CỞ SỞ KHOA HỌC VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI '
KHÁT QUÁT VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
1.1.1 Khái niệm về dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính quan trọng, chuyên cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, với các hoạt động chính bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng các dịch vụ khác để đáp ứng tối đa nhu cầu của xã hội về sản phẩm và dịch vụ tài chính.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được phân loại thành hai loại chính dựa vào chiến lược kinh doanh: ngân hàng bán buôn và ngân hàng bán lẻ Ngân hàng bán buôn phục vụ các tổng công ty, tập đoàn kinh tế và doanh nghiệp lớn, trong khi ngân hàng bán lẻ tập trung vào cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Trong bối cảnh nền kinh tế mở hiện nay, nhu cầu về dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng bán lẻ, ngày càng gia tăng.
Hiện nay, dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) được hiểu qua nhiều cách tiếp cận khác nhau Theo các chuyên gia của Học viện Công nghệ Châu Á (AIT), ngân hàng bán lẻ cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cho cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua mạng lưới chi nhánh hoặc qua các kênh công nghệ thông tin và viễn thông.
Theo “Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại” thì NHBL được hiểu là loại hình ngân hàng
“chủ yếu cung cấp các dịch vụ trực tiếp cho doanh nghiệp, hộ gia đình và các cá nhân với các khoản tín dụng nhỏ" 2
Dịch vụ NHBL là dịch vụ ngân hàng được cung cấp cho từng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua mạng lưới chi nhánh và các kênh phân phối hiện đại Khách hàng có thể tiếp cận trực tiếp sản phẩm dịch vụ ngân hàng qua các phương tiện công nghệ thông tin và điện tử viễn thông.
1.1.2 Đặc điểm của dịch vụ ngân hàng bán lẻ
1.1.2.1 Đối tượng khách hàng Đối tượng khách hàng chủ yếu là các cá nhân, hộ gia đình, DNVVN Với lượng khách hàng lớn các ngân hàng cần phải tiến hành phân đoạn thị trường để đưa ra các sản phẩm và cách thức phục vụ phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng.
Các cá nhân và hộ gia đình là nhóm khách hàng nhỏ lẻ, chủ yếu có nhu cầu gửi tiền, mở tài khoản tiền gửi thanh toán và vay vốn cho tiêu dùng Mặc dù quy mô giao dịch nhỏ, nhưng số lượng giao dịch của họ lại lớn hơn nhiều so với khách hàng doanh nghiệp Ngân hàng có thể phân loại khách hàng dựa trên nhiều tiêu chí như độ tuổi, thu nhập và trình độ học vấn.
Đối tượng khách hàng chính của ngân hàng là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN), thường vay vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh hoặc đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại Để đảm bảo cung ứng vốn hiệu quả và tạo lợi nhuận, ngân hàng cần thực hiện đánh giá chính xác năng lực tài chính, phương án sản xuất kinh doanh và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
1.1.2.2 Số lượng khách hàng tuy lớn nhưng quy mô giao dịch nhỏ
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) phục vụ đối tượng khách hàng đa dạng như cá nhân, hộ gia đình và các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN), dẫn đến số lượng khách hàng lớn và tần suất giao dịch cao Mặc dù mỗi cá nhân chỉ huy động một số vốn nhỏ, nhưng khi kết hợp từ nhiều nguồn khác nhau với các kỳ hạn và sản phẩm đa dạng, NHBL trở thành nguồn vốn huy động chính và ổn định cho ngân hàng, góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển bền vững Tuy nhiên, chi phí cho việc thẩm định và giám sát các khoản tín dụng nhỏ lẻ lại cao, vì vậy ngân hàng cần thiết lập chính sách lãi suất hợp lý để cân bằng giữa lợi nhuận và việc giữ chân khách hàng.
1.1.2.3 Mạng lưới phân phối rộng, sản phẩm đa dạng Để có thể tiếp cận được đối tượng khách hàng, mở rộng phạm vi hoạt động, ngân hàng cần mở rộng mạng lưới truyển thống bao gồm các chi nhánh, phòng giao dịch Bên cạnh đó, các ngân hàng liên tục lắp đặt máy ATM, POS và xây dựng dịch vụ ngân hàng hiện đại nhằm giảm thiểu chi phí, tiết kiệm thời gian và tăng tính tiện ích cho sản phẩm. Các sản phẩm bán lẻ được cung ứng ngày càng đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu khác nhau của khách hàng.
1.1.2.4 Được phát triển dựa trên ứng dụng các công nghệ kỹ thuật hiện đại
Khoa học kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng Trong bối cảnh nhiều ngân hàng cạnh tranh gay gắt, việc hiện đại hóa công nghệ, trang thiết bị và tiện ích sản phẩm là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của khách hàng về địa điểm, thời gian và chi phí.
1.1.3 Lợi ích của dịch vụ ngân hàng bán lẻ
1.1.3.1 Đối với nền kinh tế
Dịch vụ NHBL thu hút nguồn vốn nhỏ lẻ từ khu vực dân cư, giúp khai thác hiệu quả các nguồn vốn trong nền kinh tế Điều này không chỉ làm tăng luân chuyển tiền tệ mà còn đáp ứng nhu cầu cho hoạt động kinh tế xã hội, từ đó thúc đẩy sản xuất kinh doanh và tiêu dùng.
Việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHBL) là thước đo quan trọng cho nền văn minh tiền tệ của một quốc gia Tăng cường thanh toán không dùng tiền mặt thông qua các dịch vụ an toàn và tiện lợi sẽ thúc đẩy quá trình luân chuyển tiền, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho các cá nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế Dịch vụ này đáp ứng nhu cầu tiện lợi và tính linh hoạt cao trong xã hội hiện đại Hơn nữa, việc sử dụng công nghệ hiện đại trong NHBL cũng nâng cao trình độ dân trí, giúp người dân không bị lạc hậu so với các nước tiên tiến.
Lưu thông tiền tệ qua hệ thống ngân hàng giúp Nhà nước kiểm soát nền kinh tế hiệu quả hơn, hạn chế gian lận thương mại, trốn thuế, tham nhũng và rửa tiền Qua đó, nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước về tiền tệ và cho phép đưa ra các chính sách tiền tệ phù hợp theo từng giai đoạn.
Dịch vụ NHBL mang lại nguồn thu lớn cho ngân hàng thông qua phí dịch vụ, mặc dù mỗi khoản phí từ khách hàng là nhỏ Tuy nhiên, với số lượng khách hàng đông đảo và việc mỗi khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ khác nhau, tổng thu nhập từ phí dịch vụ trở nên đáng kể Do đó, việc phát triển dịch vụ đa dạng, tiện ích, cải tiến phương thức thanh toán, đơn giản hóa thủ tục và mở rộng mạng lưới hoạt động sẽ thu hút thêm khách hàng, từ đó gia tăng nguồn thu từ dịch vụ cho ngân hàng.
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) giúp ngân hàng tận dụng nguồn vốn nhàn rỗi trong dân cư, đặc biệt là từ các tài khoản thanh toán và tài khoản ký quỹ có lãi suất thấp Mặc dù nguồn vốn huy động từ khách hàng có thể thay đổi, nhưng khi có nhiều người gửi tiền, tổng số vốn này trở nên lớn và ổn định Với lãi suất trả cho khách hàng thấp, ngân hàng có thể tạo ra thu nhập từ chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay.
PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Theo triết học duy vật biện chứng, phát triển được hiểu là quá trình vận động của sự vật theo hướng tiến bộ, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện Sự phát triển này xảy ra thông qua việc giải quyết mâu thuẫn và thực hiện bước nhảy về chất Tóm lại, phát triển là sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng.
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) bao gồm hai khía cạnh chính: mở rộng dịch vụ bán lẻ và nâng cao chất lượng hoạt động bán lẻ của các ngân hàng.
Mở rộng dịch vụ bán lẻ không chỉ đơn thuần là tăng quy mô mà còn bao gồm việc gia tăng số lượng sản phẩm, thu hút thêm khách hàng, nâng cao doanh số và mở rộng thị phần trên thị trường.
Nâng cao chất lượng dịch vụ bán lẻ bao gồm việc cải thiện tiện ích và danh tiếng sản phẩm, đồng thời gia tăng giá trị cho khách hàng Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu từ ngân hàng và khách hàng, bao gồm hoàn thiện sản phẩm dịch vụ, tối ưu hóa quy trình cung ứng, và nâng cao các giá trị gia tăng mà khách hàng nhận được.
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc mở rộng quy mô cung ứng, tối ưu hóa cơ cấu dịch vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Quá trình này phải đảm bảo kiểm soát rủi ro và hiệu quả kinh doanh, phù hợp với mục tiêu và chiến lược của ngân hàng trong từng giai đoạn Kết quả của sự phát triển dịch vụ NHBL không chỉ mang lại doanh thu cao hơn mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
1.2.2 Sự cần thiết của phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) đã trở thành nhiệm vụ chiến lược hàng đầu của các ngân hàng thương mại (NHTM) do vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế Sự cần thiết phải phát triển dịch vụ NHBL được thể hiện qua nhiều yếu tố, bao gồm việc nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa quy trình giao dịch và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường tài chính.
- Xuất phát từ yêu cầu của nền kinh tế:
Trong những năm gần đây, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến các doanh nghiệp, khiến nhu cầu vay vốn giảm sút Dù nguồn tiền gửi vẫn dồi dào, nhưng khả năng hấp thụ vốn của doanh nghiệp chưa được cải thiện, dẫn đến tình trạng thừa tiền nhưng thiếu vốn, ngay cả khi ngân hàng đã triển khai nhiều chương trình cho vay ưu đãi.
Trước tình hình cạnh tranh gay gắt, các ngân hàng tại Việt Nam đang tập trung mở rộng thị trường bán lẻ thông qua việc phát hành thêm thẻ và cho vay tiêu dùng Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, nhiều ngân hàng vẫn quyết tâm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) do tiềm năng lớn chưa được khai thác Việt Nam sở hữu nhiều yếu tố thuận lợi cho mô hình NHBL, đặc biệt với hơn 90% doanh nghiệp là doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN), tạo ra một hệ thống khách hàng lý tưởng cho các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
Việt Nam, với dân số khoảng 90 triệu người và hơn 50% trong độ tuổi lao động, đang nổi lên như một thị trường tiềm năng cho dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) Sự gia tăng dân trí và xu hướng tiêu dùng thông minh cho thấy người dân đang chủ động hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân Điều này tạo cơ hội lớn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển dịch vụ NHBL, đồng thời yêu cầu họ nỗ lực vượt qua thách thức để chiếm lĩnh thị trường, góp phần vào sự phát triển nhanh chóng và bền vững của đất nước.
- Xuất phát từ nhu cầu của ngân hàng:
Dịch vụ NHBL đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hiện nay với tổng cầu thấp và doanh nghiệp gặp khó khăn Việc phát triển dịch vụ NHBL không chỉ giúp ngân hàng tăng doanh thu mà còn đảm bảo khả năng sinh lời và phân tán rủi ro, từ đó giảm thiểu những rủi ro lớn khi đầu tư vào doanh nghiệp.
Mặc dù các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay khá đa dạng, nhưng chất lượng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu, chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống như huy động vốn, cho vay và chuyển tiền Khả năng ứng dụng công nghệ thông tin còn yếu kém và chưa đồng bộ, dẫn đến việc phát triển các sản phẩm ngân hàng điện tử công nghệ cao gặp nhiều khó khăn Điều này khiến cho tiềm năng và nhu cầu sử dụng dịch vụ của các đối tượng xã hội chưa được khai thác triệt để Do đó, việc phát triển dịch vụ NHBL không chỉ giúp ngân hàng đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng thu nhập từ phí dịch vụ, đồng thời thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại vào hoạt động kinh doanh.
- Xuất phát từ nhu cầu của khách hàng:
Ngày nay, với sự phát triển của nền kinh tế và đời sống ngày càng cao, nhu cầu về các sản phẩm ngân hàng hiện đại ngày càng gia tăng Do đó, ngân hàng cần không chỉ đa dạng hóa các sản phẩm cung ứng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm hiện có và triển khai dịch vụ mới để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
1.2.3 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá mức độ phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
1.2.3.1 Nhóm chỉ tiêu định tính a Quy trình nghiệp vụ
Khách hàng luôn mong muốn tiết kiệm thời gian khi giao dịch với ngân hàng, trong khi ngân hàng cần đáp ứng yêu cầu về thời gian và quản trị rủi ro hiệu quả Do đó, quy trình nghiệp vụ ngân hàng cần được tinh giản, tránh rườm rà và trùng lặp, nhưng vẫn phải có các chốt chặn cần thiết để kiểm soát rủi ro Bên cạnh đó, chất lượng và thái độ phục vụ của đội ngũ nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Chất lượng đội ngũ CBNV là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng khi lựa chọn sản phẩm ngân hàng, bên cạnh giá cả và tiện ích Trong bối cảnh dịch vụ ngân hàng ngày càng tương đồng, thái độ nhiệt tình, thân thiện và tận tâm của nhân viên là cần thiết Hơn nữa, một nhân viên giỏi cần có khả năng lắng nghe và kiến thức chuyên sâu để tư vấn và đưa ra giải pháp tối ưu cho khách hàng, từ đó nâng cao mức độ hài lòng của họ.
Sản phẩm dịch vụ được khách hàng ưa chuộng phản ánh sự phù hợp với thị hiếu tiêu dùng và nhu cầu thực tế Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng, có thể tiến hành khảo sát ý kiến thông qua phương pháp chọn mẫu Các yếu tố đánh giá bao gồm chất lượng phục vụ, độ an toàn, tin cậy, sự thuận tiện và chất lượng dịch vụ Kết quả khảo sát sẽ giúp ngân hàng đưa ra những chính sách phù hợp, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG
GIỚI THIỆU VÀ KHÁT QUÁT TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG TMCP VIỆT
TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của VPBank
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập vào ngày 12/08/1993, theo Giấy phép hoạt động số 0042/NH-GP của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với thời gian hoạt động lên tới 99 năm Trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại số 72 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội VPBank hoạt động với mô hình pháp nhân dựa trên vốn góp của các cổ đông là cá nhân và doanh nghiệp ngoài quốc doanh, nhằm hỗ trợ sự phát triển cho các thành viên của mình.
Sau 22 năm hoạt động, VPBank đã có sự phát triển vượt bậc từ vốn điều lệ ban đầu chỉ 20 tỷ đồng do 16 cổ đông đóng góp Để mở rộng mạng lưới hoạt động, ngân hàng đã liên tục tăng vốn điều lệ và hiện tại đã đạt hơn 8.056 tỷ đồng VPBank cũng đã phát triển mạng lưới lên 208 điểm giao dịch và sở hữu đội ngũ hơn 12.400 cán bộ nhân viên.
VPBank, thành viên của nhóm 12 ngân hàng hàng đầu Việt Nam (G12), đang khẳng định uy tín với năng lực tài chính ổn định và trách nhiệm cộng đồng Để đạt tầm nhìn đầy tham vọng, ngân hàng đã triển khai chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ từ 2012-2017, được hỗ trợ bởi McKinsey, tập trung vào tăng trưởng hữu cơ và xây dựng hệ thống nền tảng phục vụ cho sự phát triển VPBank luôn tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến vào sản phẩm và dịch vụ Ngân hàng cũng chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và triển khai các hệ thống quản trị nhân sự hiệu quả Đồng thời, VPBank phát triển hệ thống quản trị rủi ro độc lập và chuyên môn hóa, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, gắn kết với chiến lược kinh doanh, và không ngừng hoàn thiện cơ cấu tổ chức theo chính sách quản trị công ty minh bạch.
VPBank đã không ngừng nỗ lực phát triển và khẳng định thương hiệu vững mạnh thông qua nhiều giải thưởng uy tín, bao gồm Ngân hàng thanh toán xuất sắc nhất do Citibank và Bank of New York trao tặng, giải thưởng Ngân hàng có chất lượng dịch vụ được hài lòng nhất, Thương hiệu quốc gia 2012, và Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của VPBank
VPBank đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và thực hiện các thay đổi cần thiết về cơ cấu tổ chức để phù hợp với điều kiện thực tế Mô hình tổ chức của ngân hàng được xây dựng chặt chẽ với đầy đủ các phòng ban có chức năng riêng biệt, đảm bảo vận hành hiệu quả Sự gắn kết chặt chẽ giữa các phòng ban giúp VPBank đạt được các mục tiêu chung một cách hiệu quả.
Cơ cấu được chia thành 4 bộ phận chuyên biệt (Chi tiết tại Phụ lục 1-Sơ đồ Cơ cấu tổ chức của VPBank) sau:
Bộ phận quản lý và kiểm soát của công ty bao gồm các thành phần quan trọng như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban Tổng giám đốc, đóng vai trò thiết yếu trong việc định hướng và giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
Bộ phận thứ hai, được gọi là đơn vị tham mưu, bao gồm các khối chức năng quan trọng như Tài chính, Quản trị rủi ro, Quản trị nguồn nhân lực, cùng với trung tâm chiến lược và quản lý dự án.
- Bộ phận thứ ba- Đơn vị kinh doanh: được phân chia theo từng phân khúc khách hàn, bao gồm 8 khối
Bộ phận thứ tư của tổ chức, được gọi là Đơn vị hỗ trợ-vận hành, bao gồm các khối chức năng quan trọng như Tín dụng, Vận hành, Công nghệ thông tin, Pháp chế và kiểm soát tuân thủ, Phân tích kinh doanh, cùng với Truyền thông và tiếp thị.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của VPBank giai đoạn 2013-2015
Trong giai đoạn 2013-2015, mặc dù thị trường gặp nhiều khó khăn, VPBank vẫn kiên định với mục tiêu tăng trưởng kinh doanh đầy tham vọng, phù hợp với định hướng chiến lược và chỉ đạo từ Chính phủ cùng NHNN Kết quả kinh doanh của ngân hàng rất khả quan, thể hiện qua việc hoàn thành tốt các chỉ tiêu đề ra và duy trì mức tăng trưởng cao so với năm trước.
2.1.3.1 Tình hình huy động vốn
Trong bối cảnh thị trường tiền tệ ngày càng cạnh tranh, các ngân hàng thương mại phải đa dạng hóa hình thức huy động vốn với lãi suất hấp dẫn để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư và các tổ chức kinh tế Sự tin tưởng của khách hàng và nỗ lực của cán bộ nhân viên ngân hàng đã giúp lượng vốn huy động tăng mạnh trong giai đoạn 2013-2015.
Biểu đồ 2.1: Tổng vốn huy động ngân hàng VPBank giai đoạn 2013-2015 Đơn vị: tỷ đồng
■ Tiền gửi và vay từ Chính phủ và NHNN
■ Tiền gửi của khách hàng
■ Tiền gửi và vay các TCTC khác
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên VPBank năm 2013-2015)
Năm 2014, VPBank đạt tổng vốn huy động 147.825 tỷ đồng, tăng 38,85% so với năm 2013, vượt xa mức tăng trưởng bình quân toàn hệ thống là 15,6% Ngân hàng đã phát hành hơn 4.800 tỷ đồng GTCG với kỳ hạn từ 1-5 năm, tạo nguồn vốn ổn định và dài hạn cho tăng trưởng tài sản trung dài hạn Để đảm bảo an toàn trong cấu trúc tài sản, VPBank cũng tăng cường nhận gửi và vay từ các TCTD khác nhằm kinh doanh chênh lệch lãi suất và duy trì thanh khoản ngắn hạn Kết quả, quy mô huy động và vay từ TCTD đạt 26.228 tỷ đồng, tăng hơn 13.000 tỷ đồng so với năm trước.
Sang năm 2015, huy động vốn tăng lên 174.716 tỷ đồng, tăng 18,2% so với năm
Năm 2014, tổng tiền gửi của khách hàng và phát hành GTCG đạt 152.131 tỷ đồng, tăng hơn 31.300 tỷ đồng (tương đương 26%) so với năm trước Trong giai đoạn 2011-2015, huy động khách hàng và phát hành GTCG ghi nhận mức tăng trưởng kép đạt 48%.
Tiền gửi khách hàng của VPBank đã đạt 130.271 tỷ đồng, tăng ròng gần 22.000 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 20% so với năm 2014 Con số này không chỉ vượt qua mức tăng trưởng bình quân của toàn ngành ngân hàng mà còn khẳng định vị thế của VPBank trong nhóm các ngân hàng thương mại cổ phần có tốc độ huy động cao.
VPBank đã chủ động điều tiết nguồn vốn phù hợp với diễn biến thị trường và định hướng của Ủy ban ALCO, nhằm đảm bảo an toàn hoạt động và hiệu quả kinh doanh Trong số các sản phẩm nổi bật, chứng chỉ tiền gửi ghi danh dài hạn và VPBank Kids là những lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng.
2.1.3.2 Tình hình hoạt động tín dụng
Hoạt động tín dụng trong giai đoạn 2013-2015 của VPBank được đánh giá là an toàn, hiệu quả và kiểm soát tốt chất lượng tín dụng.
Bảng 2.1: Cơ cấu dư nợ cho vay khách hàng theo kỳ hạn của VPBank giai đoạn 2013-2015
Lợi nhuận trước thuế, (tỷ đồng) 1.35
Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) 0,91% 0,88% 1,34
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) 14% 15% 21%
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên VPBank năm 2013-2015)
Dư nợ cho vay tại VPBank đã liên tục tăng trưởng mạnh mẽ, đạt mức trên 49%, cao hơn trung bình ngành, nhờ vào chính sách của NHNN và điều kiện kinh tế vĩ mô Để thích ứng với tình hình khó khăn, ngân hàng đã triển khai nhiều gói tín dụng ưu đãi cho các đối tượng khách hàng khác nhau, đồng thời chuyển sang cho vay theo chương trình sản phẩm chuẩn nhằm giảm thiểu rủi ro VPBank cũng chú trọng kiểm soát chất lượng nợ, với hệ thống phê duyệt tín dụng tập trung và công nghệ chấm điểm tiên tiến, nhằm duy trì tỷ lệ nợ xấu an toàn dưới 3% trong suốt giai đoạn này.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI VPBANK GIAI ĐOẠN 2013-2015
2.2.1 Cơ sở pháp lý điều chỉnh dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại VPBank
Hiện tại, dịch vụ NHBL tại VPBank đang được điều chỉnh bởi nhiều văn bản quy phạm pháp luật quan trọng, trong đó có các văn bản pháp lý chủ chốt.
Luật các TCTD số 47/2010/QH12 và các Thông tư 36/2014/TT-NHNN, 02/2013/TT-NHNN của NHNN và Quốc hội quy định các giới hạn, tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng Cụ thể, Thông tư 36/2014/TT-NHNN xác định các tiêu chí an toàn, trong khi Thông tư 02/2013/TT-NHNN hướng dẫn phân loại tài sản có, mức trích và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro, đồng thời quy định việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của các TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
VPBank hiện đang triển khai các hoạt động kinh doanh dịch vụ ngân hàng bảo lãnh dựa trên quyết định cấp giấy phép của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cụ thể là Quyết định số 150/QĐ-NH5 ngày 12/08/1993 Quyết định này cho phép ngân hàng thương mại cổ phần các doanh nghiệp ngoài quốc doanh Việt Nam hoạt động, đồng thời bổ sung nội dung "Đại lý bảo hiểm" vào giấy phép hoạt động của VPBank.
VPBank đã triển khai các chính sách và quy định nhằm điều chỉnh dịch vụ Ngân hàng Bán lẻ (NHBL), bao gồm Quy định số 568/2013/QĐ-HĐQT về cho vay, Chính sách tín dụng đối với Khách hàng Cá nhân (KHCN) số 143/2013/CS-HĐQT, và quy định chương trình tín dụng dành cho Khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) số 56/2014/QĐ-TGĐ.
2.2.2 Ket quả kinh doanh dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại VPBank năm 2013-2015
2.2.2.1 Hoạt động huy động vốn bán lẻ
Bảng 2.3: Tăng trưởng vốn huy động từ khách hàng tại VPBank giai đoạn
Huy động vốn từ tổ chức kinh tế _ 29.39
% Huy động vốn từ cá nhân _
% Tổng huy động vốn từ khách hàng
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên VPBank năm 2013-2015)
Trong giai đoạn 2013-2015, VPBank đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định và bền vững trong nguồn vốn huy động Ngân hàng tiếp tục thực hiện chiến lược huy động vốn nhằm mở rộng cơ sở tài chính.
"Tiền gửi lõi" tại VPBank được xác định từ những đối tượng khách hàng tương đối ổn định trong từng thời kỳ Với mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu, VPBank đã ghi nhận sự đóng góp lớn từ phân khúc khách hàng cá nhân (KHCN) vào cơ cấu nguồn vốn huy động Năm 2014, huy động từ KHCN tăng 16,39% so với năm 2013, đạt 63.372 tỷ đồng, chiếm 58,49% tổng số dư tiền gửi của khách hàng tại ngân hàng.
Năm 2015, tiền gửi từ khu vực kinh tế nhà nước tăng 21,96%, đạt 77.290 tỷ đồng, chiếm 59,33% tổng số dư tiền gửi của khách hàng Cơ cấu vốn huy động đã có sự chuyển biến theo hướng gia tăng tính ổn định, cho thấy nguồn tiền gửi từ khu vực này luôn đóng góp một tỷ trọng lớn và quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, giúp tạo lập nguồn vốn lớn và ổn định.
Tổng dư nợ cho vay: 52.47 78.37 49,36% 116.804 49,02%
- Cho vay các tổ chức kinh tế 29.52 42.07 42,49% 54.56 29,70%
Tỷ trọng dư nợ bán lẻ/ Tổng dư nợ 43,73
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu huy động theo đối tượng khách hàng VPBank giai đoạn
■ Huy động vốn từ các tổ chức kinh tế
■ Huy động vốn từ KHCN
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên VPBank năm 2013-2015)
VPBank đang tích cực thúc đẩy tăng trưởng tiền gửi từ các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế, nhằm nâng cao khả năng bán chéo sản phẩm và gia tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn trong tổng cơ cấu tiền gửi của ngân hàng.
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu huy động VPBank giai đoạn 2013-2015
Huy động tiền gửi khách hàng chủ yếu là tiền gửi có kỳ hạn, chiếm 91,08% vào năm 2014 và 89,94% vào năm 2015 Trong năm 2015, tiền gửi nội tệ tăng tỷ trọng, đạt 91,22% tổng giá trị tiền gửi của khách hàng Ngược lại, tiền gửi ngoại tệ giảm do ngân hàng thực hiện chính sách chống đô la hóa của NHNN, bao gồm việc duy trì lãi suất tiền gửi USD ở mức thấp và áp dụng chính sách kết hối.
Tiền gửi từ khách hàng dân cư chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tiền gửi tại VPBank, cho thấy ngân hàng đang thành công trong việc thu hút vốn Chiến lược này tập trung vào việc tăng cường hoạt động ngân hàng bán lẻ và chuyển dịch cơ cấu khách hàng, nhằm phát triển nhóm khách hàng cá nhân mới.
2.2.2.2 Hoạt động tín dụng bán lẻ
Năm 2015, mặc dù kinh tế có những chuyển biến tích cực, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro như khó khăn trong hoạt động doanh nghiệp, tỷ lệ nợ xấu cao và tổng cầu thấp Do đó, áp lực tăng trưởng tín dụng lớn, yêu cầu chú trọng vào chất lượng tín dụng Trong giai đoạn 2013-2015, VPBank đã triển khai kế hoạch phát triển tín dụng với chính sách cạnh tranh về lãi suất cho vay, dịch vụ ngân hàng và sản phẩm tín dụng đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các đơn vị kinh doanh.
Bảng 2.4: Tốc độ tăng trưởng và cơ cấu dư nợ giai đoạn 2013-2015 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguôn: Tông hợp từ báo cáo thường niên VPBank năm 2013-2015)
Cho vay khách hàng tại VPBank tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2013-2015, mức tăng trưởng luôn ở mức trên 49%, tăng cao hơn nhiều so với tăng trưởng chung toàn ngành.
Vào năm 2014, cho vay doanh nghiệp đã tăng mạnh với mức tăng 42,49% so với năm 2013, đạt 42.071 tỷ đồng, chủ yếu tập trung vào cho vay khách hàng SME Kết quả này phản ánh sự phát triển tích cực trong lĩnh vực tín dụng doanh nghiệp.
VPBank đã triển khai chương trình cho vay tín chấp doanh nghiệp (BIL) nhằm tăng cường khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp SME, đặc biệt là phân khúc siêu nhỏ, vốn có tiềm năng lớn nhưng chưa được chú trọng đúng mức Với quy trình phê duyệt tín dụng tập trung và danh mục cho vay ổn định, VPBank đang nỗ lực thúc đẩy cho vay trong phân khúc SME, đồng thời mở rộng dịch vụ cho vay mua ô tô và các chương trình tín dụng khác.
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) đã tăng mạnh qua các năm, cho thấy nhu cầu vay đang tăng cao và ổn định Năm 2015 ghi nhận thành công vượt bậc với mức tăng 71,40%, đạt 62.235 tỷ đồng, nhờ vào việc đa dạng hóa sản phẩm cho vay Sự hợp tác với các công ty bất động sản lớn tại Việt Nam đã mang lại hiệu quả tích cực cho sản phẩm cho vay mua nhà, trong khi việc tăng cường hợp tác với các đại lý ô tô đã giúp giải ngân khoản vay mua ô tô tăng gấp 3 lần so với năm 2014 Đồng thời, các khoản vay tín chấp cũng đạt tổng dư nợ cao, ở mức 136%.
Từ năm 2013 đến năm 2015, tỷ trọng dư nợ từ hoạt động bán lẻ của VPBank đã tăng từ 43,73% lên 52,28%, cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu dư nợ Sự gia tăng này phản ánh chiến lược bán lẻ mà ngân hàng đang triển khai, tập trung vào việc phát triển và hỗ trợ phân khúc khách hàng cá nhân (KHCN) và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
2.2.2.3 Hoạt động cung ứng dịch vụ