CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một rối loạn hô hấp đặc trưng bởi sự giảm thông khí thở ra tối đa và khả năng thở ra gắng sức chậm, với sự hạn chế lưu thông khí không thay đổi nhiều theo thời gian Tình trạng này chỉ có thể được cải thiện một phần bằng thuốc giãn phế quản COPD bao gồm hai bệnh lý chính là viêm phế quản mạn và khí phế thũng.
Triệu chứng của COPD thường không xuất hiện cho đến khi phổi đã bị tổn thương, và tình trạng này có xu hướng nặng dần theo thời gian Bệnh nhân COPD có thể trải qua các đợt kịch phát, khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn đột ngột Những triệu chứng phổ biến của COPD bao gồm ho, sốt, khạc đờm, khó thở và đau ngực.
Chủ yếu đề cập đến tắc nghẽn trong phổi từ hai bệnh phổi mạn tính Nhiều người bị COPD có cả hai
Bệnh giãn phế nang là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến viêm phổi, gây tổn thương cho các thành phần của nhu mô phổi và làm suy giảm chức năng trao đổi khí.
Viêm phế quản mạn tính là tình trạng viêm kéo dài, gây kích thích và dẫn đến ho liên tục Tình trạng này cũng làm tăng sản xuất chất nhờn, từ đó làm hẹp các ống phế quản, ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của bệnh nhân.
Hen phế quản là tình trạng tương tự như viêm phế quản mạn tính, nhưng có sự xuất hiện của các cơn co thắt cơ trơn phế quản Đôi khi, hen phế quản mạn tính còn được xác định là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Di truyền học đóng vai trò quan trọng trong một số trường hợp COPD, đặc biệt là do rối loạn di truyền hiếm alpha-1-antitrypsin Nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở những người hút thuốc lá.
1.1.4 Yếu tố nguy cơ đối với COPD
Khói thuốc lá và các chất kích thích là nguyên nhân chính gây tổn thương phổi dẫn đến COPD Hút thuốc lá trong nhiều năm và với tần suất cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh này Các triệu chứng của COPD thường xuất hiện khoảng 10 năm sau khi bắt đầu hút thuốc Ngoài ra, những người tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động cũng có nguy cơ cao Bên cạnh thuốc lá, các chất kích thích khác như khói xì gà, ô nhiễm không khí và khói bụi nghề nghiệp cũng có thể gây ra COPD.
- Nghề nghiệp tiếp xúc với bụi và hóa chất: Lâu dài tiếp xúc với khói hoá chất, hơi và bụi có thể gây kích ứng và làm viêm phổi
Trào ngược dạ dày thực quản là một tình trạng nghiêm trọng do acid trào ngược gây ra Nó không chỉ làm trầm trọng thêm bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) mà còn có thể là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của bệnh này.
- Tuổi: COPD phát triển chậm, do đó hầu hết người trên 40 tuổi mới bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của COPD
Bệnh nhân mắc COPD có nguy cơ cao mắc các nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh, cúm và viêm phổi Một trong những dấu hiệu phổ biến khi bị nhiễm trùng đường hô hấp là khó thở.
- Tăng áp động mạch phổi
- Vấn đề về tim: COPD làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim như suy tim, bệnh tim thiếu máu cục bộ
Người hút thuốc có viêm phế quản mạn tính có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn so với những người hút thuốc không bị viêm phế quản mạn tính.
Trầm cảm có thể gây ra cảm giác khó thở, làm hạn chế khả năng tham gia vào các hoạt động yêu thích Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc chấp nhận một căn bệnh mạn tính ngày càng nghiêm trọng và không có khả năng chữa trị.
COPD thường không được chẩn đoán sớm, ngay cả ở những người hút thuốc có triệu chứng như ho mạn tính, ho nhiều đờm và khó thở khi hoạt động Điều này dẫn đến việc hầu hết các trường hợp được phát hiện đều ở giai đoạn muộn, với nhiều biến chứng nghiêm trọng như loãng xương, thừa cân và khó ngủ, cũng như tỷ lệ tử vong cao.
Nâng cấp cơ sở vật chất và chuyên môn cho đội ngũ nhân viên y tế tại các bệnh viện và tuyến y tế cơ sở là cần thiết để xây dựng đơn vị quản lý bệnh COPD hiệu quả Đồng thời, bảo vệ môi trường sống trong lành hơn cũng rất quan trọng Người bệnh COPD cần chú ý tập thở và phát hiện sớm cơn COPD kịch phát Vệ sinh đường hô hấp là yếu tố quan trọng, vì người bệnh cần giữ ấm, ẩm và sạch đường hô hấp để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, một biến chứng thường gặp ở người mắc bệnh COPD.
Tập thể dục thường xuyên không chỉ nâng cao sức khỏe tổng thể mà còn cải thiện sự dẻo dai và tăng cường chức năng của hệ hô hấp.
Ăn các loại thực phẩm lành mạnh và giàu dinh dưỡng là rất quan trọng cho người bệnh COPD Chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ vitamin sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Tình hình nghiên cứu bệnh COPD trên thế giới
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 600 triệu người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) trên toàn cầu, và con số này dự kiến sẽ tăng gấp 3-4 lần trong thập kỷ tới COPD hiện là nguyên nhân gây tử vong thứ tư trên thế giới, chỉ sau bệnh tim mạch, ung thư và tiểu đường, và được dự đoán sẽ trở thành nguyên nhân đứng thứ ba vào năm 2020 Mỗi năm, căn bệnh này đã cướp đi mạng sống của 2,75 triệu người trên toàn thế giới.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) cao nhất ở các quốc gia có tỷ lệ hút thuốc lá cao, trong khi các quốc gia tiêu thụ thuốc lá thấp có tỷ lệ mắc COPD thấp hơn Tỷ lệ thấp nhất ở nam giới là 2,96/1000 dân tại Bắc Phi và Trung Đông, trong khi ở nữ giới là 1,79/1000 dân tại các quốc gia vùng đảo Châu Âu Tỷ lệ mắc COPD chung cho tất cả các lứa tuổi khoảng 1%, nhưng tăng lên khoảng 10% ở những người trên 40 tuổi Tại Mỹ, tỷ lệ tử vong do COPD đã tăng gần 163% từ năm 1965 đến 1998, trong khi tỷ lệ tử vong do bệnh mạch vành và đột quỵ giảm Năm 2000, tỷ lệ tử vong do COPD ở nữ giới tăng nhanh hơn nam giới, đặc biệt tại các nước như Na Uy, Thụy Điển và New Zealand Tại Châu Âu, khoảng 9% người trưởng thành mắc COPD, chủ yếu là người hút thuốc lá WHO báo cáo rằng COPD gây ra 4,1% tử vong ở nam và 2,4% ở nữ tại Châu Âu vào năm 1997, với tỷ lệ tử vong ở nữ tăng từ 1980-1990 tại các nước Bắc Âu Ở Anh, 15-20% nam giới trên 40 tuổi và 10% nữ giới trên 45 tuổi có triệu chứng ho và khạc đờm mạn tính, với khoảng 4% nam và 3% nữ được chẩn đoán mắc COPD COPD là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 5 ở Anh và xứ Wales Tại khu vực Đông Nam Á, tỷ lệ mắc COPD ước tính từ 6-8% dân số, trong khi tại Nhật Bản, tỷ lệ mắc COPD ước tính chỉ 0,3%, thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu dịch tễ quốc gia, với 8,6% người trên 40 tuổi có rối loạn thông khí tắc nghẽn.
1.2.2 Tình hình nghiên cứu bệnh COPD tại Việt Nam
Tại Việt Nam, bệnh COPD đang gia tăng do ô nhiễm môi trường và thói quen hút thuốc không giảm Một nghiên cứu của Bộ Y tế tại Hà Nội cho thấy gần 7% người trên 40 tuổi mắc COPD, trong đó 80-90% là người nghiện thuốc lá Ngoài ra, 10% người hút thuốc có triệu chứng lâm sàng của bệnh Theo Ngô Quý Châu (2011), tại khoa Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai, tỷ lệ bệnh nhân mắc COPD đang tăng lên, từ 25% trong giai đoạn 1996-2000 lên 26% từ năm 2003 đến nay.
Tại bệnh viện Phạm Ngọc Thạch ở TP.HCM, số bệnh nhân mắc COPD tăng lên 1.000 người mỗi năm, trong khi tại bệnh viện Chợ Rẫy, bệnh nhân COPD chiếm 20% tổng số bệnh nhân khoa hô hấp Nhiều người không nhận thức được mình mắc bệnh, coi đó là tình trạng bình thường và chỉ khi đến khám bác sĩ mới phát hiện Điều này dẫn đến nhiều trường hợp bệnh nhân đến khám quá muộn, gây ra những hậu quả đáng tiếc.
Ngô Quý Châu và cộng sự, nghiên cứu dịch tễ học COPD ở thành phố
Nghiên cứu tại Hà Nội năm 2005 cho thấy trong số 2583 người trên 40 tuổi, tỷ lệ mắc COPD là 2,0%, với 3,4% ở nam giới và 0,7% ở nữ giới Đặc biệt, tỷ lệ mắc bệnh ở những người hút thuốc lá cao hơn rõ rệt, chiếm 66,7% trong nhóm bệnh nhân Nghiên cứu được thực hiện bởi Ngô Quý Châu và cộng sự trên 2976 đối tượng dân cư.
Tại ngoại thành Hải Phòng, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh COPD ở người trưởng thành 40 tuổi là 5,65%, với 7,91% ở nam giới và 3,63% ở nữ giới Đặc biệt, những người hút thuốc có nguy cơ mắc COPD cao gấp 4,28 lần so với những người không hút thuốc, trong đó tỷ lệ hút thuốc trong nhóm bệnh nhân đạt 72,9%.
1.2.3.Các giải pháp tăng cường quản lý, điều trị, dự phòng COPD
Tổ chức Y tế Thế giới đã phát triển chiến lược GOLD (Global initiative for chronic Obstructive Disease) để quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) Chiến lược này cung cấp hướng dẫn cho việc chẩn đoán, phân độ nặng, điều trị và phòng ngừa bệnh dựa trên y học thực chứng Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời cho bệnh nhân COPD không chỉ giảm gánh nặng cho ngành y tế và xã hội mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa tử vong sớm Chiến lược GOLD bao gồm điều trị bằng thuốc như thuốc giãn phế quản và thuốc kháng viêm, cùng với các biện pháp không dùng thuốc như cai thuốc lá, tiêm phòng cúm và phục hồi chức năng hô hấp, trong đó khuyến khích bệnh nhân đi bộ ít nhất là phương pháp hữu hiệu nhất.
COPD, hay bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, là một bệnh lý phổ biến có thể phòng ngừa và điều trị, theo định nghĩa của chiến lược toàn cầu GOLD năm 2014 Quan điểm của các nhà khoa học trên thế giới về COPD ngày càng phong phú và toàn diện, giúp nâng cao nhận thức và cải thiện các phương pháp điều trị cho bệnh nhân.
THỰC TRẠNG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH COPD
Nghiên cứu của Lê Thị Huyền Trang và cộng sự đã sử dụng bảng câu hỏi tầm soát GOLD để phỏng vấn bệnh nhân tại các cơ sở y tế ở thành phố Hồ Chí Minh Những bệnh nhân đạt điểm tiêu chuẩn sẽ được thực hiện đo hô hấp ký Kết quả cho thấy tỷ lệ chẩn đoán viêm phổi mạn tính là 25,7%, trong đó giai đoạn II chiếm tỷ lệ cao nhất với 42,4%.
Vào năm 2018, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 3874/QĐ-BYT ngày 26/6/2018, cung cấp tài liệu chuyên môn hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, nhằm hỗ trợ các cơ sở y tế và cán bộ y tế trong việc thực hiện.
Bộ Y tế đang triển khai dự án quản lý hen và COPD tại cộng đồng, với việc thành lập các đơn vị ACOCU (Asthma and COPD Outpatient Care Unit) Một số tỉnh như thành phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang, Đồng Tháp và Tây Ninh đã bắt đầu triển khai ACOCU ở cấp huyện Các đơn vị này đã hoạt động hiệu quả, tập trung vào việc cai thuốc lá và phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân.
Chương 2 THỰC TRẠNG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH COPD 2.1 Đặc điểm tình hình của địa bàn thực tế
2.1.1 Giới thiệu chung về Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa, thành lập từ năm 1899, hiện là Bệnh viện hạng I với 1.200 giường bệnh và 1.226 nhân viên, trong đó có 263 bác sĩ có trình độ đại học và sau đại học Bệnh viện sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại và nhiều thiết bị y tế tiên tiến, cung cấp dịch vụ kỹ thuật y tế chất lượng cao Trong những năm qua, Bệnh viện đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chính trị, ứng dụng thành công các thành tựu khoa học kỹ thuật trong khám chữa bệnh, khẳng định vị thế và uy tín Nhiều kỹ thuật ngoại khoa tiên tiến như ghép thận, phẫu thuật nội soi ổ bụng và cắt thận đã được thực hiện, mang lại kết quả tốt cho hàng nghìn bệnh nhân Các phẫu thuật phức tạp như cắt dạ dày, cắt đại tràng và phẫu thuật tim cũng đã được triển khai thành công, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và gia đình.
Lĩnh vực nội khoa và can thiệp đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều kỹ thuật mới giúp thu hẹp khoảng cách giữa nội khoa và ngoại khoa Nhiều bệnh lý trước đây chỉ có thể điều trị bằng phẫu thuật giờ đây có thể được xử lý bằng phương pháp nội khoa và can thiệp, như viêm loét ống tiêu hóa, khối u tử cung, giãn tĩnh mạch thực quản và bệnh tim bẩm sinh Các phương pháp can thiệp như nút mạch, thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi, và can thiệp tim mạch đã cứu sống nhiều bệnh nhân mà không cần chuyển tuyến Bệnh viện cũng đã áp dụng công nghệ điều trị khối u bằng sóng siêu âm cao tần (HIFU) và đốt sóng cao tần RFA, mở ra triển vọng mới cho bệnh nhân ung thư Ngoài ra, các kỹ thuật chuyên sâu như thận nhân tạo, lọc máu liên tục, và hồi sức tích cực đã trở nên thuần thục, nâng cao chất lượng điều trị và giảm tải cho các bệnh viện Trung ương.
2.1.2 Giới thiệu về Khoa Hô hấp - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa
- Khoa Nội Hô hấp được thành lập theo Quyết định Số: 294/ SYT-TCCB ngày 12 tháng 3 năm 2012
Khoa hiện có 25 nhân viên, bao gồm 8 bác sĩ, trong đó có 1 bác sĩ chuyên khoa cấp II, 1 thạc sĩ, 3 bác sĩ chuyên khoa cấp I và 3 bác sĩ Đội ngũ điều dưỡng gồm 16 người, với 3 cử nhân, 7 cao đẳng và 6 trung cấp Ngoài ra, còn có 1 nhân viên kế toán trình độ cao đẳng.
Khoa Nội hô hấp chuyên khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ hô hấp Ngoài ra, khoa còn đóng góp vào việc đào tạo nguồn nhân lực y tế, tham gia công tác chỉ đạo tuyến và thực hiện nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực hô hấp.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám, tư vấn và điều trị cho các bệnh lý hô hấp, bao gồm viêm đường hô hấp trên, viêm phế quản cấp, viêm phổi, viêm màng phổi, áp xe phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen phế quản, giãn phế quản, tràn dịch màng phổi không do lao, tràn khí màng phổi và tâm phế mạn Dịch vụ điều trị của chúng tôi bao gồm cả nội trú và ngoại trú, đảm bảo đáp ứng nhu cầu sức khỏe của bệnh nhân một cách hiệu quả nhất.
Khám và hội chẩn bệnh nhân mắc các bệnh lý hô hấp tại các khoa và trung tâm trong bệnh viện, đồng thời thực hiện hội chẩn liên viện theo yêu cầu của các cơ sở y tế theo quy định.
Tham gia đào tạo là cơ sở thực hành chuyên sâu về hô hấp dành cho sinh viên của các trường như Phân hiệu Đại học Y Hà Nội và Cao đẳng Y Thanh Hóa Đồng thời, nghiên cứu khoa học tập trung vào các đề tài trong chuyên ngành hô hấp nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh.
Các xét nghiệm hiện đang được triển khai bao gồm đo chức năng hô hấp cho bệnh nhân tại phòng khám, các khoa và trung tâm trong bệnh viện khi có chỉ định Ngoài ra, nội soi phế quản ống mềm được thực hiện để chẩn đoán, sinh thiết u trong lòng phế quản và gắp dị vật Bên cạnh đó, chọc dò màng phổi cũng là một trong những xét nghiệm quan trọng.
2.2 Thực trạng công tác chăm sóc về hô hấp cho người bệnh COPD
- Đối tượng: điều dưỡng trực tiếp tham gia chăm sóc cho người bệnh, người bệnh được hưởng chăm sóc
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thực hiện quan sát và đánh giá 10 điều dưỡng trong việc thực hiện các nội dung chăm sóc bệnh nhân Mỗi điều dưỡng được theo dõi trong 03 lần chăm sóc khác nhau cho các bệnh nhân khác nhau, nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan trong quá trình đánh giá.
- Nội dung đánh giá: Các hoạt động chăm sóc của điều dưỡng cho người bệnh Đánh giá của người bệnh về hoạt động chăm sóc của điều dưỡng
Công cụ đánh giá được thiết kế nhằm khảo sát hiệu quả của hoạt động chăm sóc điều dưỡng cho bệnh nhân, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc hô hấp Điều dưỡng sẽ được hỏi về những thuận lợi và khó khăn trong quá trình thực hiện chăm sóc, cũng như các đề xuất cải thiện Đồng thời, phiếu khảo sát cũng sẽ được gửi đến bệnh nhân để đánh giá sự hài lòng của họ về dịch vụ chăm sóc, cũng như nhu cầu bổ sung trong hoạt động chăm sóc mà họ mong muốn.
- Phương pháp đánh giá: quan sát quy trình thực hiện của điều dưỡng, hỏi người bệnh
2.3 Kết quả thực trạng công tác chăm sóc của điều dưỡng
2.3.1 Một số thông tin chung về đối tượng
2.3.1.1: Đặc điểm của điều dưỡng viên trong nhóm nghiên cứu
Bảng 2 1 Đặc điểm của điều dưỡng viên trong nhóm nghiên cứu Giới tính
Số lượng (n) Tỷ lệ (%) Số lượng (n) Tỷ lệ (%) Đại học 0 0 3 30
* Nhận xét: Nhóm nghiên cứu gồm 10 điều dưỡng viên, 100% là nữ giới, trong đó: trình độ đại học 30%, cao đẳng 60%, trung cấp 10%
2.3.1.2 Một số đặc điểm của người bệnh COPD
Bảng 2 2 Đặc điểm tuổi và giớicủa người bệnh COPD trong nhóm nghiên cứu Giới tính Độ tuổi
Bảng 2 3 Biểu hiện các triệu chứng cơ năng khi NB COPD vào viện Triệu chứng Số lượng (n = 30) Tỷ lệ (%)
Bảng 2 4 Đánh giá mức độ nặng của đợt cấp COPD qua SpO2 Tình trạng Số lượng (n = 30) Tỷ lệ (%)
SPO2 là chỉ số quan trọng để đánh giá độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi, giúp theo dõi tình trạng suy hô hấp của bệnh nhân một cách nhanh chóng và đơn giản Trong số 30 bệnh nhân COPD, 50% có chỉ số SPO2 ở mức độ nặng và 26,67% ở mức độ rất nặng.
Bảng 2 5 Đánh giá mức độ nặng của đợt cấp COPD qua nhịp thở Mức độ khó thở Số lượng (n = 30) Tỷ lệ (%)
2.2.2 Thực trạng công tác chăm sóc hô hấp cho người bệnh COPD
Bảng 2 6 Cải thiện thông khí phổi cho người bệnh
Các hoạt động Điều dưỡng chăm sóc NB COPD n = 30
Bố trí người bệnh nơi thoáng khí, đảm bảo đủ ấm khi thời tiết lạnh, tư thế nằm đầu cao
9 30,00% 21 70,00% Đánh giá nhanh mức độ nặng bệnh qua tần số thở, kiểu thở, mức độ tím, các thông số về khí máu, mạch, huyết áp
Để đạt hiệu quả tối ưu trong điều trị, cần thực hiện đúng chỉ định sử dụng thuốc giãn phế quản và corticoid, đồng thời tuân thủ các kỹ thuật sử dụng thuốc qua các đường như khí dung, xịt hít và truyền tĩnh mạch.
Hướng dẫn người bệnh các kỹ thuật tập thở sâu với các bước:
Bước 1- Hít vào chậm và sâu
Bước 2 - Nín thở trong vài giây
Bước 3- Thở ra mạnh và kéo dài
Bước 4 - Hít thở nhẹ nhàng vài lần rồi lặp lại từ bước 1 đến bước 3
Theo dõi sự đáp ứng của người bệnh về điều trị, các dấu hiệu của cải thiện thông khí như: tím tái giảm, tần số thở ở giới hạn bình
Các hoạt động Điều dưỡng chăm sóc NB COPD n = 30
Tỷ lệ (%) thường, mạch, huyết áp ổn định
BÀN LUẬN
3.1 Thực trạng của công tác chăm sóc về hô hấp cho NB COPD tại Khoa Hô hấp - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa
3.1.1 Cải thiện thông khí phổi cho người bệnh
3.1.1.1 Những việc đã làm được
- Cho người bệnh nằm tư thế đầu cao khi tiếp nhận và điều trị người bệnh
- Đã tiến hành đánh giá mức độ nặng của người bệnh khi tiếp nhận bệnh cũng như trong quá trình điều trị
- Thực hiện các y lệnh thuốc đầy đủ, có sự bàn giao trong khi thực hiện thuốc trên người bệnh
- Theo dõi sự cải thiện thông khí của người bệnh qua SpO2
3.1.1.2 Những việc chưa làm được
- Chưa bố trí người bệnh nơi thoảng khí, cơ sở vật chất còn chật hẹp, không khí lưu thông kém
- Chưa đánh giá đầy đủ các thông số liên quan đến mức độ nặng của bệnh
- Việc hướng dẫn xịt hít thuốc cho người bệnh của ĐD chưa thống nhất
- Chưa hướng dẫn người bệnh đầy đủ các bước của kỹ thuật tập thở sâu 3.1.2 Cải thiện khả năng làm sạch đường thở
3.1.2.1 Những việc đã làm được
- Đã hướng dẫn người bệnh uống nước, theo dõi nước tiểu 24 giờ
- Thực hiện 1 số thuốc long đờm kết hợp với vỗ rung lồng ngực cho người bệnh để gây long đờm
- Tiến hành hút đờm, đảm bảo thông thoáng đường thở
- Khoa Dinh dưỡng đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người bệnh sau khi được ĐD và Bác sỹ phối hợp để đánh giá cho từng người bệnh:
Bệnh viện sở hữu khoa Dinh dưỡng với đầy đủ trang thiết bị phục vụ cho việc chế biến thực phẩm và kiểm tra an toàn thực phẩm Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng tại đây được đào tạo chuyên sâu và thường xuyên tập huấn về chế độ dinh dưỡng và ăn uống cho bệnh nhân.
Bệnh viện đã thiết lập quy định về sự phối hợp giữa Điều dưỡng và Bác sĩ trong việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng của bệnh nhân Đặc biệt, bệnh viện cũng đã ban hành phiếu đánh giá dinh dưỡng dành riêng cho bệnh nhân mắc COPD khi nhập viện.
3.1.2.2 Những việc chưa làm được
- Chưa đánh giá đầy đủ các biểu hiện thiếu dịch của người bệnh
- Chưa tiến hành vỗ rung kết hợp dùng thuốc long đờm ở tất cả người bệnh
Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân COPD, điều dưỡng cần tăng cường việc theo dõi sát sao khi bệnh nhân truyền dịch Việc giám sát người bệnh uống thuốc ngay tại giường là rất quan trọng, đồng thời cần thông báo công khai về thuốc hàng ngày cho bệnh nhân và người nhà, thay vì chỉ ghi vào phiếu và yêu cầu ký tên.
- Chưa thực hiện đầy đủ các bước của biện pháp dẫn lưu tư thế, kết hợp với hướng dẫn người bệnh thực hiện kỹ thuật ho có kiểm soát
- Kỹ thuật tiến hành hút đờm chưa đảm bảo vô khuẩn, ống hút mũi miệng chung
Điều dưỡng hiện nay chưa chủ động trong việc phối hợp với bác sĩ để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân COPD Một số điều dưỡng trẻ, thiếu kinh nghiệm, còn ngần ngại trong việc thực hiện đánh giá, thường để bác sĩ tự làm mà không can thiệp.
3.1.3 Tư vấn kiến thức và huấn luyện bài tập bảo tồn chức năng hô hấp
3.1.3.1 Những việc đã làm được
- Người bệnh được tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh, cung cấp kiến thức
Trước khi xuất viện, bác sĩ cần hướng dẫn bệnh nhân các bài tập phục hồi chức năng hô hấp để đảm bảo quá trình hồi phục hiệu quả Việc duy trì luyện tập phục hồi chức năng hô hấp tại nhà cũng rất quan trọng, giúp người bệnh cải thiện sức khỏe và tăng cường khả năng hô hấp.
- Khuyên người bệnh ăn uống đủ dinh dưỡng, tập luyện thể dục đúng mức để nâng cao thể trạng, tăng sức đề kháng cơ thể
Hướng dẫn người bệnh tự làm sạch đường thở tại nhà như: uống đủ nước, nằm nghỉ ngơi
3.1.3.2 Những việc chưa làm được
- Điều dưỡng ít cập nhật kiến thức, không thuộc các bài tập cho NB COPD, dẫn đến người bệnh tập không đúng kỹ thuật, không đúng quy trình
Trong quá trình tư vấn và giáo dục sức khỏe (GDSK) cho bệnh nhân COPD, điều dưỡng vẫn gặp nhiều khó khăn như thiếu sự kiên trì và tận tâm trong việc hướng dẫn tự chăm sóc trong thời gian nằm viện Họ chưa thường xuyên lắng nghe ý kiến của bệnh nhân và thường chỉ thực hiện giao tiếp một chiều, dẫn đến hiệu quả GDSK chưa cao.
Tỷ lệ không nhỏ Điều dưỡng chưa đánh giá kết quả GDSK, chưa giành nhiều thời gian để GDSK
Trước khi bệnh nhân ra viện, công tác chăm sóc và giáo dục sức khỏe của điều dưỡng thường chưa được thực hiện chu đáo Nhiều điều dưỡng chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của nhiệm vụ này, dẫn đến việc thực hiện chỉ mang tính hình thức và không hiệu quả.
3.2 Giải pháp để nâng cao chất lượng chăm sóc về hô hấp cho người bệnh COPD
Xây dựng và triển khai quy trình chăm sóc bệnh nhân COPD cần phù hợp với điều kiện thực tế của đơn vị, dựa trên quy trình chăm sóc chuẩn do Bộ Y tế ban hành.
Tập huấn chuyên môn cho điều dưỡng về chăm sóc bệnh nhân COPD là rất quan trọng, đặc biệt trong việc thực hiện tư vấn và giáo dục sức khỏe Chương trình tập huấn này tập trung vào phục hồi chức năng hô hấp và chế độ ăn bệnh lý phù hợp cho người bệnh, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, Điều dưỡng cần thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành, đồng thời đổi mới nhận thức về vai trò của mình trong công tác chăm sóc bệnh nhân Việc tăng cường vai trò chủ động của Điều dưỡng trong chăm sóc bệnh nhân COPD và thực hiện nhiệm vụ là vô cùng cần thiết.
Bệnh viện đã tổ chức lớp tập huấn về kỹ năng truyền thông Giáo dục sức khỏe (GDSK) dành cho tất cả điều dưỡng, nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe nhân dân Việc chú trọng đến công tác truyền thông GDSK sẽ góp phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Tích cực triển khai và học tập các văn bản của Bộ Y tế, các ngành liên quan, nhằm thực hiện hiệu quả 12 nhiệm vụ chuyên môn của Điều dưỡng trong việc chăm sóc toàn diện người bệnh theo Thông tư 07/2011/TT-BYT.
Tổ chức hội thảo nhóm giữa Điều dưỡng và bệnh nhân COPD nhằm truyền thông và cung cấp kiến thức về phục hồi chức năng hô hấp Hội thảo sẽ thảo luận các kỹ thuật cải thiện thông khí, ho khạc đờm, và vỗ rung lồng ngực, cùng với các bài tập thể dục để tăng cường thể chất cho bệnh nhân Các kỹ thuật như ho có kiểm soát, thở chúm môi và vỗ rung lồng ngực sẽ được hướng dẫn và thực hành, đảm bảo thiết kế phù hợp với tình trạng, mức độ và triệu chứng của từng bệnh nhân COPD.
Hội đồng chuyên môn cần tăng cường công tác kiểm tra và giám sát để đảm bảo việc thực hiện các quy trình, quy định và phác đồ điều trị cho người bệnh được tuân thủ nghiêm ngặt Đồng thời, cần chú trọng đến việc thực hiện chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng trong công tác khám bệnh và chữa bệnh tại bệnh viện.
- Bệnh viện bố trí đầy đủ trang thiết bị máy móc, cơ sở vật chất, đảm bảo nhân lực để chăm sóc NB COPD được tốt hơn.