HOẠT ĐỘNG ĐẦU Tư CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Danh mục đầu tư
Danh mục đầu tư là tập hợp các tài sản mà cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, bất động sản, tiền tệ hoặc các tài sản khác.
Quản lý danh mục đầu tư là quá trình phân tích và quyết định xây dựng danh mục phù hợp với nhu cầu của ngân hàng, đồng thời theo dõi và điều chỉnh để đạt mục tiêu đề ra Quá trình này dựa trên việc định lượng mối quan hệ giữa rủi ro và lợi tức, cùng với nguyên tắc đa dạng hóa để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Đa dạng hoá danh mục đầu tư là một kỹ thuật quan trọng giúp phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đó giảm thiểu rủi ro và ổn định lợi nhuận Việc này có thể thực hiện thông qua việc đầu tư vào nhiều loại chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu, và các quỹ đầu tư, cũng như phân bổ vốn vào nhiều ngành nghề khác nhau Mặc dù đa dạng hoá giúp đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và giảm thiểu rủi ro, nhưng nó không thể đảm bảo loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro, đặc biệt là rủi ro hệ thống.
* Mục tiêu của quản trị danh mục đầu tư:
- Gia tăng thu nhập cho ngân hàng:
Lợi nhuận của ngân hàng từ hoạt động đầu tư chủ yếu đến từ lợi tức và cổ tức của chứng khoán Để tối đa hóa lợi nhuận, ngân hàng nên tập trung vào việc mua các chứng khoán có tỷ suất sinh lời cao Bên cạnh đó, chênh lệch giữa giá mua và giá bán chứng khoán cũng góp phần không nhỏ vào thu nhập Hơn nữa, việc đầu tư vào cổ phần cũng mang lại nguồn thu cho ngân hàng, ngoài việc chia sẻ lợi nhuận.
- Đa dạng hóa danh mục tài sản, phân tán rủi ro cho ngân hàng
Đa dạng hóa là nguyên tắc quan trọng trong chính sách đầu tư của ngân hàng, giúp giảm thiểu rủi ro Khi ngân hàng đầu tư vào chứng khoán, rủi ro của danh mục không được xem xét một cách riêng lẻ mà phải đánh giá trong bối cảnh tổng thể tài sản Điều này cho phép ngân hàng xem xét ảnh hưởng của từng chứng khoán đến rủi ro của toàn bộ danh mục Ví dụ, nếu lợi nhuận từ hoạt động tín dụng giảm do lãi suất hạ, nhưng lợi nhuận từ chứng khoán tăng lên nhờ giá trái phiếu tăng, thì tổng lợi nhuận của ngân hàng sẽ ít biến động hơn Như vậy, việc giảm thiểu rủi ro thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư là rất quan trọng để ổn định lợi nhuận.
Gia tăng khả năng thanh khoản cho ngân hàng là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng Ngân hàng cần duy trì dự trữ tiền mặt và tiền gửi tại ngân hàng trung ương, nhưng do tính không sinh lời của các tài sản này, họ thường không giữ quá nhiều Để nâng cao lợi nhuận, ngân hàng thực hiện các hoạt động đầu tư tài chính, đồng thời đảm bảo có đủ thanh khoản khi khách hàng rút tiền vượt mức dự kiến Các tài sản tài chính ngắn hạn như tín phiếu kho bạc và hối phiếu ngân hàng có tính thanh khoản cao và ít rủi ro, được xem là dự trữ thứ cấp, giúp đáp ứng nhu cầu chi trả theo mùa và các yêu cầu đột xuất Tài sản dài hạn như trái phiếu cũng có thể trở thành dự trữ thứ cấp khi đến hạn thanh toán, hỗ trợ thanh khoản trong những tình huống cần thiết.
Ngân hàng cần kiểm soát và phòng chống các rủi ro như rủi ro lãi suất, thanh khoản và tín dụng trong quá trình đầu tư tài chính Việc bán các khoản cho vay không phải lúc nào cũng dễ dàng để điều chỉnh chênh lệch kỳ hạn và thời lượng giữa tài sản có và nợ Tuy nhiên, ngân hàng có thể linh hoạt trong việc mua và bán chứng khoán để ứng phó với dự đoán thay đổi lãi suất thị trường, từ đó giảm thiểu rủi ro lãi suất hiệu quả hơn.
Trong thời kỳ lãi suất thấp, người gửi tiền thường ngần ngại mua chứng chỉ tiền gửi dài hạn, trong khi người đi vay lại ưa chuộng các hợp đồng vay dài hạn hơn Sự khác biệt về thời hạn giữa tiền gửi và cho vay tạo ra chênh lệch thời lượng dương cho ngân hàng Tuy nhiên, khi lãi suất tăng, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro lãi suất Để giảm thiểu rủi ro này, ngân hàng có thể rút ngắn thời hạn danh mục chứng khoán đầu tư và mua các chứng khoán có lãi suất thả nổi, nhằm giảm chênh lệch về thời lượng.
* Lựa chọn danh mục đầu tư có hiệu quả
Trong quản lý rủi ro đầu tư, ngân hàng cần lựa chọn danh mục đầu tư hiệu quả Cụ thể, với cùng mức rủi ro, ngân hàng ưu tiên các danh mục có lợi nhuận kỳ vọng cao Ngược lại, nếu lợi nhuận tương đương, ngân hàng sẽ chọn danh mục có rủi ro thấp hơn Quy trình lựa chọn này dựa trên nguyên tắc danh mục đầu tư chiếm ưu thế.
Danh mục đầu tư chiếm ưu thế là danh mục tối ưu hóa thu nhập tối đa cho bất kỳ mức rủi ro nào được chọn, hoặc ngược lại, giảm thiểu rủi ro trong số tất cả các tài sản có cùng mức thu nhập dự kiến.
Mỗi ngân hàng có những lựa chọn đầu tư khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấp nhận rủi ro của họ Dù ít hay nhiều, các ngân hàng đều thể hiện một mức độ ngại rủi ro nhất định từ góc độ nhà đầu tư Các nhà kinh tế học tài chính hiện đại đã định lượng hóa điều này qua lý thuyết hàm thỏa dụng, cho thấy mối quan hệ giữa giá trị thỏa dụng của tiền tệ và quy mô của cải của nhà đầu tư Do đó, thuyết tài chính khẳng định rằng bất kỳ nhà đầu tư hợp lý nào cũng đều có mức ngại rủi ro khi thực hiện phân tích đầu tư.
Chính sách đầu tư của ngân hàng
Chính sách đầu tư của ngân hàng được xây dựng chính thức, với các nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên mục tiêu chung của tổ chức Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị rủi ro trong danh mục đầu tư, mặc dù cần phải cân nhắc các yêu cầu quản lý, nhu cầu cho vay, luật thuế, nguồn thanh khoản và các yếu tố khác để tìm ra giải pháp tối ưu trong khuôn khổ cho phép.
Chính sách đầu tư của ngân hàng cần linh hoạt để điều chỉnh mục tiêu phù hợp với biến động kinh tế và cạnh tranh Ngân hàng phải quyết định cách phân chia tài sản giữa thanh khoản và đầu tư Việc giữ các chứng khoán lỏng cao giúp giảm rủi ro bỏ lỡ cơ hội cho vay lợi nhuận trong tình trạng thiếu vốn Mặc dù chứng khoán đầu tư dài hạn có lợi nhuận cao, chúng thường bị bán lỗ để đáp ứng nhu cầu thanh khoản Quản lý tài sản nợ có xu hướng giảm sự chú trọng vào tính thanh khoản, dẫn đến việc ngân hàng tăng tỷ lệ chứng khoán đầu tư trong tổng tài sản.
Hơn nữa môi trường lãi suất biến động vào những năm 1970 và đầu những năm
Năm 1980 là một minh chứng rõ ràng cho việc rủi ro có thể mang lại lợi nhuận cao hơn cho các chứng khoán đầu tư so với trước đây Do đó, chính sách đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sinh lợi của ngân hàng.
Chính sách đầu tư cần được thiết lập như một hướng dẫn cho các nhà quản lý, giúp phân bổ trách nhiệm, xác định mục tiêu đầu tư và đánh giá hiệu quả của các danh mục đầu tư Quy mô và cấu trúc của danh mục đầu tư sẽ tác động đến số lượng và chất lượng nhân sự ngân hàng tham gia vào hoạt động đầu tư.
Các chính sách đầu tư cần tuân thủ nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời phải xem xét các quy định, điều kiện thuế, nhu cầu thanh khoản, mối quan hệ ngân hàng đại lý, trình độ quản lý và các loại rủi ro khác nhau Ngân hàng có thể lựa chọn giữa chính sách thụ động không cần quản lý tích cực và chính sách năng động được thiết kế để tận dụng các điều kiện thị trường hiện tại.
Các chính sách đầu tư của ngân hàng gồm:
1 Chính sách đầu tư thụ động:
Có hai chính sách chính trong quản lý danh mục đầu tư là chính sách lựa chọn kỳ hạn và chính sách chia đều kỳ hạn Những chính sách này giúp tối ưu hóa hiệu suất đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
Chính sách chia đều kỳ hạn của ngân hàng nhằm mục đích phân bổ nguồn vốn đầu tư một cách đồng đều cho các kỳ hạn cụ thể trong khoảng thời gian đầu tư đã định Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
- Chính sách lựa chọn kỳ hạn: gồm ba chiến lược
Chiến lược đầu tư ngắn hạn của ngân hàng tập trung vào việc mua các chứng khoán có kỳ hạn ngắn, với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn Cụ thể, ngân hàng sẽ đầu tư 100% số vốn không sử dụng cho vay hoặc dự trữ vào các chứng khoán có thời gian đáo hạn 2 năm hoặc ngắn hơn, nhằm đảm bảo tính thanh khoản và giảm rủi ro.
Phương pháp này nhấn mạnh việc sử dụng danh mục đầu tư về cơ bản như là nguồn thanh khoản hơn là nguồn tạo ra thu nhập.
Chiến lược đầu tư dài hạn của ngân hàng tập trung vào việc mua trái phiếu có thời gian đáo hạn từ năm đến mười năm, nhằm tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ danh mục đầu tư Tuy nhiên, chiến lược này cũng đòi hỏi ngân hàng phải dựa vào việc vay mượn trên thị trường tiền tệ để đảm bảo khả năng thanh khoản cần thiết.
Chiến lược Barbell kết hợp giữa đầu tư ngắn hạn và dài hạn, trong đó ngân hàng phân bổ phần lớn quỹ vào chứng khoán ngắn hạn có tính thanh khoản cao và một phần vào trái phiếu dài hạn Danh mục ngắn hạn đảm bảo nguồn thanh khoản, trong khi danh mục dài hạn tạo ra thu nhập cho ngân hàng.
Ngân hàng có thể duy trì chính sách đầu tư bằng cách tái đầu tư các chứng khoán ngắn hạn đến hạn vào những chứng khoán ngắn hạn có kỳ hạn dài hơn, đồng thời bán các chứng khoán dài hạn có kỳ hạn ngắn để đầu tư vào những chứng khoán dài hạn có kỳ hạn dài nhất.
2 Chính sách đầu tư năng động:
Các ngân hàng lớn, với danh mục đầu tư quy mô lớn và nhu cầu vay biến thiên cao hơn so với ngân hàng nhỏ, rất chú trọng vào việc áp dụng các chính sách đầu tư năng động nhằm tối đa hóa lợi nhuận Những chính sách này yêu cầu trình độ quản lý cao và hoạt động giao dịch chứng khoán nhất định Do đó, các nhà quản lý ngân hàng cần đánh giá cẩn thận chi phí gia tăng so với lợi ích tiềm năng để lựa chọn chính sách đầu tư phù hợp.
Các chính sách đầu tư năng động được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm chính sách đầu tư dựa vào đường cong lợi tức và nhóm các chính sách hoán đổi trái phiếu.
- Các chính sách dựa vào đường cong lãi suất:
Các chính sách ngân hàng tập trung vào việc tận dụng sự thay đổi lãi suất dự kiến trong tương lai thông qua việc điều chỉnh hoạt động đầu tư theo hình dạng và vị trí của đường cong lợi tức Đường cong này thường thay đổi theo từng giai đoạn của chu kỳ kinh tế; trong thời kỳ suy thoái, lãi suất thấp dẫn đến đường cong nghiêng lên và dốc hơn, trong khi trong thời kỳ tăng trưởng, đường cong dần dần thoải và nghiêng lên do nhu cầu vốn tăng Cuối giai đoạn tăng trưởng, đường cong đạt mức cao nhất và có thể có nhiều hình dạng khác nhau, từ thẳng đến nghiêng xuống hoặc cong Khi lãi suất cao, nền kinh tế sẽ chịu áp lực và đường cong lợi tức sẽ giảm xuống, sau đó lại tiếp tục chu trình này.
+ Chính sách chuyển hướng đầu tư (switching strategy)
Khi đường cong lợi tức nghiêng lên và ở vị trí tương đối thấp, ngân hàng thường ưu tiên mua chứng khoán ngắn hạn Sự gia tăng lãi suất trong tương lai sẽ cho phép tái đầu tư vào các chứng khoán có thu nhập cao hơn Ngoài ra, các chứng khoán này còn cung cấp tính thanh khoản cần thiết để đáp ứng nhu cầu tín dụng ngày càng tăng.
Rủi ro trong hoạt động đầu tư của ngân hàng thươngmại
Hoạt động đầu tư của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, có khả năng làm thay đổi mức lãi suất và giá trị chứng khoán so với dự kiến ban đầu, dẫn đến sự biến động lợi nhuận từ hoạt động đầu tư Điều này gây ra rủi ro đầu tư cho ngân hàng, với các yếu tố rủi ro chính bao gồm: tình hình kinh tế, lãi suất, biến động thị trường và chính sách tài chính.
Rủi ro tín dụng liên quan đến khả năng không thanh toán đúng hạn nợ gốc và lãi của chứng khoán, dẫn đến sự sụt giảm nhanh chóng giá trị trên thị trường Khi rủi ro này xảy ra, chứng khoán có thể trở nên vô giá trị, gây thiệt hại cho ngân hàng đầu tư Nhìn chung, chứng khoán công ty thường có rủi ro tín dụng cao hơn so với chứng khoán chính phủ.
Xếp hạng chứng khoán cung cấp cho ngân hàng nguyên tắc đánh giá rủi ro tín dụng, nhưng khi lựa chọn giữa các công ty có cùng xếp hạng, việc phân tích tình hình tài chính trở nên cần thiết Ngân hàng cần tính toán các chỉ tiêu tài chính dựa trên báo cáo kế toán và thực hiện liên tục trong một khoảng thời gian để đánh giá xu hướng phát triển Bên cạnh đó, việc so sánh các chỉ tiêu của công ty với chỉ tiêu chung của ngành và nhóm công ty tương đồng cũng rất quan trọng.
Tổn thất của những người nắm giữ các chứng khoán trong trường hợp vỡ nợ:
Việc xếp hạng chứng khoán và phân tích tài chính chỉ giúp ngân hàng đánh giá khả năng rủi ro vỡ nợ, không xác định được tổn thất tiềm tàng mà người nắm giữ chứng khoán có thể phải chịu Tổn thất này phát sinh từ trật tự ưu tiên trong việc đòi nợ và các chi phí phá sản Trong các vụ kiện tại tòa án phá sản, khoản thanh toán cho người nắm giữ chứng khoán phụ thuộc vào trật tự ưu tiên của họ Số tiền thực tế mà họ nhận được còn chịu ảnh hưởng lớn từ các chi phí như án phí, chi phí kế toán và đánh giá giá trị tài sản Nếu tòa án bán tài sản công ty, số tiền thu hồi sẽ phụ thuộc vào giá trị tài sản tịch biên, thường thấp Trong trường hợp tài sản có thể chuyển nhượng dễ dàng và được định giá cao, tổn thất của người nắm giữ chứng khoán sẽ thấp hơn Do đó, việc xác định tổn thất vỡ nợ tiềm tàng là cần thiết cho các ngân hàng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Giá trái phiếu và rủi ro vỡ nợ:
Giá trái phiếu có mối quan hệ nghịch với rủi ro tín dụng, với trái phiếu chất lượng thấp thường có lợi tức cao hơn trái phiếu chất lượng cao Chênh lệch lợi tức giữa các loại trái phiếu này thay đổi theo điều kiện kinh tế, thường cao hơn trong thời kỳ suy thoái khi khả năng vỡ nợ gia tăng Đối với các nhà quản lý ngân hàng, chu kỳ lợi tức cho thấy trái phiếu chất lượng thấp có thể mang lại lợi nhuận hấp dẫn trên mỗi đơn vị rủi ro trong giai đoạn kinh tế khó khăn Mặc dù lãi suất thường tăng sau suy thoái, làm giảm giá trái phiếu, nhưng việc mua trái phiếu trong thời kỳ này có thể giúp tránh lỗ vốn và duy trì tính thanh khoản khi nền kinh tế phục hồi.
Rủi ro giá trái phiếu xảy ra khi có mối quan hệ nghịch giữa sự biến động lãi suất và giá trái phiếu Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị hiện tại của trái phiếu giảm, dẫn đến mức lợi nhuận từ đầu tư trái phiếu cũng sụt giảm Điều này khiến ngân hàng phải đối mặt với rủi ro về giá.
Mối quan hệ giữa ngân hàng và chứng khoán đầu tư là rất quan trọng, đặc biệt đối với các nhà quản lý chứng khoán Ngân hàng thường mua chứng khoán khi nhu cầu vay giảm và lãi suất thấp, nhưng có thể phải bán lỗ khi lãi suất tăng Để giảm thiểu rủi ro này, ngân hàng nên xem xét mua chứng khoán đáo hạn vào thời điểm nhu cầu vay tăng trong chu kỳ kinh doanh sắp tới Các trái phiếu có kỳ hạn trên 5 năm thường không được ưu tiên trong danh mục đầu tư, do đường cong lợi tức dốc lên và thoải dần sau 5 năm, khiến ngân hàng ít có động cơ để đầu tư vào các chứng khoán này.
Khi lãi suất cao và chu kỳ kinh doanh đang ở đỉnh điểm, việc đầu tư vào chứng khoán có thời hạn trên 5 năm có thể mang lại lợi ích Trong bối cảnh này, nhu cầu vay giảm do doanh nghiệp nhận thấy rằng lãi suất cao không mang lại lợi nhuận Một lựa chọn khác là mua chứng khoán dài hạn, giúp kiếm lợi tức cao và có thể hưởng lợi từ việc giảm lãi suất trong tương lai Nếu cần bán chứng khoán dài hạn để đáp ứng nhu cầu vay, ngân hàng có thể thu được khoản thu nhập về vốn, đặc biệt nếu thời hạn còn lại của chứng khoán dài Tuy nhiên, việc này cũng tiềm ẩn rủi ro do sự không chắc chắn về lãi suất và chu kỳ kinh doanh Ngân hàng cần so sánh giữa lợi nhuận và rủi ro kỳ vọng để đánh giá rủi ro giá Để đánh giá mức độ rủi ro của trái phiếu, cần xem xét cả sự thay đổi dự kiến của lãi suất và thời lượng của trái phiếu, mà thời lượng là thước đo thời gian tồn tại các luồng tiền của trái phiếu.
1.1.4.3 Rủi ro về tính thị trường
Rủi ro liên quan đến việc biến động lợi nhuận từ chứng khoán xuất phát từ chi phí bán chứng khoán Không phải trái phiếu nào cũng có thể bán nhanh chóng mà không bị lỗ Khi ngân hàng cần thanh khoản, họ thường ưu tiên bán chứng khoán chính phủ do thị trường thứ cấp cho các loại này thường sâu và rộng hơn Để giảm thiểu rủi ro, các nhà quản lý đầu tư cần đánh giá khả năng nhu cầu thanh khoản vượt quá dự trữ của ngân hàng, từ đó tính toán đến nhu cầu thanh khoản tiềm năng khi quyết định mua chứng khoán Đối với chứng khoán công ty, khối lượng phát hành của nhà phát hành sẽ ảnh hưởng lớn đến tính thanh khoản, với các chứng khoán phát hành quy mô nhỏ thường có tính thanh khoản thấp hơn do ít nhà đầu tư biết đến.
Do vậy bằng việc mua các chứng khoán được phát hành rộng rãi ngân hàng có thể giảm bớt rủi ro về tính thị trường.
Trái phiếu công ty thường có điều khoản mua lại khi lãi suất cao, cho phép tổ chức phát hành mua lại trái phiếu trước kỳ hạn Việc mua lại chỉ diễn ra khi giá trái phiếu hiện tại cao hơn giá mua lại đã thỏa thuận Khi lãi suất giảm, giá trái phiếu tăng, và tổ chức phát hành có thể thực hiện quyền mua lại Ngân hàng nắm giữ trái phiếu có thể gặp rủi ro tái đầu tư vào trái phiếu có lợi suất thấp hơn Để giảm thiểu rủi ro này, hợp đồng thường quy định phần thưởng mua lại, giúp bù đắp cho người nắm giữ trái phiếu khi trái phiếu được mua lại sớm.
Khi ngân hàng mua trái phiếu trong giai đoạn lãi suất cao với mục tiêu bán lại khi lãi suất giảm để thu lợi nhuận từ chênh lệch giá, việc đánh giá rủi ro mua lại là rất quan trọng Các trái phiếu có thể mua lại thường mang theo mức độ không chắc chắn cao hơn, do đó, chúng thường có lợi tức cao hơn so với các loại trái phiếu khác.
Quy trình quản lý danh mục đầu tư của ngân hàngthương mại
Sơ đồ 1.1: Các bước quản lý danh mục đầu tư
Giám sát, đo luờng và đánh giá kết quả hoạt động
Thiết lập mục tiêu đầu tư là bước đầu tiên và quan trọng nhất, ảnh hưởng đến các quyết định tiếp theo Mục tiêu này thường bao gồm mức sinh lời kỳ vọng trong một khoảng thời gian nhất định, mức rủi ro tối đa có thể chấp nhận và thời gian đầu tư, từ đó tạo cơ sở để đánh giá kết quả của hoạt động đầu tư.
Như vậy, hai khía cạnh quan trọng nhất của mục tiêu đầu tư là lợi nhuận và rủi ro.
Thiết lập chiến lược đầu tư là bước quan trọng để đạt được các mục tiêu đầu tư đã đề ra Nhà quản lý danh mục cần nắm rõ các điều kiện kinh tế và tài chính hiện tại, đồng thời dự báo các xu hướng tương lai Việc kết hợp dự báo thị trường với nhu cầu đầu tư sẽ giúp xây dựng chiến lược phù hợp Thông thường, các nhà quản lý sẽ lựa chọn giữa chiến lược quản lý danh mục chủ động, thụ động, hoặc kết hợp cả hai để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Xây dựng danh mục đầu tư là quá trình cụ thể hóa chiến lược đầu tư đã được xác định, trong đó người quản lý danh mục sẽ quyết định phân bổ vốn cho các loại chứng khoán khác nhau Họ sẽ lựa chọn các loại chứng khoán cụ thể và xác định tỷ trọng của từng loại trong tổng thể danh mục đầu tư, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Giám sát, đo lường và đánh giá kết quả hoạt động đầu tư là yếu tố quan trọng đối với nhà quản lý danh mục đầu tư Họ cần liên tục theo dõi biến động thị trường để điều chỉnh chiến lược đầu tư kịp thời Đánh giá kết quả danh mục đầu tư thường dựa trên hai khía cạnh: năng lực của người quản lý và chất lượng của danh mục Một nhà quản lý danh mục hiệu quả phải có khả năng đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình tương ứng với rủi ro nhất định và thực hiện đa dạng hóa danh mục để loại bỏ rủi ro không hệ thống so với chuẩn.
Kết quả đầu tư của danh mục thường được so sánh với một danh mục chuẩn để đánh giá mức sinh lời tổng thể.
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tính cấp thiết của hoạt động đầu tư
Hoạt động kinh doanh tín dụng là nguồn thu nhập chính và lớn nhất cho ngân hàng, phục vụ nhu cầu vốn của doanh nghiệp và cá nhân Tuy nhiên, không phải toàn bộ vốn của ngân hàng được sử dụng cho vay do tính thanh khoản thấp của các khoản vay Để khắc phục điều này, ngân hàng còn tham gia vào hoạt động đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính phát triển mạnh mẽ Ngân hàng không chỉ đơn thuần huy động vốn và cấp tín dụng mà còn trực tiếp tham gia vào các hoạt động đầu tư, kinh doanh chứng khoán và góp vốn liên doanh Hoạt động đầu tư đang trở nên phổ biến trong danh mục tài sản của ngân hàng, với nhiều hình thức như đầu tư vào trái phiếu Chính phủ và trái phiếu công ty, giúp ngân hàng thu lợi tức và nâng cao khả năng thanh toán Qua đó, hoạt động đầu tư không chỉ hạn chế rủi ro tập trung vào tín dụng mà còn tăng lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu thanh khoản khi cần thiết, đồng thời đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng Do đó, ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và thúc đẩy hoạt động đầu tư.
Quan niệm về hiệu quả hoạt động đầu tư
Hoạt động đầu tư của ngân hàng được coi là hiệu quả khi mang lại thu nhập và tỷ lệ sinh lời cao nhất, tương ứng với mức độ rủi ro mà ngân hàng chấp nhận Điều này không chỉ đảm bảo sự phát triển bền vững mà còn phục vụ cho mục tiêu phát triển của từng ngân hàng trong từng giai đoạn khác nhau.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư
1.2.3.1 Nhóm chỉ tiêu định lượng a) Tỷ trọng đầu tu: Phản ánh tỷ trọng của hoạt động đầu tu trên tổng tài sản có Việc phân tích tỷ trọng hoạt động đầu tu giúp chúng ta biết đuợc mức độ quan tâm của ngân hàng về hoạt động đầu tu.
Tổ n g tài S ản đầu tu
1 , , ɪ 100% ổ à ả ó b) Tốc độ tăng truởng đầu tu:
Tài S ản đầu tu kỳ n ày
Cơ cấu hoạt động đầu tư phản ánh tỷ trọng của các loại hình đầu tư, giúp ngân hàng xác định lĩnh vực cần thúc đẩy để phù hợp với thực lực của mình Phân tích cơ cấu này là rất quan trọng để tối ưu hóa hoạt động đầu tư và nâng cao hiệu quả tài chính Chỉ tiêu này được tính toán theo một công thức cụ thể.
Tài S ản của từ n g 1 O ại h O ạt độ n g đầu tu -Ξ -■ 7 -X 100% ổ à ả đầ u d) Chỉ tiêu thu nhập từ hoạt động đầu tu:
Các chỉ tiêu phản ánh thu nhập từ hoạt động đầu tư không chỉ phụ thuộc vào sự tăng trưởng của tài sản đầu tư mà còn vào chất lượng của các khoản đầu tư đó Do đó, các chỉ tiêu tài chính này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư.
Th U n h ập từ h O ạt độ n g đầu tu kỳ n ày V -, ʌ ,— λ V A ■ , —— X 100%
Th U n h ập từ h O ạt độ n g đầu tu kỳ truớc ậ ừ ạ độ đầ u -7⅛ , - X 100%
To n g th U n h ập e) Chỉ tiêu phản ánh mức độ rủi ro hoạt động đầu tu:
Tỷ lệ dự phòng rủi ro đầu tu:
D ự p h ò n g rủi r O đầu tu đuợc trí ch 1 ập
Dự phòng rủi ro hoạt động đầu tư là khoản tiền được trích lập và ghi nhận vào chi phí nhằm bảo vệ trước những tổn thất có thể xảy ra trong quá trình đầu tư Việc dự phòng này giúp đánh giá khả năng chi trả của ngân hàng khi đối diện với các rủi ro.
1.2.3.2 Nhóm chỉ tiêu định tính
Trong quá trình đánh giá chất lượng hoạt động đầu tư, bên cạnh các chỉ tiêu định lượng, còn nhiều yếu tố định tính không thể đo lường Các yếu tố này bao gồm quy chế, thể lệ và quy trình hoạt động đầu tư, độ tín nhiệm của đối tác đầu tư với ngân hàng, tinh thần phục vụ, đạo đức nghề nghiệp và trình độ của cán bộ đầu tư, cùng cơ sở vật chất và công nghệ của ngân hàng Để nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư, cần nghiên cứu quy chế và quy trình để đưa ra nhận xét và đề xuất cải tiến Độ tín nhiệm của ngân hàng cũng phản ánh chất lượng hoạt động đầu tư, giúp tạo điều kiện thuận lợi trong việc hợp tác với các đối tác Ngoài ra, tinh thần trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp và trình độ của cán bộ đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động Cuối cùng, cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại cũng là yếu tố quyết định đến chất lượng hoạt động đầu tư của ngân hàng.
Một cơ sở tốt không chỉ tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng và đối tác đầu tư của ngân hàng, mà còn hỗ trợ các hoạt động nghiệp vụ diễn ra một cách chính xác và nhanh chóng Điều này sẽ khích lệ cán bộ đầu tư hoàn thành tốt công việc của họ.
Việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại giúp ngân hàng tiếp cận thông tin cần thiết cho việc tìm kiếm đối tác đầu tư hiệu quả Độ tin cậy của thông tin này là yếu tố then chốt để các cán bộ đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
1.3 CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển kinh tế Để đánh giá chất lượng đầu tư của ngân hàng, cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nó, bao gồm cả những nhân tố chủ quan và khách quan Các yếu tố này được phân loại thành hai nhóm chính, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động đầu tư của ngân hàng.
Nhân tố khách quan
a) Nhóm nhân tố thuộc đối tác kinh doanh:
Chất lượng hoạt động đầu tư phụ thuộc vào năng lực tổ chức và kinh nghiệm quản lý của đối tác đầu tư, tạo điều kiện cho khả năng kinh doanh thành công Nếu trình độ của người quản lý bị hạn chế về học vấn và kinh nghiệm thực tế, doanh nghiệp dễ gặp rủi ro thua lỗ, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn của ngân hàng khi đầu tư vào doanh nghiệp đó.
Tính ổn định kinh tế và chính sách kinh tế của quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Sự ổn định tài chính, tiền tệ và kiểm soát lạm phát là những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp đặc biệt quan tâm, vì chúng liên quan đến kết quả kinh doanh Một nền kinh tế ổn định tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp, giúp họ tăng trưởng và đạt lợi nhuận cao, góp phần vào sự thành công của ngân hàng Ngược lại, sự bất ổn có thể tác động tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng, làm giảm chất lượng tín dụng và gây tổn thất.
Môi trường chính trị có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Sự ổn định chính trị trong nước là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, nếu xảy ra bất ổn chính trị như chiến tranh, xung đột đảng phái, hay bạo động, điều này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp và nền kinh tế, dẫn đến tình trạng tê liệt sản xuất và đình trệ lưu thông hàng hóa Hệ quả là các khoản đầu tư của ngân hàng vào doanh nghiệp có thể không đạt được lợi nhuận mong muốn, từ đó ảnh hưởng xấu đến chất lượng hoạt động đầu tư.
Hệ thống pháp luật là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là các ngân hàng thương mại (NHTM) Một môi trường pháp lý chưa hoàn chỉnh và thiếu tính đồng bộ giữa các văn bản luật có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp, làm giảm tính linh hoạt và gia tăng rủi ro trong hoạt động kinh doanh Do đó, việc xây dựng một môi trường pháp lý lành mạnh là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp, bao gồm cả NHTM.
Yếu tố tác động mạnh mẽ đến chất lượng hoạt động đầu tư và kinh doanh của NHTM bao gồm việc ngân hàng phải đầu tư vào trang thiết bị tốt và nâng cao trình độ đội ngũ nhân viên để củng cố uy tín Hướng tác động này giúp nâng cao chất lượng hoạt động đầu tư Tuy nhiên, dưới áp lực cạnh tranh, các ngân hàng có thể bỏ qua các điều kiện đầu tư cần thiết, dẫn đến tăng rủi ro và giảm chất lượng hoạt động đầu tư.
Các yếu tố rủi ro thiên nhiên như lũ lụt, hỏa hoạn, động đất và dịch bệnh có thể gây thiệt hại không lường trước cho các nhà đầu tư và ngân hàng Mặc dù khó dự đoán, nhưng tỷ lệ xảy ra của những rủi ro này không lớn Hơn nữa, ngân hàng thường chia sẻ thiệt hại với các công ty bảo hiểm hoặc nhận hỗ trợ từ nhà nước.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
- Thành lập ngày 26/4/1957 với tên gọi là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam
- Từ 1981 đến 1989: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam
- Từ 1990 đến 27/04/2012: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
- Từ 27/04/2012 đến nay: mang tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã đồng hành cùng dân tộc trong việc khôi phục kinh tế sau chiến tranh, thực hiện kế hoạch năm năm lần thứ nhất (1957 - 1965) và hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng Chủ nghĩa Xã hội, chống chiến tranh phá hoại của Mỹ ở miền Bắc, chi viện cho miền Nam (1965-1975) Từ năm 1975 đến 1989, BIDV đã góp phần xây dựng và phát triển kinh tế đất nước, và từ năm 1990 đến nay, ngân hàng tiếp tục đổi mới hoạt động để phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa Các thế hệ cán bộ nhân viên của BIDV luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ, trở thành lực lượng xung kích của Đảng trong lĩnh vực tài chính tiền tệ, hỗ trợ đầu tư phát triển quốc gia.
- Mạng lưới ngân hàng: BIDV có 180 chi nhánh và trên 798 điểm mạng lưới, 1.822 ATM, 15.962 POS tại 63 tỉnh/thành phố trên toàn quốc.
- Mạng lưới phi ngân hàng: Gồm các Công ty Chứng khoán Đầu tư (BSC),
Vốn chủ sở hữu Tỷ đồng 32.040 33.606 42.335 44.421
Vốn điều lệ Tỷ đồng 28.112 28.112 34.187 34.187
Tổng nguồn vốn huy động (nợ phải trả)
Tổng dư nợ cho vay Tỷ đồng 384.890 439.090 590.917 647.650
Tổng dư nợ đầu tư Tỷ đồng 74.023 105.030 135.688 153.060
Lợi nhuận trước thuế Tỷ đồng 5.290 6.297 7.949 3.328
Lợi nhuận sau thuế Tỷ đồng 4.051 4.986 6.377 2.694
Công ty Cho thuê tài chính, Công ty Bảo hiểm Phi nhân thọ (BIC)
- Hiện diện thương mại tại nước ngoài: Lào, Campuchia, Myanmar, Nga, Séc
Các liên doanh với nước ngoài tại Việt Nam bao gồm Ngân hàng Liên doanh VID-Public với đối tác Malaysia, Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt hợp tác với đối tác Lào, Ngân hàng Liên doanh Việt Nga - VRB với đối tác Nga, Công ty Liên doanh Tháp BIDV hợp tác với đối tác Singapore, Liên doanh quản lý đầu tư BIDV - Việt Nam Partners với đối tác Mỹ, và Liên doanh Bảo hiểm nhân thọ BIDV Metlife.
- Hiện diện thương mại: rộng khắp tại Lào, Campuchia, Myanmar, Nga, Séc và Đài Loan (Trung Quốc)
2.1.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Trong những năm qua, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong hoạt động kinh doanh, thể hiện qua các chỉ tiêu như tổng tài sản, dư nợ cho vay nền kinh tế, đầu tư chứng khoán, tổng vốn huy động và vốn chủ sở hữu.
Bảng 2.1: Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản của NHĐT&PT VN
(Nguồn: Báo cáo thường niên NHĐT&PT VN)
Tổng tài sản đến 30/6/2016 đạt 930.458 tỷ đồng, tăng 70 % so với cuối năm 2013, đây là một mức tăng trưởng khá cao.
Dư nợ cho vay nền kinh tế đạt 647.650 tỷ đồng tại thời điểm 30/6/2016, tăng 68% so với cuối năm 2013.
Dư nợ đầu tư đạt 153.060 tỷ đồng vào 30/6/2016, tăng 106% so với cuối năm 2013, chiếm tỷ trọng 16 % trên tổng tài sản.
Vốn chủ sở hữu đạt 44.421 tỷ đồng vào 30/6/2016, tăng 39% so với cuối năm 2013.
Lợi nhuận sau thuế năm 2015 đạt 6.377 tỷ đồng, tăng 57% so với năm 2013 Trong 6 tháng đầu năm 2016, lợi nhuận sau thuế đạt 2.694 tỷ đồng, tương đương 42% so với năm 2015 và tăng 8% so với cùng kỳ năm 2015.
2.2 THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
2.2.1 Cơ sở pháp lý về hoạt động đầu tư của Ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Hiện nay, tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động theo mô hình đa năng nhưng không được phép trực tiếp kinh doanh chứng khoán Để tham gia vào lĩnh vực chứng khoán, bảo hiểm hoặc cho thuê tài chính, NHTM cần thành lập các công ty dưới hình thức trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty cổ phần hoặc công ty liên doanh Hoạt động kinh doanh chứng khoán chủ yếu bao gồm hai nghiệp vụ: môi giới và bảo lãnh phát hành cổ phiếu, trong khi các nghiệp vụ khác vẫn được cung cấp bởi cả NHTM và công ty chứng khoán.
Tùy thuộc vào mô hình tổ chức của ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động đầu tư chứng khoán có thể được thực hiện theo hai hình thức: trực tiếp và gián tiếp Đầu tư trực tiếp thường thông qua việc thành lập các tổ chức đầu tư chuyên biệt như Phòng Đầu tư chứng khoán Trong khi đó, đầu tư gián tiếp diễn ra thông qua ủy thác đầu tư vào các tổ chức khác như công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán và công ty chứng khoán.
Hiện nay theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 (luật số 47/2010/QH12) thì: Điều 103 Góp vốn, mua cổ phần
1 Ngân hàng thuơng mại chỉ đuợc dùng vốn điều lệ và quỹ dự trữ để góp vốn, mua cổ phần theo quy định tại các khoản 2, 3, 4 và 6 Điều này.
2 Ngân hàng thuơng mại phải thành lập hoặc mua lại công ty con, công ty liên kết để thực hiện hoạt động kinh doanh sau đây: a) Bảo lãnh phát hành chứng khoán, môi giới chứng khoán; quản lý, phân phối chứng chỉ quỹ đầu tu chứng khoán; quản lý danh mục đầu tu chứng khoán và mua, bán cổ phiếu; b) Cho thuê tài chính; c) Bảo hiểm.
3 Ngân hàng thuơng mại đuợc thành lập, mua lại công ty con, công ty liên kết hoạt động trong lĩnh vực quản lý tài sản bảo đảm, kiều hối, kinh doanh ngoại hối, vàng, bao thanh toán, phát hành thẻ tín dụng, tín dụng tiêu dùng, dịch vụ trung gian thanh toán, thông tin tín dụng.
4 Ngân hàng thuơng mại đuợc góp vốn, mua cổ phần của doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sau đây: a) Bảo hiểm, chứng khoán, kiều hối, kinh doanh ngoại hối, vàng, bao thanh toán, phát hành thẻ tín dụng, tín dụng tiêu dùng, dịch vụ trung gian thanh toán, thông tin tín dụng; b) Lĩnh vực khác không quy định tại điểm a khoản này.
5 Việc thành lập, mua lại công ty con, công ty liên kết theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều này và việc góp vốn, mua cổ phần của ngân hàng thuơng mại theo quy định tại điểm b khoản 4 Điều này phải đuợc sự chấp thuận truớc bằng văn bản của Ngân hàng Nhà nuớc Ngân hàng Nhà nuớc quy định cụ thể điều kiện, hồ sơ, trình tự, thủ tục chấp thuận. Điều kiện, thủ tục và trình tự thành lập công ty con, công ty liên kết của ngân hàng thương mại thực hiện theo quy định của pháp luật có liên quan.
6 Ngân hàng thương mại, công ty con của ngân hàng thương mại được mua, nắm giữ cổ phiếu của tổ chức tín dụng khác với điều kiện và trong giới hạn quy định của Ngân hàng Nhà nước. Điều 104 Tham gia thị trường tiền tệ
Ngân hàng thương mại có quyền tham gia đấu thầu tín phiếu Kho bạc và thực hiện mua bán các công cụ chuyển nhượng, bao gồm trái phiếu Chính phủ, tín phiếu Kho bạc, tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, cùng với các giấy tờ có giá khác trên thị trường tiền tệ.
Trong kết cấu bảng cân đối tài sản của một ngân hàng thương mại, mục đầu tư bao gồm 2 khoản:
-Trái phiếu và giấy tờ có giá khác.
- Góp vốn, mua cổ phần.
Việc hiểu và áp dụng những nội dung trên sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách thực hiện đúng các quy định của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, đồng thời tạo ra sự chủ động trong hoạt động đầu tư chứng khoán, đảm bảo an toàn cho vốn và tài sản, cũng như nâng cao hiệu quả đầu tư.
2.2.2 Tổ chức hoạt động đầu tư của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Bước 1: Tìm kiếm và lựa chọn khách hàng
Phòng Đầu tư và phòng Định chế tài chính hợp tác để tìm kiếm và lựa chọn khách hàng tiềm năng, nhằm thiết lập quan hệ giao dịch đầu tư với Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Bước 2: Cấp, điều chỉnh giới hạn giao dịch
Phòng Định chế tài chính thu thập đầy đủ các thông tin và hồ sơ của khách hàng.
Phòng Định chế tài chính thực hiện thẩm định và đề xuất giới hạn giao dịch cho khách hàng dựa trên thông tin và tài liệu thu thập Hàng năm, phòng này sẽ rà soát và đánh giá các khách hàng đang giao dịch với Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, từ đó đề xuất điều chỉnh giới hạn giao dịch, bao gồm việc tăng, giảm hoặc chấm dứt giao dịch, tùy thuộc vào tình hình tài chính, kinh doanh của khách hàng và mối quan hệ giao dịch với ngân hàng.
Bước 3: Khởi tạo CIF và nhập giới hạn giao dịch vào hệ thống INCAS