CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG
Giới thiệu về kế toán quản trị môi trường
1.1 Một số khái niệm về kế toán quản trị môi trường a Kế toán quản trị
Kế toán quản trị là hệ thống kế toán cung cấp thông tin định lượng chi tiết về hoạt động của đơn vị, hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định liên quan đến lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra và đánh giá hoạt động Bên cạnh đó, kế toán môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh đối với môi trường.
Kế toán môi trường (Environmental Accounting - EA) là quá trình phân tích và tính toán nhằm định lượng chính xác sự thay đổi về môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh giá trị tiền tệ từ các hoạt động phát triển.
Kế toán môi trường (EA) hiện đang được nghiên cứu tại một số quốc gia trên thế giới và còn khá mới mẻ ở Việt Nam Khái niệm về EA vẫn đang trong quá trình phát triển và cải tiến, tuy nhiên, nó vẫn là một phần của hệ thống kế toán, tập trung chủ yếu vào việc quản lý chi phí liên quan đến môi trường.
Kế toán môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong báo cáo phát triển bền vững của các công ty, đặc biệt do sự gia tăng các quy định về bảo vệ môi trường từ cả quốc tế và quốc gia Các báo cáo này có thể được yêu cầu bắt buộc hoặc tự nguyện, nhưng sự tự nguyện có thể dẫn đến việc tiết lộ thông tin không đầy đủ về tác động của hoạt động doanh nghiệp Nhiều chuyên gia quốc tế đã nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh tốt hơn giữa thông tin tài chính và phi tài chính Do đó, kế toán môi trường được phân chia thành hai loại chính: Kế toán tài chính môi trường (EFA) và Kế toán quản trị môi trường (EMA).
Kế toán tài chính môi trường (EFA) tập trung vào việc báo cáo chi phí liên quan đến môi trường, bao gồm nợ phải trả, chi phí vật chất, doanh thu và tài sản đáp ứng tiêu chí công nhận (Stanciu et al., 2010) Sự gia tăng yêu cầu từ các bên liên quan về việc tiết lộ thông tin môi trường đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong thực hành báo cáo tài chính Đặc biệt, các nhà đầu tư, khách hàng, nhà cung cấp và chính phủ cần thông tin rõ ràng hơn về các hoạt động môi trường của công ty để bảo vệ khoản đầu tư của họ khỏi những rủi ro chi phí trong tương lai.
Phân tích của Bracci (2013) chỉ ra rằng hầu hết thông tin về môi trường thường được ghi chú trong các phần của Báo cáo tài chính (BCTC) hoặc trong phần mô tả khác của Báo cáo hằng năm, thể hiện dưới dạng thông tin định tính Điều này cho thấy rằng kế toán tài chính truyền thống có thể không hoàn toàn phù hợp với Báo cáo công ty về môi trường (BCMT).
Kế toán quản trị môi trường (EMA) là hệ thống công cụ và kỹ thuật giúp xác định và đo lường tác động môi trường đến hoạt động của công ty từ góc độ lợi ích chi phí Nó hỗ trợ nhà quản trị chiến lược, giám sát viên và giám đốc trong việc đưa ra quyết định môi trường tốt hơn cho hoạt động và sản phẩm Bằng cách cung cấp thông tin liên quan về chi phí, lợi ích và hậu quả của các hoạt động, EMA giúp các công ty chuẩn bị báo cáo tự nguyện Do đó, EMA đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát sự phát triển hành vi môi trường của công ty theo hướng bền vững.
Kế toán quản trị môi trường là quá trình quản lý hoạt động kinh tế và môi trường thông qua hệ thống kế toán phù hợp với các vấn đề môi trường Nó sử dụng các phương pháp kế toán tiêu chuẩn để xác định, phân tích và giảm chi phí môi trường, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Chương trình này xây dựng khung thống nhất để xác định chi phí môi trường và tích hợp thông tin môi trường vào quyết định kinh doanh Sau nhiều năm phát triển ở châu Âu, EMA đã được áp dụng tại châu Á từ năm 2000, được coi là một phần mở rộng của kế toán quản lý để giải quyết các vấn đề môi trường Thông tin từ EMA hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư, ngân sách vốn và quản lý chiến lược, với kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh tính trung thực và độ tin cậy của thông tin.
EMA là một phần quan trọng của kế toán quản lý, cung cấp thông tin về môi trường nhằm hỗ trợ quản lý nội bộ trong việc ra quyết định hiệu quả.
Kế toán quản trị môi trường, theo Theo Birkin (1996), được xem là bước tiến mới trong lĩnh vực kế toán quản trị Bennett và James (1997) nhận định rằng nó có thể hiểu là kế toán quản trị liên quan đến các vấn đề môi trường.
Kế toán quản trị môi trường được xem là bước tiến mới trong kế toán quản trị truyền thống, nhằm đáp ứng các mục tiêu về bảo vệ môi trường trong mối quan hệ với hệ thống kế toán hiện tại của doanh nghiệp.
1.2 Lợi ích của Ke toán quản trị môi trường
Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp có thể gặp phải những rủi ro không lường trước, dẫn đến ô nhiễm môi trường và các khoản bồi thường phát sinh Điều này không chỉ làm tăng chi phí mà còn ảnh hưởng đến các khoản nợ tiềm tàng, từ đó tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu và lợi ích của cổ đông Do đó, các nhà quản trị doanh nghiệp cần có thông tin kế toán liên quan đến hoạt động bảo vệ môi trường để quản lý hiệu quả hơn.
Theo các chuyên gia kinh tế, kế toán môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Kế toán môi trường giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tài chính bằng cách giảm thiểu các khoản phạt do ô nhiễm môi trường, vốn không được coi là chi phí hợp lý Các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu phát triển bền vững không chỉ tạo ra giá trị lớn hơn, bao gồm cả giá trị vô hình như lòng tin từ đối tác và khách hàng, mà còn giảm thiểu chi phí phạt liên quan đến ô nhiễm Hơn nữa, việc áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm thêm chi phí khác.
Việc áp dụng và phát triển kế toán môi trường không chỉ giúp quản lý chi phí hiệu quả mà còn gia tăng lợi nhuận, hướng tới phát triển bền vững Thực hiện tốt kế toán môi trường cho phép nhà quản trị đưa ra những quyết định quan trọng như giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại Điều này dẫn đến sản xuất sạch hơn với sản phẩm chất lượng cao, đồng thời hạn chế tiêu hao nguyên vật liệu, năng lượng và nhân công, từ đó tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên Do giảm được giá thành sản xuất, doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh về giá bán và lợi nhuận, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý như tiền phạt và chi phí khắc phục.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài
Nghiên cứu của Kordlouie và Hosseinpour (2018) trên 340 doanh nghiệp ở Iran cho thấy rằng các kỹ thuật kế toán quản trị như chi phí dựa trên hoạt động, ngân sách dựa trên hoạt động và phân tích đối thủ cạnh tranh được áp dụng để cải thiện hiệu quả kinh doanh Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm đặc điểm tổ chức, tiềm năng kinh doanh và công nghệ vận hành Trong khi đó, nghiên cứu của Webb (2013) tại Canada chỉ ra rằng các doanh nghiệp chủ yếu sử dụng phân tích ngân sách và phân tích phương sai cho lập kế hoạch mà không chú trọng đến kiểm soát, và các công cụ chiến lược như chi phí chất lượng hay chi phí mục tiêu vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.
Sự thành công của ứng dụng kế toán quản trị tại các công ty phụ thuộc vào trình độ kế toán và kinh nghiệm của nhà quản lý Nghiên cứu cho thấy các yếu tố như năng lực tài chính, đầu tư, biến động thị trường, đối thủ cạnh tranh và quy mô doanh nghiệp đều ảnh hưởng đến ứng dụng này Trong đó, quy mô doanh nghiệp có tác động lớn nhất với hệ số 0,345, trong khi thị trường cạnh tranh có tác động tiêu cực thấp nhất với hệ số -0,125 Để kiểm chứng các yếu tố ảnh hưởng đến ECMA, Abdel và Luther đã tiến hành nghiên cứu.
Năm 2008, một nghiên cứu đã được thực hiện về thực hành kế toán quản trị tại 658 công ty thực phẩm và đồ uống ở Anh, trong đó xem xét các yếu tố ảnh hưởng như đặc điểm công ty, sức mạnh khách hàng và mức độ dễ hỏng của sản phẩm Kết quả nghiên cứu đã chứng minh những ảnh hưởng đáng kể của các yếu tố này đến thực hành kế toán quản trị trong ngành.
• Có mối quan hệ tích cực giữa mức độ không chắc chắn về môi trường và mức độ tinh vi của thực hành KTQT.
Mối quan hệ giữa sức mạnh của khách hàng và sự tinh vi trong thực hành kiểm toán quản trị (KTQT) của doanh nghiệp là rất tích cực Khi khách hàng có quyền lực lớn, các công ty buộc phải nâng cao khả năng kiểm soát và cải tiến quy trình ra quyết định để đáp ứng những nhu cầu đa dạng của khách hàng.
• Có mối quan hệ tích cực giữa mức độ phân cấp và mức độ tinh vi KTQT hành nghề.
• Có mối quan hệ tích cực giữa quy mô doanh nghiệp và mức độ tinh vi của thực hành KTQT.
Các công ty sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, quản lý chất lượng toàn diện và hệ thống Just in Time (JIT) có khả năng áp dụng các thực hành kế toán quản trị tinh vi hơn so với những công ty không áp dụng ba yếu tố này.
Nghiên cứu của Hyvonen (2007) về ứng dụng kế toán quản trị trong sản xuất doanh nghiệp đã chỉ ra rằng việc áp dụng kế toán quản trị không chỉ phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh rằng các yếu tố như vốn, lao động, thị trường, văn hóa quản lý, công nghệ sản xuất tiên tiến, cùng với máy móc và thiết bị hiện đại là những yếu tố quyết định đến sự thành công trong việc ứng dụng kế toán quản trị.
Các công trình nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Anh (2012) đã khảo sát hơn 220 doanh nghiệp tại Việt Nam để phân tích tác động của kế toán quản trị trong nền kinh tế chuyển đổi, cho thấy phân cấp và cạnh tranh có ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng kỹ thuật kế toán hiện đại, nhưng không ảnh hưởng đến kỹ thuật kế toán truyền thống Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thực hành kế toán quản trị góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh Hùng (2016) đã khảo sát 186 doanh nghiệp và xác định 7 yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng kế toán quản trị, bao gồm quy mô doanh nghiệp, chi phí ứng dụng, văn hóa tổ chức, trình độ kế toán, chiến lược công ty, cấu trúc sở hữu, và cạnh tranh thị trường, với tổng cộng 34,8% tác động Trong đó, quan điểm của chủ sở hữu (19,16%), quy mô doanh nghiệp (18,67%), và chiến lược công ty (18,19%) là những yếu tố ảnh hưởng nhất.
Mặc dù các nghiên cứu về kế toán quản trị được thực hiện trong các bối cảnh khác nhau, chúng đều chỉ ra rằng thực hành kế toán quản trị bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chung như quy mô doanh nghiệp, môi trường kinh doanh, văn hóa tổ chức, công nghệ, cũng như kinh nghiệm và kiến thức của người quản lý Các yếu tố cụ thể như năng lực tài chính, yêu cầu từ bên ngoài, số lượng khách hàng, toàn cầu hóa, thị phần và sự thay đổi cũng đã được xem xét Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây chưa thể hiện rõ mức độ áp dụng và các kỹ thuật kế toán quản trị trong các doanh nghiệp, đồng thời thiếu các nghiên cứu định lượng đáng tin cậy về yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị tại Việt Nam Do đó, nghiên cứu này nhằm khám phá những khoảng trống trong nghiên cứu và cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho vấn đề này.
Nhận xét tổng quan và xác định khoảngtrốngnghiêncứu
Từ việc tìm hiểu và phân tích các nghiên cứu trên, bài nghiên cứu đã tìm ra một số khoảng trống trong các nghiên cứu trước, cụ thể:
Tại Việt Nam, nghiên cứu về kế toán quản trị môi trường (KTQTMT) chưa chú trọng đến mối liên hệ giữa kế toán quản trị và chi phí môi trường Các bài viết và nghiên cứu về KTQTMT vẫn chưa phổ biến và chưa đủ sức gây tranh cãi trong nước Do đó, sự phát triển kinh tế gắn liền với tiết kiệm chi phí và hiệu quả chi phí môi trường (CPMT) đang bị các doanh nghiệp bỏ qua.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về Kinh tế môi trường (KTQTMT), hầu hết chỉ tập trung vào một số khía cạnh trong các doanh nghiệp sản xuất như xi măng và gạch, mà chưa chú trọng đến các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQTMT tại các doanh nghiệp này.
Nhiều nghiên cứu như của N.PhuongLinh (2018) và D.N.PhiAnh (264/10/2012, Báo phát triển kinh tế) chủ yếu áp dụng phương pháp định tính (PPĐT), với các quan điểm và giải pháp được đưa ra sau khi phỏng vấn và xử lý tình huống Tuy nhiên, nghiên cứu về kinh tế và quản trị môi trường (KTQTMT) sử dụng phương pháp định lượng (PPĐL) còn hạn chế tại các nước đang phát triển Mặc dù một số nghiên cứu đã thu thập phiếu khảo sát, nhưng số lượng phiếu thu được không nhiều, dẫn đến kết quả nghiên cứu bị hạn chế.
Chưa có nghiên cứu nào về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Kinh tế xanh trong các doanh nghiệp ngành Y tế - Dược phẩm tại Việt Nam, đặc biệt là ở Thành phố Hà Nội Ngành này có tác động đáng kể đến môi trường, cho thấy sự thiếu sót trong các nghiên cứu trước đây Do đó, nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến Kinh tế xanh trong doanh nghiệp Y tế - Dược phẩm sẽ là trọng tâm của khóa luận này.
Kinh nghiệm áp dụng kế toán quản trị môitrường tạicác quốc gia trên thế giới 30 2.5 Ảnh hưởng của doanh nghiệp ngành Y tế - Dược phẩm đến môi trường tại Việt
Kế toán môi trường tại Hoa Kỳ được thiết lập dựa trên hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và đồng bộ, bao gồm Luật Chính sách về Môi trường quốc gia, Luật làm sạch Môi trường, Luật làm sạch nước, Luật về các loài nguy hiểm, và Luật Sarbanes-Oxley Luật Sarbanes-Oxley đặc biệt ảnh hưởng đến việc ghi nhận thông tin môi trường trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý môi trường.
Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường (BVMT) và kinh tế môi trường (KTMT) tại các công ty Hoa Kỳ có thể làm tăng chi phí tổng thể và chi phí liên quan đến môi trường Tuy nhiên, doanh nghiệp sẽ thu được nhiều lợi ích lớn hơn từ các hoạt động BVMT, bao gồm tăng thu nhập từ việc tiết kiệm nước, năng lượng và nguyên liệu, cũng như giảm lượng chất thải và chi phí xử lý chất thải.
Việc áp dụng KTMT chủ yếu nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định của nhà quản trị thông qua việc cung cấp thông tin về môi trường theo yêu cầu của ủy ban chứng khoán Hoa Kỳ Thông tin về môi trường của các công ty Hoa Kỳ được trình bày chi tiết trong Báo cáo sáng kiến toàn cầu (GRI).
Kế toán môi trường tại Đức được xây dựng dựa trên hệ thống pháp lý hoàn chỉnh và đồng bộ, chủ yếu dựa vào các luật như Luật Môi trường quốc gia và Luật Tái chế và rác thải Luật này yêu cầu doanh nghiệp phải giảm thiểu rác thải, đồng thời thực hiện phân tích Bảng đầu vào và đầu ra trong từng giai đoạn hoạt động cũng như toàn bộ quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường (BVMT) và kinh tế môi trường (KTMT) tại các công ty ở Đức có thể làm tăng chi phí tổng thể và chi phí môi trường Tuy nhiên, những biện pháp này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định cải tiến về kỹ thuật, tổ chức quản lý và chiến lược sản phẩm theo hướng sản phẩm xanh, cũng như sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường Sự thay đổi này không chỉ tiết kiệm chi phí nguyên liệu, năng lượng và nước, mà còn giảm chi phí xử lý chất thải, đồng thời nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
Việc áp dụng kinh tế môi trường (KTMT) của các công ty Đức chủ yếu tập trung vào việc phân tích dòng vật liệu thông qua bảng đầu vào - đầu ra Điều này giúp xác định lượng nguyên vật liệu (NVL), năng lượng và nước sử dụng hàng năm, cũng như lượng khí thải, nước thải và chất thải rắn phát sinh KTMT tại Đức đặc biệt chú trọng đến việc sử dụng thước đo hiện vật, hay còn gọi là kế toán vật chất, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Kế toán môi trường tại Nhật Bản phát triển dựa trên hệ thống hoàn chỉnh và đồng bộ, với sự quan tâm đặc biệt từ các cơ quan Chính phủ Bộ Môi Trường tập trung vào việc cung cấp thông tin môi trường cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp, trong khi Bộ Công Thương chú trọng đến việc cung cấp thông tin môi trường cho các nhà quản lý nội bộ doanh nghiệp.
Các công ty Nhật Bản đã đạt được hiệu quả kinh tế cao hơn nhờ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường (BVMT) và kinh tế môi trường (KTMT) Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Vào năm 2001, Toyota đã áp dụng công nghệ sản xuất sạch (KTMT), giúp công ty tiết kiệm hàng tỷ yên mỗi năm nhờ cắt giảm năng lượng tiêu thụ, giảm chi phí xử lý chất thải và cải tiến quy trình sản xuất Tương tự, Canon bắt đầu áp dụng KTMT cho một công đoạn, sau đó mở rộng ra toàn bộ sản phẩm và tập đoàn, từ đó giảm thiểu lượng kính và chất thải, đồng thời nghiên cứu phát triển vật liệu kính mỏng hơn và chất lượng cao hơn.
Việc áp dụng kế toán môi trường (KTMT) của các công ty Nhật Bản chủ yếu tập trung vào việc hạch toán dòng vật liệu, kế toán chi phí và thu nhập liên quan đến môi trường, cùng với việc phân tích bảng cân bằng sinh thái Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Phân tích chu kỳ sống sản phẩm giúp xác định lượng nguyên liệu, năng lượng và nước sử dụng hàng năm, đồng thời đánh giá lượng khí thải, nước thải và chất thải rắn Kế toán chi phí và thu nhập về môi trường cần chú trọng đến việc sử dụng cả thước đo hiện vật và thước đo giá trị để đảm bảo tính chính xác trong hạch toán.
Kế toán môi trường tại Hàn Quốc được xây dựng dựa trên hệ thống kế toán hoàn chỉnh, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan như Ngân hàng Quốc gia và Văn phòng Thống kê Quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kế toán môi trường ở cấp quốc gia Bộ Môi Trường, Viện Kế toán Hàn Quốc, các công ty hàng đầu và Ngân hàng Thế giới cũng góp phần quan trọng trong việc phát triển kế toán môi trường tại doanh nghiệp, bao gồm cả các phương pháp EFA và EMA.
Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường (BVMT) và kinh tế môi trường (KTMT) đã mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các công ty Hàn Quốc Chẳng hạn, Samsung đã triển khai chính sách môi trường từ tháng 5 năm 1996, ban hành quy chế quản trị xanh và thực hiện hạch toán chi phí và lợi ích về môi trường Nhờ đó, hoạt động và quy mô công ty không ngừng phát triển, với số lượng lao động đạt 43.000 người và doanh thu 22,8 tỷ USD vào năm 1999, khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành sản xuất sản phẩm điện, điện tử và kỹ thuật số trên toàn cầu.
Việc áp dụng Kế toán môi trường (KTMT) tập trung vào việc đo lường chi phí hoạt động môi trường, đặc biệt là chi phí xử lý ô nhiễm Phân bổ chi phí môi trường dựa trên hoạt động (quản lý chi phí theo cơ sở hoạt động - ABC) giúp đánh giá hiệu quả và lợi ích môi trường một cách chính xác.
2.5 Ảnh hưởng của doanh nghiệp ngành Y tế - Dược phẩm đến môi trường tại Việt Nam và bài học về việc áp dụng kế toán quản trị môi trường ở Việt Nam. 2.5.1 Khái quát về thực trạng ảnh hưởng của các doanh nghiệp trong ngành Y tế - Dược phẩm tới môi trường. a) Tại các cơ sở Y tế: