CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1 Khái quát về bệnh tâm thần phân liệt
1.1.1 Khái niệm về bệnh tâm thần phân liệt
Tâm thần phân liệt là một bệnh tâm thần nặng, tiến triển từ từ và có khuynh hướng mãn tính Nguyên nhân của bệnh hiện vẫn chưa rõ ràng, dẫn đến việc người bệnh dần tách khỏi cuộc sống bên ngoài, thu hẹp vào thế giới nội tâm Điều này làm cho cảm xúc trở nên khô lạnh, khả năng làm việc và học tập giảm sút, cùng với những hành vi và ý nghĩ kỳ dị, khó hiểu.
1.1.2 Sơ lược lịch sử nghiên cứu bệnh tâm thần phân liệt
1.1.2.1 Lịch sử phát triển của ngành tâm thần và quan niệm về bệnh Tâm thần
Lịch sử phát triển của ngành tâm thần học phản ánh cuộc đấu tranh giữa hai quan điểm: một bên là quan điểm duy tâm và bên kia là quan điểm duy vật khoa học Sự xung đột này đã hình thành nên những lý thuyết và phương pháp điều trị khác nhau trong lĩnh vực tâm thần học, từ đó ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta hiểu và điều trị các vấn đề tâm lý.
Trong thời kỳ cổ đại, bệnh tật được xem là kết quả của sự giận dữ từ các thần thánh, dẫn đến việc người bệnh tâm thần thường bị ngược đãi Tuy nhiên, Hippocrates là người đầu tiên đưa ra quan niệm rằng bệnh tâm thần xuất phát từ các vấn đề của não bộ.
Thời kì trung cổ: Bệnh Tâm thần bị xem như là do ma quỷ xâm nhập Vì vậy,
NBTT bị truy nã như người phạm pháp và bị trừng phạt vô cùng dã man như treo cổ, thiêu sống, xiềng xích, gôm cùm, đánh đập…
Cuốithếkỷ 18 đếnthếkỷ 19 Ở Pháp, dưới ảnh hưởng của các nhà duy vật và cuộc cách mạng tư sản Pháp, những quan điểm duy vật và khoa học về bệnh Tâm thần chiếm ưu thế.Nhàtâmthầnhọc Philippe Pinelđãgiảiphóng NBTT khỏi xiềng xích, biến trại giam thời Trung cổ thành bệnh Viện Tâm thần (BVTT).Sauđó, Esquirolđãkếtụcvàphát triển tốt đẹp Ông đã mô tả nhiều bệnh cảnh lâm sàng, phân loại các bệnh Tâm thần, thực hiện chế độ làm bệnh án và theo dõi hàng ngày NBTT Đặc biệt ở châu Âu đã nổi lên phong trào cải cách BVTT.Nửacuốithếkỷ 19, xuấthiệnnhiềunhà Tâm thần học nổi tiếng như: Charcot vớilâmsàngbệnh Hysteria, Mangan (1893) gọilàhoangtưởng mãn tính mà một bộ phận kết thúc bằng trạng tháimấttrívôtìnhcảm, R.Moerl (1857) gọilàbệnhmất trí sớm, mô tả một loại bệnh phát triển ở những người trẻ tuổi và thường đi đến mất trí nhớ Ở Đức, nửasauthếkỷ 19, Tâmthầnhọcmới bắt đầu chuyển hướng.Nhiều nhà tâm thần học xuất hiện và ra đời hàng loạt các tên gọi của bệnh W Griesingermôtảtrong y văn, dưới cái tên sự mất trí tiên phát (Primary dementia); K Kahlbanm (1863) vàHecker.E (1870) gọi là tâm thần thanh xuân, mô tả bệnh tâm thần ở lứatuổithanhniên; E Kraepelin (1898) thốngnhấtcácbệnh cảnh khác nhau nói trên dưới tên gọi chung là bệnh mất trí nhớ (Dementia Praecox), nguyên nhân do rối loạn chuyển hoá, bệnh đưa đến mất trí ở những người trẻ tuổi Ở Nga, trong thời kì này đã xuất hiện một số BVTT có tổ chức Ngành tâm thần tách khỏi ngành nội khoa và có một số công trìnhnghiêncứukhoahọcnhư: Cocxacopđãpháttriểnvà chứng minh luận điểm cho rằng bệnh tâm thần là bệnh của vỏ não và của toàn bộ cơ thể… Ở Anh, Conollyđãkêugọimọingườithực hiện “chế độ không gò bó đối với người bệnh tâm thần”.Maudsleyđãvậndụng thuyết tiến hoá của Darwin vào nghiên cứu và khẳng định bệnh tâm thần phát sinh là do rối loạn các trung khu thần kinh ở não
Tâm thần học ngày càng phát triển mạnh mẽ và trở thành một ngành quan trọng trong Y học và Y tế
Các bệnh viện tâm thần hiện đại được tổ chức hiệu quả, với việc giải phóng bệnh nhân tâm thần đến mức tối đa Các biện pháp tái thích ứng xã hội được áp dụng rộng rãi, trong khi hệ thống Dixpanxetâm thần của Nga tập trung vào phòng bệnh, chữa bệnh ngoại trú và quản lý chặt chẽ bệnh nhân tâm thần, mang lại hiệu quả cao trong công tác điều trị.
Năm 1911, Bleuler, một nhà tâm thần học người Thụy Sĩ, đã phân tích các diễn biến lâm sàng của bệnh "trí tuệ sa sút sớm" và chỉ ra rằng rối loạn chính của bệnh này là sự chia cắt trong tâm thần Ông đã đề xuất thuật ngữ mới "Tâm thần phân liệt" (Schizophrenia), trong đó "Schizo" có nghĩa là chia cắt và "Phrenie" nghĩa là tâm thần, phản ánh sự không hòa hợp và phân liệt trong trạng thái tâm lý của bệnh nhân.
Năm 1992, TCYTTG tập trung trí tuệ của 915 nhà tâm thần học có uy tín của
Bảng phân loại quốc tế lần thứ 10 (ICD-10F) đã được thống nhất bởi 52 quốc gia, trong đó bệnh tâm thần phân liệt (TTPL) được xếp vào mục F20-F29 Điều này cho thấy sự kết hợp giữa các phương pháp lâm sàng cổ điển và quan điểm tâm thần học hiện đại trong việc hiểu và điều trị bệnh TTPL.
Trước đây, Việt Nam không có cơ sở điều trị bệnh tâm thần, không có bác sĩ chuyên khoa và thiếu tài liệu về bệnh tâm thần, đặc biệt là trầm cảm Thay vào đó, người dân thường tìm đến thầy lang với các bài thuốc cổ truyền, cùng với những phương pháp chữa bệnh mang tính mê tín dị đoan như cúng lễ và lên đồng.
Trong suốt 80 năm dưới thời thực dân Pháp, chính quyền thực dân hầu như không có nỗ lực nào trong việc chữa trị bệnh tâm thần, chỉ xây dựng hai nhà thương điên tại Biên Hoà và Bắc Giang, cùng với một khu dành cho người bệnh tại bệnh viện Bạch Mai Tuy nhiên, các cơ sở này thực chất chỉ hoạt động như những nơi giam giữ người bệnh, không đáp ứng nhu cầu điều trị và chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Sau khi giải phóng thủ đô vào năm 1954, Đảng, Chính phủ và Bộ Y tế đã chú trọng đến sự phát triển của ngành tâm thần học, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này tại Việt Nam.
Năm 1957, bộ môn Thần kinh và Tâm thần được thành lập tại trường Đại học Y Hà Nội, đánh dấu sự khởi đầu quan trọng trong lĩnh vực này Đến năm 1962, Hội Thần kinh Tâm thần và Phẫu thuật Thần kinh được thành lập, mở ra một bước tiến mới cho ngành Tâm thần tại Việt Nam.
Bệnh viện Tâm thần Thường Tín được thành lập vào năm 1963, có nhiệm vụ tiếp nhận bệnh nhân từ các tỉnh chuyển về Từ năm 1969, bệnh viện đã trở thành Bệnh viện Tâm thần Trung ương, đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo và phát triển ngành y tế tâm thần.
Sau khi đất nước giải phóng vào năm 1975, ngành Tâm thần đã có những điều kiện thuận lợi để phát triển Đến tháng 9 năm 1981, tại Đại hội toàn quốc lần thứ 2 của ngành Tâm thần, các ngành Y tế, Thương binh xã hội và Công an đã thống nhất phối hợp trong một tổ chức chung nhằm bảo vệ sức khỏe tâm thần và xã hội.
1.1.2.2 Một số đặc điểm dịch tễ bệnh Tâm thần phân liệt
Tâm thần phân liệt là một bệnh lý tâm thần phổ biến, với tỷ lệ người mắc chiếm từ 0,3% đến 1,5% dân số toàn cầu Tùy thuộc vào từng quốc gia và nghiên cứu cụ thể, tỷ lệ này có sự biến động đáng kể Theo H.I Kaplan và B.J Sadok, tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 2,5 đến 5 trên 10.000 dân Các nước đang phát triển thường có tỷ lệ mắc cao hơn so với các nước công nghiệp Một nghiên cứu tại Mỹ chỉ ra rằng tỷ lệ mắc trong suốt cuộc đời đạt khoảng 1,3%.
Bình thường phát sinh ở lứa tuổi trẻ, phần lớn trong độ tuổi 15-35 tuổi (48% khởi phát ở lứa tuổi 20-29 tuổi) Đây là độ tuổi lao động
Theo khảo sát của ngành Tâm thần học Việt Nam năm 2002, tỷ lệ rối loạn tâm thần phân liệt (TTPL) trong dân số là 0,47%, với tỷ lệ mắc bệnh ở cả nam và nữ tương đương nhau Tuy nhiên, nữ giới có xu hướng khởi phát muộn hơn so với nam giới, cụ thể nam giới thường khởi phát từ 15-25 tuổi (trung bình 20 tuổi), trong khi nữ giới khởi phát từ 25-35 tuổi (trung bình 30 tuổi).
1.1.3 Bệnh nguyên và bệnh sinh bệnh tâm thần phân liệt
* Giả thuyết về di truyền học
Cơ sở thực tiễn
2.1 Hệ thống chăm sóc người bệnh Tâm Thần Phân Liệt trên thế giới
Từ những năm 1960, chăm sóc sức khỏe tâm thần đã có những chuyển biến quan trọng, chuyển từ việc xây dựng các bệnh viện lớn sang các cơ sở vừa và nhỏ, đưa người bệnh về cộng đồng Nhiều mô hình chăm sóc sức khỏe tâm thần cộng đồng đã được áp dụng, như hệ thống Dispensaire ở Liên Xô cũ với công tác chẩn đoán và điều trị tại cơ sở ban ngày Ở Pháp, Mỹ và một số nước châu Âu, điều trị nội trú và chăm sóc sức khỏe tâm thần được tổ chức theo cơ sở Theo Tổ chức Y tế Thế giới, chăm sóc ban đầu cho sức khỏe tâm thần là phần thiết yếu trong bất kỳ hệ thống y tế nào, nhưng cần được bổ sung bởi nhiều cấp độ chăm sóc khác nhau Mô hình tháp “Tổ chức dịch vụ cho sự phối hợp các dịch vụ sức khỏe tâm thần” của TCYTTG nhấn mạnh rằng không có dịch vụ nào duy nhất có thể đáp ứng mọi nhu cầu sức khỏe tâm thần, đồng thời khuyến khích khía cạnh tự chăm sóc.
Tự chăm sóc là cấp độ cơ bản trong hệ thống tổ chức dịch vụ sức khỏe tâm thần của TCYTTG, cho thấy rằng sự chăm sóc này không nhất thiết phải có sự tham gia của chuyên gia tâm thần Tự chăm sóc đóng vai trò quan trọng và diễn ra song song với các dịch vụ khác trong toàn bộ hệ thống.
Hình tháp có ba chiều, với mỗi cấp độ cao hơn, cá nhân bệnh nhân (NB) càng tham gia nhiều hơn nhờ vào sự hỗ trợ từ chuyên môn Tự chăm sóc liên tục xuất hiện ở mọi cấp độ, góp phần cải thiện và khuyến khích hồi phục sức khỏe tâm thần Hầu hết bệnh nhân tâm thần được khuyến khích tự xử trí và quản lý các vấn đề sức khỏe tâm thần của mình, đồng thời nhận sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè Nghiên cứu năm 2008 của Ling-Ling tại Đài Loan cho thấy đến 90% bệnh nhân tâm thần được chăm sóc tại gia đình, điều này cho thấy vai trò quan trọng của gia đình trong cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
2.2 Thực trạng chăm sóc người bệnh Tâm Thần Phân Liệt tại Việt Nam
2.2.1 Chăm sóc người bệnh Tâm thần phân liệt tại Viện Điều dưỡng là cầu nối giữa người bệnh và thầy thuốc, giúp quản lý, chăm sóc, giám sát điều trị duy trì chống tái phát, phát hiện tác dụng không mong muốn của thuốc điều trị, phát hiện kịp thời các nguy cơ tái phát
+ Giải thích cho gia đình nhận thức được bệnh, chấp nhận sống chung, quan tâm đến sự mặc cảm của người bệnh
+ Biện pháp tâm lý: Động viên, an ủi, khích lệ người bệnh Lắng nghe người bệnh nói và cùng chia sẻ
+ Thành lập một nhóm để người bệnh có thể cùng nhau vui chơi, hoạt động
- Liệu pháp lao động và phục hồi chức năng
+ Bắt đầu cho người bệnh hoạt động, làm những việc nhỏ theo mức độ phù hợp với bản thân
+ Nâng cao mức độ với khả năng của từng người bệnh
- Theo dõi các thông số: M, T 0 , HA, NT, và các thông số khác có liên quan để đánh giá tác dụng phụ của thuốc
+ Vệ sinh cá nhân gọn gàng?
+ Người bệnh tỉnh, tiếp xúc được?
Người bệnh có thể vẫn gặp phải rối loạn hành vi, bao gồm kích động, tự hủy hoại bản thân hoặc tấn công người khác Họ cũng có thể thỉnh thoảng nói lung tung không đúng chủ đề, thể hiện ngôn ngữ rời rạc.
+ Theo dõi xem người bệnh có cơn hoang tưởng ảo giác chi phối, rối loạn cảm xúc?
+ Người bệnh ăn ngủ được hay tham gia các hoạt động bình thường?
+ Quản lý chặt người bệnh: Phòng người bệnh có ý tưởng chốn viện, không hợp tác trong quá trình điều trị
2.2.2 Chăm sóc người bệnh Tâm thần phân liệt ở Cộng đồng
Bệnh tâm thần phân liệt (TTPL) có tỷ lệ mắc cao và liên quan đến nhiều yếu tố như môi trường sống, xã hội, bệnh tật và sang chấn tâm lý Sự tái phát của bệnh phụ thuộc vào sự chăm sóc y tế, gia đình và quan điểm của cộng đồng Thái độ tiêu cực như sợ hãi và xa lánh từ cộng đồng cho thấy sự thiếu thông tin về bệnh, làm nặng thêm tình trạng của người bệnh Trước đây, nước ta thiếu bác sĩ chuyên khoa và cơ sở khám chữa bệnh tâm thần, dẫn đến kiến thức hạn chế và quan điểm lệch lạc về bệnh Công tác giáo dục cộng đồng hiện nay được chú trọng, giúp nâng cao nhận thức và cải thiện thái độ đối với người bệnh TTPL Nghiên cứu của Michael T Compton chỉ ra rằng việc phổ biến kiến thức về bệnh sẽ cải thiện quản lý và điều trị, đồng thời giảm kỳ thị Người bệnh thường cảm thấy tự ti và khó hòa nhập, làm tăng rối loạn và giảm hiệu quả điều trị Chăm sóc người bệnh TTPL cần có sự thông cảm, quan tâm và hướng dẫn trong sinh hoạt cá nhân, tránh chế nhạo và tạo cơ hội tham gia vào các hoạt động cộng đồng Khi người bệnh có biểu hiện xấu, cần đưa họ đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.
2.3 Một số khó khăn trong công tác chăm sóc, điều trị và quản lý người bệnh tâm thần phân liệt
* Nhận thức chưa đúng về bệnh
Nhận thức về bệnh tâm thần phân liệt vẫn còn mơ hồ, dẫn đến việc người bệnh chưa được chăm sóc và điều trị đầy đủ, gây ra hành vi nguy hiểm cho gia đình và cộng đồng Nhiều sự cố đáng tiếc xảy ra do sự chủ quan và mất cảnh giác, vì người bệnh chỉ biểu hiện hành vi bất thường khi có cơn hoang tưởng hoặc ảo giác Việc ngăn ngừa hành vi gây rối từ người tâm thần phân liệt chưa được chú trọng, chỉ dừng lại ở tuyên truyền cho gia đình về chăm sóc và quản lý Do đó, các sự vụ liên quan đến hành vi của người bệnh là điều khó tránh khỏi trong thực tế.
Nhiều gia đình khi thấy con có dấu hiệu bệnh tật thường nghĩ đến việc bị ma ám hay trúng tà, dẫn đến việc không đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời để được chăm sóc và chữa trị đúng cách Thậm chí, một số gia đình chỉ đưa con đi điều trị tại bệnh viện khi tình trạng tạm ổn và không tiếp tục theo dõi, quản lý sức khỏe định kỳ, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hồi phục lâu dài của trẻ.
Nhiều bệnh nhân tâm thần phân liệt không tuân thủ đúng chỉ dẫn điều trị, dẫn đến việc uống thuốc không đều, tự ý bỏ thuốc và không tái khám, khiến bệnh tái phát nhiều lần và trở thành mãn tính Thực tế cho thấy, hầu hết người mắc bệnh này đều gặp hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.
TRẠNG CÔNG TÁC CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH TÂM THẦN PHÂN LIỆT TẠI VIỆN PHÁP Y TÂM THẦN TRUNG ƯƠNG
Đặc điểm Viện pháp y Tâm thần trung ương
Viện Giám Định Pháp y Tâm thần Trung ương được thành lập theo Quyết định số 2576/QĐ-BYT ngày 16/7/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế, dựa trên Tổ chức Giám định Pháp y Tâm Thần Trung ương, Khoa Pháp y Bệnh viện Tâm thần Trung ương I và Khoa Pháp y Bệnh viện Tâm thần Trung ương II Sự thành lập này đã được xác định lại tại Quyết định số 246/QĐ-TTg ngày 12/02/2014 của Thủ tướng Chính phủ.
Viện Giám định pháp y tâm thần trung ương đã được đổi tên thành Viện pháp y tâm thần trung ương theo quyết định số 806/QĐ-BYT, ban hành ngày 10 tháng 3 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
Hiện tại Viện có 120 tổng số cán bộ viên chức lao độngtrongđócó: 12 bácsỹ
(1 TS, 2ThS, 1 CK2, 3 BSCK1, 5 BS), 52 điều dưỡng (1 CK1, 1Ths, 1CN, 49TC), 3
CN tâmlý, 1 dượcsỹđạihọc, 3 dượcsỹ TH và 45 cán bộ viên chức khác
Viện có 8 chức năng chính, bao gồm thực hiện giám định pháp y tâm thần (PYTT) theo quy định của pháp luật tố tụng và luật giám định tư pháp, nghiên cứu khoa học và xây dựng tiêu chuẩn về PYTT Ngoài ra, viện còn tham gia đào tạo, bồi dưỡng, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực PYTT, đồng thời là đầu mối chỉ đạo tuyến trong toàn quốc về PYTT và tham gia khám, điều trị bệnh nhân tâm thần theo quy định của pháp luật.
Viện có 12 nhiệm vụ chính, bao gồm thực hiện giám định pháp y tâm thần (PYTT), xây dựng quy trình và quy chuẩn chuyên môn về giám định PYTT, đào tạo chuyên ngành PYTT, nghiên cứu khoa học liên quan đến PYTT, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực PYTT, và thực hiện giám định sức khỏe tâm thần theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức, cũng như khám chữa bệnh tâm thần thông thường.
Viện có cấu trúc gồm 5 phòng chức năng và 3 khoa lâm sàng, bao gồm: Phòng tổ chức hành chính (TCHC), Phòng tài chính kế toán (TCKT), Phòng kế hoạch tổng hợp (KHTH), Phòng điều dưỡng, và Phòng đào tạo – nghiên cứu khoa học và chỉ đạo tuyến Hiện tại, bộ phận Dược vẫn thuộc Phòng kế hoạch tổng hợp (KHTH) và chưa có khoa Dược riêng Các khoa lâm sàng bao gồm Khoa Giám định, Khoa bắt buộc chữa bệnh, và Khoa Khám bệnh và điều trị tự nguyện.
Viện Pháp y tâm thần trung ương (VPYTTTW) là cơ sở chuyên khoa hàng đầu của Bộ Y tế, có nhiệm vụ giám định và điều trị bệnh nhân tâm thần, đồng thời là tuyến cuối trong việc chăm sóc và phục hồi bệnh nhân tâm thần để họ có thể tái hòa nhập cộng đồng Bệnh nhân tại đây có những đặc điểm khác biệt so với bệnh nhân đa khoa và các bệnh tâm thần khác, thường không thể tự chăm sóc bản thân, và gặp phải rối loạn về ý thức và hành vi, với những biểu hiện như chống đối việc ăn uống, không tuân thủ điều trị, có ý tưởng tự sát, và trạng thái kích động.
Mỗi ngày, Viện tiếp nhận khoảng 90 bệnh nhân mắc rối loạn tâm thần phân liệt (TTPL), với các thể bệnh chủ yếu như thể Paranoid, thể căng trương lực và thể thanh xuân.
Thực trạng công tác chăm sóc người bệnh tâm thần phân liệt tại Viện pháp y Tâm thần trung ương
Người bệnh tâm thần phân liệt (TTPL) tại Viện pháp y Tâm thần trung ương có nhiều thể bệnh khác nhau như Paranoid, căng trương lực và thanh xuân, dẫn đến các triệu chứng đa dạng Một số bệnh nhân từ chối chăm sóc và không muốn giao tiếp, trong khi những người khác có biểu hiện cảm xúc đột biến như khóc, cười hoặc giận dữ không rõ lý do Điều dưỡng cần dựa vào các dấu hiệu để cung cấp chăm sóc phù hợp, đặc biệt với những bệnh nhân kích động, có thể cần sự can thiệp của bảo vệ hoặc công an Nhiều bệnh nhân không ăn uống do ảo giác hoặc hoang tưởng, đòi hỏi điều dưỡng phải kiên nhẫn giải thích và thuyết phục, thậm chí có khi phải ép ăn Ngoài ra, bệnh nhân thường không nhận thức được tầm quan trọng của việc uống thuốc, vì vậy điều dưỡng cần giải thích rõ ràng về vai trò của thuốc an thần và giám sát việc uống thuốc Đối với những bệnh nhân có ý tưởng tự sát, điều dưỡng phải thường xuyên gần gũi, động viên và loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực Cuối cùng, nhiều bệnh nhân không chú ý đến vệ sinh cá nhân, do đó điều dưỡng cần nhắc nhở hoặc trực tiếp hỗ trợ họ trong việc giữ gìn vệ sinh.
Thông qua thực tế làm việc và quan sát, tôi nhận thấy những đặc điểm sau:
* Về mô hình chăm sóc và tổ chức chăm sóc áp dụng tại bệnh viện
Trong mô hình chăm sóc nhóm, mỗi nhóm điều dưỡng gồm 3 thành viên sẽ phụ trách chăm sóc 12 bệnh nhân, tạo điều kiện cho các điều dưỡng hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình chăm sóc Sự hợp tác này không chỉ giúp nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân mà còn cho phép chia sẻ kinh nghiệm quý báu giữa các điều dưỡng, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh.
Mô hình chăm sóc này rất hiệu quả trong việc tổ chức các hoạt động giải trí như liệu pháp vui chơi, trồng rau, thêu, khâu vá, và các hoạt động văn nghệ như múa hát, đọc báo, nhằm hỗ trợ điều trị tâm lý cho người bệnh.
+ Có một số Điều dưỡng trẻ, mới tuyển dụng nên kinh nghiệm và kiến thức còn hạn chế Trong nhóm có những Điều dưỡng chưa phối hợp tốt
Điều dưỡng hiện nay vẫn lập kế hoạch chăm sóc cho người bệnh một cách sơ sài, dẫn đến việc chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu chăm sóc của họ Hệ quả là điều dưỡng trở nên thụ động trong quá trình chăm sóc, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ y tế.
Bệnh viện cần tổ chức các buổi bình xét kế hoạch chăm sóc để điều dưỡng có cơ hội học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm trong việc lập kế hoạch chăm sóc cho người bệnh Việc này sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và cải thiện kỹ năng của đội ngũ điều dưỡng.
* Về việc thực hiện y lệnh thuốc và theo dõi tác dụng phụ của thuốc
+ Các thuốc được điều dưỡng thực hiện đầyđủ y lệnhcủabácsỹ Cácthuốcthườngđượcsủdụngtạiviệnlà:
1 Seduxen 10mg: Tiêmtĩnh mạch chậm
2 Seduxen 5mg, Haloperidol, Aminazin, Risperdal, Solian, Deparkine, EncorateVitaminB1 đườngdùng: Uống
3 Đường, muối: Truyền tĩnh mạch.
+ Các thuốc được thực hiện đúng thời gian, đúng liều lượng, đúng đường dùng
Khi người bệnh từ chối uống thuốc và không hợp tác trong quá trình điều trị, điều dưỡng đã kiên trì giải thích để người bệnh cảm thấy yên tâm Sự phối hợp giữa bác sĩ và điều dưỡng là rất quan trọng để giúp người bệnh sớm hồi phục và trở về với gia đình, cộng đồng.
+ Việc theo dõi tác dụng của thuốc cũng như các tác dụng phụ của thuốc cũng được điều dưỡng quan tâm
Do khối lượng công việc lớn và đặc điểm đặc thù của bệnh nhân điều trị tại khoa Tim mạch, việc thực hiện quy trình dùng thuốc chưa được đảm bảo Cụ thể, các yếu tố như đảm bảo vô khuẩn và thực hiện kiểm tra, đối chiếu vẫn còn nhiều thiếu sót.
Việc theo dõi việc sử dụng thuốc của bệnh nhân vẫn còn hạn chế, với một số điều dưỡng chưa thực hiện việc giám sát chặt chẽ để xác định liệu bệnh nhân có thực sự uống thuốc hay chỉ đơn giản là giấu hoặc vứt bỏ thuốc.
Các thuốc điều trị bệnh TTPL có nhiều tác dụng phụ, nhưng việc theo dõi các tác dụng phụ này chưa được thực hiện hiệu quả Nhân viên y tế thường không theo dõi kịp thời và đầy đủ, chủ yếu dựa vào báo cáo từ người nhà bệnh nhân để nắm bắt tình hình.
* Theo dõi, quản lý người bệnh
+ Người bệnh được điều dưỡng theo dõi các dấu hiệu, triệu chứng để đánh giá tiến triểncủabệnhbáocáobácsỹkịpthời
Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân tâm thần, việc theo dõi dấu hiệu sống như mạch, nhiệt độ và huyết áp là rất quan trọng và cần được thực hiện thường xuyên Do đặc thù của bệnh lý, bệnh nhân thường có xu hướng muốn rời khỏi viện và không hợp tác trong quá trình điều trị Vì vậy, đội ngũ điều dưỡng phải theo dõi sát sao 24/24 giờ, đặc biệt trong các ca trực, họ sẽ tiến hành kiểm tra định kỳ mỗi 15 phút để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh.
Quản lý người bệnh hiệu quả bằng cách sắp xếp các bệnh nhân TTPL vào cùng một buồng để dễ dàng theo dõi Việc này giúp đảm bảo quản lý chặt chẽ tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, ngăn ngừa tình trạng bỏ viện hoặc xảy ra xung đột Đồng thời, cần theo dõi sát sao diễn biến bệnh để đánh giá xu hướng tiến triển tích cực.
+ Bệnh viện đã loại bỏ những vật dụng nguy hại đến tính mạng (như: dao kéo, dây, vật sắc nhọn )
+ Điều dưỡng thường xuyên theo dõi, giám sát người bệnh và lưu ý theo dõi sát người bệnh những lúc giao ca, đêm trực
Do nhân lực điều dưỡng ít, người bệnh đông và đặc thù của người bệnh TTPL nên đôi khi vẫn còn có tình trạng người bệnh chốn Viện
* Công tác chăm sóc tinh thần
+ Điều dưỡng thường xuyên trò chuyện, giao tiếp với người bệnh trong quá trình người bệnh nằm viện
+ Điều dưỡng tạo được sự tin tưởng đối với người bệnh
Điều dưỡng đã tổ chức nhiều hoạt động bổ ích cho người bệnh, bao gồm các trò chơi, liệu pháp điều trị và liệu pháp tâm lý như trồng rau, thêu, khâu vá, cùng các hoạt động văn nghệ như múa hát và đọc báo.
+ Điều dưỡng chưa thực sự quan tâm, lắng nghe tâm tư nguyện vọng của người bệnh để giúp đỡ họ về mặt tâm lý Việc động viên, anủingườibệnhchưađuợcthựchiệntốt
+ Nhân viên y tế chưa phát huy hết các liệu pháp tâm lý dùng cho người bệnh
* Công tác chăm sóc dinh dưỡng
Thức ăn cho người bệnh nên mềm và dễ tiêu, đồng thời chứa nhiều chất xơ Bữa ăn cần đảm bảo đủ dinh dưỡng, cân đối về thành phần và cung cấp đủ năng lượng Ngoài ra, việc uống đủ nước trong ngày cũng rất quan trọng.
+ Điềudưỡngđônđốcngườibệnhăn –uống đúng giờ theo quy định
+ Khi người bệnh không ăn, Điều dưỡng đã động viên, giải thích, những trường hợp đặc biệt điều dưỡng còn bón cho người bệnh ăn
+ Những trường hợp người bệnh bị rối loạn hành vi hoặc chống đối khôngăn, điềudưỡngbáobácsỹvàthựchiệnchoăn qua sondehoặctruyềntĩnhmạch…
Một số bệnh nhân tâm thần có kèm theo các bệnh lý nội khoa như tiểu đường và suy thận Tuy nhiên, điều dưỡng vẫn chưa kiểm soát chế độ ăn uống của họ theo đúng yêu cầu của các bệnh lý này.
Điều dưỡng thiết lập các chế độ chăm sóc cho từng bệnh nhân nhằm đảm bảo vệ sinh cá nhân hợp lý Họ hướng dẫn và trợ giúp bệnh nhân trong việc duy trì vệ sinh cá nhân, có thể là một phần hoặc hoàn toàn, để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
+ HàngngàyĐiềudưỡngđãđônđốcngườibệnhthực hiện công tác vệ sinh cá nhân theo đúng giờ quy định
+ Thường xuyên kiểm tra móng tay, tình trạng vệ sinh cá nhân của người bệnh
Các đề xuất nâng cao chất lượng chăm sóc ngươi bệnh TTPL
- Bổ sung thêm nhân lực phục vụ cho công tác chăm sóc người bệnh
Phòng Điều dưỡng cần triển khai kế hoạch đào tạo lại cho điều dưỡng về chuyên môn, đặc biệt trong công tác lập kế hoạch chăm sóc Điều này có thể thực hiện thông qua các buổi sinh hoạt chuyên đề, tập huấn chuyên môn, và cập nhật kiến thức cơ bản trong chăm sóc và theo dõi bệnh nhân Trong các buổi giao ban khoa hàng ngày, cần nhấn mạnh việc bình kế hoạch chăm sóc hàng tháng để đảm bảo đội ngũ điều dưỡng có đủ năng lực thực hiện tốt công tác thăm khám, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch chăm sóc và đánh giá việc thực hiện kế hoạch chăm sóc cho tất cả bệnh nhân điều trị tại Viện.
Tăng cường tính chủ động của điều dưỡng trong công việc là rất quan trọng, và điều này có thể đạt được thông qua việc sử dụng quy trình điều dưỡng hiệu quả Bằng cách áp dụng kế hoạch chăm sóc cụ thể, điều dưỡng có thể nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, từ đó cải thiện kết quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân.
Tổ chức các hoạt động nhằm nâng cao nhận thức cho điều dưỡng về giá trị của nghề nghiệp, từ đó khuyến khích họ yêu thích và gắn bó với nghề điều dưỡng, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Xây dựng quy định cụ thể trong công tác chăm sóc người bệnh là rất quan trọng, bao gồm việc tổ chức các hoạt động liệu pháp tâm lý và theo dõi, quản lý tình trạng sức khỏe của người bệnh Những quy định này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc và đảm bảo sự an toàn, thoải mái cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Cần tăng cường giám sát và kiểm tra các khoa phòng về công tác theo dõi và chăm sóc của điều dưỡng, nhằm kịp thời phát hiện những bất cập và đưa ra các giải pháp khắc phục hiệu quả.
Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh tâm thần phân liệt là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc lập kế hoạch chăm sóc, tổ chức các hoạt động tâm lý trị liệu, cũng như theo dõi và quản lý tình trạng của người bệnh.
- Nâng cao tính chủ động, tinh thần trách nhiệm trong công việc Gần gũi với người bệnh
Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và gia đình là rất quan trọng Tổ chức các lớp tập huấn giúp người nhà nắm vững kỹ năng chăm sóc, phát hiện triệu chứng cấp cứu và đưa bệnh nhân đi điều trị kịp thời Điều này không chỉ hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình hồi phục mà còn giúp họ hòa nhập cộng đồng sau khi ra viện.
3.3 Đối với gia đình người bệnh
Gia đình người bệnh cần nhận thức rằng việc chăm sóc cho người bệnh TTPL không chỉ dựa vào thuốc men mà còn phụ thuộc vào sự quan tâm và chăm sóc từ phía gia đình Đặc biệt, việc chăm sóc tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh tái hòa nhập với cuộc sống và xã hội.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người bệnh bằng cách gần gũi, động viên và chia sẻ những mặc cảm của họ Sự tham gia của người bệnh vào các hoạt động lao động tập thể, học nghề và thực hiện các công việc nội trợ như nấu ăn và dọn dẹp không chỉ giúp họ cảm thấy có ích mà còn nâng cao tinh thần và sự tự tin.
- Gia đình người bệnh cần nắm rõ được những nguy cơ làm cho bệnh ngày càng nặng lên như tâm trạng lo lắng, buồn chán, phiền muộn…
- Khi người bệnh rơi vào trạng thái trầm buồn, sa sút thì gia đình cần vệ sinh cho người bệnh khi họ không thể tự làm được
Khi người bệnh đã ổn định và trở về cộng đồng, gia đình cần tránh để họ rơi vào trạng thái thụ động Hãy khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động nhẹ nhàng, phù hợp với khả năng của mình, đồng thời không nên ép buộc họ làm việc vượt quá sức.
- Bố trí thời gian tham gia đầy đủ các lớp tập huấn kiến thức về bệnh và chăm sóc người bệnh TTPL
- Quản lý thuốc chặt chẽ và cho người bệnh uống thuốc đều hàng ngày theo đơn và hướng dẫn của thầy thuốc
- Phát hiện kịp thời các triệu chứng của bệnh hay tác dụng phụ của thuốc, để kịp thời báo cáo ngay cho bác sĩ chuyên khoa tâm thần
- Tuyệt đối gia đình không tỏ thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, hành hạ, ngược đãi, khinh rẻ, mạt sát người bệnh
Gia đình không nên tin vào mê tín dị đoan hay thực hiện cúng bái cho người bệnh Khi phát hiện các triệu chứng của bệnh, việc cần làm là đưa người bệnh đến cơ sở y tế chuyên khoa tâm thần để được khám và điều trị kịp thời.