Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Bộ Y tế (2001). Chiến lược quốc gia về chăm sóc sức khoẻ sinh sản. Nhà xuất bản Y học, Hà Nội, tr 21-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược quốc gia về chăm sóc sức khoẻ sinh sản |
Tác giả: |
Bộ Y tế |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2001 |
|
4. Bộ Y tế (2001). Chỉ thị của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc tăng cường chăm sóc trẻ sơ sinh nhằm giảm tỉ lệ tử vong sơ sinh. Số 04/2003/CT-BYT. Hà Nội 10/10/2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc tăng cường chăm sóc trẻ sơ sinh nhằm giảm tỉ lệ tử vong sơ sinh |
Tác giả: |
Bộ Y tế |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
6. Lê Thị Kim Trang (2006). Nghiên cứu kiến thức - thực hành phương pháp da kề da và nuôi con bằng sữa mẹ sớm của các bà mẹ tại 4 bệnh viện Hà Nội, năm 2005. Luận án thạc sĩ y tế công cộng Hà Nội 2006, tr 9- 16, 18- 22 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu kiến thức - thực hành phương pháp da kề da và nuôi con bằng sữa mẹ sớm của các bà mẹ tại 4 bệnh viện Hà Nội, năm 2005 |
Tác giả: |
Lê Thị Kim Trang |
Nhà XB: |
Luận án thạc sĩ y tế công cộng Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
8. Viện Dinh dưỡng (2002). Nghiên cứu quốc gia về dinh dưỡng 2000. Nhà xuất bản Y học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu quốc gia về dinh dưỡng 2000 |
Tác giả: |
Viện Dinh dưỡng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
9. Học viện quân y (2015). Bài giảng Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng. Nhà xuất bản quân đội, tr 94-97, 110-114, 150-152, 161-162 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
Tác giả: |
Học viện quân y |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản quân đội |
Năm: |
2015 |
|
14. Ekstrom A, Widstrom AM, Nissen E. (2003). "Duration of breastfeeding in Swedish primiparous and multiparous women". J Hum Lact, May 19(2), pp.172-8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Duration of breastfeeding in Swedish primiparous and multiparous women |
Tác giả: |
Ekstrom A, Widstrom AM, Nissen E |
Nhà XB: |
J Hum Lact |
Năm: |
2003 |
|
15. Fairbank L, O'Meara S, Renfrew MJ, Woolridge M, Sowden AJ, Lister-Sharp D (2000). "A systematic review to evaluate the effectiveness of interventions to promote the initiation of breastfeeding". Health Technol Assess; 4(25), pp.1- 171 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A systematic review to evaluate the effectiveness of interventions to promote the initiation of breastfeeding |
Tác giả: |
Fairbank L, O'Meara S, Renfrew MJ, Woolridge M, Sowden AJ, Lister-Sharp D |
Nhà XB: |
Health Technol Assess |
Năm: |
2000 |
|
16. Hastings J, Naylor J. (2001). "Breast feeding in Tower Hamlets: Evaluation of breastfeeding workshops". October 2000-March 2001 Final report to CELEC.Available on: http://www.city.ac.uk/sonm/dps/research/research_reports/naylo_j/breastfeed.pdf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Breast feeding in Tower Hamlets: Evaluation of breastfeeding workshops |
Tác giả: |
Hastings J, Naylor J |
Năm: |
2001 |
|
18. Digirolamo A, Grummer- Strawn L, Feri S. ( 2001) “ Maternity care Practices: implication for breastfeeding”, Birth, 28(2), pp.94-100 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Maternity care Practices: implication for breastfeeding |
Tác giả: |
Digirolamo A, Grummer- Strawn L, Feri S |
Nhà XB: |
Birth |
Năm: |
2001 |
|
1. Bệnh viện Nhi đồng 1 - Thành phố Hồ Chí Minh (2004). Báo cáo về các đơn vị chăm sóc trẻ sơ sinh ở miền Nam Việt Nam |
Khác |
|
2. Bộ Y tế. Chương trình nuôi con bằng sữa mẹ. Báo cáo đánh giá hoạt động 1998, 1999, 2000, 2001, 2002. Nhà xuất bản Y học Hà Nội |
Khác |
|
5. Bộ Y tế (2001). Tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ. Nhà xuất bản lao động xã hội. Hà Nội 2008 |
Khác |
|
7. Viện Dinh dưỡng/UNICEF (2000). Tình trạng dinh dưỡng mẹ và con năm 1999. Nhà xuất bản Y học Hà Nội |
Khác |
|
10. Thông tư 38/2016/TT-BYT quy định một số biện pháp thúc đẩy việc nuôi con bằng sữa mẹ tại cơ sở khám, chữa bệnh |
Khác |
|
12. Association of Women's Health, Obstetric and Neonatal Nurses (AWHONN) (2000). Evidence-based clinical practice guideline: Breastfeeding support:Prenatal care through the first year, Washington, DC: AWHONN |
Khác |
|
13. World health statistics 2018: monitoringhealth for the SDGs, sustainnable development goals |
Khác |
|
17. Ministry of Health- Breast feeding program. Activity and evaluation report in 1998, 1999, 2000, 2001, 2002 |
Khác |
|