Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
Sa sinh dục là tình trạng tử cung bị sa xuống thấp trong âm đạo, thậm chí có thể sa hẳn ra ngoài âm hộ Hiện tượng này thường đi kèm với sự sa của thành trước âm đạo và bàng quang, hoặc thành sau âm đạo và trực tràng.
Sa sinh dục là một vấn đề sức khỏe thường gặp ở phụ nữ Việt Nam, đặc biệt là những người lao động nặng nhọc, đã sinh nhiều con và trải qua các ca sinh không an toàn, thường trong độ tuổi từ 40 đến 50.
Người chưa sinh con có thể gặp tình trạng sa sinh dục, tuy nhiên, trường hợp này ít gặp và thường chỉ liên quan đến sa cổ tử cung Mặc dù bệnh không đe dọa đến tính mạng, nhưng nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt và khả năng lao động của người bệnh.
1.1.2 Giải phẫu: Âm đạo là một bộ phận hình ống dài nối từ cửa mình bên ngoài vào tử cung bên trong Các mô cơ thành âm đạo có tính đàn hồi cao.Âm đạo và cổ tử cung có khả năng giãn ra lớn gấp nhiều lần, giúp thai nhi ra khỏi người mẹ khi sinh nở
Cổ tử cung là phần cuối của tử cung, nối liền với âm đạo Nó có cấu trúc dày và chắc chắn, với một lỗ mở nhỏ Trong quá trình sinh nở, cổ tử cung sẽ giãn ra đủ để cho trẻ có thể chui qua trong các trường hợp sinh thường.
Tử cung là một bọc cơ trơn dày nằm dưới bụng, trên bàng quang, có hình dạng giống quả lê và kích thước khoảng 8x5x3 cm khi chưa có thai Cổ tử cung nằm phía dưới, dẫn ra âm đạo, trong khi hai bên tử cung có hai ống dẫn trứng nối với hai buồng trứng Đây là nơi thai nhi phát triển trong quá trình thai nghén, và trong chuyển dạ, tử cung sẽ co lại để đẩy thai ra ngoài.
Do sự thay đổi tư thế tử cung
Tư thế bình thường của tử cung trong hố chậu là gập trước và đổ trước, với góc gập giữa thân tử cung và cổ tử cung là 120 độ Đồng thời, cổ tử cung cũng tạo thành một góc 90 độ với trục âm đạo.
Các trường hợp tử cung đổ sau, hay tử cung trung gian là yếu tố làm dễ sa sinh dục
Cơ hoành chậu và cơ nâng hậu môn là hai tổ chức quan trọng nhất trong việc giữ cho tử cung không bị sa Khi cơ vòng hậu môn bị rách, màng cơ bị giãn mỏng, hoặc nhân trung tâm của tầng sinh môn bị tổn thương, có thể dẫn đến tình trạng sa thành âm đạo và sa tử cung.
Dây chằng và tổ chức liên kết đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, bao gồm các loại như dây chằng tử cung-cùng, dây chằng tròn và dây chằng rộng Khi các dây chằng này bị giãn, chúng có thể dẫn đến tình trạng sa sinh dục.
Tổ chức liên kết dưới phúc mạc và trên cơ nâng hậu môn tạo thành các vách ràng buộc các tạng với thành chậu và đáy chậu Khi các tổ chức này bị tổn thương hoặc lỏng lẻo, chúng có thể góp phần gây ra tình trạng sa sinh dục.
1.1.4 Nguyên nhân sa sinh dục
-Đẻ nhiều, đẻ dày, đẻ không an toàn, không đúng kỹ thuật, rách tầng sinh môn không khâu
- Lao động quá nặng hay quá sớm sau đẻ làm áp lực ổ bụng tăng lên khi các tổ chức còn yếu, chưa trở lại bình thường
Thường gặp những người bị bệnh mãn tính, suy sinh dưỡng, lớn tuổi
Cơ địa bẩm sinh ở phụ nữ chưa sinh con và sự thay đổi giải phẫu cũng như chức năng của cơ quan sinh dục có thể dẫn đến tình trạng sa cổ tử cung đơn thuần.
-Giải phẫu bệnh và phân độ sa sinh dục
Sa sinh dục ở người chưa đẻ thường biểu hiện dưới dạng sa cổ tử cung đơn thuần, trong đó cổ tử cung dài sa ra ngoài âm hộ, trong khi thành âm đạo không bị sa.
Sa sinh dục ở người đẻ nhiều lần:
Trước hết là sa thành trước hay sa thành sau âm đạo sau đó kéo tử cung sa theo
Sa thành trước âm đạo ( kèm theo sa bàng quang)
Sa thành sau( kèm theo sa trực tràng)
Cổ tử cung ở thấp nhưng còn ở trong âm đạo, ngang với hai gai tọa, chưa nhìn thấy ở ngoài âm hộ
Sa thành trước âm đạo đạo ( kèm theo sa bàng quang)
Sa thành sau âm đạo ( kèm theo sa trực tràng)
Cổ tử cung thập thò âm hộ
Sa thành trước âm đạo ( kèm theo sa bàng quang)
Sa thành sau âm đạo (kèm theo sa trực tràng)
Tử cung sa hẳn ra ngoài âm hộ
1.1.6 Triệu chứng: Đặc điểm của bệnh là tiến triển rất chậm có thể từ 5 đến 20 năm, và sau mỗi lần đẻ, lao động nặng trường diễn, sức khỏe yếu, mức độ sa sinh dục lại tiến triển thêm
Tùy thuộc từng người sa nhiều hay ít, sa lâu hay mới sa.Sa đơn thuần hay phối hợp Triệu chứng cơ năng rất nghèo nàn
Các triệu chứng của bệnh thường bao gồm cảm giác khó chịu, nặng bụng dưới, đi tiểu thường xuyên, đi tiểu không kiểm soát, thậm chí là mất kiểm soát khi đi tiểu và khó đi tiêu Tuy nhiên, những triệu chứng này thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã ở giai đoạn nặng và tiến triển lâu ngày.
Thường gặp 3 độ như trên, nếu sa độ II hay độ III bệnh nhân có thể thấy một khối ra ngoài âm hộ Chẩn đoán dễ
Cần chẩn đoán phân biệt:
-Cổ tử cung dài, phì đại đơn thuần ở những phụ nữ còn trẻ, chưa đẻ
1.1.7 Tiến triển và biến chứng
Tiến triển sa sinh dục diễn ra chậm và có thể gia tăng theo thời gian nếu không được can thiệp kịp thời Mức độ sa này phụ thuộc vào tuổi tác và cường độ lao động, có thể nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Các biến chứng do sa sinh dục gây nên gồm:
-Viêm loét, chảy máu cổ tử cung kéo dài ( do bị cọ sát) làm cho việc vệ sinh chăm sóc hàng ngày rất bất tiện
Cơ sở thực tiễn
Sa sinh dục đã được ghi nhận từ thời Hippocrates và Galen, nhưng vẫn chưa được chú ý trong nhiều thế kỷ Hiện nay, vấn đề này vẫn tồn tại ở các quốc gia đang phát triển Trước khi có phẫu thuật, việc điều trị chủ yếu là cố gắng duy trì vị trí tử cung bằng các phương pháp như luyện tập cố định và sử dụng tampon, vòng nâng, nhưng kết quả thường không khả quan và có thể gây tai biến Điều này đã thúc đẩy các nhà khoa học nghiên cứu và phát triển các phương pháp phẫu thuật Phẫu thuật đầu tiên nhằm giảm sa sinh dục là một phương pháp đơn giản, bao gồm việc loại bỏ các mảng niêm mạc âm đạo và khâu bít các môi lại với nhau.
Vào năm 1831, bác sĩ Heming đã thực hiện phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo Tuy nhiên, các ca phẫu thuật điều trị sa tử cung và âm đạo chỉ được tiến hành sau khi có những tiến bộ trong lĩnh vực gây mê và kháng sinh vào giữa thế kỷ 19.
Năm 1859, Huquer đã thực hiện ca cắt cụt cổ tử cung đầu tiên và chỉ ra rằng sự phì đại cùng với việc cổ tử cung nhô ra là những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến tình trạng sa sinh dục.
Vào năm 1861, Samuel Choppin đã thực hiện ca phẫu thuật cắt tử cung qua đường âm đạo đầu tiên tại New Orleans nhằm điều trị sa sinh dục Tuy nhiên, phương pháp này không trở nên phổ biến cho đến nhiều năm sau.
Năm 1877,Lefort thực hiện thủ thuật khâu âm đạo
Năm 1888, Donald thực hiện thủ thuật Manchester và sau đó được Forthergill cải tiến một cách hoàn hảo
Năm 1898, Martin(Đức) lần đầu tiên đã mô tả một cách đầy đủ phương pháp cắt tử cung đường âm đạo đẻ điều trị sa sinh dục
Vào năm 1901, Edebohls (Mỹ) đã thực hiện thành công lần đầu tiên phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung qua đường âm đạo để điều trị sa sinh dục Mặc dù các phương pháp phẫu thuật sa sinh dục đã phát triển mạnh mẽ, nhưng việc chăm sóc bệnh nhân sau mổ vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện quy trình chăm sóc hậu phẫu để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về hiệu quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sa sinh dục còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các kỹ thuật điều trị ngoại khoa Nghiên cứu của Phan Xuân Khôi và cộng sự (2010) cho thấy 100% trường hợp phẫu thuật thành công với thời gian trung bình 16,4 phút và thời gian hồi phục 9,3 giờ, không có tai biến xảy ra và không có trường hợp tái phát sa tử cung Nghiên cứu của Nguyễn Trung Vinh và cộng sự (2012) ghi nhận độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 53,42 tuổi, với rất ít biến chứng trong và sau mổ, thời gian nằm viện trung bình là 9,37 ngày, và 89% bệnh nhân có kết quả tốt sau 3-12 tháng theo dõi.
Thực trạng chăm sóc người bệnh sau mổ Crossen tại Khoa phụ Bệnh viện Phụ sản Thái bình năm 2019
Các ưu, nhược điểm
Hợp tác với các trung tâm y tế và cơ sở y tế cộng đồng, chúng tôi sẽ mở rộng và tích cực tổ chức các lớp truyền thông, tư vấn giáo dục sức khỏe cho phụ nữ Mục tiêu là giúp phụ nữ hiểu rõ về bệnh tật, cách phòng ngừa, cũng như khuyến khích khám và điều trị sớm nếu mắc bệnh.
Tham gia các lớp tập huấn và tự nâng cao kiến thức về sa sinh dục ở phụ nữ là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và cộng đồng Đối với những người mắc sa sinh dục, việc điều trị và chăm sóc cần được thực hiện một cách toàn diện, bao gồm hướng dẫn vệ sinh khối sa sinh dục trước khi tiến hành phẫu thuật nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng sau mổ.
Tham gia xay dựng các quy trình chăm sóc tại cộng đồng cho người bệnh sau mổ và phòng bệnh đối với những người trong nhóm nguy cơ
Người bệnh sa sinh dục thường mắc các bệnh lý nội và ngoại khoa như tăng huyết áp, đái tháo đường, dẫn đến quá trình chăm sóc kéo dài và tăng nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật, cũng như làm chậm quá trình lành vết thương Do đó, khám sức khỏe định kỳ là rất cần thiết, đặc biệt đối với phụ nữ trong độ tuổi tiền mãn kinh và mãn kinh Việc hiểu rõ tầm quan trọng của việc điều trị các bệnh lý nội ngoại khoa trước khi thực hiện phẫu thuật Crossen là điều mà người bệnh cần chú ý.
Giải pháp
Đối với bệnh viện và trung tâm
Phối hợp với các trung tâm y tế và cơ sở y tế cộng đồng nhằm mở rộng các lớp truyền thông giáo dục sức khỏe cho phụ nữ Điều này giúp nâng cao nhận thức về bệnh tật, từ đó hỗ trợ phụ nữ hiểu rõ hơn về cách phòng ngừa, khám và điều trị sớm khi mắc bệnh.
Đối với điều dưỡng
Tham gia các lớp tập huấn và tự nâng cao kiến thức về sa sinh dục ở phụ nữ là rất quan trọng để cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân và cộng đồng Đối với bệnh nhân mắc sa sinh dục, việc điều trị và chăm sóc cần được thực hiện một cách toàn diện, bao gồm hướng dẫn vệ sinh khu vực sa sinh dục trước khi tiến hành phẫu thuật nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng sau mổ.
Tham gia xay dựng các quy trình chăm sóc tại cộng đồng cho người bệnh sau mổ và phòng bệnh đối với những người trong nhóm nguy cơ.
Đối với người bệnh
Người bệnh sa sinh dục thường mắc các bệnh nội và ngoại khoa như tăng huyết áp và đái tháo đường, dẫn đến quá trình chăm sóc kéo dài và nguy cơ nhiễm trùng sau mổ cao hơn, cũng như vết thương lâu lành Do đó, việc khám sức khỏe định kỳ là rất cần thiết, đặc biệt đối với phụ nữ trong độ tuổi tiền mãn kinh và mãn kinh Người bệnh cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc điều trị các bệnh nội ngoại khoa trước khi tiến hành phẫu thuật Crossen.
Một cuộc mổ thành công mang lại niềm vui cho cả bác sĩ và bệnh nhân, với thời gian mổ nhanh và phục hồi sức khỏe tốt Chăm sóc bệnh nhân trước, trong và sau mổ Crossen là rất quan trọng để giảm thiểu tai biến Các tiêu chuẩn đánh giá bao gồm tình trạng bệnh nhân trước mổ, thời gian mổ, lượng nước tiểu trong 24 giờ đầu, thời gian tự tiểu tiện, thời gian lưu thông ruột, thời gian hậu phẫu, sự lành của vết mổ, cũng như sức khỏe và tâm lý của bệnh nhân khi xuất viện Hiểu biết và phòng ngừa tái phát bệnh là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá thành công của điều trị và chăm sóc bệnh sa sinh dục.