Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một rối loạn hô hấp đặc trưng bởi sự giảm thông khí thở ra tối đa và khả năng thở ra gắng sức chậm, không thay đổi đáng kể qua thời gian Hạn chế lưu thông khí trong COPD chỉ có thể đảo ngược một phần nhỏ bằng thuốc giãn phế quản Bệnh này thường liên quan đến hai tình trạng chính: viêm phế quản mạn và khí phế thũng.
Triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) thường không xuất hiện cho đến khi có tổn thương phổi nghiêm trọng, và tình trạng này thường trở nên nặng hơn theo thời gian Bệnh nhân COPD cũng có thể trải qua những đợt kịch phát, khi các triệu chứng đột ngột trở nên nghiêm trọng hơn.
-Các triệu chứng thường gặpcủa COPD là: Ho, sốt, khạc đờm, khó thở, đau ngực
1.1.3 Nguyên nhânCOPD: Chủ yếu đề cập đến tắc nghẽn trong phổi từ hai bệnh phổi mạn tính Nhiều người bị COPD có cả hai
Bệnh giãn phế nang là nguyên nhân chính gây viêm phổi, có khả năng phá hủy một số thành phần của nhu mô phổi, dẫn đến giảm chức năng trao đổi khí của phổi.
Viêm phế quản mạn tính là tình trạng viêm kéo dài, gây kích thích và dẫn đến ho liên tục ở bệnh nhân Tình trạng này còn làm tăng sản xuất chất nhờn, từ đó làm hẹp các ống phế quản, gây khó khăn trong việc hô hấp.
Hen phế quản có đặc điểm tương tự như viêm phế quản mạn tính, nhưng đi kèm với các cơn co thắt cơ trơn phế quản Trong một số trường hợp, hen phế quản mạn tính có thể được chẩn đoán là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Di truyền học đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra một số trường hợp COPD, đặc biệt là do rối loạn di truyền hiếm gặp gọi là alpha-1-antitrypsin Nghiên cứu cho thấy rằng có thể còn nhiều yếu tố di truyền khác ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh ở những người hút thuốc lá.
1.1.4 Yếu tố nguy cơ đối với COPD bao gồm:
Khói thuốc lá và các chất kích thích là nguyên nhân chính dẫn đến tổn thương phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) Hút thuốc lá trong nhiều năm, đặc biệt là với số lượng lớn, làm tăng nguy cơ mắc COPD, với các triệu chứng thường xuất hiện khoảng 10 năm sau khi bắt đầu hút Ngoài ra, những người tiếp xúc với khói thuốc thụ động cũng có nguy cơ cao Các chất kích thích khác như khói xì gà, ô nhiễm không khí và bụi bẩn nghề nghiệp cũng có thể góp phần gây ra COPD.
-Nghề nghiệp tiếp xúc với bụi và hóa chất:Lâu dài tiếp xúc với khói hoá chất, hơivà bụi cóthể gây kích ứngvà làm viêm phổi
Trào ngược dạ dày thực quản là một dạng nghiêm trọng của tình trạng acid trào ngược, có khả năng làm trầm trọng thêm bệnh COPD và thậm chí có thể là nguyên nhân gây ra bệnh này.
-Tuổi:COPD phát triển chậm, do đó hầu hết người trên 40 tuổi mới bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của COPD
Bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có nguy cơ cao mắc các nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh, cúm và viêm phổi Một trong những triệu chứng phổ biến khi bị nhiễm trùng đường hô hấp là khó thở, điều này làm tăng mức độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe của họ.
-Tăng áp động mạch phổi
-Vấn đề về tim: COPD làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim như suy tim, bệnh tim thiếu máucục bộ
Người hút thuốc có viêm phế quản mạn tính có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn so với những người hút thuốc không mắc bệnh này.
Trầm cảm có thể gây ra cảm giác khó thở, làm hạn chế khả năng tham gia vào các hoạt động yêu thích Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc chấp nhận tình trạng của mình khi đối mặt với một căn bệnh mạn tính ngày càng nghiêm trọng và không có khả năng chữa trị.
COPD thường không được chẩn đoán sớm, ngay cả ở những người hút thuốc có triệu chứng như ho mạn tính, ho nhiều đờm và khó thở khi vận động Điều này dẫn đến việc phần lớn bệnh nhân phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, khi đã xuất hiện nhiều biến chứng nghiêm trọng như loãng xương, thừa cân và khó ngủ, làm tăng tỷ lệ tử vong.
Thuốc giãn phế quản giúp giảm triệu chứng ho và khó thở, phù hợp với từng mức độ bệnh Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, người bệnh có thể sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn, tác dụng lâu dài hoặc kết hợp cả hai loại để đạt hiệu quả tốt nhất.
Thuốc corticosteroid dạng xịt có khả năng giảm viêm đường hô hấp và cải thiện tình trạng khó thở ở bệnh nhân Tuy nhiên, việc sử dụng kéo dài loại thuốc này có thể dẫn đến loãng xương, tăng nguy cơ cao huyết áp, đục thủy tinh thể và tiểu đường Do đó, corticoid chỉ nên được sử dụng trong các trường hợp COPD trung bình hoặc nặng.
Thuốc kháng sinh có thể hỗ trợ trong việc điều trị nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phế quản cấp tính, viêm phổi và cúm, những tình trạng này có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng của bệnh COPD Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh chỉ nên được thực hiện khi thực sự cần thiết để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn.
Cơ sở thực tiễn…………………………………… ……………… 10 Chương 2: Thực trạng chăm sóc người bệnh COPD
1.2.1 Tình hình nghiên cứu bệnh COPD trên thế giới
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 600 triệu người trên toàn cầu mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), và dự kiến con số này sẽ tăng gấp 3-4 lần trong thập kỷ tới COPD hiện đang là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 4 trên thế giới, chỉ sau bệnh tim mạch, ung thư và tiểu đường, và dự đoán sẽ trở thành nguyên nhân đứng thứ 3 vào năm 2020 Mỗi năm, căn bệnh này cướp đi mạng sống của khoảng 2,75 triệu người trên toàn thế giới.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) cao nhất ở các quốc gia có tỷ lệ hút thuốc lá phổ biến, trong khi những quốc gia có mức tiêu thụ thuốc lá thấp lại ghi nhận tỷ lệ mắc COPD thấp hơn Cụ thể, tỷ lệ thấp nhất ở nam giới là 2,96/1000 dân tại Bắc Phi và Trung Đông, trong khi tỷ lệ thấp nhất ở nữ giới là 1,79/1000 dân tại các quốc gia vùng đảo ở Châu Âu.
Theo Chapman K.P, tỷ lệ mắc COPD chung cho tất cả các lứa tuổi khoảng 1%, nhưng tăng lên 10% ở người trên 40 tuổi Tại Mỹ, tỷ lệ tử vong do COPD đã tăng đều trong vài thập kỷ qua; từ 1965-1998, trong khi tỷ lệ tử vong do bệnh mạch vành, đột quỵ và các bệnh tim mạch khác giảm, thì tỷ lệ tử vong do COPD lại tăng gần 163% Năm 2000, tỷ lệ tử vong do COPD ở nữ giới tăng nhanh hơn nam giới, cũng như ở một số nước như Nauy, Thụy Điển và Niu Di Lân Ở Châu Âu, tỷ lệ mắc COPD khoảng 9% ở người trưởng thành, chủ yếu là người hút thuốc lá, theo WHO.
COPD là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Châu Âu, với tỷ lệ tử vong 4,1% ở nam và 2,4% ở nữ vào năm 1997, đặc biệt tỷ lệ tử vong ở nữ đã tăng lên từ 1980-1990 tại các nước Bắc Âu Tại Anh, khoảng 15-20% nam giới trên 40 tuổi và 10% nữ giới trên 45 tuổi mắc ho và khạc đờm mạn tính, trong đó 4% nam và 3% nữ được chẩn đoán mắc COPD Bệnh này đứng thứ 5 trong danh sách nguyên nhân gây tử vong tại Anh và xứ Wales Ở Đông Nam Á, tỷ lệ mắc COPD ước tính từ 6-8% dân số, trong khi tại Nhật Bản, tỷ lệ này chỉ khoảng 0,3% Nghiên cứu của Fukuchi và cộng sự năm 2003 cho thấy 8,6% người trên 40 tuổi có rối loạn thông khí tắc nghẽn, với 16,4% ở nam và 5,0% ở nữ.
1.2.2 Tình hình nghiên cứu bệnh COPD tại Việt Nam
Tại Việt Nam, bệnh COPD đang gia tăng do ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và thói quen hút thuốc lá vẫn phổ biến Một nghiên cứu của Bộ Y tế tại Hà Nội cho thấy gần 7% người trên 40 tuổi mắc COPD, trong đó 80-90% bệnh nhân là người nghiện thuốc lá Đáng chú ý, 10% những người hút thuốc lá có triệu chứng lâm sàng của bệnh COPD.
Theo Ngô Quý Châu (2011), tại khoa Hô hấp Bệnh viện Bạch Mai, số bệnh nhân đến khám bệnh mắc COPD ngày càng tăng Nếu như thời điểm 1996-
2000 chỉ có 25% bệnh nhân vào khoa hô hấp mắc COPD thì từ 2003 đến nay đã tăng lên 26%
Tại bệnh viện Phạm Ngọc Thạch TP.HCM, số bệnh nhân mắc COPD tăng 1.000 người mỗi năm, trong khi tại bệnh viện Chợ Rẫy, bệnh nhân COPD chiếm 20% tổng số bệnh nhân khoa hô hấp Nhiều người không nhận thức được rằng mình mắc bệnh và thường coi đây là tình trạng bình thường, chỉ đến khi khám bác sĩ mới được phát hiện Điều này dẫn đến nhiều trường hợp bệnh nhân đến khám quá muộn, gây ra những hậu quả đáng tiếc.
Ngô Quý Châu và cộng sự, nghiên cứu dịch tễ học COPD ở thành phố
Năm 2005, tại Hà Nội, trong số 2583 người trên 40 tuổi, tỷ lệ mắc COPD chung là 2,0%, với 3,4% ở nam giới và 0,7% ở nữ giới Đặc biệt, tỷ lệ mắc bệnh ở những người hút thuốc lá cao hơn rõ rệt, với 66,7% trong nhóm bệnh nhân có thói quen hút thuốc.
Ngô Quý Châu và cộng sự, nghiên cứu trên 2976 đối tượng dân cư trên
Tại ngoại thành Hải Phòng, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh COPD ở người 40 tuổi là 5,65%, trong đó tỷ lệ ở nam giới đạt 7,91% và nữ giới là 3,63% Đặc biệt, những người hút thuốc có tỷ lệ mắc COPD cao hơn đáng kể với tỷ lệ odds ratio (OR) là 4,28, và 72,9% trong nhóm mắc bệnh là người hút thuốc.
1.2.3.Các giải pháp tăng cường quản lý, điều trị, dự phòng COPD
Tổ chức Y tế Thế giới đã phát triển chiến lược GOLD (Global initiative for chronic Obstructive Disease) nhằm quản lý bệnh COPD Chiến lược này cung cấp hướng dẫn về chẩn đoán, phân độ nặng, điều trị và phòng ngừa bệnh dựa trên y học thực chứng Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời sẽ giảm gánh nặng cho ngành y tế, nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và ngăn ngừa tử vong sớm Chiến lược GOLD bao gồm điều trị bằng thuốc như thuốc giãn phế quản và thuốc kháng viêm, cùng với các biện pháp không dùng thuốc như cai thuốc lá, tiêm phòng cúm và phục hồi chức năng hô hấp, trong đó khuyến khích bệnh nhân đi bộ ít nhất để cải thiện sức khỏe.
COPD, theo định nghĩa của chiến lược toàn cầu GOLD năm 2014, là một bệnh lý phổ biến có thể ngăn ngừa và điều trị, đặc trưng bởi hạn chế luồng khí kéo dài và tiến triển nặng dần Bệnh này liên quan đến đáp ứng viêm mạn tính tại đường thở và phổi do tiếp xúc với khí và hạt độc hại, đồng thời có ảnh hưởng toàn thân Để đạt được hiệu quả điều trị COPD, chiến lược GOLD xác định cần hoàn thành 6 mục tiêu quan trọng.
- Thứ nhất: Giảm khó thở,
- Thứ hai: Tăng khả năng gắng sức,
- Thứ ba: Tăng chất lượng cuộc sống,
- Thứ tư: Làm chậm suy giảm chức năng hô hấp,
- Thứ năm: Ngăn ngừa đợt cấp,
- Thứ sáu: Giảm tử vong
Nghiên cứu của Lê Thị Huyền Trang và cộng sự đã sử dụng bảng câu hỏi tầm soát GOLD để phỏng vấn bệnh nhân tại các cơ sở khám bệnh ở thành phố Hồ Chí Minh Những đối tượng đạt điểm qua bảng phỏng vấn sẽ được thực hiện đo hô hấp ký Kết quả cho thấy tỷ lệ chẩn đoán viêm phổi mạn tính là 25,7%, trong đó giai đoạn II chiếm tỷ lệ cao nhất với 42,4%.
Vào năm 2018, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 3874/QĐ-BYT vào ngày 26 tháng 6, cung cấp tài liệu chuyên môn hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Tài liệu này nhằm hỗ trợ các cơ sở y tế và cán bộ y tế trong việc thực hiện các quy trình chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Bộ Y tế đang triển khai dự án quản lý hen và COPD tại cộng đồng, với việc thành lập các đơn vị ACOCU (Asthma and COPD Outpatient Care Unit) ở một số tỉnh như thành phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang, Đồng Tháp và Tây Ninh Các ACOCU đã bắt đầu hoạt động hiệu quả, bao gồm các chương trình cai thuốc lá và phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân.
Chương 2 THỰC TRẠNG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH COPD
Đặc điểm tình hình của Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh lập về khám điều trị, chăm sóc người bệnh COPD
Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập là Bệnh viện hạng I tuyến trung ương, địa điểm tại thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An Bệnh viện có
Bệnh viện có hai cơ sở: Cơ sở I chuyên điều trị, nuôi dưỡng và chăm sóc bệnh nhân Phong, trong khi Cơ sở II tập trung vào khám và điều trị các bệnh đa khoa Số lượng bệnh nhân COPD đến khám và điều trị tại bệnh viện ngày càng gia tăng, với 497 bệnh nhân vào năm 2018 và 582 bệnh nhân vào năm 2019 Bệnh nhân COPD chủ yếu được tiếp nhận tại ba khoa lâm sàng: Khoa khám bệnh, Khoa hồi sức cấp cứu và Khoa nội tổng hợp.
Trong trường hợp bệnh nhân COPD nặng cần cấp cứu tại khoa Khám bệnh đa khoa, nếu tình trạng bệnh tiến triển xấu hơn, cần thực hiện cấp cứu ngay và chuyển bệnh nhân đến buồng hồi sức tích cực thuộc khoa HSCC để tiếp tục điều trị Ngược lại, nếu bệnh nhân ổn định, tiến hành lập bệnh án và chuyển tiếp.
NB sang khoa Nội tổng hợp điều trị;
Trường hợp bệnh nhẹ, Khoa khám bệnh tiếp đón và chuyển thẳng vào khoa Nội tổng hợp điều trị
NB COPD vào viện chủ yếu liên quan trực tiếp chính tới Bác sỹ, Điều dưỡng của 3 khoa trên
Chăm sóc bệnh nhân COPD hiện đang gặp nhiều khó khăn, bao gồm sự thiếu hụt nhân lực điều dưỡng, trình độ chuyên môn không đồng đều và kiến thức còn hạn chế Điều này dẫn đến việc điều dưỡng không có đủ thời gian để tiếp xúc và hiểu rõ tâm sinh lý của bệnh nhân, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức của bệnh nhân về bệnh tình của họ Bệnh nhân COPD thường không tuân thủ điều trị và không thay đổi hành vi lối sống, làm cho tình trạng bệnh trở nên nặng hơn và có nguy cơ đe dọa tính mạng Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như đi cầu thang hay mang vác đồ vật nhẹ cũng trở nên khó khăn khi bệnh tiến triển.
COPD không thể chữa khỏi, nhưng việc chăm sóc và tư vấn đúng cách từ đội ngũ Điều dưỡng có thể giảm triệu chứng và nguy cơ tử vong cho bệnh nhân Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ bệnh nhân COPD tái hòa nhập cộng đồng Để có cái nhìn toàn diện về công tác chăm sóc bệnh nhân COPD tại Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập, cần đánh giá thực trạng những gì đã đạt được và những hạn chế còn tồn tại, từ đó xác định nguyên nhân và khó khăn mà bệnh nhân gặp phải Qua đó, đưa ra giải pháp nhằm nâng cao chất lượng khám và chữa bệnh cho bệnh nhân COPD.
2.2 Mô tả thực trạng công tác Điều dưỡngchăm sóc NB COPD điều trị nội trú tại Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập
* Về tổ chức, trình độ chuyên môn Điều dưỡng, cơ sở hạ tầng, phương tiện máy móc trang thiết bị phục vụ, chăm sóc NBCOPD tại bệnh viện:
- Về trình độ chuyên môn Điều dưỡng: Tổng số có 165 người, trong đó trình độ đại học 125 người chiếm 75,57%; Cao đẳng, trung cấp 40 người chiếm 24,25%
Bệnh viện khang trang với cơ sở hạ tầng hiện đại, đầy đủ các khoa và phòng phục vụ công tác chăm sóc bệnh nhân Năm 2018, bệnh viện được Công đoàn ngành Y tế vinh danh với cờ thi đua “Xanh - Sạch - Đẹp”, thể hiện cam kết về môi trường và chất lượng dịch vụ y tế.
Bệnh viện được trang bị đầy đủ và hiện đại với các thiết bị máy móc phục vụ chăm sóc người bệnh như máy chụp cắt lớp vi tính 32 dãy, máy X-quang kỹ thuật số, máy thở, monitor theo dõi, bơm tiêm điện và hệ thống oxy trung tâm.
Bố trí nhân lực điều dưỡng tại cơ sở y tế bao gồm 45 điều dưỡng làm việc tại ba khoa lâm sàng: Khoa Nội tổng hợp, Khoa Hồi sức cấp cứu và Khoa Khám bệnh đa khoa Trong đó, hơn 85% nhân lực có trình độ đại học, 15% còn lại là cao đẳng và trung cấp, đảm bảo chất lượng chăm sóc, phục vụ và điều trị bệnh nhân trong giờ hành chính.
Bệnh viện hiện đang áp dụng mô hình nhóm chăm sóc cho người bệnh, tuy nhiên chưa triển khai chế độ chăm sóc theo ca kíp Điều này dẫn đến việc điều dưỡng chỉ làm việc trong giờ hành chính và trực ca đêm, khiến họ không thể theo dõi và chăm sóc bệnh nhân NBCOPD một cách liên tục.
* Đề có thông tin từ phía NB COPD về hoạt động chăm sóc của Điều dưỡng, chúng tôi thu thập số liệu như sau:
Số người bệnh được phỏng vấn: 118 NB COPD
Công cụ: Lập bảng khảo sát đánh giá chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng theo Thông tư 07/2011/TT - BYT ngày 26/01/2011 của Bộ Y tế
Cách thu thập số liệu: Quan sát, phỏng vấn trực tiếp người bệnh, người nhà NB COPD và hồ sơ ghi chép chăm sóc NB COPD của Điều dưỡng
Kết quả khảo sát chăm sóc người mắc bệnh COPD tại Bệnh viện Phong -
Da liễu Trung ương Quỳnh Lập năm 2020 như sau:
2.2.1 Đặc điểm NB COPD điều trị tại Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập ( n = 118 NB COPD)
Bảng 2.1 Phân bố NB COPDtheo tuổi và giới
Kết quả khảo sát cho thấy tỷ lệ nam giới mắc COPD chiếm 74,6%, trong khi tỷ lệ nữ giới chỉ là 25,4% Đối với độ tuổi, người bệnh từ 45–60 tuổi chiếm 28,8%, trong khi nhóm trên 60 tuổi có tỷ lệ cao nhất là 71,2% Đáng chú ý, không có người bệnh nào dưới 45 tuổi.
Trong nghiên cứu về 118 bệnh nhân COPD nhập viện điều trị nội trú, kết quả cho thấy triệu chứng khó thở là phổ biến nhất, chiếm 97,4% Tiếp theo là triệu chứng ho với tỷ lệ 95,8%, đau ngực chiếm 42,6% và sốt là triệu chứng ít gặp nhất với tỷ lệ 12,7%.
Mức độ theo SPO2 Số lượng n = 118
SPO2 là chỉ số quan trọng để đánh giá độ bão hòa ô xy trong máu ngoại vi, giúp theo dõi tình trạng suy hô hấp của bệnh nhân một cách nhanh chóng và đơn giản Trong số 118 bệnh nhân COPD nhập viện, có 76,2% có chỉ số SPO2 ở mức độ trung bình, 16,1% ở mức độ nhẹ, 14,4% ở mức độ nặng và 1,7% ở mức độ rất nặng.
Bảng 2.4 Điều dưỡng đánh giá mức độ nặng của đợt cấp COPD
Mức độ khó thở Số lượng Tỷ lệ (%) n = 118
Kết quả từ bảng 4 cho thấy, trong số bệnh nhân COPD, tỷ lệ người gặp khó thở trung bình chiếm 79,7%, trong khi đó, tỷ lệ khó thở nhẹ là 19,5% Bên cạnh đó, có 14,4% bệnh nhân gặp khó thở nặng và chỉ 1,7% ở mức độ khó thở rất nặng.
2.2.2 Thực trạng về công tác Điều dưỡng chăm sóc người bệnh COPD tại Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập Điều dưỡng chăm sóc NB COPD trong thời gian điều trị, số Điều dưỡng khảo sát là 45 Điều dưỡng chăm sóc điều trị cho tổng số NB COPD là n = 118 người bệnh tại 3 khoa lâm sàng gồm: Khoa Hồi sức cấp cứu, Khoa Nội tổng hợp và Khoa Khám bệnh đa khoa; thời gian: từ 01/2020 – 07/2020
Bảng 2.5 Điều dưỡng tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe cho
Các hoạt động Điều dưỡng chăm sóc NB
NB COPD được Điều dưỡng tư vấn, giáo dục sức khỏe, hướng dẫn tự chăm sóc, theo dõi, trong thời gian nằm viện.
NB COPD được Điều dưỡng viên tư vấn, giáo dục sức khỏe, hướng dẫn phòng bệnh sau khi ra viện.
Trong một nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân COPD chưa được điều dưỡng viên tư vấn và giáo dục sức khỏe trong thời gian nằm viện đạt 13,6% Ngoài ra, tỷ lệ bệnh nhân nhận được tư vấn, giáo dục sức khỏe và hướng dẫn phòng bệnh COPD sau khi ra viện chỉ đạt 21,1%.
Bảng 2.6 Điều dưỡng phối hợp với Bác sỹ đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnhCOPD
Các hoạt động Điều dưỡng chăm sóc người bệnh COPD (n = 118)
NB COPD được Điều dưỡng phối hợp với bác sĩ điều trị để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng của người bệnh
NB COPDđược Điều dưỡng thực hiện nuôi dưỡng chế độ ăn phù hợp với bệnh lý
94 79,7 24 20,3 Đối với người bệnh COPD nặng có chỉ định ăn qua ống thông phải do Điều dưỡng trực tiếp thực hiện
Trong nghiên cứu về chế độ ăn bệnh lý cho bệnh nhân COPD, kết quả khảo sát cho thấy chỉ có 16,1% bệnh nhân được Điều dưỡng phối hợp hiệu quả với bác sĩ để đánh giá tình trạng và nhu cầu dinh dưỡng Điều này chỉ ra rằng việc thực hiện chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân COPD cần được cải thiện hơn nữa.
NB COPD chưa phù hợp còn chiếm chiếm tỷ lệ 20,3%
Bảng 2.7 Điều dưỡng hướng dẫn, hỗ trợ luyện tập và phục hồi chức năng cho người bệnh COPD
Các hoạt động ĐD chăm sóc người bệnh
Thực trạng của công tác chăm sóc NB COPD tại Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập năm 2020
Da liễu Trung ương Quỳnh Lập năm 2020
3.1.1.Về tư vấn, giáo dục sức khỏe, hướng dẫn tự chăm sóc trong thời gian nằm viện và tư vấn, giáo dục sức khỏe, hướng dẫn phòng bệnh COPD sau khi ra viện
* Những việc đã làm được
Phòng Điều dưỡng đã tham mưu Giám đốc thành lập Ban biên soạn tài liệu GDSK cho người bệnh, bao gồm cả bệnh nhân COPD, nhằm thực hiện tiêu chí kiểm tra chất lượng bệnh viện của Bộ Y tế Cuốn tài liệu này đã được Giám đốc ban hành và được đặt tại các khoa lâm sàng để Điều dưỡng triển khai trong công tác GDSK cho bệnh nhân nói chung và bệnh COPD nói riêng.
Việc giáo dục sức khỏe (GDSK) của điều dưỡng với bệnh nhân được quy định bởi Giám đốc bệnh viện và thường diễn ra trong quá trình chăm sóc, theo dõi bệnh nhân tại các khoa lâm sàng Điều dưỡng không chỉ hướng dẫn nội quy mà còn nhận định tình trạng bệnh nhân, cung cấp thông tin quan trọng về COPD, tác hại của thuốc lá, và khuyến cáo không hút thuốc trong phòng bệnh Họ cũng hướng dẫn cách sử dụng thuốc, tuân thủ điều trị, khuyến khích bệnh nhân tập thở sâu, ho khạc đờm đúng cách, uống đủ nước, và ăn uống đầy đủ dinh dưỡng Bên cạnh đó, điều dưỡng còn hỗ trợ bệnh nhân tập luyện phù hợp với sức khỏe của họ GDSK được thực hiện ở nhiều thời điểm, bao gồm khi bệnh nhân mới vào khoa, trong quá trình điều trị, trước khi ra viện, và khi đến khám tư vấn.
* Những việc chưa làm được
Việc tư vấn và hướng dẫn tự chăm sóc cho bệnh nhân COPD trong thời gian nằm viện và sau khi ra viện của điều dưỡng còn nhiều hạn chế Điều dưỡng chưa thực hiện GDSK một cách thường xuyên và kiên trì, thiếu sự tận tình chu đáo, không lắng nghe người bệnh và thường chỉ truyền đạt thông tin một chiều.
Tỷ lệ không nhỏ Điều dưỡng chưa đánh giá kết quả GDSK, chưa giành nhiều thời gian để GDSK
Trước khi bệnh nhân ra viện, công tác chăm sóc và giáo dục sức khỏe của điều dưỡng thường chưa được thực hiện đầy đủ Điều này cho thấy điều dưỡng chưa nhận thức được tầm quan trọng của nhiệm vụ này, dẫn đến việc thực hiện chỉ mang tính hình thức và thiếu chu đáo.
Nhiều điều dưỡng hiện nay vẫn gặp khó khăn trong việc nắm bắt kiến thức về bệnh lý và kỹ năng giao tiếp, ứng xử với bệnh nhân Thông tin mà họ cung cấp thường thiếu đầy đủ và chưa thuyết phục, dẫn đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe còn hạn chế.
Trước khi ra viện, điều dưỡng thường chỉ hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc theo đơn và khuyến cáo nhập viện khi có dấu hiệu bệnh nặng, nhưng việc này không diễn ra thường xuyên Đôi khi, họ chỉ thực hiện thủ tục thanh toán và hoàn trả đồ dùng cá nhân Điều dưỡng cũng chưa thông báo cho bệnh nhân về nhu cầu dinh dưỡng cao hơn đối với bệnh nhân COPD do thường xuyên khó thở và tiêu tốn nhiều năng lượng Nếu chế độ ăn không đủ, bệnh nhân có nguy cơ bị suy dinh dưỡng, dẫn đến giảm sức đề kháng, dễ mắc thêm bệnh và làm nặng thêm tình trạng bệnh chính.
3.1.2 Về thực hiện chế độ ăn bệnh lý cho NB COPD, được Điều dưỡng phối hợp với Bác sĩ điều trị để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng của người bệnh
* Những việc đã làm được
Bệnh viện sở hữu khoa Dinh dưỡng với trang thiết bị hiện đại phục vụ chế biến thực phẩm và kiểm tra an toàn thực phẩm Đội ngũ Bác sĩ và Điều dưỡng tại đây được đào tạo chuyên sâu về chế độ ăn uống và dinh dưỡng cho bệnh nhân.
Bệnh viện đã thiết lập quy định phối hợp giữa Điều dưỡng và Bác sĩ để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng của bệnh nhân Trước khi bệnh nhân COPD nhập viện, bệnh viện cũng đã ban hành phiếu đánh giá dinh dưỡng nhằm đảm bảo việc chăm sóc tối ưu cho người bệnh.
Khi NB COPD và viện được Điều dưỡng cân đo chiều cao, cân nặng ghi vào phiếu đánh giá dinh dưỡng
* Những việc chưa làm được
Một số điều dưỡng vẫn chưa chủ động trong việc phối hợp với bác sĩ để đánh giá tình trạng dinh dưỡng cho bệnh nhân COPD Đặc biệt, những điều dưỡng trẻ và ít kinh nghiệm thường ngại ngần trong việc thực hiện đánh giá, dẫn đến việc họ để bác sĩ tự làm và chỉ thực hiện theo hướng dẫn.
Khoa Dinh dưỡng chế biến thức ăn bệnh lý hiện đang gặp nhiều hạn chế, với thực đơn chưa đa dạng và phong phú Việc tính toán lượng calo cụ thể cho từng bệnh nhân vẫn chưa được thực hiện chính xác, dẫn đến khẩu phần ăn chủ yếu chỉ được xây dựng một cách chung chung.
3.1.3 Về hướng dẫn, hỗ trợ luyện tập và phục hồi chức năng phổi sớm để đề phòng các biến chứng và phục hồi các chức năng của cơ thể
* Những việc đã làm được
Các bài tập tại bệnh viện được xây dựng theo quy trình chuẩn của Bộ Y tế, nhằm trang bị kiến thức cho Điều dưỡng trong việc hướng dẫn bệnh nhân thực hành Điều dưỡng chăm sóc bệnh nhân COPD tại các khoa lâm sàng thực hiện các biện pháp như khuyến khích bệnh nhân uống nhiều nước để làm long đờm, vỗ rung lồng ngực, tập thở, ho khạc đờm, thay đổi tư thế khi nằm lâu và thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng Đối với những bệnh nhân COPD có tình trạng nặng, khoa lâm sàng sẽ mời kỹ thuật viên từ khoa Phục hồi chức năng đến hỗ trợ luyện tập cho bệnh nhân.
* Những việc chưa làm được
Một số điều dưỡng chưa cập nhật kiến thức về các bài tập cho bệnh nhân COPD, dẫn đến việc bệnh nhân thực hiện bài tập không đúng kỹ thuật và quy trình.
Các NB COPD có tình trạng bệnh nhẹ Điều dưỡng chưa chú trọng, hướng dẫn các bài tập cụ thể cho người bệnh
3.1.4.Bảo đảm an toàn và phòng ngừa sai sót chuyên môn kỹ thuật trong chăm sóc NB COPD
* Những việc đã làm được
Lãnh đạo bệnh viện đặt vấn đề an toàn người bệnh lên hàng đầu, ưu tiên đào tạo nhân lực và trang bị máy móc hiện đại để đảm bảo chăm sóc an toàn, giảm thiểu sự cố y khoa Việc phòng ngừa sai sót chuyên môn trong chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt là bệnh COPD, là nhiệm vụ sống còn của bệnh viện, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.