CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TẠI CÔNG TY CHỨNG KHOÁN VÀ TỔNG QUANNGHIÊN CỨU
Những vấn đề cơ bản về công ty chứng khoán
1.1.1 Khái niệm về công ty chứng khoán Để hình thành và phát triển thị trường chứng khoán hiệu quả, một yếu tố không thể thiếu được là các chủ thể tham gia kinh doanh trên thị trường chứng khoán Do vậy, để thúc đẩy thị trường chứng khoán hoạt động một cách hiệu quả cần phải có sự ra đời và hoạt động của công ty chứng khoán.
Công ty chứng khoán được định nghĩa là một định chế tài chính trung gian, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nghiệp vụ trên thị trường chứng khoán Theo giáo trình của trường Đại học Kinh tế Quốc dân, khái niệm này có thể được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng bản chất vẫn là sự kết nối giữa các nhà đầu tư và thị trường tài chính.
Theo quyết định số 27/2007/QĐ-BTC ngày 24/04/2007 của Bộ Tài chính, công ty chứng khoán được định nghĩa là tổ chức có tư cách pháp nhân hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán Các hoạt động của công ty chứng khoán có thể bao gồm môi giới chứng khoán, tự doanh, bảo lãnh phát hành và tư vấn đầu tư chứng khoán.
Công ty chứng khoán là tổ chức tài chính trung gian được thành lập hợp pháp, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán.
1.1.2 Vai trò của công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường chứng khoán và nền kinh tế, hoạt động như cầu nối giữa cung và cầu chứng khoán Bằng cách bình ổn thị trường và cung cấp các sản phẩm dịch vụ đa dạng, công ty chứng khoán giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Vai trò làm cầu nối giữa cung- cầu chứng khoán
Chứng khoán được phát hành trên thị trường sơ cấp sẽ được giao dịch trên thị trường thứ cấp, nơi công ty chứng khoán đóng vai trò trung gian giữa nhà đầu tư và nhà phát hành Công ty chứng khoán hỗ trợ tổ chức phát hành thực hiện các thủ tục cần thiết trước khi chào bán và phân phối chứng khoán, đồng thời kết nối nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu Trên thị trường thứ cấp, công ty chứng khoán cung cấp dịch vụ môi giới, thông tin và tư vấn đầu tư, giúp nhà đầu tư tiết kiệm chi phí giao dịch và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn Tính thanh khoản của chứng khoán cũng được cải thiện nhờ việc tìm kiếm đối tác và thực hiện lệnh giao dịch hiệu quả.
Vai trò góp phần điều tiết và bình ổn giá trên thị trường
Sự biến động mạnh của giá chứng khoán có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý nhà đầu tư và sự phát triển bền vững của thị trường Các công ty chứng khoán thông qua hoạt động tự doanh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu bất ổn bằng cách mua hoặc bán chứng khoán Để thực hiện vai trò này hiệu quả, nhiều quốc gia đã quy định rằng các công ty chứng khoán phải dành một tỷ lệ nhất định giao dịch để mua vào khi giá giảm và bán ra khi giá tăng cao, nhằm ổn định giá cả trên thị trường.
Vai trò cung cấp các dịch vụ cho thị trường chứng khoán
Trước áp lực từ nhà đầu tư về sự đa dạng và chất lượng dịch vụ, các công ty chứng khoán đang không ngừng cải thiện và phát triển để tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Thông qua việc tương tác với khách hàng, công ty chứng khoán không chỉ cung cấp dịch vụ mà còn đa dạng hóa cơ cấu khách hàng, từ đó thu hút nhiều nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội để đầu tư và phát triển.
Các công ty chứng khoán đã đóng góp quan trọng vào việc đa dạng hóa sản phẩm trên thị trường thông qua việc cung cấp những gì khách hàng cần và liên tục cải tiến sản phẩm Điều này mang lại sự thỏa mãn tối đa cho các nhà đầu tư.
1.1.3 Các nghiệp vụ cơ bản của công ty chứng khoán
Hoạt động môi giới chứng khoán là công việc của các nhà môi giới và công ty môi giới, đóng vai trò trung gian trong việc kết nối nhu cầu mua và bán chứng khoán Nghề này được thực hiện bởi các cá nhân và tổ chức, theo sự phân công lao động xã hội, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch chứng khoán.
Nhà môi giới chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết và ý tưởng đầu tư cho nhà đầu tư Họ đưa ra những lời khuyên chiến lược và kịp thời, giúp nhà đầu tư thực hiện giao dịch một cách hiệu quả Bên cạnh đó, nhà môi giới thực hiện các giao dịch chứng khoán theo yêu cầu của khách hàng, hoạt động như một trung gian kết nối giữa người mua và người bán.
Thông thường các nhà môi giới không hoạt động với tư cách độc lập mà họ tổ chức thành từng công ty.
Trong hoạt động môi giới chứng khoán, các công ty chứng khoán đóng vai trò là trung gian, nhận hoa hồng từ các giao dịch Khách hàng là người yêu cầu thực hiện giao dịch và hoàn toàn chịu trách nhiệm về các hậu quả kinh tế phát sinh từ những quyết định đầu tư của mình.
Nghiệp vụ bảo lãnh phát hành
Các tổ chức bảo lãnh phát hành thường sở hữu đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực chứng khoán và hiểu biết sâu sắc về thị trường, đồng thời có tiềm lực tài chính vững mạnh Hoạt động bảo lãnh phát hành hỗ trợ tổ chức phát hành trong việc phân phối chứng khoán thông qua các thỏa thuận mua bán.
Hoạt động bảo lãnh gồm:
- Nguyên cứu và tư vấn cho tổ chức phát hành về các thủ tục pháp lý liên quan đến đợt phát hành, giá phát hành,
- Thỏa thuận với các nhà bảo lãnh khác trong việc tiếp thị, phân phối chào bán chứng khoán
- Quản lý phân phối và thanh toán chứng khoán
Quy trình bảo lãnh phát hành chứng khoán
Bước 1: Phân tích, đánh giá khả năng phát hành chứng khoán
Bước 2: Tổ chức phát hành và tổ chức bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ xin phép phát hành Bước 3: Phân phối chứng khoán
Bước 4: Khóa sổ và kết thúc đợt bảo lãnh phát hành
Bước 5: Bình ổn và điều hòa thị trường
Bước 6: Giải thể tổ hợp
Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán
Nghiệp vụ tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán của công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp và nhà đầu tư chứng khoán giải quyết các vấn đề tài chính Đối tượng khách hàng chủ yếu bao gồm doanh nghiệp và nhà đầu tư, và hoạt động tư vấn này ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định tài chính cũng như việc mua bán chứng khoán Do đó, nó có tác động lớn đến sự phát triển của thị trường chứng khoán và nền kinh tế.
Rủi ro trong công ty chứng khoán
1.2.1 Khái niệm rủi ro và đặc điểm rủi ro trong công ty chứng khoán
Khái niệm về rủi ro vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu Mỗi lĩnh vực có những định nghĩa riêng về rủi ro, dựa trên các nguyên tắc cụ thể Tùy thuộc vào từng trường phái và tác giả, các định nghĩa về rủi ro cũng có sự khác biệt đáng kể Khái niệm này rất phong phú và đa dạng, có thể được chia thành hai trường phái chính: trường phái truyền thống và
Theo trường phái truyền thống, rủi ro được định nghĩa là những yếu tố không may mắn, bao gồm mất mát và tổn thất có tính chất nguy hiểm Rủi ro có thể dẫn đến thiệt hại về tài sản hoặc giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến Nó còn được hiểu là những bất trắc ngoài ý muốn trong quá trình kinh doanh, sản xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Tóm lại, rủi ro liên quan đến thiệt hại, mất mát, nguy hiểm và những điều không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người.
Theo trường phái hiện đại, rủi ro được hiểu là sự bất trắc có thể đo lường từ những biến cố không mong đợi, mang tính chất vừa tiêu cực vừa tích cực Rủi ro không chỉ có thể dẫn đến tổn thất, mất mát và nguy hiểm, mà còn mở ra những cơ hội và lợi ích Việc nghiên cứu rủi ro giúp xác định các biện pháp phòng ngừa, từ đó hạn chế những tác động tiêu cực và tận dụng các cơ hội để đạt được kết quả tích cực trong tương lai.
Theo Allan Willet (1901), rủi ro trong kinh doanh là những bất trắc không lường trước có thể xảy ra trong quá trình sản xuất, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Steven Li (2003) chỉ ra rằng rủi ro tài chính phát sinh từ sự không chắc chắn liên quan đến các yếu tố như lãi suất, tỷ giá, giá cổ phiếu và giá cả hàng hóa.
Theo tiêu chuẩn của tổ chức ISO, rủi ro được định nghĩa là sự kết hợp giữa khả năng xảy ra một sự kiện và các hậu quả, có thể là tiêu cực hoặc tích cực, của sự kiện đó.
Trong lĩnh vực tài chính, rủi ro được định nghĩa là những sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra trong hoạt động kinh doanh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc đạt được mục tiêu của công ty chứng khoán Rủi ro thường liên quan đến những biến cố không mong đợi, dẫn đến tổn thất tài sản, giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc yêu cầu chi phí bổ sung để hoàn thành các giao dịch tài chính.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán có thể được nhận diện qua một số đặc điểm chính, bao gồm sự biến động của thị trường, rủi ro tín dụng, và rủi ro thanh khoản Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự ổn định của công ty Việc hiểu rõ các loại rủi ro này là cần thiết để các công ty chứng khoán có thể xây dựng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư.
Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán (CTCK), xuất phát từ đặc điểm khách hàng, mối quan hệ cung cầu dịch vụ và môi trường kinh doanh Biến động của các yếu tố vĩ mô, vi mô và tâm lý nhà đầu tư có thể tác động đến giá chứng khoán và hiệu quả hoạt động của CTCK Do đó, các CTCK luôn tìm cách kiểm soát rủi ro trong khả năng tài chính của mình.
Thứ hai, luôn có sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận Sự sôi động của
Thị trường chứng khoán (TTCK) mang lại cho công ty chứng khoán (CTCK) nguồn thu lớn từ phí môi giới và chênh lệch giá chứng khoán, nhưng trong bối cảnh thị trường suy giảm kéo dài, doanh thu môi giới giảm và thua lỗ từ nghiệp vụ tự doanh có thể gây rắc rối cho CTCK Khi đó, CTCK phải đối mặt với bài toán chi phí cơ hội giữa rủi ro và lợi nhuận Sự suy giảm của thị trường cũng ảnh hưởng đến hoạt động tư vấn đầu tư, cho vay margin và các hoạt động khác Quyết định kinh doanh tốt là khi công ty có thể cân bằng giữa mức rủi ro chấp nhận được và các cơ hội kinh doanh tiềm năng.
Quản lý rủi ro hiệu quả trong hoạt động của tổ chức kinh doanh chứng khoán là rất quan trọng, giúp giảm thiểu các rủi ro liên quan đến pháp luật, tác nghiệp, thanh khoản, tín dụng và thị trường.
Trong quá trình quản lý rủi ro, các công ty chứng khoán cần chú trọng đến việc đánh giá các yếu tố có thể gây ra rủi ro trong hoạt động kinh doanh Việc này nhằm xây dựng các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả.
1.2.2 Phân loại rủi ro tại công ty chứng khoán
1.2.2.1 Căn cứ vào nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán
Theo cách phân loại này, rủi ro mà CTCK gặp phải là rủi ro đặc thù của từng nghiệp vụ kinh doanh theo (Tô Kim Ngọc & cộng sự, 2015)
Rủi ro trong hoạt động môi giới
Trong hoạt động môi giới chứng khoán, các công ty chứng khoán (CTCK) chỉ đóng vai trò trung gian và nhận hoa hồng, trong khi khách hàng là người yêu cầu giao dịch và hoàn toàn chịu trách nhiệm về các hậu quả kinh tế phát sinh từ giao dịch đó.
Công ty chứng khoán (CTCK) đối mặt với nhiều rủi ro trong hoạt động môi giới, bao gồm rủi ro từ việc không kiểm tra số dư và tỷ lệ ký quỹ, dẫn đến khả năng khách hàng hoặc các môi giới khác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn Ngoài ra, CTCK còn có thể gặp rủi ro khi ký kết các nội dung không thuộc khả năng và quyền hạn của mình, cùng với việc nhân viên ghi sai thông tin yêu cầu của khách hàng trong quá trình ký hợp đồng và thực hiện giao dịch, cũng như áp dụng sai biểu phí cho khách hàng.
Rủi ro trong hoạt động tự doanh
Hoạt động tự doanh của tổ chức kinh doanh chứng khoán diễn ra trên thị trường giao dịch tập trung hoặc thị trường OTC, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn do mất giá chứng khoán Các rủi ro chính bao gồm việc đầu tư vượt quá hạn mức thẩm quyền, nhân viên hoặc cá nhân không đủ thẩm quyền tham gia vào các giao dịch, xung đột lợi ích với khách hàng, và ưu tiên thực hiện lệnh của công ty trên lệnh của khách hàng.
Rủi ro trong hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán
Quản trị rủi ro trong công ty chứng khoán
1.3.1 Khái niệm về quản trị rủi ro
Khái niệm quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp(Enterprise Risk Management - ERM) xuất hiện vào đầu những năm 1950 trên thế giới.
E.J.Vaughan (1982) cho rằng QLRR doanh nghiệp là một quá trình xem xét đánh giá toàn diện các hoạt động của doanh nghiệp để nhận biết những nguy cơ tiềm ẩn có thể tác động xấu đến các mặt hoạt động của doanh nghiệp, trên cơ sở đó đưa ra các giải pháp ứng phó, phòng ngừa phù hợp tương ứng với từng nguy cơ.
Quản lý rủi ro doanh nghiệp, theo định nghĩa của Hội đồng các tổ chức tài trợ Uỷ ban Treadway (COSO), là quy trình do hội đồng quản trị, ban quản lý và các cán bộ liên quan thiết lập Quy trình này được áp dụng trong việc xây dựng chiến lược doanh nghiệp nhằm xác định các sự kiện có khả năng xảy ra và ảnh hưởng đến doanh nghiệp, đồng thời quản lý rủi ro trong phạm vi cho phép để đảm bảo đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Clup (2002) định nghĩa QLRR là một quy trình chính thức, liên tục nhằm xác định, kiểm soát và báo cáo các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Quản lý rủi ro (QLRR) là một quy trình khoa học và hệ thống giúp doanh nghiệp nhận dạng, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất từ rủi ro, đồng thời biến rủi ro thành cơ hội thành công QLRR không thể tách rời khỏi chiến lược kinh doanh, đặc biệt trong hoạt động của công ty chứng khoán (CTCK), nơi việc nhận dạng và kiểm soát các loại rủi ro là rất quan trọng để bảo đảm sự phát triển bền vững.
1.3.2 Mục tiêu, nguyên tắc quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, đặc biệt là trong các công ty chứng khoán (CTCK), giúp bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và các đối tác liên quan.
Mục tiêu chính của quản trị rủi ro là kiểm soát và duy trì rủi ro ở mức độ chấp nhận được, không phải là loại bỏ hoàn toàn rủi ro Theo nghiên cứu của Lisa (2002) và Standard & Poor (2008), quy trình quản trị rủi ro không thay thế cho bộ phận kiểm soát nội bộ mà nhằm đảm bảo "khẩu vị rủi ro" của doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu lợi nhuận đã đề ra.
Mục tiêu thứ hai là chuyển hóa rủi ro thành cơ hội Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực của mình, chủ động phát triển các phương án đầu tư phù hợp và thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro ngay từ giai đoạn triển khai kế hoạch kinh doanh.
Nguyên tắc quản trị rủi ro
Tiêu chuẩn quản lý rủi ro ISO 31000:2009, được nêu bởi Olechowski, A., Oehmen, J., Seering, W., và Ben-Daya, M (2016), đã được phát triển và áp dụng rộng rãi Nhiều điểm trong tiêu chuẩn ISO 31000 tương đồng với các tiêu chuẩn trước đó như AS/NZS.
Tiêu chuẩn AS/NZS 4360 về quản lý rủi ro được xuất bản vào năm 2004 tại Úc, nhưng tiêu chuẩn ISO đã cung cấp một định nghĩa rõ ràng về rủi ro cùng với mười một nguyên tắc quản lý rủi ro mà tiêu chuẩn này không đề cập đến.
Theo như đề xuất của IOS, nếu tuân thủ các nguyên tắc này thì sẽ quản lý rủi ro hiệu quả Các nguyên tắc là:
1 Quản trị rủi ro tạo ra giá trị
2 Quản trị rủi ro là một phần không thể thiếu của một quy trình tổ chức
3 Quản trị rủi ro là một phần của quá trình ra quyết định
4 Quản trị rủi ro giải quyết rõ ràng sự không chắc chắn
5 Quản trị rủi ro có hệ thống, cấu trúc và kịp thời
6 Quản trị rủi ro dựa trên thông tin tốt nhất hiện có
7 Quản trị rủi ro được điều chỉnh
8 Quản trị rủi ro đưa các yếu tố con người và văn hóa vào
9 Quản trị rủi ro minh bạch và toàn diện
10 Quản trị rủi ro năng động, lặp đi lặp lại và đáp ứng thay đổi
11 Quản trị rủi ro tạo điểu kiện cải tiến liên tục
Quản trị rủi ro là một hoạt động điều hành quan trọng của doanh nghiệp, đòi hỏi các công ty chứng khoán (CTCK) nâng cao năng lực quản lý để bảo vệ tài sản của khách hàng và công ty Trước đây, nhà đầu tư thường ưu tiên chọn CTCK có phí giao dịch thấp và tỷ lệ ký quỹ margin thấp, nhưng sau nhiều vụ bê bối tại các CTCK nhỏ, họ ngày càng có xu hướng mở tài khoản tại những CTCK uy tín, từ đó tăng cường lòng tin vào chất lượng dịch vụ.
1.3.3 Quy trình quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro là quá trình kết nối các hoạt động nhằm xây dựng một hệ thống khoa học, giúp các công ty chứng khoán (CTCK) kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả nhất.
Nghiên cứu của Clup (2002) và Heinz Peter Berg (2010) đã xác định quy trình quản trị rủi ro (QTRR) với các bước cơ bản gồm: nhận diện rủi ro, phân tích và đánh giá rủi ro, phân loại và xếp hạng rủi ro, báo cáo rủi ro, xử lý rủi ro, và giám sát rủi ro.
Xây dựng hệ thống và quy trình quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng trong hoạt động của các công ty chứng khoán (CTCK) Quy trình quản trị rủi ro tại CTCK được thực hiện qua bốn bước cơ bản: Nhận diện rủi ro, Phân tích rủi ro, Kiểm soát rủi ro và Giám sát rủi ro.
Sơ đồ 1.1 Quy trình quản trị rủi ro
(Nguồn: Giáo trình Kinh doanh chứng khoán, NXB Bách Khoa, 2015)
Bước 1: Nhận diện rủi ro
Nhận diện rủi ro là bước đầu tiên trong quy trình quản trị rủi ro (QTRR), đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán (CTCK).
Công ty tiến hành xác định và liệt kê chi tiết các loại rủi ro có thể phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh Để thực hiện bước này, công ty có thể sử dụng mẫu đăng ký rủi ro hoặc hồ sơ rủi ro nhằm xác định các loại rủi ro cụ thể.
Tổng quan nghiên cứu
1.4.1 Tổng quan nghiên cứu nước ngoài
Trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập thị trường tài chính quốc tế, ngành chứng khoán cần thực hiện cải cách mạnh mẽ để cải thiện dịch vụ và thu hút khách hàng, nâng cao năng lực cạnh tranh và lợi nhuận Tuy nhiên, các công ty cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn trong quá trình hoạt động Để giảm thiểu rủi ro này, nhiều nghiên cứu về quản trị rủi ro đã được thực hiện trên thế giới, trong đó khái niệm quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) đã xuất hiện từ những năm 1950.
Theo Robert Mehr và Bob Hedges, ERM (1963) là quy trình đánh giá toàn diện các hoạt động kinh doanh nhằm nhận diện nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến doanh nghiệp COSO định nghĩa quản lý rủi ro doanh nghiệp là quy trình do hội đồng quản trị, ban quản lý và các cán bộ liên quan thiết lập, nhằm xác định các sự cố có khả năng xảy ra và ảnh hưởng đến doanh nghiệp, đồng thời giúp ban quản lý rủi ro đưa ra mức độ đảm bảo trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược.
Trên nền tảng lý thuyết này, các nghiên cứu tiếp theo tập trung vào một số vấn đề sau:
Thứ nhất, mức độ thực hiện quản trị rủi ro
Nghiên cứu của Beasley và cộng sự (2005) cũng như Donald Pagach và Richard Warr (2007) đều chỉ ra rằng giám đốc quản trị rủi ro (QTRR) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả Bên cạnh đó, nghiên cứu của Deloitte (2014) cũng khẳng định rằng các doanh nghiệp cần chú trọng đến vai trò của giám đốc QTRR để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
Mặc dù 66% doanh nghiệp phi tài chính được khảo sát cho biết rủi ro tài chính đang gia tăng trong 3 năm qua, nhưng số lượng chức danh giám đốc quản trị rủi ro (QTRR) tại các doanh nghiệp này vẫn rất hiếm Giám đốc QTRR không chỉ chi phối các hoạt động của quy trình QTRR mà còn là người đưa ra các chính sách vận hành và hạn mức, do đó, vai trò của giám đốc trong bộ phận QTRR là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro.
Một phương pháp khác để đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro là nghiên cứu của Naciye (2011), trong đó tác giả áp dụng bảng hỏi để tính điểm cho công tác này Tuy nhiên, phương pháp này tốn thời gian và phụ thuộc vào độ chính xác của các câu hỏi trong khảo sát.
Thứ hai, quy trình quản trị rủi ro và nguyên tắc rủi ro
Nghiên cứu của Clup (2002) và Heinz Peter Berg (2010) đã xác định quy trình Quản trị Rủi ro (QTRR) với các bước cơ bản bao gồm: nhận diện rủi ro, phân tích và đánh giá rủi ro, phân loại và xếp hạng rủi ro, báo cáo rủi ro, xử lý rủi ro, và giám sát rủi ro.
Theo nghiên cứu của Lisa (2002) và Standard & Poor (2008), quy trình quản trị rủi ro không nhằm mục tiêu loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong doanh nghiệp, mà để đảm bảo “khẩu vị rủi ro” phù hợp với mục tiêu lợi nhuận Ngoài ra, Olechowski và các cộng sự (2016) đã chỉ ra rằng tiêu chuẩn quản lý rủi ro ISO 31000: 2009 được phát triển và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực này.
Tiêu chuẩn AS/NZS 4360, được công bố vào năm 2004, đã đưa ra những hướng dẫn về quản lý rủi ro Tuy nhiên, tiêu chuẩn ISO cung cấp một định nghĩa rõ ràng về rủi ro cùng với mười một nguyên tắc quản lý rủi ro mà tiêu chuẩn AS/NZS 4360 không đề cập đến.
Thứ ba, quản trị rủi ro có tác động như thế nào đến giá trị doanh nghiệp?
Lý thuyết M&M (1958, 1963) là lý thuyết đầu tiên phân tích rủi ro doanh nghiệp thông qua nợ vay Năm 1958, tác giả chỉ ra rằng trong trường hợp không có thuế, giá trị doanh nghiệp có nợ vay tương đương với giá trị doanh nghiệp không có nợ vay Đến năm 1963, khi xem xét trường hợp có thuế, giá trị doanh nghiệp tăng lên tương ứng với lá chắn thuế Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp vay nợ quá nhiều, điều này sẽ tạo ra rủi ro tài chính đáng kể.
Nghiên cứu của Smith và Stulz (1985) đã xác định mối quan hệ giữa Quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) và thu nhập chịu thuế, cho thấy rằng việc áp dụng ERM có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu biến động dòng lợi nhuận trước thuế.
Tiếp nối nghiên cứu của M&M có một loạt các nghiên cứu cụ thể về rủi ro tỷ giá, lãi suất
Nghiên cứu của Allayannis và Weston (2001) chỉ ra rằng việc sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất và tỷ giá là cần thiết, đặc biệt đối với các doanh nghiệp tài chính quy mô lớn trong giai đoạn 1990-1995 Kết quả cho thấy rằng phòng ngừa rủi ro tỷ giá đã chiếm 4,8% doanh số bán hàng nước ngoài của các doanh nghiệp này.
Nghiên cứu của Graham và Rogers (2002) chỉ ra rằng việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá và lãi suất có thể giúp doanh nghiệp tăng giá trị lên 1,1% Điều này đạt được thông qua việc cải thiện khả năng vay nợ và lợi ích thuế mà doanh nghiệp nhận được.
Thứ tư, quản trị rủi ro tại các tổ chức tài chính
Nghiên cứu của Karen A Horcher (2011) đã xác định quy trình quản trị rủi ro tại các tổ chức tài chính, bao gồm cả phân tích nội bộ và bên ngoài Nghiên cứu cũng chỉ ra các rủi ro chính liên quan đến sự biến động của giá trị thị trường tài chính, như tỷ giá, lãi suất, và rủi ro về giá cổ phiếu, cùng với các rủi ro tài chính khác như rủi ro hoạt động, rủi ro thanh khoản và rủi ro hệ thống.
P Christoffersen và S Gonẹalves (2004) đã phát triển phương pháp đo lường giá trị rủi ro bằng cách sử dụng biến giá trị rủi ro (VaR) và mức thiếu hụt dự kiến (ES) Nghiên cứu này đánh giá độ chính xác của các kỹ thuật VaR và ES tiêu biểu trong việc đo lường rủi ro tài chính.
John Hull (2012) đã xác định các nguyên tắc cơ bản trong quản lý rủi ro cho các tổ chức tài chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản trị rủi ro Ông chỉ ra rằng việc quản lý rủi ro là cần thiết đối với các tổ chức tài chính như ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư, công ty bảo hiểm và công ty chứng khoán.
1.4.2 Tổng quan nghiên cứu trong nước