TỔNG QUAN VỀ KẾ TOÁN DOANH THU THEO CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM VÀ CHUẨN MỰC KẾ TOÁN QUỐC TẾ
Khái niệm và nội dung doanh thu theo chuẩn mực kế toán số 14 - Doanh thu (VAS 14)
Việt Nam đã phát triển bộ chuẩn mực kế toán riêng, dựa trên Chuẩn mực kế toán Quốc tế, theo quy định tại khoản 2, điều 8 của Luật kế toán số 03/2003/QH11 Bộ Tài chính có trách nhiệm quy định các chuẩn mực này, nhằm tạo ra một hệ thống kế toán đồng bộ, phù hợp với đặc điểm chính trị của Việt Nam Đặc biệt, doanh thu được định nghĩa trong chuẩn mực số 14 của Bộ Tài chính (2001) là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh thông thường, góp phần tăng vốn chủ sở hữu.
Doanh thu được tính toán dựa trên giá trị hợp lý của các khoản thu đã nhận hoặc dự kiến nhận, sau khi trừ đi các khoản chiết khấu thương mại, chiết khấu thanh toán, giảm giá hàng bán và giá trị hàng bán bị trả lại.
Giá trị hợp lý các khoản sẽ thu được
1.1.2 Điều kiện ghi nhận doanh thu Điều kiện ghi nhận doanh thu được đề cập tại khoản 1.3 điều 79 TT 200/2014/TT-BTC như sau:
“Đối với doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp chỉ ghi nhận doanh thu khi đồng thời thỏa mãn 4 điều kiện:
Doanh thu được ghi nhận khi các điều kiện cho phép người mua trả lại dịch vụ không còn hiệu lực Điều này có nghĩa là doanh nghiệp chỉ có thể xác định doanh thu khi người mua không còn quyền trả lại dịch vụ đã cung cấp, theo các điều khoản cụ thể trong hợp đồng.
- Doanh nghiệp đã hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ đó;
- Xác định được phần công việc đã hoàn thành vào thời điểm báo cáo;
Để xác định chi phí phát sinh cho giao dịch và chi phí hoàn thành dịch vụ, đặc biệt trong các hợp đồng kinh tế có nhiều giao dịch, cần ghi nhận doanh thu theo khoản 1.4 điều 79 TT 200/2014/TT-BTC.
Trong trường hợp hợp đồng kinh tế có nhiều giao dịch, doanh nghiệp cần xác định từng giao dịch để ghi nhận doanh thu đúng theo Chuẩn mực kế toán.
Trong trường hợp hợp đồng kinh tế quy định việc bán hàng và cung cấp dịch vụ sau bán hàng, ngoài các điều khoản bảo hành thông thường, doanh nghiệp cần phải ghi nhận riêng doanh thu từ hoạt động bán hàng và doanh thu từ dịch vụ cung cấp.
Theo quy định trong hợp đồng, nếu bên bán hàng có trách nhiệm lắp đặt sản phẩm cho bên mua, doanh thu chỉ được ghi nhận khi việc lắp đặt hoàn tất.
Doanh nghiệp có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa, dịch vụ miễn phí hoặc áp dụng chiết khấu, giảm giá trong các giao dịch với khách hàng Việc này không chỉ giúp tăng cường mối quan hệ với khách hàng mà còn nâng cao giá trị thương hiệu Hỗ trợ khách hàng bằng những ưu đãi này là một chiến lược quan trọng để thu hút và giữ chân người tiêu dùng.
1.1.3 Các nguyên tắc kế toán trong ghi nhận doanh thu
Nguyên tắc phù hợp yêu cầu rằng doanh thu và chi phí phải được ghi nhận đồng thời Khi ghi nhận doanh thu, cần phải ghi nhận chi phí tương ứng liên quan đến việc tạo ra doanh thu đó, bao gồm chi phí phát sinh trong kỳ và các chi phí từ kỳ trước hoặc chi phí phải trả có liên quan đến doanh thu của kỳ hiện tại.
Nguyên tắc thận trọng yêu cầu doanh nghiệp cần xem xét và đưa ra những phán đoán cần thiết để lập các ước tính kế toán trong điều kiện không chắc chắn Doanh thu và thu nhập chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn, nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong báo cáo tài chính.
Nguyên tắc cơ sở dồn tích yêu cầu các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại doanh nghiệp phải được ghi nhận vào sổ sách kế toán tại thời điểm thực hiện giao dịch, không phải khi có thu hoặc chi tiền thực tế Điều này có nghĩa là doanh thu sẽ được ghi nhận ngay tại thời điểm giao dịch diễn ra.
1.1.4 Kế toán doanh thu a Chứng từ kế toán sử dụng Để tính toán và hạch toán doanh thu trong các doanh nghiệp, kế toán phải có đủ các chứng từ kế toán để làm căn cứ theo đúng quy định của luật và chế độ hiện hành, bao gồm các chứng từ sau:
- Các chứng từ thanh toán như biên lai tiền mặt, séc;
Các chứng từ liên quan bao gồm hợp đồng mua bán hàng hóa, hóa đơn giao hàng, biên bản giao hàng, biên bản thanh lý hợp đồng và biên lai nhận hàng Hệ thống tài khoản cũng là một phần quan trọng trong quy trình quản lý và ghi chép các giao dịch.
- TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ;
- TK 521 - Các khoản giảm trừ doanh thu;
- TK 3331 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước;
- TK 3387 - Doanh thu chưa thực hiện;
Ngoài ra kế toán cũng sử dụng một số tài khoản liên quan như: TK 111 - Tiền mặt, TK 131 - Phải thu của khách hàng. c Phương pháp hạch toán
Kết chuyển doanh thu thuần -
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -
Doanh thu bán hàng bị trả lại, bị giảm giá, chiết khấu thuơng mại
◄ - Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, chiết khấu
Kết chuyển doanh thu hàng bán bị trả lại, bị giảm giá, chiết khấu thương mại phát sinh trong kì
Sơ đồ 1 1 - Sơ đồ kế toán tổng hợp doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ chịu thuế GTGT tính theo phương pháp khấu trừ d Sổ sách kế toán
Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 ban hành bởi Bộ Tài Chính
(2014) quy định về hệ thống sổ sách kế toán gồm các hình thức:
- Hình thức Nhật Ký Chung:
+ Sổ kế toán đặc trưng: Sổ Nhật ký chung, nhật ký bán hàng, nhật ký thu tiền, sổ cái tài khoản 511, 131, sổ chi tiết tài khoản 511, 131, 111,
Quy trình ghi chép kế toán bắt đầu từ việc sử dụng các chứng từ như hóa đơn, phiếu thu và phiếu chi Kế toán sẽ ghi chép các nghiệp vụ phát sinh vào sổ Nhật ký chung Sau đó, dựa trên số liệu từ sổ Nhật ký chung, kế toán sẽ thực hiện việc ghi vào Sổ Cái theo các tài khoản kế toán tương ứng.
- Hình thức Chứng từ ghi sổ:
+ Sổ kế toán đặc trưng: Các chứng từ ghi sổ, sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ, sổ cái (TK 511, 131, ), các sổ, thẻ kế toán chi tiết.
Quy trình ghi chép kế toán bắt đầu từ việc sử dụng các chứng từ kế toán hoặc Bảng tổng hợp chứng từ để lập Chứng từ ghi sổ Sau đó, các thông tin này được ghi nhận vào sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ Những ghi chép trong sổ này sẽ được sử dụng để cập nhật vào Sổ cái, đồng thời các sổ và thẻ kế toán chi tiết cũng được điều chỉnh dựa trên các chứng từ tại Chứng từ ghi sổ.
- Hình thức Nhật ký - Sổ cái:
+ Sổ kế toán đặc trưng: Nhật ký - Sổ Cái, các sổ, thẻ kế toán chi tiết.
Khái niệm và nội dung định nghĩa doanh thu theo chuẩn mực kế toán quốc tế số 15 (IFRS 15)
Theo IFRS 15, doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được định nghĩa bởi Tổ chức Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (2017) là khoản thu nhập phát sinh từ việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, phản ánh giá trị của các giao dịch trong khuôn khổ hợp đồng.
Doanh thu là sự gia tăng lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán, thể hiện qua dòng tiền vào, tăng giá trị tài sản hoặc giảm nợ phải trả, dẫn đến sự tăng trưởng vốn chủ sở hữu, không bao gồm các khoản đóng góp từ cổ đông trong quá trình hoạt động của công ty.
Dựa vào bản chất kinh tế, doanh thu được phân loại như sau:
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ là khoản thu nhập chính từ việc bán sản phẩm do công ty sản xuất và từ các dịch vụ mà doanh nghiệp thực hiện Đây là nguồn doanh thu quan trọng và thường xuyên phát sinh trong hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh thu tài chính của doanh nghiệp bao gồm lãi từ hoạt động cho vay, tiền gửi, và bán hàng trả sau Ngoài ra, doanh thu còn đến từ cổ tức, lợi nhuận phân phối, thu nhập từ đầu tư và kinh doanh chứng khoán, cũng như từ nhập khẩu và cho thuê cơ sở hạ tầng Các nguồn thu khác bao gồm chênh lệch lãi suất do bán ngoại tệ và chênh lệch lãi suất chuyển nhượng và vốn.
Doanh thu khác bao gồm các khoản thu từ hoạt động bất thường như kinh doanh, sản xuất, hoặc tài chính Ví dụ, doanh thu có thể phát sinh từ việc nhập kho hàng hóa dư thừa, bán và thanh lý tài sản cố định, nhận tiền bồi thường do vi phạm hợp đồng, cũng như quyên góp hoặc viện trợ từ các đối tác.
1.2.2 Mô hình 5 bước ghi nhận doanh thu IFRS15
Chuẩn mực kế toán Quốc tế IFRS số 15 giới thiệu Mô hình ghi nhận doanh thu 5 bước mới, thay thế hoàn toàn IAS 11 và IAS 18, đồng thời cung cấp bộ thuật ngữ rõ nghĩa và chi tiết cho các hợp đồng với khách hàng.
Bước 2 - Xác định nghĩa vụ thực hiện
Bước 3 - Xác định giá giao dịch
Bước 4 - Phân bổ giá giao dịch
Bước 5 - Ghi nhận doanh thu
Sơ đồ 1 2 - Mô hình 5 bước ghi nhận doanh thu
Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được ghi nhận theo 5 bước sau:
- Bước 1 - Nhận diện hợp đồng với khách hàng
IFRS 15 (2018) yêu cầu một số điều kiện ghi nhận hợp đồng như sau:
Nội dung VAS 14 IFRS 15 Sự khác biệt
+ Các bên liên quan chấp thuận với bản hợp đồng và cam kết thực hiện các nghĩa vụ của mình;
Doanh nghiệp có khả năng xác định quyền lợi và các điều khoản thanh toán của từng bên trong hợp đồng liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao Hợp đồng này mang tính chất thương mại.
+ Doanh nghiệp chắc chắn sẽ thu được khoản thanh toán.
Bước 2 - Xác định các nghĩa vụ thực hiện khác nhau là rất quan trọng, đặc biệt đối với các hợp đồng phức tạp và nhiều phần Doanh nghiệp cần chú ý đến việc xác định các nghĩa vụ phải thực hiện liên quan đến hợp đồng, vì theo IFRS 15, doanh thu chỉ được ghi nhận khi hoàn thành từng nghĩa vụ tương ứng với phần doanh thu đó.
- Bước 3 - Xác định giá giao dịch
Giá giao dịch là khoản doanh thu doanh nghiệp kì vọng sẽ thu được khi cung cấp dịch vụ/ hàng hoá được xác định trong hợp đồng.
Bước 4 trong quy trình kế toán là phân bổ giá giao dịch cho các nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng Khi hợp đồng bao gồm nhiều nghĩa vụ thực hiện, doanh nghiệp cần phân chia giá giao dịch cho từng nghĩa vụ một cách hợp lý Nếu hàng hóa hoặc dịch vụ không thể bán tách rời, doanh nghiệp cần tiến hành ước tính giá trị cho các nghĩa vụ đó để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
- Bước 5 - Ghi nhận doanh thu khi nghĩa vụ thực hiện đã hoàn thành
Nghĩa vụ được coi là hoàn thành khi công ty chuyển quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng Việc thực hiện nghĩa vụ này có thể xảy ra tại một thời điểm cụ thể, như khi hàng hóa được giao, hoặc trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như cam kết dịch vụ bảo trì.
So sánh chuẩn mực VAS 14 và IFRS 15
Tác giả sẽ tổng hợp, so sánh và phân tích sự khác biệt trong ghi nhận doanh thu từ hợp đồng giữa chuẩn mực kế toán VAS số 14 và IFRS số 15, trình bày chi tiết trong bảng dưới đây.
Loại doan h thu bị ảnh hưởn g
Doanh thu và thu nhập khác phát sinh từ các giao dịch và nghiệp vụ:
- Tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức và lợi nhuận được chia.
Chuẩn mực được áp dụng cho tất cả các hợp đồng với khách hàng, ngoại trừ các hợp đồng thuộc phạm vi:
- IAS 17 - Hợp đồng thuê/cho thuê;
- IFRS 4 - Hợp đồng bảo hiểm;
- IFRS 9 - Công cụ tài chính;
Trong khi VAS 14 xem xét doanh thu và các thu nhập khác của doanh nghiệp, IFRS tập trung chủ yếu vào doanh thu phát sinh từ hợp đồng với khách hàng, ngoại trừ một số trường hợp hợp đồng đã được đề cập trước đó.
Thời điểm g hi nhận doan h thu
Doanh thu từ hợp đồng dịch vụ chỉ được ghi nhận khi thỏa mãn đủ 4 điều kiện được quy định trong mục 1.1.2 về điều kiện ghi nhận doanh thu.
IFRS 15 giới thiệu mô hình ghi nhận doanh thu theo mô hình 5 bước, theo đó, doanh thu từ hợp đồng sẽ được tách thành các nghĩa vụ phải thực hiện và được ghi nhận sau khi hoàn thành từng phần nghĩa vụ.
Theo VAS 14, doanh thu được đánh giá theo tiêu chí chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích của sản phẩm/dịch vụ tới khách hàng.
IFRS 15 đưa ra khái niệm “nghĩa vụ phải thực hiện” góp phần làm rõ
Nội dung VAS 14 IFRS 15 Sự khác biệt từng phần hàng hoá/dịch vụ cần và đã chuyển giao cho khách hàng.
Xác định và phân bổ doan h thu cho hàng hoá và dịch vụ riêng biệt trong hợp đồng
Doanh thu được xác định thông qua thỏa thuận giữa doanh nghiệp và khách hàng trong hợp đồng giao dịch Đối với hợp đồng có nhiều giao dịch, doanh nghiệp cần nhận biết các giao dịch để ghi nhận doanh thu một cách chính xác Chuẩn mực kế toán quy định ba phương pháp để xác định phần công việc đã hoàn thành.
- Đánh giá phần công việc đã hoàn thành;
-So sánh tỷ lệ (%) giữa khối lượng công việc đã hoàn thành với tổng khối lượng
Mô hình ghi nhận doanh thu 5 bước áp dụng cho tất cả doanh thu từ hợp đồng, nhằm đảm bảo sự thống nhất trong quy trình ghi nhận doanh thu Điều này không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn làm rõ ràng hơn thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp.
Tại bước 4, doanh nghiệp sẽ phân bổ giá giao dịch cho các nghĩa vụ thực hiện, dựa trên giá trị của những nghĩa vụ này đã được xác định ở bước 2 và 3.
VAS 14 chưa đưa ra một bộ phương thức quy chuẩn để xác định giai đoạn hoàn thành và cách chia tách doanh thu cho từng phần nghĩa vụ, dẫn đến sự không nhất quán trong trình bày và ghi nhận, ảnh hưởng đáng kể đến tính so sánh trong nền kinh tế.
IFRS đã giải quyết vấn đề phân bổ giá trị hợp đồng bằng cách quy định rõ ràng các nghĩa vụ thực hiện, giúp thể hiện từng phần doanh thu một cách minh bạch.
Tuy nhiên IFRS 15 sẽ gây khó khăn đáng kể tới các doanh nghiệp có đặc tính hợp đồng phức tạp như viễn thông, xây
Nội dung VAS 14 và IFRS 15 có sự khác biệt quan trọng trong việc ghi nhận toàn bộ giao dịch cung cấp dịch vụ Cần phải soát lại các hợp đồng để thực hiện ghi chép theo chuẩn mực mới này Ngoài ra, giá trị thời gian của tiền cũng ảnh hưởng đến doanh thu, yêu cầu các doanh nghiệp phải xem xét kỹ lưỡng trong quá trình báo cáo tài chính.
VAS số 14 sẽ tạo ra một lỗ hổng trong việc ghi nhận doanh thu của doanh nghiệp Cụ thể có thể xảy ra hai trường hợp sau:
Doanh nghiệp có thể cố tình chọn ngày phát hành hóa đơn vào kỳ sau của năm kế toán, dẫn đến việc doanh thu không được ghi nhận đúng thời điểm thực tế và gây ra sự lệch lạc với chi phí thực tế Hệ quả là lợi nhuận trước lãi, thuế và khấu hao bị ghi nhận thấp hơn thực tế, từ đó làm giảm mức thuế doanh nghiệp phải nộp.
Mô hình 5 bước của IFRS 15 thiết lập một khung chuẩn mực mới để đảm bảo tính đồng bộ trong việc ghi nhận và trình bày doanh thu của các công ty, từ đó hỗ trợ người sử dụng thông tin trong báo cáo tài chính.
Sự khác biệt về thời điểm ghi nhận doanh thu có thể ảnh hưởng đến thời gian ghi nhận doanh thu của một số loại hình đơn vị.
Tiền hoa hồng bán hàng, gói hàng hóa và dịch vụ, bảo hành cho khách hàng, chi phí trả trước, cùng với chương trình khách hàng thân thiết là những yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh.
Nội dung VAS 14 IFRS 15 Sự khác biệt làm tăng thêm doanh thu mà thực tế phải được ghi nhận ở kì sau.
Các doanh nghiệp có thể thực hiện việc ghi nhận không trung thực để cải thiện số liệu tài chính, từ đó thu hút nguồn vốn từ nhà đầu tư và chủ nợ, hoặc thậm chí thông đồng nội bộ để đạt được các chỉ tiêu đề ra.
KẾ TOÁN DOANH THU CÁC CÔNG TY DỊCH VỤ DU LỊCH
Phân tích tình hình hoạt động của ngành dịch vụ du lịch lữ hành
Dựa vào số liệu của Tổng cục Thống kê, ta có số liệu và doanh thu của các cơ sở lữ hành trong 4 năm từ 2014 đến 2017:
Bảng 2 1 - Doanh thu và lượng khách của các cơ sở lữ hành từ 2014 - 2017
Doanh thu và l ượ ng khách các cơ sở lữ hành
Biểu đồ 2 3 - Doanh thu và lượng khách của các cơ sở lữ hành từ 2014 - 2017
Giai đoạn 2014 - 2017 chứng kiến sự phát triển ổn định về doanh thu và lượng khách phục vụ của các cơ sở lữ hành Doanh thu trung bình hàng năm tăng 2,770.80 tỷ đồng, với tổng mức tăng trưởng đạt 8,312.40 tỷ đồng trong suốt thời gian này.
2014 tới 2017 Lượng khách phục vụ cũng tăng tổng cộng 3,867.10 nghìn lượt, bình
19 quân tăng thu hút hơn 1,289.03 nghìn lượt khách hàng mỗi năm, cho thấy một xu hướng phát triển tích cực đối với các công ty du lịch tại Việt Nam.
Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch đã làm tăng tầm quan trọng của tính minh bạch trong báo cáo tài chính, đặc biệt là các chỉ số doanh thu Bài viết này sẽ sử dụng số liệu từ hai công ty ABC và DEG để minh họa sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
14 và IFRS 15 trong ghi nhận doanh thu.
Ghi nhận doanh thu cung cấp dịch vụ của công ty ABC
2.3.1 Thông tin chung của công ty
Công ty ABC, thành lập năm 2002, hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số xxxxxxx889 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp.
1 tháng 3 năm 2002 với vốn điều lệ 5.000.000.000 đồng Công ty đặt trụ sở chính tại số xx, Phường Quận Hà Nội.
Các lĩnh vực kinh doanh chính của công ty bao gồm các dịch vụ liên quan đến du lịch, vận tải và kinh doanh hàng hoá, cụ thể là:
+ Du lịch nội địa và quốc tế;
+ Dịch vụ vé máy bay nội địa và quốc tế;
+ Dịch vụ đặt phòng khách sạn tại Việt Nam và trên toàn thế giới;
+ Dịch vụ cho thuê xe, vận tải hành khách;
+ Kinh doanh nhà hàng, khách sạn;
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ mua bán vật liệu, thiết bị và hàng hóa phục vụ cho sản xuất và kinh doanh, bao gồm các mặt hàng như rượu, bia, đường, sữa, bánh kẹo, thuốc lá, nước ngọt và đồ lưu niệm Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ cho thuê văn phòng, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp trong việc tìm kiếm không gian làm việc phù hợp.
+ Vận tải hàng hóa đường bộ;
+ Dịch vụ hỗ trợ cho vận tải;
+ Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tour du lịch.
STT Loại doanh thu Thời điêm ghi nhận
Doanh thu từ bán hàng hoá Khi hàng hóa được giao cho khách hàng thành công.
2.3.2 Hệ thống kế toán tại công ty a Đặc điểm hệ thống kế toán
- Chế độ kế toán: Công ty áp dụng Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 do Bộ Tài chính ban hành.
- Năm tài chính: từ 01 tháng 01 đến 31 tháng 12.
- Đơn vị tiền tệ áp dụng để tính toán và ghi sổ: Đồng Việt Nam.
- Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính: Tuân thủ Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 21.
- Hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên và tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
- Hình thức sổ kế toán: Công ty áp dụng hình thức ghi sổ Nhật kí chung. b Hình thức kế toán, sổ kế toán
Công ty sử dụng phần mềm kế toán FTS Accounting Standard để ghi sổ trên máy vi tính, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các hình thức kế toán như Sổ Nhật ký chung, Sổ Cái và Sổ Chi tiết theo tài khoản Cuối kỳ, kế toán thực hiện việc in ấn các loại sổ sách theo quy định của hình thức ghi sổ Nhật ký chung Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu cũng được áp dụng theo các tiêu chuẩn kế toán hiện hành.
Hoạt động kinh doanh chính của công ty CP ABC là cung cấp dịch vụ và bán hàng Vì vậy, công ty ghi nhận doanh thu như sau:
- Doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ sẽ được ghi nhận khi dịch vụ được thực hiện hoặc khi hóa đơn được phát hành cho khách hàng.
- Đối với hàng hóa bán ra, doanh thu được ghi nhận khi hàng hóa được giao cho khách hàng thành công.
- Doanh thu từ hoạt động tài chính là doanh thu từ tiền gửi ngân hàng.
Doanh thu từ cung cấp dịch vụ Khi dịch vụ được thực hiện hoặc khi hóa đơn được phát hành cho khách hàng.
Doanh thu từ hoạt động tài chính (Tiền gửi ngân hàng)
Tại ngày nhận được lãi tiền gửi.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Bảng 2 2 - Nguyên tắc ghi nhận doanh thu tại công ty ABC
2.3.3 Phân tích tình hình kết quả hoạt động kinh doanh a Phân tích theo chiều ngang Đầu tiên, khoá luận sẽ sử dụng phương pháp Phân tích theo chiều ngang
Phân tích ngang nhằm mục đích so sánh và tính toán sự khác biệt trong doanh thu của CTCP ABC trong hai năm tài chính 2018 và 2019 Qua đó, chúng ta có thể nhận diện xu hướng phát triển của công ty dựa trên số liệu thu thập được Đơn vị tính là VNĐ.
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
Chỉ số 2019 2018 r,Ấ , , , , , Doanh thu thuần
Số vòng quay khoản phải thu = ———,,—— Khoản phải thu Dinh quần 52.78 lần 49.15 lần ʌ Lợi nhuận gộp
Bảng 2 3 - Các chỉ tiêu doanh thu công ty ABC từ 2018 - 2019
Trong hai năm qua, các chỉ số trên bảng XĐKQKD đều có xu hướng tăng trưởng, với lợi nhuận thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng gần 17%.
(hơn 2 triệu VNĐ) và đã không phát sinh các khoản giảm trừ doanh thu.
Giá vốn hàng bán đã tăng 15.5% so với năm trước, nhưng mức tăng này vẫn thấp hơn so với doanh thu, cho thấy công ty đang quản lý chi phí hiệu quả.
Tháng Doanh thu Tỉ lệ
Bảng 2 4 - Các chỉ số lợi nhuận của công ty ABC từ 2018 - 2019
Trong hai năm qua, các chỉ số tài chính của công ty không có biến động lớn Lợi nhuận gộp năm 2018 đạt 16.60% và năm 2019 đạt 17.42% so với doanh thu thuần, cho thấy công ty đã cải thiện quản lý giá vốn hàng bán, dẫn đến lợi nhuận tăng vào năm 2019 Số vòng quay khoản phải thu cũng tăng 3.6 lần, từ 49.15 lên 52.78, cho thấy công ty đang quản lý khoản phải thu hiệu quả Bên cạnh đó, tỷ suất lợi nhuận có xu hướng tăng 0.52%, đạt 4.57% vào năm 2019.
Dựa vào số liệu doanh thu các tháng của CTCP ABC vào năm 2019 tại bảng số liệu sau, ta có:
Bảng 2 5 - Doanh thu hàng tháng của công ty CP ABC (2019)
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Biểu đồ 2 4 - Doanh thu theo tháng của công ty cổ phần ABC (2019)
Doanh thu của công ty dao động từ 948 triệu đồng vào tháng 5 tới hơn 1.7 tỷ đồng vào tháng 11, với sự chênh lệch khoảng 782 triệu đồng Sự chênh lệch này là hợp lý do đặc điểm của ngành du lịch, khi tháng 5 không phải là mùa cao điểm, trong khi tháng 11 và 12 thường có doanh thu cao hơn nhờ nhu cầu đặt phòng tăng để tổ chức sự kiện Các tháng còn lại trong năm mang lại lợi nhuận ổn định, chiếm khoảng 8-9% tổng doanh thu, tương đương hơn 1 tỷ đồng trong năm 2019.
Doanh thu của công ty chủ yếu đến từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, tuy nhiên, tỷ lệ giữa hai hoạt động này có sự khác biệt đáng kể.
Bảng 2.5 - Doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ công ty ABC
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
■ Tổng doanh thu BDoanh thu bán hàng BDoanh thu cung cấp dịch vụ
Biểu đồ 2 5 - Tỉ lệ doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
Liên 1: Lưu Kí hiệu: AA/14P Ngày 02 tháng 01 năm 2019 Số: 0001689
Năm 2018, doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ lần lượt chiếm 41.6% (xấp xỉ 5.7 tỷ đồng) và 58.4% (gần 8 tỷ đồng) trên tổng doanh thu, chênh lệch 16.8% Đến
Năm 2019, doanh thu từ hoạt động bán hàng đạt 6.1 tỷ đồng, chiếm 38.21% tổng doanh thu, trong khi doanh thu từ cung cấp dịch vụ gần 9.9 tỷ đồng, tương đương 61.8% tổng doanh thu, tạo ra chênh lệch 23.58% Điều này cho thấy công ty đang chuyển hướng kinh doanh sang ngành cung cấp dịch vụ Theo bảng 2.1, quyết định này là đúng đắn, khi kết quả đạt được doanh thu và lợi nhuận lớn hơn.
2.3.4 Ghi nhận doanh thu theo VAS14 tại công ty ABC
Khoá luận sẽ phân tích nghiệp vụ kế toán kinh doanh hợp đồng khách hàng, căn cứ vào Hóa đơn GTGT số 0001689.
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu từ cung cấp dịch vụ được thực hiện khi dịch vụ hoàn tất hoặc khi hóa đơn được phát hành cho khách hàng Kế toán sẽ thực hiện các bước ghi nhận doanh thu theo quy định.
Bước 1: Công ty cùng khách hàng thoả thuận về các gói dịch vụ và giá tiền.
Công ty đã thỏa thuận gói dịch vụ tour du lịch với tổng giá trị 365.2 triệu đồng, bao gồm thuế GTGT Khách hàng cần đặt cọc 15% giá trị hợp đồng, tương đương 54.78 triệu đồng, vào ngày ký kết.
Kế toán ghi chép khoản tiền đặt cọc của khách hàng vào sổ với bút toán sau:
Bước 2: Công ty sẽ lập hoá đơn GTGT theo quy định của Bộ Tài chính, gửi tới khách hàng Hoá đơn bao gồm 3 liên:
- Liên 1: Lưu tại đơn vị bán hàng/cung cấp dịch vụ;
- Liên 3: Lưu tại phòng kế toán.
Dưới đây là hoá đơn của giao dịch 0001689 theo mẫu số 01GTKT3/001:
Mẫu số: 01GTKT3/001 HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Giám đốc Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị bán hàng:
Số tài khoản: Địa chỉ: Điện thoại:
Công ty cổ phần ABC 5701xxxxxx
Số xx, Phường Quận Hà Nội.
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Văn A Tên đơn vị: Địa chỉ:
Công ty cổ phần GTN
Số xx, Phường Quận Hà Nội.
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính
Số lượng Đơn giá Thành tiền Tour du lịch Đà Nang - Hội An
1 30/12/2018 - 02/01/2019 (Chưa Người bao gồm giá vé máy bay)
2 Giá máy bay (vé khứ hồi)
Tổng cộng tiền thanh toán:
Số tiền viết bằng chữ:
Cộng tiền hàng: 332,000,000 Tiền thuế GTGT: 33,200,000
Ba trăm sáu mươi năm triệu hai trăm nghìn đồng
Người mua hàng Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
Biểu số 1 - Hoá đơn GTGT số 0001689
28 Đơn vị: Công ty cổ phần ABC Địa chỉ: Số xx - Quận - HN Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC
Ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
PHIẾU THU Quyển số: PC003 Ngày 02 thang 01 năm 2019 Số: 54
Họ và tên người nộp tiền: Nguyễn Văn A Địa chỉ: Công ty cổ phần GTN
Lý do nộp: Tiền Tour du lịch Đà Nang - Hội An
Số tiền: 310,420,000 (Viết bằng chữ): Ba trăm mười triệu bốn trăm hai mươi nghìn đồng Kèm theo: 1 Chứng từ gốc: HĐTGTGT Số 0001689
Ngày 02 tháng 01 năm 2019 đóng dấu) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): + Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý): + Số tiền quy đổi: (Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Biểu số 2 - Phiếu thu số 54 ngày 02 tháng 06 năm 2019
Bước 3: Căn cứ theo điều 16 Thông tư 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014:
Ngày lập hóa đơn cho dịch vụ được xác định là ngày hoàn thành việc cung ứng dịch vụ, không phụ thuộc vào việc đã thu tiền hay chưa Nếu tổ chức cung ứng dịch vụ thu tiền trước hoặc trong quá trình cung cấp dịch vụ, thì ngày lập hóa đơn sẽ là ngày thu tiền.
Doanh thu được ghi nhận khi hóa đơn được phát hành cho khách hàng, và phòng kế toán sẽ nhập dữ liệu vào phần mềm theo quy trình đã định.
Ghi nhận doanh thu cung cấp dịch vụ của công ty DEG
Khoá luận sẽ trình bày về công ty TNHH DEG và chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng thân thiết, từ đó thực hiện các nghiệp vụ kế toán dựa trên hóa đơn GTGT số 0002790.
2.4.1 Thông tin chung của công ty
Công ty DEG, được thành lập vào năm 2011, hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số xxxxxx1532 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 1 tháng 6 năm 2011 Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại số xx, Phường , Quận
Các lĩnh vực kinh doanh chính của công ty bao gồm các dịch vụ liên quan đến du lịch và vận tải, cụ thể là:
+ Dịch vụ nhà hàng, khách sạn;
+ Du lịch nội địa và quốc tế;
+ Dịch vụ vé máy bay nội địa và quốc tế;
+ Dịch vụ đặt phòng khách sạn tại Việt Nam và trên toàn thế giới;
+ Dịch vụ cho thuê xe, vận tải hành khách;
+ Dịch vụ bảo hiểm du lịch;
+ Dịch vụ sim du lịch.
2.4.2 Hệ thống kế toán tại công ty a Đặc điểm hệ thống kế toán
- Chế độ kế toán: Công ty áp dụng Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 do Bộ Tài chính ban hành.
- Năm tài chính: từ 01 tháng 01 đến 31 tháng 12.
- Đơn vị tiền tệ áp dụng để tính toán và ghi sổ: Đồng Việt Nam.
- Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính: Tuân thủ Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 21.
- Hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên và tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
- Hình thức sổ kế toán: Công ty áp dụng hình thức ghi sổ Nhật kí chung. b Hình thức kế toán, sổ kế toán
Công ty TNHH DEG sử dụng phần mềm kế toán FTS Accounting Standard để ghi sổ trên máy vi tính, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các hình thức kế toán theo quy định như Sổ Nhật ký chung, Sổ Cái và Sổ Chi tiết theo tài khoản Cuối kỳ, kế toán sẽ in các loại sổ sách cần thiết theo quy định của hình thức ghi sổ Nhật ký chung.
2.4.3 Phân tích tình hình kết quả hoạt động kinh doanh a Phân tích theo chiều ngang Đầu tiên, khoá luận sẽ sử dụng phương pháp Phân tích theo chiều ngang nhằm so sánh và tính toán sự khác biệt trong doanh thu của công ty trong 2 năm tài chính
2018 - 2019, từ đó đưa ra xu hướng phát triển của công ty dựa vào số liệu thu thập được tại công ty TNHH DEG. Đơn vị: VNĐ
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu - -
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
Chỉ số 2019 2018 r,Ấ , ,, , , , , Doanh thu thuần
Số vòng quay khoản phải thu = ———,, ,——
Khoản phải thu Dinh quần
Bảng 2 6 - Các chỉ tiêu doanh thu công ty DEG từ 2018 - 2019
Trong giai đoạn 2018 - 2019, công ty DEG đã trải qua sự suy giảm tài chính đáng kể, với doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ giảm hơn 10 tỷ đồng (5.44%) và lợi nhuận thuần giảm 32.16%, tương đương hơn 8 tỷ đồng Mặc dù vậy, công ty đã có những tín hiệu tích cực khi giá vốn hàng bán trong năm 2019 giảm 2.6% so với năm 2018, cho thấy khả năng quản lý chi phí của công ty đang được cải thiện.
Phương pháp Phân tích theo chiều dọc (Vertical analysis) sẽ được áp dụng để đánh giá các chỉ số doanh thu quan trọng, đồng thời phân tích những biến động trong các tỷ lệ này.
Thẻ thành viên Tối thiểu 10 điểm
Thẻ Bạc Tối thiểu 1,500 điểm
Thẻ Vàng Tối thiểu 2,500 điểm
Thẻ Bạch Kim Tối thiểu 3,500 điểm
USB vòng đeo tay Festival trị giá 150,000đ 300
Phiếu mua hàng siêu thị trị giá 500,000đ 1,000
Phiếu mua hàng siêu thị trị giá 1,000,000đ 1,500
Phiếu mua hàng siêu thị trị giá 1,500,000đ 2,500
Phiếu mua hàng siêu thị trị giá 2,000,000đ 3,500
Bảng 2 7 - Các chỉ số lợi nhuận của công ty DEG từ 2018 - 2019
Trong 2 năm 2018 và 2019, các chỉ số của công ty đã xảy ra những biến động nhất định Số vòng quay khoản phải thu (Receivable turnover ratio) tăng không đáng kể 0.77 lần từ 19.13 lên 19.9 lần Lợi nhuận gộp năm 2018 và 2019 lần lượt đạt 31.55 % và 29.5% so với Doanh thu thuần Đồng thời, tỷ suất lợi nhuận cũng thể hiện xu hướng giảm 3.73% từ 13.22% (2018) xuống còn 9.49 % tại 2019.
2.4.4 Ghi nhận doanh thu theo VAS14 tại công ty DEG a Chương trình khách hàng thân thiết
Công ty DEG triển khai Chương trình khách hàng thân thiết để tri ân khách hàng, trong đó mỗi giao dịch 500,000đ sẽ giúp khách hàng tích lũy 1 điểm Các cấp độ thẻ thành viên bao gồm Bạc, Vàng và Bạch Kim, được thể hiện rõ ràng trong bảng dưới đây.
Khách hàng có thể sử dụng số điểm tích luỹ để đổi các món quà thể hiện tại danh mục dưới: Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH DEG
400011xxxx Địa chỉ: Số xx, Phường Quận TP Hồ Chí Minh. Điện thoại: 0369.xxxxxxx
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thu H
Tên đơn vị: Công ty cổ phần TNA Địa chỉ: Số xx, Phường Quận TP Hồ Chí Minh.
Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính
Số lượn g Đơn giá Thành tiền
Tour du lịch Cửa Lò
170,000,0 00 b Ghi nhận doanh thu từ hợp đồng tại công ty TNHH DEG
Căn cứ vào Hoá đơn GTGT số 0002790, khoá luận sẽ tiến hành ghi nhận doanh thu cung cấp dịch vụ như sau:
Bước 1: Công ty cùng khách hàng thoả thuận về các gói dịch vụ và giá tiền.
Công ty đã thống nhất gói dịch vụ tour du lịch trị giá 187,000,000 đồng (bao gồm thuế GTGT) Khách hàng đặt cọc 15% giá trị hợp đồng, tương đương 28,05 triệu đồng, vào ngày 14 tháng 06 năm 2019 Qua giao dịch, khách hàng nhận thêm 340 điểm, nâng tổng số điểm tích lũy lên 1,004 điểm, và đã yêu cầu đổi quà “Phiếu mua hàng siêu thị” trị giá 500,000 đồng Kế toán đã ghi chép khoản tiền đặt cọc của khách hàng vào sổ theo quy định.
Bước 2: Công ty sẽ lập hoá đơn GTGT số 0002790 vào ngày 01 tháng 07:
Mẫu số: 01GTKT3/001 HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 1: Lưu Kí hiệu: AA/14PNgày 01 tháng 07 năm 2019 Số: 0002790
Giám đốc Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 17,000,000
Tổng cộng tiền thanh toán: 187,000,000
Số tiền viết bằng chữ:
(Ký, ghi rõ họ, tên)
Một trăm tám mươi bảy triệu đồng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
Biểu số 3 - Hoá đơn GTGT số 0002790
35 Đơn vị: Công ty TNHH DEG Địa chỉ: Số xx - Quận - TP HCM Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC
Ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
PHIẾU THU Quyển số: PC003 Ngày 01 thang 07 năm 2019 Số: 105
Họ và tên người nộp tiền: Nguyễn Thu H Địa chỉ: Công ty cổ phần TNA
Lý do nộp: Tiền Tour du lịch Cửa Lò
Số tiền: 158,950,000 (Viết bằng chữ): Một trăm năm mươi tám triệu chín trăm năm mươi nghìn đồng Kèm theo: 1 Chứng từ gốc: HĐTGTGT Số 0002790
Ngày 01 tháng 07 năm 2019 Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): + Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý): + Số tiền quy đổi: (Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Biểu số 4 - Phiếu thu số 105 ngày 01 tháng 07 năm 2019
Bước 3: Công ty DEG ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với bút toán:
Bước 4: Ke toán tiến hành xoá khoản phải thu Khách hàng, đồng thời ghi tăng tiền mặt bằng bút toán (được thực hiện tự động trên phần mềm):
Theo VAS 14, doanh thu từ phiếu mua hàng không được ghi nhận là doanh thu mà được tính vào chi phí bán hàng Do đó, công ty sẽ ghi nhận doanh thu theo quy định này.
- Doanh thu từ phiếu giảm giá: 0;
- Doanh thu cung cấp dịch vụ du lịch: 170,000,000.
Ghi chép chi tiết trong số Nhật kí chung và sổ tài khoản chi tiết được trình bày tại phần phụ lục 4 - 6.
Trong chương 2 - Kế toán doanh thu các công ty dịch vụ du lịch theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khoá luận đã phân tích đặc điểm công tác kế toán doanh thu tại công ty ABC và DEG, nhằm làm rõ quy trình và phương pháp kế toán áp dụng trong ngành du lịch.
- Phân tích đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh, nguyên tắc ghi nhận doanh thu tại công ty dịch vụ du lịch lữ hành;
- Khái quát, phân tích làm rõ quá trình kế toán doanh thu tại công ty.
Chương 2 là cơ sở quan trọng để đưa ra các nhận định, đánh giá việc vận dụng chế độ kế toán theo chuẩn mực kế toán Việt Nam tại các công ty du lịch lữ hành.Tiếp theo tại chương 3, khoá luận sẽ tiến hành ghi nhận doanh thu dịch vụ của hai công ty theo chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS 15.
GHI NHẬN DOANH THU CỦA CÔNG TY ABC VÀ DEG
Đặc điểm hệ thống kế toán
3.1.1 Hệ thống tài khoản và hình thức trình bày
Khác với chuẩn mực kế toán Việt Nam, chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS không yêu cầu cụ thể về biểu mẫu kế toán và hệ thống tài khoản, ngoại trừ IAS 1 quy định hình thức báo cáo tài chính Do đó, khoá luận sẽ áp dụng hệ thống tài khoản ghi nhận tương tự như hiện tại của công ty ABC.
3.1.2 Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu
Chuẩn mực kế toán quốc tế số 15 quy định rằng doanh thu từ hợp đồng với khách hàng phải được ghi nhận theo mô hình 5 bước, như đã trình bày trong phần 1.3.2.
Bước 2 - Xác định nghĩa vụ thực hiện
Bước 3 - Xác định giá giao dịch
Bước 4 - Phân bổ giá giao dịch
Bước 5 - Ghi nhận doanh thu
Phân tích nghiệp vụ ghi nhận doanh thu theo IFRS 15
Khoá luận sẽ tiếp tục sử dụng ví dụ từ chương 2 để ghi nhận doanh thu của công ty CP ABC và công ty TNHH DEG, dựa trên chuẩn mực kế toán quốc tế số 15 về doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
Do đó, quy trình kế toán được thực hiện theo 5 bước được tiến hành như sau:
T Nghĩa vụ thực hiện Giá tiền Ngày hoàn thành
3.2.1 Ghi nhận doanh thu từ hóa đơn GTGT số 0001689 (công ty ABC) Bước 1: Nhận diện hợp đồng với khách hàng
Công ty đã ký hợp đồng cung cấp gói dịch vụ tour du lịch Đà Nẵng - Hội An Khách hàng cần thực hiện đặt cọc 15% giá trị hợp đồng, tương đương 54.78 triệu đồng, vào ngày 15 tháng này.
05 năm 2019 Hợp đồng đáp ứng các yêu cầu về nhận diện hợp đồng của IFRS 15: + Khách hàng: Công ty cổ phần GTN;
+ Người bán: Công ty cổ phần ABC;
+ Thời hạn hợp đồng : từ 30/05/2019 - 02/06/2019;
+ Nội dung hợp đồng: Người bán sẽ cung cấp gói dịch vụ du lịch Đà Nang - Hội
An cho khách hàng trong thời hạn hợp đồng.
Bước 2: Xác định các nghĩa vụ thực hiện khác nhau
Trong gói du lịch 4 ngày 3 đêm, hợp đồng có thể chia thành các nghĩa vụ phải thực hiện như sau:
- Xe đưa đón từ điểm tập trung tới sân bay (TP Hà Nội) hai chiều;
- Xe đưa đón từ sân bay tới khách sạn (TP Đà Nang) hai chiều;
- Vé máy bay chiều đi và về (31/5 và 02/06);
- Đặt phòng khách sạn 4 ngày 3 đêm;
- Vé và xe tới Bà Nà Hills (31/05);
- Vé và xe tới Ngũ Hành Sơn (01/06);
- 6 bữa ăn tại khách sạn;
Bước 3: Xác định giá giao dịch
Tổng doanh thu công ty thu về từ hợp đồng được đánh giá là: 365.2 triệu đồng (bao gồm thuế GTGT).
Bước 4: Phân bổ giá giao dịch tới các nghĩa vụ thực hiện
Các nghĩa vụ thực hiện của công ty ABC được tách từ bản hợp đồng được thể hiện ngắn gọn trong bảng sau với các chỉ tiêu:
Vé máy bay khứ hồi 136,000,00
Xe đưa đón từ điểm tập trung tới sân bay
Xe đưa đón từ sân bay tới khách sạn
Đặt phòng khách sạn 4 ngày 3 đêm 120,000,00
Ăn 6 bữa tại khách sạn + 2 bữa sáng 36,000,00
Xe 45 chỗ tới Bà Nà Hills 2,500,00
Vé vào cửa Bà Nà Hills 28,000,00
Xe 45 chỗ tới Ngũ Hành Sơn 2,300,00
Vé vào cửa Ngũ Hành Sơn + HDV 1,650,00
Xe đưa đón từ khách sạn ra sân bay
Xe đưa đón từ sân bay về điểm tập trung
Bảng 3 1 - Các nghĩa vụ phải thực hiện - HĐ GTGT số 0001689
Bước 5: Ghi nhận doanh thu khi nghĩa vụ thực hiện đã hoàn thành
Công ty ABC sẽ ghi nhận doanh thu sau khi hoàn thành từng nghĩa vụ trong hợp đồng, dựa trên giá trị đã xác định ở bước 4 Gói dịch vụ du lịch của công ty được phân bổ và ghi nhận trong 4 ngày.
Theo VAS 14, doanh thu từ hợp đồng du lịch Đà Nẵng - Hội An sẽ được ghi nhận vào năm 2018 Tuy nhiên, theo IFRS 15, doanh thu sẽ không hoàn toàn thuộc về năm 2019 mà sẽ được phân bổ dựa trên các nghĩa vụ đã hoàn thành Do đó, trong năm 2018, công ty ghi nhận tổng doanh thu là 33,100,000 đồng, trong khi phần doanh thu còn lại sẽ được thu nhận vào năm 2019 với số tiền là 298,900,000 đồng.
3.2.2 Ghi nhận doanh thu từ hóa đơn GTGT số 0002790 (Công ty DEG)
Bước 1: Nhận diện hợp đồng với khách hàng
Gói dịch vụ tour du lịch có giá 187 triệu đồng, bao gồm thuế GTGT, yêu cầu khách hàng đặt cọc 15% giá trị hợp đồng, tương đương 28,05 triệu đồng, vào ngày 14 tháng 06 năm 2019 Sau giao dịch, khách hàng nhận thêm 340 điểm, tổng cộng là 1,004 điểm, và đã yêu cầu đổi quà là “Phiếu mua hàng siêu thị” trị giá 500,000 đồng.
T Nghĩa vụ thực hiện Giá tiền Ngày hoàn thành
Hợp đồng đáp ứng các yêu cầu về nhận diện hợp đồng của IFRS 15 như sau:
+ Khách hàng: Công ty TNHH DEG;
+ Người bán: Công ty cổ phần TNA;
+ Thời hạn hợp đồng: từ 29/06/2019 - 01/07/2019;
+ Nội dung hợp đồng: Người bán sẽ cung cấp gói dịch vụ du lịch Cửa Lò cho khách hàng trong thời hạn hợp đồng.
Bước 2: Xác định các nghĩa vụ thực hiện khác nhau
Hợp đồng có thể chia thành các nghĩa vụ phải thực hiện như sau:
- Xe đưa đón hai chiều;
- Đặt phòng khách sạn 3 ngày 2 đêm;
- 7 bữa ăn tại khách sạn;
- Tổ chức Gala và Team building;
- Quà tặng Phiếu mua hàng siêu thị.
Bước 3: Xác định giá giao dịch
Tổng doanh thu công ty thu về từ hợp đồng được đánh giá là: 187 triệu đồng (bao gồm thuế GTGT).
Bước 4: Phân bổ giá giao dịch tới các nghĩa vụ thực hiện
Các nghĩa vụ thực hiện của công ty DEG từ bản hợp đồng có giá trị 187 triệu đối với các thành phần nghĩa vụ riêng lẻ là:
- Tổng giá trị hợp đồng theo giá bán riêng lẻ là:
+ Quà tặng Phiếu mua hàng siêu thị đem lại doanh thu là:
+ Gói tour du lịch đem lại doanh thu là:
Công ty DEG sẽ ghi nhận giá giao dịch của các nghĩa vụ như sau:
Xe 45 chỗ tới Làng Sen 3,489,73
Vé vào cửa Làng Sen 757,77
Tổ chức đêm Gala giao lưu 44,868,03
Xe 2 chiều đưa đón TP.HCM - Cửa Lò 9,472,14
Đặt phòng khách sạn 3 ngày 2 đêm 65,806,45
Ăn 5 bữa tại khách sạn + 2 bữa sáng 39,882,69
Quà tặng Phiếu mua hàng 498,53
Bảng 3 2 - Các nghĩa vụ phải thực hiện - HĐ GTGT số 0002790
Bước 5: Ghi nhận doanh thu khi nghĩa vụ thực hiện đã hoàn thành
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Theo VAS 14, doanh thu từ phiếu quà tặng sẽ không được ghi nhận, trong khi theo IFRS 15, công ty sẽ ghi nhận doanh thu từ phiếu quà tặng là 498,534 đồng và doanh thu từ dịch vụ gói du lịch là 169,501,466 đồng.
So sánh sự khác biệt về ghi nhận doanh thu trong 2 chuẩn mực
3.3.1 Doanh thu của công ty ABC
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Bảng 3 3 - Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty ABC theo VAS và IFRS
Theo IFRS số 15, doanh thu từ gói dịch vụ du lịch được ghi nhận một phần trong năm 2018, dẫn đến sự chênh lệch 33.1 triệu đồng trong doanh thu cung cấp dịch vụ, làm tăng doanh thu thuần lên 0.24% so với chuẩn mực VAS 14 Việc ghi nhận đồng thời doanh thu và chi phí của gói du lịch đã góp phần làm tăng lợi nhuận thuần, chi phí thuế TNDN và lợi nhuận sau thuế lên 6.01%.
Thời điểm ghi nhận Doanh thu 8/7/2019 06/07/2019 -
Tổng giá trị ghi nhận Doanh thu:
4 Doanh thu cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu 500,000 0 (500,000
Bảng 3 4 - Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty ABC theo VAS và IFRS
Năm 2019, khi áp dụng VAS số 14, toàn bộ doanh thu từ gói du lịch Đà Nẵng - Hội An của công ty được ghi nhận trong năm này Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS số 15 đã dẫn đến sự chênh lệch trong doanh thu, với doanh thu cung cấp dịch vụ giảm 0.21% và lợi nhuận thuần giảm 4.54%, tương ứng với 33.1 triệu đồng.
3.3.2 Doanh thu của công ty DEG
Bảng 3 5 - Doanh thu của công ty DEG theo VAS và IFRS (HĐ GTGT 0002790)
Theo IFRS số 15, doanh thu bán hàng đã có sự thay đổi đáng kể Giá trị phiếu quà tặng 500.000 đồng được ghi nhận vào chi phí theo quy định của VAS.
Theo IFRS, doanh thu từ phiếu quà tặng đạt 498,534 đồng, trong khi khoản thu từ gói dịch vụ du lịch chỉ còn 169,501,466 đồng, khác với mức 170,000,000 đồng theo VAS 14.
Thời điểm ghi nhận doanh thu sẽ thay đổi theo chuẩn mực kế toán khác nhau: theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, doanh thu được ghi nhận vào ngày 01 tháng 07, trong khi theo chuẩn mực kế toán quốc tế, doanh thu được ghi nhận khi công ty thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng, từ ngày 29 tháng 06 đến ngày 08 tháng 07 Sự khác biệt này được thể hiện rõ ràng trong bảng so sánh.
Công ty DEG sẽ ghi nhận doanh thu 170 triệu đồng từ gói dịch vụ du lịch theo VAS 14, trong khi theo IFRS 15, doanh thu sẽ được phân bổ vào tháng 6 và tháng 7, với các mức lần lượt là 54,1 triệu và 115,9 triệu đồng.
Ảnh hưởng của doanh thu tới Báo cáo tài chính và các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính
3.4.1 Ảnh hưởng đối với công ty cung cấp dịch vụ
Các báo cáo tài chính là bức tranh tổng quát về hoạt động của doanh nghiệp, và việc ghi nhận doanh thu một cách chi tiết sẽ có tác động tích cực đến các báo cáo này.
Trong Bảng cân đối kế toán, lợi nhuận giữ lại có xu hướng tăng trong giai đoạn đầu và giảm vào cuối hợp đồng Việc áp dụng phương thức ghi nhận doanh thu theo 5 bước giúp đảm bảo rằng doanh thu được phản ánh một cách đầy đủ và chính xác theo đúng kỳ kế toán.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh sẽ không ghi nhận doanh thu tại thời điểm xuất hóa đơn mà phân bổ qua các nghĩa vụ phải thực hiện, dẫn đến doanh thu có xu hướng tăng ở đầu hợp đồng và giảm ở cuối hợp đồng Sự thay đổi này cũng ảnh hưởng đến chỉ tiêu lợi nhuận, giúp doanh nghiệp xác định chi tiết giá vốn hàng bán và các chi phí liên quan Đối với các hợp đồng dài hạn, lợi nhuận của đơn vị cung cấp hàng hóa/dịch vụ sẽ được phản ánh chính xác hơn, giảm thiểu sự chênh lệch giữa lợi nhuận và chi phí Điều này cung cấp cho các nhà quản trị thông tin chính xác để đề ra mục tiêu và phương hướng phát triển phù hợp, tăng cường thế mạnh và giảm thiểu điểm yếu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty.
3.4.2 Ảnh hưởng đối với nhà đầu tư
Sự đồng nhất trong ghi nhận doanh thu được coi là một con dao hai lưỡi; mặt tích cực của nó giúp các nhà đầu tư dễ dàng hiểu các chỉ số kinh doanh, đặc biệt là đối với những người không chuyên về kinh tế, khi mà sự phân hoá trong phương thức ghi nhận gây khó khăn trong quyết định đầu tư Các thay đổi trong chuẩn mực IFRS 15 đã giải quyết triệt để vấn đề này, tạo điều kiện cho nhà đầu tư so sánh dễ dàng hơn và mở rộng các lựa chọn đầu tư trên nhiều địa bàn khác nhau.
Tuy nhiên, sự đồng nhất hoàn toàn không tránh khỏi một số vấn đề nhất định.
Một nền kinh tế phát triển cần có sự đa dạng trong các ngành nghề và phương thức kinh doanh Tuy nhiên, việc áp dụng chuẩn mực ghi nhận doanh thu một cách thống nhất có thể làm giảm tính đa dạng của một số lĩnh vực, từ đó hạn chế sự lựa chọn cho các nhà đầu tư.
3.4.3 Ảnh hưởng đối với các cơ quan quản lý tài chính
Sự thay đổi trong quy định chuẩn mực tài chính sẽ hỗ trợ các cơ quan Nhà nước trong việc quản lý tài chính hiệu quả Khi doanh nghiệp ghi nhận doanh thu và chi phí đúng thời điểm, báo cáo tài chính sẽ trở thành công cụ chính xác để thúc đẩy phát triển kinh tế hoặc can thiệp kịp thời Qua việc phân tích thông tin hoạt động của doanh nghiệp, Nhà nước có thể phát hiện xu hướng và ban hành chính sách hỗ trợ phù hợp Đồng thời, chuẩn mực mới cũng góp phần giảm thiểu gian lận trong báo cáo tài chính, giúp cơ quan Thuế xác định chính xác nguồn thu từ doanh nghiệp.
Trong chương 3, khoá luận phân tích quy trình ghi nhận doanh thu của công ty cổ phần ABC và công ty TNHH DEG theo chuẩn mực kế toán IFRS 15 Nghiên cứu chỉ ra rằng sự thay đổi phương thức ghi nhận doanh thu có ảnh hưởng đáng kể đến các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính, bao gồm doanh nghiệp, nhà đầu tư và các cơ quan Nhà nước.
Qua việc phân tích điểm mạnh và điểm yếu của VAS 14 và IFRS 15, khóa luận đã nêu bật những thay đổi tích cực mà chuẩn mực IFRS 15 mang lại cho việc ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
Trong chương tiếp theo, khoá luận sẽ đưa ra các kết luận và kiến nghị về áp dụng chuẩn mực kế toán IFRS 15 vào thực tế.
CHƯƠNG 4: CÁC KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ ÁP DỤNG IFRS 15 VÀO
THỰC TẾ TẠI VIỆT NAM
Trong chương 4, khoá luận trình bày những kết luận và kiến nghị của tác giả nhằm áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế số 15 cho ngành dịch vụ du lịch, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế Việt Nam.
Các kết luận
Thứ nhất, ta có thể thấy rằng sự khác biệt lớn nhất ở hai chuẩn mực VAS 14 và
IFRS 15 trong ghi nhận doanh thu hợp đồng dịch vụ là thời điểm ghi nhận doanh thu và giá trị doanh thu ghi nhận:
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, doanh thu của công ty sẽ được ghi nhận sau khi hoàn thành hợp đồng Tuy nhiên, phương pháp ghi nhận này có thể tạo ra lỗ hổng, cho phép doanh nghiệp điều chỉnh doanh thu một cách không trung thực, dẫn đến việc thể hiện số liệu không chính xác.
Theo chuẩn mực kế toán quốc tế, doanh thu được ghi nhận vào thời điểm hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng, giúp phản ánh chính xác và minh bạch thu nhập của doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán quốc tế giúp ghi nhận doanh thu đúng thời điểm, đồng thời tăng cường tính hợp lý trong việc ghi nhận doanh thu và chi phí trong báo cáo tài chính Sự khác biệt trong cách ghi nhận doanh thu có ảnh hưởng lớn đến việc thể hiện doanh thu từ các hợp đồng dài hạn.
Thứ hai, giá trị doanh thu ghi nhận cũng bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt giữa hai chuẩn mực kế toán, cụ thể là:
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, doanh nghiệp có thể chọn một trong ba phương pháp để xác định phần công việc đã hoàn thành Tuy nhiên, việc này có thể làm giảm khả năng so sánh thông tin trên các báo cáo tài chính.
Chuẩn mực kế toán quốc tế thiết lập một mô hình ghi nhận doanh thu thống nhất cho tất cả các hợp đồng, yêu cầu doanh nghiệp phải xác định rõ ràng từng phần doanh thu và tiến hành ghi nhận theo các phần doanh thu đã được xác định.
Quy định của IFRS 15 sẽ cải thiện tính minh bạch và sự đồng bộ trong báo cáo tài chính, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gian lận Tuy nhiên, quy định này cũng sẽ tạo ra những thách thức không nhỏ cho một số ngành nghề đặc thù.
Lí giải sự lựa chọn chuẩn mực kế toán tại các công ty Việt Nam
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) đã được áp dụng tại hơn 144 quốc gia cho các công ty niêm yết Tuy nhiên, tại Việt Nam, phần lớn doanh nghiệp vẫn sử dụng báo cáo tài chính theo chuẩn mực VAS do Bộ Tài chính ban hành từ năm 2001 Sự lựa chọn này có thể được giải thích bởi một số lý do nhất định.
Chuẩn mực quốc tế IFRS hiện chỉ có bản gốc bằng tiếng Anh và chưa có bản dịch tiếng Việt đầy đủ được công nhận, chỉ có các thuật ngữ dịch thuật chính thống Điều này tạo ra rào cản lớn cho các công ty tại Việt Nam trong việc hiểu và áp dụng chuẩn mực này vào công tác kế toán.
Luật pháp Việt Nam yêu cầu các doanh nghiệp trình bày thông tin kế toán theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, trong khi các doanh nghiệp niêm yết cần chuẩn bị báo cáo tài chính theo chuẩn mực IFRS Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc áp dụng cả hai chuẩn mực này không thật sự cần thiết, gây tốn kém và không phù hợp với năng lực của họ.
Năng lực nhân sự là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) tại Việt Nam Hiện nay, các cơ sở đào tạo chưa có chương trình giảng dạy IFRS một cách hệ thống, dẫn đến việc hiểu và áp dụng chuẩn mực này trong thực tế gặp nhiều khó khăn.
Vào tháng 7 năm 2019, Bộ Tài chính đã thành lập Ban biên dịch gồm các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tài chính và kiểm toán tại Việt Nam để biên dịch chuẩn mực kế toán IFRS sang tiếng Việt, nhằm giảm thiểu khó khăn cho doanh nghiệp Đây là bước đi quan trọng trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, đặc biệt sau khi Việt Nam ký kết Hiệp định thương mại tự do với Liên minh châu Âu vào tháng 1 năm 2020 Nước ta đang chuẩn bị cho nền kinh tế hội nhập, với mục tiêu rút ngắn khoảng cách phát triển, và hy vọng đón nhận chuẩn mực quốc tế từ cả doanh nghiệp nước ngoài lẫn doanh nghiệp vừa tại Việt Nam.
Các kiến nghị áp dụng IFRS 15 vào thực tế
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài gặp nhiều khó khăn trong việc ghi nhận và trình bày báo cáo tài chính Do đó, việc sửa đổi và hoàn thiện các chuẩn mực kế toán để hỗ trợ nhóm doanh nghiệp này là rất cần thiết Hơn nữa, việc hài hòa các chuẩn mực kế toán cũng là mục tiêu dài hạn, góp phần quan trọng vào quá trình hội nhập với nền kinh tế toàn cầu.
Tác giả xin đề ra một số đề xuất giảm thiểu sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán như sau:
4.3.1 Đối với các cơ quan tài chính Nhà nước
Bộ Tài chính và cơ quan soạn thảo chuẩn mực cần làm rõ hơn về thời điểm và phương pháp nhận định doanh thu Chuẩn mực kế toán số 14 Việt Nam đã được ban hành từ năm 2001, và sự thay đổi của nền kinh tế đòi hỏi sự cập nhật linh hoạt Việt Nam cần vận dụng chiến lược xây dựng chuẩn mực riêng dựa trên chuẩn mực kế toán quốc tế, học hỏi từ chuẩn mực IFRS số 15 và xác định những thay đổi phù hợp với đặc điểm của nền kinh tế quốc gia.
Bên cạnh việc xác nhận doanh thu hợp đồng, tác giả đề xuất Bộ Tài chính nên xem xét việc chuyển từ nguyên tắc giá gốc sang giá trị hợp lý Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nguyên tắc giá gốc có thể không còn phù hợp để xác định các khoản mục kinh tế của doanh nghiệp, dẫn đến việc doanh nghiệp có thể bị ghi nhận doanh thu vượt mức thực tế khi giá thị trường giảm Việc áp dụng nguyên tắc giá trị hợp lý theo chuẩn mực kế toán quốc tế sẽ giúp khắc phục vấn đề này, yêu cầu doanh nghiệp thực hiện đánh giá lại tài sản và phù hợp với xu hướng định giá theo giá trị thị trường đang diễn ra trên toàn cầu.
Bộ Tài chính cần đẩy nhanh tiến độ biên dịch chuẩn mực IFRS để hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các chuẩn mực kế toán quốc tế Việc này sẽ giúp doanh nghiệp nắm vững các tiêu chuẩn quốc tế và bổ sung cho những chuẩn mực chưa được đề cập trong VAS Trong quá trình này, Nhà nước nên tận dụng ý kiến từ đội ngũ chuyên gia uy tín trong ngành kế toán kiểm toán để cải thiện bộ chuẩn mực kế toán quốc gia.
Việc chỉnh sửa và ban hành chuẩn mực kế toán mới là một nhiệm vụ phức tạp, có thể ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia Do đó, tác giả đề xuất Bộ Tài chính nên thành lập một ủy ban chuyên trách để theo dõi và cập nhật các chuẩn mực kế toán, nhằm bắt kịp với các thay đổi quốc tế và rút ngắn khoảng cách với Việt Nam Các mô hình thành công như Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) và Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) của Hoa Kỳ có thể làm gương cho Việt Nam.
4.3.2 Đối với các cơ quan kế toán - kiểm toán
Các cơ quan kế toán - kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá công tác kế toán của doanh nghiệp Để thực hiện nhiệm vụ này, họ cần nắm vững và linh hoạt áp dụng cả chuẩn mực kế toán quốc tế và quốc gia Tuy nhiên, ngoài 10 công ty kiểm toán lớn tại Việt Nam, nhiều công ty khác chưa coi chứng chỉ hành nghề quốc tế là yếu tố quan trọng Do đó, các đơn vị kế toán - kiểm toán nên khuyến khích nhân viên nâng cao trình độ và hiểu biết về chuẩn mực kế toán quốc tế để hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
4.3.3 Đối với các cơ quan giáo dục đào tạo chuyên ngành
Mục tiêu lớn của Việt Nam là đạt được sự hài hòa giữa chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và chuẩn mực kế toán quốc gia Tuy nhiên, hiện nay chưa có chương trình đào tạo IFRS hệ thống tại Việt Nam, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế cho các kế toán - kiểm toán viên tương lai.
Việc thống nhất giảng dạy bộ chuẩn mực quốc tế là một hướng đi mới cần được chú trọng Các cơ sở giáo dục nên tích hợp các tiết học thảo luận vào chương trình học, giúp sinh viên tìm hiểu và nhận diện những điểm chưa hợp lý trong các chuẩn mực Những buổi thảo luận không chỉ phát triển tư duy đa chiều mà còn khuyến khích tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan, từ đó tạo ra nguồn ý tưởng mới, góp phần hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán trong nước.
Tại Học viện Ngân hàng, đặc biệt là khoa Chất lượng cao, sinh viên được tiếp cận sớm với cả chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, tạo ra cơ hội lớn để nắm bắt xu hướng kế toán toàn cầu Chúng tôi hy vọng Học viện sẽ tiếp tục kết hợp giáo trình trong nước và quốc tế trong giảng dạy các môn Kế toán - Kiểm toán trong tương lai.