ĐỐI TƯỢNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Bài viết này đề cập đến những bệnh nhân được chẩn đoán suy tim mạn tính theo tiêu chuẩn của Hội Tim mạch Châu Âu (ESC), đang điều trị nội trú tại khoa Nội Tim mạch Lão học, bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa trong thời gian từ 01/01/2017 đến 30/04/2017.
- Người bệnh được chẩn đoán suy tim mạn đang điều trị nội trú tại khoa Nội Tim mạch Lão học, bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa từ 01/01/2017 đến 30/04/2017
- Người bệnh suy tim mạn có các bệnh kèm theo như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh thận
- Người bệnh suy tim mạn đồng ý tham gia nghiên cứu
- Người bệnh suy tim mạn điều trị ngoại trú
- Người bệnh suy tim cấp
- Người bệnh suy tim mạn không có khả năng giao tiếp, trả lời phỏng vấn
- Người bệnh suy tim mạn hôn mê, bán hôn mê.
Thời gian, địa điểm nghiên cứu
- Địa điểm nghiên cứu: tại khoa Nội Tim mạch Lão học, bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa
- Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 01/2017 đến tháng 4/2017
Thiết kế nghiên cứu: nghiên cứu cắt ngang mô tả
Sơ đồ 1 4 Sơ đồ 2.Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên toàn bộ bệnh nhân suy tim mạn đang điều trị tại Khoa Nội Tim mạch Lão học, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2017, với các tiêu chuẩn lựa chọn phù hợp.
Nghiên cứu được thực hiện trên 5 bệnh nhân suy tim mạn đang điều trị tại khoa Nội Tim mạch Lão học, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa Đối tượng tham gia là những người bệnh có triệu chứng suy tim rõ rệt và cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Người bệnh suy tim mạn điều trị nội trú
Có bệnh mạn tính kèm theo Đồng ý tham gia vào nghiên cứu Đối tượng không tham gia
Người bệnh suy tim cấp Người bệnh suy tim mạn điều trị ngoại trú Người bệnh hôn mê, bán hôn mê
Không có khả năng trả lời phỏng vấn
Thu thập số liệu khảo sát về chất lượng cuộc sống và một số yếu tố ảnh hưởng của người bệnh suy tim mạn
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân tích số liệu và xác định được 135 bệnh nhân suy tim mạn tính đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn lựa chọn, đồng thời tất cả những người tham gia đều đồng ý tham gia vào nghiên cứu.
Kỹ thuật chọn mẫu toàn bộ để lựa chọn người bệnh suy tim mạn đủ tiêu chuẩn tham gia nghiên cứu
2.3.3 Phương pháp thu thập số liệu
Bước 1: Xây dựng, thử nghiệm hoàn thiện bộ công cụ khảo sát
Nghiên cứu đã sử dụng các bộ công cụ thang đo sức khỏe SF36, thang đo quy mô đa chiều nhận thức các hỗ trợ xã hội MSPSS, và thang đo trầm cảm Beck II BDI II, tất cả đều đã được dịch sang tiếng Việt và áp dụng trong các nghiên cứu trước Sau khi nhận được sự đồng ý từ các tác giả về quyền sử dụng, nghiên cứu viên đã tiến hành chỉnh sửa và bổ sung để phù hợp với đối tượng và địa bàn nghiên cứu Quá trình khảo sát thử nghiệm đã được thực hiện trên 30 bệnh nhân suy tim mạn, với kết quả kiểm tra độ tin cậy nội bộ của các bảng câu hỏi thông qua hệ số Cronbach alpha đạt 0,8; 0,9 và 0,86 Bộ công cụ nghiên cứu đã được điều chỉnh để tương thích với từng lĩnh vực cụ thể tại bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa trong năm 2017.
Bước 2: Tiến hành điều tra
Nghiên cứu được thực hiện từ ngày 01/01/2017 đến 30/04/2017 thông qua việc phỏng vấn trực tiếp người bệnh, dựa trên nội dung phiếu khảo sát đã được in sẵn.
Trong quá trình điều tra, các nghiên cứu viên sẽ giải thích rõ ràng mục đích của nghiên cứu cho bệnh nhân Những bệnh nhân mắc suy tim mạn tính, nếu đáp ứng đủ tiêu chuẩn lựa chọn và đồng ý tham gia, sẽ được yêu cầu ký vào giấy đồng ý tham gia nghiên cứu trước khi tiến hành phỏng vấn.
Người bệnh được mời đến một phòng riêng, rộng rãi và yên tĩnh tại khoa Nội Tim mạch Lão học để tiến hành phỏng vấn trực tiếp
Việc phỏng vấn được tiến hành vào tất cả các ngày trong tuần thời gian từ 8 giờ đến 16 giờ Thời gian cho mỗi lần phỏng vấn khoảng 20 - 30 phút
Nghiên cứu viên sẽ đọc câu hỏi cùng với các lựa chọn trả lời để người bệnh có thể chọn Nếu có câu hỏi nào mà người bệnh chưa hiểu, nghiên cứu viên sẽ giải thích rõ ràng để đảm bảo người bệnh nắm bắt được và có thể đưa ra câu trả lời Sau khi người bệnh chọn xong, thư ký sẽ ghi lại đáp án mà họ đã chọn.
Bước 3: Tổng hợp phiếu điều tra
Sau mỗi buổi điều tra, các phiếu điều tra sẽ được nghiên cứu viên tổng hợp và kiểm tra kỹ lưỡng về số lượng cũng như chất lượng nội dung câu hỏi, đồng thời loại trừ những phiếu không đạt yêu cầu.
2.4 Các biến số nghiên cứu
(Nội dung chi tiết các biến số nghiên cứu ở phụ lục 2)
Nhóm biến số về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim mạn được đánh giá thông qua thang đo SF36, bao gồm 8 lĩnh vực chất lượng cuộc sống và được phân chia thành 2 nhóm chính: sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.
- Hoạt động thể chất (Physical Functioning)
- Hạn chế vai trò hoạt động thể chất (Role Physical)
- Hạn chế vai trò chức năng cảm xúc (Role Emotion)
- Cảm nhận sức sống (Vitaly)
- Sức khỏe tâm thần (Mental Health):
- Hoạt động xã hội (Social Functioning)
- Cảm nhận đau (Bodily Pain)
- Cảm nhận sức khỏe tổng quát (General Health)
- Nhóm sức khỏe thể chất (Physical Component Summary)
- Nhóm sức khỏe tinh thần (Mental Component Summary)
Nhóm biến số về đặc điểm nhân khẩu xã hội học bao gồm các yếu tố như tuổi, giới, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, hoàn cảnh sống, phân độ chức năng suy tim theo Hội Tim mạch New York, thời gian mắc suy tim và các bệnh kèm theo.
- Nhóm biến số về trầm cảm gồm 21 biến số (phụ lục 2)
- Nhóm biến số nhận thức về hỗ trợ xã hội gồm 12 biến số (phụ lục 2)
2.5 Các khái niệm, thang đo, tiêu chuẩn đánh giá
Phiếu khảo sát: gồm 4 phần
Phần 1: Đặc điểm nhân khẩu xã hội học: tuổi, giới, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, hoàn cảnh sống, phân độ chức năng suy tim theo Hội Tim mạch New York, thời gian mắc bệnh suy tim, bệnh kèm theo của đối tượng nghiên cứu Trong đó bệnh kèm theo và phân độ chức năng suy tim theo Hội Tim mạch New York được thu thập thông tin dựa vào hồ sơ bệnh án
Phần 2: Thang đo chất lượng cuộc sống (SF36):
Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim được đánh giá thông qua thang đo sức khỏe SF36, gồm 36 câu hỏi ngắn, do Ware và cộng sự phát triển vào năm 1992 Thang đo này cung cấp cái nhìn tổng quát về các lĩnh vực chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Theo Louredo (2015) [40] thang đo này có mối tương quan cao với phân độ chức năng của suy tim theo Hội Tim mạch New York Nghiên cứu của Dương T.O
(2014) [23] đã đánh giá thang đo này có sự thống nhất nội bộ và độ tim cậy cao với Cronback alpha là 0.81
Thang đo bao gồm 36 câu hỏi nhằm đánh giá 8 lĩnh vực của chất lượng cuộc sống, được phân chia thành 2 nhóm chính: sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.
Hoạt động thể chất (Physical Functioning - PF) được đánh giá qua 10 câu hỏi liên quan đến các mức độ hạn chế trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày Những hoạt động này bao gồm tự chăm sóc bản thân, xách hàng hóa khi đi chợ, lên xuống cầu thang, cúi gập người, quỳ gối, đi bộ, tắm rửa và thay quần áo Mỗi câu hỏi sẽ xác định mức độ khó khăn hoặc không khó khăn mà người tham gia gặp phải khi thực hiện những hoạt động này.
Hạn chế vai trò hoạt động thể chất (Role Physical: RP) đánh giá mức độ ảnh hưởng của các vấn đề sức khỏe đến khả năng thực hiện các hoạt động thể chất hàng ngày Việc hạn chế này có thể gây khó khăn trong công việc và sinh hoạt, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống Đánh giá chính xác mức độ hạn chế sẽ giúp xác định nhu cầu hỗ trợ và can thiệp phù hợp Sự nhận thức về vai trò hoạt động thể chất là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe và sự tham gia xã hội.
Các biến số nghiên cứu
(Nội dung chi tiết các biến số nghiên cứu ở phụ lục 2)
Nhóm biến số về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim mạn được đánh giá thông qua thang đo SF36, bao gồm 8 lĩnh vực chất lượng cuộc sống và chia thành 2 nhóm chính: sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.
- Hoạt động thể chất (Physical Functioning)
- Hạn chế vai trò hoạt động thể chất (Role Physical)
- Hạn chế vai trò chức năng cảm xúc (Role Emotion)
- Cảm nhận sức sống (Vitaly)
- Sức khỏe tâm thần (Mental Health):
- Hoạt động xã hội (Social Functioning)
- Cảm nhận đau (Bodily Pain)
- Cảm nhận sức khỏe tổng quát (General Health)
- Nhóm sức khỏe thể chất (Physical Component Summary)
- Nhóm sức khỏe tinh thần (Mental Component Summary)
Nhóm biến số về đặc điểm nhân khẩu học bao gồm các yếu tố như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, hoàn cảnh sống, phân độ chức năng suy tim theo Hội Tim mạch New York, thời gian mắc bệnh suy tim và các bệnh kèm theo.
- Nhóm biến số về trầm cảm gồm 21 biến số (phụ lục 2)
- Nhóm biến số nhận thức về hỗ trợ xã hội gồm 12 biến số (phụ lục 2).
Các khái niệm, thang đo, tiêu chuẩn đánh giá
Phiếu khảo sát: gồm 4 phần
Phần 1: Đặc điểm nhân khẩu xã hội học: tuổi, giới, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, hoàn cảnh sống, phân độ chức năng suy tim theo Hội Tim mạch New York, thời gian mắc bệnh suy tim, bệnh kèm theo của đối tượng nghiên cứu Trong đó bệnh kèm theo và phân độ chức năng suy tim theo Hội Tim mạch New York được thu thập thông tin dựa vào hồ sơ bệnh án
Phần 2: Thang đo chất lượng cuộc sống (SF36):
Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim được đánh giá thông qua thang đo sức khỏe SF36, bao gồm 36 câu hỏi ngắn, được phát triển bởi Ware và cộng sự vào năm 1992 Thang đo này cung cấp cái nhìn tổng quát về các lĩnh vực chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Theo Louredo (2015) [40] thang đo này có mối tương quan cao với phân độ chức năng của suy tim theo Hội Tim mạch New York Nghiên cứu của Dương T.O
(2014) [23] đã đánh giá thang đo này có sự thống nhất nội bộ và độ tim cậy cao với Cronback alpha là 0.81
Thang đo bao gồm 36 câu hỏi, đánh giá 8 lĩnh vực liên quan đến chất lượng cuộc sống, được phân chia thành 2 nhóm chính: sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.
Lĩnh vực Hoạt động thể chất (Physical Functioning - PF) bao gồm 10 câu mô tả các mức độ hạn chế trong các hoạt động thể chất hàng ngày Những hoạt động này bao gồm tự chăm sóc, xách hàng hóa khi đi chợ, lên xuống cầu thang, cúi gập người, quỳ gối, đi bộ, tắm rửa và thay quần áo Mỗi hoạt động được đánh giá dựa trên mức độ khó khăn hoặc không khó khăn khi thực hiện, giúp xác định khả năng vận động của cá nhân.
Hạn chế vai trò hoạt động thể chất (Role Physical: RP) đánh giá mức độ ảnh hưởng của việc hạn chế hoạt động thể chất đến khả năng thực hiện công việc và sinh hoạt hàng ngày Việc này có thể gây khó khăn trong việc hoàn thành các nhiệm vụ thường nhật, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống Người bị hạn chế có thể gặp phải sự mệt mỏi và giảm khả năng tham gia các hoạt động xã hội Do đó, việc hiểu rõ mức độ hạn chế này là rất quan trọng để cải thiện tình trạng sức khỏe và tăng cường sự tham gia của người bệnh.
Lĩnh vực 3: Cảm nhận đau (Bodily Pain: BP) bao gồm hai câu hỏi nhằm đánh giá cường độ đau và tác động của mức độ đau đến hoạt động hàng ngày trong tháng vừa qua.
Lĩnh vực Nhận thức sức khỏe tổng quát (General Health - GH) bao gồm đánh giá cá nhân về tình trạng sức khỏe hiện tại và triển vọng về khả năng mắc bệnh Sự nhận thức này phản ánh quan điểm của mỗi người về sức khỏe của bản thân và những yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe trong tương lai.
Lĩnh vực 5: Cảm nhận sức sống (Vitaly: VT) gồm 4 câu đo lường cảm giác tràn đầy năng lượng, sự mệt mỏi và kiệt sức của người bệnh
Lĩnh vực 6 tập trung vào việc hạn chế vai trò chức năng cảm xúc (Role emotion: RE), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý cảm xúc trong các tình huống khác nhau Trong khi đó, lĩnh vực 7 liên quan đến sức khỏe tâm thần (Mental health: MH), bao gồm đánh giá tổng quát về tình trạng sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu và khả năng kiểm soát hành vi cảm xúc, đồng thời nhấn mạnh những ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần Việc hiểu rõ các khía cạnh này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và xây dựng một môi trường tâm lý lành mạnh.
Lĩnh vực 8: Hoạt động xã hội (Social Functioning: SF) bao gồm hai câu hỏi nhằm đo lường mức độ sức khỏe thể chất và các vấn đề cảm xúc ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội hàng ngày Việc đánh giá này giúp xác định tác động của sức khỏe đến khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội bình thường.
*2 nhóm s ứ c kh ỏ e th ể ch ấ t và s ứ c kh ỏ e tinh th ầ n c ủ a ch ất lượ ng cu ộ c s ố ng:
- Nhóm sức khỏe thể chất (Physical Component Summary: PCS) bao gồm 4 lĩnh vực 1, 2, 3, 4 của chất lượng cuộc sống
- Nhóm sức khỏe tinh thần (Mental Component Summary: MCS) bao gồm 4 lĩnh vực 5, 6, 7, 8 của chất lượng cuộc sống
Cách tính điểm cho chất lượng cuộc sống được thực hiện trên thang điểm từ 0 đến 100, trong đó 0 điểm biểu thị chất lượng sống kém nhất và 100 điểm biểu thị chất lượng sống tốt nhất Điểm số cho từng câu được xác định theo thứ tự trong phụ lục 3 Điểm trung bình cho các lĩnh vực chất lượng cuộc sống (1 đến 8) được tính bằng cách lấy trung bình điểm của tất cả câu trả lời trong từng lĩnh vực Cụ thể, điểm trung bình cho nhóm sức khỏe thể chất (lĩnh vực 1, 2, 3, 4) và nhóm sức khỏe tinh thần (lĩnh vực 5, 6, 7, 8) cũng được tính tương tự Cuối cùng, điểm trung bình chất lượng cuộc sống chung được xác định bằng trung bình của điểm nhóm sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.
Phần 3: Thang đo trầm cảm
Trầm cảm ở bệnh nhân suy tim mạn được đánh giá bằng thang đo trầm cảm Beck II (BDI-II), được phát triển và cải tiến bởi Beck và các cộng sự vào năm 1996.
Theo Wang và Gorenstein (2013) [59] đây là thang đo được sử dụng rộng rãi nhất để kiểm tra tâm lý đo lường mức độ trầm cảm Ngoài ra, Lahlou-Laforêta
(2015) [37] nhận xét rằng thang đo trầm cảm Beck là công cụ đáng tin cậy để đánh giá trầm cảm ở người bệnh suy tim
Thang đo trầm cảm Beck II, được đánh giá bởi Wang và Gorenstein (2013), cho thấy sự thống nhất nội bộ và độ tin cậy cao với hệ số Cronbach alpha đạt 0,9, dao động từ 0,84 đến 0,94 Thang đo này đã được dịch sang tiếng Việt và hiện đang được sử dụng phổ biến tại Viện Sức khỏe Tâm thần quốc gia.
Thang đo này bao gồm 21 mục tự báo cáo nhằm đánh giá nhận thức, thái độ và các triệu chứng đặc trưng của bệnh trầm cảm, chẳng hạn như cảm giác buồn rầu, bi quan, thất bại, không hài lòng, tội lỗi, bị trừng phạt, tự căm ghét, tự phê phán, ý nghĩ tự sát, khóc lóc, dễ kích thích, mất quan tâm, thiếu quyết đoán, cảm giác vô dụng, mất sinh lực, giấc ngủ không ổn định, dễ bực bội, chán ăn, khó tập trung, mệt mỏi và giảm ham muốn tình dục.
* Cách tính điể m (ph ụ l ụ c 3): Mỗi câu trả lời cho mỗi mục sẽ có một mức điểm tương ứng từ 0 - 3 điểm Tổng số điểm của 21 mục trong khoảng từ 0 - 63 điểm
Phần 4: Thang đo về hỗ trợ xã hội:
Hỗ trợ xã hội cho bệnh nhân suy tim mạn được đánh giá bằng thang đo Quy mô đa chiều nhận thức các hỗ trợ xã hội (MSPSS), do Zimet phát triển vào năm 1988.
Thang đo đã được dịch sang tiếng Việt và sử dụng trong một số các nghiên cứu như: nghiên cứu của Nguyễn Thị Huyền (2013) [3], của Dương T.O (2014) [23]
Thang đo Quy mô đa chiều về nhận thức các hỗ trợ xã hội (MSPSS) đã chứng minh độ tin cậy cao trong các nghiên cứu về bệnh nhân suy tim Năm 1988, Zimet và cộng sự kiểm tra độ tin cậy của MSPSS với 275 đối tượng, cho thấy hệ số Cronbach's alpha dao động từ 0,85 đến 0,91 Sau 2-3 tháng, một lần kiểm tra khác trên 69 đối tượng trong số 275 cho thấy giá trị Cronbach's alpha từ 0,72 đến 0,85, chứng tỏ sự ổn định của thang đo Năm 1990, Zimet và cộng sự cũng đánh giá MSPSS trên 265 phụ nữ mang thai với hệ số Cronbach's alpha từ 0,84 đến 0,92 Ngoài ra, nghiên cứu của Dương T.O (2014) cũng xác nhận độ tin cậy cao của thang đo với hệ số Cronbach's alpha là 0,84.
Phương pháp phân tích số liệu
Bước 1: Kiểm tra và làm sạch số liệu
- Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, thuật toán frequency để kiểm tra các kết quả ngoại lai
- Xem xét lại toàn bộ và hiệu chỉnh các sai sót trong quá trình nhập liệu
Bước 3: Xử lý và phân tích số liệu
- Xử lý và phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS 22.0
Thống kê mô tả là công cụ quan trọng để phân tích chất lượng cuộc sống, đặc điểm trầm cảm và mức độ hỗ trợ xã hội của người bệnh suy tim mạn Qua việc sử dụng các chỉ số như tỷ lệ, tần số và trung bình, nghiên cứu này giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng sức khỏe tâm lý và sự hỗ trợ xã hội mà bệnh nhân nhận được.
- Phân tích mối tương quan:
Phân tích mối liên hệ giữa tuổi tác và hỗ trợ xã hội với chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim mạn được thực hiện thông qua hệ số tương quan Pearson Nghiên cứu này nhằm làm rõ ảnh hưởng của các yếu tố này đến sức khỏe và đời sống của người bệnh, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Phân tích ANOVA một chiều (Test One-way ANOVA) được áp dụng để nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố như phân độ chức năng suy tim và trầm cảm đối với chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim mạn.
- Phân tích hồi quy đa biến giữa các biến độc lập có mối liên quan với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
- Độ tin cậy: với p ≤ 0,05, khoảng tin cậy 95%
Vấn đề đạo đức nghiên cứu
Nghiên cứu này đã được triển khai sau khi thông qua Hội đồng đạo đức của trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
Nghiên cứu được thực hiện dưới sự giám sát của Ban Lãnh đạo Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa, trong đó các đối tượng tham gia đã được thông tin rõ ràng về mục đích của nghiên cứu và đã tự nguyện đồng ý tham gia.
Kết quả nghiên cứu chỉ nhằm mục đích phục vụ cho nghiên cứu, không sử dụng cho các mục đích khác.
Hạn chế của nghiên cứu, sai số và cấch khắc phục
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang chỉ có giá trị tại thời điểm nghiên cứu
Cỡ mẫu nghiên cứu hơi nhỏ
2.8.2 Sai số và biện pháp khắc phục sai số
Sai số ngẫu nhiên: Do nghiên cứu viên có thể giải thích chưa rõ câu hỏi hoặc do đối tượng nghiên cứu không hiểu câu hỏi
Biện pháp khắc phục sai số
- Đối với nghiên cứu viên
Bộ câu hỏi đã được thử nghiệm trên 30 bệnh nhân suy tim mạn đang điều trị tại khoa Nội Tim mạch Lão học, bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa và đã được điều chỉnh để phù hợp trước khi tiến hành điều tra trên quần thể nghiên cứu.
Nghiên cứu viên tiến hành phỏng vấn trực tiếp người bệnh, trong khi thư ký ghi lại kết quả Sau mỗi ngày điều tra, nghiên cứu viên sẽ kiểm tra các phiếu phỏng vấn; nếu phát hiện phiếu thông tin thu thập chưa đầy đủ hoặc không hợp lý, sẽ tiến hành bổ sung thông tin hoặc hủy bỏ và thực hiện điều tra lại.
Đối với đối tượng phỏng vấn, việc giải thích rõ ràng mục đích và ý nghĩa của cuộc điều tra là rất quan trọng, giúp họ hiểu và sẵn sàng hợp tác.
KẾT QUẢ
Thông tin chung đối tượng nghiên cứu
3.1.1 Đặc điểm nhân khẩu học
Bảng 3 4Bảng 3.1 Phân bố bệnh theo nhóm tuổi
Nhóm tuổi Tần số(n) Tỷ lệ(%)
Trung bình ± Độ lệch chuẩn: 66.6±14 Khoảng:27 – 91
Tuổi trung bình của người bệnh suy tim mạn là 66,6 ± 14.2 tuổi Tuổi thấp nhất là 27 tuổi và cao nhất là 91 tuổi Nhóm tuổi ≥ 60 chiếm tỷ lệ cao 74.1%
Biểu đồ 3 1 Phân bố bệnh theo giới
Nữ giới chiếm tỷ lệ 55%; nam giới chiếm 45% Tỷ lệ nam/nữ là 1/1.25
3.1.1.3.1 Đặc điểm nghề nghiệp của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3 5Bảng 3.2 Đặc điểm nghề nghiệp của đối tượng nghiên cứu
Tình trạng hôn nhân Tần số (n) Tỷ lệ (%)
Không tham gia làm việc 101 74.8
Tỷ lệ người bệnh suy tim còn làm việc rất thấp, với chỉ 2,2% là công nhân viên chức, 3,7% là người buôn bán, và 19,3% là nông dân Đáng chú ý, 74,8% người bệnh không tham gia vào thị trường lao động.
Biểu đồ 3.2.Đặc điểm trình độ học vấn của đối tượng nghiên cứu
Tỷ lệ bệnh nhân suy tim mạn tính có trình độ tiểu học và không biết chữ cao nhất, lần lượt là 42,2% và 30,4% Ngược lại, tỷ lệ bệnh nhân có trình độ trung cấp và cao đẳng chỉ chiếm 1,5%, trong khi không có bệnh nhân nào có trình độ đại học hoặc sau đại học.
Tiểu học Trung học cơ sở
3.1.1.5 Đặc điể m tình tr ạ ng hôn nhân
Bảng 3 6Bảng 3.3 Đặc điểm tình trạng hôn nhân của đối tượng nghiên cứu
Tình trạng hôn nhân Tần số (n) Tỷ lệ (%)
Tỷ lệ người bệnh suy tim mạn đã kết hôn chiếm tỷ lệ cao nhất 69,6% và ly hôn chiếm tỷ lệ thấp nhất 3%
Biểu đồ 3.3: Đặc điểm hoàn cảnh sống của đối tượng nghiên cứu
Phần lớn bệnh nhân suy tim mạn sống cùng gia đình, chiếm 91.1%, trong khi chỉ có 4.4% bệnh nhân sống một mình và 4.5% sống chỉ với vợ hoặc chồng.
2 vợ chồng sống với gia đình
3.1.2 Đặc điểm bệnh suy tim của đối tượng nghiên cứu
3.1.2.1 Phân độ ch ức năng suy tim theo hộ i Tim m ạ ch New York c ủa đối tượ ng nghiên c ứ u
Biểu đồ 3.4 Phân độ chức năng suy tim theo hội Tim mạch New York của đối tượng nghiên cứu
Trong nghiên cứu, phần lớn người bệnh suy tim thuộc độ III, chiếm 51.9%, trong khi tỷ lệ người bệnh suy tim độ II và độ IV thấp hơn, tổng cộng chỉ 48.2% Đặc biệt, không có trường hợp nào được ghi nhận là suy tim độ I.
Bảng 3 7Bảng 3.4.Thời gian mắc bệnh của đối tượng nghiên cứu
Thời gian mắc bệnh Tần số (n) Tỷ lệ (%)
Thời gian mắc bệnh suy tim từ 1 – 5 năm chiếm tỷ lệ cao nhất với 67.4%
60 Độ I Độ II Độ III Độ IV
Bảng 3 8 Bảng 3.5 Tình trạng bệnh kèm theo của đối tượng nghiên cứu
Tình trạng bệnh kèm theo Tần số (n) Tỷ lệ (%)
Phần lớn bệnh nhân suy tim mắc các bệnh lý mạn tính kèm theo, với tỷ lệ lên tới 81.5% theo nghiên cứu của chúng tôi Đặc biệt, có đến 70.4% bệnh nhân có ít nhất một bệnh kèm theo, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa suy tim và các bệnh lý khác.
Thống kê mô tả các biến số nghiên cứu
3.2.1.Chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
3.2.1.1 Điể m s ố ch ất lượ ng cu ộ c s ố ng c ủa ngườ i b ệ nh suy tim m ạ n
Bảng 3 9Bảng 3.6 Điểm số 8 lĩnh vực chất lượng cuộc sống
Lĩnh vực Trung bình ± Độ lệch chuẩn
Hạn chế vai trò thể chất 34.4 ± 26.4
Hạn chế vai trò cảm xúc 55.1 ± 41.4
Sức khỏe tinh thần của người bệnh suy tim mạn đạt 50.6 ± 17.7, cho thấy điểm số chất lượng cuộc sống khá thấp Trong 8 lĩnh vực đánh giá, có đến 5 lĩnh vực có điểm số dưới 50, chỉ 3 lĩnh vực là hạn chế vai trò cảm xúc, sức khỏe tinh thần và cảm nhận đau có điểm số trên 50, lần lượt là 55.1, 50.6 và 60.9.
Bảng 3 10 Bảng 3.7 Điểm số sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống chung (SF36)
Trung bình ± Độ lệch chuẩn
Chất lượng cuộc sống chung (SF36) 45.6 ± 17.5
Lĩnh vực sức khỏe thể chất 42.3 ± 17.1
Lĩnh vực sức khỏe tinh thần 49 ± 20.6
Bảng 3.7 chỉ ra rằng điểm số chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim mạn tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa tương đối thấp, với điểm trung bình đạt 45.6 ± 17.5 Cả hai nhóm sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần đều có điểm số thấp, lần lượt là 42.3 ± 17.1 và 49 ± 20.6.
3.2.1.2 Đặc điể m ch ất lượ ng cu ộ c s ố ng c ủa ngườ i b ệ nh suy tim m ạ n
Bảng 3 11Bảng 3.8 Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn theo nhóm tuổi
Chất lượng cuộc sống chung
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 46.4 ± 16.8 48.9 ± 16.6 47.7 ± 15.4
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 45.6 ± 19.3 53.6 ± 21.7 49.6 ± 19.3
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 41.1 ± 16.5 47.8 ± 20.7 44.5 ± 17.3
Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn ở nhóm tuổi 18 – 44 và 45 – 59 cao hơn so với nhóm bệnh nhân lớn tuổi (≥ 60 tuổi), cả về lĩnh vực thể chất lẫn tinh thần, với các giá trị trung bình và độ lệch chuẩn lần lượt là 42.3 ± 17.1, 49 ± 20.6 và 45.6 ± 17.5.
Bảng 3 12 Bảng 3.9 Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn theo giới
Chất lượng cuộc sống chung Nam
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 43.8 ±16.5 52.0 ± 21.4 47.9 ± 17.9
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 41.1±17.6 46.4± 19.7 43.8± 17.2
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 42.3±17.1 49 ± 20.6 45.6 ± 17.5
Nam giới có chất lượng cuộc sống cao hơn nữ giới, với điểm số thể chất đạt 43.8 và điểm số tinh thần là 52, trong khi nữ giới lần lượt chỉ đạt 41.1 và 46.4.
Bảng 3 13 Bảng 3.10 Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn theo tình trạng làm việc
Chất lượng cuộc sống chung Đang làm việc
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 48.2 ± 18.2 56.2 ± 19.5 52.2 ± 17.1
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 40.3 ± 16.3 46.5 ± 20.4 43.4 ± 17.2
Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim không làm việc thấp hơn đáng kể so với những người vẫn đang làm việc, với trung bình 43.4 điểm so với 52.2 điểm Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của công việc đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim, với các nhóm nghề nghiệp như công nhân viên chức, buôn bán, và nông dân có điểm số cao hơn.
Bảng 3 14 Bảng 3.11 Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn theo trình độ học vấn
Chất lượng cuộc sống chung Không biết chữ
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 38.6 ± 14.8 44.9 ± 18.2 41.7 ± 14.8
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 40.5 ± 16.6 46.8 ± 21.5 43.7 ± 17.6
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 46.2 ± 18.6 54.4 ± 19.5 50.3 ± 18
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 57.8 ± 17.2 62.9 ± 23.8 60.4 ± 20
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 65.6 ± 6.2 74.3 ± 0.7 69.9 ± 2.7
Nghiên cứu cho thấy điểm số chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim mạn tăng theo trình độ học vấn Cụ thể, bệnh nhân có trình độ trung cấp và cao đẳng đạt điểm số cao nhất là 69.9 ± 2.7, trong khi bệnh nhân không biết chữ có điểm số thấp nhất là 41.7 ± 14.8 Trung bình điểm số chất lượng cuộc sống của nhóm bệnh nhân này là 42.3 ± 17.1, 49 ± 20.6 và 45.6 ± 17.5.
Bảng 3 15 Bảng 3.12 Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn theo tình trạng hôn nhân
Chất lượng cuộc sống chung Chưa kết hôn
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 33 ± 18.5 40.1 ± 18.6 36.6 ± 18.1
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 45.8 ± 16.4 52.4 ± 20.7 49.1 ± 17.1
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 20.6 ± 10.5 25.6 ± 2.2 23.1 ± 6.4
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 36.6 ± 15.3 43.4 ± 18.6 40 ± 15.8
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 42.3 ± 17.1 49 ± 20.6 45.6 ± 17.5
Người bệnh suy tim mạn đã kết hôn có chất lượng cuộc sống cao nhất với điểm số 49.1 ± 17.1, trong khi nhóm chưa kết hôn, ly hôn và góa có điểm số thấp hơn Đặc biệt, người bệnh suy tim mạn đã ly hôn có chất lượng cuộc sống thấp nhất, chỉ đạt 23.1 ± 6.4 điểm.
Bảng 3 16 Bảng 3.13 Điểm số chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn theo hoàn cảnh sống
Chất lượng cuộc sống chung Sống 1 mình
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 29.7 ± 17.9 36.0 ± 16.6 32.8 ± 16.6
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 41.3 ± 16.3 49.1 ± 23.4 45.2 ± 17.1
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 42.9 ± 16.9 49.6 ± 20.5 46.3 ± 17.4
Trung bình ± Độ lệch chuẩn 42.3 ± 17.1 49 ± 20.6 45.6 ± 17.5
Người bệnh suy tim mạn sống một mình có chất lượng sống thấp nhất với điểm số 32.8 ± 16.6, trong khi người sống với gia đình hoặc vợ chồng có chất lượng sống cao hơn, đạt 46.3 ± 17.4 điểm Sự khác biệt này cho thấy ảnh hưởng tích cực của môi trường sống đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân suy tim mạn.
3.2.2 Đặc điểm trầm cảm của người bệnh suy tim mạn
3.2.2.1 M ức độ tr ầ m c ả m c ủa ngườ i b ệ nh suy tim m ạ n
Bảng 3 17Bảng 3.14 Mức độ trầm cảm của người bệnh suy tim mạn
Mức độ trầm cảm Tần số (n) Tỷ lệ (%) Tổng
Người bệnh suy tim mạn có tỷ lệ bị trầm cảm tương đối cao với 54.1%
3.2.2.2 Đặc điể m tr ầ m c ả m c ủa ngườ i b ệ nh suy tim m ạ n
Bảng 3 18Bảng 3.15 Đặc điểm trầm cảm của người bệnh suy tim mạn theo giới
Không trầm cảm Trầm cảm
Tỷ lệ trầm cảm ở nữ giới (57.5%) cao hơn nam giới (42.5%)
Bảng 3 19 Bảng 3.16 Đặc điểm trầm cảm của người bệnh suy tim mạn theo tình trạng làm việc
Không trầm cảm Trầm cảm Đang làm việc (n4) 33.9% 17.8%
Tỷ lệ trầm cảm ở bệnh nhân suy tim không làm việc, bao gồm những người không đủ sức lao động, nghỉ hưu, nội trợ hoặc cao tuổi, cao hơn nhiều so với nhóm bệnh nhân vẫn đang làm việc, với tỷ lệ lần lượt là 82.2% và 17.8%.
3.2.3 Đặc điểm hỗ trợ xã hội của người bệnh suy tim mạn
3.2.3.1 Điể m s ố h ỗ tr ợ xã h ộ i c ủa ngườ i b ệ nh suy tim m ạ n
Bảng 3 20Bảng 3.17 Điểm số hỗ trợ xã hội của người bệnh suy tim mạn
Hỗ trợ xã hội Trung vị
Mức hỗ trợ xã hội
Những người quan trọng khác 20 16 12 28 Trung bình
T ổ ng h ỗ tr ợ xã h ộ i 56 41 35 76 Trung bình
Phân tích cho thấy người bệnh suy tim mạn nhận được tổng hỗ trợ xã hội ở mức trung bình là 56 điểm Trong đó, hỗ trợ từ gia đình đạt 23 điểm, cao nhất, trong khi hỗ trợ từ bạn bè chỉ đạt 12 điểm, thấp nhất.
3.2.3.2 Đặc điểm hỗ trợ xã hội của người bệnh suy tim mạn
Bảng 3 21Bảng 3.18 Đặc điểm hỗ trợ xã hội của người bệnh suy tim mạn theo tình trạng hôn nhân
Gia đình Bạn bè Người quan trọng khác
Tổng hỗ trợ xã hội Chưa kết hôn
Người bệnh suy tim mạn đã kết hôn có điểm số hỗ trợ xã hội cao nhất, đạt 58.5 điểm, trong khi điểm số ở những người đã ly hôn chỉ đạt 40.5 điểm, thấp hơn so với nhóm đã kết hôn, chưa kết hôn và góa.
Bảng 3 23 Bảng 3.19 Đặc điểm hỗ trợ xã hội của người bệnh suy tim mạn theo hoàn cảnh sống
Hỗ trợ xã hội Gia đình Bạn bè Người quan trọng khác
Tổng hỗ trợ xã hội Sống 1 mình
Phân tích cho thấy người bệnh suy tim mạn sống một mình có điểm số hỗ trợ xã hội thấp nhất, chỉ đạt 36.5 điểm, so với những người sống cùng gia đình Ngược lại, người bệnh sống với gia đình có điểm số tổng hỗ trợ xã hội cao nhất, lên tới 57 điểm.
Mối liên quan giữa một số yếu tố đến chất lượng cuộc sống
3.3.1 Mối liên quan giữa yếu tố tuổi với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Bảng 3 24Bảng 3.20 Mối liên quan giữa yếu tố tuổi với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Chất lượng cuộc sống chung
Nghiên cứu cho thấy có mối liên quan nghịch giữa sức khỏe thể chất và tuổi tác ở bệnh nhân suy tim mạn (r= - 0.2, p< 0.05), chỉ ra rằng khi tuổi càng cao, sức khỏe thể chất của họ càng giảm Tuy nhiên, không có mối liên hệ đáng kể nào giữa sức khỏe tinh thần, chất lượng cuộc sống chung và tuổi tác của những bệnh nhân này.
3.3.2 Mối liên quan giữa yếu tố phân độ chức năng suy tim theo Hội tim mạch New York với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Bảng 3 25Bảng 3.21 Mối liên quan giữa yếu tố NYHA với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Chất lượng cuộc sống chung
NYHA X±SD X ± SD X ± SD p Độ II(n = 49) 58.3± 11.9 64.4 ± 16.3 61.3 ± 12.6 Độ III(n = 70) 37.2± 09.4 43.2 ± 17.4 40.2 ± 11.7 < 0,001 Độ IV(n = 16) 15.9± 6.9 26.9 ± 9.6 21.4 ± 6.4
Kiểm định ANOVA cho thấy p < 0,001, cho thấy điểm số trung bình về sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống chung giảm dần theo mức độ chức năng suy tim Điều này chỉ ra sự khác biệt rõ rệt và có ý nghĩa thống kê về sức khỏe giữa ba phân độ chức năng suy tim độ II, độ III và độ IV.
3.3.3.Mối liên quan giữa yếu tố trầm cảm với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Bảng 3 26 Bảng 3.22 Mối liên quan giữa yếu tố trầm cảm với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Chất lượng cuộc sống chung p
Trầm cảm X±SD X ± SD X ± SD
Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về điểm số trung bình sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống chung của bệnh nhân suy tim mạn theo các mức độ trầm cảm, với p < 0,001 Điều này chỉ ra rằng mức độ trầm cảm ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất và tinh thần cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh.
3.3.4 Mối liên quan giữa yếu tố hỗ trợ xã hội với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Bảng 3 27Bảng 3.23 Mối liên quan giữa yếu tố hỗ trợ xã hội với chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn
Chất lượng cuộc sống chung
Tổng hỗ trợ xã hội r 0.46 0.59 0.57 p