Xác định được nguồn gốc phát sinh rác thải sinh hoạt chủ yếu là từ bản thân người dân, hộ gia đình, khu dân cư, chợ, nhà hàng chiếm 85%, nơi ít nhất là nơi vui chơi, giải trí, nhà nghỉ 1
Cơ sở lý luận và thực tiễn
Lý luận về hoạt động thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt
2.1.1 Lý luận về rác thải sinh hoạt
- Chất thải: Là vật chất được thải ra từ sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc hoạt động khác (Quốc hội, 2014a)
- Theo Nghị định số 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu thì:
+ Chất thải rắn: là chất thải ở thể rắn hoặc sệt được thải ra từ sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc hoạt động khác (Chính phủ, 2015b);
+ Chất thải rắn sinh hoạt (rác sinh hoạt – rác thải sinh hoạt): là chất thải rắn phát sinh trong sinh hoạt thường ngày của con người (Chính phủ, 2015b)
* Nguồn phát sinh chất thải sinh hoạt
Rác thải sinh hoạt (RTSH) bao gồm nhiều thành phần và phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu từ khu dân cư, cơ quan, trường học và các trung tâm dịch vụ thương mại Tốc độ phát sinh RTSH là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế, lựa chọn công nghệ xử lý và đề xuất các chương trình quản lý phù hợp Theo Nguyễn Xuân Thành, thành phần của RTSH bao gồm kim loại, giấy vụn, sành sứ, thủy tinh, gạch ngói vỡ, đất, đá, cao su, chất dẻo, thực phẩm thừa hoặc quá hạn sử dụng, xương động vật, tre, giấy, rơm, rạ, và vỏ rau quả.
Theo nghiên cứu, một nguồn rác thải quan trọng từ cơ thể con người là phân Nguồn rác thải này được thu gom và xử lý trực tiếp tại nơi con người thải ra, chẳng hạn như nhà vệ sinh.
Căn cứ vào đặc điểm RTSH có thể phân chia thành 3 nhóm:
Nguồn gốc và thành phần RTSH được tổng hợp ở bảng sau:
Bảng 2.1 Nguồn gốc và thành phần rác thải sinh hoạt
Nguồn phát sinh Nơi phát sinh Các dạng rác thải sinh hoạt Khu dân cư Hộ gia đình, biệt thự, chung cư
Thực phẩm dư thừa và các vật liệu như giấy, nhựa, thủy tinh, thiếc, nhôm thường xuất hiện tại các khu thương mại như nhà kho, nhà hàng, chợ, khách sạn, nhà trọ, cùng với các trạm sửa chữa và dịch vụ.
Giấy, nhựa, thực phẩm thừa, thủy tinh, kim, loại, chất nguy hại
Trường học, bệnh viện, văn phòng, công sở nhà nước
Giấy, nhựa, thực phẩm thừa, thủy tinh, kim, loại, chất nguy hại Công trình xây dựng và phá hủy
Khu xây dựng mới, sửa chữa, mở rộng đường, cao ốc, san nền xây dựng
Gạch, bê tông, thép, gỗ, thạch cao, bụi
Khu công cộng Đường phố, công viên, khu vui chơi giải trí, bãi tắm
Rác vườn, cành cây, chất thải chung tại các khu vui chơi, giải trí Nhà máy xử lý chất thải đô thị
Nhà máy xử lý nước cấp, nước thải và các quá trình xử lý chất thải công nghiệp khác
Công nghiệp Công nghiệp xây dựng, chế tạo, công nghiệp nặng, nhẹ, lọc dầu, hóa chất, nhiệt điện
Chất thải do quá trình chế biến công nghiệp, phế liệu và các rác thải sinh hoạt
Nông nghiệp Đồng cỏ, đồng ruộng, vườn cây ăn quả, nông trại
Thực phẩm thối rữa, sản phẩm nông nghiệp dư thừa, rác thải và chất độc hại là những nguồn phát sinh chính của rác thải sinh hoạt Nguồn: Nguyễn Xuân Thành (2003).
Sơ đồ 2.1 Các nguồn phát sinh rác thải sinh hoạt
Nguồn: Nguyễn Trung Việt và Trần Thị Mỹ Diệu (2004)
Các hoạt động kinh tế - xã hội của con người
Các quá trình phi sản xuất Hoạt động sống và tái sản sinh con người Các hoạt động quản lý
Các hoạt động giao tiếp và đối ngoại
2.1.1.2 Phân loại rác thải sinh hoạt Đây là hoạt động phân tách chất thải (đã được phân định) trên thực tế nhằm chia thành các loại hoặc nhóm chất thải để có các quy trình quản lý khác nhau Thành phần RTSH là thông tin quan trọng cho việc đánh giá và lựa chọn công nghệ xử lý cũng như việc hoạch định các hệ thống, chương trình và kế hoạch quản lý RTSH
Rác thải đô thị chủ yếu đến từ các khu dân cư và thương mại, chiếm từ 50% đến 75% tổng lượng rác thải Tỷ lệ này có thể thay đổi do sự gia tăng hoạt động xây dựng, sửa chữa, và mở rộng dịch vụ đô thị, cũng như công nghệ xử lý rác thải Thành phần của rác thải rắn sinh hoạt (RTSH) cũng khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý, thời gian trong năm, điều kiện kinh tế, và sự phát triển kinh tế của từng quốc gia, cũng như thu nhập của các hộ gia đình (Phạm Ngọc Đăng, 2011).
Bảng 2.2 Các thành phần rác thải sinh hoạt
Khoảng giá trị Trung bình
Để nâng cao nhận thức của người dân về các loại rác thải sinh hoạt (RTSH) và cải thiện hiệu quả phân loại, việc tổng hợp và phân loại RTSH theo hình ảnh là rất cần thiết Điều này giúp người dân dễ dàng nhận biết và phân loại rác thải một cách rõ ràng hơn.
Một số hình ảnh cơ bản hướng dẫn phân loại RTSH tại nguồn:
Hình 2.1 Bảng hướng dẫn phân loại rác tại nguồn
Nguồn: Cộng đồng xanh (2016) Căn cứ vào thành phần RTSH, ta chia RTSH thành các nhóm sau:
- Nhóm rác hữu cơ dễ phân hủy: giấy, bìa cứng, rác làm vườn, tro, bụi, thực phẩm, xác thực vật, …;
- Nhóm rác hữu cơ khó phân hủy: gạch, gỗ, vải vụn có nguồn gốc tự nhiên;
- Nhóm rác tái chế: Cao su, can nhựa, kim loại không thép, kim loại thép;
Nhóm rác không tái chế bao gồm các loại chất thải nguy hại như thủy tinh, sành sứ, da vụn, và rác thải y tế như kim tiêm và truyền dịch có nguy cơ lây nhiễm Ngoài ra, còn có đồ điện tử không tái chế, dầu thải, lốp xe, thiết bị điện, bình điện, và các loại pin khác Việc xử lý đúng cách các loại rác này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
2.1.1.3 Ảnh hưởng của rác thải sinh hoạt đến môi trường a Ảnh hưởng của rác thải sinh hoạt đến môi trường nước
Rác thải sinh hoạt và nước rỉ rác từ các bãi rác thải gây ô nhiễm môi trường nước, làm tắc nghẽn dòng chảy và giảm diện tích tiếp xúc giữa nước và không khí, dẫn đến lượng oxy hòa tan giảm, ảnh hưởng đến sự hô hấp của sinh vật nước Sự phân hủy của rác thải hữu cơ trong nước không chỉ tạo ra mùi hôi thối mà còn làm gia tăng dinh dưỡng, gây suy thoái cho thủy sinh vật và giảm năng suất nuôi trồng (Trần Quang Ninh, 2010).
Rác thải chìm trong nước phân hủy yếm khí có thể tạo ra các chất trung gian như CH4, H2O, và CO2, gây ra mùi hôi và độc hại Vi khuẩn và siêu vi trùng từ rác thải cũng là nguyên nhân gây bệnh, dẫn đến ô nhiễm môi trường Hệ sinh thái bị hủy hoại và sức khỏe con người bị đe dọa do tác động của rác thải sinh hoạt.
Theo Trần Quang Ninh (2010), các RTSH như gạch, ngói, thủy tinh, đồ nhựa, dây cáp, bê-tông, chì, kẽm, đồng, Niken và Cadimi tồn tại trong đất lâu dài, tích lũy và thâm nhập vào cơ thể qua chuỗi thức ăn và nước uống, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và môi trường.
Rác thải sinh hoạt chủ yếu bao gồm chất hữu cơ dễ phân hủy, trong điều kiện yếm khí sẽ tạo ra các khí như H2O, CO2, CH4, gây độc hại cho môi trường Sự tích tụ lớn của rác thải làm giảm khả năng tự làm sạch của đất, dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng Ô nhiễm này, cùng với các kim loại nặng và chất độc trong rác thải, theo dòng nước ngầm, gây khó khăn trong việc xử lý ô nhiễm nguồn nước (Trần Quang Ninh, 2010).
Rác thải sinh hoạt chủ yếu bao gồm thành phần hữu cơ, và dưới tác động của nhiệt độ, độ ẩm cùng vi sinh vật, chúng sẽ bị phân hủy, sinh ra các khí như CH4 (63.8%) và CO2 (33.6%) Các khí này chủ yếu phát sinh từ các bãi rác tập trung, đặc biệt là tại các bãi rác lộ thiên và khu chôn lấp, với tỷ lệ từ 3 - 19% (Trần Thị Mỹ Diệu, 2010) Việc đốt, lưu trữ và vận chuyển chất thải không đúng cách sẽ dẫn đến sự phát sinh mùi, bụi và khí, gây ô nhiễm môi trường không khí.
Rác thải sinh hoạt chứa các hợp chất như Clo, Flo, lưu huỳnh và nitơ, khi bị đốt sẽ phát thải khí độc hại và có thể gây ăn mòn Nếu quá trình đốt rác không hoàn toàn do thiếu nhiệt và hệ thống thu hồi khí thải không hiệu quả, sẽ dẫn đến sự phát sinh các khí độc hại.
CO, oxit nitơ, dioxin và furan là những chất gây hại cho sức khỏe con người Ngoài ra, một số kim loại nặng và hợp chất chứa kim loại như thủy ngân và chì, cũng như các hợp chất độc hại khác, có thể bám trên bề mặt hạt bụi và phát tán vào không khí Những tác nhân này có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, đặc biệt là từ rác thải sinh hoạt.
Thực tiễn thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt trên thế giới và Việt Nam
2.2.1 Tình hình thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt một số nước trong khu vực Ước tính hàng năm lượng rác thải được thu gom trên thế giới từ 2,5 đến 4 tỷ tấn (ngoại trừ các lĩnh vực xây dựng và tháo dỡ, khai thác mỏ và nông nghiệp) Con số này thực tế chỉ gồm các nước OECD và các khu đô thị mới nổi và các nước đang phát triển
Theo số liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, quản lý RTSH của nhóm nước có nhiều đặc trưng cơ bản sau:
Bảng 2.3 Tình hình quản lý rác thải sinh hoạt của một số quốc gia Các nước thu nhập thấp (Ấn Độ, Ai Cập – các nước Châu Phi)
Các nước thu nhập trung bình (Achentina, Đài Loan (TQ) - Singapo - Thái Lan –EUMMS)
Các nước thu nhập cao (Hoa Kì – 14 nước EU – Hong Kong) Không có chiến lược môi trường quốc gia & quy định, số liệu thống kê
Chiến lược môi trường quốc gia
Cơ quan môi trường quốc gia Luật môi trường
Một vài số liệu thống kê
Theo Bộ TN&MT (2010), Viện Nguyên vật liệu Cyclope và Veolia Propreté, một trong những công ty quản lý rác lớn nhất thế giới, cho biết lượng rác thải toàn cầu đạt từ 2,5 đến 4 tỉ tấn mỗi năm, tương đương với sản lượng ngũ cốc (2 tấn) và sắt thép (1 tỉ tấn), đây là một con số đáng báo động Trong tổng số rác này, có khoảng 1,2 tỉ tấn rác tập trung ở các khu vực đô thị, từ 1,1 đến 1,8 tỉ tấn là rác công nghiệp không nguy hiểm, và 150 triệu tấn là rác nguy hiểm, theo số liệu khảo sát tại 30 quốc gia.
Theo báo cáo của Ngân hàng thế giới, con người sẽ thải ra môi trường hơn
Đến năm 2100, dự báo sẽ có 11 triệu tấn rác thải rắn đô thị (RTSH) được thải ra mỗi ngày, tạo ra một thách thức lớn không kém gì vấn đề biến đổi khí hậu Theo ước tính, đến năm 2025, tổng khối lượng rác thải từ cư dân thành phố sẽ đạt 2,2 tỷ tấn mỗi năm, tăng 70% so với 1,3 tỷ tấn hiện tại Đồng thời, chi phí xử lý RTSH dự kiến sẽ lên tới 375 tỷ USD mỗi năm.
205 tỷ USD ở thời điểm hiện tại (Minh Cường, 2015)
Tình hình thu gom, xử lý RTSH của một số quốc gia như sau:
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Nhật Bản nổi bật với hệ thống phân loại và xử lý rác thải hiệu quả nhờ vào việc triển khai hệ thống phân loại từ đầu và ứng dụng công nghệ hiện đại trong xử lý và tái chế Hệ thống phân loại rác tại Nhật Bản khá phức tạp, với mỗi thành phố, thị trấn và quận có quy định riêng Chẳng hạn, 23 khu phố ở Tokyo có cách phân loại khác nhau: rác có thể đốt cháy được cho vào túi đỏ, rác không thể đốt cháy vào túi màu xanh dương, trong khi giấy, nhựa, chai lọ, nhựa mềm, báo, bìa, thủy tinh và pin được chứa trong túi màu trắng.
Hình ảnh một số loại thùng phân loại rác tại Nhật Bản:
Hình 2.3 Thùng phân loại rác ở Nhật Bản
Nhật Bản, với tổng lượng rác thải lên tới 45.360.000 tấn mỗi năm, đứng thứ 8 thế giới về xả thải, buộc phải áp dụng phương pháp đốt rác do hạn chế về đất chôn lấp Phương pháp đốt bằng tầng sôi được sử dụng để xử lý các vật liệu khó cháy một cách hiệu quả Đáng chú ý, 20,8% tổng lượng rác thải hàng năm được tái chế, với các công ty Nhật Bản ngày càng chú trọng vào việc sử dụng nhựa từ chai PET cũ để sản xuất sản phẩm mới Chai lọ PET chưa qua lọc có thể được tái chế thành sợi vải, túi, thảm và áo mưa.
Theo Cục Y tế và Môi sinh Nhật Bản, hàng năm, Nhật Bản thải ra khoảng 450 triệu tấn rác (không bao gồm rác thải phóng xạ), trong đó rác công nghiệp chiếm 397 nghìn tấn, rác thông thường 52,2 nghìn tấn và rác gia đình 957 nghìn tấn Hơn 36% tổng lượng rác thải này có thể tái chế, trong khi phần còn lại được xử lý bằng cách đốt hoặc chôn lấp tại các nhà máy xử lý rác Chi phí xử lý rác thải tính theo đầu người khoảng 300 nghìn yên (khoảng 2.500 USD) (Hội thanh niên và sinh viên Việt Nam tại Nhật, 2003).
Người Nhật tiêu dùng hàng hóa nhiều, dẫn đến việc phát sinh phế thải, nếu không tái chế kịp thời sẽ cạn kiệt tài nguyên và ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường Nhận thức được vấn đề này, người dân Nhật Bản chú trọng bảo vệ môi trường, đặc biệt là xử lý rác thải Từ năm 1992, Nhật Bản đã ban hành Luật “Xúc tiến sử dụng những tài nguyên tái chế” và Luật “xúc tiến thu gom, phân loại, tái chế các loại bao bì” năm 1997, nâng cao hiệu quả tái chế bằng cách xác định rõ trách nhiệm của các bên liên quan Theo luật, người dân phải phân loại rác thành 4 loại: rác cháy được, rác không cháy được, rác tái sinh (giấy catton, plastic, vỏ lon, vỏ chai) và rác cồng kềnh, sau đó thu gom theo từng loại và chuyển đến nhà máy xử lý Mặc dù công suất tái chế mới đạt 50 triệu tấn/năm, 70% rác nhà bếp được tái chế thành phân bón hữu cơ, giúp cải tạo đất và giảm nhu cầu sản xuất phân bón Các chiến dịch xanh, sạch, đẹp được tổ chức thường xuyên nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và khen thưởng những cá nhân xuất sắc Học sinh từ cấp tiểu học đã được giáo dục về bảo vệ môi trường, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân Nhật Bản.
Vấn đề tái chế rác thải đang trở nên cấp bách, tuy nhiên tỷ lệ tái chế hiện tại vẫn còn thấp so với tổng lượng rác thải Chính phủ Nhật Bản đã đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình nghiên cứu nhằm nâng cao khả năng tái chế rác, đa dạng hóa các phương pháp tái sinh để phục vụ cho nền kinh tế quốc dân và bảo vệ môi trường sống.
Qua những thông tin nêu trên cho thấy Việt Nam phải học hỏi rất nhiều điều từ Nhật Bản
Nền kinh tế Trung Quốc phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt là ngành công nghiệp, dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí gia tăng và bão khói bụi Sự gia tăng đời sống dân cư cũng làm tăng lượng chất thải rắn sinh hoạt (RTSH) Do đó, việc xử lý chất thải đã trở thành một vấn đề cấp bách Chính phủ đã đầu tư xây dựng các nhà máy xử lý chất thải mới, tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm môi trường vẫn chưa được cải thiện tương xứng với lượng rác thải ngày càng gia tăng.
Trung Quốc hiện đang triển khai phân loại rác thải một cách rộng rãi, cho phép các nhà máy xử lý tài nguyên tái tạo sử dụng rác thải làm nguyên liệu đầu vào Rác thải không thể tái chế được chuyển đến các nhà máy công nghệ cao để sản xuất điện năng, giúp giải quyết bài toán kinh tế Tại Bắc Kinh, một nửa dân số đã thực hiện phân loại rác thành bốn loại: thức ăn thừa, rác có thể tái chế, pin và rác thải khác, mỗi loại được đựng trong thùng có ghi nhãn phân loại Thói quen này đã được hình thành trong 20 năm qua nhờ nỗ lực của chính phủ và người dân, với các thùng đựng thức ăn thừa, rác tái chế và rác không thể tái chế được bố trí hợp lý trong các hộ gia đình.
Theo các chuyên gia xử lý rác thải, việc thu gom và tái chế chất thải có thể mang lại lợi ích lớn cho môi trường, với 1 tấn vỏ chai nhựa thải cho 700kg nguyên liệu tái chế, 1 tấn sắt thải cho 900kg sắt và 1 tấn giấy thải cho 850kg giấy tái chế Hiện tại, 52% khu dân cư ở Bắc Kinh đã thực hiện thu gom chất thải phân loại, giúp giảm ô nhiễm không khí và nước, đồng thời tiết kiệm tài nguyên Theo thống kê, nếu rác thải được thu gom và tái sử dụng hợp lý, mỗi năm có thể tiết kiệm 25 tỷ nhân dân tệ Công ty vật liệu tái sinh Yingchuang, với dây chuyền sản xuất lớn nhất về chai lọ tái chế ở châu Á, xử lý 160 tấn chai nhựa mỗi ngày và 60.000 tấn mỗi năm, chiếm khoảng 40% tổng lượng chai nhựa thu gom ở Bắc Kinh Các thiết bị và công nghệ xử lý rác thải của công ty đã được chứng nhận về độ an toàn và hiệu quả tái chế bởi Cơ quan Dược phẩm và lương thực Hoa Kỳ cùng Viện Khoa học đời sống quốc tế.
Singapore, với diện tích chỉ hơn 500 km², đã xây dựng một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ Quốc gia này thành công trong việc quản lý rác thải rắn đô thị (RTSH) nhờ vào việc áp dụng các biện pháp giảm thiểu phát thải, do hạn chế về diện tích đất để chôn lấp Họ kết hợp giữa xử lý rác thải bằng phương pháp đốt và chôn lấp để tối ưu hóa quản lý rác thải.
Có 9 khu vực thu gom rác và yêu cầu tăng tỷ lệ tái chế thông qua phân loại rác tại nguồn từ các hộ gia đình, các chợ, các cơ sở kinh doanh để giảm chi ngân sách cho Nhà nước Tại Bangkok (Thái Lan), việc phân loại rác tại nguồn chỉ mới thực hiện được tại một số trường học và một số quận trung tâm để tách ra một số loại bao bì dễ tái chế, lượng rác còn lại vẫn đang phải chôn lấp, tuy nhiên được ép chặt để giảm thể tích và cuốn nilon rất kỹ xung quanh mỗi khối rác để giảm bớt ô nhiễm
Singapore tổ chức chính quyền quản lý theo mô hình chính quyền một cấp, do Chính phủ quản lý xuyên suốt
Bộ phận quản lý RTSH có nhiệm vụ lập kế hoạch, phát triển và quản lý rác thải phát sinh Họ cấp giấy phép cho lực lượng thu gom rác thải và ban hành quy định về việc thu gom rác thải hộ gia đình cũng như rác thải thương mại trong 9 khu vực, đồng thời xử lý các hành vi vứt rác không đúng quy định Ngoài ra, bộ phận này còn thúc đẩy thực hiện 3R (tái chế, tái sử dụng và giảm thiểu rác thải) nhằm bảo tồn tài nguyên.
Sơ đồ 2.4 Tổ chức quản lý rác thải sinh hoạt tại Singapore
Tại Singapore, việc thu gom rác được tổ chức thông qua đấu thầu công khai, với các công ty trúng thầu thực hiện nhiệm vụ trong vòng 7 năm tại các khu vực cụ thể Các công ty này cung cấp dịch vụ thu gom rác từ cửa đến cửa, đồng thời thực hiện việc thu gom và xử lý rác thải tái chế theo chương trình tái chế Quốc gia Hiện tại, Singapore có bốn nhà thầu thuộc khu vực công cộng và các nhà thầu tư nhân đảm nhận khoảng 50% lượng rác thải, chủ yếu từ các cơ sở thương mại, công nghiệp và xây dựng Rác thải từ khu vực này chủ yếu là vô cơ, do đó không cần thu gom hàng ngày.