CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Sự thụ tinh là quá trình kết hợp giữa tinh trùng (tế bào đực) và noãn (tế bào cái) để hình thành trứng được thụ tinh Khi tinh trùng được phóng vào âm đạo, nó di chuyển nhanh chóng đến cổ tử cung, lên buồng tử cung và vào 1/3 ngoài vòi trứng để gặp noãn bào Tại đây, tinh trùng chui qua màng trong suốt của noãn bào, dẫn đến quá trình thụ tinh, tạo ra hợp tử và bắt đầu sự phân tách thành phôi bào.
Sau khi thụ tinh xảy ra ngoài vòi trứng, trứng được di chuyển vào buồng tử cung nhờ sự co bóp của mao niêm mạc vòi trứng và dòng dịch từ loa vòi Quá trình này giúp trứng đến vị trí làm tổ, thường là mặt sau đáy tử cung.
Sự di chuyển của trứng, phôi
Trứng di chuyển từ 1/3 ngoài vòi trứng vào trong buồng tử cung để làm tổ
Trứng mất khoảng 3 - 4 ngày để di chuyển Nếu được thụ tinh với tinh trùng, phôi sẽ hình thành và di chuyển tự do trong vòi trứng trong khoảng 2 - 3 ngày trước khi làm tổ tại niêm mạc tử cung.
Cơ chế di chuyển của trứng trong vòi trứng diễn ra nhờ vào nhu động của vòi trứng, sự hoạt động của nhung mao niêm mạc và dòng chất dịch trong ổ bụng, giúp trứng di chuyển từ loa vòi trứng vào buồng tử cung.
Các yếu tố ảnh hưởng tới sự di chuyển của vòi trứng
Estrogen tăng cường nhu động của vòi trứng, giúp trứng di chuyển nhanh hơn, trong khi progesteron lại giảm trương lực cơ và nhu động của vòi trứng, dẫn đến việc trứng di chuyển chậm lại.
Vòi trứng dài quá mức hoặc bị gãy khúc do dính hoặc chèn ép từ bên ngoài, cùng với viêm mãn tính làm hẹp lòng vòi trứng, đều cản trở sự di chuyển của trứng Khi trứng không thể vào buồng tử cung, nó có thể làm tổ ở bên ngoài buồng tử cung, dẫn đến hiện tượng thai ngoài tử cung.
Trong quá trình di chuyển từ vòi trứng vào buồng tử cung, phôi bắt đầu phân bào ngay từ lúc này Ban đầu, phôi từ một tế bào phân chia thành hai tế bào mầm, sau đó tiếp tục phân chia thành bốn tế bào mầm bằng nhau Đến lần phân chia thứ ba, phôi tạo ra tám tế bào mầm không bằng nhau, bao gồm bốn tế bào mầm nhỏ và bốn tế bào mầm lớn Các tế bào mầm nhỏ sẽ phát triển thành lá nuôi, trong khi các tế bào mầm lớn sẽ hình thành các lá thai và sau này trở thành thai nhi.
Các tế bào mầm nhỏ phát triển nhanh chóng xung quanh các tế bào mầm lớn, hình thành phôi dâu với 16 - 32 tế bào Trong quá trình này, một buồng nhỏ chứa dịch xuất hiện, đẩy các tế bào về một phía và tạo ra phôi nang.
Trong quá trình di chuyển, phôi tiếp tục phân bào mà không thay đổi kích thước Khi đến buồng tử cung, phôi đạt giai đoạn phôi nang và vẫn tự do trong 2 - 3 ngày trước khi làm tổ.
Sự làm tổ của phôi
Phôi bắt đầu quá trình làm tổ từ ngày 6 đến 8 sau khi thụ tinh, và thời gian này kéo dài từ 7 đến 10 ngày Quá trình làm tổ sẽ hoàn tất vào khoảng ngày 13 đến 14 sau khi thụ tinh.
Phôi thường làm tổ ở đáy tử cung, nhưng nếu vị trí làm tổ xảy ra ở những khu vực thấp hơn, đặc biệt là gần eo tử cung, sẽ dẫn đến tình trạng rau tiền đạo.
Niêm mạc tử cung khi phôi di chuyển vào buồng tử cung đang ở giai đoạn phát triển đầy đủ nhất để chuẩn bị cho phôi làm tổ
Quá trình làm tổ bắt đầu khi phôi nang dính vào niêm mạc tử cung, với các chân giả của lá nuôi bám vào niêm mạc, được gọi là hiện tượng bám rễ Các tế bào của lá nuôi phá hủy lớp biểu mô niêm mạc tử cung, cho phép phôi nang chui sâu qua lớp biểu mô Vào ngày 9 - 10, phôi nang bắt đầu chui qua lớp biểu mô trụ nhưng chưa hoàn toàn nằm sâu trong lớp đệm, bề mặt vẫn chưa được phủ kín Đến ngày 11 - 12, phôi nang hoàn toàn nằm trong lớp đệm, và vào ngày 13 - 14, lớp biểu mô phát triển để phủ kín vị trí phôi làm tổ.
Sau khi thụ tinh, phôi phân chia rất nhanh để cấu tạo thành thai và phần phụ của thai
Hình 1.1: Quá trình di chuyển của trứng và phôi trong vòi trứng và tử cung
Quá trình phát triển của phôi được chia làm 2 thời kỳ:
Thời kỳ sắp xếp các tổ chức diễn ra từ lúc thụ tinh đến tháng thứ 2, khi phôi phân chia thành các tế bào mầm Ban đầu, phôi phát triển từ 2 tế bào mầm đến 4, rồi 8 tế bào, bao gồm 4 tế bào lớn và 4 tế bào nhỏ Các tế bào lớn tiếp tục phân chia và phát triển thành bào thai với hai lớp tế bào: lá thai ngoài và lá thai trong Đến tuần thứ 3, lá thai giữa sẽ hình thành giữa hai lá thai này Các lá thai này tạo ra phôi thai, và sau tuần lễ thứ 8, phôi thai chuyển sang giai đoạn thai nhi, có hình dạng giống con tôm.
Trong giai đoạn hoàn thiện tổ chức, từ tháng thứ ba cho đến khi đủ tháng, bào thai được gọi là thai nhi Ở giai đoạn này, thai nhi bắt đầu hình thành các bộ phận cơ thể và chỉ còn việc phát triển và hoàn thiện các tổ chức.
Song song với quá trình phát triển của thai nhi, phần phụ của thai cũng phát triển mạnh, gồm có:
+ Nội sản mạc: Ngày càng phát triển, buồng ối ngày càng rộng và bao quanh thai nhi, thai nhi như con cá nằm trong nước ối
Trung sản mạc là một cấu trúc quan trọng, phát triển thành bánh rau gắn liền với lòng tử cung, giúp cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi Đồng thời, nó cũng thực hiện chức năng đào thải chất cặn bã và khí carbonic, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi trong suốt quá trình mang thai.
Công tác tư vấn cho người bệnh dọa sảy thai ba tháng đầu
Chế độ dinh dưỡng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi Dinh dưỡng tốt giúp mẹ đáp ứng các hoạt động hàng ngày và các thay đổi sinh lý trong thai kỳ, đồng thời cung cấp đủ dự trữ cho việc cho con bú sau sinh Do đó, việc chú trọng đến khẩu phần ăn và tăng cân hợp lý trong thai kỳ là rất quan trọng, đặc biệt với những phụ nữ có tình trạng dinh dưỡng kém trước và trong thai kỳ, vì họ có nguy cơ sinh ra trẻ nhẹ cân và suy dinh dưỡng.
Mức tăng cân trong thai kỳ là dấu hiệu quan trọng cho sự phát triển của thai nhi, và nó phụ thuộc vào giai đoạn thai kỳ cũng như tình trạng dinh dưỡng của người mẹ trước khi mang thai Khuyến nghị mức tăng cân sẽ dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI) của mẹ bầu trước khi có thai, nhằm đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
- Tình trạng dinh dưỡng bình thường (BMI: 18,5-24,9): Mức tăng cân của người mẹ nên đạt là 10-12kg Mức tăng cân cụ thể như sau:
3 tháng giữa (quý II): 4-5 kg
3 tháng cuối (quý III): 5 - 6 kg
- Tình trạng dinh dưỡng gầy (BMI: < 18,5): mức tăng cân nên đạt 25% cân nặng trước khi có thai
- Tình trạng dinh dưỡng thưa cân , béo phì ( BMI: ≥ 25): mức tăng cân nên đạt 15% cân nặng trước khi có thai
Cân nặng của mẹ trước khi mang thai và sự tăng cân trong thai kỳ có ảnh hưởng lớn đến trọng lượng của trẻ sơ sinh Nếu mẹ có cân nặng dưới 40 kg trước khi mang thai, dưới 47 kg trước khi sinh và chỉ tăng dưới 5 kg trong thai kỳ, thì nguy cơ sinh con nhẹ cân, dưới 2.500g, sẽ tăng cao.
Chế độ dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là các cơ quan như tủy sống, não, tim, phổi và gan Bà bầu nên tăng cường thực phẩm giàu đạm như trứng, sữa, thịt và đậu đỗ, đồng thời chia nhỏ bữa ăn trong ngày để giảm cảm giác nghén Ngoài việc đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, mẹ bầu cần bổ sung sắt và acid folic theo hướng dẫn của y tế để hỗ trợ sức khỏe thai kỳ.
Uống ngày 1 viên trong suốt thời gian có thai đến sau đẻ 1 tháng Mỗi viên gồm 60 mg sắt và 400 mcg acid folic
Nếu thai phụ có thiếu máu: cần được điều trị theo phác đồ
Việc cung cấp viên sắt/acid folic cần được thực hiện ngay từ lần đầu khám thai
Kiểm tra việc sử dụng và cung cấp tiếp viên sắt/acid folic trong các lần khám thai sau
Dinh dưỡng hợp lý, khắc phục tình trạng nghén, táo bón trong giai đoạn dạo sảy thai
Hình ảnh 1.3: Chế độ dinh dưỡng
Protein là thành phần thiết yếu của tất cả các sinh vật sống, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào, hormone, enzym và sản xuất kháng thể Nó còn tham gia vào việc điều hòa chuyển hóa và duy trì cân bằng dịch thể Trong thai kỳ, nhu cầu protein của mẹ tăng cao để hỗ trợ sự phát triển của trẻ, vì vậy bữa ăn cần kết hợp giữa protein động vật và thực vật Các nguồn protein động vật bao gồm thịt, cá, trứng, sữa và hải sản, trong khi protein thực vật có trong đậu tương, đậu xanh và các loại đậu khác.
Bảng 1.3: Nhu cầu khuyến nghị protein Nhóm tuổi Tỷ lệ % năng từ protein/ tổng năng lượng khẩu phần
Nhu cầu khuyến nghị protein ( g/ ngày)
Yêu cầu tỷ lệ protein động vật g/kg/ngày g/ngày
Lipid đóng vai trò thiết yếu trong cấu trúc màng tế bào và là nguồn năng lượng dự trữ cho cơ thể Chúng cũng là dung môi hòa tan các vitamin tan trong chất béo và cung cấp năng lượng quan trọng trong khẩu phần ăn Các nguồn lipid chủ yếu bao gồm dầu, mỡ và các loại hạt như lạc, vừng, hạt điều Thực phẩm từ động vật và thực vật chứa nhiều loại lipid khác nhau, vì vậy cần cân bằng các loại thực phẩm này để đáp ứng nhu cầu lipid về cả số lượng và chất lượng Để cải thiện khả năng hấp thu vitamin A, D, E, K và phòng ngừa thừa cân, béo phì, khuyến nghị lipid nên chiếm từ 25 đến 30% tổng năng lượng, với tối thiểu 20% Tỷ lệ lipid động vật không nên vượt quá 60% tổng lượng lipid trong khẩu phần ăn của người trưởng thành.
Lipid đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, đặc biệt trong việc hình thành và phát triển não bộ cũng như đảm bảo chất lượng sữa mẹ Việc tiêu thụ lipid quá thấp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển não bộ và các cơ quan khác của thai nhi, đồng thời giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và dự trữ mỡ cho việc sản xuất sữa Mẹ bầu thiếu lipid có thể không đạt được mức tăng cân cần thiết, không đủ sữa và thiếu dinh dưỡng do thiếu protein năng lượng Ngược lại, tiêu thụ quá nhiều lipid có thể dẫn đến thừa cân, béo phì và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, cũng như gây ra các bệnh mạn tính không lây và rối loạn chuyển hóa cho mẹ.
Bảng 1.4: nhu cầu khuyến nghị lipid
Nhóm tuổi/ tình trạng sinh lý
% năng lượng khẩu phần (Kcal)
Nhu cầu khuyến nghị lipid (g/ ngày)
Glucid là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, cung cấp hơn 50% năng lượng trong khẩu phần ăn hàng ngày, với 1g glucid oxy hóa tạo ra 4 kcal Nguồn glucid chủ yếu đến từ gạo, bún, miến, phở và các loại củ Ngoài việc cung cấp năng lượng, glucid còn có vai trò tạo hình và điều hòa hoạt động cơ thể Phụ nữ mang thai cần tăng cường thực phẩm giàu glucid để bổ sung năng lượng và hỗ trợ quá trình cấu tạo tế bào Nhu cầu khuyến nghị cho người Việt Nam là glucid nên chiếm 55-65% tổng năng lượng, trong đó glucid phức hợp nên chiếm 70% Cần hạn chế tiêu thụ glucid tinh chế như đường, bánh kẹo và gạo đã xay xát kỹ.
Bảng 1.5: Nhu cầu khuyến nghị glucid Nhóm tuổi nhu cầu khuyến nghị glucid ( g/ngày)
Chất xơ, mặc dù không có giá trị dinh dưỡng cao, lại được coi là thực phẩm chức năng quan trọng Nó giúp nhuận tràng, kích thích hoạt động của ruột già, tăng cường khả năng tiêu hóa và hỗ trợ thải loại các sản phẩm oxy hóa cùng độc tố ra khỏi cơ thể, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư đại tràng Hơn nữa, chất xơ còn giúp giảm cholesterol trong máu, ngăn ngừa bệnh tim mạch, điều hòa đường huyết và giảm năng lượng trong khẩu phần ăn Đối với phụ nữ mang thai, chất xơ có tác dụng giảm táo bón, làm nhẹ triệu chứng nghén và kích thích sự thèm ăn Tuy nhiên, chất xơ cũng có khả năng hấp thụ một số chất có hại cho sức khỏe Nguồn thực phẩm giàu chất xơ bao gồm rau, trái cây, ngũ cốc (đặc biệt là hạt nguyên cám) và khoai củ.
Bảng 1.6 Nhu cầu khuyến nghị chất xơ Nhóm tuổi Nhu cầu khuyến nghị chất xơ (g/ngày)
Vi chất dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho người mẹ Mặc dù chỉ cần một lượng rất nhỏ, nhưng các vi chất này lại cực kỳ cần thiết, đặc biệt trong thời kỳ mang thai khi cơ thể cần nhiều dinh dưỡng hơn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khung xương cho thai nhi và đáp ứng nhu cầu canxi tăng cao của thai phụ, từ 800mg/ngày lên 1200mg/ngày Thiếu canxi trong thai kỳ có thể gây ra mệt mỏi, đau nhức cơ bắp, tê chân, đau lưng, và nghiêm trọng hơn là co giật do hạ canxi huyết Đối với thai nhi, thiếu canxi có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, còi xương bẩm sinh và biến dạng xương Nếu mẹ không cung cấp đủ canxi, thai nhi sẽ lấy từ xương mẹ, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ sau này Bổ sung canxi đầy đủ và đúng liều là cần thiết, vì thiếu canxi có thể dẫn đến tăng huyết áp Trong giai đoạn sau của thai kỳ, nhu cầu canxi cho sự phát triển xương của thai nhi làm tăng tiết estrogen từ cuống rốn, cản trở tái hấp thu canxi của xương mẹ Khi canxi trong máu giảm, hormone tuyến cận giáp tăng lên, làm tan phốt pho trong xương và tăng hấp thu canxi ở ruột, dẫn đến tăng huyết áp Do đó, bổ sung canxi đầy đủ giúp ổn định huyết áp và duy trì mức canxi trong máu.
Bổ sung canxi có thể giảm nhạy cảm trong mạch máu và giúp phòng ngừa tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai Cách tốt nhất để cung cấp canxi là qua thực phẩm, với sữa là nguồn cung cấp chính, chứa khoảng 100-120mg canxi/100ml Các loại hải sản như tôm, cua, ngao, sò và trứng cũng giàu canxi Mặc dù rau xanh và đậu cũng chứa canxi, nhưng canxi trong thực phẩm thực vật dễ bị tương tác với acid oxalic, làm giảm khả năng hấp thụ Do đó, chế độ ăn uống đa dạng, phong phú với nhiều rau củ và thực phẩm giàu canxi là rất cần thiết cho bà mẹ mang thai, hoặc có thể bổ sung canxi để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
Sắt là một khoáng chất quan trọng trong quá trình tạo máu, có nhiều trong thực phẩm như thịt đỏ, trứng, đậu đỗ, vừng lạc và rau củ màu xanh đậm Sắt từ nguồn động vật dễ hấp thu hơn so với sắt từ thực vật, vì vậy việc bổ sung sắt từ các thực phẩm này là cần thiết cho sức khỏe.
C và chất đạm trong khẩu phần ăn có tác dụng tăng cường khả năng hấp thu sắt, trong khi tannin và phytat lại cản trở quá trình này Đặc biệt, nhu cầu sắt của phụ nữ mang thai tăng cao, do đó khẩu phần hàng ngày thường không đủ đáp ứng Vì vậy, phụ nữ có thai cần bổ sung viên sắt (60mg sắt nguyên tố/ngày) hoặc viên đa vi chất theo quy định Tình trạng thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu ở mẹ, ảnh hưởng đến mức tăng cân trong thai kỳ và cân nặng của trẻ sơ sinh, từ đó làm tăng nguy cơ biến chứng sản khoa.
Tham gia vào việc phát triển chiều cao và tăng cường miễn dịch cho trẻ từ trong bào thai là rất quan trọng Thịt, cá, và thủy hải sản, đặc biệt là nhuyễn thể như ốc, hến, trai, trùng trục, và nghêu sò, là những nguồn cung cấp kẽm tốt nhất Mặc dù thực phẩm thực vật cũng chứa kẽm, nhưng hàm lượng thường thấp và khả năng hấp thụ kém Thiếu kẽm có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như vô sinh, sẩy thai, sinh non, thai chết lưu gần ngày sinh, và sinh không bình thường.