TỔNG QUAN VỀ NGUỒN VỐN PHÁT TRIỂN CHÍNH THỨC
1.1.1 Khái niệm và các hình thức ODA
ODA là tên viết tắt 3 chữ cái đầu của tiếng Anh “Official Development Assistance” có nghĩa là “Hỗ trợ Phát triển Chính thức”
Năm 1972, lần đầu tiên Tổ chức Hợp tác kinh tế và phát triển (OECF) đã đưa ra khái niệm về ODA như sau
ODA là một giao dịch chính thức nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội cho các nước đang phát triển, với điều kiện tài chính ưu đãi và ít nhất 25% là viện trợ không hoàn lại.
Tuy nhiên, năm 1999 theo Báo cáo nghiên cứu chính sách của Ngân hàng
Thế giới (WB), có đưa ra khái niệm về ODA như sau:
ODA là một thành phần quan trọng của Tài chính Phát triển chính thức (ODF), bao gồm viện trợ không hoàn lại và cho vay ưu đãi Để được công nhận là ODA, phần viện trợ không hoàn lại phải chiếm ít nhất 25% tổng giá trị viện trợ.
Theo Báo cáo tổng quan viện trợ phát triển chính thức tại Việt Nam của UNDP vào tháng 12 năm 2002, ODA được định nghĩa là nguồn hỗ trợ tài chính từ các quốc gia phát triển nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội tại Việt Nam.
Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) là hình thức hỗ trợ tài chính bao gồm cả khoản viện trợ không hoàn lại và các khoản cho vay dành cho các nước đang phát triển.
Ngày 04/05/2001, lần đầu tiên Nghị định 17/2001/NĐ-CP của Chính phủ
Việt Nam về Quy chế Quản lý và sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức có đưa ra khái niệm vê ODA như sau:
Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) là hoạt động hợp tác giữa Nhà nước hoặc Chính phủ Việt Nam và các nhà tài trợ, bao gồm Chính phủ nước ngoài và các tổ chức liên chính phủ hoặc liên quốc gia.
Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) được thống nhất qua bốn vấn đề cơ bản: (i) đây là mối quan hệ hợp tác phát triển mang tính "hỗ trợ" giữa các quốc gia; (ii) mục tiêu chính là "phát triển kinh tế"; (iii) ODA được thực hiện thông qua mối quan hệ "chính thức" giữa các cấp Nhà nước và giữa Nhà nước với các tổ chức liên chính phủ hoặc liên quốc gia; và (iv) hình thức hỗ trợ này bao gồm phần không hoàn lại, chiếm ít nhất 25% tổng giá trị viện trợ trong tổng nguồn vốn ODA hàng năm mà quốc gia cam kết dành cho các mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội.
Từ những cách hiểu trên, có thể rút ra kết luận như sau:
“Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) chính là nguồn vốn cho vay ưu đãi là 25% đến 100% so với toàn bộ giá trị khoản vay ưu đãi đó.
• Phân loại nguồn vốn ODA:
Theo thông lệ quốc tế, ODA (Viện trợ phát triển chính thức) có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Thứ nhất, dựa trên tính chất tài trợ, ODA bao gồm viện trợ không hoàn lại, viện trợ có hoàn lại và viện trợ hỗn hợp Thứ hai, theo điều kiện tài trợ, ODA được chia thành viện trợ không ràng buộc, có ràng buộc và hỗn hợp Thứ ba, theo nguồn cung cấp, ODA có thể là viện trợ song phương, đa phương hoặc từ các tổ chức phi chính phủ (NGO) Thứ tư, theo hình thức thực hiện, ODA bao gồm hỗ trợ theo dự án và hỗ trợ phi dự án Cuối cùng, theo mục đích sử dụng, ODA được chia thành hỗ trợ cơ bản và hỗ trợ kỹ thuật.
Tuy nhiên, về cơ bản hiện nay ODA có 3 hình thức cung cấp như sau:
ODA không hoàn lại, hay còn gọi là hỗ trợ kỹ thuật, là một phần quan trọng trong nguồn vốn ODA, nhằm cung cấp hỗ trợ không cần hoàn trả cho các quốc gia nhận tài trợ Hình thức này chủ yếu được sử dụng để phát triển nguồn nhân lực và thể chế, chuyển giao tri thức, công nghệ, cùng các đầu vào kỹ thuật cao mà các quốc gia này không thể tự thực hiện Khác với hỗ trợ vốn, ODA không hoàn lại tập trung vào các yếu tố "phần mềm" phục vụ phát triển, trong khi hỗ trợ vốn chủ yếu dành cho các đầu vào "phần cứng" như xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế và xã hội.
ODA cho vay ưu đãi, hay còn gọi là tín dụng ưu đãi, là các khoản vay có ít nhất 25% giá trị không hoàn lại.
ODA hỗn hợp là hình thức viện trợ bao gồm các khoản viện trợ không hoàn lại và các khoản vay ưu đãi, được cấp cùng lúc với các khoản tín dụng thương mại Tuy nhiên, để được coi là ODA hỗn hợp, tỷ lệ phần trăm của yếu tố không hoàn lại phải đạt tối thiểu 25% so với tổng giá trị khoản vay.
Các phương thức viện trợ
Theo quy định quốc tế, ODA có thể được cung cấp qua nhiều phương thức khác nhau, mỗi phương thức đều có cơ cấu quản lý, quy định kế toán, kiểm toán và điều kiện đi kèm riêng Hiện nay, có một số phương thức cơ bản trong việc cung cấp ODA.
Viện trợ theo chương trình là thuật ngữ chỉ các khoản hỗ trợ nhằm cải thiện cán cân thanh toán và ngân sách của Chính phủ Phương thức này bao gồm bốn loại cơ bản, mỗi loại có vai trò riêng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và ổn định tài chính.
Hỗ trợ cán cân thanh toán: Thường có nghĩa là hỗ trợ tài chính trực tiếp
Chuyển giao tiền tệ cho các nước đang phát triển thường diễn ra dưới dạng ngoại tệ hoặc hỗ trợ hàng hóa Việc hỗ trợ này có thể được chuyển hóa thành hỗ trợ ngân sách khi hàng hóa nhập khẩu bằng bản tệ được đưa vào ngân sách của Chính phủ, ảnh hưởng đến cán cân thanh toán của quốc gia nhận viện trợ.
Hỗ trợ ngân sách là hình thức tài trợ mà các điều kiện chủ yếu tập trung vào việc sử dụng vốn cho ngân sách Chính phủ, khác với hỗ trợ cán cân thanh toán Chính phủ cần chịu trách nhiệm giải trình các báo cáo thu - chi đã được kiểm toán.
Hỗ trợ ngân sách theo ngành là việc cấp phát tài chính cho các lĩnh vực cụ thể như y tế và giáo dục, đi kèm với các điều kiện liên quan đến kế hoạch chi tiêu và cải cách chính sách trong từng ngành.
HIỆU QUẢ VỐN ODA
1.2.1 Khái niệm hiệu quả vốn ODA
Hiệu quả kinh tế thể hiện khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực trong sản xuất và kinh doanh, nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội một cách hiệu quả Điều này được đánh giá thông qua việc so sánh giữa lợi ích thu được và chi phí đầu tư cần thiết để đạt được những kết quả đó.
Từ khái niệm khái quát này, có thể hình thành công thức biểu diễn khái quát phạm trù hiệu quả kinh tế như sau:
H = K/C Với H là hiệu quả kinh tế của một hiện tượng ( quá trình kinh tế) nào đó;
K là kết quả đạt được từ quá trình kinh tế, trong khi C là tổng chi phí cần thiết để có được kết quả đó Khối lượng sản phẩm có thể được thể hiện qua hiện vật hoặc giá trị Chi phí thể hiện sự hao phí các nguồn lực để sản xuất ra khối lượng sản phẩm hoặc lợi nhuận tương ứng.
Để đánh giá hiệu quả của các phương án kinh tế, cần dựa trên tiêu chuẩn hiệu quả kinh tế, phản ánh mối tương quan giữa thu và chi nhằm tối đa hóa thu nhập và tối thiểu hóa chi phí Tiêu chuẩn này không chỉ liên quan đến lợi ích kinh tế mà còn phải phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, áp dụng cho cả quy mô toàn bộ nền kinh tế và doanh nghiệp.
Tiêu chuẩn hiệu quả là thước đo xác định ranh giới giữa hiệu quả và không hiệu quả, với doanh nghiệp, tiêu chuẩn này được thể hiện qua doanh thu biên bằng chi phí biên Trong phân tích kinh tế, tiêu chuẩn hiệu quả thường dựa trên mức trung bình tiêu biểu của ngành trong kỳ trước Đối với nền kinh tế, tiêu chuẩn hiệu quả kinh tế bao gồm việc tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) với chi phí hợp lý, tạo ra việc làm thông qua mở rộng sản xuất hợp lý, và phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường.
Lý thuyết hiệu quả kinh tế của vốn đầu tư là một phần quan trọng trong học thuyết hiệu quả sản xuất xã hội Đầu tư vào nền kinh tế không chỉ tạo ra vốn sản xuất mà còn tạo ra vốn phi sản xuất thông qua việc áp dụng các kỹ thuật và công nghệ tiên tiến Quá trình này thúc đẩy tăng năng suất lao động xã hội và gia tăng sản phẩm xã hội.
Tăng trưởng sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân, cùng với việc gia tăng quỹ tiêu dùng, là những kết quả tích cực từ vốn đầu tư Về mặt lượng, hiệu quả kinh tế của vốn đầu tư thể hiện sự tiết kiệm chi phí trong việc sử dụng các nguồn lực khan hiếm để sản xuất sản phẩm và dịch vụ Về mặt chất, hiệu quả này được đánh giá dựa trên sự phù hợp của kết quả đầu tư với các quy luật kinh tế khách quan và mục tiêu phát triển kinh tế của đất nước.
Khái niệm hiệu quả kinh tế, đặc biệt là hiệu quả sử dụng vốn, phản ánh chất lượng hoạt động kinh doanh và khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực như lao động, thiết bị máy móc và tiền vốn Mục tiêu chính là đạt được hiệu quả cao nhất trong hoạt động kinh doanh.
Theo chú giải “Một số thuật ngữ về quản lý viện trợ và phát triển” do
Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã tổng hợp và phát hành thông tin qua trang Web-ODA, trong đó nhấn mạnh khái niệm "Hiệu quả" liên quan đến các tài trợ ODA.
Hiệu quả kinh tế trong việc sử dụng nguồn vốn ODA được đo lường qua mức độ hoàn thành các mục tiêu của dự án Các kết quả này có thể được thể hiện bằng các chỉ số định lượng như tăng trưởng GDP, khả năng hấp thụ vốn ODA theo ngành, tỷ lệ giảm nghèo và thu nhập bình quân đầu người Bên cạnh đó, còn có những chỉ số định tính như uy tín của đơn vị chủ dự án, sự thành công trong việc thực hiện các chính sách kinh tế và mức độ tham gia của cộng đồng Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ODA đồng nghĩa với việc tối ưu hóa nguồn lực hạn chế của dự án để đạt được kết quả tốt nhất, từ đó cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường.
Trong bối cảnh nguồn lực ODA đang khan hiếm, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trở thành yếu tố quyết định cho mọi dự án.
Đánh giá hiệu quả dự án cung cấp thông tin hữu ích và đáng tin cậy, giúp nhà tài trợ và nước nhận vốn rút ra bài học quan trọng cho quá trình ra quyết định về các chương trình và dự án hiện tại cũng như tương lai.
1.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả vốn ODA Để đánh giá hiệu quả nguồn vốn hỗ trợ phát triển (ODA), các Nhà quản lý và phân tích nợ ODA thường dựa vào một tập hợp các chỉ tiêu vừa mang tính định lượng, vừa mang tính định tính Các chỉ tiêu này vừa ở tầm vĩ mô tức là xem xét hiệu quả nguồn vốn ODA trong một mối quan hệ quản lý nợ nước ngoài tổng thể của một quốc gia, nhưng lại ở vừa ở tầm vi mô tức là xem xét hiệu quả trong từng chương trình, dự án.
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng a Các chỉ tiêu mang tính vĩ mô Đánh giá vĩ mô là đánh giá hiệu quả quản lý nguồn vốn ODA với sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế, với sự thay đổi các chỉ tiêu xã hội tổng thể.
Để đánh giá hiệu quả của vốn ODA, các chỉ tiêu vi mô được sử dụng nhằm đánh giá khách quan các chương trình/dự án từ thiết kế đến kết quả thực hiện Ngoài các tiêu chí tổng hợp, các nhà tài trợ còn đưa ra các chỉ tiêu cụ thể cho từng chương trình/dự án ODA, giúp các bên liên quan có cơ sở để đánh giá hiệu quả quản lý theo định kỳ hoặc khi kết thúc dự án Các chỉ tiêu này bao gồm tỷ lệ giải ngân thực tế, phân bổ và sử dụng vốn, nhằm đảm bảo tính hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn ODA.
ODA cho một chương trình hoặc dự án được định nghĩa theo "Các nguyên tắc trong đánh giá nguồn hỗ trợ phát triển của Ủy ban hỗ trợ phát triển OECD", bao gồm các tiêu chí quan trọng Những tiêu chí này giúp đánh giá hiệu quả và tác động của nguồn hỗ trợ phát triển, đảm bảo rằng các dự án được thực hiện một cách bền vững và đáp ứng nhu cầu thực tế của cộng đồng.
MỘT SỐ KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN LÝ NGUỒN VỐN ODA
1.3.1 Kinh nghiệm quản lý ODA ở một số nước trên thế giới
Việc trả vốn ODA tại Trung Quốc được quy định theo nguyên tắc “ai hưởng lợi, người đó trả nợ”, yêu cầu người sử dụng phải tìm cách tạo ra lợi nhuận và bảo vệ nguồn vốn Trung Quốc thực hiện quản lý tập trung nhưng lại áp dụng phương thức thực hiện phi tập trung Từ năm 1980 đến cuối năm 2005, tổng số vốn ODA mà Ngân hàng Thế giới đã cấp cho Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế.
Cam kết 39 tỷ USD của Ngân hàng Thế giới (WB) với Trung Quốc đã đóng góp tích cực vào cải cách và phát triển tại đây, nhờ vào chiến lược hợp tác hiệu quả, xây dựng dự án chất lượng, và cơ chế giám sát chặt chẽ Hai cơ quan chính quản lý ODA tại Trung Quốc là Bộ Tài chính (MoF) và Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC), với MoF chịu trách nhiệm xin vốn và giám sát sử dụng Các Sở Tài chính địa phương thường xuyên kiểm tra các dự án, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả với WB Trong khi đó, việc sử dụng ODA tại Indonesia lại gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng, do nạn tham nhũng và quản lý kém Để cải thiện tình hình, Indonesia đã điều chỉnh quy trình thu hút, sử dụng và quản lý ODA từ đầu những năm 2000.
Hàng năm, các bộ, ngành chủ quản phải lập danh mục dự án cần hỗ trợ ODA và gửi đến Bộ Kế hoạch quốc gia (BAPPENAS) để tổng hợp Bộ Kế hoạch quốc gia thường có quan điểm độc lập, dựa trên lợi ích tổng thể của quốc gia khi thẩm định các dự án ODA Nhiều dự án đã bị từ chối, thể hiện rõ tính độc lập và chủ quyền của Indonesia trong quan hệ quốc tế Đặc biệt, địa điểm ký kết các dự án ODA cũng đã thay đổi, không còn chỉ diễn ra tại Hoa Kỳ hay Philippines như trước đây.
Hầu hết các dự án của ADB hiện nay đều được ký kết tại Jakarta nhằm hạn chế ảnh hưởng từ các đối tác nước ngoài đối với đoàn đàm phán của Indonesia.
Việc thuê luật sư giỏi để tư vấn cho Chính phủ trong đàm phán và quản lý ODA đang trở thành xu hướng phổ biến tại Indonesia, đặc biệt là đối với các dự án có vốn vay lớn Bộ Tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp ý kiến pháp lý cho các Hiệp định vay vốn nước ngoài, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và tránh trùng lặp trong hoạt động hợp tác ODA.
Vào tháng 12 năm 2003, Chính phủ Indonesia đã triển khai các biện pháp nhằm chống tham nhũng, huy động mọi nguồn lực, bao gồm cả nguồn ODA Để thực hiện mục tiêu này, Indonesia đã thành lập Ủy ban quốc gia về chống tham nhũng, với ngân sách chủ yếu từ Nhà nước, đồng thời thu hút sự tài trợ từ nhiều đối tác quốc tế thông qua PGRI (Quan hệ đối tác trong lĩnh vực cải cách quản trị quốc gia Indonesia).
1.3.1.3 Malaysia Ở Malaysia, vốn ODA được quản lý tập trung vào một đầu mối là Văn phòng Kinh tế Kế hoạch Vốn ODA được đất nước này dành cho thực hiện các dự án xóa đói giảm nghèo, nâng cao năng lực cho người dân.Văn phòng Kinh tế Kế hoạch Malaysia là cơ quan lập kế hoạch ở cấp Trung ương, chịu trách nhiệm phê duyệt chương trình dự án, và quyết định phân bổ ngân sách phục vụ mục tiêu phát triển quốc gia.Malaysia đánh giá cao hỗ trợ kỹ thuật từ các nhà tài trợ Mục đích lớn nhất của Malaysia là nhận hỗ trợ kỹ thuật để tăng cường năng lực con người thông qua các lớp đào tạo.Malaysia công nhận rằng họ chưa có phương pháp giám sát chuẩn mực Song chính vì vậy mà Chính phủ rất chú trọng vào công tác theo dõi đánh giá Kế hoạch theo dõi và đánh giá được xây dựng từ lập kế hoạch dự án và trong lúc triển khai Malaysia đặc biệt chú trọng đơn vị tài trợ trong hoạt động kiểm tra, giám sát Phương pháp đánh giá của đất nước này là khuyến khích phối hợp đánh giá giữa nhà tài trợ và nước nhận viện trợ, bằng cách hài hòa hệ thống đánh giá của hai phía Nội dung đánh giá tập trung vào hiệu quả của dự án so với chính sách và chiến lược, nâng cao công làm cản trở dự án, trái lại sẽ giúp nâng cao tính minh bạch, và đặc biệt là giảm lãng phí Mỗi nước mỗi cách và dù theo cách nào đi nữa, mục tiêu lớn nhất mà lân bang của chúng ta đã đặt ra và đạt được, đó là bảo vệ tối đa nguồn vốn, và phục vụ tốt nhất cho xã hội dân sinh”
1.3.2 Bài học kinh nghiệm quản lý có hiệu quả vốn ODA cho Việt Nam
Từ kinh nghiệm quản lý ODA của một số nước trên thế giới, có thể rút ra một số kinh nghiệm quản lý cho Việt Nam như sau:
Một là, xác định lĩnh vực ưu tiên hợp lý
Mỗi quốc gia thường xác định lĩnh vực đầu tư vốn ODA cụ thể dựa trên kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội dài hạn cũng như ngắn hạn.
Kenya, một quốc gia đang phát triển ở Đông Phi, có vai trò quan trọng về kinh tế và chính trị trong khu vực, đồng thời là thị trường tiềm năng với sản lượng cà phê và chè lớn trên thế giới Từ năm 1987 đến 1996, ODA đã được đầu tư vào nhiều lĩnh vực, trong đó 30% dành cho cơ sở hạ tầng, giao thông và năng lượng; 15% cho nông nghiệp và lâm nghiệp; và 10% cho giáo dục và y tế Các dự án giáo dục và đào tạo ở Kenya được đánh giá cao về hiệu quả, với sự gia tăng đáng kể số lượng học sinh tiểu học từ 0,9 triệu em năm 1963 lên 5,5 triệu em vào năm 1990, nhờ vào chính sách giáo dục tiểu học miễn phí.
Do xác định nông nghiệp là lĩnh vực ưu tiên hàng đầu nên thời kỳ 1951-
Năm 1953, Đài Loan đã nhận 267 triệu USD viện trợ, trong đó 50% được đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp Các lĩnh vực khác như kỹ thuật và công nghiệp cũng nhận được sự chú ý, mặc dù những dự án này thường yêu cầu vốn đầu tư lớn và có thời gian thu hồi vốn chậm, không thu hút được nhiều nhà đầu tư Tuy nhiên, các khoản đầu tư này đã góp phần nâng cấp cơ sở hạ tầng kinh tế xã hội, tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Hai là, quy định mức vay và trả nợ hàng năm
Phần vốn ODA hoàn lại thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng ODA, và tỷ trọng này có xu hướng tăng khi tổng mức ODA cao Nếu không quy định mức vay và trả nợ hàng năm, sẽ dẫn đến việc sử dụng vốn không hiệu quả, vay mượn tràn lan và để lại gánh nặng nợ nần cho các thế hệ sau.
Tại Thái Lan, trước khi đề xuất một dự án vay nợ với phía cấp viện trợ, cần phải thực hiện nhiều bước xem xét để xác định tính khả thi và hiệu quả của dự án.
- Tính cấp thiết của dự án.
- Nên vay nợ nước ngoài hay huy động trong nước Nếu vay, mức vốn cần vay là bao nhiêu cần được ghi rõ.
- Hiệu quả sử dụng và khả năng hoàn vốn vay.
Sau khi phân tích kỹ lưỡng các vấn đề, Chính phủ sẽ tiến hành đàm phán với các đối tác để lựa chọn nguồn vay với lãi suất và điều kiện phù hợp Để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn, các chủ dự án không được tiếp xúc với đối tác nước ngoài khi chưa có sự phê duyệt của Chính phủ, nhằm tránh các cuộc vận động không khách quan.
Thái Lan áp dụng biện pháp xác định "trần" vay hàng năm để tránh rơi vào vòng nợ nần, trong đó khoản vay không được tính vào ngân sách nhưng các khoản trả nợ được cân đối trong khoảng 20% chi ngân sách hàng năm Điều này giúp cân bằng khả năng vay, trả nợ và mức xuất khẩu của đất nước, đồng thời ngăn chặn việc vay mượn tràn lan Các dự án phát triển vượt quá giới hạn cho phép sẽ bị tạm dừng Mặc dù có mức vay nợ nước ngoài cao (trung bình khoảng 1,75 tỷ USD mỗi năm từ 1980-1986), Thái Lan vẫn duy trì việc trả nợ đúng hạn, trung bình khoảng 1 tỷ USD mỗi năm.
Ba là, thực hiện tốt công tác vận động ODA
Malaysia đã công bố “Quyển sách xanh” nhằm liệt kê các dự án ưu tiên kêu gọi đầu tư từ ODA và các nguồn vốn khác cho ngân sách tài khóa năm tới.
NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
2.1.1 Quá trình hình thành phát triển
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank - VDB) được thành lập trên cơ sở Quỹ Hỗ trợ Phát triển theo quyết định 108/2006/QĐ-TTG của
Vào ngày 19/05/2006, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định thành lập Ngân hàng Phát triển, một đơn vị cho vay chính sách phi lợi nhuận với vốn điều lệ lên tới 10 nghìn tỷ đồng Đến năm 2014, Ngân hàng Phát triển đã vươn lên vị trí thứ 5 trong danh sách xếp hạng quy mô các ngân hàng tại Việt Nam.
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (NHPT) cùng với Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam hướng tới mục tiêu xoá đói giảm nghèo thông qua việc cung cấp các khoản vay cho các dự án xây dựng thủy lợi, giao thông nông thôn, và phát triển cơ sở hạ tầng cho các làng nghề NHPT cũng chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội như y tế và giáo dục tại các vùng sâu, vùng xa, đồng thời hỗ trợ xuất khẩu để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Cơ cấu tổ chức quản trị của Ngân hàng Phát triển (NHPT) được phân bổ từ Trung ương đến các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương NHPT tập trung vào việc hỗ trợ các ngành, lĩnh vực trọng điểm, cũng như các chương trình kinh tế lớn của quốc gia và những địa phương khó khăn cần khuyến khích đầu tư phát triển.
Bảng 2.1: Tăng trưởng tổng tài sản của một số ngân hàng lớn Việt Nam Đơn vị tính : tỷ đồng
2.1.2.1 về mô hình hoạt động
Hệ thống Ngân hàng hiện có gần 3.100 cán bộ công nhân viên và hoạt động tại 63 tỉnh thành, dưới sự chỉ đạo của Ngân hàng Hội sở chính tại Hà Nội Hội đồng quản lý Ngân hàng Phát triển Việt Nam, gồm 5 thành viên (2 chuyên trách và 3 bán chuyên trách từ Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam), trực tiếp điều hành và chịu trách nhiệm trước Thủ tướng.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy Ngân hàng Phát triển Việt Nam
Hoạt động của Ngân hàng Phát triển Việt Nam (NHPT) không nhằm mục đích lợi nhuận, với tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 0% NHPT không tham gia bảo hiểm tiền gửi và được Chính phủ đảm bảo khả năng thanh toán Ngoài ra, ngân hàng này còn được miễn nộp thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước theo quy định pháp luật.
NHPT là tổ chức có tư cách pháp nhân, sở hữu vốn điều lệ và con dấu riêng, có khả năng mở tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước, Kho bạc Nhà nước, cũng như các ngân hàng thương mại trong và ngoài nước Đơn vị này được phép tham gia hệ thống thanh toán với các ngân hàng và cung cấp dịch vụ thanh toán theo quy định của pháp luật.
NHPT được thành lập theo Quyết định số 108/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, có thời hạn hoạt động là 99 năm kể từ ngày 19 tháng 5 năm 2006.
Mặc dù là một doanh nghiệp có vốn và tư cách pháp nhân, NHPT không chịu nhiều sức ép như ngân hàng thương mại, đặc biệt là về các chỉ tiêu kinh doanh như doanh số và lợi nhuận, cũng như không phải đóng góp thuế cho ngân sách Nhà nước NHPT có những ưu điểm như tỷ lệ dự trữ bắt buộc bằng không và không cần tham gia bảo hiểm tiền gửi, đồng thời luôn nhận được sự đảm bảo khả năng thanh toán từ chính phủ Tuy nhiên, những ưu đãi này cũng tiềm ẩn rủi ro, chủ yếu phát sinh từ các nghiệp vụ tín dụng, trong đó có quản lý vốn ODA.
2.1.2.2 về chức năng của Ngân hàng Phát triển Việt Nam
- Huy động, tiếp nhận vốn của các tổ chức trong và ngoài nước để thực hiện
TDĐT phát triển và TDXK của Nhà nước theo quy định của Chính phủ.
- Thực hiện chính sách TDĐT: Cho vay đầu tư; Hỗ trợ sau đầu tư; Bảo lãnh
Chính sách Thực hiện TDXK bao gồm việc cho vay xuất khẩu nhằm hỗ trợ cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu, cung cấp bảo lãnh TDXK, bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh thực hiện hợp đồng xuất khẩu.
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (NHPT) nhận ủy thác quản lý nguồn vốn ODA từ Chính phủ, thực hiện cho vay lại và cấp phát vốn cho các dự án đầu tư NHPT cũng thu hồi nợ từ khách hàng thông qua các hợp đồng ủy thác với các tổ chức trong và ngoài nước, đảm bảo quản lý hiệu quả nguồn vốn và hỗ trợ phát triển kinh tế.
- Ủy thác cho các tổ chức tài chính, tín dụng thực hiện nghiệp vụ tín dụng định của pháp luật.
- Thực hiện nhiệm vụ hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tín dụng ĐTPT và TDXK.
Nhiệm vụ của Ngân hàng Phát triển (NHPT) đã được xác định rõ ràng ngay từ khi thành lập, với những điểm khác biệt so với các ngân hàng thương mại Những khác biệt này cần được chú ý để hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của NHPT trong hệ thống tài chính.
- Quản lý, sử dụng vốn và tài sản của Chính phủ giao cho NHPT theo quy định của pháp luật và Điều lệ hoạt động của NHPT,
Huy động vốn có thể thực hiện qua việc phát hành trái phiếu, kỳ phiếu và chứng chỉ tiền gửi, hoặc vay vốn từ các tổ chức tài chính, tín dụng và kinh tế-xã hội theo quy định của pháp luật.
Bạn có thể mở tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, Kho bạc Nhà nước và các ngân hàng thương mại khác trong nước cũng như nước ngoài theo quy định pháp luật Đồng thời, bạn cũng có thể mở tài khoản cho khách hàng trong nước và quốc tế theo các quy định hiện hành.
- Bảo toàn vốn và được áp dụng các biện pháp bảo toàn vốn; chịu trách nhiệm về thất thoát vốn của NHPT theo quy định của pháp luật.
- Thực hiện nhiệm vụ TDĐT phát triển và TDXK theo quy định tại Điều lệ này và các quy định pháp luật có liên quan.
Kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm do tổ chức kiểm toán độc lập thực hiện, đảm bảo tính công khai và minh bạch trong hoạt động cũng như tài chính của Ngân hàng Phát triển (NHPT) Đồng thời, NHPT tuân thủ chế độ báo cáo thống kê với các cơ quan có thẩm quyền theo quy định hiện hành.
Ủy thác và nhận ủy thác là hoạt động quan trọng trong ngân hàng, bao gồm cung cấp dịch vụ tài chính và ngân hàng cho khách hàng theo quy định pháp luật Ngoài ra, ngân hàng còn thực hiện các hoạt động khác theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, tạo nên sự khác biệt trong các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
TÌNH HÌNH SỬ DỤNG VỐN ODA TẠI NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Hiện nay, hệ thống NHPT đang thực hiện quản lý nguồn vốn ODA dưới hai hình thức:
NHPT thực hiện cho vay dựa trên Hợp đồng Ủy quyền mà không phải chịu rủi ro tín dụng Trong khuôn khổ này, NHPT có trách nhiệm quản lý và thu hồi nợ vốn ODA, đồng thời nhận phí dịch vụ cho vay lại theo quy định trong Hợp đồng Ủy quyền.
NHPT thực hiện cho vay lại theo Hợp đồng Ủy quyền, chịu trách nhiệm thẩm định, duyệt vay và quy định lãi suất cho vay Đồng thời, NHPT cũng đảm nhận việc quản lý và thu hồi nợ vay, cùng với rủi ro tín dụng Ngoài ra, NHPT được hưởng chênh lệch lãi suất giữa lãi suất cho vay áp dụng cho Chủ đầu tư và lãi suất mà NHPT vay từ Bộ Tài chính.
- Về đối tượng cho vay lại nguồn vốn ODA là các chương trình, dự án phải đáp ứng được các điều kiện sau:
Thứ nhất, phù hợp với quy hoạch ĐTPT của Nhà nước đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định hiện hành.
Thứ hai, phù hợp với điều kiện của nguồn vốn ODA và nội dung hợp đồng ủy quyền NHPT đã ký với Bộ Tài chính/nhà tài trợ.
Hiện nay, hoạt động cho vay có nhiều chương trình và dự án đa dạng, tuy nhiên có thể phân chia chủ dự án thành hai nhóm chính Nhóm thứ nhất bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực được vay vốn ưu đãi theo quy định Nhóm thứ hai là các cơ quan Nhà nước địa phương, như Ủy ban nhân dân các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương, đứng ra vay vốn ODA để thực hiện các chương trình phát triển kinh tế-xã hội tại địa phương.
- Về nguyên tắc cho vay lại:
Nguyên tắc đầu tiên là Ngân hàng Phát triển và các tổ chức tài chính cho vay lại cho những dự án có hiệu quả kinh tế-xã hội, đảm bảo khả năng hoàn trả vốn vay hoặc theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.
Chủ đầu tư cần tuân thủ nguyên tắc thứ hai bằng cách sử dụng vốn vay đúng mục đích theo hợp đồng tín dụng và đảm bảo hoàn trả nợ gốc, lãi vay cùng các khoản phải trả khác đúng thời hạn đã cam kết.
- Về điều kiện cho vay lại ODA tại NHPT được thể hiện rõ ở một số nội dung sau:
Mức vốn cho vay lại trong hợp đồng tín dụng được xác định dựa trên giá trị Hiệp định tài trợ ký với nhà tài trợ cho từng dự án Nếu Hiệp định tài trợ áp dụng cho nhiều dự án mà không chỉ định mức phân bổ cụ thể, trị giá cho vay lại sẽ được xác định theo quyết định phân bổ vốn vay và viện trợ của Chính phủ.
Chủ đầu tư có quyền chọn đồng tiền cho vay lại là ngoại tệ gốc hoặc VND tùy thuộc vào khả năng trả nợ Tỷ giá quy đổi từ ngoại tệ sang VND được Bộ Tài chính quy định tại thời điểm quy đổi Nếu dự án do NHPT thẩm định và quyết định cho vay, Tổng giám đốc NHPT sẽ quyết định đồng tiền cho vay lại Về việc trả nợ, Chủ đầu tư phải thanh toán bằng đồng tiền đã nhận vay lại Nếu trả nợ bằng VND hoặc ngoại tệ khác, tỷ giá áp dụng sẽ do Bộ Tài chính quy định hoặc theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng với NHPT.
- Về thời hạn cho vay lại, thời gian ân hạn:
Thời gian cho vay được xác định dựa trên thời gian hoàn vốn của dự án, khả năng trả nợ của chủ đầu tư, và các quy định trong hợp đồng ủy quyền giữa NHPT và Bộ Tài chính hoặc nhà tài trợ Thời gian ân hạn được tính từ khi khởi công đến khi dự án hoàn thành và đưa vào hoạt động, và thời gian này nằm trong khoảng thời gian cho vay đã được xác định.
- Về lãi suất cho vay lại Được chia thành các hình thức sau:
Lãi suất cho vay bằng VND được xác định theo từng ngành kinh tế và không vượt quá mức lãi suất tín dụng đầu tư của nhà nước quy định trong từng thời kỳ Mức lãi suất này do Bộ Tài chính công bố, phù hợp với biến động của thị trường tài chính và tiền tệ, trừ khi có quy định khác từ Nhà nước.
Lãi suất cho vay bằng ngoại tệ được xác định dựa trên lãi suất cho vay lại bằng VND, trừ đi mức rủi ro hối đoái tương ứng, nhưng không thấp hơn lãi suất vay nước ngoài và không cao hơn hai phần ba (2/3) lãi suất thương mại tham chiếu (CIRR) do OECD công bố Mức rủi ro hối đoái hàng năm cho ba loại ngoại tệ chính là USD, EUR và JPY được Bộ Tài chính công bố hàng năm.
Trong trường hợp ngoại tệ gốc trong Hiệp định tài trợ không thuộc ba loại ngoại tệ đã nêu, mức rủi ro hối đoái sẽ được áp dụng theo mức rủi ro hối đoái của đồng USD.
Trong trường hợp dự án được Ngân hàng Phát triển Việt Nam (NHPT) phê duyệt cho vay, mức lãi suất cho vay lại sẽ do Tổng Giám đốc NHPT quyết định, đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành cùng với các điều khoản trong Hợp đồng ủy quyền mà NHPT đã ký kết với Bộ Tài chính hoặc nhà tài trợ.
+ Lãi suất cho vay lại được xác định khi ký hợp đồng tín dụng và không thay đổi trong suốt thời gian vay lại.
+ Lãi suất cho vay lại được tính trên dư nợ kể từ ngày rút vốn vay.
Lãi suất chậm trả được xác định bằng 150% lãi suất cho vay lại hoặc mức lãi suất chậm trả ghi trong hợp đồng ủy quyền giữa NHPT và Bộ Tài Chính/Nhà tài trợ, tùy theo mức nào cao hơn Lãi suất này được tính trên số nợ (gốc và lãi) chậm trả, bắt đầu từ ngày đến hạn nhưng chưa được thanh toán cho đến ngày thực tế trả nợ Đặc biệt, lãi suất trả chậm chỉ áp dụng cho các khoản nợ chậm trả từ 15 ngày trở lên.
2.2.1 Quy trình quản lý vốn ODA
2.2.1.1 Quy trình tín dụng cho vay lại của ngân hàng phát triển
Ngân hàng đã không ngừng cải tiến hoạt động của mình theo hướng tích cực và hiệu quả, đặc biệt trong việc xây dựng quy trình tín dụng cho vay lại ODA Quy trình này được NHPT thiết lập dựa trên các căn cứ cụ thể từ văn bản, nghị định của Chính phủ và thông tư hướng dẫn liên quan.
Bộ Tài chính, NHNN , bao gồm:
1 Nghị định số 134/2005/NĐ-CP ngày 01/11/2005 của Chính phủ ban hành Quy chế quản lý vay và trả nợ nước ngoài;
2 Thông tư 108/2007/TT-BTC ngày 07/9/2007 của Bộ Tài chính Hướng dẫn cơ chế quản trị tài chính đối với các chương trình, dự án hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ VỐN ODA TẠI NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Nguồn vốn ODA hiện nay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của NHPT, hỗ trợ nhiều chương trình và dự án ưu tiên của Chính phủ trong các lĩnh vực như hạ tầng giao thông, cấp thoát nước, chế biến và xử lý rác thải, sử dụng năng lượng hiệu quả, năng lượng tái tạo, và cải tạo lưới điện Các dự án này không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam, đặc biệt là hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các vùng sâu vùng xa gặp nhiều khó khăn.
Vốn đầu tư cho các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc đạt khoảng 51.000 tỷ đồng, trong khi vùng Tây Nguyên nhận 18.000 tỷ đồng Sự gia tăng tỷ trọng vốn ODA vào các dự án công nghiệp nặng và công nghiệp hóa nông, lâm, thủy sản đã đóng góp tích cực vào sự phát triển và chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các vùng miền và toàn quốc.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay cho các dự án nông nghiệp, bao gồm trồng rừng nguyên liệu, cây công nghiệp dài ngày, cây ăn quả, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và chế biến sản phẩm nông nghiệp Hiện có hơn 60 dự án trồng rừng và cây ăn quả với tổng dư nợ lên tới 1.600 tỷ đồng Nhiều dự án đã hoàn thành và phát huy hiệu quả, không chỉ nâng cao đời sống người dân mà còn tạo việc làm cho hàng vạn lao động Đặc biệt, đã trồng mới 244.000 ha rừng sản xuất và 42.900 ha rừng cây ăn quả và công nghiệp, góp phần xóa đói giảm nghèo và ổn định chính trị xã hội.
Vốn ODA đã đóng góp quan trọng vào việc nâng cao cơ sở vật chất cho nền kinh tế thông qua các chương trình trọng điểm Các dự án hoàn thành, đặc biệt trong lĩnh vực điện lực, xi măng, phân bón và an sinh xã hội, đã giúp nâng công suất phát điện lên 10.000 MW, xây dựng mới hơn 2.400 km đường dây 500KV, tăng năng lực sản xuất xi măng trong nước thêm 15 triệu tấn/năm, đồng thời sản xuất 6,5 triệu tấn dầu thô và 300.000 tấn phân bón mỗi năm, góp phần đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Trong giai đoạn vừa qua, đặc biệt từ 2006 NHPT ra đời, từ đó hoạt động
Số DA cho vay lại bị nợ quá hạn 26 36 53 58
Hoạt động cho vay lại vốn ODA đã mở rộng và đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ Số liệu phân tích cho thấy số dự án cho vay lại ODA tăng qua từng năm, dẫn đến sự gia tăng của các dự án bị nợ quá hạn.
Bảng 2.3: Số dự án cho vay lại vốn ODA bị nợ quá hạn ở NHPT
Từ năm 2011 đến 2014, tỷ lệ dự án cho vay lại ODA bị nợ quá hạn đã tăng lên, với mức trung bình trên 6%, tương đương từ 6 đến 13 dự án trong số 100 dự án gặp vấn đề này Điều này cho thấy hiệu quả quản lý vốn ODA chưa đạt yêu cầu Mặc dù các dự án bị nợ quá hạn bao gồm cả dự án theo chỉ thị và dự án chịu rủi ro tín dụng, nhưng tình hình này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các biện pháp quản trị hiệu quả từ bộ phận quản lý vốn ODA và ban lãnh đạo ngân hàng, nhằm giảm thiểu số lượng dự án nợ quá hạn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ODA.
Tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam (NHPT), số lượng dự án cho vay lại đang gặp khó khăn với nợ quá hạn chủ yếu thể hiện qua các dự án có mức độ nợ khác nhau và các chỉ tiêu tài chính đa dạng.
Các dự án có số nợ gốc quá hạn chiếm tỷ lệ cao nhất, phản ánh rủi ro trong cho vay lại vốn ODA Sự gia tăng số nợ gốc quá hạn trong các hợp đồng cho vay lại cho thấy sự thay đổi tỷ lệ giữa nợ gốc quá hạn và các chỉ tiêu như tổng dư nợ, số cho vay, và số thu nợ hàng năm (xem Bảng 2.4).
Bảng 2.4: Dư nợ và nợ gốc quá hạn trong cho vay ODA tại NHPT ĐVT: Tỷ đồng
Bảng số liệu cho thấy số dư nợ và nợ gốc quá hạn đều tăng qua các năm, với tổng số dư nợ từ 110.000 tỷ năm 2011 tăng lên 140.600 tỷ năm 2014, tương ứng tỷ lệ tăng 1,28 lần Đặc biệt, nợ gốc quá hạn cũng tăng mạnh, từ 935 tỷ năm 2011 lên 1.968 tỷ năm 2014, tăng gần 2,1 lần Tổng số nợ quá hạn trong cho vay lại hàng năm được hình thành từ nợ quá hạn của từng dự án Việc phân tích và đánh giá tình hình thanh toán nợ của các dự án là một biện pháp quan trọng để nâng cao năng lực quản lý vốn ODA.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ VỐN ODA TẠI NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Kết quả quản lý vốn ODA đã nâng cao vị thế của NHPT trong hệ thống tài chính Việt Nam, chuyển từ tổ chức cho vay thụ động sang đơn vị cho vay lại lớn nhất của Chính phủ, quản lý 60% vốn ODA cho vay lại NHPT được Bộ Tài chính chỉ định làm cơ quan kiểm soát chi tiêu vốn ODA cho vay lại và đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Chính phủ về cơ chế, chính sách thu hút, quản lý, thẩm định, cho vay và giải ngân nguồn vốn ODA.
Những thành quả này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cụ thể cho NHPT thông qua nguồn thu nhập, mà còn đóng góp vào mục tiêu tự chủ tài chính, đồng thời thể hiện tầm quan trọng chính trị trong nhiều khía cạnh khác nhau.
Thành công trong quản lý vốn ODA đã gia tăng uy tín của NHPT, không chỉ trong hệ thống tài chính quốc gia mà còn khẳng định vị thế của NHPT trong cộng đồng các nhà tài trợ quốc tế.
Sự công nhận vai trò của các nhà tài trợ quốc tế đối với Ngân hàng Phát triển (NHPT) đã mang lại bước đột phá trong quản lý vốn ODA Điều này không chỉ tác động tích cực đến hoạt động và chức năng của ngân hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng chiến lược phát triển dài hạn của NHPT.
Việc gắn kết cho vay ODA với huy động và hỗ trợ công nghệ, kỹ thuật là rất quan trọng Nguồn vốn ODA thường đi kèm với khoản viện trợ không hoàn lại cho ngân hàng phát triển, nhằm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật thông qua đào tạo và nâng cao năng lực quản trị Những chương trình này đã giúp bổ sung kiến thức chuyên môn và nâng cao năng lực thẩm định, phân tích cũng như quản trị dự án cho cán bộ, chuyên viên của ngân hàng.
Công tác quản trị vốn ODA đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn quốc tế cho đầu tư phát triển, nhằm đạt được các mục tiêu quốc gia Đặc biệt, việc huy động vốn tập trung vào phát triển các ngành và lĩnh vực mới mang tính chiến lược.
Thứ năm, quản lý vốn ODA đã thực sự khẳng định vai trò công cụ của
Chính phủ Việt Nam đang tích cực huy động nguồn lực từ nước ngoài và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế thông qua việc cho vay lại ODA Đồng thời, việc cho vay nguồn ODA của Việt Nam ra nước ngoài cũng được triển khai nhằm tăng cường hợp tác quốc tế và phát triển kinh tế bền vững.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Tiến độ thực hiện và giải ngân của các dự án ODA thường chậm so với quyết định đầu tư do nhiều nguyên nhân, bao gồm năng lực của Ban quản lý dự án, quá trình thương thảo hợp đồng, đấu thầu, và thủ tục phê duyệt kéo dài Việc giải phóng mặt bằng chậm, đặc biệt ở các dự án cấp nước, cũng góp phần làm chậm tiến độ Hệ quả là các dự án thường chậm từ 1-2 năm, dẫn đến mất thời gian ân hạn và gia tăng lãi vay trong thời gian thi công, cũng như rủi ro hối đoái, ảnh hưởng đến hiệu quả và khả năng trả nợ Điều này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến nợ quá hạn trong các dự án.
Tỷ lệ nợ quá hạn đối với vốn nước ngoài cho vay lại qua NHPT hiện chỉ khoảng 1% dư nợ, nhưng dự báo sẽ tăng trong năm tới do nền kinh tế chưa hồi phục Nhiều dự án có nợ quá hạn kéo dài mặc dù Chính phủ đã đưa ra giải pháp tài chính cho một số lĩnh vực như mía đường và cấp nước Tuy nhiên, việc xử lý nợ quá hạn diễn ra chậm chạp và thiếu quyết liệt, khiến doanh nghiệp không kịp thời khắc phục khó khăn và thanh toán nợ Mặc dù NHPT quản lý vốn ODA và có sự hiểu biết sâu sắc về thực tế dự án, nhưng vai trò của họ trong việc xử lý nợ quá hạn rất hạn chế do phải báo cáo qua nhiều cấp, dẫn đến sự chậm trễ trong giải quyết vấn đề.
2.4.2.2 Nguyên nhân a Nguyên nhân từ phía chính sách Nhà nước
Nhà nước can thiệp quá sâu vào hoạt động cho vay lại vốn ODA của ngân hàng, dẫn đến việc giảm vai trò và trách nhiệm của ngân hàng, trong khi tính phụ thuộc tăng lên Hầu hết các khoản vay ODA được thực hiện theo ủy quyền của Bộ Tài chính và chỉ thị của Thủ tướng, nhưng các cơ quan nhà nước không thực hiện kiểm tra, giám sát quá trình vay vốn, chỉ nhận báo cáo từ ngân hàng về thu nợ và xử lý rủi ro Thời gian xử lý công văn và báo cáo giữa ngân hàng và các cơ quan có thẩm quyền kéo dài, gây chậm trễ trong việc ra quyết định Hiện nay, nhiều dự án gặp rủi ro vẫn đang chờ xử lý, tạo ra một thách thức lớn trong quản lý nguồn ODA tại Ngân hàng Phát triển.
Việc thiếu sự hài hoà trong thủ tục giữa Nhà tài trợ và phía Việt Nam, đặc biệt là các quy định về đấu thầu, giải phóng mặt bằng và giải ngân vốn vay, đang gây ra nhiều khó khăn trong quá trình triển khai dự án.
Thẩm quyền của cơ quan cho vay lại trong việc duyệt vay và quản lý đầu tư từ nguồn vốn ODA hiện chưa rõ ràng, dẫn đến quy trình thẩm định dự án thiếu sự chú trọng Chưa có quy định cụ thể về điều kiện đối với các Chủ đầu tư khi sử dụng vốn vay ODA, như yêu cầu về tình hình tài chính vững mạnh và khả năng quản lý dự án Những điều kiện này của các chủ đầu tư là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến các rủi ro có thể phát sinh trong tương lai.
Theo quy định hiện hành, quá trình giải ngân có sự tham gia của nhiều cơ quan như Bộ Tài chính, ngân hàng phục vụ, Cơ quan cho vay lại và Kho bạc nhà nước, dẫn đến thủ tục ghi thu ghi chi trở nên rườm rà Sự phức tạp này khiến thời gian ký nhận nợ của Chủ đầu tư chậm hơn so với thời điểm rút vốn thực tế.
Hiện nay, quy định về ODA chưa xác định rõ thẩm quyền xử lý nợ xấu cho các dự án ODA cho vay lại và trách nhiệm của cấp quyết định đầu tư cũng như Chủ đầu tư khi dự án không thể trả nợ Điều này tạo ra khó khăn trong việc quản lý nguồn vốn ODA cho vay lại.
Hiện nay, chưa có quy định rõ ràng về việc đảm bảo tiền vay bằng tài sản hình thành từ vốn vay ODA, gây khó khăn trong việc xử lý khi xảy ra rủi ro Điều này dẫn đến tình trạng không thu hồi được nợ bằng tài sản và quản lý, sử dụng tài sản không hiệu quả.