Mục đích nghiên cứu đề tài
Đề tài nghiên cứu nhằm sáng tỏ các mục tiêu sau :
- Tìm hiểu và nắm vững cơ sở lý luận về nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng.
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng nghiệp vụ bảo lãnh tại MB Sở giao dịch, nêu rõ những thành tựu đã đạt được cũng như những tồn tại trong quá trình thực hiện Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân dẫn đến những tồn tại này, từ đó đưa ra những gợi ý cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả của nghiệp vụ bảo lãnh tại ngân hàng.
- Đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện và phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại MB Sở giao dịch.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài nghiên cứu, tôi đã thu thập tài liệu liên quan và áp dụng nhiều phương pháp khác nhau nhằm đảm bảo kết quả nghiên cứu đạt được tính khách quan và hiệu quả cao nhất.
- Sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học như phương pháp thống kê, phân tích, so sánh, phương pháp suy luận logic.
- Sử dụng phương pháp khảo sát thực tiễn.
- Kết hợp lí luận với thực tiễn trên cơ sở quán triệt quan điểm duy vật lịch sử và duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mác - Lênin.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Mục lục và Tài liệu tham khảo, nội dung của đề tài gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan về nghiệp vụ bảo lãnh của Ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng nghiệp vụ bảo lãnh tại Sở giao dịch Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
Chương 3: Giải pháp phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Sở giao dịch Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
Mặc dù Em đã nỗ lực thu thập tài liệu và nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng đề tài vẫn còn những khiếm khuyết do nhiều nguyên nhân khác nhau Em rất mong nhận được sự góp ý từ Quý thầy cô, bạn bè và những cá nhân, tổ chức quan tâm đến lĩnh vực bảo lãnh ngân hàng, để Em có thể tiếp tục phát triển và hoàn thiện đề tài ở mức độ cao hơn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẢO LÃNH VÀ NGHIỆP VỤ BẢO LÃNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về bảo lãnh và nghiệp vụ bảo lãnh Ngân hàng
Trong quá trình giao dịch mua bán và cung ứng dịch vụ, các bên liên quan phát sinh quyền và nghĩa vụ, nhưng thường gặp khoảng cách về thời gian Để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ, các bên thường sử dụng công cụ như đặt cọc hoặc tài sản bảo đảm Tuy nhiên, không phải lúc nào các bên cũng có đủ tài chính hoặc tài sản, dẫn đến việc kéo dài thời gian giao dịch Do đó, cần có một phương thức trung gian để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ mà không cần tiền hay tài sản vật chất Nghiệp vụ Bảo lãnh đã ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này trong nền kinh tế.
Từ giữa những năm 60, nghiệp vụ bảo lãnh đã trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ và sau đó lan rộng ra toàn cầu Tại Việt Nam, nghiệp vụ này được áp dụng từ cuối những năm 80, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong sự chuyển mình của nền kinh tế từ mô hình tập trung, bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là sau Đại hội Đảng lần thứ VI vào tháng 12 năm 1986.
Từ năm 1986, mặc dù nghiệp vụ bảo lãnh đã được áp dụng, nhưng do trình độ phát triển kinh tế và hệ thống pháp luật của Việt Nam còn hạn chế, nên trong những năm đầu, nghiệp vụ này chưa phổ biến Gần đây, với sự hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển kinh tế trong nước, hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện Nhận thức được tầm quan trọng của bảo lãnh trong phát triển kinh tế, các Luật và văn bản dưới luật đã được ưu tiên xây dựng, tạo hành lang pháp lý cho loại hình giao dịch này, đáp ứng nhu cầu gia tăng trong giao lưu kinh tế quốc tế.
1.1.2.1 Khái niệm về Bảo lãnh và Bảo lãnh ngân hàng
Bảo lãnh và Bảo lãnh Ngân hàng được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự Việt Nam, ban hành ngày 14/06/2005, cùng với Luật các Tổ chức tín dụng, có hiệu lực từ ngày 16/06/2010.
Bảo lãnh, theo Bộ Luật Dân sự, là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự bên cạnh các phương thức khác như cầm cố, thế chấp, và đặt cọc Trong đó, bên bảo lãnh là người thứ ba cam kết với bên nhận bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ khi đến hạn.
Bảo lãnh ngân hàng, theo Luật các Tổ chức tín dụng Việt Nam, là một nghiệp vụ cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng (bên bảo lãnh) cam kết bằng văn bản với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh) nếu bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đã cam kết.
Thông thường, Bảo lãnh Ngân hàng được thể hiện dưới một số hình thức :
Thư bảo lãnh là một tài liệu cam kết bằng văn bản của Bên bảo lãnh, trong đó xác nhận rằng Bên bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho Bên được bảo lãnh trong trường hợp Bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các nghĩa vụ đã cam kết với Bên nhận bảo lãnh.
Hợp đồng bảo lãnh là một thỏa thuận bằng văn bản giữa Bên bảo lãnh và Bên nhận bảo lãnh, hoặc giữa cả hai bên và các bên liên quan, trong đó Bên bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho Bên được bảo lãnh.
Thư tín dụng dự phòng là cam kết của Bên bảo lãnh, đảm bảo thanh toán một số tiền nhất định khi nhận yêu cầu thanh toán kèm theo các chứng từ quy định trong Thư tín dụng dự phòng, trong khoảng thời gian đã được xác định.
Các hình thức khác do Bên bảo lãnh quy định, phù hợp với quy định của pháp luật.
1.1.2.2 Quan niệm về Phát triển
Khi nghiên cứu về sự phát triển, có nhiều quan điểm khác nhau, từ việc coi phát triển là sự thay đổi đơn thuần về lượng đến việc xem nó là quá trình thay đổi dần dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất Theo từ điển tiếng Việt, phát triển được hiểu là sự biến đổi từ ít đến nhiều, từ hẹp đến rộng, thấp đến cao, và từ đơn giản đến phức tạp Trong luận văn này, quan điểm về phát triển sẽ được làm rõ hơn.
Phát triển là quá trình chuyển biến từ trạng thái thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Để bên nhận bảo lãnh có thể tin tưởng và hợp tác với bên được bảo lãnh, điều này cần được thừa nhận bởi pháp luật Mức độ chắc chắn của các cam kết bảo lãnh tỷ lệ thuận với uy tín của các tổ chức tín dụng.
Bảo lãnh không chỉ giúp Bên được bảo lãnh nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn cho phép họ tiết kiệm khoản tiền đặt cọc, chỉ cần trả phí cho Ngân hàng bảo lãnh để đáp ứng yêu cầu của đối tác Điều này cho phép Bên được bảo lãnh sử dụng số tiền đặt cọc cho các mục đích khác có lợi hơn Đối với Ngân hàng, bảo lãnh mang lại nguồn thu từ phí phát hành và phí bảo lãnh định kỳ, đồng thời là một kênh huy động vốn lớn với chi phí thấp thông qua hoạt động ký quỹ bảo lãnh, đặc biệt là các khoản ký quỹ có giá trị lớn và thời gian dài.
Trong nền kinh tế, sự thuận lợi cho các chủ thể kinh tế và sự hỗ trợ từ các công cụ tài chính chính là yếu tố quan trọng giúp cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó tạo điều kiện cho bộ máy vận hành của nền kinh tế trở nên hiệu quả hơn.
Bảo lãnh ngân hàng là một công cụ quan trọng giúp tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và tiền tệ, rút ngắn vòng quay vốn và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế.
Những nội dung cơ bản về bảo lãnh Ngân hàng
1.2.1 Các mối quan hệ trong hoạt động bảo lãnh ngân hàng
Trong nghiệp vụ bảo lãnh, thường có ba chủ thể tham gia: Bên bảo lãnh, Bên được bảo lãnh và Bên nhận bảo lãnh Mỗi giao dịch bảo lãnh được xác nhận thông qua một Hợp đồng bảo lãnh giữa Bên bảo lãnh và Bên được bảo lãnh Quan hệ giữa các bên trong Hợp đồng bảo lãnh được thể hiện rõ ràng qua sơ đồ minh họa.
Chấp thuận đơn vị bảo lãnh
Hình 1.1: Quan hệ giữa các bên trong Hợp đồng bảo lãnh
Bên được bảo lãnh cần gửi Đơn xin bảo lãnh cho Bên bảo lãnh khi có nhu cầu ký kết Hợp đồng kinh tế hoặc tham gia dự thầu.
(lb) Bên được bảo lãnh nhận được sự đồng ý của Bên nhận bảo lãnh về đơn vị bảo lãnh
(2) Bên bảo lãnh phát hành Thư bảo lãnh gửi tới Bên nhận bảo lãnh
Bên bảo lãnh và Bên nhận bảo lãnh sẽ chính thức ký Hợp đồng kinh tế, dựa trên sự đảm bảo mà Bên bảo lãnh cung cấp cho Bên được bảo lãnh.
Bên bảo lãnh bao gồm các tổ chức tín dụng như Ngân hàng Thương mại Nhà nước, Ngân hàng TMCP, Ngân hàng Đầu tư, Ngân hàng phát triển, Ngân hàng Chính sách, Ngân hàng liên doanh, các Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam, Ngân hàng hợp tác, cùng với các loại hình ngân hàng khác và các tổ chức tín dụng phi ngân hàng hoạt động theo Luật các Tổ chức tín dụng.
Bên được bảo lãnh bao gồm các tổ chức và cá nhân trong nước cũng như quốc tế, được quy định tại Điều 4 của Quy chế bảo lãnh ngân hàng theo Quyết định số 26/2006/QĐ-NHNN ngày 26/06/2006 của Ngân hàng Nhà nước.
- Các Doanh nghiệp đang hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam như Doanh nghiệp Nhà nước, Công ty Cổ phần, Công ty trách nhiệm hữu hạn
(TNHH), Doanh nghiệp của các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội
- Các tổ chức tín dụng được thành lập và hoạt động theo Luật các Tổ chức tín dụng.
- Hợp tác xã và các tổ chức khác có đủ điều kiện quy định tại Điều 94
Các tổ chức nước ngoài tham gia vào hợp đồng hợp tác liên doanh và đấu thầu các dự án đầu tư tại Việt Nam, cũng như vay vốn để thực hiện các dự án này.
+ Hợp tác xã và các tổ chức khác có đủ điều kiện quy định tại điều 94 của Bộ luật dân sự.
Các tổ chức kinh tế nước ngoài có thể tham gia vào các hợp đồng hợp tác liên doanh, đấu thầu các dự án tại Việt Nam, hoặc vay vốn để thực hiện các dự án đầu tư trong nước.
+ Hộ kinh doanh cá thể.
Những đối tượng không được cấp bảo lãnh và hạn chế bảo lãnh bao gồm:
+ Những đối tượng quy định tại Điều 126 và 127 Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 (Thành viên hội đồng quản trị, ban kiểm soát, Tổng giám
Là các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có quyền thụ hưởng các cam kết bảo lãnh của các tổ chức tín dụng.
Ngoài ba chủ thể chính, trong một số trường hợp, có thể xuất hiện Bên đề nghị bảo lãnh, là khách hàng yêu cầu tổ chức tín dụng thực hiện bảo lãnh cho bên thứ ba Bên đề nghị bảo lãnh cần phải đảm bảo nghĩa vụ liên quan đến hoạt động bảo lãnh này.
1.2.2 Phân loại Bảo lãnh Ngân hàng
Bảo lãnh Ngân hàng có thể được phân loại dựa trên mục đích, phương thức phát hành và điều kiện thanh toán Trong thực tế, Bảo lãnh Ngân hàng thường được chia thành hai nhóm chính: Bảo lãnh trực tiếp và Bảo lãnh gián tiếp.
Bảo lãnh trực tiếp là cam kết của Bên bảo lãnh với Bên nhận bảo lãnh để thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh mà không cần thông qua tổ chức tín dụng trung gian Ngân hàng phát hành bảo lãnh cam kết bồi thường không hủy ngang trực tiếp cho Bên nhận bảo lãnh Sau khi bồi thường, Ngân hàng sẽ tiến hành truy đòi bồi hoàn từ Bên được bảo lãnh.
Bảo lãnh trực tiếp thường có ba bên tham gia: bên bảo lãnh là ngân hàng phát hành bảo lãnh, bên được bảo lãnh là bên đề nghị phát hành bảo lãnh, và bên nhận bảo lãnh là bên thụ hưởng.
Các hình thức bảo lãnh trực tiếp bao gồm:
Bảo lãnh thanh toán là một loại bảo lãnh do ngân hàng phát hành nhằm đảm bảo nghĩa vụ thanh toán của bên được bảo lãnh Trong trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán đối với bên nhận bảo lãnh khi đến hạn, tổ chức tín dụng sẽ đứng ra thực hiện nghĩa vụ này.
Bảo lãnh thanh toán là một yếu tố quan trọng trong các hợp đồng mua bán hàng hóa trả chậm, cho phép người mua thanh toán theo kỳ hạn nợ đã thỏa thuận Trong trường hợp này, người bán có quyền yêu cầu bảo lãnh thanh toán từ ngân hàng của người mua, nhằm đảm bảo quyền lợi cho mình trong giao dịch.
Thư tín dụng dự phòng
Thư tín dụng dự phòng là một cam kết từ Bên bảo lãnh nhằm đảm bảo thanh toán một số tiền cụ thể khi có yêu cầu kèm theo các chứng từ đã được chỉ định trong Thư tín dụng dự phòng, trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, khi các Chủ đầu tư có nhu cầu thực hiện công trình hoặc gói thầu xây dựng, họ thường lựa chọn đối tác thi công hoặc cung cấp hàng hóa thông qua hình thức đấu thầu Trong quá trình này, Chủ đầu tư được gọi là Bên mời thầu, còn các đơn vị tham gia dự thầu được gọi là Nhà thầu.
Kinh nghiệm phát triển nghiệp vụ bảo lãnh Ngân hàng và các bài học
1.3.1 Kinh nghiệm ở Trung Quốc và một số nước Đông Nam Á
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Trung Quốc thường áp dụng hạn chế trong việc phát hành bảo lãnh vay vốn nước ngoài cho doanh nghiệp và các bên nước ngoài trong liên doanh, đồng thời yêu cầu ký quỹ 100% Đối với các loại bảo lãnh khác, NHTM có quyền thực hiện bảo lãnh theo quy định của Ngân hàng Trung ương, và mỗi ngân hàng sẽ thiết lập quy chế bảo lãnh riêng biệt.
Tại Singapore, các ngân hàng thương mại chỉ chấp thuận bảo lãnh cho doanh nghiệp trong các thương vụ có giá trị lớn khi nhận được giấy đề nghị bảo lãnh từ Chính phủ.
Tại Indonesia, luật pháp quy định chỉ những doanh nghiệp lớn, uy tín với khách hàng và đối tác mới được ngân hàng bảo lãnh Thời hạn bảo lãnh tối đa là 5 năm, trong khi những bảo lãnh trên 5 năm sẽ cần sự xem xét và quyết định của Chính phủ.
Tại Thái Lan, các ngân hàng thương mại chỉ cung cấp dịch vụ bảo lãnh cho những doanh nghiệp là khách hàng truyền thống, đồng thời yêu cầu các ngân hàng này phải có uy tín cao trên thị trường tài chính trong nước và quốc tế.
Để phát triển nghiệp vụ bảo lãnh, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần tham khảo quy định về bảo lãnh ngân hàng tại Trung Quốc và một số quốc gia trong khu vực.
Chúng tôi khuyến khích các khách hàng truyền thống, uy tín tham gia bảo lãnh để đầu tư vào sản xuất và phát triển kinh doanh Mục tiêu là mở rộng hoạt động bảo lãnh cho doanh nghiệp nước ngoài tham gia liên doanh đấu thầu xây lắp tại Việt Nam, với điều kiện có thư bảo lãnh đối ứng từ ngân hàng nước ngoài có quan hệ đại lý với ngân hàng thương mại Việt Nam.
Để đảm bảo an toàn trong bảo lãnh, cần thực hiện cơ chế chính sách rõ ràng, trong đó yêu cầu xác định chính xác khả năng trả nợ của khách hàng khi phát sinh nghĩa vụ.
Nâng cao chất lượng công tác thẩm định, đánh giá đúng đối tượng Khách hàng được bảo lãnh, đảm bảo kiểm soát tốt các rủi ro cho Ngân hàng.
Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng đã trở thành một công cụ phổ biến và được công nhận toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi nó phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ mở cửa Để đảm bảo nghiệp vụ này an toàn và hiệu quả cho nền kinh tế, cần hiểu rõ lý luận cơ bản và áp dụng linh hoạt các điều luật liên quan Chương 1 của bài viết cung cấp kiến thức nền tảng cần thiết để nghiên cứu thực trạng nghiệp vụ bảo lãnh tại MB Sở giao dịch và đề xuất giải pháp phát triển cho lĩnh vực này.
THỰC TRẠNG NGHIỆP VỤ BẢO LÃNH TẠI SỞ GIAO DỊCH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
2.1 Tổng quan về Sở giao dịch Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Sở giao dịch
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
Ngân hàng TMCP Quân đội (gọi tắt là MB) được thành lập vào năm
Ngân hàng được thành lập theo Quyết định số 00374/GP-UB của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội vào năm 1994 Ngân hàng chính thức hoạt động từ ngày 4/11/1994, dựa trên giấy phép hoạt động số 0054/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 14/09/1994 cùng với Giấy Chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Ngân hàng được thành lập theo Giấy phép số 060297 do Sở Kế hoạch Đầu tư Hà Nội cấp ngày 30/09/1994, với thời hạn hoạt động 50 năm và vốn góp ban đầu 20 tỷ đồng Là một pháp nhân hạch toán kinh tế độc lập, ngân hàng tự chủ trong hoạt động sản xuất kinh doanh và có tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước Trụ sở ngân hàng đặt tại Tòa nhà MB, Số 3 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội Thời gian đầu, ngân hàng chỉ có 1 điểm giao dịch tại 28A Điện Biên Phủ với 25 cán bộ nhân viên và cơ sở vật chất khiêm tốn, nhưng đến nay quy mô đã phát triển vượt bậc.
Qua 17 năm hình thành và phát triển, MB đã dần khẳng định được vị trí và uy tín của mình trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đánh giá là một trong năm ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam.
Ngân hàng MB hiện có vốn điều lệ 7.300 tỷ đồng, trở thành một trong những tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất Việt Nam với hơn 100 điểm giao dịch trên toàn quốc Các đơn vị thành viên của MB bao gồm Công ty Bảo hiểm Quân đội (MIC), Công ty Chứng khoán Thăng Long (TSC) và Công ty Cổ phần Địa ốc MB (MB Land) Là ngân hàng cổ phần hàng đầu, MB đã nhận nhiều giải thưởng danh giá trong và ngoài nước như Thương hiệu Việt uy tín chất lượng, Top 100 thương hiệu mạnh Việt Nam, và Giải thưởng Sao Vàng Đất Việt Ngân hàng cũng được vinh danh với Giải thưởng thanh toán xuất sắc nhất từ các tập đoàn quốc tế như City Group và Standard Chartered Group Gần đây, MB đã lọt vào Top 20 thương hiệu được yêu thích nhất.
MB cũng chú trọng mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế với gần 700 ngân hàng đại lý tại 75 quốc gia trên thế giới.
MB thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ, tín dụng và dịch vụ tài chính ngân hàng theo quy định pháp luật, nhằm phục vụ doanh nghiệp Quân đội và các thành phần kinh tế khác Mục tiêu chính của MB là tạo ra lợi nhuận và góp phần vào các mục tiêu kinh tế của Nhà nước, bao gồm huy động vốn, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Quân đội hướng đến việc trở thành một ngân hàng thương mại đa năng hiện đại, an toàn và uy tín, phục vụ hiệu quả cho doanh nghiệp quân đội và các cá nhân Đối tượng khách hàng của ngân hàng rất đa dạng, bao gồm doanh nghiệp và cá nhân thuộc mọi thành phần kinh tế Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng sẽ triển khai đề án đổi mới, tăng vốn điều lệ, mở rộng mạng lưới hoạt động, đầu tư phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp, hiện đại hóa công nghệ và phát triển nhiều dịch vụ ngân hàng mới.
Sở giao dịch Ngân hàng TMCP Quân đội (MB SGD) được thành lập theo quyết định số 10/QĐ-NHQĐ-HĐQT của Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Quân đội, với Đăng ký kinh doanh số 0113006829.
Thực trạng hoạt động bảo lãnh tại Sở giao dịch Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
mại cổ phần Quân đội
2.2.1 Quy trình hoạt động bảo lãnh tại Sở giao dịch Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
MB SGD đã khởi động nghiệp vụ bảo lãnh ngay từ những ngày đầu thành lập, nhằm giảm tỷ trọng lợi nhuận từ tín dụng và tăng cường thu phí, dịch vụ Ban lãnh đạo MB SGD xác định đẩy mạnh nghiệp vụ bảo lãnh là mục tiêu hàng đầu trong chiến lược phát triển, với mong muốn biến MB SGD thành một trong những đơn vị dẫn đầu trong hệ thống MB.
2.2.1.1 Điều kiện thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh Đối tượng được ngân hàng bảo lãnh
Khách hàng được MB SGD bảo lãnh bao gồm: chức tín dụng hiện hành.
- Các Hợp tác xã và tổ chức có đủ điều kiện theo quy định tại Điều 94
Các tổ chức kinh tế nước ngoài tham gia vào các hợp đồng hợp tác liên doanh, đấu thầu các dự án đầu tư tại Việt Nam, hoặc vay vốn để thực hiện các dự án này.
Các tổ chức tín dụng khi phát hành bảo lãnh thường ưu tiên khách hàng có uy tín và tiềm lực tài chính, đặc biệt là Doanh nghiệp Nhà nước nhờ vào sự hỗ trợ từ Nhà nước, giúp giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, nhiều Doanh nghiệp Nhà nước đã được cổ phần hóa, giảm bớt tính quan liêu và các doanh nghiệp không hiệu quả bị giải thể hoặc sáp nhập, dẫn đến sự bình đẳng trong quan hệ với các thành phần kinh tế khác MB SGD đã điều chỉnh cách nhìn nhận, chú trọng vào các doanh nghiệp ngoài quốc doanh như công ty cổ phần, công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân, nhằm tạo sự bình đẳng cho khách hàng và đa dạng hóa loại hình khách hàng, qua đó gia tăng số lượng khách hàng giao dịch bảo lãnh tại Chi nhánh.
MB SGD xem xét quyết định phát hành bảo lãnh khi khách hàng đáp ứng đầy đủ các điều kiện:
- Khách hàng có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật
- Khách hàng mở tài khoản giao dịch tại MB SGD hay tại bất kỳ một điểm giao dịch nào trong hệ thống MB
- Mục đích bảo lãnh của khách hàng là hợp pháp, phù hợp với các quy định của pháp luật
- Khách hàng có khả năng tài chính để thực hiện các nghĩa vụ được MB bảo lãnh trong thời hạn cam kết.
- Hồ sơ phát hành bảo lãnh hợp lệ theo đúng quy định của pháp luật và MB.
Khi khách hàng là tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài, họ cần tuân thủ các quy định về quản lý ngoại hối ngoài những điều kiện đã được nêu.
Khi khách hàng giao dịch bảo lãnh với ngân hàng, cần đáp ứng những điều kiện chung và tiên quyết Ngoài ra, MB SGD sẽ xem xét và thương lượng các điều kiện riêng phù hợp dựa trên đặc thù của từng loại bảo lãnh cụ thể.
- Mức độ tín nhiệm trong quan hệ tín dụng, bảo lãnh, thanh toán của khách hàng với ngân hàng.
- Năng lực tài chính, kinh nghiệm chuyên môn của khách hàng thể hiện qua phương án hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
- Mức độ tín nhiệm, năng lực tài chính của Chủ đầu tư (Bên nhận bảo lãnh)
- Các biện pháp bảo đảm cho khoản bảo lãnh
Các tổ chức nước ngoài muốn đầu tư, kinh doanh và tham gia đấu thầu tại Việt Nam cần phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam.
Bảo đảm cho bảo lãnh
Hiện nay, hầu hết các giao dịch bảo lãnh đều yêu cầu bổ sung tài sản đảm bảo Chuyên viên quan hệ khách hàng sẽ thu thập hồ sơ và thông tin về tài sản này, sau đó chuyển đến Bộ phận phân tích tín dụng Bộ phận này sẽ thẩm định giá trị tài sản và dựa vào kết quả đó để quyết định có thực hiện giao dịch bảo lãnh hay không Điều kiện về tài sản đảm bảo cho bảo lãnh được quy định theo Quyết định số 521/QĐ-MB-HO ngày 26/07/2009, với một số điều kiện cơ bản cần lưu ý.
Tài sản được thế chấp phải là những tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của khách hàng hoặc bên thứ ba, trong đó ưu tiên các tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của khách hàng.
- Thuộc loại tài sản được phép giao dịch
- Có tính khả mại tốt
Trong trường hợp MB SGD phải thực hiện nghĩa vụ theo thư bảo lãnh, Ngân hàng có quyền tự động trích tài khoản ký quỹ của khách hàng để thanh toán cho người thụ hưởng hoặc thực hiện các biện pháp phát mại tài sản đảm bảo theo quy định tại Nghị định số 163/2006/NĐ-CP ngày 29/12/2006 của Chính phủ.
Hồ sơ đề nghị phát hành bảo lãnh của khách hàng
Hiện nay, quá trình phát hành bảo lãnh tại MB SGD được thực hiện theo hướng dẫn của quyết định số 9391/QĐ-NHQĐ-HS, được ban hành bởi Tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Quân đội vào ngày 03/07/2006.
Hồ sơ pháp lý là yêu cầu cần thiết đối với khách hàng phát hành bảo lãnh lần đầu hoặc khi có sự thay đổi trong tình trạng pháp lý Hồ sơ này bao gồm các tài liệu liên quan đến việc thành lập và tổ chức doanh nghiệp, quyết định bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo chủ chốt, cùng với các văn bản thông báo thay đổi.
Hồ sơ tài chính bao gồm các tài liệu quan trọng như bảng cân đối tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo thuyết minh tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo nhanh tình hình tài chính cập nhật đến thời điểm gần nhất.
Hồ sơ tình hình sản xuất kinh doanh bao gồm báo cáo đánh giá về hoạt động sản xuất kinh doanh trong những năm trước đó (nếu có) và báo cáo nhanh về tình hình sản xuất kinh doanh đến thời điểm gần nhất.
Hồ sơ tài sản đảm bảo bao gồm các tài liệu quan trọng như Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà hoặc quyền sử dụng đất, Giấy đăng ký, giấy phép lưu hành, và chứng nhận bảo hiểm cho các phương tiện vận tải Ngoài ra, cần có các giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của hàng hóa, chẳng hạn như hợp đồng mua bán và hóa đơn tài chính đối với tài sản đảm bảo là hàng hóa và thiết bị trong kho.
- Hồ sơ phương án cấp bảo lãnh :
+ Đơn xin phát hành thư bảo lãnh
+ Mau thư bảo lãnh (Nếu phát hành thư theo Mau của Bên nhận bảo lãnh)
+ Hợp đồng cấp bảo lãnh
+ Các chứng từ có liên quan, tùy vào mục đích bảo lãnh mà MB SGD sẽ yêu cầu các chứng từ liên quan khác nhau, cụ thể:
Khách hàng cần cung cấp chứng từ xuất trình bao gồm hợp đồng mua bán để thực hiện bảo lãnh thanh toán Đối với bảo lãnh thanh toán thuế, khách hàng cũng phải bổ sung tờ khai nhập khẩu, hóa đơn thương mại và vận đơn.
• Đối với Bảo lãnh dự thầu: Khách hàng cung cấp Hồ sơ mời thầu,
Đánh giá về nghiệp vụ bảo lãnh tại Sở giao dịch Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội 54 1 .Những mặt tích cực 54
thương mại cổ phần Quân đội
MB SGD kế thừa uy tín từ hệ thống Ngân hàng TMCP Quân đội, góp phần nâng cao vị thế trong mạng lưới ngân hàng TMCP tại Việt Nam hiện nay.
Sau gần 20 năm phát triển, MB đã khẳng định vị thế vững chắc trong nhóm Ngân hàng thương mại cổ phần, được Ngân hàng Nhà nước đánh giá là một trong năm Ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam Ngân hàng này luôn duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, với chất lượng tài sản và nguồn vốn ngày càng được cải thiện Ban lãnh đạo MB đang hướng tới mục tiêu đưa ngân hàng trở thành một trong ba Ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu.
MB sở hữu lợi thế nổi bật với nền tảng khách hàng truyền thống, bao gồm các doanh nghiệp quân đội và quân nhân đang công tác Điều này giúp MB cung cấp các sản phẩm tài chính đặc thù, phục vụ nhu cầu riêng biệt của đối tượng khách hàng này, tạo ra sự khác biệt so với các ngân hàng khác.
MB cung cấp đa dạng sản phẩm bảo lãnh và tài trợ vốn lưu động cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, đóng tàu và khai thác cảng biển, đồng thời cung cấp các sản phẩm tín dụng cá nhân Nhằm đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng đặc biệt này, MB đã mở rộng đối tượng phục vụ ra ngoài quân đội, nhờ vào chất lượng dịch vụ và sự tận tình của nhân viên, số lượng khách hàng trung thành với MB ngày càng tăng Tại Việt Nam, MB có mối quan hệ với gần 100 định chế tài chính, bao gồm ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng cổ phần, ngân hàng liên doanh và các tổ chức tài chính khác Để phát triển bền vững, MB cũng mở rộng quan hệ với hơn 800 ngân hàng và chi nhánh ngân hàng quốc tế.
75 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới Tại từng quốc gia và vùng lãnh thổ,
MB thiết lập quan hệ đối tác với các ngân hàng hàng đầu tại từng quốc gia và vùng lãnh thổ, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý giao dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả.
MB SGD tọa lạc tại Hà Nội, trung tâm kinh tế lớn của Việt Nam, nổi bật với tiềm năng phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội Khu vực này là nơi hội tụ của nhiều doanh nghiệp lớn, thường xuyên phát triển mạnh mẽ.
MB SGD, với trụ sở đặt tại tòa nhà Hội sở, đã tận dụng được nhiều lợi thế vượt trội so với các Chi nhánh khác trong hệ thống MB.
MB SGD được trang bị thiết bị làm việc tối ưu và nhận sự hỗ trợ từ các cơ quan Hội sở như Khối thẩm định, Khối hỗ trợ, Khối Khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ, và Khối Khách hàng cá nhân Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đẩy nhanh tiến độ giải quyết các công việc phát sinh.
MB SGD được Ban lãnh đạo Ngân hàng ưu tiên phát triển các sản phẩm dịch vụ đặc thù, bao gồm việc tài trợ cho cán bộ nhân viên Hội sở vay vốn phục vụ đời sống và hỗ trợ các đơn vị thành viên của MB Ngoài ra, MB SGD còn được các lãnh đạo phòng ban Hội sở ưu tiên giới thiệu khách hàng mới, góp phần quan trọng vào việc mở rộng mạng lưới khách hàng của chi nhánh.
Dưới sự lãnh đạo năng động và sáng tạo của ban lãnh đạo, MB SGD không ngừng đổi mới và phát triển.
Trong suốt nhiều năm qua, MB SGD luôn có một ban lãnh đạo giản dị nhưng bản lĩnh, sẵn sàng đối mặt với những thách thức khắc nghiệt của thị trường Họ không chỉ là linh hồn của sự đoàn kết mà còn khơi dậy tính sáng tạo và chủ động của đội ngũ cán bộ nhân viên Gần đây, ban lãnh đạo đã thực hiện những cải cách mạnh mẽ trong tổ chức hoạt động kinh doanh, mang lại kết quả kinh doanh tích cực và đáng khích lệ.
Thứ năm, ưu thế về con người
Với những lợi thế nổi bật, MB SGD đã quy tụ được đội ngũ nhân viên rủi ro chuyên nghiệp, mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng cao Đội ngũ chuyên viên tại MB SGD đã đóng góp quan trọng trong việc xây dựng các mẫu biểu và cải chính nội dung thư bảo lãnh, nhằm tạo sự hài hòa lợi ích giữa khách hàng và ngân hàng, đồng thời vẫn bảo đảm quyền lợi cho ngân hàng Sự đóng góp này đã được ghi nhận bởi Ban lãnh đạo.
MB ghi nhận hết sức sâu sắc qua các kỳ tổng kết hoạt động kinh doanh hàng năm của toàn hệ thống MB.
Thứ sáu, hệ thống hỗ trợ truy cập dữ liệu được cải tiến, sắp xếp khoa học
Năm 2007, MB đã đầu tư vào việc hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin với phần mềm tiên tiến, được triển khai dưới sự tư vấn của các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực ngân hàng Việc áp dụng hệ thống phần mềm hiện đại này đã cải thiện khả năng truy cập thông tin bảo lãnh một cách khoa học, đồng thời đảm bảo khối lượng thông tin lưu trữ đầy đủ và phong phú, rút ngắn thời gian cho việc lập báo cáo định kỳ và đột xuất.
2.3.2 Những vấn đề tồn tại
Doanh số bảo lãnh cũng như số lượng bảo lãnh chưa thực sự tương xứng với vị thế của MB SGD trong hệ thống MB
Tỷ trọng doanh số bảo lãnh và số lượng thư bảo lãnh phát hành hàng năm tại MB SGD chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong toàn hệ thống MB, điều này không tương xứng với kỳ vọng của Ban lãnh đạo MB về vai trò của chi nhánh này như một đầu tàu trong hệ thống.
Chất lượng khách hàng được bảo lãnh còn nhiều bất cập
Mặc dù MB SGD chưa thực hiện nghĩa vụ hay cho vay bắt buộc với khách hàng, nhưng đã nhận được thông báo từ bên nhận bảo lãnh yêu cầu thực hiện nghĩa vụ thay cho một số khách hàng do MB cố tình trì hoãn Hành động này ảnh hưởng đến uy tín của MB đối với các cơ quan hữu quan như Hải quan.
Cơ cấu bảo lãnh chưa đồng đều
Kiến nghị
3.3.1 Kiến nghị với Chính phủ và các cơ quan Nhà nước
Xây dựng một hành lang pháp lý hoàn thiện cho các giao dịch bảo lãnh ngân hàng là cần thiết, với Luật bảo lãnh điều chỉnh các giao dịch này một cách đồng bộ Luật cần quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên, đồng thời phân định các khái niệm liên quan đến hoạt động bảo lãnh Việc tạo ra một khung pháp lý chuẩn mực sẽ giúp các bên dễ dàng tham chiếu mà không cần phải dẫn chiếu đến luật nước ngoài.
Dựa trên Luật bảo lãnh Ngân hàng, cần ban hành các thông tư hướng dẫn cụ thể về quy chế bảo lãnh, đặc biệt từ Ngân hàng Nhà nước, nhằm thiết lập chuẩn mực chung trong kỹ thuật nghiệp vụ bảo lãnh Ngân hàng Nhà nước sẽ xác định các yếu tố quan trọng trong nội dung bảo lãnh và cung cấp các mẫu bảo lãnh tiêu chuẩn cho từng loại hình, từ đó tạo sự thống nhất trong giao dịch bảo lãnh, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế và hạn chế tình trạng các Ngân hàng hoạt động riêng lẻ như hiện nay.
Nhà nước cần thiết lập cơ chế kiểm tra và kiểm soát hoạt động ngân hàng, đặc biệt là hoạt động bảo lãnh, một cách cụ thể và hợp lý Công tác này phải đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng nhằm loại bỏ tham nhũng và tránh sự chồng chéo giữa các cơ quan chức năng, từ đó không ảnh hưởng đến dịch vụ khách hàng của các ngân hàng Đồng thời, việc ổn định chính sách vĩ mô cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Chính sách vĩ mô ổn định tại Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước và thu hút đầu tư nước ngoài Với môi trường chính trị ổn định, Việt Nam đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu trong những năm qua Cải thiện những nhược điểm hiện tại sẽ giúp Việt Nam gia tăng sự quan tâm từ các nhà đầu tư quốc tế.
Chính phủ nên nhanh chóng thành lập tổ chức xếp hạng tín nhiệm nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong nền kinh tế Việc này không chỉ giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn vốn và phát triển bền vững.
Nhà nước cần thiết lập một cơ chế kiểm tra và kiểm soát hoạt động ngân hàng, đặc biệt là hoạt động bảo lãnh, một cách cụ thể và hợp lý để phù hợp với đặc thù của ngành Việc kiểm tra cần tránh sự chồng chéo giữa các cơ quan chức năng nhằm không làm ảnh hưởng đến dịch vụ khách hàng của ngân hàng Đồng thời, công tác kiểm tra kiểm soát phải minh bạch, rõ ràng và quyết liệt trong việc bài trừ tham nhũng cũng như xu hướng chạy theo thành tích.
Củng cố lại hệ thống Doanh nghiệp đang hoạt động
Trong những năm gần đây, số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam đã tăng nhanh chóng với gần 50.000 doanh nghiệp mới được đăng ký mỗi năm Tuy nhiên, một câu hỏi lớn đặt ra cho các cơ quan quản lý là trong số đó, có bao nhiêu doanh nghiệp thực sự hoạt động hiệu quả?
Nhà nước cần rà soát hệ thống các doanh nghiệp đang hoạt động, thu hồi giấy phép đối với những doanh nghiệp không hiệu quả trong nhiều năm Việc thắt chặt thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp, bao gồm quy định mức vốn điều lệ tối thiểu, là cần thiết và mang lại lợi ích không chỉ cho các doanh nghiệp và ngân hàng mà còn cho toàn bộ nền kinh tế.
Nâng cao chất lượng đào tạo tại các trường Đại học, đổi mới chương trình đào tạo phù hợp hơn với thực tế
Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng với các Trường Đại học, Cao đẳng cần thường xuyên cập nhật và điều chỉnh nội dung đào tạo để gắn lý luận với thực tiễn Việc tăng cường hợp tác với các Ngân hàng sẽ tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận kiến thức thực tế, đồng thời giúp Ngân hàng tuyển dụng những cá nhân xuất sắc phù hợp với tiêu chí của họ thông qua các chương trình hợp tác này.
Nâng cao chất lượng hoạt động cùa Trung tâm thông tin tín dụng
Ngân hàng Nhà nước cần cải thiện chất lượng hoạt động của trung tâm thông tin tín dụng để đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời và chính xác, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu tra cứu của các tổ chức tín dụng.
3.3.2 Kiến nghị với Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội Để thực hiện được các giải pháp đã nêu, đảm bảo nâng cao chất lượng nghiệp vụ bảo lãnh tại MB nói chung và MB SGD nói riêng, kiến nghị MB Hội sở xem xét và nghiên cứu một số vấn đề sau :
Cần tăng cường công tác quản lý, chỉ đạo và kiểm tra, kiểm toán nội bộ một cách thường xuyên và đồng bộ Việc này bao gồm các bước xem xét, phê duyệt và quản lý sau khi phát hành bảo lãnh, nhằm ngăn ngừa sự phát sinh của các khoản bảo lãnh có chất lượng kém.
- Không ngừng cải thiện quy trình Bảo lãnh trên cơ sở đơn giải hóa các thủ tục cấp bảo lãnh, phân luồng công việc giữa các bộ phận.
Quy chế hướng dẫn thực hiện bảo lãnh theo quy trình tín dụng mới được ban hành năm 2010 đã được áp dụng, tuy nhiên, nhiều đơn vị vẫn tiếp tục sử dụng quy chế từ năm 1997 Điều này dẫn đến việc các quy định hiện hành không còn phù hợp với thực tiễn.
Việt Nam gia nhập WTO đã tạo ra sức ép cạnh tranh không chỉ từ các ngân hàng nội địa mà còn từ ngân hàng nước ngoài, làm cho thị trường ngày càng trở nên sôi động Cạnh tranh trong lĩnh vực bảo lãnh ngân hàng giữa MB SGD và các đối thủ cũng là một phần của xu hướng này Để nâng cao hiệu quả nghiệp vụ bảo lãnh tại MB SGD, việc thực hiện đồng bộ các giải pháp về nguồn nhân lực, chính sách khách hàng, tiền lương, quảng bá thương hiệu và cơ chế kiểm tra kiểm soát là vô cùng cần thiết và cấp bách.