1. Trang chủ
  2. » Y Tế - Sức Khỏe

Nhận xét sự thay đổi kiến thức về các yếu tố nguy cơ sau tư vấn giáo dục sức khoẻ của điều dưỡng cho người bệnh rong kinh tại khoa phụ nội tiết, bệnh viện phụ sản trung ương năm 2021

58 33 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nhận Xét Sự Thay Đổi Kiến Thức Về Các Yếu Tố Nguy Cơ Sau Tư Vấn Giáo Dục Sức Khỏe Của Điều Dưỡng Cho Người Bệnh Rong Kinh Tại Khoa Phụ Nội Tiết, Bệnh Viện Phụ Sản Trung Ương Năm 2021
Tác giả Bùi Thùy Dương
Người hướng dẫn PGS.TS Lê Thanh Tùng
Trường học Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Chuyên ngành Điều dưỡng sản phụ khoa
Thể loại báo cáo chuyên đề tốt nghiệp
Năm xuất bản 2021
Thành phố Nam Định
Định dạng
Số trang 58
Dung lượng 1,08 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN (12)
    • 1.1. Khái niệm về rong kinh rong huyết (12)
    • 1.2. Sinh lý kinh chu kỳ kinh nguyệt (12)
    • 1.3. Đặc điểm cấu tạo của nội mạc tử cung (17)
    • 1.5. Nguyên nhân RKRH (23)
    • 1.6. Chẩn đoán rong kinh (23)
    • 1.7. Điều trị rong kinh (25)
    • 1.8. Giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân rong kinh - rong huyết (26)
    • 1.9. Một số nghiên cứu về RKRH (30)
  • CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (32)
    • 2.1. Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu (32)
    • 2.2. Phương pháp nghiên cứu (32)
    • 2.3. Đạo đức trong nghiên cứu (37)
  • CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN (38)
    • 3.1. Mô tả một số đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu (38)
    • 3.2. Kiến thức và thực hành chăm sóc rong kinh trước và sau tư vấn sức khoẻ (0)
  • KẾT LUẬN (48)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

Khái niệm về rong kinh rong huyết

- Rong kinh là hiện tượng hành kinh kéo dài trên 7 ngày [2], [3]

- Rong huyết là ra huyết từ tử cung, không có tính chất chu kỳ, kéo dài trên 7 ngày

Rong kinh rong huyết là hiện tượng kết hợp giữa rong kinh và rong huyết, dẫn đến tình trạng chảy máu kéo dài suốt tháng mà không phân biệt chu kỳ kinh nguyệt.

Rong kinh rong huyết cơ năng là hiện tượng chảy máu từ buồng tử cung không liên quan đến thai nghén hay các nguyên nhân toàn thân, cũng như không do các vấn đề thực thể tại tử cung hay buồng trứng Tình trạng này thường xuất hiện do sự rối loạn có nguồn gốc thần kinh - nội tiết, đặc biệt là ở độ tuổi dậy thì và tiền mãn kinh Nguyên nhân chính dẫn đến rong kinh rong huyết cơ năng là sự không phóng noãn hoặc hoạt động không đầy đủ của hoàng thể, gây ra sự thiếu hụt progesteron.

RKRH thường khó phân biệt ở những người có chu kỳ kinh không đều Nhiều trường hợp ra huyết không theo chu kỳ vẫn có tính chất chảy máu, với cơ chế tương tự như chảy máu kinh nguyệt, do bong nội mạc tử cung dưới tác động của sự giảm đột ngột hormone sinh dục, bao gồm estrogen hoặc cả estrogen và progesteron Hiện tượng kinh nguyệt không đều thường gặp ở giai đoạn chuyển tiếp như tuổi dậy thì hoặc tiền mãn kinh.

Sinh lý kinh chu kỳ kinh nguyệt

Kinh nguyệt là hiện tượng chảy máu từ tử cung, xảy ra khi nội mạc tử cung bong ra do sự giảm đột ngột của estrogen hoặc sự kết hợp giữa estrogen và progesteron.

Chu kỳ kinh nguyệt bắt đầu từ ngày ra máu ở âm đạo và kết thúc khi kỳ kinh tiếp theo bắt đầu, thường kéo dài khoảng 28 ngày, có thể thay đổi từ 21 đến 35 ngày.

Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài khoảng 7 ngày, với thời gian hành kinh từ 4 ± 2 ngày và lượng máu mất từ 20ml đến 60ml Chu kỳ này có thể được chia thành hai phần chính: chu kỳ buồng trứng và chu kỳ tử cung.

Chu kỳ buồng trứng bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn nang noãn và giai đoạn hoàng thể Trong khi đó, chu kỳ tử cung tương ứng có ba giai đoạn: hành kinh, tăng sinh và chế tiết Đối với hầu hết phụ nữ, giai đoạn hoàng thể thường ổn định và kéo dài.

13 - 14 ngàyVì thế, thời gian chu kỳ kinh thay đổi tùy vào độ dài của giai đoạn nang noãn [10], [11], [12]

Chu kỳ kinh nguyệt bình thường diễn ra qua các giai đoạn, bắt đầu với giai đoạn hành kinh kéo dài khoảng 3 - 5 ngày Trong trường hợp không có thụ tinh và làm tổ, hoàng thể sẽ thoái hóa, dẫn đến sự giảm dần của estrogen và progesterone Khi nội mạc tử cung không còn được tác động bởi nội tiết tố, nó sẽ bong tróc, gây ra hiện tượng hành kinh.

Giai đoạn tăng trưởng của nội mạc tử cung diễn ra trong pha nang noãn, kéo dài ít nhất 10 - 12 ngày Trong thời gian này, các nang noãn tiết ra estradiol, dẫn đến sự dày lên của niêm mạc tử cung và tăng sinh mạch máu Estradiol cũng giúp nội mạc tử cung tổng hợp thụ thể progesteron, chuẩn bị cho việc đáp ứng với tác động của progesteron trong pha hoàng thể.

Giai đoạn chế tiết của nội mạc tử cung diễn ra trong khoảng 14 ngày, tương ứng với pha hoàng thể, bắt đầu sau khi phóng noãn và có sự gia tăng progesteron Hormone progesteron đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi nội mạc tử cung sang giai đoạn chế tiết, với hai biến đổi chính là sự phát triển ngoằn ngoèo của các mạch máu và ống tuyến, cùng với sự tiết nhiều glycogen từ tuyến nội mạc tử cung, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự làm tổ của phôi.

Hình 1.1 Chu kỳ kinh nguyệt [17]

1.2.3 Vai trò của trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng

Mở đầu mỗi chu kỳ, vùng dưới đồi tiết GnRH theo dạng xung kích thích thuỳ trước tuyến yên tiết FSH và LH Sự kích thích của FSH thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa của các nang noãn, dẫn đến việc tăng cường tiết estrogen.

[18] Dưới ảnh hưởng của FSH và LH, một nang trội xuất hiện vào ngày thứ 5

Vào ngày thứ 7 của chu kỳ kinh nguyệt, các nang trứng khác sẽ bị thoái hóa Estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phát triển và biệt hóa lớp chức năng của nội mạc tử cung, nhằm chuẩn bị cho quá trình làm tổ.

Hình 1.2 Cơ chế điều khiển của Trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng

Vào giữa chu kỳ kinh, nồng độ estradiol do nang noãn tiết ra tăng cao (280-300 pg/ml), kích thích cơ chế phản hồi dương lên vùng hạ đồi và tuyến yên, tạo ra đỉnh LH Đỉnh LH thúc đẩy nang noãn trưởng thành và phóng noãn, cho thấy cơ chế phản hồi dương kích thích quá trình phóng noãn Sau khi phóng noãn, hoàng thể hình thành và khi nồng độ estrogen và progesteron đủ cao, chúng sẽ ức chế vùng dưới đồi (phản hồi âm), dẫn đến giảm tiết GnRH và ngừng sản xuất hormon sinh dục từ tuyến yên.

Nếu không xảy ra sự thụ tinh, hoàng thể sẽ teo đi và hormon của hoàng thể giảm, dẫn đến việc bong lớp nội mạc tử cung và bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt Khi mức estrogen và progesteron giảm, vùng dưới đồi không còn bị ức chế, sẽ tiết Gn-RH trở lại, khởi đầu một chu kỳ kinh mới Chu kỳ kinh đều đặn cho thấy cơ chế hồi tác hoạt động hiệu quả.

1.2.4 Các thời kỳ hoạt động sinh dục của người phụ nữ

- Người ta lấy mốc để chia cuộc đời hoạt động sinh dục của người phụ nữ thành các thời kỳ khác nhau

Hình 1.3 Các thời kỳ trong cuộc đời người phụ nữ liên quan đến kinh nguyệt [23], [24]

- Thời kỳ thơ ấu là thời kỳ phụ nữ lọt lòng mẹ đến trước khi có chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên, thông thường từ sau đẻ đến 13, 14 tuổi

Tuổi dậy thì đánh dấu sự hoàn thiện của bộ phận sinh dục, với chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên xuất hiện Thông thường, những vòng kinh đầu trong độ tuổi dậy thì (từ 13 đến 15 tuổi) thường không có phóng noãn, và ở khu vực nông thôn có thể xảy ra muộn hơn Dậy thì sớm được định nghĩa là hành kinh bắt đầu trước 8 tuổi.

Thời kỳ hoạt động sinh sản đánh dấu giai đoạn mà bộ phận sinh dục của phụ nữ phát triển hoàn chỉnh, với chu kỳ kinh nguyệt diễn ra đều đặn và khả năng sinh sản được thể hiện qua quá trình rụng trứng.

Thời kỳ tiền mãn kinh, hay giai đoạn chuyển tiếp trước khi mãn kinh, đặc trưng bởi sự rối loạn kinh nguyệt và hoạt động kém của buồng trứng Trong giai đoạn này, buồng trứng có thể phóng noãn hoặc không phóng noãn, dẫn đến những thay đổi hormone và ảnh hưởng đến sức khỏe của phụ nữ.

Lượng máu kinh thay đổi theo độ tuổi, với lượng máu kinh thường cao hơn ở lứa tuổi lớn hơn so với lứa tuổi trẻ Trong mỗi chu kỳ kinh, lượng máu kinh bình thường dao động khoảng 60-80 ml, và thường nhiều hơn vào những ngày giữa chu kỳ Không có mối liên hệ giữa độ dài của hành kinh và lượng máu kinh Sự khác biệt về lượng máu kinh có thể lên tới 4 lần giữa các cá nhân, nhưng lại ít thay đổi giữa các chu kỳ của cùng một người Khi niêm mạc tử cung chỉ chịu tác động của estrogen, máu kinh có màu đỏ tươi; trong khi đó, khi có sự phóng noãn, máu kinh thường có màu thẫm hơn, gần như màu nâu do tác động của progesteron và sự tiết prostaglandin gây đau bụng kinh.

Đặc điểm cấu tạo của nội mạc tử cung

1.3.1 Cấu tạo nội mạc tử cung

Tử cung được chia thành hai phần chính: thân tử cung và cổ tử cung Giữa hai phần này có một vùng thắt lại dài khoảng 0,5cm, được gọi là eo tử cung.

Buồng tử cung được cấu tạo bởi ba lớp chính: lớp phúc mạc bên ngoài, lớp cơ giữa, và lớp nội mạc tử cung bên trong Nội mạc tử cung có cấu trúc khác nhau theo từng độ tuổi, đặc biệt ở lứa tuổi sinh sản, nó bao gồm ba lớp: lớp đặc ở trên cùng, lớp xốp chứa các tuyến và mô đệm ở giữa, và lớp đáy ở dưới cùng Đây là mô duy nhất trong cơ thể con người có sự biến đổi chu kỳ, thường diễn ra hàng tháng.

Lớp biểu mô của nội mạc tử cung được cấu tạo từ các tế bào hình trụ, bao gồm tế bào trụ có lông và tế bào trung gian Một số vùng của lớp biểu mô này sẽ lõm xuống lớp đệm, hình thành các tuyến của nội mạc tử cung Các tuyến này có sự thay đổi về hình thái và chức năng trong suốt chu kỳ kinh nguyệt.

Lớp đệm của nội mạc tử cung là một cấu trúc giàu tế bào liên kết, chứa nhiều tuyến và đám tế bào lympho quan trọng cho các phản ứng miễn dịch, liên quan đến khả năng sinh sản Hệ thống mạch xoắn phong phú trong lớp đệm cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ chức năng sinh lý của tử cung.

- Lớp đáy (hay còn là lớp nền)

Gồm các đáy tuyến nằm sát lớp cơ tử cung, lớp này không bong theo kinh nguyệt trong các CKKN, ít có những biến đổi trong CKKN [34]

1.3.2 Hệ tuần hoàn của nội mạc tử cung

Các động mạch dẫn vào nội mạc tử cung được gọi là động mạch đáy, đặc điểm của chúng là thẳng và không xoắn ốc Mỗi động mạch đáy sẽ phân nhánh thành nhiều nhánh nhỏ hơn.

Những nhánh bên của tiểu động mạch đáy tạo thành hệ mao mạch trong lớp đáy của nội mạc tử cung mà không xuyên qua lớp này Toàn bộ các nhánh bên của hệ động mạch đáy không có sự thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt.

Tiểu động mạch xoắn ốc là những nhánh tận có hình ngoằn ngoèo, cung cấp máu cho lớp chức năng của nội mạc tử cung thông qua hệ thống mao mạch nông có cơ thắt tiền mao mạch Những tiểu động mạch này phát triển cùng lớp nông của nội mạc tử cung, nhưng với tốc độ nhanh hơn so với các tuyến và lớp đệm Đến ngày 24 của vòng kinh, chúng dày gấp 10 lần chiều dày của lớp nông nội mạc tử cung Từ ngày 24 đến 28, khi hoạt động của hoàng thể giảm, chiều dày lớp nông giảm nhanh chóng, dẫn đến sự xẹp lại của các tiểu động mạch xoắn ốc, gây rối loạn huyết động và cuối cùng dẫn đến việc các động mạch này bị vỡ và loại bỏ trong quá trình hành kinh cùng với lớp nông của nội mạc tử cung.

Các mao động mạch lớn chảy vào tĩnh mạch mà không có hệ mao tĩnh mạch Schlegel chỉ ra rằng có những điểm nối giữa động mạch và tĩnh mạch ở lớp chức năng nông.

1.3.3 Sự biến đổi nội mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt

Sự thay đổi chu kỳ của hormon sinh dục nữ dẫn đến sự biến đổi của nội mạc tử cung, có thể được chia thành ba giai đoạn khác nhau.

Trong nửa đầu vòng kinh, estrogen kích thích sự phát triển của các tuyến nội mạc tử cung, làm cho chúng trở nên to ra và tăng sinh tế bào mà không có chất nhầy hay glycogen Các tiểu động mạch thẳng từ lớp đáy của nội mạc tử cung cũng phát triển nhanh chóng, tạo thành hình xoắn ốc trong lớp chức năng mới được tái tạo sau chu kỳ kinh nguyệt trước.

Trong nửa sau của chu kỳ kinh, các tế bào ở đáy chứa hốc nhỏ glycogen và tuyến có hình răng cưa rõ rệt, chất nhầy glycogen được chuyển lên đỉnh tế bào và bài xuất ra ngoài Estrogen và progesteron kích thích sự phát triển của các tiếp nối động mạch ở nội mạc tử cung Cuối kỳ kinh, khi hoàng thể teo đi, nồng độ estrogen và progesteron giảm, gây ra hiện tượng phù nề và làm xẹp chất đệm, dẫn đến sự giảm đột ngột độ dày của nội mạc tử cung và hiện tượng bong ra.

Nội mạc tử cung bong ra gây ra hiện tượng chảy máu, được gọi là hành kinh, khi lớp nông của niêm mạc bị tống ra ngoài Quá trình này diễn ra liên tục, với niêm mạc tử cung bong đến đâu thì sẽ được tái tạo đến đó, mặc dù mức độ estrogen và progesteron vẫn tiếp tục giảm.

1.4 Sinh lý bệnh học của rong kinh rong huyết cơ năng

Rong kinh rong huyết cơ năng là tình trạng chảy máu bất thường ở tử cung mà không có nguyên nhân thực thể, thường gặp ở tuổi dậy thì và tiền mãn kinh Ở tuổi dậy thì, tình trạng này xuất phát từ sự trưởng thành chưa đầy đủ của vùng dưới đồi, trong khi ở tuổi tiền mãn kinh, nguyên nhân chủ yếu là do sự suy yếu của buồng trứng.

1.4.1 Những biến đổi trong sự bài tiết estrogen và progesteron

Những biến đổi trong sự bài tiết estrogen và progesteron đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh học rong kinh rong huyết cơ năng

Trong tuổi dậy thì, sự chưa phát triển hoàn thiện của vùng dưới đồi dẫn đến việc tiết GnRH thấp, làm cho tuyến yên chỉ sản xuất đủ FSH để kích thích sự trưởng thành của nang trứng và tiết estrogen, trong khi LH không được sản xuất đầy đủ Điều này, kết hợp với sự thiếu hụt hồi tác dương của estrogen, ngăn cản việc tạo ra đỉnh LH, không xảy ra phóng noãn và không hình thành hoàng thể, dẫn đến việc không có progesteron Nghiệm pháp điều trị LH RH cho trường hợp rong kinh cơ năng ở tuổi dậy thì cho kết quả tích cực, cho thấy có sự thiếu hụt từ vùng dưới đồi hơn là từ tuyến yên.

Estrogen có thể được tiết ra ở mức thấp hoặc đầy đủ, nhưng nếu không có tác dụng đối kháng của progesteron, niêm mạc tử cung sẽ dày lên Khi nang noãn teo đi, nồng độ estrogen giảm, dẫn đến niêm mạc bong chậm và gây chảy máu nhiều và kéo dài Tình trạng niêm mạc tử cung phát triển quá mức có thể khiến nồng độ estrogen không đủ để duy trì độ dày, gây ra hiện tượng "thiếu estrogen tương đối", dẫn đến chảy máu không đều ở các vùng khác nhau của niêm mạc Sự thoái hóa và bong rụng không đồng đều này làm cho chảy máu thay đổi theo thời gian và mức độ Ngoài ra, sự dao động của estrogen ở mức độ đủ cũng có thể gây ra tình trạng rong kinh rong huyết.

Nguyên nhân RKRH

Nguyên nhân gây RKRH do nội khoa cần được xem xét sau khi loại trừ nguyên nhân cơ năng và thực thể, cũng như các biểu hiện ngoài phụ khoa Việc nhận diện đúng các bệnh nội khoa là rất quan trọng, vì nếu bỏ sót, phương pháp điều trị của các chuyên gia phụ khoa sẽ không đạt hiệu quả tối ưu.

Bệnh về máu: bệnh Willebrand thiếu yếu tố VIII, hay yếu tố chảy máu A gây băng kinh ngay từ những vòng kinh đầu tiên;

Bệnh nội tiết: bệnh tuyến giáp, tuyến thượng thận, gặp trong suy tủy, cũng như cường tuyến giáp và tuyến thượng thận

- Do thuốc: điều trị thuốc chống đông, hormon ngoại lai

Bệnh RKRH cần được điều trị theo nguyên nhân nội khoa, đặc biệt khi có triệu chứng rong kinh Việc cầm máu nhanh chóng là rất quan trọng để giảm thiểu lượng máu mất.

Rong kinh phụ khoa được phân thành hai nhóm chính: rong kinh thực thể và rong kinh cơ năng Tuy nhiên, ranh giới giữa hai loại này đôi khi không rõ ràng, dẫn đến sự khó khăn trong việc chẩn đoán và điều trị.

+ Rong kinh thực thể: do có tổn thương tại tử cung và buồng trứng, hay gặp trong bệnh lý thai nghén v v

+ Rong kinh cơ năng: là rong kinh khi không có tổn thương thực thể ở tử cung và buồng trứng chủ yếu là do nội tiết.

Chẩn đoán rong kinh

Hỏi người bệnh một cách có hệ thống về tiền sử sức khỏe, bao gồm thời gian và mức độ ra máu, cũng như các triệu chứng xuất hiện trước khi có kinh.

- Hỏi về số sắc, mùi, số lượng tăng lên dần hay giảm đi, mức độ ra máu có liên quan đến chu kỳ kinh khônglượng, màu

- Hỏi có sử dụng các thuốc hormon tên thuốc, chất thuốc, liều dùng, kết hợp thuốc, thời gian…

- Các bệnh toàn thân ảnh hưởng đến kinh nguyệt, bệnh tim mạch, bệnh gan, bệnh đái tháo đường, tuyến giáp, bệnh về máu

- Khám toàn thân đánh giá mức độ thiếu máu: da, niêm mạc, mạch, huyết áp, nhịp tim cũng như các xét nghiệm sinh hóa máu

Khám lâm sàng cần được thực hiện một cách cẩn thận để phát hiện bất thường trong vùng tiểu khung Việc tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh nội tiết và các bệnh toàn thân như suy gan, suy thận, hay các bệnh liên quan đến máu có thể được thực hiện thông qua quá trình khám và các xét nghiệm cần thiết.

1.6.2 Các xét nghiệm và thăm dò

Xét nghiệm máu dựa vào lượng hồng cầu:

Thiếu nhiều < 2,5 triệu (cần truyền máu)

Nặng < 8g/dl (cần truyền máu)

- Siêu âm: dùng đầu dò âm đạo, đây là xét nghiệm vô hại, dễ dàng, có thể làm nhiều lần vào bất cứ thời điểm nào

- Hình ảnh chiều dày nội mạc tử cung chia thành 3 nhóm:

Nội mạc tử cung thay đổi độ dày âm vang theo 3 giai đoạn trong chu kỳ kinh

Khi hành kinh nội mạc tử cung không nhìn thấy, chỉ nhìn thấy đường viền phân đôi buồng tử cung có ít dịch.

Điều trị rong kinh

1.7.1 Điều trị RKRH thực thể

Tùy thuộc từng nguyên nhân cụ thể đẻ có phương pháp điều trị thích hợp 1.7.2 Điều trị RKRH cơ năng

1.7.2.1 Điều trị RKRH cơ năng bằng phương pháp nội khoa

Estrogen đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cơ quan sinh dục nữ, đặc biệt là trong việc làm tăng sinh, dày lên và tái tạo niêm mạc tử cung (NMTC) Sự điều hòa bài tiết estrogen phụ thuộc vào nồng độ hormone từ tuyến yên Mặc dù vai trò của estrogen trong điều trị chảy máu do vòng kinh không phóng noãn chưa rõ ràng, nhưng trong chu kỳ kinh bình thường, sự gia tăng estradiol ở giai đoạn đầu của phase folliculin có thể giúp cầm máu Tác dụng này có thể liên quan đến sự giảm phát triển của NMTC Hơn nữa, estrogen còn thúc đẩy hoạt động đông máu thông qua việc tăng cường fibrinogen, các yếu tố đông máu và tích tụ tiểu cầu, đồng thời giảm sức thấm của thành mạch.

- Điều trị RKRH cơ năng bằng progesteron

-Estrogen phối hợp với progesteron

1.7.2.2 Điều trị RKRH cơ năng bằng phương pháp ngoại khoa

- Hút toàn bộ nội mạc buồng tử cung

Hút được chỉ định phổ biến cho nhóm rong kinh TMK, đặc biệt trong các trường hợp điều trị nội khoa không hiệu quả Nếu sau 12 - 48 giờ rong kinh vẫn không giảm hoặc có dấu hiệu chảy máu nhiều, phương pháp hút sẽ được xem xét.

Hút một mặt cầm máu nhanh, mặt khác có được tổ chức NMTC xét nghiệm giải phẫu bệnh lí, điều trị được quá sản NMTC

- Cắt tử cung trong RKRH cơ năng

Cắt tử cung trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt (RKRH) cơ năng là một chỉ định hiếm gặp, thường xảy ra ở phụ nữ trong độ tuổi tiền mãn kinh, khi các phương pháp điều trị nội khoa và hút không mang lại hiệu quả Việc điều trị dự phòng tái phát RKRH cơ năng là một vấn đề quan trọng mà các bác sĩ phụ khoa cần chú ý.

Viên thuốc tránh thai estro-progestatif uống từ ngày thứ 5-25 của chu kỳ trong 3 chu kỳ liên tiếp mang lại nhiều kết quả [28]

1.7.3 Phương pháp điều trị sử dụng trong nghiên cứu

Hút buồng tử cung là phương pháp hiệu quả trong việc điều trị cầm máu nhanh chóng và giảm thiểu tình trạng mất máu kéo dài Phương pháp này cũng giúp chẩn đoán nguyên nhân gây rong kinh bằng cách lấy mẫu nội mạc tử cung để thực hiện xét nghiệm giải phẫu bệnh, từ đó loại trừ các bệnh lý liên quan đến niêm mạc tử cung.

Cho progesteron (progestin) vào nửa sau của vòng kinh Cho estrogen phối hợp progesteron vào nửa sau của vòng kinh (thuốctránh thai viên kết hợp).

Giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân rong kinh - rong huyết

- Nhận định toàn trạng bệnh nhân:

 Dấu hiệu sinh tồn: Mạch, huyết áp

 Tình trạng thiếu máu: da, niêm mạc

- Tính chất ra máu âm đạo: số lượng, màu sắc, thời gian …

- Các vấn đề sức khỏe kèm theo: ăn, đau bụng, nôn, ngủ, bệnh lý có sẵn của bệnh nhân

- Yêu cầu xét nghiệm của bác sĩ: công thức máu, đông máu, β hCG

1.8.2 Kế hoạch chăm sóc bệnh nhân:

Cần tập trung vào một số vấn đề chính trong quá trình bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa

Bệnh nhân và người nhà thường lo lắng khi gặp tình trạng ra máu bất thường kéo dài, vì điều này ảnh hưởng đến sức khỏe, công việc, học tập và khả năng sinh đẻ Họ băn khoăn liệu có nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng như ung thư, cũng như khả năng tái phát và độ khó trong việc điều trị bệnh.

Cần động viên, tư vấn cho bệnh nhân và người nhà yên tâm để đạt kết quả điều trị tốt

- Bệnh nhân mệt mỏi, giảm khả năng hoạt động do thiếu máu

- Thiếu hụt về dinh dưỡng do cung cấp thiếu

- Giúp bệnh nhân hoạt động bình thường

- Duy trì dinh dưỡng đầy đủ

- Theo dõi mạch, huyết áp, nhịp thở

- Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi và ngủ đầy đủ

- Xen kẽ với nghỉ ngơi cần luyện tập nhẹ nhàng

- Khi thiếu máu được điều trị và các xét nghiệm máu trở về bình thường cần động viên bệnh nhân vận động bình thường

- Cho các loại thuốc bổ máu, truyền máu khi thiếu máu nhiều

- Thực hiện chế độ ăn bổ sung dinh dưỡng

Nhiễm khuẩn: thường ít gặp trong rong kinh, rong huyết

- Do ra máu âm đạo kéo dài

- Do băng vệ sinh để lâu không thay

- Tăng thân nhiệt do nhiễm trùng

- Rong kinh, rong huyết điều trị lâu khỏi do nhiễm trùng vào niêm mạc tử cung

- Gia đình và bệnh nhân lo lắng về bệnh tật

Lập kế hoạch chăm sóc

− Hạ thân nhiệt và làm hết tình trạng nhiễm trùng nếu có

− Tăng cường chăm sóc toàn diện, giúp bệnh nhân hồi phục sức khoẻ

− Giáo dục sức khoẻ cho bệnh nhân và gia đình

Thực hiện kế hoạch chăm sóc

− Dự phòng hoặc làm hết tình trạng nhiễm trùng

 Dùng kháng sinh: uống hoặc tiêm

 Hạ sốt nếu thân nhiệt tăng cao (> 38,5 o C): paracetamol, truyền dịch

− Theo dõi thân nhiệt của bệnh nhân

− Ngay sau khi bệnh nhân vào viện, cần hướng dẫn cho bệnh nhân và gia đình về nội quy khoa phòng, chế độ chăm sóc và theo dõi

Giải thích rõ ràng cho bệnh nhân và người nhà về tình trạng bệnh, nguyên nhân cũng như diễn biến có thể xảy ra trong quá trình điều trị là rất quan trọng Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về bệnh lý và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phối hợp trong quá trình điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.

− Động viên về tinh thần để người bệnh không lo lắng, không căng thẳng về tình trạng rong kinh, rong huyết; yên tâm hợp tác điều trị

Bệnh nhân thiếu máu nặng nên nghỉ ngơi tại giường và hạn chế di chuyển để tránh tụt huyết áp tư thế Cần có sự hỗ trợ từ người nhà khi bệnh nhân cần di chuyển.

− Có thể kết hợp tập luyện nhẹ nhàng xen giữa những lúc nghỉ ngơi

− Khi bệnh nhân đã ổn định, hướng dẫn bệnh nhân vận động bình thường

− Tránh những căng thẳng, những sang chấn về tâm lý có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị

− Cho bệnh nhân ăn chế độ ăn nhiều Protein, giầu năng lượng, ăn nhiều hoa quả và rau tươi Chú ý các thực phẩm có nhiều sắt và Vitamin B12

− Thức ăn phải hợp khẩu vị giúp bệnh nhân ăn ngon miệng

− Thức ăn sinh hơi; có nhiều gia vị cay, nóng cần tránh

− Ăn làm nhiều bữa trong ngày

Bệnh nhân cần đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ và hợp lý, đặc biệt chú ý ở hai độ tuổi quan trọng: vị thành niên, nơi một số em có xu hướng ăn uống hạn chế để giữ dáng hoặc do áp lực học tập dẫn đến việc ăn không đúng giờ; và tuổi tiền mãn kinh, khi nhiều người có thể thực hiện chế độ ăn giảm cân hoặc mắc các bệnh lý như đái tháo đường, tăng huyết áp, hay hội chứng tiền mãn kinh.

Bệnh nhân mắc các bệnh lý như đái tháo đường, bệnh gan, thận hoặc các rối loạn chuyển hóa cần tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để hỗ trợ quá trình hồi phục sức khỏe.

− Không kiêng tắm, cần tắm rửa thường xuyên

Để đảm bảo vệ sinh, hãy thay bỉm hoặc băng vệ sinh thường xuyên theo giờ hoặc khi đã đầy Mỗi lần thay, cần rửa sạch bộ phận sinh dục bằng nước ấm mà không sử dụng xà phòng để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn Tránh thụt rửa sâu và không ngâm mình trong nước để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn Sau khi rửa, hãy lau khô trước khi sử dụng băng vệ sinh hoặc bỉm mới.

− Sau khi thay bỉm hoặc băng vệ sinh, bệnh nhân cần giữ lại để theo dõi lượng máu mất hàng ngày để có hướng điều trị hợp lý

Mỗi ngày, nhân viên y tế đảm nhiệm việc phát thuốc cho bệnh nhân và hướng dẫn họ cách sử dụng thuốc đúng liều lượng, phương pháp và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.

− Tư vấn, giải thích cho bệnh nhân tác dụng của thuốc, hiệu quả điều trị khi sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn

Khi sử dụng thuốc, bệnh nhân và người nhà cần lưu ý về các tác dụng phụ có thể xảy ra như ngứa, buồn nôn, nôn, chóng mặt, nổi mề đay và khó thở Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy nhanh chóng thông báo cho nhân viên y tế để được hỗ trợ kịp thời.

GDSK sau khi ra viện

− Nghỉ ngơi, vận động nhẹ nhàng, phù hợp, tránh lao động nặng, tránh những sang chấn tâm lý

− Tiếp tục duy trì chế độ ăn đang thực hiện để cơ thể nhanh chóng hồi phục

− Giữ gìn vệ sinh thân thể, vệ sinh kinh nguyệt

Sử dụng thuốc đúng cách, đầy đủ và theo hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng, đặc biệt là đối với các loại thuốc nội tiết, để tránh tình trạng rối loạn kinh nguyệt Tránh quên liều thuốc để duy trì hiệu quả điều trị.

− Phát tờ rơi cho bệnh nhân về quy trình chẩn đoán, điều trị và theo dõi rong kinh, rong huyết

Để đảm bảo sức khỏe, bạn cần đi khám lại đúng hẹn theo giấy ra viện Việc tuân thủ lịch hẹn không chỉ giúp bạn nhận được thuốc kịp thời mà còn ngăn ngừa tình trạng rong kinh, rong huyết tái phát.

− Khi có dấu hiệu bất thường: ra máu âm đạo khi đang dùng thuốc, cần đi khám lại ngay.

Một số nghiên cứu về RKRH

- Các nghiên cứu trong nước

Năm 2012, Phạm Thị Phương Lan đã tiến hành nghiên cứu tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương về các trường hợp hút buồng tử cung, nhằm tổng kết chỉ định, kết quả giải phẫu bệnh và hiệu quả điều trị cầm máu Kết quả cho thấy 2% trường hợp là carcinoma tuyến biệt hóa, 8% quá sản lành tính, 6% viêm niêm mạc mạn tính, 24% niêm mạc hoại tử huyết, 8% niêm mạc đáp ứng kéo dài Progesterone, 4% mô xơ lành tính, và 38% niêm mạc bình thường Hiệu quả cầm máu đạt 84% trong vòng 7 ngày.

Năm 2014, tác giả Võ Nguyễn Thùy Linh đã tiến hành nghiên cứu tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế về đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của rong kinh cơ năng tuổi trẻ, với mẫu nghiên cứu gồm 46 bệnh nhân Kết quả cho thấy có 63% bệnh nhân có tiền sử chu kỳ kinh nguyệt rối loạn.

Các nghiên cứu ngoài nước

Nghiên cứu của Rerzk M và cộng sự (2014) trên 400 phụ nữ tiền mãn kinh với chảy máu bất thường cho thấy tỷ lệ quá sản điển hình là 67,5% và quá sản không điển hình là 31% Trong số các bệnh nhân quá sản không điển hình, 70,4% đáp ứng tốt với điều trị progestin, trong khi 26,7% đáp ứng không tốt và 2,9% thất bại Liều progestin thấp dưới 20mg/ngày được chứng minh là hiệu quả trong điều trị trong 4-5 tháng Tác giả kết luận rằng việc hút buồng tử cung là cần thiết để quyết định điều trị cho bệnh nhân RKRH tiền mãn kinh do rối loạn cơ năng, với 59% bệnh nhân có dấu hiệu chậm kinh trước khi xảy ra rong kinh.

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu

265 bệnh nhân đến khám, được chẩn đoán và điều trị rong kinh rong huyết tại khoa Phụ nội tiết, bệnh viện Phụ sản Trung ương từ tháng 01/06/2021 đến ngày 30/06/2021

Tiêu chuẩn lựa chọn đối tượng

• Đã từng có hành kinh

• Tiêu chuẩn loại trừ đối tượng

+ Có thai hoặc các biến chứng của thai nghén

+ Viêm nhiễm: các viêm nhiễm ở cổ tử cung, nội mạc tử cung, vòi tử cung, lao sinh dục

+ Các khối u: u xơ tử cung, các polyp NMTC, các ung thư cổ tử cung hay NMTC

+ Dị vật: Dụng cụ tránh thai trong buồng tử cung

Bệnh nhân RKRH thường liên quan đến các bệnh lý toàn thân như xơ gan, bệnh thận, bệnh máu, tiểu đường, bệnh tuyến giáp và suy tim Nghiên cứu này được thực hiện tại một địa điểm cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 01/05/2021 đến tháng 31/05/2021 tại khoa Phụ nội tiết, Bệnh viên Phụ sản Trung ương.

Phương pháp nghiên cứu

Cỡ mẫu: bao gồm tất cả bệnh nhân đủ tiêu chuẩn lựa chọn trong thời gian nghiên cứu trên

Các biến số nghiên cứu:

- Tuổi: gồm các nhóm tuổi như sau:

- Nghề nghiệp: gồm 4 giá trị:

- Trình độ học vấn: gồm 4 giá trị:

+ Không biết chữ: không biết đọc, không biết viết

- Dân tộc: gồm 2 giá trị: kinh, khác…

- Số lần sinh con kể cả lần này: gồm 3 giá trị: lần 1, lần 2,  3 lần

- Tuổi có kinh lần đầu:

+ Số lần sinh: lần đầu, 1 lần, trên 2 lần

+ số lần sẩy nạo hút: lần đầu, 1 lần, trên 2 lần

+ Số con sống: lần đầu, 1 lần, trên 2 lần

+ Sử dụng biện pháp tránh thai

- Tiền sử phẫu thuật: Không có, GEU, mổ đẻ, mổ phụ khoa, mổ khác

- Thời gian RKRH cơ năng: ≤ 14 ngày, 15-20 ngày, 20-30 ngày, >30 ngày

- Số lượng hồng cầu (triệu/mm 3 ): < 2,5, 2,5 – 3,5, > 3,5

- Thời gian nằm viện (ngày): 14 ngày

- Kiến thức của người bệnh về RKRH trước khi nhập viện

 Người bệnh có nhận biết được các dấu hiệu bất thường của chu kỳ kinh nguyệt dẫn đến nhập viện

 Kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày được coi là rong kinh Có Không

 Người bệnh nhận biết lượng máu kinh ra nhiều hơn bình thường và kéo dài là dấu hiệu của bệnh lý phụ khoa

 Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, giảm khả năng vận động do thiếu máu Có Không

 Người bệnh có nhận biết được các bất thường của mạch, huyết áp, nhịp thở trong thời gian ra máu kéo dài

 Người bệnh nhận biết được các dấu hiệu của nhiễm khuẩn phụ khoa trong thời gian bị ra máu kéo dài

- Kiến thức về chế độ nghỉ ngơi khi rong kinh rong huyết

 Thoải mái về tinh thần, hợp tác điều trị Có Không

 Thiếu máu nặng cần nghỉ ngơi tại giường, tránh tụt huyết áp Có Không

 Tập luyện nhẹ nhàng Có Không

 Tránh căng thẳng Có Không

- Kiến thức về chế độ ăn khi rong kinh rong huyết

 Kiến thức về chế độ ăn uống khi rong kinh rong huyết Có Không

 Chế độ ăn nhiều Protein, hoa quả, rau tươi đặc biệt là nhiều sắt và vitamin B12 Có Không

 Tránh thức ăn cay nóng Có Không

 Chia nhỏ bữa ăn trong ngày Có Không

 Chế độ ăn đặc biệt đối với người có bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, suy thận… Có Không

- Kiến thức về chế độ vệ sinh khi rong kinh rong huyết

 Tắm rửa thường xuyên Có Không

 Thay băng vệ sinh thường xuyên Có Không

 Vệ sinh bộ phận sinh dục bằng nước ấm Có Không

 Không sử dụng xà phòng Có Không

 Không thụt rửa bên trong âm đạo Có Không

 Lau khô trước khi mặc đồ Có Không

2.2.3 Các bước tiến hành nghiên cứu

Sử dụng phiếu nghiên cứu chuẩn đã được thiết lập, các đối tượng tham gia là những bệnh nhân đáp ứng đầy đủ các tiêu chí đã chỉ định Dữ liệu thu thập từ hồ sơ sẽ được mã hóa trong phiếu nghiên cứu để đảm bảo tính chính xác và bảo mật.

2.2.4 Cách thức và nội dung truyền thông tư vấn, giáo dục sức khỏe đối với người bệnh rong kinh

Tổ chức thảo luận nhóm nhỏ cho 8-10 bệnh nhân sau mỗi buổi phát thuốc, giúp cập nhật kiến thức trong khoảng 30 phút Khuyến khích bệnh nhân tương tác với điều dưỡng bằng cách đặt câu hỏi để nâng cao hiểu biết và cải thiện quy trình chăm sóc.

Bổ sung các kiến thức chung về rong kinh, các dấu hiệu bất thường như thời gian ra máu, lượng máu ra, dấu hiệu sinh tồn…

Kiến thức về chế độ nghỉ ngơi và dinh dưỡng được tích hợp vào giờ nghỉ ăn trưa của bệnh nhân, nhằm giúp họ tự đánh giá và điều chỉnh chế độ ăn uống cho những bữa ăn sau.

Sử dụng phiếu nghiên cứu chuẩn hóa cho các bệnh nhân đáp ứng đầy đủ tiêu chí đã xác định, các dữ liệu thu thập từ hồ sơ sẽ được mã hóa trong phiếu nghiên cứu.

Các bước tiến hành thu thập số liệu:

Quá trình thu thập số liệu được tiến hành ngay tại khoa Phụ nội tiết, bệnh viện Phụ sản Trung ương Trình tự thực hiện gồm:

Trong quá trình phỏng vấn, phỏng vấn viên cần tiếp xúc với từng đối tượng một cách thân thiện, bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân và nêu rõ nội dung cũng như mục đích của khảo sát Đặc biệt, phỏng vấn viên phải đảm bảo rằng thông tin của các đối tượng tham gia nghiên cứu sẽ được giữ bí mật Thời gian thực hiện phỏng vấn dự kiến khoảng 15–20 phút.

Sau khi người bệnh đồng ý tham gia, phỏng vấn viên sẽ tiến hành phỏng vấn theo trình tự các câu hỏi đã chuẩn bị sẵn và ghi chép lại nội dung trả lời của đối tượng được phỏng vấn.

- Kết thúc buổi phỏng vấn mượn hồ sơ bệnh án đánh vào phần còn lại của phiếu khảo sát

- Sau đó tiếp tục phỏng vấn cho đến khi đạt 265 mẫu

2.2.6 Xử lý, phân tích số liệu

- Số liệu được làm sạch trước khi nhập liệu

- Số liệu được nhập trên phầm mềm Epida3.1

• Các biến định tính được mô tả bằng các giá trị tần số, tính tỷ lệ %.

Đạo đức trong nghiên cứu

-Nghiên cứu chỉ tiến hành thu thập thông tin từ việc tư vấn và quan sát bệnh nhân chăm sóc rong kinh

- Nghiên cứu này chỉ nhằm bảo vệ và nâng cao chất lượng công tác chăm sóc người bệnh.

KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN

Mô tả một số đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

3.1.1 Phân bố tuổi của đối tượng nghiên cứu

Biểu đồ 3.1 Phân bố độ tuổi của đối tượng nghiên cứu

Nhóm tuổi trên 40 chiếm tỷ lệ cao nhất (55,5%), tiếp theo là nhóm 30-39 tuổi (27,5%), và nhóm 20-29 tuổi chiếm ít nhất (17,0%) Đối tượng nghiên cứu có độ tuổi từ 20 đến 49, với độ tuổi trung bình là 39,7±9,2, cao hơn so với các nghiên cứu khác do chủ yếu tập trung vào độ tuổi sinh đẻ và tuổi tiền mãn kinh Tuổi tiền mãn kinh thường gây tâm lý lo lắng, chủ yếu do không phóng noãn, dẫn đến niêm mạc tử cung dày, gây ra tình trạng kinh nguyệt nhiều và kéo dài, thậm chí băng kinh, gây tốn kém về kinh tế như chi phí nằm viện, tiền thuốc, và điều trị thiếu máu.

3.1.2 Tuổi có kinh lần đầu

Bảng 3.1 Phân bố đối tượng theo nhóm tuổi lần đầu tiên có kinh nguyệt

Nhóm tuổi Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Tuổi có kinh lần đầu trung bình của đối tượng nghiên cứu là 14,3±1,3 tuổi, với tuổi nhỏ nhất là 11 và lớn nhất là 19 Kết quả này phù hợp với nhiều nghiên cứu khác Cụ thể, tỷ lệ nhóm có kinh lần đầu dưới 13 tuổi chiếm 27,9%, từ 13-16 tuổi chiếm 65,3%, và trên 16 tuổi chỉ chiếm 6,8%.

3.1.3 Tiền sử kinh nguyệt của bệnh nhân

Tiền sử kinh nguyệt không đều ở phụ nữ chiếm tỷ lệ 64,5%, cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây, như nghiên cứu năm 2003 cho thấy tỉ lệ chu kỳ kinh nguyệt bình thường chỉ trên 90% và các tác giả khác như Phạm Thị Bình và Nguyễn Ngọc Minh lần lượt ghi nhận tỉ lệ 87,4% và 79,17% Sự khác biệt này có thể do đối tượng nghiên cứu hiện tại trong độ tuổi từ 18-49, trong khi các nghiên cứu trước chủ yếu tập trung vào bệnh nhân từ 40 tuổi trở lên Đặc biệt, ở những bệnh nhân có chu kỳ kinh không đều, hiện tượng rong kinh thường xảy ra sau những kỳ kinh có dấu hiệu chậm kinh.

Bảng 3.2: Tiền sử sản khoa Tiền sử sản khoa Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Kinh nguyệt đềuKhông đều

Số lần sẩy, nạo hút

Trong nghiên cứu, bệnh nhân có số lần sinh trên 2 lần chiếm 68,7% với 182 trường hợp, trong khi tỷ lệ bệnh nhân sinh một lần chỉ đạt 12,5% Đặc biệt, nhóm bệnh nhân có trên 2 con sống chiếm 65,7% Hơn nữa, 52,8% bệnh nhân không có tiền sử sẩy hoặc nạo hút thai, mặc dù theo Nguyễn Ngọc Minh, có đến 70% bệnh nhân đã từng trải qua ít nhất một lần sẩy hoặc hút thai Cuối cùng, không có sự khác biệt đáng kể giữa những bệnh nhân sử dụng biện pháp tránh thai và những người không sử dụng.

Bảng 3.3: Tiền sử phụ khoa Tiền sử phụ khoa Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Rong kinh, rong huyết Có 157 59,3

Trong tổng số 265 đối tượng nghiên cứu, 59,3% đã từng có tiền sử rong kinh rong huyết Đáng chú ý, phần lớn bệnh nhân đều sử dụng biện pháp tránh thai, chỉ có 75 bệnh nhân (28,3%) không áp dụng bất kỳ biện pháp nào.

Bảng 3.4: Tiền sử phẫu thuật

Tiền sử phẫu thuật Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Không có tiền sử phẫu thuật 125 47,1

Trong một nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân không có tiền sử phẫu thuật đạt 47,1% Trong số những bệnh nhân đã từng trải qua phẫu thuật, mổ đẻ chiếm tỷ lệ cao nhất với 33,6% (89 trường hợp), tiếp theo là mổ phụ khoa với 9,1%, mổ ngoại khoa với 5,7%, và mổ chửa ngoài tử cung với 4,5%.

3.1.7 Thời gian RKRH cơ năng

Bảng 3.5: Thời gian RKRH cơ năng Thời gian RKRH cơ năng Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Thời gian RKRH cơ năng của bệnh nhân cho thấy sự phân bố rõ rệt: 41,9% bệnh nhân có thời gian dưới 14 ngày, 30,9% từ 14 đến 20 ngày, 19,3% từ 20 đến 30 ngày, và chỉ 7,9% trên 30 ngày Trung bình, thời gian RKRH của bệnh nhân là 20,2±14,3 ngày.

Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan giữa thời gian ra máu và lượng máu, với những bệnh nhân ra máu nhiều có tiên lượng khó điều trị hơn do tác động kéo dài của estrogen làm dày nội mạc tử cung và kéo dài thời gian ra máu Những bệnh nhân có tiền sử chu kỳ kinh không đều, đặc biệt là khoảng cách giữa các lần có kinh dài, có thể là dấu hiệu báo trước của RKRH Một thách thức trong điều trị RKRH là bệnh nhân thường rơi vào vòng xoắn bệnh lý do ra máu kéo dài, dẫn đến viêm và thiếu máu, từ đó tiếp tục gây ra chảy máu Trong nghiên cứu, nhiều bệnh nhân đã trải qua tình trạng này, chủ yếu do được chuyển từ tuyến dưới với phương pháp điều trị hormone không đúng nguyên nhân RKRH, dẫn đến ra máu kéo dài và cần truyền máu.

Bảng 3.6 Phân bố số bệnh nhân theo mức số lượng HC

Số lượng HC (triệu/mm 3 ) Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Nồng độ Hb (g/dl) Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Bệnh nhân có hồng cầu dưới 2,5 triệu/mm 3 chiếm tỷ lệ 6,0% Số lượng hồng cầu trung bình là 3,67±0,78 triệu/mm 3 Bệnh nhân có Hemoglobin dưới

Nồng độ Hb trung bình là 9,3±2,5 g/dl, trong đó 15,5% bệnh nhân có mức Hb chỉ 7 g/dl Tỷ lệ bệnh nhân thiếu máu nhẹ cao dẫn đến tâm lý chủ quan, khiến họ trì hoãn việc khám bệnh Mức độ thiếu máu liên quan đến thời gian RKRH, mức độ ra máu và độ dày niêm mạc tử cung Một nghiên cứu cho thấy niêm mạc dày lên làm tăng mức độ thiếu máu do ra máu nhiều Kết quả cho thấy RKRH gây thiếu máu nhưng không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động hàng ngày của bệnh nhân, dễ dẫn đến tâm lý chủ quan.

Bảng 3.7 Thời gian nằm viện Thời gian nằm viện Số lượng (n) Tỷ lệ (%)

Thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân là 4,1±3,8 ngày, với 84,2% bệnh nhân nằm viện dưới 7 ngày, trong khi chỉ 3,0% bệnh nhân phải nằm viện trên 14 ngày Thời gian ra máu kéo dài dẫn đến tình trạng mất máu nghiêm trọng hơn cho người bệnh.

3.2 Sự thay đổi của kiến thức và thực hành chăm sóc rong kinh trước và sau tư vấn sức khoẻ

Bảng 3.8: Kiến thức của người bệnh về rong kinh rong huyết trước và sau can thiệp

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ

Người bệnh có nhận biết được các dấu hiệu bất thường của chu kỳ kinh nguyệt dẫn đến nhập viện

Kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày được coi là rong kinh 124 46,8 259 97,7

Người bệnh nhận biết lượng máu kinh ra nhiều hơn bình thường và kéo dài là dấu hiệu của bệnh lý phụ khoa

Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, giảm khả năng vận động do thiếu máu 200 75,5 260 98,1

Người bệnh có nhận biết được các bất thường của mạch, huyết áp, nhịp thở trong thời gian ra máu kéo dài

Người bệnh nhận biết được các dấu hiệu của nhiễm khuẩn phụ khoa trong thời gian bị ra máu kéo dài

Trước khi được tư vấn về RKRH, kiến thức của người bệnh đạt tỷ lệ trung bình 83,0% Tuy nhiên, chỉ có 46,8% người bệnh trả lời chính xác về thời gian ra máu được coi là rong kinh, cho thấy tâm lý chủ quan do lượng máu ra ít và kéo dài Nghiên cứu của Phạm Thị Bình cũng chỉ ra rằng tình trạng ra máu kéo dài khiến người bệnh không cảm thấy cần thiết phải đi khám Ra máu kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu, biểu hiện qua triệu chứng mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, và giảm vận động, trong khi chỉ có 75,5% người bệnh nhận thức được điều này Sau khi thực hiện truyền thông và tư vấn giáo dục sức khỏe, tỷ lệ kiến thức đạt yêu cầu của đối tượng nghiên cứu đã tăng lên 98,8%, cho thấy sự cải thiện rõ rệt so với trước can thiệp.

Bảng 3.9 Kiến thức về chế độ nghỉ ngơi khi rong kinh rong huyết trước và sau can thiệp

Kiến thức về chế độ nghỉ ngơi khi rong kinh rong huyết

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ

Thoải mái về tinh thần, hợp tác điều trị 235 88,7 258 97,4

Thiếu máu nặng cần nghỉ ngơi tại giường, tránh tụt huyết áp 249 94,0 265 100,0

Kiến thức về chế độ nghỉ ngơi khi bị RKRH trước và sau khi được truyền thông tư vấn có sự khác biệt rõ rệt, từ 83,2% lên 98,8% Nhiều người bệnh chưa nhận thức được rằng việc tránh xa stress tâm lý có thể ảnh hưởng tích cực đến quá trình điều trị Thực tế cho thấy, căng thẳng tâm lý không chỉ cản trở hiệu quả điều trị mà còn làm tình trạng ra máu trở nên nghiêm trọng hơn.

Bảng 3.10 Kiến thức về chế độ ăn khi rong kinh rong huyết

Kiến thức về chế độ ăn khi rong kinh rong huyết

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ

Kiến thức về chế độ ăn uống khi rong kinh rong huyết 200 75,5 260 98,1

Chế độ ăn nhiều Protein, hoa quả, rau tươi đặc biệt là nhiều sắt và vitamin

Tránh thức ăn cay nóng 230 86,8 256 96,6

Chia nhỏ bữa ăn trong ngày 198 74,7 241 90,9

Chế độ ăn đặc biệt đối với người có bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, suy thận…

Kiến thức đúng về chế độ dinh dưỡng trong nghiên cứu của chúng tôi còn hạn chế, với tỷ lệ chỉ đạt 69,2% Đối với những bệnh nhân mắc bệnh lý mạn tính như đái tháo đường và suy thận, việc điều trị RKRH trở nên khó khăn hơn Chế độ dinh dưỡng có vai trò quan trọng trong kết quả điều trị cho nhóm bệnh nhân này Sau khi được tư vấn và giáo dục kiến thức, tỷ lệ kiến thức đúng đã tăng lên 95,5%.

Bảng 3.11 Kiến thức về chế độ vệ sinh khi rong kinh rong huyết

Kiến thức về chế độ vệ sinh khi rong kinh rong huyết

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ

Thay băng vệ sinh thường xuyên 264 99,6 265 100,0

Vệ sinh bộ phận sinh dục bằng nước ấm 243 91,7 264 99,6

Không sử dụng xà phòng 230 86,8 263 99,2

Không thụt rửa bên trong âm đạo 256 96,6 260 98,1

Lau khô trước khi mặc đồ 254 95,8 260 98,1

Kiến thức về chế độ vệ sinh của người bệnh đã được cải thiện đáng kể, với tỷ lệ kiến thức đúng trước can thiệp đạt 95,1% và tăng lên 99,1% sau can thiệp Điều này cho thấy mặt bằng kiến thức của người bệnh tương đối tốt, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc duy trì vệ sinh.

Kiến thức và thực hành chăm sóc rong kinh trước và sau tư vấn sức khoẻ

Mức độ cải thiện kiến thức của người bệnh sau khi được truyền thông tư vấn giáo dục sức khoẻ về rong kinh

Người bệnh có kiến thức đúng về rong kinh trước khi nhập viện là 83,0% sau khi được tư vấn giáo dục sức khoẻ đã tăng lên 98,8%

Người bệnh có kiến thức đúng về chế độ nghỉ ngơi trước khi nhập viện là 83,2% sau khi được tư vấn giáo dục sức khoẻ đã tăng lên 98,8%

Người bệnh có kiến thức đúng về chế độ ăn trước khi nhập viện là 69,2% sau khi được tư vấn giáo dục sức khoẻ đã tăng lên 95,5%

Người bệnh có kiến thức đúng về chế độ vệ sinh trước khi nhập viện là 95,1% sau khi được tư vấn giáo dục sức khoẻ đã tăng lên 99,2%.

Ngày đăng: 01/04/2022, 14:00

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Nguyễn Khắc Liêu (2008), Miền ngưỡng hormon chảy máu kinh và ứng dụng trong thực tiễn, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội,66 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Miền ngưỡng hormon chảy máu kinh và ứng dụng trong thực tiễn
Tác giả: Nguyễn Khắc Liêu
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2008
3. Cao Ngọc Thành và H-Micheal Runge (2004), Dậy thì và vị thành niên, Nội tiết học sinh sản nam học, Hà Nội, Nhà xuất bảnY học,19-31 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dậy thì và vị thành niên
Tác giả: Cao Ngọc Thành, H-Micheal Runge
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2004
4. Bộ môn phụ sản trường Đại học Y Dược Huế (2008), Chảy máu bất thường từ tử cung, Bài giảng Sản phụ khoa, Nhà xuất bản Y học635 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chảy máu bất thường từ tử cung
Tác giả: Bộ môn phụ sản trường Đại học Y Dược Huế
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2008
5. Bộ môn Sản - Trường Đại học Y Hà Nội (2004), Bài giảng Sản phụ khoa, trong Dương Thị Cương, chủ biên, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bài giảng Sản phụ khoa
Tác giả: Dương Thị Cương
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2004
6. Cao Ngọc Thành và H-Micheal Runge (2004), Giải phẫu và sinh lý hệ sinh sản nữ, Nội tiết học sinh sản nam học, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội,166-175 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giải phẫu và sinh lý hệ sinh sản nữ
Tác giả: Cao Ngọc Thành, H-Micheal Runge
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2004
7. Bộ môn phụ sản trường Đại học Y Dược Huế (2008), Sinh lý phụ khoa, Bài giảng Sản phụ khoa, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội,22-26 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sinh lý phụ khoa
Tác giả: Bộ môn phụ sản trường Đại học Y Dược Huế
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2008
8. Cao Ngọc Thành và Lê Minh Tâm (2011), Điều hoà chu kỳ kinh nguyệt, Nội tiết phụ khoa và y học sinh sản, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội,42-51 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Điều hoà chu kỳ kinh nguyệt
Tác giả: Cao Ngọc Thành, Lê Minh Tâm
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2011
9. Nguyễn Hoàng Hà (2008), Bước đầu đánh giá hiệu quả điều trị rong kinh cơ năng bằng Cyclo-Progynva tại bệnh viện Phụ sản Trung ương, Luận văn Thạc sĩ Y học, Đại học Y Hà Nội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bước đầu đánh giá hiệu quả điều trị rong kinh cơ năng bằng Cyclo-Progynva tại bệnh viện Phụ sản Trung ương
Tác giả: Nguyễn Hoàng Hà
Nhà XB: Đại học Y Hà Nội
Năm: 2008
10. Nguyễn Viết Tiến (2008), Sinh lý kinh nguyệt và điều trị rong kinh cơ năng bằng Hormon, Sinh lý kinh nguyệt, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội,99 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sinh lý kinh nguyệt và điều trị rong kinh cơ năng bằng Hormon
Tác giả: Nguyễn Viết Tiến
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2008
11. Nguyễn Khắc Liêu (2000), Xác định một miền ngưỡng thật về hor-mon chảy máu kinh nguyệt, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xác định một miền ngưỡng thật về hor-mon chảy máu kinh nguyệt
Tác giả: Nguyễn Khắc Liêu
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2000
12. Phạm Thị Minh Đức (2000), Sinh lý sinh sản nữ. Sinh lý học Tập 2, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội,140-151 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sinh lý sinh sản nữ. Sinh lý học Tập 2
Tác giả: Phạm Thị Minh Đức
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2000
13. Phạm Thị Minh Đức (1996), Sự phát triển cơ thể và các hormon tham gia điều hoà phát triển cơ thể. Chuyên đề sinh lý học tập 1, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự phát triển cơ thể và các hormon tham gia điều hoà phát triển cơ thể
Tác giả: Phạm Thị Minh Đức
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 1996
14. Nguyễn Khắc Liêu (2001), Sinh lý phụ khoa. Bài giảng sản phụ khoa tập 1., Nhà xuất bản Y học, Hà Nội,225-237 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sinh lý phụ khoa. Bài giảng sản phụ khoa tập 1
Tác giả: Nguyễn Khắc Liêu
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2001
15. Phạm Thị Bình (2003), Nghiên cứu một số phương pháp điều trị RKRHCN tại bệnh viện Phụ sản Trung ương. Trường Đại học Y Hà Nôi Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu một số phương pháp điều trị RKRHCN tại bệnh viện Phụ sản Trung ương
Tác giả: Phạm Thị Bình
Nhà XB: Trường Đại học Y Hà Nôi
Năm: 2003
16. Nguyễn Ngọc Minh (2009), "Chẩn đoán và điều trị rong kinh rong huyết do quá sản nội mạc tử cung. ", Nhà Xuất bản y học, tr. 45-46, 83- 115 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chẩn đoán và điều trị rong kinh rong huyết do quá sản nội mạc tử cung
Tác giả: Nguyễn Ngọc Minh
Nhà XB: Nhà Xuất bản y học
Năm: 2009
17. Nguyễn Khánh Linh và Vương Thị Ngọc Lan (2011), Nội tiết sinh sản, Nội tiết sinh sản nữ: cơ chế tác động và điều hòa, Nhà xuất bản Y học, Thành phố Hồ Chí Minh,17-36.Tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nội tiết sinh sản, Nội tiết sinh sản nữ: cơ chế tác động và điều hòa
Tác giả: Nguyễn Khánh Linh, Vương Thị Ngọc Lan
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2011
18. Lopes J.E và Sherer E (2010), Managing menorrhagia: Evaluating and treating heavy menstrual bleeding, Adv NPs Pas, 1(2),21-24 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Managing menorrhagia: Evaluating and treating heavy menstrual bleeding
Tác giả: Lopes J.E, Sherer E
Nhà XB: Adv NPs Pas
Năm: 2010
19. Gokyildiz S và et al (2013), The Effects of Menorrhagia on Women’s Quality of Life: A Case-Control Study, ISRN Obstetrics and Gynecology,7 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Effects of Menorrhagia on Women’s Quality of Life: A Case-Control Study
Tác giả: Gokyildiz S, et al
Nhà XB: ISRN Obstetrics and Gynecology
Năm: 2013
20. Farrel E (2004), Clinical practice: Dysfunctional uterine bleeding, Australian Family Physician,33(11),906-908 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dysfunctional uterine bleeding
Tác giả: Farrel E
Nhà XB: Australian Family Physician
Năm: 2004
21. Harada T và et al (2011), Evalution of low-dose oral contraceptive pill for primary dysmenorrheal: a placebo-controlled, double-blind, randomized trial, Fertil Steril,95(6),363-371 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Evalution of low-dose oral contraceptive pill for primary dysmenorrheal: a placebo-controlled, double-blind, randomized trial
Tác giả: Harada T, et al
Nhà XB: Fertil Steril
Năm: 2011

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w