1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng công tác chăm sóc giảm nhẹ tại đơn nguyên chăm sóc giảm nhẹ, trung tâm ung bướu y học hạt nhân, bệnh viện đa khoatỉnh vĩnh phúc năm 2020

44 21 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 44
Dung lượng 784,48 KB

Cấu trúc

  • Chương 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN (0)
    • 1.1. Cơ sở lý luận (13)
    • 1.2. Cơ sở thực tiễn (22)
  • Chương 2. MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT (0)
    • 2.1. Giới thiệu về Bệnh viện đa khoa tỉnh Vỉnh Phúc (26)
    • 2.2. Thực trạng công tác quản lý đau của điều dưỡng cho người bệnh ung thư tại Đơn nguyên chăm sóc giảm nhẹ, Trung tâm Ung bướu- Y học hạt nhân, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc (26)
  • Chương 3. BÀN LUẬN (0)
    • 3.1. Thực trạng công tác quản lý đau cho người bệnh ung thư tại Đơn nguyên chăm sóc giảm nhẹ, Trung tâm Ung bướu - Y học hạt nhân, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc (31)
    • 3.2. Các giải pháp để giải quyết vấn đề (34)
  • KẾT LUẬN (37)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

Cơ sở lý luận

1.1.1 Các khái niệm cơ bản

 Khái niệm về chăm sóc giảm nhẹ

Chăm sóc giảm nhẹ (CSGN) được Tổ chức Y tế Thế giới định nghĩa là phương pháp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và gia đình họ, đặc biệt là những người đối mặt với các vấn đề sức khỏe đe dọa tính mạng CSGN tập trung vào việc ngăn ngừa và giảm bớt gánh nặng cho bệnh nhân thông qua việc nhận biết sớm, đánh giá toàn diện và điều trị các cơn đau cùng với các vấn đề liên quan đến thể chất, tâm lý, xã hội và tinh thần.

Bộ Y tế Việt Nam cũng đưa ra một định nghĩa về chăm sóc giảm nhẹ

Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư và AIDS là sự kết hợp của nhiều phương pháp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống Điều này bao gồm việc phòng ngừa và phát hiện sớm, điều trị cơn đau, xử lý các triệu chứng thể chất, cũng như cung cấp tư vấn và hỗ trợ để giải quyết các vấn đề tâm lý - xã hội mà bệnh nhân và gia đình họ phải đối mặt.

Đau là một cảm giác khó chịu và sự chịu đựng về mặt cảm xúc, liên quan đến tổn thương mô thực sự hoặc tiềm tàng Đặc điểm chủ quan của đau cho thấy rằng chỉ có cá nhân mới có thể nhận biết và cảm nhận mức độ đau của chính mình.

1.1.2 Nguyên tắc chăm sóc giảm nhẹ

 Đối tượng cần áp dụng chăm sóc giảm nhẹ

Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, chăm sóc giảm nhẹ được áp dụng cho tất cả bệnh nhân ung thư, bệnh nhân AIDS, và những người mắc các bệnh đe dọa tính mạng Điều này cũng bao gồm bệnh nhân khi liệu pháp điều trị đặc hiệu không còn hiệu quả hoặc không khả thi, dẫn đến tình trạng bệnh ngày càng trầm trọng Ngoài ra, những người phải chịu đựng đau đớn về thể chất, tinh thần và xã hội ở mức độ vừa đến nặng cũng nằm trong đối tượng cần được chăm sóc giảm nhẹ.

 Nguyên tắc chung trong chăm sóc giảm nhẹ[1]

Việc chăm sóc giảm nhẹ được áp dụng dựa trên những nguyên tắc chung sau:

- Theo dõi, quản lý bệnh chính mà người bệnh đang mắc phải

- Làm dịu sự đau đớn và chịu đựng của người bệnh cả về thể xác, tinh thần và xã hội

- Chăm sóc về tâm lý – xã hội là yếu tố quan trọng trong chăm sóc giảm nhẹ

- Nâng cao chất lượng cuộc sống và phẩm giá của người bệnh

- Áp dụng các kỹ năng giao tiếp, ứng xử với người bệnh và người nhà người bệnh

- Hỗ trợ người bệnh sống tích cực đến cuối đời

- Coi cuộc sống và cái chết là một quy luật tự nhiên, là một tiến trình bình thường, không cố ý đẩy nhanh hoặc trì hoãn cái chết

- Hỗ trợ gia đình người bệnh vượt qua khó khăn trong thời gian người bệnh đau ốm và khi qua đời

- Phối hợp chăm sóc giảm nhẹ với các biện pháp điều trị đặc hiệu nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh

- Thúc đẩy việc tuân thủ các phương pháp điều trị đặc hiệu và giảm bớt tác dụng không mong muốn của phương pháp điều trị đó

 Nguyên tắc “hệ quả kép” trong chăm sóc giảm nhẹ

Bộ Y tế Việt Nam nhấn mạnh nguyên tắc “Hệ quả kép” trong chăm sóc giảm nhẹ, nhấn mạnh rằng mọi phương pháp điều trị đều có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn Đối với bệnh nhân giai đoạn cuối, nếu có nguyện vọng, họ có thể sử dụng thuốc để giảm đau và cải thiện sự thoải mái, mặc dù điều này có thể đi kèm với rủi ro về tác dụng phụ Nguyên tắc này thường được áp dụng trong chăm sóc giai đoạn cuối, nhằm cân nhắc các biện pháp điều trị tốt nhất trong bối cảnh các phương pháp đều có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng Quyết định áp dụng các phương pháp điều trị cần được xem xét một cách thận trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

- Quyết định biện pháp điều trị phải đảm bảo tính đạo đức

- Mục đích duy nhất là điều trị là nhằm mang lại tác dụng như giảm đau và giảm khó chịu cho người bệnh đang hấp hối

- Không được coi tác dụng không mong muốn của thuốc (có thể gây tử vong) là cách để đạt được tác dụng tốt (Giúp người bệnh dễ chịu)

- Các lợi ích tích cực do thuốc đem lại phải vượt trội so với tác dụng sâu không mong muốn có thể xảy ra

Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào việc duy trì sức khỏe tốt nhất cho bệnh nhân, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài sự sống thông qua các biện pháp như thông khí nhân tạo, hồi sức tuần hoàn, hô hấp, và lọc máu Mục tiêu chính là cung cấp sự an ủi và hỗ trợ cần thiết để bệnh nhân có thể sống một cuộc sống có ý nghĩa nhất có thể.

1.1.3 Nguyên nhân và phân loại đau[1]

Đau là triệu chứng phổ biến nhất ở bệnh nhân ung thư, thường xuất phát từ một số nguyên nhân chính.

- Tổn thương mô thực sự: Đau do tổn thương của khối u gây ra, phản ứng viêm, khối u chèn ép, thiếu máu cục bộ, độc tính của thuốc, phẫu thuật

- Tổn thương mô tiềm tàng: Có bệnh lý không có tổn thương mô nhưng vẫn gây đau, ví dụ như đau sợi cơ (fibromyalgia)

Các yếu tố tâm lý-xã hội, chẳng hạn như rối loạn tâm thần như trầm cảm và lo âu, có thể dẫn đến cảm giác đau đớn hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng đau thể xác Những hội chứng tâm lý này thường liên quan mật thiết đến sức khỏe thể chất, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Có 2 kiểu đau chính bao gồm:

- Đau do cảm thụ: Do các đầu mút nhận cảm của thần kinh bị kích thích trực tiếp, gồm 2 nhóm:

Đau thực thể là cảm giác đau do các đầu mút thần kinh tại da, mô mềm, cơ hoặc xương bị kích thích Loại đau này dễ dàng mô tả và xác định vị trí Đau tại da thường mang cảm giác buốt, bỏng rát hoặc nhói như bị đâm, trong khi đau cơ xương khớp thường có cảm giác nhức, âm ỉ.

Đau tạng là cảm giác đau do sự kích thích của các tạng đặc và tạng rỗng, thường xảy ra khi có di căn, chèn ép, sưng to hoặc viêm nhiễm các cơ quan Loại đau này thường không khu trú, tạo ra cảm giác dồn nén và chèn ép, khiến việc mô tả và định vị đau trở nên khó khăn hơn.

Đau do bệnh lý thần kinh xảy ra khi có sự tổn thương các dây thần kinh, có thể liên quan đến rối loạn ở hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi Các loại tổn thương thần kinh bao gồm chèn ép, cắt ngang, nhiễm độc tố, thiếu máu cục bộ và tổn thương chuyển hóa Cảm giác đau thường được mô tả là bỏng rát, như kim châm hoặc nhức nhối, và thường xuất hiện tại các vùng cơ thể bị chi phối bởi các dây thần kinh bị tổn thương.

Quản lý triệu chứng đau hiệu quả bắt đầu từ việc nhận định cẩn thận và chi tiết về tiền sử bệnh nhân Do đau là một triệu chứng chủ quan, việc đánh giá đau cần phải khai thác thông tin từ bệnh nhân một cách kỹ lưỡng Mặc dù quan sát hành vi và thăm khám là quan trọng, nhưng chúng chỉ đóng vai trò thứ yếu trong quá trình đánh giá đau Các thông tin cần thiết để đánh giá đau bao gồm tiền sử bệnh lý, mức độ đau và các yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận đau của bệnh nhân.

- Vị trí, loại đau, ổn định hay từng cơn, đáp ứng với điều trị không, yếu tố làm tăng giảm cơn đau, triệu chứng đi kèm với đau…

- Mức độ đau: Đau nhẹ, đau vừa hay đau nặng, chịu được hay không chịu được:

Để đánh giá mức độ đau, người ta thường sử dụng các phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả như thang điểm số và thang điểm hình ảnh.

+ Sử dụng cùng một thang điểm để theo dõi đau của NB theo thời gian Có thể sử dụng một trong các thang điểm sau đây:

 Thang điểm đau dạng số Numerical rating scale - NRS

- Công cụ này thường được sử dụng cho người trưởng thành để xác định mức độ đau hiện tại và mức độ của đau trong quá khứ

- Mức độ đau từ 0 đến 10, giải thích bằng lời cho BN hiểu cách tự đánh giá điểm đau cho bản thân trên thước hiển thị số

- Ghi lại mức độ đau của BN để quyết định điều trị, theo dõi và so sánh giữa các lần khám

Hình 1 Thang điểm đau dạng số Numerical rating scale

 Thang điểm đau theo nét mặt của Wong-Baker (Wong-Baker faces rating scale – FRS)

- Là công cụ đơn giản và phù hợp với trẻ em, người bệnh câm điếc, người bất đồng ngôn ngữ

- Là công cụ phù hợp nhất để xác định mức độ nặng của đau hiện tại

- Giải thích cho người chăm sóc biết mức độ đau trên mỗi hình của khuôn mặt

- Quan sát và chọn một khuôn mặt mô tả đúng nhất cường độ đau hiện tại, có thể tham khảo thêm ý kiến của người chăm sóc

- Ghi lại mức độ đau của BN để quyết định điều trị, theo dõi và so sánh giữa các lần khám

Hình 2 Thang đánh giá đau theo nét mặt của Wong-Baker

Có nhiều công cụ đánh giá đau phù hợp với từng đối tượng, bao gồm thang điểm cường độ đau dạng nhìn (VAS) và thang điểm S-LANNSS (Leeds Assessment of Neuropathic Symptoms and Signs) của Bennet năm 2005, giúp người bệnh tự đánh giá triệu chứng Các công cụ này được ứng dụng trong nghiên cứu sàng lọc đau thần kinh trong cộng đồng Bảng câu hỏi đau McGill (MPQ) đánh giá mức độ đau nhưng không đặc hiệu cho chẩn đoán đau thần kinh Bảng câu hỏi đau thần kinh (NPQ) gồm 12 câu hỏi, hỗ trợ phân biệt đau thần kinh với các loại đau khác Cuối cùng, thang điểm DN4 (Douleur Neuropathique en 4 questions) liệt kê 10 triệu chứng, chẩn đoán đau thần kinh nếu có từ 4 triệu chứng trở lên.

1.1.4 Điều trị và quản lý đau

 Mục tiêu, nguyên tắc điều trị và quản lý đau Điều trị và quản lý đau ở người bệnh ung thư nhằm đáp ứng các mục tiêu sau:

- Loại trừ đau, hoặc làm giảm mức độ nặng của đau đến mức BN có thể chịu đựng được

- Dự phòng đau tái diễn

- Làm cho BN có thể thực hiện được các hoạt động bình thường của họ trong cuộc sống hàng ngày

- Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh

Bên cạnh đó, việc điều trị và quản lý đau cần dựa trên các nguyên tắc sau:

Khi sử dụng đường, nên ưu tiên lựa chọn đường uống trừ trường hợp bệnh nhân không thể uống hoặc gặp cơn đau quá mức cần được can thiệp kịp thời và tích cực.

- Mỗi người bệnh có liều thuốc giảm đau khác nhau, liều đúng là liểu đủ để khống chế đau

- Tin tưởng vào mô tả về đau và hiệu quả của điều trị giảm đau của BN bao gồm cả những BN đã sử dụng opioid

- Phối hợp các phương pháp điều trị để có thể đạt hiệu quả giảm đau (cả can thiệp dùng thuốc hay không dùng thuốc)

Cơ sở thực tiễn

1.2.1 Thực trạng đau ở người bệnh ung thư trên thế giới Đau là một triệu chứng thường gặp nhất ở người mắc bệnh ung thư Đối với người bệnh ung thư, tùy thuộc vào kích thước, vị trí, loai khối u, mức độ đau của mỗi người bệnh sẽ khác nhau

Theo nghiên cứu của Tổ chức nghiên cứu về đau Quốc tế, khoảng 50% bệnh nhân ung thư trải qua triệu chứng đau tại thời điểm chẩn đoán, con số này tăng lên 75% ở giai đoạn muộn Tỷ lệ đau khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư, trong đó ung thư vùng đầu mặt cổ có tỷ lệ đau từ 67-91%, ung thư tuyến tiền liệt từ 56-94%, ung thư đường tiết niệu từ 30-90%, và ung thư vú từ 72-85%.

Theo một nghiên cứu ở Trung Đông trên 119 người bệnh ung thư cho thấy, chỉ có 26,1% người bệnh ung thư không trải qua triệu chứng đau ở trong 1 ngày qua,

Theo nghiên cứu, 31,9% bệnh nhân trải qua đau nhẹ, 37,8% đau trung bình và 4,2% đau nặng Vị trí đau phổ biến nhất là ở chi (40,3%), tiếp theo là lưng (23,5%), thân (30,3%), đầu (16,8%) và các vị trí khác (5%) Nghiên cứu của Oosterling A và cộng sự trên 829 bệnh nhân ung thư cho thấy 23% có triệu chứng đau ở mức độ trung bình và nặng, trong khi 77% không đau hoặc chỉ đau nhẹ Tỷ lệ đau trung bình đến nặng ở bệnh nhân có khối u xương và mô mềm là 18%, ung thư vú 31%, ung thư phổi 30% và ung thư đường tiêu hóa 26% Đặc biệt, có 19% bệnh nhân gặp triệu chứng đau thần kinh, và đau nặng cùng đau thần kinh đã gây cản trở đáng kể cho các hoạt động hàng ngày của họ.

Theo nghiên cứu của Neufeld N.J và cộng sự, tỷ lệ đau ở bệnh nhân ung thư dao động từ 33% ở giai đoạn mới chẩn đoán đến 64% ở giai đoạn tiến triển và muộn Tỷ lệ chung của đau ở bệnh nhân ung thư vượt quá 50%, với tỷ lệ cao nhất lên tới khoảng 70% ở những người mắc ung thư vùng đầu, mặt và cổ Đặc biệt, có từ 31-45% bệnh nhân ung thư trải qua mức độ đau từ trung bình đến nặng.

Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân ung thư thường trải qua triệu chứng đau với nhiều mức độ khác nhau Vì vậy, việc áp dụng các biện pháp quản lý và giảm đau là rất cần thiết để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh ung thư.

1.2.2 Thực trạng đau ở người bệnh ung thư tại Việt Nam

Tại Việt Nam, một số nghiên cứu trước đây đã thực hiện để đánh giá tình trạng đau của người bệnh ung thư

Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thành Lam và cộng sự tại Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên cho thấy, 68,2% bệnh nhân ung thư trải qua cơn đau ở các mức độ khác nhau, với 31,8% có đau mức độ vừa và 15,6% chịu đau nặng Một nghiên cứu khác tại Thái Nguyên cũng chỉ ra rằng 100% bệnh nhân gặp phải cơn đau, trong đó 54,8% báo cáo đau ở mức độ vừa và nặng (từ 6-10 điểm).

Tác giả Phạm Hoài Thanh Vân tại Bệnh viện Ung bướu Thành phố Hồ Chí Minh cho biết, khi nhập viện, khoảng 20% bệnh nhân ung thư trải qua mức độ đau nhẹ, hơn 35% có mức độ đau trung bình, và trên 30% bệnh nhân gặp phải mức độ đau nặng.

Nghiên cứu của Trần Hữu Vinh cho thấy, trong số bệnh nhân ung thư dạ dày, 100% người bệnh gặp triệu chứng đau, 76,4% có triệu chứng sụt cân, 41,8% bị đầy bụng khó tiêu và 40% cảm thấy chán ăn.

1.2.3 Thực trạng quản lý đau cho người bệnh ung thư trên thế giới

Quản lý và điều trị đau cho bệnh nhân ung thư cần được thực hiện sớm để giảm thiểu sự khó chịu do đau gây ra Phương pháp điều trị có thể kết hợp giữa thuốc và không dùng thuốc Paracetamol và thuốc NSAIDs là những lựa chọn phổ biến cho bệnh nhân ở mọi mức độ đau theo thang đo của WHO Nghiên cứu của Fallon M và cộng sự cho thấy, việc sử dụng NSAIDs có thể làm giảm từ 26-51% bệnh nhân từ mức độ đau trung bình hoặc nặng xuống không đau hoặc đau nhẹ chỉ sau 1-2 tuần điều trị.

Nghiên cứu của tác giả Hamied N.M và cộng sự chỉ ra rằng 55,5% bệnh nhân chưa nhận được các biện pháp quản lý và điều trị đau thích hợp Trong số đó, 61,8% bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau thông thường, 32,9% sử dụng thuốc giảm đau có opioid nhẹ, và chỉ 5,3% sử dụng thuốc giảm đau có opioid mạnh.

Tại Mỹ, có 51% nhân viên y tế không nắm rõ cách sử dụng morphin đúng cách, trong khi 39% hiểu sai về tác dụng phụ của morphin trong điều trị đau cho bệnh nhân ung thư Hơn nữa, 29% nhân viên y tế không nhận thức được việc sử dụng thuốc hỗ trợ giảm đau.

1.2.4 Thực trạng quản lý và điều trị đau cho người bệnh ung thư tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nghiên cứu về quản lý đau cho bệnh nhân ung thư còn hạn chế Nghiên cứu của Nông Văn Dương và cộng sự chỉ ra rằng 100% bệnh nhân (42/42) đều trải qua cơn đau ở các mức độ khác nhau và đã được điều trị bằng thuốc giảm đau theo hướng dẫn Cụ thể, 22 bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau bậc 2, 16 bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau bậc 3, và 4 bệnh nhân áp dụng các biện pháp giảm đau phối hợp.

Nghiên cứu của Mã Minh Hương và cộng sự chỉ ra rằng trong số bệnh nhân ung thư, 2,3% có mức độ đau nhẹ, 47,6% đau vừa và 50,2% đau nặng Có 18,27% bệnh nhân gặp phải kiểu đau phối hợp giữa đau do cảm thụ và đau do bệnh lý thần kinh Việc điều trị đau cho 10,4% bệnh nhân đạt hiệu quả với thuốc giảm đau bậc 1, trong khi 60,3% giảm đau với bậc 2, với liều Tramadol thường là 300mg/ngày Đối với đau bậc 3, 29,3% bệnh nhân được điều trị Morphin uống kiểm soát tốt đau cho 51,4% bệnh nhân đau nặng với liều trung bình 95,76  39,64 mg/24 giờ Liều Morphin tiêm dưới da trung bình là 38  14,98 mg/24 giờ, và Morphin truyền dưới da liên tục là 58,70  23,60 mg/24 giờ Fentanyl dán thường được sử dụng với liều 25 mcg/giờ Tác dụng phụ táo bón khi sử dụng Tramadol tiêm là 33,7%, Morphin uống 75,9%, Morphin tiêm dưới da 82,6%, Morphin truyền dưới da liên tục 91,3%, và Fentanyl dán 14,5% Đặc biệt, không có trường hợp nào gặp tác dụng phụ ức chế hô hấp.

Phạm Hoài Thanh Vân và Nguyễn Tuấn Dũng cho biết, liều fentanyl sử dụng dao động từ 25-150 mg/giờ, với phần lớn bệnh nhân dùng liều 25-50 mg/giờ; sự tăng liều sau 10, 20 và 30 ngày so với ban đầu có ý nghĩa thống kê (p < 0,05) Mức độ đau của bệnh nhân, theo thang NPRS, giảm có ý nghĩa thống kê sau khi sử dụng fentanyl (p < 0,05), với 62,5-81% bệnh nhân đạt được kiểm soát đau dưới 4/10 Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ, khô miệng và đổ mồ hôi; buồn nôn và nôn xảy ra trong giai đoạn đầu và giảm dần sau đó, không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào khiến bệnh nhân ngừng thuốc Hơn 96% bệnh nhân hài lòng với việc sử dụng miếng dán fentanyl.

MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT

Giới thiệu về Bệnh viện đa khoa tỉnh Vỉnh Phúc

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc là cơ sở y tế hạng I với quy mô 900 giường bệnh và 42 khoa phòng cùng 1 trung tâm Bệnh viện hiện có gần 900 cán bộ, nhân viên, trong đó 1/3 là đảng viên, tăng gấp 3 lần so với năm 1997 Đặc biệt, gần 500 nhân viên có trình độ đại học và sau đại học, trong đó có 252 bác sĩ, bao gồm 12 bác sĩ chuyên khoa II.

Tại cơ sở y tế, đội ngũ nhân viên bao gồm 57 bác sĩ chuyên khoa I, 69 thạc sĩ, 11 dược sĩ đại học, 2 thạc sĩ dược học và 60 đại học khác, chiếm gần 30% tổng số cán bộ công nhân viên Phần còn lại là điều dưỡng viên, nữ hộ sinh, kỹ thuật viên, y sĩ và dược sĩ trung học, tất cả đều được đào tạo bài bản Họ được bố trí tại 42 khoa, phòng chức năng, có nhiệm vụ khám bệnh, chữa bệnh, đào tạo nghiên cứu khoa học, chỉ đạo tuyến và thực hiện tốt công tác khám chữa bệnh cho nhân dân.

Trung tâm Ung bướu - Y học hạt nhân, được thành lập vào tháng 5 năm 2019, bao gồm ba đơn nguyên: Đơn nguyên chăm sóc giảm nhẹ, Đơn nguyên ngoại và Đơn nguyên hóa chất Đội ngũ của trung tâm gồm 14 bác sĩ và 30 điều dưỡng Đơn nguyên chăm sóc giảm nhẹ có 4 bác sĩ, trong đó có 3 người có trình độ thạc sĩ, cùng với 10 điều dưỡng, trong đó 8 người có trình độ đại học và 2 người có trình độ cao đẳng.

Thực trạng công tác quản lý đau của điều dưỡng cho người bệnh ung thư tại Đơn nguyên chăm sóc giảm nhẹ, Trung tâm Ung bướu- Y học hạt nhân, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc

Khảo sát của chúng tôi được thực hiện trên 65 bệnh nhân ung thư đang điều trị và 10 điều dưỡng chăm sóc trực tiếp Mức độ đau và hiệu quả giảm đau của bệnh nhân được đánh giá qua bảng hỏi tóm tắt theo hướng dẫn của Bộ Y tế Đồng thời, tình trạng đào tạo của điều dưỡng về quản lý đau và chăm sóc giảm nhẹ cũng được xem xét Cuối cùng, thực hành quản lý đau và các biện pháp hỗ trợ tâm lý trong giảm đau được đánh giá để nâng cao chất lượng chăm sóc.

Kết quả khảo sát cho thấy trong số 65 bệnh nhân ung thư điều trị tại Đơn nguyên, có 36 bệnh nhân nam (55,4%) và 29 bệnh nhân nữ (44,6%) Độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 62,3 ± 8,7, với độ tuổi dao động từ 43 đến 81 Thời gian phát hiện bệnh trung bình là 3,12 ± 0,71 năm.

Bảng 1 Phân loại ung thư và giai đoạn của ung thư

Nội dung Số lượng (n = 65) Tỷ lệ %

Ung thư đường tiêu hóa 32 49,2

Trong số các bệnh nhân ung thư, 49,2% mắc ung thư đường tiêu hóa, bao gồm ung thư gan, dạ dày và thực quản, trong khi 23,1% mắc ung thư phổi Đáng chú ý, phần lớn bệnh nhân ở giai đoạn 2 (chiếm 46,2%) và giai đoạn 3 (chiếm 40%).

Bảng 2 Mức độ đau của người bệnh ung thư trong 24 giờ gần nhất

Mức độ đau Số lượng (n = 65) Tỷ lệ %

Không đau 0 0 Đau nhẹ 8 12,3 Đau trung bình 38 58,5 Đau nặng/khủng khiếp 19 29,2

Tất cả bệnh nhân ung thư điều trị tại đơn nguyên đều trải qua cảm giác đau trong 24 giờ gần nhất Trong số đó, 58,5% bệnh nhân báo cáo mức độ đau trung bình, 12,3% có mức độ đau nhẹ, trong khi 29,2% gặp phải cơn đau nặng hoặc khủng khiếp.

Bảng 3 Các loại thuốc được sử dụng để giảm đau cho người bệnh ung thư tại đơn nguyên

Nhóm thuốc Tên thuốc/đường dùng Số lượng

Thuốc giảm đau thông thường

Opioid mạnh Morphin 10mg/tiêm 3 4,6

Thuốc hỗ trợ Thuốc chống hủy xương/

Trong điều trị giảm đau cho bệnh nhân ung thư, thuốc giảm đau thông thường chiếm ưu thế với 53,8% sử dụng paracetamol đường truyền và 23,1% sử dụng tatanol đường uống Thuốc NSAIDs được áp dụng cho 38,5% người bệnh, trong khi thuốc giảm đau opioid nhẹ chiếm 60% Sử dụng opioid mạnh như morphin tiêm chỉ chiếm 4,6%, morphin uống 15,4%, và fentanyl dạng dán 9,2% Ngoài ra, bệnh nhân còn được hỗ trợ giảm đau bằng các thuốc như Alendronate (24,6%) và seduxen (69,2%).

Bảng 4 Hiệu quả giảm đau sau 1 tuần sử dụng thuốc ở bệnh nhân ung thư

Trước sử dụng Sau sử dụng p

Ngày đăng: 03/04/2022, 12:09

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bộ Y tế Bộ (2006), Hướng dẫn chăm sóc giảm nhẹ đối với người bệnh ung thư và AIDS, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hướng dẫn chăm sóc giảm nhẹ đối với người bệnh ung thư và AIDS
Tác giả: Bộ Y tế Bộ
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2006
2. Phạm Nguyên Cường và cộng sự (2018), "Tỷ lệ ung thư mới mắc tại Bệnh viện Trung ương Huế cơ sở 2", Tạp chí Y học Lâm sàng. 49, tr. 84-87 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tỷ lệ ung thư mới mắc tại Bệnh viện Trung ương Huế cơ sở 2
Tác giả: Phạm Nguyên Cường, cộng sự
Nhà XB: Tạp chí Y học Lâm sàng
Năm: 2018
3. Nông Văn Dương và cộng sự (2018), "Đánh giá tình trạng đau và chất lượng cuộc sống người bệnh ung thư giai đoạn muộn được chăm sóc giảm nhẹ tại Trung tâm Ung bướu thái nguyên", Tạp chí Khoa học Điều dưỡng 1(4), tr. 7- 13 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá tình trạng đau và chất lượng cuộc sống người bệnh ung thư giai đoạn muộn được chăm sóc giảm nhẹ tại Trung tâm Ung bướu thái nguyên
Tác giả: Nông Văn Dương, cộng sự
Nhà XB: Tạp chí Khoa học Điều nursing
Năm: 2018
4. Mã Minh Hương và cộng sự (2012), "Đặc điểm đau và đáp ứng với thuốc giảm đau ở bệnh nhân ung thư", Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Mih. 16(2), tr. 138-144 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đặc điểm đau và đáp ứng với thuốc giảm đau ở bệnh nhân ung thư
Tác giả: Mã Minh Hương, cộng sự
Nhà XB: Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh
Năm: 2012
5. Nguyễn Thành Lam và cộng sự ( 2019), Tình trạng đau và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư điều trị tại Trung tâm Ung bướu Thái Nguyên từ tháng 1 – 6 năm 2019, Hội Thần Kinh Học Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng đau và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư điều trị tại Trung tâm Ung bướu Thái Nguyên từ tháng 1 – 6 năm 2019
Tác giả: Nguyễn Thành Lam, cộng sự
Nhà XB: Hội Thần Kinh Học Việt Nam
Năm: 2019
6. Phạm Hoài Thanh Vân và Nguyễn Tuấn Dung (2013), "Khảo sát việc sử dụng Fentanyl trong giảm đau ở bệnh nhân khoa chăm sóc giảm nhẹ Bệnh viện Ung bướu TP Hồ Chí Minh", Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Mih. 17(4), tr. 88- 94 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khảo sát việc sử dụng Fentanyl trong giảm đau ở bệnh nhân khoa chăm sóc giảm nhẹ Bệnh viện Ung bướu TP Hồ Chí Minh
Tác giả: Phạm Hoài Thanh Vân, Nguyễn Tuấn Dung
Nhà XB: Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh
Năm: 2013
7. Trần Hữu Vinh (2014), "Nhận xét đặc điểm lâm sàng và giải phẫu bệnh của các bệnh nhân ung thư dạ dày được cắt toàn bộ dạ dày tại khoa Ngoại, Bệnh viện Bạch Mai từ 4/2008-10/2012", Tạp chí Y học thực hành. 4(914), tr. 136- 136 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhận xét đặc điểm lâm sàng và giải phẫu bệnh của các bệnh nhân ung thư dạ dày được cắt toàn bộ dạ dày tại khoa Ngoại, Bệnh viện Bạch Mai từ 4/2008-10/2012
Tác giả: Trần Hữu Vinh
Nhà XB: Tạp chí Y học thực hành
Năm: 2014

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN