TỔNG QUAN VỀ HIỆP ƯỚC VỐN BASEL II
1.1.1 Khái niệm và quá trình phát triển của Hiệp ước vốn Basel
Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) được thành lập vào năm 1974 tại Basel, Thụy Sỹ, bởi các Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng trong thập kỷ 80 Hiện nay, các thành viên của Ủy ban bao gồm đại diện từ Anh, Bỉ, Canada, Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ, Luxembourg, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Pháp, Thụy Điển, Thụy Sỹ và Ý Ủy ban Basel không phải là cơ quan giám sát, và các kết luận của Ủy ban không có tính pháp lý hay yêu cầu tuân thủ Thay vào đó, Ủy ban xây dựng và công bố các tiêu chuẩn và hướng dẫn giám sát, khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn chung mà không can thiệp vào kỹ thuật giám sát của các nước thành viên.
1.1.1.2 Hiệp ước quốc tế về vốn ngân hàng Basel I (Basel Capital Accord) và các hạn chế
Vào những năm 1970, nền kinh tế của Mỹ và nhiều quốc gia phát triển khác gặp khó khăn, dẫn đến sự suy giảm rõ rệt trong lĩnh vực ngân hàng.
Sự sụp đổ của nhiều ngân hàng lớn cho thấy rằng ngay cả những tổ chức tài chính lớn cũng không thể tránh khỏi biến động Lạm phát và lãi suất cao đã gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đến nhiều ngân hàng tiết kiệm, dẫn đến tỷ lệ phá sản ngân hàng gia tăng Nguyên nhân một phần do điều kiện kinh tế suy yếu và một phần do quy mô rủi ro gia tăng Đặc biệt, các tổ chức ngân hàng đã bắt đầu áp dụng yêu cầu về vốn một cách rõ ràng, với các tiêu chuẩn dựa trên tỷ lệ đòn bẩy giữa vốn cổ phần và tổng tài sản.
Trước tình hình rủi ro gia tăng trong ngành ngân hàng, các nhà chính sách đã thống nhất rằng tỷ lệ an toàn vốn cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với mức độ rủi ro Do đó, vào năm 1988, Uỷ ban Giám sát ngân hàng Basel đã xây dựng Hiệp ước Basel I nhằm thiết lập các quy định về vốn cho các ngân hàng.
Bỉ, Canada, Pháp, Đức, Italy, Nhật Bản, Hà Lan, Thụy Điển, Thụy Sỹ, Anh và Mỹ là những quốc gia mà các nhà chính sách đang nghiên cứu các phương pháp quản trị rủi ro ngân hàng Năm 1988, thống đốc ngân hàng trung ương của nhóm G10 đã áp dụng các nguyên tắc của Hiệp ước Basel để cải thiện quản lý rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng.
Nội dung cơ bản của Hiệp ước Basel I
Hiệp ước Basel I được chia thành ba phần chính: Phần 1 tập trung vào các yếu tố cấu thành vốn ngân hàng; Phần 2 trình bày hệ thống tỷ trọng rủi ro; và Phần 3 thảo luận về tỷ lệ vốn mục tiêu Theo Basel I, vốn của ngân hàng bao gồm vốn gốc (vốn cổ phần cơ bản, vốn cấp 1) và vốn bổ sung (vốn cấp 2).
Vốn cấp 1 chủ yếu bao gồm vốn cổ phần và quỹ dự trữ công khai, trong đó vốn cổ phần bao gồm cổ phần thường đã phát hành và cổ phần ưu đãi vĩnh viễn không tích lũy Ngược lại, vốn cấp 2 bao gồm các thành phần như dự trữ không công khai, dự trữ định giá lại, dự phòng chung cho tổn thất cho vay, các công cụ nợ/vốn lưỡng tính và nợ thứ cấp có thời hạn Việc khuyến khích các ngân hàng mở rộng quy mô vốn cấp là rất cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong ngành ngân hàng.
Ủy ban yêu cầu rằng ngân hàng không nên quá phụ thuộc vào vốn cấp 2, với tối thiểu 50% cơ sở vốn phải là các thành phần chủ yếu, bao gồm vốn cấp 1 như vốn cổ phần và quỹ dự trữ công khai từ lợi nhuận sau thuế Vốn bổ sung sẽ được tính vào vốn cấp 2 nhưng không vượt quá mức vốn cấp 1 Quyết định về việc tính hay không tính các thành phần vốn bổ sung vào vốn cấp 2 sẽ phụ thuộc vào cơ quan thẩm quyền của từng quốc gia theo các quy định pháp luật hiện hành.
Theo quy định của Ủy ban Giám sát ngân hàng, khi tính toán tỷ lệ vốn theo tỷ trọng rủi ro, ngân hàng phải loại trừ những khoản sau:
- Trừ khỏi vốn cấp 1: uy tín thương mại
Các khoản đầu tư vào các công ty con hoạt động trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng sẽ được trừ khỏi tổng vốn cấp 1 và vốn cấp 2, nhằm tránh việc hạch toán tổng hợp và tình trạng sử dụng cùng một nguồn vốn nhiều lần trong các công ty con của cùng một tập đoàn ngân hàng.
Các giới hạn cần tuân thủ khi tính toán vốn của một ngân hàng:
(i) Tổng giá trị các thành phần vốn cấp 2 (vốn bổ sung) sẽ bị hạn chế ở mức tối đa là 100% giá trị các thành phần vốn cấp 1;
(ii) Nợ thứ cấp sẽ bị giới hạn ở mức tối đa không quá 50% tổng giá trị các thành phần vốn cấp 1;
Khoản dự phòng chung cho tổn thất cho vay sẽ bị giới hạn tối đa ở mức 1,25% nếu nó bao gồm giá trị tài sản có thấp hơn hoặc các tổn thất tiềm ẩn chưa được xác định rõ trên bảng tổng kết tài sản.
(iv) Dự trữ định giá lại tài sản dưới hình thức thu nhập dự kiến hoặc chứng khoán chưa bán sẽ phải khấu trừ đi 55%.
Trong khuôn khổ Hiệp ước Basel I, tỷ trọng rủi ro được thiết lập theo nguyên tắc đơn giản với chỉ 5 loại tỷ trọng: 0%, 10%, 20%, 50% và 100% Hiệp ước này cũng đưa ra các tiêu chí tổng quát để phân loại tài sản vào các nhóm rủi ro phù hợp.
So với phương pháp so sánh đơn giản trước đây thì phương pháp sử dụng tỷ lệ rủi ro nêu tại Hiệp ước Basel I có những ưu điểm sau:
(i) Tạo ra một cơ sở công bằng hơn để so sánh trên bình diện quốc tế giữa các hệ thống ngân hàng khác nhau;
(ii) Cho phép tính đến các khoản mục rủi ro ngoại bảng khi đo lường mức độ đủ vốn của ngân hàng;
(iii) Không cản trở việc các ngân hàng giữ tài sản có tính lỏng cao hoặc các tài sản khác có mức độ rủi ro thấp.
Phần 3 của Hiệp ước Basel I quy định rằng các ngân hàng hoạt động quốc tế cần duy trì tỷ lệ tối thiểu 8% giữa vốn và tài sản có rủi ro, trong đó vốn gốc phải chiếm ít nhất 4% Tỷ lệ này được xác định thông qua một công thức cụ thể.
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) = Vốn tự có/Tài sản tính theo độ rủi ro gia quyền.
Tài sản tính theo độ rủi ro gia quyền (RWA) = Tổng tài sản có nội bảng x
Hệ số rủi ro + Tổng tài sản ngoại bảng x Hệ số chuyển đổi x Hệ số rủi ro.
Ngân hàng được coi là có mức vốn tốt khi tỷ lệ CAR (Capital Adequacy Ratio) lớn hơn 10% Nếu CAR từ 8% đến 10%, ngân hàng có mức vốn thích hợp Ngân hàng thiếu vốn khi CAR dưới 8%, thiếu vốn rõ rệt khi CAR dưới 6%, và thiếu vốn trầm trọng khi CAR dưới 2%.
Những hạn chế của Basel I
Trong quá trình thực tiễn áp dụng tại nhóm G10, Basel I có một số hạn chế chủ yếu sau:
Trọng số rủi ro trong Basel I chỉ phân biệt nhóm tài sản dựa trên đối tượng cho vay mà không xem xét chất lượng hoạt động thực tế của đối tượng đó Cụ thể, một khoản vay cho công ty có xếp hạng tín dụng loại A từ các tổ chức như Standard & Poors, Moody’s hay Fitch ICBA cũng được gán trọng số rủi ro 100%, tương tự như khoản vay cho công ty có xếp hạng tín dụng thấp hơn như BB, B hay B- Điều này dẫn đến việc quản trị rủi ro không phản ánh đầy đủ thực trạng và mức độ rủi ro của các khoản vay.
Việc quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu 8% chỉ đảm bảo an toàn cho rủi ro tín dụng, trong khi chưa chú trọng đến các loại rủi ro ngày càng quan trọng khác đối với ngân hàng thương mại, như rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất và rủi ro tác nghiệp.