Tính cấp thiêt của đề tài
Sau khi gia nhập WTO, nền kinh tế Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và giao dịch thương mại, đặc biệt là thương mại quốc tế Điều này mở ra nhiều cơ hội cho các ngân hàng, thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ như cho vay, chuyển tiền và tín dụng chứng từ, trong đó hoạt động bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng Tuy nhiên, sự gia tăng số lượng hợp đồng thương mại cũng đi kèm với rủi ro lớn Để đảm bảo an toàn cho các giao dịch, các bên tham gia thường yêu cầu dịch vụ bảo lãnh ngân hàng nhằm hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi của mình Các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có đối tác nước ngoài, thường yêu cầu ngân hàng bảo lãnh cho đối tác của họ Nhận thức được tầm quan trọng này, các ngân hàng thương mại, bao gồm Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, đã đẩy mạnh phát triển nghiệp vụ bảo lãnh.
Bảo lãnh ngân hàng là một nghiệp vụ quan trọng và phổ biến trên thế giới, được áp dụng tại Việt Nam từ những năm 90 Nghiệp vụ này không chỉ góp phần tích cực vào sự phát triển của các ngân hàng thương mại mà còn hỗ trợ đáng kể cho quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, qua đó thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế Nhận thức được tầm quan trọng của bảo lãnh ngân hàng trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc phát triển nghiệp vụ này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Mục đích nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và các vấn đề cơ bản về hoạt động bảo lãnh của Ngân hàng thương mại
- Phân tích và đánh giá thực trạng phát triển hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Bài khóa luận này dựa trên lý luận và thực trạng hiện tại, đề xuất các giải pháp và kiến nghị đến các cơ quan liên quan để nâng cao hiệu quả hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học như phân tích tổng hợp, thống kê, xử lý số liệu và đánh giá so sánh nhằm giải quyết vấn đề và đưa ra các kết luận chính xác.
5 Kết cấu của đề tài
Khóa luận bao gồm ba chương, cùng với các phần bổ sung như lời mở đầu, kết luận, mục lục, danh mục viết tắt, danh mục sơ đồ, bảng, biểu kèm theo, và danh mục tài liệu tham khảo.
Chương 1: Lý luận chung về nghiệp vụ bảo lãnh của ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Chương 3: Giải pháp phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
CHƯƠNG I: LÝ LUẬN CHUNG VỀ NGHIỆP VỤ BẢO LÃNH CỦA NGÂN
1.1 TỔNG QUAN VỀ NGHIỆP VỤ BẢO LÃNH
1.1.1 Khái niệm bảo lãnh ngân hàng
1.1.1.1 Sự hình thành và phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh
Bảo lãnh ngân hàng là một nghiệp vụ phổ biến trên toàn cầu, phát sinh từ nhu cầu gia tăng trong các hoạt động thương mại, đặc biệt là thương mại quốc tế, cùng với khả năng cung ứng và sự cho phép của pháp luật Sự phát triển kinh tế đã dẫn đến nhiều giao dịch có giá trị lớn và phức tạp, tạo ra nhu cầu cần có dịch vụ bảo lãnh để giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia Bảo lãnh ngân hàng xuất hiện vào đầu thập niên 70 của thế kỷ XX, khởi nguồn từ các hợp đồng lớn giữa các quốc gia sản xuất dầu mỏ ở Trung Đông và các nước phương Tây Ngày nay, bảo lãnh ngân hàng được các ngân hàng chú trọng và phát triển, không chỉ trong giao dịch thương mại quốc tế mà còn trong nhiều lĩnh vực giao dịch nội địa Các ngân hàng thương mại, với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, là những tổ chức có khả năng cung cấp dịch vụ bảo lãnh hiệu quả nhất.
Ngành bảo lãnh ngân hàng tại Việt Nam bắt đầu phát triển từ những năm 90 của thế kỷ XX, khi nền kinh tế chuyển đổi sang thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa Mặc dù hoạt động bảo lãnh chưa phổ biến do trình độ phát triển kinh tế còn thấp và thiếu văn bản pháp lý chỉ đạo, nhưng trong những năm gần đây, nghiệp vụ này đã trở thành công cụ quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế, mang lại sự đảm bảo cho doanh nghiệp trong việc ký kết hợp đồng Bảo lãnh không chỉ giúp các ngân hàng thương mại gia tăng lợi nhuận từ dịch vụ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
1.1.1.2 Khái niệm bảo lãnh ngân hàng
Theo Điều 361 của Luật Dân sự Việt Nam, bảo lãnh được định nghĩa là hành động của một người thứ ba (người bảo lãnh) cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (người được bảo lãnh) khi bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ vào thời hạn quy định Các bên cũng có thể thỏa thuận rằng người bảo lãnh chỉ phải thực hiện nghĩa vụ khi bên được bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình.
Theo Thông tư số 28/2012/TT-NHNN ngày 3 tháng 10 năm 2012, bảo lãnh ngân hàng được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên bảo lãnh cam kết bằng văn bản thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh.
Ngân hàng thương mại sở hữu năng lực tài chính mạnh mẽ và uy tín cao, cùng với sự đồng nhất trong hệ thống ngân hàng, đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động bảo lãnh.
Bảo lãnh ngân hàng, từ góc độ học thuật, được coi là một hình thức “Tín dụng chữ ký” mang lại lợi nhuận mà không cần vốn đầu tư từ ngân hàng Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng như một phương thức tài trợ ngoại thương, giúp bảo vệ người thụ hưởng khỏi các rủi ro tổn thất do bên đối tác vi phạm nghĩa vụ.
Trong bảo lãnh, có ba chủ thể chính: bên bảo lãnh, bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh Mối quan hệ giữa các bên này phụ thuộc lẫn nhau và được quy định thông qua các hợp đồng liên quan.
Sơ đồ 1.1: Các bên tham gia bảo lãnh ngân hàng
Bên bảo lãnh: là tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phát hành thư bảo lãnh và thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh.
Bên được bảo lãnh bao gồm tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, cá nhân cư trú và tổ chức không cư trú Các tổ chức này có thể thực hiện việc bảo lãnh cho người được bảo lãnh, giúp đảm bảo nghĩa vụ tài chính trong các giao dịch.
- Người bán (trong trường hợp bảo lãnh thực hiện hợp đồng)
- Người mua (trong trường hợp bảo lãnh thanh toán)
- Người đi vay (trong trường hợp bảo lãnh thanh toán)
- Người tham gia dự thầu (trong trường hợp bảo lãnh dự thầu)
Bên nhận bảo lãnh là tổ chức hoặc cá nhân, có thể là người cư trú hoặc không cư trú, có quyền nhận lợi ích từ bảo lãnh do tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài phát hành.
Thư bảo lãnh là cam kết của người bảo lãnh dành cho người thụ hưởng, và mối quan hệ này được ràng buộc chặt chẽ với hợp đồng cơ sở cùng đơn yêu cầu bảo lãnh Để hợp đồng bảo lãnh có hiệu lực, cần phải có hai hợp đồng cơ sở và hợp đồng cung cấp dịch vụ đi kèm.
1.1.2 Đặc điểm của nghiệp vụ bảo lãnh
1.1.2.1 Bảo lãnh là hình thức tài trợ thông qua uy tín
Trong nghiệp vụ bảo lãnh, ngân hàng đóng vai trò quan trọng bằng cách cam kết bồi thường cho bên nhận bảo lãnh nếu bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng Điều này tạo ra sự đảm bảo vững chắc cho bên nhận bảo lãnh nhờ vào uy tín của ngân hàng, đồng thời giúp bên được bảo lãnh dễ dàng ký kết hợp đồng với bên nhận bảo lãnh hơn khi hai bên chưa hoàn toàn tin tưởng lẫn nhau Do đó, bảo lãnh ngân hàng không chỉ là hình thức tài trợ mà còn thúc đẩy sự phát triển của mối quan hệ kinh tế trong và ngoài nước.
Bảo lãnh ngân hàng mang tính độc lập, là đặc điểm nổi bật trong hoạt động bảo lãnh, tách biệt hoàn toàn với các quan hệ thương mại hoặc hợp đồng gốc Dù nội dung bảo lãnh được xây dựng dựa trên hợp đồng giữa bên được bảo lãnh và bên bảo lãnh, ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu có vi phạm hợp đồng Khi bên nhận bảo lãnh cung cấp đủ chứng cứ về sự vi phạm, ngân hàng có trách nhiệm thanh toán vô điều kiện mà không được từ chối lý do nào.
1.1.2.3 Bảo lãnh là một sự thỏa thuận của nhiều bên
Trong một nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, thường có ba bên tham gia: người bảo lãnh, người được bảo lãnh và người nhận bảo lãnh Mối quan hệ giữa các bên này là tương tác và phụ thuộc lẫn nhau thông qua các hợp đồng liên quan.