CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Não là bộ phận phức tạp nhất của hệ thần kinh, đóng vai trò trung tâm trong nhiều phản xạ phối hợp giữa hệ thần kinh động vật và thực vật Nó cũng là nơi diễn ra các hoạt động phản xạ có điều kiện và hoạt động tâm lý Não được bảo vệ trong hộp sọ bởi các màng não và dịch não tủy, bao gồm các cấu trúc như thân não, tiểu não, gian não và vỏ não.
Hình 1: Sơ đồ giải phẫu bộ não
Chấn thương sọ não là tổn thương đối với xương sọ và/hoặc mô não do tác động chấn thương gây ra Phân loại chấn thương sọ não khá phức tạp và có nhiều phương pháp khác nhau Theo Hội phẫu thuật thần kinh Mỹ (1997), chấn thương sọ não được chia thành ba nhóm chính: chấn thương sọ não nhẹ (điểm Glasgow từ 13-15), chấn thương sọ não trung bình (điểm Glasgow từ 9-12) và chấn thương sọ não nặng (điểm Glasgow từ 3-8).
- Nguyên nhân trực tiếp: do vật rắn đập vào đầu
- Nguyên nhân gián tiếp ngã đập đầu xuống nền cứng: ngã cao, tai nạn giao thông, tường đổ…
- Ngoài tổn thương tại chỗ còn có những tổn thương do dồn ép, xoay gây máu tụ
Cơ chế gây tổn thương sọ và não liên quan đến nhiều yếu tố như cơ học, động lực học của dịch não tủy, huyết quản, mạch máu và thần kinh nội tiết Trong trường hợp chấn thương sọ não cấp tính, não bị rung chuyển và kích thích, nhưng điều quan trọng là xác định xem có tổn thương cấu trúc của thân não hay không.
Sự dịch chuyển của não trong hộp sọ, bao gồm cả chuyển động thẳng và xoay chiều, dẫn đến tổn thương não do não bị trượt lên các tầng trong hộp sọ.
Chấn thương sọ não có thể gây ra những thay đổi hình dạng đột ngột của hộp sọ, dẫn đến vỡ xương sọ Hiện tượng co mạch trong chấn thương này sẽ gây thiếu máu não, từ đó dẫn đến hoại tử mô não và tổn thương mạch máu, gây ra chảy máu não thứ phát.
Chấn thương sọ não bao gồm nhiều loại tổn thương giải phẫu bệnh, được chia thành tổn thương nguyên phát và tổn thương thứ phát Các tổn thương này có thể ảnh hưởng đến da đầu, xương sọ, nhu mô não và mạch máu não.
Da đầu có thể xuất hiện bình thường hoặc có dấu hiệu bầm tím, rách da, hoặc có khối máu tụ dưới da Trong một số trường hợp nghiêm trọng, da đầu có thể bị dập nát và lộ ra phần xương sọ, thậm chí có thể nhìn thấy đường vỡ xương Do đó, việc nhận định kỹ lưỡng tình trạng da đầu là rất quan trọng để không bỏ sót các thương tích nhỏ.
Xương sọ có thể bị tổn thương ở cả vòm sọ và nền sọ, với khoảng 8% chấn thương sọ não nặng có liên quan đến tổn thương xương sọ Đặc biệt, 87,68% bệnh nhân bị máu tụ ngoài màng cứng (NMC) có tổn thương xương sọ Tỷ lệ tổn thương này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân tai nạn, lực tác động, tình trạng đầu cố định hay di động, cũng như độ tuổi, giới tính và cấu trúc xương sọ Xương sọ vỡ được phân thành hai loại chính: vỡ xương vòm sọ và vỡ xương nền sọ, với các dạng vỡ khác nhau như nứt không di lệch, vỡ thành nhiều đường hoặc vỡ lún Vỡ xương nền sọ có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến các cấu trúc khác, bao gồm dây thần kinh sọ và mạch máu.
Hiện tượng rung chuyển các não thất hoặc co thắt mạch máu não thường không gây tổn thương thực thể và là loại phổ biến Sau chấn thương đầu, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái mê, với mạch nhợt nhạt, mạch nhanh và thở nông Sau khoảng 10-15 phút, bệnh nhân tỉnh lại hoàn toàn nhưng không nhớ được sự việc đã xảy ra Các triệu chứng như nôn, đau đầu, chóng mặt và khó chịu khi thay đổi tư thế sẽ dần dần giảm đi và không để lại di chứng.
Tổn thương nhu mô não khu trú có thể xảy ra sau chấn thương đầu, khiến bệnh nhân rơi vào trạng thái mê Sau một thời gian, bệnh nhân có thể tỉnh lại nhưng sẽ xuất hiện các dấu hiệu liệt khu trú tương ứng với vùng não bị tổn thương Nếu tình trạng nặng hơn, bệnh nhân có thể bị kích thích, giãy dụa và vật vã, dẫn đến nguy cơ tử vong.
Tổn thương phức tạp nhất và điều trị khó khăn nhất thường liên quan đến hiện tượng phù não, thường xảy ra vào ngày thứ 2 hoặc thứ 3 sau chấn thương Phù não là tình trạng tích tụ nước trong mô não, dẫn đến tăng thể tích não và tăng áp lực nội sọ Có hai loại phù não chính: phù não khu vực ngoài tế bào ở chất trắng (phù do vận mạch) và phù não khu vực trong tế bào ở chất xám (phù do nhiễm độc tế bào).
Máu tụ ngoài màng cứng
Máu tụ NMC hình thành khi máu chảy từ lớp xương xốp của xương sọ, động mạch màng não giữa, hoặc xoang tĩnh mạch, tạo ra khối máu tụ giữa màng cứng và mặt trong xương sọ, thường gặp nhất ở vùng thái dương Khi khối máu tụ lớn hơn 20gr, nó có thể gây chèn ép và tăng áp lực trong sọ, đe dọa tính mạng người bệnh Phẫu thuật lấy bỏ khối máu tụ, giải phóng chèn ép và cầm máu là phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng này.
Hình 2: Hình máu tụ NMC vùng TD trái
Máu tụ dưới màng cứng
Máu tụ dưới màng cứng (DMC) là hiện tượng hình thành giữa màng cứng và vỏ não, thường do máu chảy từ các tĩnh mạch cầu, tĩnh mạch vỏ não, động mạch vỏ não hoặc xoang tĩnh mạch Khối máu tụ DMC thường lan rộng khắp nửa bán cầu Dựa vào thời gian chảy máu, DMC được phân loại thành ba loại: cấp tính (trong 3 ngày đầu sau chấn thương), bán cấp (từ ngày thứ 4 đến ngày 21) và mạn tính (sau ngày thứ 21).
Hình 3: Hình tụ máu dưới màng cứng thái dương phải
Máu tụ trong não (MTTN) là kết quả của tổn thương mạch máu trong nhu mô não, với kích thước có thể từ nhỏ đến lớn và gây chèn ép MTTN thường đi kèm với nhiều ổ tổn thương khác nhau như máu tụ dưới màng cứng (DMC), máu tụ trong não (NMC) và chảy máu dưới màng mềm Các khối máu tụ lớn thường xuất hiện ở thùy trán và thùy thái dương, và có khả năng vỡ vào não thất, dẫn đến tình trạng tràn máu não thất Xung quanh khối máu tụ thường có hiện tượng giập não, phù não hoặc tổn thương lan tỏa theo trục.
1.1.5 Phân biệt giữa vết thương sọ não và chấn thương sọ não [11]
Vết thương sọ não hở là tình trạng tổn thương màng cứng dẫn đến việc dịch não tủy chảy ra ngoài Trong trường hợp này, tổ chức não có thể phô bày ra ngoài giống như tổ chức bã đậu, hoặc có thể xuất hiện một vết thương xuyên với một lỗ vào và một lỗ ra Tình trạng này cần được xử lý kịp thời để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng nghiêm trọng khác.
- Chấn thương sọ não kín: Một chấn thương sọ não mà không làm rách màng não cứng, nghĩa là khoang dưới nhện không thông với môi trường bên ngoài
1.1.6 Dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng CTSN [11]
Cơ sở thực tiễn
Chấn thương sọ não (CTSN) luôn là vấn đề lớn đối với bất cứ quốc gia nào
Tử vong do chấn thương sọ não (CTSN) đứng thứ ba sau bệnh tim mạch và ung thư, với tỷ lệ tử vong nặng giảm từ trên 50% xuống dưới 30% nhờ vào tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị trong 20 năm qua Việc chẩn đoán và xử trí sớm có thể giảm đáng kể số bệnh nhân tử vong và di chứng Hội phẫu thuật thần kinh Hoa Kỳ phân loại CTSN thành ba nhóm: nặng, trung bình và nhẹ, trong đó nhóm nặng cần được xử trí kịp thời để tránh tổn thương thứ phát Các quốc gia phát triển đã xây dựng hướng dẫn xử trí CTSN chi tiết từ những năm 90, giúp sơ cứu và điều trị hiệu quả tại nơi xảy ra tai nạn và trong quá trình vận chuyển Mặc dù chỉ chiếm 10% tổng số bệnh nhân CTSN, nhưng hơn 80% ca tử vong xảy ra ở nhóm nặng, cho thấy mức độ nguy hiểm của tình trạng này Nghiên cứu cho thấy rằng việc sơ cứu kịp thời, hồi sức hô hấp và tuần hoàn rất quan trọng, bao gồm đặt nội khí quản sớm và truyền dịch để duy trì huyết áp trong suốt quá trình vận chuyển Điều trị tại bệnh viện cần thực hiện các phẫu thuật cần thiết và hồi sức chống phù não, dựa trên lâm sàng và các thăm dò cận lâm sàng.
Công tác chăm sóc người bệnh là một nhiệm vụ quan trọng và cốt lõi trong vai trò của người điều dưỡng Theo Benner và Wubel (1989), "Chăm sóc là trung tâm của tất cả các hoạt động điều dưỡng có hiệu quả" Jen Watson cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc trong ngành điều dưỡng.
Chăm sóc là yếu tố cốt lõi trong nghề điều dưỡng, nơi người điều dưỡng đảm nhận trách nhiệm toàn diện trong quy trình chăm sóc sức khỏe Họ xác định mục tiêu và lập kế hoạch can thiệp để đạt được các mục tiêu đó, với các biện pháp can thiệp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bệnh nhân Giai đoạn thực hiện kế hoạch chăm sóc là thời điểm quan trọng để triển khai các biện pháp này, và kết quả sẽ được đánh giá trong giai đoạn cuối cùng của quá trình chăm sóc.
Số lượng người bệnh chấn thương sọ não (CTSN) tại Việt Nam chưa được xác định chính xác, nhưng chắc chắn là không nhỏ Tại bệnh viện Việt Đức, trong số 15.000 bệnh nhân CTSN, hơn 60% là trường hợp nhẹ có nguy cơ thấp, trong khi gần 40% là bệnh nhân CTSN nặng và trung bình Đáng chú ý, chỉ hơn 40% bệnh nhân CTSN đã nhận được chăm sóc y tế trước khi đến bệnh viện, phần còn lại thường được gia đình hoặc người đi đường đưa tới, cho thấy sự thiếu hụt trong việc chăm sóc theo phác đồ y tế.
Chấn thương sọ não nặng là một vấn đề y tế nghiêm trọng, với 20-40% bệnh nhân chưa được xử lý đúng cách trước khi nhập viện Các yếu tố như suy tuần hoàn, suy hô hấp và khối máu tụ có thể làm tình trạng bệnh trở nên nặng hơn Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hồi phục cao ở bệnh nhân trẻ và được cấp cứu kịp thời Theo Viện Chiến lược và Chính sách – Bộ Y tế năm 2013, chấn thương sọ não đứng thứ hai trong nguyên nhân gây tử vong tại Việt Nam, đặc biệt ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên, với nguyên nhân chính là tai nạn giao thông và té ngã Ở người lớn, độ tuổi trung bình là 37, chủ yếu từ 16 đến 60 tuổi, với 96% trường hợp do tai nạn giao thông, đặc biệt là xe gắn máy, xảy ra nhiều vào buổi tối 17,8% bệnh nhân phải sống thực vật sau chấn thương sọ não.
+ Rượu là yếu tố gây tai nạn quan trọng
+ Người đi bộ bị tai nạn cũng chiếm tỉ lệ khá cao
+ Xe chạy quá tốc độ và không tôn trọng luật lệ giao thông là nguyên nhân chủ yếu làm gia tăng tình trạng tai nạn giao thông
Nghiên cứu của Viện Chiến lược Chính sách y tế và Bệnh viện Việt Đức cho thấy rằng, đối với những bệnh nhân chấn thương sọ não (CTSN) do tai nạn xe máy xuất viện từ tháng 6 đến tháng 12/2005, mức độ chấn thương nặng dẫn đến thời gian điều trị kéo dài tại cơ sở y tế cũng như ở nhà Đặc biệt, 60% bệnh nhân CTSN nặng không thể trở lại làm việc hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Rối loạn hô hấp là dấu hiệu của tổn thương não và thân não, có giá trị tiên lượng quan trọng Thở chậm thường chỉ ra sự tổn thương nghiêm trọng ở giai đoạn cuối Trong trường hợp chấn thương sọ não (CTSN), tắc nghẽn đường thở do tụt lưỡi hoặc ứ đọng đờm dãi là nguyên nhân chính gây tử vong sớm Tắc đường thở có thể do chấn thương trực tiếp hoặc mất phản xạ ho, dẫn đến rối loạn hô hấp, thiếu oxy, thừa CO2, gây phù não và tăng áp lực nội sọ Do đó, việc giải phóng và kiểm soát đường thở cần được coi là ưu tiên hàng đầu trong điều trị CTSN.
Nghiên cứu của Nguyễn Thanh Hải và cộng sự cho thấy, rối loạn nhịp thở ở bệnh nhân chiếm tỷ lệ 28,9%, trong đó thở nhanh chiếm 24% và tỷ lệ tử vong là 37,6% Mặc dù thở chậm hiếm gặp hơn (4,9%), nhưng tỷ lệ tử vong lên tới 82,4% Điều này cho thấy rối loạn hô hấp là dấu hiệu nguy hiểm trong cấp cứu, gây ra các biến đổi hô hấp nghiêm trọng dẫn đến thiếu oxy và thừa CO2 Những biến đổi này kích hoạt các phản ứng bù trừ, tạo thành vòng xoắn bệnh lý, làm tổn thương não ngày càng nặng và có thể dẫn đến tử vong.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hà về sự thay đổi các dấu hiệu lâm sàng của bệnh nhân sau mổ chấn thương sọ não tại khoa phẫu thuật Thần kinh - Bệnh viện Việt Đức cho thấy, trong 3 ngày đầu sau mổ, có 78.3% (47/60) bệnh nhân cần thở oxy hỗ trợ, trong khi 21.7% (13/60) bệnh nhân có thể tự thở.
Số NB được các tác giả chọn làm nghiên cứu phân bố tương đối đều về tình trạng hô hấp sau mổ:
- Trong đó có 12 NB (20.0%) phải MKQ và 20 NB (33.3%) phải đặt NKQ và 15 NB (25.0%) thở oxy
- Đa số các trường hợp NB sau khi đặt NKQ, MKQ đều có tri giác tốt lên
Trong số 17 bệnh nhân (NB) có tri giác xấu đi sau mổ, có 5 NB (8.3%) gặp khó thở với nhịp thở trên 25 lần/phút Mặc dù đã hút đờm, tình trạng khó thở vẫn không cải thiện, dẫn đến việc bác sĩ chỉ định mở khí quản (MKQ) Sau khi thực hiện MKQ, tri giác của 5 NB này dần cải thiện vào ngày thứ 3, và tình trạng khó thở cũng được cải thiện Trong khi đó, 7 NB còn lại thở bằng MKQ do chấn thương sọ não (CTSN) nặng, tri giác không cải thiện sau 3 ngày, với tiên lượng tử vong cao Bệnh nhân hôn mê do CTSN có nguy cơ tắc nghẽn đường thở do tăng tiết đờm và dịch, kết hợp với tổn thương não, dẫn đến thiếu oxy não và tăng nồng độ CO2 trong máu, gây giãn mạch não và tăng áp lực nội sọ, làm tình trạng phù não trở nên nghiêm trọng hơn.
Tần số thở là một chỉ số lâm sàng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe Việc theo dõi tần số thở rất đơn giản và dễ thực hiện; chỉ cần đếm số nhịp thở trong một phút Nhịp thở bình thường của người lớn dao động từ 16 đến 20 lần mỗi phút.
Sau phẫu thuật, việc đảm bảo thông khí cho bệnh nhân rất quan trọng Tất cả bệnh nhân đều được đặt ở tư thế đầu cao 30 độ Đối với những trường hợp mắc bệnh lý liên quan đến đường hô hấp, cần thực hiện hút đờm rãi từ 5-6 lần mỗi ngày, đặc biệt khi có dấu hiệu tăng tiết Ngoài ra, việc giáo dục người nhà về kỹ thuật vỗ rung cho bệnh nhân cũng góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn hô hấp.
1.2.3.1 Điều trị nội khoa Được điều trị nội khoa, thường là các bệnh chấn động não và giập não được điều trị bảo tồn theo các nguyên tắc sau: chống rối loạn hô hấp, chống phù não, thuốc có tác dụng đông miên, giải quyết khâu thân nhiệt cao và rối loạn chuyển hoá, thuốc chống rối loạn tâm thần sau chấn thương
Chống rối loạn hô hấp là rất quan trọng trong giai đoạn cấp tính của người bệnh hôn mê, khi mà tình trạng giảm oxy máu xảy ra và võ não trở nên nhạy cảm với thiếu oxy Thiếu oxy não có thể dẫn đến dãn mạch não và tăng tính thấm thành mạch, gây phù não Hôn mê làm giảm phản xạ ho, dẫn đến ứ đọng đờm dãi và rối loạn hô hấp kiểu ngoại vi, gây thiếu máu não Trong trường hợp tắc nghẽn đường hô hấp trên, cần phải thông đường hô hấp bằng cách hút đờm dãi, thậm chí mở khí quản và thở oxy Nếu có rối loạn hô hấp hỗn hợp, chỉ định thở máy là cần thiết.
Phù não có thể được điều trị hiệu quả bằng cách giải quyết rối loạn hô hấp ngoại vi và tình trạng kích thích Những biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc dự phòng và điều trị phù não.
LIÊN HỆ THỰC TIỄN
Kế hoạch chăm sóc 01 NB sau phẫu thuật tụ máu ngoài màng cứng tại Đơn vị ngoại khoa - Trung tâm khám bệnh chất lượng cao
- Họ và tên người bệnh: ĐINH THỊ BÌNH Tuổi: 30 Giới: Nữ Buồng: Cấp Cứu Giường: 1
- Địa chỉ: Mỹ Lung – Yên Lập – Phú Thọ
- Ngày/giờ vào viện: 20h ngày 25/8/2019
- Lý do vào viện: Đau đầu nhiều do tai nạn giao thông
Chăm sóc người bệnh hậu phẫu giờ thứ 10 lấy máu tụ ngoài màng cứng vùng thái dương (P)
Nhận định Chẩn đoán Điều Dưỡng Lập KHCS Thực hiện KHCS Đánh giá
- Người bệnh tỉnh, mệt, tiếp xúc được
- Da: không xanh, niêm mạc: hồng nhạt
Chiều cao: 1m6 Cân nặng: 52kg BMI
1 Người bệnh có nguy cơ chảy máu vết mổ Mục tiêu mong đợi: NB không
1 Giảm nguy cơ chảy máu vết mổ cho người bệnh
- Đánh giá theo dõi sát tri giác của người bệnh:
Lập bảng theo dõi thang
-8h: Thực hiện đánh giá theo dõi sát tri giác của người bệnh: Lập bảng theo dõi thang điểm Glasgow
- 8h10: Đo DHST + Mạch: 83 lần/phút + T 0 : 37 0 C
NB không bị chảy máu vết mổ
Nhận định Chẩn đoán Điều Dưỡng Lập KHCS Thực hiện KHCS Đánh giá
- Không phù, không xuất huyết dưới da
- Hạch ngoại biên không to, tuyến giáp không sờ thấy
- Người bệnh đau rát nhiều vết mổ, đau nhức liên tục, đau tăng khi nghe các âm thanh ồn ào Chóng mặt khi thay đổi tư thế
- Người bệnh buồn nôn và nôn ra thức ăn khi thay đổi tư thế
- Người bệnh mệt mỏi, ăn uống qua bị chảy máu vết mổ điểm Glasgow
- Đo dấu hiệu sinh tồn
- Theo dõi ống dẫn lưu
- Theo dõi màu sắc da , niêm mạc
- Thực hiện các y lệnh cận lâm sàng
-Thực hiện y lệnh thuốc kịp thời
+ HA: 130/80 mmHg + N.thở: 23 lần/ phút -8h20 – 15h.Thực hiện nhận định vết mổ:
Vết mổ khô, còn nề nhẹ, vết mổ không sole chồng mép Dẫn lưu ra thêm 20 ml/6h dịch hồng loãng, không đông
- 10h: Đưa người bệnh đi làm cận lâm sàng: chụp CLVT sọ não lần 2
Tranxamin 500mg X 2 ống, tiêm tĩnh mạch
Cefotaxim 1g x 2lọ Tiêm TM 9h -15h, Metronidazol 0,5g x 2 chai truyền TM
- 9h15: lấy máu xét nghiệm sau mổ: công thức máu và các chỉ số sinh hóa máu
Nhận định Chẩn đoán Điều Dưỡng Lập KHCS Thực hiện KHCS Đánh giá sonde dạ dày
- NB chưa trung tiện, tiểu tiện qua sonde bàng quang ra nước tiểu vàng trong
- Người bệnh không ngủ được và rất khó ngủ
- Người bệnh nằm tại giường và không vận động được do đau
- Người bệnh chưa tự vệ sinh cá nhân được
- Người bệnh có vết mổ tại vùng vùng thái dương phải hình vòng cung dài khoảng 20 cm có dịch máu thấm băng
- Vết mổ khâu 18 mũi, vết mổ không bị chồng mép, không so le, vết mổ sưng nề, rỉ máu ít thấm băng
2 Nguy cơ tắc đường thở, giảm thông khí do tăng tiết đờm dãi -Mục tiêu mong đợi:
Người bệnh không bị suy hô hấp
2 Đảm bảo thông khí cho người bệnh Mục tiêu: NB hết suy thở
- Đặt người bệnh nằm nghiêng khi người bệnh nôn hoặc có dị vật đường thở
- Hút đờm dãi, lấy dị vật đường thở cho người bệnh Phụ giúp bác sỹ đặt ống nội khí quản nếu cần thiết
- Cho người bệnh thở oxy theo y lệnh: 3-5 lít/phút,
- 8h: Đặt người bệnh nằm nghiêng khi người bệnh có nôn
- 8h10: Cho người bệnh thở oxy theo y lệnh: 5 lít/phút
- 9h00: Đo DHST + Mạch: 839 lần/phút + T 0 : 37 0 C
+ HA: 120/80 mmHg + N.thở: 22 lần/ phút
-NB được đảm bảo đường thở -NB không bị suy hô hấp
Nhận định Chẩn đoán Điều Dưỡng Lập KHCS Thực hiện KHCS Đánh giá
Người bệnh được đặt một ống dẫn lưu gần vết mổ để thoát dịch máu ra ngoài Ống dẫn lưu hoạt động hiệu quả, được kết nối với chai vô trùng, không bị gập hay tắc nghẽn Dịch qua ống dẫn lưu là dịch máu loãng màu hồng, không đông, với số lượng khoảng 30ml.
/10h, không có mùi hôi, không có dây máu hay cặn
- Chân ống dẫn lưu hơi nề, không bị chảy máu được băng vô trùng
- Ổ bụng người bệnh mềm, không có dấu hiệu bất thường
- Các cơ quan khác chưa thấy vấn đề bất thường
2 Kết quả cận lâm sàng :
* Xét nghiệm máu tình trạng hô hấp
3 Người bệnh có dẫn lưu vết mổ
- Thay băng hàng ngày, đúng nguyên tắc vô khuẩn
- Không chảy máu vết mổ
3 Chăm sóc vết mổ, dẫn lưu vết mổ
- Thay băng 1 lần/ ngày -Theo dõi toàn trạng, DHST
- Theo dõi ống dẫn lưu về: màu sắc, tính chất, số lượng
- 8h : Thay băng vết mổ, sát khuẩn chân và thân ống dẫn lưu bằng nước muối sinh lý và dung dịch sát khuẩn Betadin 10%, đảm bảo nguyên tắc vô khuẩn
Vào lúc 8h15, tiến hành chăm sóc dẫn lưu bằng cách kết nối ống dẫn lưu với chai vô khuẩn chứa dung dịch sát khuẩn Dịch qua dẫn lưu có màu hồng nhạt, không đông và lượng dịch khoảng 20ml trong 3 giờ.
- 13h45: Đo DHST + Mạch: 83 lần/phút + T 0 : 37 0 C
+ HA: 130/80 mmHg + N.thở: 22 lần/ phút
- Thay băng đúng quy trình kỹ thuật
- Dẫn lưu hoạt động tốt, không bị gập tắc dẫn lưu
- Không chảy máu vết mổ
4 Người bệnh 4.Tăng cường dinh +7h 30’ bơm thức ăn, chất dinh dưỡng NB đỡ mệt mỏi,
Nhận định Chẩn đoán Điều Dưỡng Lập KHCS Thực hiện KHCS Đánh giá
- Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần: 32.3
- Albumin: 32.1g/L mệt mỏi do ăn uống kém, nôn và mất nhiều năng lượng sau phẫu thuật
Mục tiêu mong đợi: Người bệnh được cung cấp đủ chất dinh dưỡng dưỡng cho người bệnh + Cung cấp chất dinh dưỡng cho NB qua sonde dạ dày
+Thực hiện các đường truyền tĩnh mạch -Thực hiện y lệnh thuốc: Thuốc bổ, thuốc chống nôn cho người bệnh: 300ml súp thịt băm 7h30’- 12h – 18h
Bơm sữa Ensure 200 ml/lần : 9h-15h
- 9h: +Truyền tĩnh mạch: dd Natriclorid 0,9 % * 1500ml, Kaliclorid 0,5 g * 2 ống pha dịch truyền NaCl 0.9%
Truyền tĩnh mạch LX g/p +Thực hiện y lệnh thuốc: Thuốc bổ não:
Ginkomifa * 2 ống tiêm tĩnh mạch 9h;
15h, Citicolin 500 mg * 2 ống tiêm tĩnh mạch 9h; 15h
Vitamin B1 0,1g * 2ống tiêm bắp thịt không nôn, buồn nôn và đỡ đau đầu
5 Nguy cơ nhiễm khuẩn ngược dòng do đặt sonde niệu
5 Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn ngược dòng cho người bệnh
- 8h20 : Đã hướng dẫn người nhà vệ sinh thân thể sạch sẽ cho người bệnh, tránh làm ướt vết mổ
- 8h30 : Giúp người bệnh vệ sinh thân
-Không xảy ra tai biến
Nhận định Chẩn đoán Điều Dưỡng Lập KHCS Thực hiện KHCS Đánh giá
Chụp Xquang tim phổi: bình thường
-Siêu âm ổ bụng: bình thường
Chụp CT- Scanner sọ não sau mổ:
Hình ảnh khuyết sọ vùng thái dương phải
- Điện tim: Nhịp xoang tần số 87 lần/ phút Trục trung gian
Các kết quả cận lâm sàng khác không đạo- bàng quang
- Không nhiễm khuẩn đường tiết niệu quang sớm
- Theo dõi toàn trạng, DHST
Thực hiện y lệnh sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu và bộ phận sinh dục ngoài Sử dụng nước ấm để vệ sinh khu vực này, đồng thời hướng dẫn người nhà kẹp sonde bàng quang, tháo ra mỗi 3 giờ để nước tiểu chảy ra một lần.
Cefotaxim 1g x 1 lọ Nước cất 10ml x 2 ống
- 15h: Đo DHST + Mạch: 83 lần/phút + T 0 : 37 0 C + HA: 110/65mmHg + N.thở: 22 lần/ phút
6 Người bệnh và gia đình thiếu hiểu biết kiến thức về bệnh, lo lắng
6 Cung cấp những kiến thức cần thiết cho người bệnh
- Cung cấp các kiến thức cần thiết về bệnh
- 10h – 11h: Thực hiện tư vấn GDSK
Cung cấp các kiến thức cần thiết về bệnh chấn thương sọ não cho người bệnh và gia đình:
NB và gia đình có thêm kiến thức bổ ích để chăm sóc bệnh -Hiểu về bệnh
Nhận định Chẩn đoán Điều Dưỡng Lập KHCS Thực hiện KHCS Đánh giá có gì bất thường
3 Tiền sử bệnh, hoàn cảnh kinh tế, tâm lý người bệnh
- Người bệnh được sinh ra trong gia đình có 4 anh chị em, hoàn cảnh kinh tế khó khăn
- Người bệnh và gia đình rất lo lắng về tình hình bệnh tật và thiếu hiểu biết kiến thức về bệnh
- Trình độ văn hóa:12/12 về tình trạng bệnh
Mục tiêu mong đợi: NB và gia đình có thêm các kiến thức để chăm sóc bệnh chấn thương sọ não cho người bệnh:
+ Về chẩn đoán bệnh +Về hướng điều trị +Về độ chăm sóc + Tiên lượng của bệnh +Tư vấn sau khi ra viện
- Hướng dẫn nội quy khoa phòng cho người bệnh và gia đình
+Về hướng điều trị + Chế độ chăm sóc
- 14h- 15h: Tư vấn sau khi ra viện
- NB và gia đình yên tâm điều trị
- NB biết cách tự chăm sóc và luyện tập sau khi ra viện
* Những nội dung thực hiện được ngày thứ nhất
- Dấu hiệu sinh tồn ổn định, người bệnh không bị suy hô hấp
- NB không bị chảy máu, tác dụng của thuốc gây mê
- NB không nôn, không chướng bụng
- Ống dẫn lưu, sonde bàng quang được chăm sóc tốt
- NB đỡ đau vết mổ Được chăm sóc về dinh dưỡng, vận động, vệ sinh cá nhân
- Thực hiện y lệnh thuốc an toàn, đầy đủ, đúng giờ
► Chăm sóc người bệnh ngày thứ 2 (30/08/2019)
- Đau vết mổ do can thiệp phẫu thuật
- Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
-Nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu do đặt Sonde bàng quang
- Nguy cơ thiếu hụt dinh dưỡng do ăn kém, nhịn ăn dài ngày
- Hạn chế vận động do đau vết mổ
- Lo lắng do thiếu hụt kiến thức về bệnh
- Người bệnh đỡ đau vết mổ
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Người bệnh được tập vận động sớm
- Người bệnh giảm lo lắng về bệnh
* Những nội dung thực hiện được ngày thứ 2
- Vết mổ được chăm sóc đúng quy trình, NB đau nhẹ vết mổ, vết mổ không có biểu hiện nhiễm trùng
- Thực hiện y lệnh thuốc an toàn, đầy đủ, đúng giờ
-.Đo dấu hiệu sinh tồn 6h/lần
- NB được cung cấp dinh dưỡng đầy đủ qua đường tĩnh mạch
- Người bệnh được tập vận động tốt, NB đỡ lo lắng về bệnh
- Người bênh đã trung tiện và được rút sonde niệu đạo – bàng quang
► Chăm sóc người bệnh ngày thứ 3 (31/08/2019)
- Đau vết mổ do can thiệp phẫu thuật
- Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Người bệnh còn dẫn lưu vết mổ
- Nguy cơ thiếu hụt dinh dưỡng do ăn kém
- Hạn chế vận động do đau vết mổ
- Ngủ kém do lo lắng về tình trạng bệnh
- Người bệnh đỡ đau vết mổ
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Rút dẫn lưu vết mổ theo chỉ định
- NB được hướng dẫn luyện tập, phục hồi chức năng
- Đảm bảo giấc ngủ cho người bệnh
* Những nội dung thực hiện được ngày thứ 3
- Vết mổ được chăm sóc đúng quy trình, NB đau nhẹ vết mổ, vết mổ không có biểu hiện nhiễm trùng
- Thực hiện y lệnh thuốc an toàn, đầy đủ, đúng giờ
-.Đo dấu hiệu sinh tồn 2 lần/ ngày
- NB được cung cấp dinh dưỡng đầy đủ
- NB được hướng dẫn luyện tập, phục hồi chức năng
- Rút dẫn lưu vết mổ
- Động viên người bệnh yên tâm điều trị
► Chăm sóc người bệnh ngày thứ 4 (01/09/2019)
- Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Nguy cơ thiếu hụt dinh dưỡng do ăn kém
- Hạn chế vận động do tê 2 tay, căn mỏi cơ
- Lo lắng do thiếu hụt kiến thức về bệnh
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Đảm bảo dinh dưỡng cho người bệnh
- NB được hướng dẫn luyện tập, phục hồi chức năng
- Người bệnh yên tâm điều trị
* Những nội dung thực hiện được ngày thứ 4
- Vết mổ được chăm sóc đúng quy trình, vết mổ không có biểu hiện nhiễm trùng
- Thực hiện y lệnh thuốc an toàn, đầy đủ, đúng giờ
-.Đo dấu hiệu sinh tồn 2 lần/ ngày
- NB được cung cấp dinh dưỡng đầy đủ
- Người bệnh được tập vận động tốt, NB đỡ lo lắng về bệnh
► Chăm sóc người bệnh ngày thứ 5 (02/09/2019)
- Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Nguy cơ thiếu hụt dinh dưỡng do ăn kém
- Hạn chế vận động do tê 2 tay
- Lo lắng do thiếu hụt kiến thức về bệnh
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Đảm bảo dinh dưỡng cho người bệnh
- NB được hướng dẫn luyện tập, phục hồi chức năng
- Người bệnh yên tâm điều trị
* Những nội dung thực hiện được ngày thứ 5
- Vết mổ được chăm sóc đúng quy trình, vết mổ không có biểu hiện nhiễm trùng
- Thực hiện y lệnh thuốc an toàn, đầy đủ, đúng giờ
-.Đo dấu hiệu sinh tồn 2 lần/ ngày
- NB được cung cấp dinh dưỡng đầy đủ
- Người bệnh được tập vận động tốt, NB đỡ lo lắng về bệnh
► Chăm sóc người bệnh ngày thứ 6 (03/09/2019)
- Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Nguy cơ thiếu hụt dinh dưỡng do ăn kém
- Hạn chế vận động do tê 2 tay
- Lo lắng do thiếu hụt kiến thức về bệnh
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- Đảm bảo dinh dưỡng cho người bệnh
- NB được hướng dẫn luyện tập, phục hồi chức năng
- Người bệnh yên tâm điều trị
* Những nội dung thực hiện được ngày thứ 6
- Vết mổ được chăm sóc đúng quy trình, vết mổ không có biểu hiện nhiễm trùng
- Thực hiện y lệnh thuốc an toàn, đầy đủ, đúng giờ
-.Đo dấu hiệu sinh tồn 2 lần/ ngày
- NB được cung cấp dinh dưỡng đầy đủ
- Người bệnh được tập vận động tốt, NB đỡ lo lắng về bệnh
► Chăm sóc người bệnh ngày thứ 7 (04/09/2019)
- Người bệnh có chỉ định: cắt chỉ vết mổ, ra viện 8h 05/9/2019
- Lo lắng về khả năng tự chăm sóc người bệnh sau khi ra viện
- Vết mổ khô, liền tốt
- Hướng dẫn người bệnh các thủ tục ra viện
- Người bệnh được tư vấn giáo dục sức khỏe trước khi ra viện
- Người bệnh tái khám định kỳ theo hẹn
* Những nội dung thực hiện được ngày thứ 7
- Vết mổ được cắt chỉ đúng quy trình
- Thực hiện y lệnh thuốc đầy đủ, đúng giờ
- NB được phát tờ rơi tư vấn giáo dục sức khỏe trước khi ra viện
- NB và gia đình yên tâm trước khi ra viện
- Hoàn thành các thủ tục cho người bệnh ra viện.
Nhận xét công tác chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật chấn thương sọ não tại Đơn vị ngoại khoa - Trung tâm khám bệnh chất lượng cao
2.2.1 Chăm sóc dấu hiệu sinh tồn
Dấu hiệu sinh tồn của người bệnh được theo dõi tùy thuộc vào tình trạng, giai đoạn bệnh và loại phẫu thuật Trong 12 giờ đầu sau phẫu thuật, người điều dưỡng theo dõi đầy đủ các chỉ số huyết áp, mạch, nhịp thở và nhiệt độ mỗi 30-60 phút Tuy nhiên, trong những ngày tiếp theo, việc theo dõi chỉ diễn ra một lần mỗi ngày và chủ yếu tập trung vào huyết áp và nhiệt độ, trong khi mạch và nhịp thở không được chú trọng Điều này cho thấy dấu hiệu sinh tồn chưa được theo dõi đúng quy định, và quy trình thực hiện cũng chưa đảm bảo, như việc không thông báo cho người bệnh nghỉ 15 phút trước khi đo, ảnh hưởng đến độ chính xác của các chỉ số.
2.2.2 Chăm sóc dẫn lưu, vết mổ Điều dưỡng theo dõi số lượng, màu sắc, tính chất của dịch dẫn lưu ghi vào phiếu theo dõi 24 giờ Ngày đầu tiên số lượng, màu sắc dịch qua ống dẫn lưu bình thường, ngày thứ 2 thì hết dịch và người bệnh được rút dẫn lưu sau 48h Ảnh 1: ĐDV thay băng vết mổ
- Điều dưỡng thực hiện đúng quy trình kỹ thuật thay băng đã được ban hành theo Bộ Y tế quy định
Điều dưỡng đã theo dõi chặt chẽ tình trạng vết mổ, bao gồm kích thước, sự không đồng đều của các mép vết mổ, tình trạng băng có thấm máu hay dịch, cũng như các dấu hiệu như chảy máu, tụ máu, nhiễm trùng, ứ dịch và cảm giác đau Việc theo dõi các triệu chứng nhiễm trùng như sưng, nóng, đỏ và đau là rất quan trọng Ảnh 2 minh họa vết mổ của bệnh nhân vào ngày thứ 5.
- Ngày thứ 7 sau mổ vết mổ liền tốt, không có hiện tượng nhiễm trùng, tiến hành cắt chỉ theo y lệnh
Người điều dưỡng chưa thực hiện đúng 5 thời điểm vệ sinh tay, dẫn đến nguy cơ nhiễm khuẩn chéo giữa các bệnh nhân Hơn nữa, bệnh nhân cũng chưa được tư vấn đầy đủ về các dấu hiệu để nhận biết nhiễm trùng vết mổ.
2.2.3 Công tác chăm sóc người bệnh và thực hiện y lệnh của Bác sỹ
Điều dưỡng viên kiểm tra tên tuổi và giải thích quy trình chăm sóc cho người bệnh trước khi tiến hành Việc phát thuốc được thực hiện đúng giờ và theo chỉ định, đồng thời hướng dẫn người bệnh cách sử dụng thuốc rất tốt Tuy nhiên, vẫn còn một số điều dưỡng viên không thực hiện y lệnh công khai thuốc và kiểm tra đối chiếu trong ngày, dẫn đến tình trạng người bệnh uống thuốc tại giường mà không có sự chứng kiến của điều dưỡng.
Trước khi tiến hành thủ thuật, bệnh nhân cần được chỉ định và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng Điều dưỡng cần chủ động động viên và giải thích rõ ràng cho bệnh nhân về quy trình.
Tất cả những thắc mắc và ý kiến của bệnh nhân về tình trạng sức khỏe của họ sẽ được điều dưỡng viên giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Dinh dưỡng sau phẫu thuật chấn thương sọ não đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình hồi phục Chế độ dinh dưỡng không đầy đủ có thể dẫn đến tăng tỷ lệ bệnh tật, làm chậm quá trình liền vết mổ, gia tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và biến chứng, cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng phục hồi.
Sau phẫu thuật, trong ngày đầu, người bệnh chủ yếu được cung cấp dinh dưỡng qua đường truyền tĩnh mạch với các dung dịch đạm và vitamin để nâng cao thể trạng Từ ngày thứ hai trở đi, người bệnh bắt đầu ăn trở lại với những loại thức ăn mềm, lỏng và dễ tiêu hóa, đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và năng lượng từ 2.000 – 3.000 kcal/ngày.
Hàng ngày người bệnh và người nhà đều được giải thích, hướng dẫn chế độ ăn theo tình trạng bệnh
Vận động đúng cách sau phẫu thuật là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng như viêm phổi và viêm đường hô hấp Trong nghiên cứu này, việc vận động của bệnh nhân chủ yếu do người nhà thực hiện mà không có sự hỗ trợ trực tiếp từ điều dưỡng Điều dưỡng chỉ hướng dẫn người nhà về cách tập vận động, do đó không thể giám sát hiệu quả của việc vận động này Sự tuân thủ hướng dẫn của bệnh nhân có ảnh hưởng lớn đến chất lượng chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật.
2.2.6 Tư vấn, giáo dục sức khỏe
Công tác tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức cần thiết, giúp họ hiểu rõ về tình trạng bệnh lý của mình Qua đó, người bệnh có thể xây dựng kế hoạch hiệu quả để phòng ngừa các yếu tố nguy cơ, từ đó nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Hàng ngày, đội ngũ điều dưỡng thực hiện việc tư vấn cho bệnh nhân về chế độ ăn uống, vệ sinh cá nhân và vận động hợp lý Họ cũng động viên và giải thích để giúp bệnh nhân cảm thấy yên tâm hơn trong quá trình điều trị.
Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân, nhiều điều dưỡng vẫn chưa chú trọng đến việc chăm sóc tinh thần, dẫn đến kỹ năng giao tiếp còn hạn chế Họ chưa thực sự lắng nghe và thấu hiểu tâm tư, nguyện vọng của bệnh nhân, điều này ảnh hưởng đến sự thoải mái về tinh thần của người bệnh.
Những ưu điểm và nhược điểm
Tại đơn vị ngoại khoa, đội ngũ điều dưỡng bao gồm 29 thành viên, trong đó có 02 chuyên khoa cấp I và 12 cử nhân điều dưỡng đại học, cùng với các điều dưỡng trình độ cao đẳng và trung cấp Tất cả các điều dưỡng trong khoa đều cam kết chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân một cách tận tâm và chuyên nghiệp.
- Có đầy đủ trang thiết bị, dụng cụ phục vụ cho công tác chăm sóc người bệnh
- Thường xuyên được tập huấn để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cũng như tinh thần phục vụ người bệnh
- ĐDV đã chủ động trong công tác chăm sóc người bệnh, người bệnh được chăm sóc toàn diện trong quá trình điều trị tại đơn vị
- Sự phối hợp tốt giữa Bác sỹ và điều dưỡng nên công việc chăm sóc bệnh nhân luôn được chu đáo ít xảy ra sai sót
- Đã áp dụng Thông tư 07/2011/TT-BYT “Hướng dẫn công tác điều dưỡng về chăm sóc người bệnh trong bệnh viện”
- Điều dưỡng luôn tận tình, chu đáo trong chăm sóc người bệnh
- Điều dưỡng thực hiện cấp cứu NB khẩn trương, nhanh chóng và hết lòng vì NB
Khoảng 80,6% đội ngũ điều dưỡng viên (ĐDV) có trình độ cao đẳng và đại học, tuy nhiên, họ vẫn chưa phát huy hết khả năng của mình Việc lập kế hoạch cho từng nhóm ĐDV chưa được thực hiện, chỉ có đội ngũ điều trị (ĐDT) mới xây dựng kế hoạch cho các ĐDV, cho thấy tính chủ động trong công việc của họ vẫn còn hạn chế.
Ý thức và khả năng chủ động trong hoạt động chuyên môn của điều dưỡng còn hạn chế, chủ yếu dựa vào y lệnh điều trị và sự phối hợp trong quá trình điều trị.
Trong bối cảnh nhân lực y tế hạn chế và số lượng bệnh nhân đông, với nhiều loại bệnh khác nhau, tình trạng quá tải đã khiến điều dưỡng chủ yếu chỉ thực hiện y lệnh của bác sĩ Công tác hướng dẫn và phục hồi chức năng hô hấp chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc điều dưỡng không trực tiếp tập vận động cho bệnh nhân mà chỉ hướng dẫn người nhà thực hiện điều này.
- ĐDV chưa được đào tạo chuyên khoa sâu về hồi sức tích cực
Kỹ thuật chăm sóc hô hấp tại khoa đã được thực hiện tương đối tốt bởi đội ngũ điều dưỡng Tuy nhiên, do số lượng bệnh nhân đông và tình trạng quá tải nhân lực, việc thực hiện các quy trình chăm sóc hô hấp, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu, vẫn còn nhiều hạn chế.
Quy trình thực hiện không đầy đủ và thiếu chính xác có thể dẫn đến việc bỏ sót các bước quan trọng, đặc biệt là trong việc rửa tay thường quy Việc không tuân thủ đúng các bước và thời gian cần thiết có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của quy trình.
Những điều dưỡng viên trẻ mới tốt nghiệp thường sở hữu nhiều kiến thức lý thuyết, nhưng lại thiếu kinh nghiệm thực tế trong việc chăm sóc bệnh nhân Điều này dẫn đến việc họ thực hiện quy trình chăm sóc chưa chính xác, các động tác còn thiếu dứt khoát và thể hiện sự thiếu tự tin trong công việc.
+ Một số ít nhân viên khả năng đánh giá, nhận định và tiên lượng tình trạng
NB còn nhiều hạn chế do thiếu kinh nghiệm và trình độ chuyên môn chưa cao.
Nguyên nhân
2.4.1 Các yếu tố từ phía người bệnh
Do đặc thù của bệnh nhân trong tình trạng cấp tính, họ thường không tỉnh táo, dễ bị kích thích, có thể bị liệt và khó khăn trong việc giao tiếp Điều này dẫn đến việc phối hợp với nhân viên y tế trong quá trình chăm sóc và thực hiện các thủ thuật gặp nhiều trở ngại.
- Tính chất bệnh Ngoại khoa cấp cứu đòi hỏi phải nhanh chóng, khẩn chương dẫn đến việc làm tắt các bước của quy trình
Tại trung tâm, tình trạng quá tải bệnh nhân đang diễn ra, với nhiều mặt bệnh khác nhau, tạo ra áp lực lớn cho đội ngũ y tế trong việc cung cấp dịch vụ kịp thời Điều này dẫn đến việc thiếu sót trong các bước quy trình chăm sóc, trong khi người nhà bệnh nhân phải phối hợp thực hiện nhiều công việc của điều dưỡng Đội ngũ điều dưỡng viên hiện đang tập trung chủ yếu vào việc thực hiện y lệnh điều trị và các chăm sóc cơ bản, gây khó khăn cho việc đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- Ở NB Nam tích cực tập phục hồi hơn NB Nữ do NB nữ chịu đau kém hơn
Bệnh nhân cần được điều dưỡng giải thích và động viên tinh thần nhiều hơn để khuyến khích họ tích cực luyện tập và phục hồi chức năng hô hấp.
2.4.2 Các yếu tố từ phía nhân viên y tế
- Chỉ tiêu giường bệnh cũng như biên chế nhân lực phụ thuộc vào phân bổ nhân lực giường bệnh của đơn vị chủ quản
Tại đơn vị ngoại khoa, có tổng cộng 29 điều dưỡng viên (ĐDV) hoạt động trên 2 tầng rưỡi, với khoảng 15 ĐDV trực tiếp chăm sóc bệnh nhân mỗi ngày Số ĐDV còn lại đảm nhiệm các công tác hành chính, quản lý đồ vải, thủ thuật, tiếp đón bệnh nhân và nghỉ trực Khoa điều trị trung bình từ 60 đến 90 bệnh nhân mỗi ngày Tuy nhiên, do 60% ĐDV là nữ trong độ tuổi sinh đẻ, tình trạng nghỉ chế độ thai sản thường xuyên dẫn đến thiếu hụt nhân lực chăm sóc bệnh nhân Do đó, công tác chăm sóc phục hồi chức năng hô hấp (vỗ rung) chủ yếu được thực hiện bởi người nhà bệnh nhân dưới sự hướng dẫn của điều dưỡng.
Tỷ lệ điều dưỡng có trình độ cao đẳng, đại học đang gia tăng, tuy nhiên, chất lượng đào tạo chưa đảm bảo do thiếu cơ sở thực hành phù hợp Điều này dẫn đến tình trạng điều dưỡng ra trường không đủ năng lực, ảnh hưởng đến công tác chăm sóc bệnh nhân Để cải thiện, các bệnh viện và đơn vị ngoại khoa đã tổ chức đào tạo thường xuyên, đặc biệt chú trọng đến điều dưỡng trẻ mới tuyển dụng Tuy nhiên, một yếu tố chủ quan là nhiều điều dưỡng chưa có ý thức trong việc nâng cao trình độ và thiếu tính tự học Ý thức và khả năng chủ động trong hoạt động chuyên môn của điều dưỡng còn yếu, chủ yếu phụ thuộc vào y lệnh điều trị và sự phối hợp điều trị.
- ĐD chưa thật sự tự tin về bản thân và nghề nghiệp.
ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP
Đối với Bệnh viện
Bệnh viện cần xây dựng kế hoạch bổ sung nhân lực, đặc biệt là đội ngũ điều dưỡng và kỹ thuật viên, nhằm tăng cường hỗ trợ trong giai đoạn bệnh nhân quá tải, từ đó đảm bảo chất lượng chăm sóc và phục vụ người bệnh.
- Tăng cường công tác kiểm tra giám sát các hoạt động chăm sóc người bệnh của điều dưỡng
- Có chế tài khen thưởng, xử phạt cụ thể đưa vào tiêu chuẩn bình xét thi đua và tổ chức xét thi đua của đơn vị
Để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh tại bệnh viện, cần thiết phải triển khai kế hoạch đào tạo lại và đào tạo liên tục cho đội ngũ điều dưỡng viên.
- Quan tâm, giúp đỡ, tạo điều kiện hỗ trợ cho ĐDV học tập nâng cao trình độ.
Đối với Khoa phòng
Điều dưỡng trưởng cần đảm bảo giám sát chặt chẽ quy trình chăm sóc hô hấp cho người bệnh, đồng thời tổ chức các cuộc họp thường xuyên để rút kinh nghiệm cho những điều dưỡng viên chưa thực hiện đúng quy trình.
- Thường xuyên lồng ghép tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh vào các buổi họp Hội đồng người bệnh cấp khoa
- Thường xuyên kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy trình chăm sóc
- Định kỳ triển khai thăm dò, lấy ý kiến của người bệnh và người nhà trước khi ra viện về công tác chăm sóc của điều dưỡng
- Tổ chức thi điều dưỡng giỏi giữa các khoa trong bệnh viện
- Không ngừng tham gia học tập nâng cao trình độ chuyên môn
Tổ chức tập huấn cho đội ngũ Điều dưỡng nhằm trang bị các kỹ năng phục hồi chức năng hô hấp cơ bản cho bệnh nhân sau chấn thương sọ não nặng và bệnh nhân sau mở khí quản Đồng thời, áp dụng thêm một số kỹ thuật phục hồi chức năng hô hấp để nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Vỗ, rung lồng ngực cho NB điều trị tại đơn vị
2.5.3 Đối với người điều dưỡng viên:
Để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, cần phát triển ý thức tự giác, lòng yêu nghề và đạo đức nghề nghiệp trong đội ngũ y tế Mỗi nhân viên y tế phải có tinh thần trách nhiệm cao, chủ động trong công tác chăm sóc, không nên giao phó nhiệm vụ này cho người nhà bệnh nhân.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc chăm sóc hô hấp cho bệnh nhân, cần có sự hỗ trợ trực tiếp từ nhân viên y tế Ngoài ra, việc khuyến khích người nhà tham gia vào quá trình chăm sóc là cần thiết, tuy nhiên, họ cần được hướng dẫn cẩn thận và có sự giám sát để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Cần có sự hướng dẫn và hỗ trợ từ người nhà trong việc chăm sóc vệ sinh cho bệnh nhân, nhằm tránh các biến chứng như teo cơ, cứng khớp, loét ép và viêm phổi Việc này không chỉ giúp giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị mà còn cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
Đối với người điều dưỡng viên
Nghiên cứu về chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật chấn thương sọ não tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2019 cho thấy điều dưỡng đã thực hiện cấp cứu và chăm sóc khẩn trương, hiệu quả và ân cần Mặc dù khoa phòng có đầy đủ phương tiện, nhưng quy trình cấp cứu và chăm sóc, đặc biệt là chăm sóc hô hấp, vẫn còn hạn chế, như thiếu bước trong quy trình và kỹ thuật phục hồi chức năng chưa thành thạo Để nâng cao chất lượng chăm sóc, bệnh viện cần bổ sung nhân lực, tổ chức thi điều dưỡng giỏi, hướng dẫn quy trình chăm sóc hô hấp thống nhất, và thực hiện kế hoạch chăm sóc chuyên sâu Ngoài ra, cần thường xuyên tổ chức lớp tập huấn, kiểm tra giám sát quy trình chăm sóc, và rèn luyện kỹ năng chăm sóc hô hấp cho điều dưỡng, đồng thời khuyến khích sự hỗ trợ của người nhà bệnh nhân dưới sự giám sát.