Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập ngày càng sâu rộng với thị trường toàn cầu, nhu cầu vốn đầu tư đang gia tăng mạnh mẽ Việc phát triển thị trường trái phiếu Việt Nam trở thành kênh huy động vốn trung và dài hạn hiệu quả là rất cần thiết, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho các dự án đầu tư, bù đắp thâm hụt ngân sách của Chính phủ, và hỗ trợ quá trình sản xuất, tái sản xuất mở rộng của doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa hàng hóa cho thị trường mà còn thu hút thêm nhà đầu tư.
Trong những năm gần đây, thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Việt Nam đã có sự tăng trưởng nhanh chóng về cả khối lượng lẫn giá trị phát hành Theo Hoàng Hà (2020), giá trị của thị trường TPDN đã tăng từ 9,01% tổng GDP vào năm 2018 lên 11,3% vào năm 2019 Mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19, TPDN vẫn được xem là lĩnh vực có sự bùng nổ mạnh mẽ về số lượng và giá trị trong năm 2020.
Trong quá trình phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), các tổ chức chuyên nghiệp như công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối trái phiếu của tổ chức phát hành với nhà đầu tư Chẳng hạn, Công ty Cổ phần chứng khoán VNDirect đã tận dụng được nhu cầu của nhà đầu tư để nâng cao hiệu quả phát hành trái phiếu.
VNDirect cung cấp 20 lựa chọn sản phẩm đầu tư trái phiếu (TP) giúp khách hàng đa dạng hóa danh mục đầu tư, phù hợp với mức độ rủi ro cá nhân Các sản phẩm này bao gồm D-Bond và V-Bond, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của từng nhà đầu tư VNDirect cam kết ba giá trị cốt lõi: minh bạch, đa dạng và thuận tiện, đồng thời đang nỗ lực phát triển các nghiệp vụ liên quan đến trái phiếu nhằm giảm áp lực tài chính lên hệ thống ngân hàng, hỗ trợ nhu cầu vốn cho nền kinh tế và thúc đẩy sự phát triển của thị trường TPDN tại Việt Nam.
Đề tài Khóa luận tốt nghiệp của tôi là “Tăng cường vai trò của Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDirect đối với sự phát triển của thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam” Nghiên cứu này nhằm giới thiệu, đánh giá và phân tích hiệu quả hỗ trợ phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại VNDirect Từ đó, tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp để thúc đẩy vai trò của VNDirect trong việc hỗ trợ doanh nghiệp huy động vốn thông qua trái phiếu.
Tổng quan nghiên cứu
Tình hình nghiên cứu quốc tế:
Nghiên cứu của John D Burger và cộng sự (2015) mang tên “Phát triển Thị trường Trái phiếu ở Châu Á Đang phát triển” đã so sánh sự phát triển của thị trường trái phiếu tại các quốc gia đang phát triển ở Châu Á với các khu vực khác Nghiên cứu này không chỉ nêu bật những động lực chính thúc đẩy sự phát triển mà còn chỉ ra những hạn chế trong quá trình này, từ đó đưa ra các tác động quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách.
Nghiên cứu của Bhattacharyay & Biswa Nath (2011) chỉ ra rằng sự phát triển của thị trường tài chính tại các nền kinh tế châu Á phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và tài chính chính Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển này bao gồm quy mô nền kinh tế, giai đoạn phát triển kinh tế, độ mở của nền kinh tế và chênh lệch lãi suất Nghiên cứu cũng đưa ra những khuyến nghị nhằm thúc đẩy sự phát triển hơn nữa của thị trường tài chính châu Á.
Nghiên cứu của Braun & Briones (2006) về các yếu tố tác động tới thị trường trái phiếu tại 46 quốc gia trong giai đoạn 1995-2004 cho thấy rằng mức độ phát triển kinh tế, sự hiện diện của các nhà đầu tư có tổ chức và rủi ro tín dụng là những yếu tố quan trọng nhất quyết định quy mô của thị trường trái phiếu, với tác động thuận chiều.
Các nghiên cứu quốc tế chủ yếu tập trung vào thị trường tài chính phi ngân hàng (TTTP) và các yếu tố ảnh hưởng đến nó, nhưng chưa đi sâu vào vai trò của các trung gian tài chính như công ty chứng khoán (CTCK) và ngân hàng đầu tư Những trung gian này có vai trò quan trọng trong việc kết nối nhà đầu tư với tổ chức phát hành, cũng như giữa các nhà đầu tư với nhau, góp phần thúc đẩy sự mở rộng và phát triển của TTTP, cả trên thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.
Tình hình nghiên cứu trong nước:
Hiện nay, nghiên cứu về trái phiếu tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào trái phiếu Chính phủ, trong khi nghiên cứu về trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) chủ yếu dừng lại ở việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển thị trường TPDN Các nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm của Trương Thị Ngọc Hải (2008), Nguyễn Thị Hoàng Lan (2016) và Hoàng Đình Khanh (2017).
Bài viết "Phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam" phân tích những yếu tố còn thiếu trong việc hình thành và phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại Việt Nam, đồng thời rút ra bài học từ kinh nghiệm quốc tế Từ những nhận định này, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm phát triển thị trường TPDN, góp phần đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế.
Nghiên cứu của Quỳnh Trang (2019) về "Giải pháp huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu doanh nghiệp ở Việt Nam" nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để huy động vốn thông qua việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Bên cạnh đó, nghiên cứu của Chu Thanh Tú (2017) cũng góp phần làm rõ các khía cạnh liên quan đến vấn đề này.
Bài viết "Huy động vốn phát triển doanh nghiệp thông qua thị trường TPDN ở Việt Nam" phân tích thực tiễn huy động vốn của doanh nghiệp tại một số quốc gia, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn qua hình thức trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam.
Các nghiên cứu về trái phiếu tại Việt Nam, giống như các nghiên cứu quốc tế, chủ yếu tập trung vào việc đánh giá tổng quan thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đi sâu phân tích vai trò của công ty chứng khoán (CTCK) trong việc hỗ trợ phát hành TPDN.
Khóa luận của tôi với chủ đề “Tăng cường vai trò của Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDirect đối với sự phát triển của thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam” dự kiến sẽ đóng góp giá trị quan trọng cho nghiên cứu về trái phiếu Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và cập nhật về thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), cũng như vai trò của các công ty chứng khoán như VNDirect trong việc phát hành và giao dịch trái phiếu Từ đó, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường trái phiếu Việt Nam thông qua các công ty chứng khoán.
Mục tiêu nghiên cứu
Một là, hệ thống hóa cơ sở lý luận về trái phiếu doanh nghiệp và vai trò của công ty chứng khoán trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp.
Bài viết này đánh giá thực trạng triển khai các nghiệp vụ liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp tại công ty chứng khoán VNDirect, đồng thời phân tích mối liên hệ giữa hoạt động của công ty và sự phát triển của thị trường trái phiếu Việt Nam Việc nắm bắt các xu hướng và thách thức trong lĩnh vực này sẽ giúp VNDirect tối ưu hóa các dịch vụ cung cấp, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững của thị trường trái phiếu trong nước.
Ba là, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao vai trò của công ty chứng khoán, đặc biệt là VNDirect, trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường trái phiếu tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, khoá luận áp dụng các phương pháp như tổng hợp, thống kê, so sánh và phân tích định tính.
6 Ket cấu của khoá luận
Khóa luận được chia làm 03 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về trái phiếu doanh nghiệp và vai trò của công ty chứng khoán trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp
Chương 2: Phân tích thực trạng triển khai các nghiệp vụ liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp tại Công ty chứng khoán VNDirect, đồng thời xem xét mối liên hệ với sự phát triển của thị trường trái phiếu Việt Nam Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của VNDirect trong bối cảnh thị trường trái phiếu đang ngày càng mở rộng và phát triển, từ đó đưa ra các đề xuất nhằm cải thiện và nâng cao vị thế của công ty trong lĩnh vực này.
Chương 3: Kiến nghị và giải pháp tăng cường vai trò của công ty chứng khoán VNDirect trong sự phát triển thị trường trái phiếu tại Việt Nam
Chương 1: Cơ sở lý luận về trái phiếu doanh nghiệp và vai trò của công ty chứng khoán trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp
1.1 Tổng quan về trái phiếu doanh nghiệp
Trái phiếu được định nghĩa bởi PGS TS Nguyễn Thanh Phương (2017) là một loại chứng khoán, trong đó người phát hành (người đi vay) có nghĩa vụ hoàn trả khoản tiền gốc cho chủ sở hữu chứng khoán (người cho vay/chủ nợ) khi đến hạn, kèm theo một khoản lãi nhất định trong khoảng thời gian quy định.
Trái phiếu được định nghĩa bởi PGS TS Tô Kim Ngọc và TS Trần Thị Xuân Anh (2018) là chứng khoán xác nhận quyền lợi hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn nợ của tổ chức phát hành Đối với trái phiếu coupon thông thường, tổ chức phát hành cam kết trả một khoản tiền cố định, thường bằng mệnh giá trái phiếu, vào ngày đáo hạn, kèm theo các khoản lãi hàng kỳ cho người sở hữu.
Theo Nghị định số 52/2006/NĐ-CP, trái phiếu doanh nghiệp là chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành, cam kết nghĩa vụ trả gốc và lãi cho người sở hữu.
Theo tính chất ghi danh của trái phiếu, trái phiếu doanh nghiệp gồm có trái phiếu vô danh và trái phiếu ghi danh Trong đó:
Trái phiếu vô danh là loại trái phiếu không ghi tên chủ sở hữu, không được ghi trên bề mặt trái phiếu hay sổ sách của tổ chức phát hành Loại trái phiếu này đi kèm với phiếu lĩnh lãi coupon và cho phép chuyển nhượng dễ dàng Người nắm giữ trái phiếu vô danh có quyền hưởng lãi suất và quyền được thanh toán trái phiếu khi đến hạn.
Khi muốn nhận lãi từ trái phiếu vô danh, người sở hữu cắt phần cuống phiếu lãi và mang đến tổ chức phát hành hoặc ngân hàng ủy quyền để nhận lãi Đến thời điểm đáo hạn, họ cần xuất trình giấy chứng nhận sở hữu để nhận lại vốn gốc tương ứng với mệnh giá Ngoài ra, người nắm giữ trái phiếu vô danh cũng có thể bán chúng trên thị trường thứ cấp trước ngày đáo hạn.
Trái phiếu ghi danh là loại trái phiếu có tên và địa chỉ của chủ sở hữu được ghi rõ trên bề mặt và trong sổ sách của tổ chức phát hành Việc chuyển nhượng trái phiếu này được thực hiện thông qua việc ký hậu và đăng ký với tổ chức phát hành Vào ngày thanh toán lãi, công ty phát hành sẽ thực hiện thanh toán lãi cho chủ sở hữu trái phiếu bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Căn cứ theo tính chất đảm bảo của trái phiếu, trái phiếu doanh nghiệp gồm có trái phiếu đảm bảo, trái phiếu không đảm bảo Cụ thể,
Trái phiếu đảm bảo là loại trái phiếu mà doanh nghiệp phải có tài sản thế chấp để phát hành, bao gồm tài sản, máy móc, thiết bị, nhà xưởng hoặc chứng khoán mà doanh nghiệp sở hữu Khi doanh nghiệp không đủ khả năng trả nợ hoặc phá sản, các chủ sở hữu trái phiếu này được bảo vệ ở mức cao nhờ vào tài sản đã thế chấp.
Trái phiếu không đảm bảo là loại trái phiếu chỉ dựa vào uy tín của doanh nghiệp phát hành mà không có tài sản đảm bảo Thường được phát hành bởi các doanh nghiệp lớn và có danh tiếng, loại trái phiếu này có rủi ro cao hơn Nếu doanh nghiệp không thể trả nợ hoặc phá sản, các nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu không đảm bảo sẽ được thanh toán sau các chủ sở hữu trái phiếu có đảm bảo, nhưng trước các cổ đông.
Dựa trên quyền kèm theo của trái phiếu, trái phiếu doanh nghiệp được phân loại thành bốn loại chính: trái phiếu có điều khoản mua lại, trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu có thể bán lại và trái phiếu kèm chứng quyền.
Trái phiếu có điều khoản mua lại cho phép tổ chức phát hành mua lại trái phiếu trước ngày đáo hạn với mức giá xác định trước, thường đi kèm với một khoảng thời gian bảo vệ Quyền lựa chọn này mang lại lợi ích cho tổ chức phát hành khi có thể tái tài trợ với lãi suất thấp hơn khi lãi suất thị trường giảm Tuy nhiên, điều này tạo gánh nặng cho trái chủ, buộc họ phải chấp nhận bán lại trái phiếu với giá mua lại và từ bỏ mức suất coupon của khoản đầu tư Để bù đắp thiệt hại cho nhà đầu tư, trái phiếu có điều khoản mua lại thường có lãi suất hấp dẫn và hứa hẹn lợi suất đáo hạn cao hơn so với trái phiếu không có điều khoản này.
Trái phiếu có thể bán lại cho phép trái chủ quyết định giữ hoặc bán trái phiếu tùy thuộc vào lãi suất coupon Nếu lãi suất coupon cao hơn lãi suất thị trường, trái chủ sẽ chọn giữ trái phiếu Ngược lại, nếu lãi suất trái phiếu thấp, họ có thể bán lại cho tổ chức phát hành để thu hồi vốn và đầu tư vào các cơ hội với lãi suất cao hơn hiện tại.
Trái phiếu chuyển đổi là loại trái phiếu cho phép nhà đầu tư đổi sang cổ phiếu thường của tổ chức phát hành Khi giá cổ phiếu tăng, nhà đầu tư sẽ thu được lợi nhuận cao hơn Mặc dù trái phiếu chuyển đổi có lãi suất coupon và lợi suất đáo hạn thấp hơn so với trái phiếu thông thường, nhưng lợi nhuận thực tế có thể vượt trội khi việc chuyển đổi mang lại lợi ích.
Trái phiếu kèm chứng quyền là loại trái phiếu cho phép người sở hữu quyền mua một lượng cổ phiếu nhất định với giá cố định trong một khoảng thời gian xác định Quyền mua này được xác định ngay sau khi trái phiếu được phát hành.