KHÁI QUÁT VỀ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HÀNG HÓA
Khái niệm xuất khẩu
Xuất khẩu là hoạt động kinh doanh quốc tế, diễn ra thông qua việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia Quá trình này dựa trên nguyên tắc trao đổi ngang giá, với tiền tệ đóng vai trò trung gian Xuất khẩu không chỉ là hành vi đơn lẻ mà là một hệ thống bán hàng có tổ chức, bao gồm cả các hoạt động bên trong và bên ngoài.
Theo Điều 28, khoản 1 Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng Điều này có nghĩa là xuất khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam là việc bán hàng cho các quốc gia khác ngoài Việt Nam.
Xuất khẩu không chỉ nhằm mục tiêu lợi nhuận mà còn thúc đẩy sự phát triển của sản xuất hàng hóa, góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế Qua đó, xuất khẩu giúp ổn định nền kinh tế và từng bước nâng cao mức sống của người dân.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng thu ngoại tệ, thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho nhập khẩu Hoạt động này không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn khuyến khích các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra nhiều việc làm và nâng cao thu nhập quốc gia.
Vai trò của hoạt động xuất khẩu
1.1.2.1 Đối với nền kinh tế thế giới Đối với nền kinh tế thế giới là tổng thể các nền kinh tế của các quốc gia trên trái đất có mối quan hệ và tác động qua lại lẫn nhau bắt đầu thừ hoạt động thương mại nói chung và hoạt động xuất khẩu nói riêng Chính vì vậy, hoạt động xuất khẩu nó tác động đến các quốc gia tham gia vào hoạt động xuất khẩu thế giới.
Các quốc gia nên tập trung vào việc sản xuất những sản phẩm và dịch vụ mà họ có lợi thế tuyệt đối hoặc tương đối, như nhân công, kỹ thuật và tài nguyên thiên nhiên Bằng cách này, họ có thể xuất khẩu hàng hóa và nhập khẩu những sản phẩm mà họ không có lợi thế để sản xuất Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực xã hội mà còn gia tăng đáng kể sản lượng hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
Hoạt động xuất khẩu góp phần tăng cường và thắt chặt quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia thông qua việc trao đổi hàng hóa và sản phẩm Điều này dẫn đến sự hình thành các liên kết quan trọng như ASEAN, WTO và EU, tạo ra một mạng lưới hợp tác kinh tế toàn cầu mạnh mẽ hơn.
Hoạt động xuất khẩu là một phần thiết yếu trong ngoại thương và thương mại quốc tế, diễn ra giữa các quốc gia, tạo thành một hệ thống quan hệ buôn bán toàn cầu Xuất khẩu không chỉ là hành vi buôn bán đơn lẻ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của từng quốc gia và toàn thế giới.
Xuất khẩu hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối sản xuất và tiêu dùng giữa các quốc gia, nằm trong lĩnh vực lưu thông hàng hoá, một trong bốn khâu thiết yếu của quá trình sản xuất mở rộng Do đó, sự phát triển của xuất khẩu được xem là động lực chính thúc đẩy sản xuất.
1.1.2.2 Đối với nền kinh tế quốc gia a Xuất khẩu tạo nguồn vốn cho nhập khẩu và tích lũy phát triển sản xuất, phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn vốn cho hoạt động nhập khẩu và tái đầu tư vào các lĩnh vực khác Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài, đặc biệt là đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi có nhu cầu nhập khẩu lớn.
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành nguyên vật liệu như bông và đay, mà còn mở ra cơ hội cho ngành chế biến thực phẩm như tiêu, gạo, và cà phê Sự phát triển này còn kéo theo sự hình thành và phát triển của các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị phục vụ cho các ngành liên quan.
Xuất khẩu không chỉ giúp mở rộng thị trường tiêu thụ mà còn tạo điều kiện cho sản xuất phát triển và ổn định Bên cạnh đó, hoạt động xuất khẩu còn nâng cao khả năng cung cấp đầu vào cho sản xuất, từ đó cải thiện năng lực sản xuất trong nước Hơn nữa, xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới trang thiết bị và công nghệ sản xuất.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quy mô nền kinh tế toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng kinh tế của các quốc gia Qua việc xuất khẩu các sản phẩm và hàng hóa dư thừa hoặc những mặt hàng có lợi thế cạnh tranh, các quốc gia có thể gia tăng doanh thu và cải thiện vị thế kinh tế của mình trên thị trường quốc tế.
Sự tồn tại và phát triển của hàng hóa xuất khẩu phụ thuộc vào chất lượng và giá cả, điều này đòi hỏi công nghệ sản xuất phải được cải tiến liên tục Do đó, các doanh nghiệp sản xuất trong nước cần đổi mới thiết bị và máy móc để nâng cao chất lượng sản xuất Hơn nữa, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cũng cần nâng cao tay nghề và trình độ lao động Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn có tác động tích cực đến việc giải quyết công ăn việc làm và cải thiện đời sống của người dân.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đời sống người lao động, góp phần giải quyết vấn đề việc làm và tạo thu nhập cao hơn Hoạt động xuất khẩu thu hút hàng triệu lao động, tăng giá trị ngày công và nâng cao thu nhập quốc dân, từ đó cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động Ngoài ra, xuất khẩu còn tạo ra nguồn vốn để nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng thiết yếu, phục vụ nhu cầu của nhân dân Cuối cùng, xuất khẩu là nền tảng để mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại của đất nước.
Xuất khẩu là một cơ sở quan trọng trong việc tạo điều kiện mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại của đất nước.
Xuất khẩu không chỉ giúp tăng cường dự trữ ngoại tệ mà còn tạo ra thặng dư trong cán cân thanh toán, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc Việc đẩy mạnh xuất khẩu còn góp phần nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế với các nước khác Hơn nữa, ngành công nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu kích thích quỹ tín dụng và đầu tư, mở rộng hoạt động vận tải quốc tế Các mối quan hệ kinh tế đối ngoại cũng là nền tảng quan trọng cho việc mở rộng xuất khẩu trong tương lai.
Hoạt động xuất khẩu góp phần làm dịch chuyển cơ cấu kinh tế từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, dịch vụ,…
Xuất khẩu là một hoạt động quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu lợi nhuận, đồng thời tăng doanh số bán hàng Khi thị trường nội địa bão hòa, việc mở rộng ra thị trường quốc tế thông qua xuất khẩu trở thành giải pháp hiệu quả cho doanh nghiệp Ngoài ra, xuất khẩu còn thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao giá trị cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Doanh nghiệp có thể tăng cường ổn định tài chính bằng cách đa dạng hóa thị trường đầu ra, từ đó tạo ra nhiều nguồn thu nhập khác nhau Việc này không chỉ giúp ổn định luồng tiền thanh toán cho các nhà cung cấp mà còn giảm thiểu rủi ro khi không phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Các hình thức xuất khẩu hàng hóa
Xuất khẩu trực tiếp là một phương thức thương mại quốc tế phổ biến, cho phép các doanh nghiệp trao đổi hàng hóa trực tiếp với đối tác nước ngoài Phương pháp này giúp khai thác lợi thế so sánh giữa các quốc gia và nâng cao lợi nhuận kinh doanh.
Xuất khẩu trực tiếp giúp doanh nghiệp nắm bắt nhanh chóng tình hình và nhu cầu của thị trường nước ngoài, từ đó xây dựng các phương án kinh doanh phù hợp để nâng cao hiệu quả và ứng phó kịp thời với biến động thị trường Tuy nhiên, khoảng cách giữa người mua và người bán có thể tạo ra nhiều rủi ro không lường trước, đặc biệt là khi công ty chưa có đủ hiểu biết về sản phẩm, đối tác và thị trường.
Xuất khẩu ủy thác là hình thức hợp tác trong đó một công ty chuyên về ủy thác xuất nhập khẩu đại diện cho một doanh nghiệp khác thực hiện nhiệm vụ xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài Công ty ủy thác sẽ đảm nhận việc xuất khẩu hàng hóa cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình và mở rộng thị trường quốc tế.
Xuất khẩu ủy thác cho phép doanh nghiệp thực hiện giao dịch hàng hóa qua biên giới mà không cần nhiều kinh nghiệm về xuất nhập khẩu Bằng cách thuê bên thứ ba chuyên nghiệp, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm thời gian và nguồn lực mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến hoạt động này Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý rằng việc sử dụng dịch vụ ủy thác sẽ phát sinh chi phí, và bên ủy thác có thể đối mặt với rủi ro về thông tin đối tác cũng như tình trạng hàng hóa Hơn nữa, có khả năng xảy ra tình huống bên được ủy thác và đối tác hợp tác kinh doanh với nhau.
KHÁI QUÁT VỀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HÀNG HÓA
Khái niệm Rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Rủi ro trong kinh doanh xuất khẩu là những yếu tố bất trắc có thể đo lường, gây ra tổn thất và thiệt hại, đồng thời làm mất cơ hội sinh lời Tuy nhiên, rủi ro cũng có thể mang lại lợi ích và cơ hội thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu.
Kinh doanh xuất khẩu là một lĩnh vực đầy biến động và tiềm ẩn nhiều rủi ro Sự khác biệt về địa lý, văn hóa, phong tục tập quán và môi trường chính trị giữa các quốc gia tạo ra những thách thức đa dạng và phức tạp cho các doanh nghiệp trong hoạt động xuất khẩu.
Khái niệm Quản trị rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, doanh nghiệp đối mặt với nhiều thách thức trong việc ổn định và định hướng hoạt động kinh doanh, đồng thời cơ cấu tổ chức cũng bị ảnh hưởng Do đó, việc quản lý rủi ro và nắm bắt cơ hội trở nên cần thiết để nâng cao vị thế và tăng cường năng lực cạnh tranh, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro doanh nghiệp hiện nay là một phần thiết yếu trong chiến lược doanh nghiệp, giúp nhận diện và xử lý các tình huống có thể ảnh hưởng đến hoạt động và mục tiêu của doanh nghiệp Rủi ro có thể xuất phát từ nhiều nguồn, như sự không chắc chắn tài chính, trách nhiệm pháp lý, sai sót trong quản lý chiến lược, hoặc thậm chí là thiên tai Quá trình quản trị rủi ro bao gồm việc xác định, phân tích và đề xuất các phương thức xử lý các yếu tố rủi ro đã, đang và có thể xảy ra trong tương lai.
Quản trị rủi ro là quá trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tổn thất từ rủi ro Khái niệm này tập trung vào việc phòng ngừa các sự kiện bất lợi trong tương lai, giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó thay vì chỉ xử lý sau khi sự việc đã xảy ra.
Các loại rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Các nhà xuất khẩu sẽ phải đối mặt với những ủi ro chính trị đáng kể khi kinh doanh ở các quốc gia khác
Tất cả các công ty hoạt động kinh doanh quốc tế đều phải đối mặt với rủi ro chính trị, đặc biệt là những thay đổi chính trị có thể tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của họ.
Rủi ro chính trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường xuất khẩu, làm thay đổi điều kiện sản xuất và gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc chuyển lợi nhuận về nước.
Rủi ro chính trị có thể ảnh hưởng nhanh chóng đến tình hình kinh doanh, đặc biệt là do các lệnh trừng phạt hoặc áp lực từ chính phủ nước ngoài Để giảm thiểu những rủi ro này, các doanh nghiệp xuất khẩu cần theo dõi sát sao diễn biến chính trị tại các quốc gia hoạt động Bằng cách thiết lập một quy trình rõ ràng, công ty có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để hạn chế rủi ro tài chính của mình.
1.2.3.2 Rủi ro tín dụng và tài chính
Rủi ro tín dụng xuất khẩu là một trong những thách thức tài chính lớn nhất mà các công ty phải đối mặt khi hoạt động trên thị trường quốc tế Khi kinh doanh toàn cầu, vấn đề khách hàng không thanh toán hoặc không có khả năng trả nợ trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với các nhà xuất khẩu.
Rủi ro tài chính liên quan đến sự giảm giá tài chính và những quyết định tài chính có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh và quản trị tài chính là tối đa hóa giá trị tài sản cho chủ sở hữu, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
Bảo hiểm tín dụng và tài chính xuất khẩu là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong xuất khẩu Nó không chỉ đảm bảo khoản thanh toán khi khách hàng không thể trả nợ mà còn cung cấp thông tin tín dụng quan trọng về khách hàng hiện tại và tiềm năng, giúp các nhà xuất khẩu đưa ra quyết định tín dụng chính xác hơn.
Khi xuất khẩu hàng hóa, khách hàng có thể khiếu nại về chất lượng sản phẩm, có thể do sản phẩm không đạt tiêu chuẩn như thỏa thuận ban đầu hoặc do người mua lợi dụng để thương lượng giảm giá Để giảm thiểu rủi ro về chất lượng, nhà xuất khẩu nên thuê một bên thứ ba độc lập để kiểm tra hàng hóa trước khi vận chuyển.
Nhà xuất khẩu có thể gửi mẫu sản phẩm cho nhà nhập khẩu hoặc khách hàng cuối cùng để họ tự kiểm tra và đánh giá chất lượng trước khi quyết định đặt hàng.
Tất cả các công ty hoạt động kinh doanh quốc tế đều phải đối mặt với rủi ro chính trị, đặc biệt là những thay đổi chính trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Rủi ro này có thể đe dọa đến thị trường xuất khẩu, ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất, và gây khó khăn cho việc chuyển lợi nhuận về nước của nhà đầu tư.
Luật pháp và quy định trên toàn cầu rất đa dạng, với những thông lệ và tiêu chuẩn khác nhau giữa các quốc gia Điều này đặt ra thách thức cho các công ty xuất khẩu, khi họ phải đối mặt với các vấn đề pháp lý trong nhiều lĩnh vực kinh doanh như hải quan, hợp đồng, tiền tệ, trách nhiệm pháp lý và quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến sản phẩm.
Để giảm thiểu rủi ro pháp lý trong xuất khẩu, doanh nghiệp nên thuê cố vấn pháp lý có chuyên môn và kinh nghiệm vững vàng, am hiểu luật pháp địa phương của quốc gia mà họ đang hoạt động.
1.2.3.5 Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
Rào cản ngôn ngữ gây khó khăn trong giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau, ảnh hưởng đến các bản dịch văn bản và hợp đồng, do đó cần chú ý đến các chi tiết và khác biệt văn hóa Sự không hiểu nhau có thể gây tổn thất cho doanh nghiệp xuất khẩu, vì vậy việc có nhân viên nói tiếng địa phương hoặc có kinh nghiệm sống trong nền văn hóa cụ thể là rất quan trọng Hơn nữa, các nhà xuất khẩu nên xây dựng mối quan hệ kinh doanh tại các quốc gia nhập khẩu sản phẩm của họ để giải quyết vấn đề và tăng cường sự hiện diện tại địa phương.
1.2.3.6 Rủi ro vận chuyển và hậu cần
Xuất khẩu đánh dấu giai đoạn đầu tiên trong một quy trình phức tạp, nơi hàng hóa cần được vận chuyển nhanh chóng và an toàn đến tay khách hàng Tuy nhiên, các nhà xuất khẩu phải đối mặt với nhiều rủi ro liên quan đến vận chuyển và logistics, những rủi ro này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa và yêu cầu cụ thể của việc vận chuyển.
Một số hàng hóa yêu cầu bảo quản lạnh và không được tiếp xúc với nhiệt độ cực đoan hoặc có ngày hết hạn sử dụng Các mặt hàng dễ vỡ cần được xử lý cẩn thận hoặc lắp ráp trước khi giao cho khách hàng Để giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển, doanh nghiệp cần kiểm soát chất lượng và theo dõi quy trình giao nhận Sử dụng dịch vụ của các công ty vận tải và logistics chuyên nghiệp là cần thiết, cùng với việc xem xét bảo hiểm cho những tổn thất do chậm trễ và sự cố trong xuất khẩu hàng hóa.
Tác động của rủi ro trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu
1.2.4.1 Đối với nhà nước và các cấp quản lý
Quản lý rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu có ảnh hưởng sâu sắc đến cán cân thương mại quốc tế và sự ổn định ngoại tệ Khi doanh nghiệp xuất nhập khẩu thành công mà không gặp rủi ro, dòng ngoại tệ từ giao dịch sẽ được vận hành hiệu quả, góp phần tích cực vào cán cân thương mại Ngược lại, khi doanh nghiệp xuất khẩu gặp thất bại, nguồn thu ngoại tệ của quốc gia sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Sự thường xuyên gặp rủi ro và tổn thất của các doanh nghiệp xuất khẩu phản ánh một môi trường kinh doanh chưa thật sự thông thoáng và cho thấy vai trò quản lý vĩ mô chưa được phát huy hiệu quả trong việc hỗ trợ doanh nghiệp.
Quản lý rủi ro trong kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp ngăn ngừa những rủi ro không mong muốn, từ đó tăng lợi nhuận và đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nước thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp Khi doanh nghiệp chủ động kiểm soát rủi ro, không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp nhà nước tiết kiệm chi phí hỗ trợ trong các tình huống tổn thất Điều này không chỉ có lợi cho doanh nghiệp mà còn góp phần ổn định và phát triển nền kinh tế quốc gia.
1.2.4.2 Đối với doanh nghiệp kinh doanh xuất khẩu
Rủi ro trong kinh doanh xuất khẩu là một yếu tố không thể tránh khỏi, ảnh hưởng đến mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô lớn hay nhỏ, thuộc sở hữu nhà nước hay tư nhân, cũng như những doanh nghiệp có kinh nghiệm lâu năm hay mới gia nhập thị trường.
Rủi ro có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, làm suy yếu doanh nghiệp và giảm khả năng cạnh tranh, thậm chí dẫn đến tình trạng phá sản.
Rủi ro không chỉ gây thiệt hại về tài sản và tài chính mà còn có thể ảnh hưởng đến con người Nếu doanh nghiệp không có biện pháp phòng ngừa kịp thời ngay từ khi rủi ro xuất hiện, tình huống sẽ trở nên phức tạp và khó kiểm soát, dẫn đến tổn thất dây chuyền và tác động tiêu cực đến mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Khi doanh nghiệp có kế hoạch tài trợ rủi ro và phương án dự phòng trước khi rủi ro xảy ra, họ sẽ chủ động khắc phục và chuyển giao rủi ro một cách hiệu quả Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng ổn định hoạt động và duy trì sự phát triển bền vững.
Quản lý rủi ro giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí khắc phục tổn thất, từ đó tăng lợi nhuận Lợi nhuận này có thể được tái đầu tư để mở rộng hoạt động và nghiên cứu thị trường.
CÁC NỘI DUNG VỀ HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HÀNG HÓA TẠI DOANH NGHIỆP
Nhận dạng rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Nhận dạng rủi ro là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhận diện rủi ro nhằm thu thập các thông tin về nguồn gốc rủi ro, các yếu tố mạo hiểm, đối tượng rủi ro và loại tổn thất.
Nhà quản trị rủi ro thường gặp khó khăn trong việc xác định toàn bộ các rủi ro của dự án, dẫn đến việc không thể quản lý các rủi ro chưa được phát hiện, điều này cần được tránh Do đó, việc áp dụng các phương pháp nhận diện rủi ro là rất cần thiết.
Các phương pháp để nhận diện rủi ro bao gồm:
Thứ nhất, phương pháp phân tích báo cáo tài chính.
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình áp dụng các công cụ và kỹ thuật phù hợp để đánh giá dữ liệu trong báo cáo tài chính Mục tiêu của phương pháp này là cung cấp thông tin hữu ích, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng từ người sử dụng.
Quản trị rủi ro thông qua việc phân tích báo cáo tài chính và báo cáo hoạt động kinh doanh, cùng với các tài liệu hỗ trợ khác, giúp xác định các nguy cơ tiềm ẩn đối với tài sản, nguồn nhân lực và trách nhiệm pháp lý của tổ chức.
Thứ hai, phương pháp lưu đồ.
Phương pháp lưu đồ là công cụ trực quan hiệu quả để mô tả quy trình hoạt động của doanh nghiệp Nó giúp trình bày rõ ràng từng bước trong chuỗi giá trị, bắt đầu từ nguyên liệu được cung cấp, nguồn lực sử dụng, lực lượng lao động, sản phẩm đầu ra, quá trình thanh toán, và kết thúc với sản phẩm hoàn thiện trong tay người tiêu dùng.
Để nhận diện rủi ro mà các doanh nghiệp phải đối mặt, cần lập một bản liệt kê chi tiết về các rủi ro liên quan đến tài sản, trách nhiệm pháp lý và nguồn nhân lực cho từng bước trong lưu đồ Việc này giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về các mối nguy tiềm ẩn và từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Hình 1.2 Sơ đồ lưu đồ quá trình sản xuất xuất khẩu hàng hoá.
Quá trình tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu
Quá trình sản xuất sản phẩm xuất khẩu
Các nhà cung cấp cung cấp nguyên vật liệu
Thứ ba, phương pháp thanh tra hiện trường.
Phương pháp thanh tra hiện trường là cách tiếp cận thông qua việc quan sát và đánh giá môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp Phương pháp này giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra đối với bộ phận và cá nhân.
Các nhà quản trị rủi ro cần theo dõi và phân tích các bộ phận nghiệp vụ cũng như hoạt động của doanh nghiệp để nhận diện những rủi ro tiềm ẩn mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Thứ sáu, phương pháp phân tích hợp đồng
Phân tích hợp đồng là quá trình mà luật sư hoặc chuyên gia pháp lý tiến hành xem xét các điều khoản và quy định liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng, nhằm đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ đúng các cam kết đã thỏa thuận.
Trong quản trị rủi ro, việc nghiên cứu kỹ từng điều khoản của hợp đồng là rất quan trọng để tránh tổn thất Vi phạm hợp đồng có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và các rủi ro khác trong quá trình thực hiện Những người tham gia hợp đồng cần chú ý kiểm soát từng điều khoản để ngăn chặn sai sót, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra kiện tụng hoặc tranh chấp.
Thứ bảy, phương pháp xây dựng bản câu hỏi và bảng liệt kê.
Lập bảng câu hỏi nghiên cứu về rủi ro là bước quan trọng trong việc điều tra các nguồn rủi ro và môi trường tác động Các câu hỏi cần được sắp xếp hợp lý, tập trung vào những vấn đề như loại rủi ro mà tổ chức đã gặp phải và mức độ tổn thất liên quan.
Tần suất xuất hiện của loại rủi ro trong một khoảng thời gian nhất định là yếu tố quan trọng cần xem xét Để giảm thiểu tác động của rủi ro, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Đồng thời, việc thu thập ý kiến đánh giá và đề xuất cải tiến công tác quản trị rủi ro cũng rất cần thiết để nâng cao khả năng ứng phó.
Xây dựng bảng liệt kê giúp nhà quản trị tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi trong những tình huống cụ thể, từ đó cung cấp thông tin cần thiết để nhận diện và xử lý các đối tượng rủi ro hiệu quả.
Phân tích và đo lường rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
1.3.2.1 Phân tích rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa a Phân tích rủi ro
Phân tích rủi ro là quá trình nghiên cứu các hiểm họa và xác định nguyên nhân gây ra rủi ro, đồng thời định lượng tổn thất trong hoạt động kinh doanh Quá trình này bao gồm phân tích hiểm họa, nguyên nhân rủi ro, các nhân tố ảnh hưởng, tổn thất và đo lường rủi ro, giúp doanh nghiệp quản lý và giảm thiểu các rủi ro hiệu quả.
Trong phân tích rủi ro sử dụng các phương pháp gồm:
Phương pháp xác suất thống kê là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu từ các tài liệu thống kê nhằm đưa ra kết quả chính xác Phương pháp này bao gồm việc sử dụng các tài liệu thống kê và kết quả quan sát, thực nghiệm để thực hiện phân tích hiệu quả.
Phương pháp thống kê kinh nghiệm là cách thu thập thông tin từ tài liệu thống kê hoặc kết quả quan sát và thực nghiệm để tiến hành phân tích.
Phương pháp phân tích cảm quan là một kỹ thuật đánh giá rủi ro dựa trên thông tin thu thập từ các giác quan như thị giác, xúc giác, thính giác, khứu giác và vị giác Phương pháp này giúp phân tích và hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận của con người.
Phương pháp sắp xếp các nhân tố ảnh hưởng là cách tiếp cận sử dụng kết quả phân tích trước đó và xem xét các yếu tố ảnh hưởng trong tương lai để thực hiện phân tích rủi ro hiệu quả.
Phương pháp chuyên gia là quy trình gửi bảng hỏi đến các chuyên gia để thu thập ý kiến về công tác hoặc hoạt động cần tư vấn, sau đó tổng hợp và lặp lại cho các vấn đề khác nhau nhằm đưa ra kết quả nghiên cứu Đo lường rủi ro liên quan đến việc tính toán tần suất và biên độ của các rủi ro.
Trong đo lường rủi ro sử dụng các phương pháp gồm:
Thứ nhất, phương pháp định lượng
Phương pháp trực tiếp: là phương pháp xác định tổn thất bằng các công cụ đo lường trực tiếp như cân đong, đo đếm.
Phương pháp gián tiếp là cách đánh giá tổn thất bằng cách suy đoán, thường được sử dụng cho các thiệt hại vô hình như chi phí cơ hội và sự suy giảm về sức khỏe, tinh thần của người lao động.
Phương pháp xác suất thống kê giúp xác định tổn thất bằng cách phân tích các mẫu đại diện Qua việc tính toán tỉ lệ tổn thất trung bình, phương pháp này cho phép chúng ta xác định tổng số tổn thất một cách chính xác.
Phương pháp cảm quan là cách tiếp cận dựa vào kinh nghiệm của các chuyên gia để xác định tỷ lệ tổn thất, từ đó ước lượng tổng số tổn thất một cách hiệu quả.
Phương pháp tổng hợp là cách kết hợp các công cụ kỹ thuật và khả năng suy luận của con người nhằm đánh giá mức độ tổn thất hiệu quả.
Phương pháp dự báo tổn thất pháp là một công cụ quan trọng giúp dự đoán các tổn thất có thể xảy ra khi rủi ro xuất hiện Phương pháp này dựa trên việc đo lường xác suất rủi ro và mức độ tổn thất trung bình của từng sự cố, từ đó tính toán mức tổn thất trung bình dự kiến trong kỳ kế hoạch Công thức tính toán được áp dụng để đưa ra những dự báo chính xác và hiệu quả cho các tổn thất tiềm ẩn.
T: Tổn thất trung bình có thể có n: Số lần quan sát hoặc sự kiện xảy ra trong tương lai p: Xác suất rủi ro t: Mức độ tổn thất bình quân của mỗi sự cố.
Kiểm soát và phòng ngừa rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
1.3.3.1 Kiểm soát rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa.
Kiểm soát rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp như kỹ thuật, công cụ, chiến lược và chính sách nhằm tránh né, ngăn chặn và giảm thiểu tổn thất cho tổ chức khi rủi ro xảy ra.
Các biện pháp kiểm soát rủi ro được chia thành các nhóm:
Ngăn ngừa tổn thất là các biện pháp nhằm giảm thiểu số lượng tổn thất xảy ra, tức là giảm tần suất tổn thất, hoặc giảm thiệt hại khi tổn thất đã xảy ra.
Né tránh rủi ro là hành động tránh xa các hoạt động, con người hoặc tài sản có khả năng gây ra tổn thất, cũng như loại bỏ những nguyên nhân đã được xác định có thể dẫn đến tổn thất.
Chuyển giao rủi ro là một công cụ quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro, giúp phân tán gánh nặng rủi ro giữa nhiều thực thể khác nhau thay vì để một bên duy nhất chịu trách nhiệm Đa dạng hóa rủi ro cũng tương tự như việc phân chia rủi ro, với mục tiêu giảm thiểu tổn thất bằng cách chia nhỏ tổng rủi ro của công ty thành nhiều hình thức khác nhau, từ đó tận dụng sự khác biệt để bù đắp tổn thất từ rủi ro này bằng may mắn từ rủi ro khác.
Giảm thiểu rủi ro là quá trình thực hiện các biện pháp nhằm hạn chế tổn thất và giảm thiểu giá trị hư hại khi sự cố xảy ra Mục tiêu chính của những biện pháp này là làm nhẹ đi mức độ nghiêm trọng của tổn thất, từ đó bảo vệ tài sản và duy trì sự ổn định cho các hoạt động.
1.3.3.2 Phòng ngừa rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Phòng ngừa rủi ro là giải pháp quan trọng mà nhà quản trị áp dụng để chấp nhận rủi ro một cách có kế hoạch, nhằm giảm thiểu và hạn chế những tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra.
Các hoạt động ngăn ngừa rủi ro nhằm can thiệp vào ba mắt xích quan trọng trong chuỗi rủi ro, bao gồm mối hiểm họa, môi trường rủi ro và sự tương tác giữa mối hiểm họa với môi trường rủi ro.
Phòng ngừa rủi ro còn được gọi là một chiến lược cố gắng hạn chế rủi ro trong tài sản tài chính.
Các nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro thường gặp bao gồm việc thực hiện các vị thế bù trừ thông qua các công cụ phái sinh, nhằm bảo vệ các vị thế hiện có.
Các loại bảo đảm khác có thể được thưc hiện thông qua các phương pháp khác như đa dạng hóa
Tài trợ rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Trong hoạt động xuất khẩu, doanh nghiệp cần đối phó hiệu quả với rủi ro và tổn thất phát sinh Việc áp dụng các biện pháp xử lý và khắc phục kịp thời sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại và tối ưu hóa quy trình xuất khẩu.
Tài trợ rủi ro là quá trình cung cấp các phương tiện nhằm bù đắp tổn thất phát sinh hoặc thiết lập quỹ cho các chương trình khác nhau nhằm giảm thiểu thiệt hại Các phương pháp tài trợ rủi ro bao gồm việc sử dụng bảo hiểm, quỹ dự phòng và các hình thức đầu tư khác để đảm bảo an toàn tài chính.
Tài trợ rủi ro bằng cách chủ yếu là chuyển giao rủi ro còn một phần là tự khắc phục hay tự bảo hiểm
Phương pháp chuyển giao rủi ro là một chiến lược quản trị rủi ro, trong đó rủi ro được chuyển giao cho các cá nhân hoặc tổ chức khác Khi một cá nhân hoặc tổ chức không thể chịu đựng những rủi ro nghiêm trọng, họ cần tìm cách chia sẻ rủi ro bằng cách chuyển nhượng cho một công ty khác Công ty nhận chuyển nhượng rủi ro sẽ có trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh, trong khi bên chuyển nhượng phải thanh toán một khoản phí tương ứng.
Có 2 hình thức chuyển giao rủi ro:
Chuyển giao rủi ro không chỉ thông qua bảo hiểm, mà còn là cách mà cá nhân hoặc tổ chức có thể chuyển giao rủi ro của mình cho một bên khác không phải là công ty bảo hiểm.
Chuyển giao rủi ro qua bảo hiểm là quá trình mà cá nhân hoặc tổ chức đóng góp một khoản tiền để chuyển giao rủi ro tiềm ẩn cho tổ chức bảo hiểm Tổ chức này sẽ chịu trách nhiệm bù đắp thiệt hại hoặc thanh toán một khoản tiền nhất định khi rủi ro xảy ra, theo các điều khoản đã thỏa thuận.
Tự chấp nhận rủi ro là quá trình mà tổ chức hoặc cá nhân nhận thức được các nguy cơ có thể xảy ra, từ đó thiết lập quỹ riêng nhằm hạn chế và khắc phục hậu quả do rủi ro gây ra Điều này có thể bao gồm việc tiết kiệm, lập quỹ dự phòng chung và tổ chức cứu trợ để đảm bảo sự an toàn và bền vững trong hoạt động.
Báo cáo rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Báo cáo rủi ro là việc các bộ phận trong doanh nghiệp chuyển những thông tin về rủi ro đến các cấp quản lý cao hơn
Quy trình báo cáo có thể được thực hiện qua nhiều cấp, tuỳ thuộc vào quy mô doanh nghiệp lớn hay nhỏ, mức độ rủi ro nặng hay nhẹ.
Báo cáo rủi ro cung cấp những dự báo về các rủi ro tiềm ẩn, ghi nhận các rủi ro đã xảy ra và trình bày các biện pháp đã được áp dụng nhằm hạn chế, giảm thiểu hoặc chuyển giao rủi ro theo nguyên tắc hiệu quả.
-Khách quan và trung thực
- Nội dung báo cáo phải được truyền đạt đầy đủ, nhanh, an toàn thông tin tới cấp cuối cùng có đủ thẩm quyền phê duyệt và xử lý.
- Báo cáo rủi ro phải được thực hiện ngay khi có rủi ro xảy ra, trong quá trình xử lý rủi ro
Doanh nghiệp cần báo cáo rủi ro trong hoạt động xuất khẩu để bảo vệ toàn bộ tổ chức Việc thông báo rủi ro phải được thực hiện ngay khi sự cố xảy ra và định kỳ theo từng quý, tháng và năm để đảm bảo quản lý hiệu quả.
Dựa vào số liệu từ các báo cáo, bộ phận quản lý rủi ro và lãnh đạo doanh nghiệp có thể thống kê và đánh giá mức độ rủi ro cũng như tổn thất Họ sẽ phân loại các loại rủi ro thường xảy ra, xác định nguyên nhân và đề xuất biện pháp khắc phục Điều này giúp doanh nghiệp có đủ điều kiện để tiếp tục công tác nhận dạng và phân tích rủi ro một cách hiệu quả.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO XUẤT KHẨU HÀNG HÓA TẠI DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU
Các yếu tố bên ngoài
Trong môi trường kinh doanh ổn định, quản trị rủi ro thường đơn giản và quy trình hoạt động tinh gọn Ngược lại, trong bối cảnh nhiều biến động, quy trình này trở nên phức tạp hơn và cần được đầu tư cả về tài chính lẫn nguồn nhân lực Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng, là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Môi trường bên ngoài doanh nghiệp bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, pháp luật, văn hóa xã hội và kỹ thuật tự nhiên, mỗi yếu tố này đều có tác động khác nhau đến hoạt động và hiệu quả của quản trị rủi ro Sự ảnh hưởng của những yếu tố này cần được xem xét kỹ lưỡng để cải thiện quy trình quản trị rủi ro trong doanh nghiệp.
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, nền kinh tế thế giới đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường kinh tế chung, tác động đến từng quốc gia Mặc dù mỗi quốc gia có môi trường kinh tế và chính trị riêng, hoạt động của các cường quốc có thể gây ra những ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, những cường quốc này không thể kiểm soát hoàn toàn thị trường kinh tế thế giới, dẫn đến khả năng phát sinh rủi ro và bất ổn trong môi trường kinh tế.
Các yếu tố như tỷ giá hối đoái, lãi suất ngân hàng và lạm phát có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời có thể tạo ra những rủi ro bất ổn cho nền kinh tế.
Hệ thống pháp luật có thể tạo ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp, do luật pháp quy định các tiêu chuẩn mà mọi người phải tuân thủ và sẽ áp dụng hình phạt đối với những hành vi vi phạm Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến những quy định này để tránh những hậu quả pháp lý không mong muốn.
Luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp Tuy nhiên, sự phát triển không ngừng của xã hội đòi hỏi hệ thống pháp luật cần phải được cập nhật phù hợp để tránh gây ra biến động và rủi ro Nếu pháp luật thay đổi quá thường xuyên và không ổn định, điều này sẽ tạo ra khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc xuất khẩu sang các quốc gia khác.
Chính trị đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Sự bất ổn và biến động chính trị có thể tạo ra những rủi ro đáng kể, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và ổn định của doanh nghiệp trên toàn cầu.
Môi trường chính trị ổn định và ít biến động giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Tuy nhiên, không phải tất cả sự bất ổn chính trị đều gây hại; một số bất ổn có thể tạo ra cơ hội thuận lợi cho một số doanh nghiệp và ngành nghề.
1.4.1.4 Đối thủ cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh là những doanh nghiệp phục vụ cùng phân khúc khách hàng mục tiêu, cùng chủng loại sản phẩm, cùng thỏa mãn một nhu cầu của khách hàng hoặc những doanh nghiệp có thể bán những sản phẩm thay thế được hoặc bổ sung được cho sản phẩm công ty. Đối thủ cạnh tranh có ảnh hưởng rất lớn đến việc kinh doanh cũng như sản xuất hàng hoá của doanh nghiệp nói chung và quản trị rủi ro của doanh nghiệp nói riêng.Một khi sản phẩm của đối thủ cạnh tranh thu hút được khách hàng thì rủi ro của doanh nghiệp gặp phải là rủi ro về thị trường, sẽ làm cho doanh nghiệp giảm cả doanh thu và lợi nhuận Ngoài ra các rủi ro mà doanh nghiệp tường phải gặp từ đối thủ cạnh tranh như là đối thủ cạnh tranh chiếm lĩnh thị trường, đối thủ cạnh tranh sửa dụng những thủ đoạn cạnh tranh không lành mạnh,…Chính vì vậy, trong quá trình hoạt động kinh doanh doanh nghiệp cần phải luôn chú ý đến những đối thủ này.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thụ sản phẩm và quyết định đầu ra của doanh nghiệp Họ không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh mà còn tác động đến quản trị rủi ro của doanh nghiệp Do đó, việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sản phẩm của công ty, vì sở thích và thị hiếu của họ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất và kinh doanh Doanh nghiệp cần nắm bắt những yếu tố này để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hoạt động của mình.
Khách hàng có mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp, điều này có thể dẫn đến nhiều rủi ro như sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng và rủi ro liên quan đến thanh toán.
…Những yếu tố này doanh nghiệp cần phải chú ý kỹ càng nếu như không chú ý có thể gây ra tổn thất cho doanh nghiệp.
Các yếu tố bên trong
Công tác quản trị rủi ro là một hoạt động quản trị đặc thù, có tính chất phức tạp và ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp Do đó, các yếu tố nội bộ trong doanh nghiệp sẽ tác động đáng kể đến quy trình quản trị rủi ro hàng hóa xuất khẩu.
1.4.2.1 Nguồn nhân lực Đối với nhà quản trị để thực hiện các hoạt động của quản trị rủi ro là những người không những phải có chuyên môn và kinh nghiệm quản trị rủi ro mà còn là người có sự nhạy bén, nhanh nhạy trong nắm bắt sự thay đổi cũng như sử lý thông tin. Ngoài năng lực quản lý tốt cũng cần phải là những nhà lãnh đạo xuất sắc, có thể cảm nhận, dự báo và đánh giá những biến động của môi trường kinh doanh bên ngoài và cả những mầm móng rủi ro bên trong tổ chức để chủ động đề xuất những thay đổi và trực tiếp dẫn dắt những quá trình thay đổi này
Doanh nghiệp với nguồn nhân lực tài giỏi có khả năng quản lý rủi ro hiệu quả, trong khi sự thiếu quan tâm từ nhà quản trị có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng Nếu nhà quản trị không chủ động phòng ngừa rủi ro, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc ứng phó kịp thời, gây ra tổn thất về thời gian và tài chính Đội ngũ nhân viên có năng lực là yếu tố quyết định sự thành công trong hoạt động kinh doanh và quản trị rủi ro Sự phối hợp hợp lý và khả năng giải quyết vấn đề của nhân viên giúp doanh nghiệp ứng phó với rủi ro một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí Ngược lại, nếu nhân viên thiếu năng lực và không chú tâm vào công việc, rủi ro có thể phát sinh từ chính họ, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
1.4.2.2 Quy mô và hình thức tổ chức của doanh nghiệp
Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong mọi quyết định đầu tư và giao dịch kinh doanh, bất kể quy mô hay loại hình doanh nghiệp Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của rủi ro khác nhau giữa các doanh nghiệp, phụ thuộc vào quy mô và hình thức tổ chức Đối với các doanh nghiệp lớn, với hệ thống tổ chức đồng bộ và đội ngũ chuyên gia chuyên nghiệp, việc triển khai chương trình quản lý rủi ro hoàn hảo cùng với cơ chế kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ sẽ giúp giảm thiểu tác động của rủi ro.
… các doanh nghiệp này lại có đủ điều kiện để sử dụng các công cụ tài chính hiện đại để quản trị rủi ro.
Tình hình tài chính doanh nghiệp là một trong những yếu tố quyết định đến các biện pháp ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh
Để triển khai hiệu quả các chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp cần đảm bảo tình hình tài chính ổn định và phân bổ nguồn tài chính hợp lý Việc kiểm soát tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro trong việc thanh toán cho nhà cung cấp mà còn đảm bảo đủ nguyên vật liệu cho sản xuất và triển khai các kế hoạch xúc tiến bán hàng, quảng cáo sản phẩm.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU THUỐC LÁ TẠI CÔNG TY TNHH THUỐC LÁ ĐÀ NẴNG
KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY TNHH THUỐC LÁ ĐÀ NẴNG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Nhà máy Thuốc lá Đà Nẵng, được thành lập vào ngày 02/09/1984, là đơn vị tiên phong trong ngành Công nghiệp Thuốc lá tại Miền Trung Sau 35 năm phát triển, công ty đã xây dựng được truyền thống quý báu và đóng góp lớn lao cho ngành Công nghiệp Thuốc lá Việt Nam.
Tên đầy đủ: Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng
Tên tiếng anh: Danang Tobacco Company Limited
Tên viết tắt: Vinataba Danang.
2.1.1.2 Trụ sở chính Địa chỉ: 01 Đỗ Thúc Tịnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Gmail: lienhe@datob.com.vn
Công ty chuyên sản xuất và kinh doanh thuốc lá điếu, vận tải hàng hóa, kho bãi và dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu Trong suốt 35 năm hoạt động, công ty cam kết thực hiện nghiêm túc quy trình công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế Với sản lượng hơn 60 triệu bao mỗi năm, Vinataba Đà Nẵng là doanh nghiệp tiên phong trong sản xuất và giới thiệu sản phẩm thuốc lá Việt Nam ra thế giới Nhiều nhãn hiệu thuốc lá của công ty đã có mặt tại các thị trường quốc tế, không chỉ ở Trung Quốc và Malaysia mà còn mở rộng sang Singapore, Hàn Quốc, châu Âu và Hoa Kỳ.
Trong tương lai, công ty sẽ nỗ lực tăng cường hợp tác với nhiều quốc gia trong khu vực và toàn cầu Chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ cơ hội kinh doanh với khách hàng và đối tác trong và ngoài nước, đặc biệt trong ngành thuốc lá Việt Nam.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của công ty
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức của Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng
(Nguồn: Phòng hành chính nhân sự Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng )
2.1.3 Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban tại công ty
2.1.3.1 Phòng tổ chức hành chính.
Phòng Tổ chức Hành chính có nhiệm vụ tham mưu cho Lãnh đạo Công ty trong việc quản lý các lĩnh vực như tổ chức bộ máy quản lý sản xuất – kinh doanh, công tác lao động và tiền lương, chế độ chính sách đối với người lao động, cùng với các hoạt động hành chính, quản trị và văn thư – lưu trữ Những hoạt động này nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh, theo quy định của Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam.
2.1.3.2 Phòng tài chính kế toán.
Lãnh đạo cần được tham mưu để quản lý hiệu quả các lĩnh vực tài chính, kế toán và giá cả, tuân thủ các quy chế tài chính nội bộ của Công ty và Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam, cũng như các quy định pháp luật hiện hành.
2.1.3.3 Phòng kế hoạch vật tư
Tham mưu cho Lãnh đạo Công ty trong việc lập kế hoạch và giám sát thực hiện kế hoạch sản xuất, bao gồm xây dựng định mức cho nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu và hóa chất phục vụ cho hoạt động kinh doanh Cụ thể, đảm bảo kế hoạch sản xuất và điều độ sản xuất cũng như kế hoạch cung ứng được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất của Công ty.
2.1.3.4 Phòng thị trường tiêu thụ
Tham mưu cho Lãnh đạo Công ty trong việc lập kế hoạch tiêu thụ hàng năm và từng giai đoạn, tổ chức thực hiện bán sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường Triển khai và kiểm soát các hoạt động thị trường bao gồm thu thập, quản lý và phân tích thông tin về thị trường và khách hàng Hỗ trợ và chăm sóc quản lý khách hàng, thúc đẩy hoạt động bán hàng, giới thiệu và phát triển sản phẩm mới, cũng như xây dựng thương hiệu sản phẩm và hình ảnh Công ty.
Tham mưu cho Lãnh đạo trong quản lý kỹ thuật và quy trình an toàn lao động để tối ưu hóa việc sử dụng máy móc thiết bị trong sản xuất Xây dựng và ban hành công thức phối chế, kiểm tra hương liệu và hóa chất, đồng thời giám sát chất lượng nguyên liệu nhập kho Đảm bảo quy trình công nghệ sản xuất sợi và chế biến nguyên liệu được thực hiện đúng cách, kiểm tra sự tuân thủ quy trình công nghệ trong tất cả các giai đoạn sản xuất nhằm đảm bảo sản phẩm hoàn chỉnh đạt tiêu chuẩn kỹ thuật của Công ty.
Tổ chức và sắp xếp lao động hiệu quả theo từng công việc, dựa trên máy móc thiết bị được phân công, nhằm sản xuất các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng theo kế hoạch của Công ty Đảm bảo an toàn lao động và tiết kiệm tài nguyên là ưu tiên hàng đầu trong quá trình này.
Bảng 2.1 Bảng cân đối kế toán tại Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng
I Tiền và các khoảng tương đương tiền
2 Các khoảng tương đương tiền 7.413 1,315% 20.000 3,680% 22.005 3,614% 12.587 169,79
II Các khoảng phải thu ngắn hạn 45.467 8,064% 36.920 6,793% 36.693 6,026% -8.546 -
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.102 2,679% 16.964 3,121% 17.574 2,886% 1.862 12,33% 610 3,59%
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn
3 Phải thu ngắn hạn khác 25.698 4,558% 19.436 3,576% 18.684 3,068% -6.262 -24,37% -752 -3,87%
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 70 0,012% 70 0,013% 70 0,011% 0 0,00% 0 0,00%
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 23 0,004% 23 0,004% 21 0,003% 0 0,00% -2 -8,86%
IV Tài sản ngắn hạn khác 147 0,026% 433 0,080% 482 0,079% 286 194,47
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 142 0,025% 304 0,056% 349 0,057% 162 113,68
2 Thuế GTGT được khấu trừ 2 0,000% 2 0,000% 2 0,000% 0 3,96% 0 1,41%
3 Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
I Các khoảng phải thu dài hạn 8 0,001% 33 0,006% 34 0,006% 25 290,92
1 Phải thu dài hạn khác 8 0,001% 33 0,006% 34 0,006% 25 290,92
II Tài sản cố định 6.908 1,225% 138.332 25,450
1 Tài sản cố định hữu hình 6.824 1,210% 138.154 25,418
- Giá trị hao mòn lũy kế 52.093 9,239% 60.626 11,154
2 Tài sản cố định vô hình 84 0,015% 177 0,033% 179 0,029% 93 111,18% 2 0,88%
- Giá trị hao mòn lũy kế 1.294 0,229% 1.406 0,259% 1.395 0,229% 112 8,64% -11 -0,76%
III Tài sản dở dang dài hạn 124.168 22,022
2 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124.168 22,022
V Tài sản dài hạn khác 4.860 0,862% 6.756 1,243% 6.835 1,122% 1.896 39,01% 79 1,17%
1 Chi phí trả trước dài hạn 4.860 0,862% 6.756 1,243% 6.835 1,122% 1.896 39,01% 79 1,17%
1 Phải trả người người bán ngắn hạn
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2.276 0,40% 9.586 1,76% 9.635 1,582% 7.311 321,25
3 Thuế và các khoảng phải nộp
4 Phải trả người lao động 5.298 0,94% 5.846 1,08% 5.974 0,981% 548 10,34% 128 2,19%
5 Chi phí phải trả ngắn hạn 4.930 0,87% 12.150 2,24% 13.843 2,273% 7.220 146,46
6 Phải trả ngắn hạn khác 32.014 5,68% 35.382 6,51% 36.090 5,927% 3.368 10,52% 707 2,00%
7 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 216.920 38,47% 215.427 39,63% 214.953 35,300
8 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7.212 1,28% 7.203 1,33% 7.189 1,181% -9 -0,12% -14 -0,19%
1 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.486 1,51% 4.714 0,87% 4.593 0,754% -3.771 -44,44% -122 -2,58%
2 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2.737 0,49% 2.112 0,39% 2.002 0,329% -625 -22,83% -110 -5,21%
1 Vốn góp của chủ sở hữu 162.046 28,74% 166.353 30,61% 239.442 39,322
( Nguồn: Phòng kế toán Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng )
Từ năm 2019 đến 2021, tài sản và nguồn vốn của công ty đã giảm liên tục do ảnh hưởng của dịch bệnh phức tạp So với năm 2020, khi dịch bệnh bùng phát, công ty không thể đạt được mức xuất khẩu ấn tượng như năm 2019, dẫn đến tốc độ tăng trưởng chậm lại.
Năm 2019, công ty ghi nhận tốc độ tăng trưởng âm (-3,6%), nhưng đến năm 2021, tốc độ này đã phục hồi và đạt 12,03% Mặc dù vẫn còn âm, nhưng sự cải thiện rõ rệt so với năm 2020 và 2019 cho thấy công ty đã từng bước khôi phục sau ảnh hưởng của dịch bệnh.
Trong năm 2019, tài sản ngắn hạn đạt 427.880 triệu đồng, nhưng đến năm 2020 đã giảm xuống còn 396.948 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 7,23% Tuy nhiên, năm 2021 chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ khi tài sản ngắn hạn tăng lên 459.987 triệu đồng, tương đương với mức tăng 15,88% so với năm trước Sự tăng trưởng đột ngột này cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty đã được cải thiện, là một dấu hiệu tích cực cho tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các khoản phải thu khách hàng trong năm 2020 đã tăng 16.964 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 12,33% so với năm 2019 Tuy nhiên, vào năm 2021, các khoản phải thu đã giảm đáng kể với mức giảm 17.574 triệu đồng, tương ứng với tăng 3,59% so với năm 2020 Sự gia tăng các khoản phải thu trong năm 2020 cho thấy dấu hiệu không tích cực, vì vốn của Công ty đang bị chiếm dụng nhiều.
Tài sản dài hạn trong năm 2020 đã tăng 146.591 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 7,83% so với năm 2019 Đến năm 2021, tài sản dài hạn tiếp tục ghi nhận mức tăng 148.935 triệu đồng, tương ứng với 1,60% so với năm 2020.
Tài sản cố định, năm 2019 tăng nhanh 138.332 triệu đồng tương ứng với tăng 1902,56% so với năm 2019, năm 2021 so với năm 2020 thì giảm 131.424 triệu đồng, tương ứng với 1,71%.
Tài sản dài hạn khác năm 2020 giảm 6.756 triệu đồng tương ứng với giảm 39,01
% so với năm 2019 và đến năm 2021 tăng 6.835 triệu đồng tương ứng với tăng 1,17% so với năm 2020.
Giai đoạn 2019 – 2021, tổng tài sản tăng chủ yếu nhờ vào sự gia tăng của các khoản phải thu khách hàng Nguyên nhân chính là do khách hàng chưa thanh toán các đơn hàng xuất khẩu sản phẩm thuốc lá từ những năm trước, dẫn đến sự tăng nhẹ trong khoản thu khách hàng.
Hình 2.2 Biểu đồ tình hình vốn của công ty giai đoạn 2019-2021
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU THUỐC LÁ TẠI CÔNG TY TNHH THUỐC LÁ ĐÀ NẴNG
2.3.1 Nhận diện rủi ro thường gặp trong hoạt động xuất khẩu thuốc lá tại công ty
Bước đầu tiên và quyết định trong quản trị rủi ro là nhận dạng rủi ro Việc Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng xác định chính xác các rủi ro ảnh hưởng đến doanh nghiệp sẽ giúp họ phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ những rủi ro đó.
2.3.1.1 Rủi ro chính trị khi lựa chọn thị trường xuất khẩu thuốc lá
Khi tham gia vào hoạt động đầu tư kinh doanh quốc tế, công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng thường đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là rủi ro chính trị Đây là một loại rủi ro phổ biến và khó tránh khỏi, thường phát sinh do sự thay đổi chính sách của các chính phủ, ảnh hưởng đến các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái và lãi suất.
Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng đang mở rộng xuất khẩu thuốc lá sang các thị trường như Ấn Độ và Thái Lan Tuy nhiên, rủi ro chính trị từ những quốc gia này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt là khi các chính sách liên quan đến kiểm soát tỷ giá hối đoái và lãi suất có thể thay đổi.
Công ty thực hiện thanh toán cho các đối tác xuất khẩu sản phẩm thuốc lá thông qua hình thức thanh toán TTR Tuy nhiên, rủi ro xảy ra khi giao dịch sử dụng ngoại tệ, đặc biệt là sự biến động tỷ giá có thể làm mất giá đồng nội tệ, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán cho hàng hóa xuất khẩu của công ty.
Trong năm 2021, xuất khẩu thuốc lá sang Ấn Độ đã tăng gần 1% so với năm 2020, nhưng lợi nhuận của công ty xuất khẩu lại có xu hướng giảm do rủi ro hối đoái Khi tỷ giá hối đoái tại thời điểm thanh toán cao hơn so với lúc ký kết hợp đồng, việc thanh toán cho các đơn hàng xuất khẩu sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến kim ngạch xuất khẩu có nguy cơ sụt giảm nghiêm trọng Điều này có thể được minh chứng qua bảng kim ngạch xuất khẩu trong ba năm 2019, 2020 và 2021.
Bảng kim ngạch cho thấy tình trạng giảm sút nghiêm trọng của công ty trong hai năm qua Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 4 triệu USD, chiếm 89% tỷ trọng Tuy nhiên, năm 2021, do dịch bệnh diễn biến phức tạp và tỷ giá hối đoái tăng, kim ngạch xuất khẩu giảm mạnh chỉ còn 480,875 USD, chiếm 10,1%, thể hiện rõ ràng rủi ro mà công ty phải đối mặt.
Hiện nay, dịch bệnh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp, đặc biệt là Công ty TNHH Thuốc Lá Đà Nẵng, gây ra nhiều khó khăn Một trong những thách thức lớn nhất là sự biến động của lãi suất trong nước, dẫn đến rủi ro lãi suất cho công ty.
Lãi suất ngân hàng nhà nước trong tháng 1/2022 đã tăng nhẹ từ 0,1-0,3% so với tháng trước, cho thấy xu hướng lãi suất thả nổi đang gia tăng Sự cạnh tranh trong lĩnh vực lãi suất vẫn diễn ra, khiến công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn cần thiết để mua nguyên liệu sản xuất thuốc lá xuất khẩu, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
2.3.1.2 Rủi ro về mặt pháp lý đối với xuất khẩu thuốc lá
Các thị trường xuất khẩu mà công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng thường xuyên xuất khẩu sang như Ấn Độ, Singapore, Thái Lan,…
Khi xuất khẩu sang các thị trường như Ấn Độ, Singapore, Indonesia và Thái Lan, các công ty cần lưu ý đến sự khác biệt về pháp lý và rủi ro tại mỗi quốc gia Công ty xuất khẩu tiêu biểu đã thành công tại hai thị trường Ấn Độ và Chile, nơi nhập khẩu thuốc lá với khối lượng đáng kể.
Bảng 2.7 Tình hình xuất khẩu Thuốc lá sang các nước
Số lượng xuất ( thùng) Đơn giá (USD)
Giá trị (USD) Cảng xếp hàng Cảng đích
CLSAI – Cảng San Antonio, Chi Le
INMAA – Cảng Chennai ( Ex Madras), Ấn Độ Ấn Độ
Ngày 18/3, Ấn Độ đã chính thức tuyên bố không ủng hộ việc hợp pháp hóa các giao dịch thuốc lá, đồng thời tăng cường các biện pháp kiểm soát thuốc lá như tăng thuế và yêu cầu cảnh báo về tác hại trên bao bì Cụ thể, thuế suất đối với thuốc lá sợi là 20%, thuốc lá có đầu lọc 50%, và thuốc lá không đầu lọc cùng xì gà là 40%, với mức thuế tăng lên 65% từ tháng 1/2019 Mặc dù phải đối mặt với mức thuế cao, Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng đã xuất khẩu 6.300 thùng thuốc lá sang Ấn Độ, chiếm 69,79% tổng lượng xuất khẩu, cho thấy Ấn Độ là thị trường tiềm năng mà công ty cần khai thác Tuy nhiên, mức thuế cao vẫn là rào cản lớn đối với hoạt động xuất khẩu của công ty.
Theo nghiên cứu của công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng, thị trường xuất khẩu thuốc lá sang Chi Lê có tiềm năng tăng trưởng từ 4% - 5%, với mức tăng xuất khẩu dự kiến đạt từ 8,7% - 9,6% Cụ thể, vào năm 2021, công ty đã xuất khẩu 892 thùng thuốc lá, chiếm 9,9% tổng số thùng thuốc lá mà công ty xuất khẩu.
Năm 2020, xuất khẩu thuốc lá của Việt Nam sang Chi Lê đạt 800 thùng, tăng 0,92% so với năm trước Để được hưởng ưu đãi thuế quan, sản phẩm phải được sản xuất hoàn toàn tại Việt Nam từ nguyên liệu có nguồn gốc Việt Nam hoặc từ nguyên liệu có xuất xứ Chi Lê Nếu không đáp ứng các tiêu chí này, công ty sẽ không nhận được ưu đãi thuế từ hải quan Chi Lê.
Thứ ba, đối với nhà nước
Đến nay, Nhà nước vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân và doanh nghiệp bằng các dịch vụ công tiện lợi, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
Các cơ quan công quyền hiện nay chủ yếu thực hiện kiểm tra và giám sát một cách máy móc, dẫn đến một hệ thống thủ tục hành chính phức tạp và nhiều giấy phép không cần thiết Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc thực thi hoạt động kinh doanh, gây ra tổn thất nghiêm trọng về chi phí, kéo dài thời gian và làm mất cơ hội kinh doanh, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất và chiến lược kinh doanh của họ.
2.3.1.3 Rủi ro về tín dụng và tài chính
Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng thường sử dụng thanh toán TTR
Thanh toán TTR là hình thức chuyển tiền điện tử có bồi hoàn, thường được sử dụng trong các giao dịch tín dụng chứng từ L/C Phương thức này yêu cầu các chứng từ hợp lệ để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình thanh toán.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU THUỐC LÁ TẠI CÔNG TY TNHH THUỐC LÁ ĐÀ NẴNG
Cần cơ cấu lại hệ thống quản trị toàn Công ty, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả các khâu trong chuỗi giá trị ngành Điều này nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị, tối ưu hóa quy trình hoạt động và đạt được mục tiêu chiến lược phát triển Đồng thời, thiết lập hệ thống quản trị rủi ro không chỉ trong hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn trong công tác kiểm soát quyền lực là điều cần thiết để đảm bảo sự thành công của Công ty.
Công ty đã xác định các rủi ro liên quan đến quá trình xuất khẩu sản phẩm thuốc lá ra thị trường quốc tế, từ đó xây dựng các chiến lược kiểm soát hiệu quả nhằm giảm thiểu những rủi ro này.
Công ty đã thiết lập các bước cụ thể trong việc báo cáo rủi ro liên quan đến hoạt động xuất khẩu thuốc lá Nhân viên được yêu cầu thực hiện báo cáo về những rủi ro gần đây một cách đầy đủ và chính xác Nhờ đó, Công ty có thể kịp thời đưa ra các giải pháp hiệu quả nhất.
Thứ tư, Phương pháp tiếp cận và quản lý rủi ro của Công ty TNHH Thuốc lá Đà
Nẵng đã có những bước tiến tích cực trong việc quản lý rủi ro, không còn dựa vào cảm nhận chủ quan mà chủ động đối mặt và xử lý các rủi ro Công ty đã cải thiện quy trình phân tích và kiểm soát rủi ro một cách hợp lý và chặt chẽ hơn, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Công ty đã thực hiện công tác phân tích theo phương pháp định hướng, nhưng cách triển khai hiện tại không mang lại hiệu quả cao, dẫn đến việc rủi ro chưa được kiểm soát một cách tối ưu.
Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng chưa áp dụng nhiều phương pháp kiểm soát rủi ro một cách đồng bộ, dẫn đến việc đánh giá tổn thất không chính xác Sự thiếu hụt trong việc đánh giá đúng mức độ tổn thất mà doanh nghiệp đang gặp phải có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động và chiến lược phát triển của công ty.
Công ty cần thiết lập một bộ phận quản trị rủi ro độc lập, thay vì gộp chung với bộ phận kiểm soát như hiện tại Việc này sẽ giúp đảm bảo rằng mỗi quy trình phân tích rủi ro được thực hiện bởi những chuyên gia có kiến thức sâu sắc, từ đó đưa ra đánh giá toàn diện và chính xác hơn về các rủi ro Qua đó, công ty có thể xác định và áp dụng các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả nhất.
Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng đang nỗ lực nâng cao hiệu quả hoạt động, tuy nhiên, quy trình phân tích rủi ro chưa được xây dựng một cách thống nhất và hệ thống Điều này dẫn đến việc công ty chưa tổng quát được ảnh hưởng của rủi ro đối với sản phẩm, các bộ phận và toàn thể công ty.
Thứ tư, sự thay đổi trong các chính sách của các nước nhập khẩu Thuốc Lá của
Công ty khi mở rộng ra nước ngoài thường gặp khó khăn do sự không ổn định và sự khác biệt trong chính sách pháp lý của từng quốc gia Việc phân tích rủi ro pháp lý trở nên phức tạp, khiến công ty khó đo lường chính xác tổn thất Điều này phần lớn xuất phát từ việc thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn pháp lý cao và cái nhìn sâu rộng về các quy định pháp luật tại các quốc gia khác nhau.
2.4.3 Nguyên nhân của hạn chế
Thứ nhất, do công ty thiếu nguồn nhân lực trong bộ phận quản lý kiểm xoát rủi ro.
Hạn chế về nguồn lực và chất lượng nguồn nhân lực đã dẫn đến việc Công ty thiếu chuyên gia trong lĩnh vực rủi ro, gây khó khăn trong việc nhận diện, phân tích và đánh giá các rủi ro mà công ty đang đối mặt Điều này ảnh hưởng đến khả năng đưa ra các quyết định đúng đắn cho tương lai Thêm vào đó, sự thiếu hụt nhân lực trong ban kiểm soát cũng làm giảm độ tin cậy trong quá trình phân tích rủi ro.
Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng hiện đang gặp khó khăn trong việc xác định phương hướng chính xác cho công tác tài trợ rủi ro Việc chưa kết hợp hiệu quả các phương pháp phòng tránh rủi ro đã ảnh hưởng đến quá trình kiểm soát, đồng thời công ty cũng chưa đưa ra các giải pháp phù hợp với tình hình rủi ro hiện tại.
Thứ ba, Công ty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng chưa sẵn sàng công khai về rủi ro trong hoạt động xuất khẩu đến từng nhân viên là rất thấp
Khảo sát cho thấy chỉ có 15 cán bộ trong ban kiểm soát nhận thức được các rủi ro mà công ty đang đối mặt, trong khi hầu hết nhân viên ở các bộ phận khác không nắm rõ vấn đề này Việc công khai các rủi ro sẽ giúp các nhân viên và bộ phận khác trong doanh nghiệp rút ra kinh nghiệm quý báu từ các hoạt động xuất khẩu, nhằm giảm thiểu rủi ro trong tương lai.