Tổng quan về công ty chứng khoán 4
Sự hình thành và phát triển của Công ty Chứng khoán 4
Trong nền kinh tế thị trường, thị trường tài chính là yếu tố thiết yếu, đóng vai trò chuyển vốn từ những người thừa sang người thiếu Đây là nơi phát hành, mua bán, trao đổi và chuyển nhượng các công cụ tài chính theo các quy định đã định Ban đầu, thị trường tiền tệ ra đời do nhu cầu vốn ngắn hạn thấp, nhưng theo sự phát triển của kinh tế và hoạt động sản xuất, nhu cầu vốn dài hạn gia tăng, dẫn đến sự hình thành của thị trường vốn Để huy động vốn dài hạn, bên cạnh việc vay ngân hàng, Chính phủ và một số công ty phát hành chứng khoán, từ đó tạo ra nhu cầu mua, bán và trao đổi, dẫn đến sự ra đời của thị trường chứng khoán như một phần của thị trường vốn.
Trong giai đoạn đầu của thị trường chứng khoán (TTCK), giao dịch chủ yếu diễn ra giữa các cá nhân mà không cần trung gian Tuy nhiên, khi thị trường phát triển, khối lượng giao dịch tăng lên đáng kể, dẫn đến nhu cầu cần có những người trung gian để hỗ trợ mua bán chứng khoán một cách thuận lợi và an toàn Những nhà môi giới chứng khoán xuất hiện để kết nối người mua và người bán, đồng thời nâng cao tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của thị trường Để đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư, các nhà môi giới này đã thành lập các công ty môi giới chứng khoán, góp phần thúc đẩy sự phát triển của TTCK.
Khi thị trường chứng khoán ổn định và phát triển, số lượng nhà đầu tư tham gia ngày càng tăng, dẫn đến sự phong phú về hình thức và đa dạng về loại chứng khoán Điều này tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ, từ đó thúc đẩy sự xuất hiện của nhiều công ty kinh doanh chứng khoán.
Trong quá trình hoạt động, các công ty môi giới chứng khoán và công ty kinh doanh chứng khoán không chỉ dừng lại ở hoạt động ban đầu mà còn phát triển các nghiệp vụ như bảo lãnh phát hành và tư vấn tài chính Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các công ty chứng khoán (CTCK) - tổ chức tài chính trung gian được thành lập theo pháp luật, thực hiện nhiều hoạt động kinh doanh chứng khoán Mặc dù TTCK và CTCK phát triển với mức độ khác nhau ở mỗi quốc gia, CTCK luôn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán và làm trung gian giao dịch qua SGDCK CTCK giúp dẫn vốn từ người có vốn nhàn rỗi đến người cần vốn cho đầu tư, góp phần ổn định và phát triển TTCK, thúc đẩy nền kinh tế mỗi nước phát triển và tăng trưởng bền vững.
Khái niệm về công ty chứng khoán 5 1.1.3 Vai trò và chức năng của công ty chứng khoán 6
Thị trường chứng khoán (TTCK) là nơi diễn ra giao dịch mua bán chứng khoán trung và dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế bằng cách huy động vốn đầu tư, cung cấp môi trường đầu tư cho công chúng, tạo tính thanh khoản cho chứng khoán, đánh giá hoạt động doanh nghiệp và hỗ trợ chính phủ thực hiện chính sách vĩ mô Để phát triển TTCK hiệu quả, cần có sự tham gia của các chủ thể như nhà phát hành, nhà đầu tư và các tổ chức liên quan như công ty chứng khoán và ngân hàng thương mại Sự hoạt động của công ty chứng khoán là yếu tố then chốt, giúp TTCK vận hành một cách trật tự, công bằng và hiệu quả.
Công ty chứng khoán (CTCK) là một doanh nghiệp tài chính hoạt động trên thị trường chứng khoán (TTCK) theo quy định pháp luật, đóng vai trò là trung gian môi giới mua-bán chứng khoán và tư vấn đầu tư Với đội ngũ nhân viên chuyên môn cao và tổ chức bài bản, CTCK cung cấp nhiều dịch vụ cho cả nhà đầu tư và tổ chức phát hành Theo thông tư số 210/2012/TT-BTC của Bộ Tài chính, CTCK có thể thực hiện một hoặc nhiều nghiệp vụ như môi giới chứng khoán, tự doanh, bảo lãnh phát hành và tư vấn đầu tư chứng khoán.
CTCK là công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn được thành lập hợp pháp tại Việt Nam, và được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp giấy phép để thực hiện một hoặc nhiều loại hình kinh doanh chứng khoán.
1.1.3 Vai trò và chức năng của công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Chúng giúp lưu thông chứng khoán từ nhà phát hành đến nhà đầu tư, tạo ra tính thanh khoản và huy động nguồn vốn từ những nơi nhàn rỗi, nhằm phân bổ hiệu quả vào các lĩnh vực sử dụng.
CTCK thực hiện nhiều chức năng quan trọng, bao gồm việc tạo ra cơ chế huy động vốn linh hoạt giữa người có tiền nhàn rỗi và người sử dụng vốn thông qua phát hành và bảo lãnh phát hành Ngoài ra, CTCK cung cấp cơ chế giá cả cho giao dịch thông qua hệ thống khớp giá hoặc khớp lệnh, đồng thời tạo ra tính thanh khoản cho chứng khoán, giúp hoán chuyển dễ dàng giữa chứng khoán và tiền mặt Cuối cùng, CTCK còn góp phần điều tiết và bình ổn thị trường thông qua hoạt động tự doanh hoặc vai trò nhà tạo lập thị trường.
Công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán, hỗ trợ các tổ chức phát hành thông qua hoạt động đại lý và bảo lãnh phát hành, từ đó tạo ra cơ chế huy động vốn hiệu quả Đối với nhà đầu tư, công ty chứng khoán giúp giảm chi phí và thời gian giao dịch thông qua các dịch vụ môi giới, tư vấn đầu tư và quản lý danh mục Ngoài ra, công ty chứng khoán còn góp phần tạo lập giá cả và điều tiết thị trường, đảm bảo sự ổn định cho các khoản đầu tư và tăng tính thanh khoản của tài sản tài chính thông qua giao dịch trên thị trường sơ cấp và thứ cấp Cuối cùng, công ty chứng khoán cung cấp thông tin cần thiết cho các cơ quan quản lý, giúp kiểm soát và ngăn chặn các hiện tượng thao túng và bóp méo thị trường.
CTCK là tổ chức chuyên nghiệp trong lĩnh vực chứng khoán, đóng vai trò quan trọng đối với nhà đầu tư, nhà phát hành, cơ quan quản lý thị trường và toàn bộ thị trường chứng khoán.
Mô hình tổ chức công ty chứng khoán 8
CTCK, hay công ty chứng khoán, là một định chế tài chính đặc biệt với các mô hình tổ chức kinh doanh đa dạng trên toàn cầu Tại Việt Nam, CTCK chủ yếu hoạt động theo hai mô hình cơ bản.
Công ty chứng khoán đa năng là mô hình hoạt động của các ngân hàng thương mại, trong đó họ vừa là nhà kinh doanh chứng khoán, vừa tham gia vào lĩnh vực bảo hiểm và kinh doanh tiền tệ Mô hình này bao gồm hai loại công ty chứng khoán đa năng khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và chức năng riêng biệt.
Công ty đa năng một phần yêu cầu các ngân hàng muốn tham gia vào lĩnh vực chứng khoán phải thành lập công ty con hoạt động độc lập và tách biệt với các hoạt động kinh doanh tiền tệ.
• Công ty đa năng toàn phần : Các ngân hàng trực tiếp kinh doanh chứng khoán, kinh doanh bảo hiểm, kinh doanh tiền tệ, cũng như các dịch vụ khác.
- Công ty chứng khoán chuyên doanh
Công ty chứng khoán chuyên doanh là một loại hình công ty chứng khoán độc lập, chuyên tập trung vào lĩnh vực chứng khoán Các ngân hàng không được phép tham gia vào hoạt động kinh doanh chứng khoán, đảm bảo sự chuyên môn hóa và tính độc lập trong hoạt động của công ty này.
Trong thực tế, hầu hết các công ty không chỉ tập trung vào một lĩnh vực mà thường kết hợp nhiều nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán, điều này giúp hỗ trợ lẫn nhau và nâng cao hiệu quả hoạt động Đặc biệt, đa số ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã thành lập các công ty kinh doanh chứng khoán độc lập, hoạt động tách biệt với lĩnh vực tiền tệ.
Những nghiệp vụ chính của công ty chứng khoán 8
1.1.5.1 Nghiệp vụ môi giới chứng khoán.
Môi giới chứng khoán là việc công ty chứng khoán làm trung gian thực hiện mua, bán chứng khoán cho khách hàng (Điều 6 Luật chứng khoán).
Theo giáo trình về chứng khoán, thị trường chứng khoán được định nghĩa là hoạt động kinh doanh chứng khoán, trong đó công ty chứng khoán đại diện cho khách hàng thực hiện giao dịch Giao dịch này diễn ra thông qua cơ chế tại sở giao dịch chứng khoán hoặc thị trường OTC, với khách hàng phải chịu trách nhiệm về các hậu quả kinh tế phát sinh từ giao dịch.
Hoạt động môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người bán với người mua, cung cấp cho khách hàng một loạt sản phẩm và dịch vụ tài chính Đồng thời, môi giới cũng liên kết khách hàng với bộ phận nghiên cứu đầu tư, mang đến các báo cáo nghiên cứu và khuyến nghị đầu tư hữu ích.
Tự doanh là hoạt động mà công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán cho chính mình, thông qua các cơ chế giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) hoặc thị trường OTC Trong những thị trường khớp giá, CTCK còn đóng vai trò là nhà tạo lập thị trường, nắm giữ một số lượng chứng khoán nhất định và thực hiện giao dịch với khách hàng để thu lợi từ chênh lệch giá.
Khác với nghiệp vụ môi giới, công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện lệnh cho khách hàng để nhận hoa hồng, trong khi hoạt động tự doanh cho phép CTCK kinh doanh bằng nguồn vốn của chính mình Do đó, CTCK cần có nguồn vốn lớn và đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, có khả năng phân tích và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, đặc biệt khi đảm nhận vai trò nhà tạo lập thị trường.
Khi tham gia hoạt động tự doanh, công ty chứng khoán cần tuân thủ các yêu cầu quan trọng như tách biệt rõ ràng giữa nghiệp vụ môi giới và nghiệp vụ tự doanh, đồng thời ưu tiên quyền lợi của khách hàng và đóng góp vào việc ổn định thị trường.
1.1.5.3 Bảo lãnh phát hành chứng khoán
Bảo lãnh phát hành chứng khoán là cam kết của tổ chức bảo lãnh với tổ chức phát hành trong việc thực hiện các thủ tục trước khi chào bán chứng khoán Tổ chức bảo lãnh có trách nhiệm mua một phần hoặc toàn bộ số chứng khoán để bán lại, cũng như mua số chứng khoán chưa được phân phối hết Đồng thời, họ hỗ trợ tổ chức phát hành trong việc phân phối chứng khoán ra công chúng.
Các tổ chức bảo lãnh phát hành nhận một khoản phí nhất định từ số tiền thu được trong mỗi đợt phát hành, với mức phí này phụ thuộc vào quy mô, tính chất và độ phức tạp của đợt phát hành Đối với trái phiếu, phí bảo lãnh phát hành còn chịu ảnh hưởng bởi lãi suất; cụ thể, lãi suất trái phiếu thấp sẽ dẫn đến phí bảo lãnh cao và ngược lại.
Một số phương thức bảo lãnh phát hành
Bảo lãnh cam kết chắc chắn là hình thức mà tổ chức bảo lãnh cam kết sẽ mua toàn bộ số chứng khoán phát hành còn lại, trong trường hợp tổ chức phát hành không phân phối hết.
Bảo lãnh cố gắng cao nhất là hình thức tổ chức bảo lãnh phát hành chứng khoán mà không cam kết mua số chứng khoán không được phân phối Tổ chức bảo lãnh sẽ đóng vai trò là đại lý phát hành và nhận hoa hồng từ số chứng khoán đã phân phối thành công Hình thức này yêu cầu tổ chức bảo lãnh phải nỗ lực tối đa để phân phối được nhiều chứng khoán nhất có thể, do đó, việc lựa chọn tổ chức bảo lãnh phát hành là rất quan trọng.
Bảo lãnh tất cả hoặc không là hình thức bảo lãnh phát hành chứng khoán, trong đó đợt phát hành sẽ bị hủy nếu không bán được số lượng chứng khoán vượt quá một giới hạn nhất định Hình thức này yêu cầu các tổ chức bảo lãnh phải nỗ lực tối đa để đảm bảo việc chào bán toàn bộ chứng khoán, nhằm đạt được sự thành công cho đợt phát hành.
Bảo lãnh tối thiểu-tối đa là một phương thức bảo lãnh trung gian, kết hợp giữa "bảo lãnh cố gắng cao nhất" và "bảo lãnh bán tất cả hoặc không" Theo phương thức này, tổ chức phát hành yêu cầu tổ chức bảo lãnh phải bán tối thiểu một tỷ lệ nhất định của chứng khoán Nếu số lượng chứng khoán bán được không đạt tỷ lệ yêu cầu, toàn bộ đợt phát hành sẽ bị hủy bỏ Tại Việt Nam, bảo lãnh phát hành được thực hiện theo hai phương thức chính.
- Mua một phần hay toàn bộ số lượng cổ phiếu hoặc trái phiếu được phép phát hành để bán lại.
Mua số cổ phiếu hoặc trái phiếu chưa được phân phối trong đợt phát hành là một hình thức cam kết chắc chắn Tổ chức bảo lãnh phát hành sẽ cam kết mua lại phần chứng khoán còn lại, đảm bảo tính thanh khoản cho nhà đầu tư.
1.1.5.4 Tư vấn tài chính doanh nghiệp
Tư vấn đầu tư chứng khoán bao gồm các hoạt động liên quan đến phân tích và cung cấp thông tin về chứng khoán, nhằm hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán Các dịch vụ tư vấn này không chỉ tập trung vào việc tạo dựng danh mục đầu tư mà còn quản lý tài sản đầu tư một cách hiệu quả Theo quy định của luật chứng khoán Việt Nam, các công ty chứng khoán (CTCK) có trách nhiệm cung cấp kết quả phân tích, báo cáo và khuyến nghị liên quan đến chứng khoán cho nhà đầu tư.
Dịch vụ tư vấn tài chính của công ty chứng khoán (CTCK) bao gồm các lĩnh vực chính như tư vấn tái cơ cấu tài chính doanh nghiệp, hỗ trợ thâu tóm và sáp nhập doanh nghiệp, cùng với tư vấn quản trị cho công ty cổ phần Ngoài ra, CTCK còn cung cấp dịch vụ tư vấn chào bán và niêm yết chứng khoán, tư vấn cổ phần hóa và xác định giá trị doanh nghiệp, cũng như các dịch vụ tư vấn tài chính khác phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
Tư vấn cho các nhà phát hành chứng khoán bao gồm việc phân tích rõ ràng mục đích sử dụng vốn huy động từ đợt phát hành, đồng thời thực hiện phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của việc phát hành chứng khoán.
1.1.5.5 Các dịch vụ hỗ trợ khác
Quản trị rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán 13
Đặc điểm chung hoạt động môi giới chứng khoán 13 1.2.2 Quản trị rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán 15
1.2.1.1 Khái niệm về hoạt động môi giới chứng khoán
Môi giới chứng khoán là việc công ty chứng khoán làm trung gian thực hiện mua, bán chứng khoán cho khách hàng.(Quốc hội, 2006, điều 6 Luật chứng khoán).
Môi giới chứng khoán là hoạt động kinh doanh trong đó công ty chứng khoán đại diện cho khách hàng thực hiện giao dịch tại sở giao dịch hoặc thị trường OTC, và khách hàng chịu trách nhiệm về hậu quả kinh tế của các giao dịch này.
Hoạt động môi giới chứng khoán là vai trò của công ty chứng khoán (CTCK) trong việc làm trung gian tài chính, đại diện cho bên mua và bên bán thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán tại sở giao dịch hoặc thị trường OTC CTCK thu phí từ các giao dịch thành công, trong khi khách hàng chịu trách nhiệm về các giao dịch mua bán của mình.
1.2.1.2 Phân loại môi giới chứng khoán
Hoạt động môi giới chứng khoán được phân thành: Môi giới chứng khoán niêm yết và môi giới chứng khoán chưa niêm yết
Môi giới chứng khoán niêm yết:
Môi giới chứng khoán niêm yết là hoạt động của công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò trung gian tài chính, đại diện cho bên mua và bên bán trong các giao dịch chứng khoán niêm yết Chứng khoán niêm yết là những chứng khoán đáp ứng đủ tiêu chuẩn để được giao dịch tại sở giao dịch chứng khoán, bao gồm HNX, HOSE và UpCOM tại Việt Nam Các giao dịch này diễn ra theo quy định về thời gian và địa điểm cụ thể, đảm bảo tính minh bạch qua hệ thống giao dịch Các loại hình môi giới chứng khoán niêm yết bao gồm môi giới lập giá, môi giới thông thường (mua hoặc bán chứng khoán để hưởng hoa hồng) và môi giới tập sự.
Môi giới chứng khoán chưa niêm yết
Môi giới chứng khoán chưa niêm yết là hoạt động của các công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò trung gian tài chính, kết nối bên mua và bên bán để thực hiện giao dịch chứng khoán chưa niêm yết, thường diễn ra trên thị trường phi tập trung (OTC) Các nhà môi giới tự do nhận yêu cầu mua và tìm kiếm giao dịch bán để tạo điều kiện cho các bên thực hiện giao dịch Tuy nhiên, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đã yêu cầu ngừng mọi hoạt động môi giới chứng khoán chưa niêm yết do những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến hoạt động này.
1.2.1.3 Vai trò của hoạt động môi giới chứng khoán
Giảm chi phí giao dịch là một lợi ích quan trọng khi sử dụng dịch vụ môi giới chứng khoán Trong điều kiện thông thường, việc tìm kiếm và đạt được thỏa thuận giữa người mua và người bán cùng một loại chứng khoán là không dễ dàng Môi giới chứng khoán đóng vai trò trung gian trên thị trường chứng khoán, giúp các công ty chứng khoán thực hiện giao dịch thay cho khách hàng, từ đó giảm thiểu chi phí tìm kiếm đối tác và chi phí giao dịch Điều này không chỉ tiết kiệm tiền bạc mà còn giảm bớt công sức cho cả nhà đầu tư và tổ chức phát hành.
Hoạt động phát triển sản phẩm và dịch vụ trên thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người bán (nhà phát hành) và người mua (nhà đầu tư) Các nhân viên môi giới có khả năng nắm bắt nhu cầu của khách hàng và thị trường, từ đó cung cấp những ý tưởng thiết kế sản phẩm dịch vụ phù hợp Trong dài hạn, điều này không chỉ cải thiện tính đa dạng của sản phẩm và dịch vụ mà còn giúp thu hút nhiều nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội, góp phần vào sự tăng trưởng đầu tư Do đó, hoạt động môi giới không chỉ nâng cao tính thanh khoản của chứng khoán mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán.
Công ty chứng khoán (CTCK) không chỉ thực hiện giao dịch mua bán mà còn cung cấp thông tin và tư vấn sâu rộng về thị trường chứng khoán và các doanh nghiệp niêm yết Những lời khuyên từ nhân viên môi giới sẽ giúp gia tăng lợi nhuận đầu tư cho khách hàng Để thu hút nhà đầu tư, các nhà môi giới phải nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển công nghệ, nhằm cung cấp dịch vụ tiện ích với chi phí thấp hơn.
Cải thiện môi trường kinh doanh là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của thị trường Khi sự cạnh tranh giữa các công ty ngày càng gia tăng, các doanh nghiệp buộc phải nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động để tồn tại Điều này mang lại lợi ích trực tiếp cho nhà đầu tư, khi họ được hưởng những cải tiến và dịch vụ tốt hơn từ các công ty.
1.2.2 Quản trị rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán
1.2.2.1 Khái niệm rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán
Theo Quyết định số 428/QĐ-UBCK của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, rủi ro được định nghĩa là những sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra trong hoạt động kinh doanh, dẫn đến tổn thất về doanh thu, lợi nhuận, vốn, cũng như các thiệt hại vật chất và phi vật chất khác, hoặc có thể cản trở việc đạt được mục tiêu kinh doanh của công ty và mục tiêu của khách hàng ủy thác.
Rủi ro tại công ty chứng khoán (CTCK) được hiểu là những sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra, ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu kinh doanh Những rủi ro này có thể tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, khả năng thanh toán, quản trị và tình trạng tài chính của CTCK.
Rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán là những sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động môi giới và tác động tiêu cực đến kinh doanh, thanh toán, quản trị cũng như tình trạng tài chính của công ty chứng khoán.
1.2.2.2 Phân loại rủi ro trong hoạt động môi giới tại công ty chứng khoán a Rủi ro thị trường
Theo Quyết định số 428/QĐ-UBCK của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, rủi ro thị trường được định nghĩa là rủi ro phát sinh từ sự biến động giá trị của các tài sản và công cụ tài chính Đây là loại rủi ro mà các công ty thường xuyên gặp phải, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý quỹ đầu tư và quản lý danh mục đầu tư.
Rủi ro thị trường xuất hiện khi có những biến động bất lợi trong giá cả hàng hóa, chỉ số thị trường, chính sách vĩ mô, lãi suất trái phiếu và tỷ giá, cũng như những thay đổi về lãi suất và giá cổ phiếu Những yếu tố này có thể do chính sách tiền tệ và quy định pháp lý gây ra Ngoài ra, kết quả kinh doanh và tài chính của tổ chức phát hành có thể làm giảm giá cổ phiếu, trong khi giao dịch bán ra lớn trong điều kiện thị trường thiếu thanh khoản cũng có thể gây sụt giảm giá chứng khoán Rủi ro thị trường được phân loại thành các nhóm như rủi ro lãi suất, rủi ro tiền tệ và rủi ro giá chứng khoán.
Giá cổ phiếu thay đổi do nhiều nguyên nhân, chủ yếu liên quan đến cách nhìn nhận của nhà đầu tư về cổ phiếu Sự thay đổi trong mức sinh lời thường xuất phát từ kỳ vọng của nhà đầu tư, được gọi là rủi ro thị trường Khi thị trường bắt đầu sụt giảm, nó gây ra nỗi sợ hãi cho các nhà đầu tư, dẫn đến hiện tượng tháo chạy và tạo ra phản ứng dây chuyền, làm tăng lượng bán và đẩy giá chứng khoán xuống thấp hơn giá trị cơ sở.
Các công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp dịch vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán, trong đó hoạt động môi giới và tư vấn đầu tư chứng khoán là hai nguồn lợi nhuận chính, phụ thuộc nhiều vào điều kiện thị trường Khi giá cổ phiếu tăng, khối lượng giao dịch trên thị trường thứ cấp cũng gia tăng, trong khi khi thị trường đi xuống, các giao dịch giảm sút, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động môi giới Thị trường suy giảm còn làm khó khăn trong việc huy động vốn, dẫn đến giảm số lượng thương vụ tư vấn niêm yết và ảnh hưởng đến nghiệp vụ bảo lãnh của công ty Ngoài ra, CTCK cũng kiếm lợi nhuận từ hoạt động tự doanh, nhưng hoạt động này gặp khó khăn trong giai đoạn thị trường đi xuống Như vậy, hiệu quả kinh doanh của CTCK rất nhạy cảm với chu kỳ biến động của thị trường chứng khoán.
Kinh nghiệm của Công ty Chứng khoán Phú Hưng 29
Quản lý rủi ro lỏng lẻo tại CTCK đã dẫn đến vi phạm đạo đức nghề nghiệp của nhân viên môi giới, điển hình là trường hợp Trần Quốc Trung, 28 tuổi, nguyên nhân viên CTCP Chứng khoán Phú Hưng Trung bị truy tố về tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” khi giả mạo chữ ký của chủ tài khoản để thực hiện nhiều lệnh bán chứng khoán trái phép Được tuyển dụng vào ngày 6/2/2009, nhiệm vụ của Trung là tư vấn và quản lý tài khoản khách hàng, trong đó có 4 tài khoản cá nhân Để đầu tư cho bản thân, Trung đã đứng tên mở tài khoản và nhờ bạn bè ký hợp đồng, sau đó ủy quyền cho mình giao dịch Lợi dụng quyền hạn, Trung đã yêu cầu nhân viên Lê Thị Như Thanh thay đổi mật khẩu và thông tin liên lạc của các khách hàng, khiến họ không thể đăng nhập và nhận thông tin giao dịch Cuối cùng, Trung đã sử dụng quyền truy cập vào phần mềm giao dịch của công ty để thực hiện các giao dịch bất hợp pháp.
Trung đã thực hiện hành vi gian lận bằng cách giả mạo chữ ký của chủ tài khoản để bán chứng khoán, chiếm đoạt hơn 3,6 tỷ đồng từ 4 khách hàng với tổng cộng 225.700 cổ phiếu Hành động này cho thấy CTCP Chứng khoán Phú Hưng chưa chú trọng đến quản trị rủi ro trong hoạt động môi giới, ảnh hưởng xấu đến uy tín và tình hình tài chính của công ty Để khắc phục, công ty đã hoàn thiện hệ thống quản lý rủi ro vào năm 2012 và tăng cường kiểm tra kiểm soát nhằm ngăn ngừa vi phạm tái diễn Đến năm 2014, CTCP Chứng khoán Phú Hưng đã phát triển phần mềm quản lý rủi ro và thiết lập quy trình phê duyệt nghiêm ngặt cho các phòng ban để giảm thiểu rủi ro từ lỗi thủ công.
Kinh nghiệm của Công ty Chứng khoán HSC 30
Công ty Chứng khoán Hồ Chí Minh (HSC) được công nhận là một trong những công ty chứng khoán hàng đầu trong việc quản lý rủi ro doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực môi giới chứng khoán Kể từ năm 2012, HSC đã khởi động dự án quản trị rủi ro doanh nghiệp với sự tư vấn của PriceWater House Coopers Vietnam (PwC), một trong những đơn vị hàng đầu thế giới về quản lý rủi ro Dự án này hoàn thành vào cuối năm 2013, giúp HSC thiết lập quy trình quản trị rủi ro chuẩn quốc tế, từ đó giảm thiểu thiệt hại do rủi ro kinh doanh HSC cũng duy trì quy định về đạo đức nghề nghiệp cho nhân viên môi giới, đảm bảo tuân thủ pháp luật và giữ vững giá trị cốt lõi của công ty Bên cạnh đó, HSC còn được đánh giá cao về việc đầu tư vào công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
STP (Xử lý lệnh trực tiếp) giúp tối ưu hóa quản lý đặt lệnh và cung cấp phản hồi chính xác cho khách hàng tổ chức, đồng thời nâng cao dịch vụ trực tuyến như cảnh báo cho cổ đông, chuyển tiền trực tuyến và đăng ký quyền trực tuyến HSC đã triển khai B.C.P (Kế hoạch duy trì hoạt động) để đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục trong trường hợp sự cố Một công nghệ quan trọng khác là hệ thống O.M.G.E.O, hỗ trợ tự động cho các hoạt động văn phòng sau giờ giao dịch HSC cũng áp dụng tiêu chuẩn ISO 27001 theo nguyên tắc C.I.A (Bảo mật, Toàn vẹn, Sẵn sàng) nhằm bảo vệ thông tin một cách toàn diện Với chính sách kinh doanh hiệu quả và tầm nhìn dài hạn, HSC duy trì vị thế hàng đầu trong thị trường chứng khoán Việt Nam với kết quả kinh doanh ấn tượng và thị phần môi giới cao.
Bảng biểu 1.3: Lợi nhuận Ròng Chứng khoán HSC năm 2010 đến 2014 Đơn vị 1.000 VNĐ
Dựa trên kinh nghiệm từ các công ty chứng khoán, VietinbankSc có thể rút ra một số bài học quan trọng trong quản trị rủi ro đối với hoạt động môi giới chứng khoán, bao gồm việc xác định và đánh giá rủi ro, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, và tăng cường đào tạo cho nhân viên để nâng cao nhận thức về rủi ro trong giao dịch.
Quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh chứng khoán, đặc biệt là môi giới chứng khoán, có tác động lớn đến uy tín và hiệu quả kinh doanh của công ty chứng khoán VietinbankSc đã chú trọng đến vấn đề này bằng cách hoàn tất việc triển khai hệ thống quản trị rủi ro (QTRR) theo Thông tư số 210/2012/TT-BTC và các hướng dẫn liên quan Hệ thống QTRR được thiết lập đảm bảo phù hợp với các yêu cầu về chức năng và nhân sự, theo Quyết định số 105/QĐ-UBCK ngày 26/02/2013 của UBCKNN.
VietinbankSc xác định rõ trách nhiệm trong quản trị rủi ro (QTRR), đảm bảo rằng mọi nhân viên và các bộ phận đều hiểu và thực hiện đúng vai trò của mình trong công tác này.
VietinbankSc chú trọng nâng cao công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động Ngân hàng xây dựng và cập nhật quy trình hoạt động cho từng sản phẩm/dịch vụ, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý Đồng thời, VietinbankSc cũng phát triển các tình huống giả định để dự đoán rủi ro, thực hiện giám sát trực tiếp hoạt động hàng ngày từ nhiều khía cạnh khác nhau nhằm xác định và quản lý rủi ro hiệu quả.
VietinbankSc chú trọng nâng cao công tác đào tạo cho nhân viên mới, đảm bảo họ được phổ biến các quy trình, quy chế và quy định liên quan đến công việc, cũng như tuân thủ pháp luật và các quy định nội bộ Đặc biệt, ngân hàng đã tổ chức đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, kiểm soát nội bộ và phòng, chống rửa tiền cho toàn bộ nhân viên Các chương trình đào tạo được thiết kế riêng cho từng nhóm đối tượng, giúp nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro Nhờ vào việc tăng cường đào tạo và kiểm soát, VietinbankSc đã nâng cao ý thức tuân thủ và kịp thời cập nhật quy định, từ đó hạn chế rủi ro trong quá trình tác nghiệp Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các công ty chứng khoán, VietinbankSc luôn chú trọng đến quản trị rủi ro, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chương 1 của luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề cơ bản liên quan đến rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán của công ty chứng khoán (CTCK), bao gồm việc nhận diện khái niệm rủi ro và phân loại các loại rủi ro trong lĩnh vực này.
Tác giả đã phân tích và nhận diện các vấn đề lý luận liên quan đến quản trị rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán tại các công ty chứng khoán.
Luận văn nghiên cứu kinh nghiệm quản trị rủi ro trong hoạt động môi giới chứng khoán tại một số công ty chứng khoán ở Việt Nam, bao gồm CTCP chứng khoán Phú Hưng và Công ty chứng khoán Hồ Chí Minh Từ đó, luận văn rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá cho VietinbankSc trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán, đặc biệt là trong hoạt động môi giới chứng khoán.
Chương 1 của luận văn cung cấp các cơ sở lý luận cần thiết để đánh giá thực trạng quản trị rủi ro trong hoạt động môi giới tại VietinbankSc, và việc này sẽ được thực hiện chi tiết trong chương 2.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI CHỨNG
KHOÁN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN
NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
2.1 Giới thiệu về CTCP chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
2.1.1 Sơ lược quá trình hình thành và phát triển VietinbankSc
Công ty cổ phần chứng khoán ngân hàng Công Thương Việt Nam (VietinbankSc) được hình thành từ Công ty TNHH chứng khoán ngân hàng Công Thương Việt Nam Đây là một công ty thành viên của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, được thành lập theo quyết định số 126/QĐ-HĐQT-NHCT1 vào ngày 01 tháng 7.
Vào ngày 9 tháng 2000, Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đã thành lập Công ty TNHH chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam với vốn điều lệ ban đầu là 55 tỷ đồng Công ty hoạt động theo giấy chứng nhận kinh doanh số 0104000010, được đăng ký lần đầu vào ngày 04/10/2000 Giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 07/GPHĐKD được cấp vào ngày 06/10/2000 bởi Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Theo quyết định số 306/QĐ-HĐQT-NHCT44 ngày 11/06/2009 của Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, công ty TNHH chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam đã được phê duyệt kết quả cổ phần hóa, chuyển đổi thành công ty cổ phần chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam với vốn điều lệ 789,934,000,000 đồng.
Công ty cổ phần chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 107/UBCK-GP do UBCKNN cấp ngày 01/07/2009, cùng với giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán số 73/UBCK.
GCN của UBCKNN cấp ngày 01/07/2009.
Sơ đồ 2.1: Quá trình tăng vốn tại VietinbankSc
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo công ty) 2.1.2 Cơ cấu tổ chức của công ty
Sơ đồ 2.2: Cơ cấu tổ chức của công ty năm 2014
Cơ cấu tổ chức của công ty 35
Sơ đồ 2.2: Cơ cấu tổ chức của công ty năm 2014
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong công ty CPCK NH Công Thương VN, chịu trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng như phương hướng hoạt động, vốn điều lệ, nhân sự Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và các vấn đề khác theo quy định trong điều lệ công ty.
Ban Kiểm soát được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông và chịu sự quản lý trực tiếp từ cơ quan này Nhiệm vụ chính của Ban Kiểm soát bao gồm kiểm tra hoạt động tài chính của công ty, giám sát việc tuân thủ chế độ hạch toán kế toán, quy trình quy chế, hoạt động quản trị công ty, và thẩm định báo cáo tài chính hàng năm cũng như báo cáo trình Đại hội đồng cổ đông.
Khối quản trị kiểm soát bao gồm các thành phần chủ chốt như Hội đồng quản trị, Ban Tổng giám đốc, Hội đồng đầu tư, Kiểm soát nội bộ, Kiểm toán nội bộ và Quản trị rủi ro, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp.
Hội đồng quản trị được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, có nhiệm vụ định hướng chiến lược, chỉ đạo và giám sát các hoạt động của công ty.
Hội đồng đầu tư bao gồm đại diện từ các phòng ban tại trụ sở chính của công ty, có trách nhiệm xây dựng quy trình và kế hoạch đầu tư hiệu quả.
Ban Tổng Giám đốc có trách nhiệm thực hiện nghị quyết của Hội đồng quản trị và Đại hội đồng cổ đông, cũng như kế hoạch kinh doanh và đầu tư đã được phê duyệt Họ ký kết các hợp đồng tài chính và thương mại, tổ chức điều hành hoạt động kinh doanh, đồng thời quản lý hệ thống kiểm tra và kiểm soát nội bộ để đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra an toàn, hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật.
Kiểm soát nội bộ là quá trình thực hiện kiểm tra và giám sát các hoạt động của công ty, bao gồm việc đảm bảo tuân thủ các quy định của các phòng chức năng, nội quy, quy trình tác nghiệp, cũng như tuân thủ các luật pháp liên quan đến chứng khoán và thị trường chứng khoán Việt Nam.
Kiểm toán nội bộ: Thực hiện kiểm tra kiểm soát các hoạt động kế toán, kiểm toán và tình hình tài chính của công ty.
Quản trị rủi ro là quá trình lập quy trình quản lý rủi ro cho các hoạt động của công ty, cần trình Hội đồng quản trị phê duyệt Điều này bao gồm việc rà soát các hạn mức rủi ro trong các hoạt động nghiệp vụ và phối hợp chặt chẽ với các đơn vị để đảm bảo rằng rủi ro được xác định, đo lường và quản lý đúng cách trong giới hạn đã được chấp nhận Hơn nữa, thông tin về rủi ro cần được báo cáo kịp thời tới các cá nhân và đơn vị liên quan.
Khối kinh doanh bao gồm: Phòng tự doanh và bảo lãnh phát hành, Phòng môi giới chứng khoán và Phòng Tư vấn tài chính doanh nghiệp
Phòng tự doanh đầu tư vào các tổ chức phát hành chứng khoán và thực hiện giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ, trái phiếu công ty cùng với cổ phiếu đã niêm yết và chưa niêm yết Trong khi đó, hoạt động bảo lãnh phát hành tập trung vào việc phân phối chứng khoán cho các tổ chức phát hành.
Phòng môi giới chứng khoán thực hiện các lệnh mua bán chứng khoán theo yêu cầu của khách hàng thông qua các hình thức đặt lệnh mà công ty cung cấp Ngoài ra, phòng còn tư vấn đầu tư cho khách hàng, cung cấp thông tin về tổ chức niêm yết, nhận định thị trường và các báo cáo phân tích từ các tổ chức khác.
Phòng Tư vấn tài chính doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn cho tổ chức và doanh nghiệp, bao gồm xác định giá trị doanh nghiệp, cổ phần hóa, phát hành cổ phiếu, niêm yết và đăng ký giao dịch chứng khoán Ngoài ra, chúng tôi còn tư vấn về tái cơ cấu tài chính, mua và sáp nhập, cũng như bán và giải thể công ty.
Khối hỗ trợ của công ty bao gồm nhiều phòng ban quan trọng, như Phòng Dịch vụ Chứng khoán, Phòng Nghiên cứu và Phân tích, Phòng Công nghệ Thông tin, Phòng Kế toán Tài chính và Phòng Tổ chức Hành chính, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Phòng dịch vụ chứng khoán cung cấp các dịch vụ mở tài khoản, quản lý hồ sơ, lưu ký chứng khoán và quản lý sổ cổ đông cho cả cá nhân và tổ chức Đồng thời, chúng tôi cũng thực hiện lưu ký chứng khoán tại trung tâm lưu ký chứng khoán Ngoài ra, dịch vụ hỗ trợ giao dịch, hỗ trợ vốn và dịch vụ IPO được thiết kế để tối đa hóa giá trị đầu tư cho khách hàng.
Phòng nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về tình hình kinh tế, ngành và các doanh nghiệp niêm yết Đội ngũ của chúng tôi cung cấp nhận định xu hướng thị trường chứng khoán và cổ phiếu niêm yết, đồng thời tham gia xây dựng danh mục cổ phiếu cầm cố và các cổ phiếu giao dịch ký quỹ.
Phòng kế toán tài chính chịu trách nhiệm lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán và chế độ doanh nghiệp, đồng thời dự báo và phân tích các số liệu tài chính, kế toán Bộ phận này còn quản lý dự toán nguồn vốn, phân bổ và kiểm soát vốn cho toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty Ngoài ra, bộ phận kế toán giao dịch thực hiện các giao dịch nộp, rút và chuyển tiền trên tài khoản của khách hàng theo yêu cầu.
Tổng quan các hoạt động chính của công ty 39
Hoạt động tự doanh và bảo lãnh phát hành chứng khoán là nòng cốt trong kinh doanh của Công ty, đóng góp tỷ trọng cao vào doanh thu tổng thể Công ty tích cực đầu tư vào cổ phiếu niêm yết, mở rộng các hoạt động trái phiếu và giao dịch kỳ hạn trái phiếu chính phủ, nhằm đảm bảo sự ổn định và bền vững trong kinh doanh Dịch vụ bảo lãnh phát hành của Công ty được nhiều khách hàng lớn tin tưởng và đánh giá cao về tính chuyên nghiệp Chiến lược tập trung vào kinh doanh nguồn vốn, đầu tư trái phiếu doanh nghiệp, và linh hoạt trong đầu tư cổ phiếu niêm yết đã chứng minh tính hiệu quả trong những năm qua, giúp Công ty vượt qua khó khăn khi lãi suất thị trường giảm và quản lý nguồn vốn an toàn, sinh lời trong bối cảnh biến động lớn của thị trường chứng khoán.
Hoạt động tư vấn tài chính doanh nghiệp là dịch vụ chủ chốt của công ty từ những ngày đầu thành lập, đóng góp đáng kể vào doanh thu Công ty đã ký nhiều hợp đồng giá trị cao với các đối tác lớn như SCIC, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, và Tập đoàn Vingroup Thông qua hợp tác chặt chẽ với hệ thống NHCTVN, công ty tiếp cận khách hàng tiềm năng trong lĩnh vực tư vấn cổ phần hóa và phát hành trái phiếu doanh nghiệp Công ty cũng chú trọng vào các thương vụ gia tăng giá trị như thu xếp vốn, mua bán và sáp nhập, đồng thời mở rộng quan hệ với các tổ chức tài chính để tăng cường lượng khách hàng tiềm năng và khai thác lợi thế từ nguồn khách hàng sẵn có.
Hoạt động môi giới chứng khoán: Với hơn 14 năm hoạt động trên TTCK Việt
Nam, VietinbankSc đã phát triển một mạng lưới giao dịch rộng khắp trên toàn quốc nhằm phục vụ tốt nhất cho khách hàng Với hệ thống công nghệ thông tin hiện đại và đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên sâu, năng động và nhiệt tình, công ty luôn tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp Nhờ đó, VietinbankSc đã khẳng định được thương hiệu vững mạnh trên thị trường chứng khoán Việt Nam, trở thành địa chỉ tin cậy cho các nhà đầu tư trong việc mở tài khoản giao dịch.
Kết quả hoạt động kinh doanh: Trong thời gian từ 2007-2014, hoạt động của
VietinbankSc đạt được nhiều kết quả đáng kể:
Bảng 2.1: Ket quả kinh doanh của công ty giai đoạn 2007- 2014
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo kết quả kinh doanh hàng năm của công ty
Doanh thu phí MG Doanh thu và lợi nhuận của công ty tăng từ năm 2007 đến 2009 Tuy nhiên, năm22,3 37,5 30,2 53,96
Năm 2008, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến TTCK Việt Nam, dẫn đến sự sụt giảm lợi nhuận đáng kể của công ty Từ 2010 đến 2013, doanh thu và lợi nhuận của công ty liên tục giảm Mặc dù lợi nhuận giảm mạnh vào năm 2010, nhưng từ 2011 đến 2012, công ty đã bắt đầu phục hồi lợi nhuận nhờ vào việc tái cấu trúc hoạt động, tăng thu và giảm chi Năm 2014, mặc dù thị trường gặp nhiều khó khăn do các yếu tố bên ngoài như sự kiện Biển Đông và biến động giá dầu, lãi suất thị trường giảm mạnh nhưng doanh thu và lợi nhuận của công ty lại tăng trưởng so với năm 2013.