1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại NH TMCP hàng hải việt nam khóa luận tốt nghiệp 679

100 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 100
Dung lượng 455,35 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU (10)
    • 1.1 Tính cấp thiết của đề tài (10)
    • 1.2 Các đề tài, công trình nghiên cứu về QTRRTD (11)
    • 1.3 Cơ sờ lý thuyết (0)
      • 1.3.1 Rủi ro tín dụng (14)
      • 1.3.2 Quản trị rủi ro tín dụng (23)
  • CHƯƠNG 2: SỐ LIỆU SỬ DỤNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (0)
    • 2.1 Số liệu sử dụng và phương pháp nghiên cứu (36)
      • 2.1.1 Số liệu sử dụng (36)
      • 2.1.2 Phương pháp nghiêncứu (36)
    • 2.2 Kết quả nghiên cứu vềQTRRTD tại Ngân Hàng MSB (36)
      • 2.2.1 Tổng quan về Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) (36)
      • 2.2.2 Thực trạng hoạt động tín dụng tại MSB (47)
      • 2.2.3 Thực trạng QTRRTD tại MSB (55)
      • 2.2.4 Đánh giá thực trạng QTRRTD tại MSB (71)
  • CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN (75)
    • 3.1 Đề xuất các giải pháp và kiến nghị (75)
      • 3.1.1 Những yêu cầu trong việc đưa ra giải pháp (75)
      • 3.1.2 Những giải pháp nâng cao hiệu quả QTRRTD (76)
    • 3.2 Tóm lược nội dung (89)

Nội dung

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Tính cấp thiết của đề tài

Hoạt động tín dụng đóng vai trò chủ yếu trong việc mang lại lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng hiện nay Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ngân hàng cần phát triển và mở rộng hoạt động cho vay, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành Mặc dù việc tăng trưởng tín dụng là cần thiết, nhưng nó cũng kéo theo nhiều hệ lụy, đặc biệt là các rủi ro trong quá trình cấp tín dụng như rủi ro thanh toán, rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất và rủi ro tập trung Trong số đó, rủi ro tín dụng (RRTD) đang trở thành vấn đề đáng lo ngại và được quan tâm nhiều nhất hiện nay.

Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động của ngân hàng, xuất hiện ở mọi giai đoạn cấp tín dụng Mặc dù ngân hàng không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro này, nhưng họ có thể áp dụng các biện pháp quản trị để giảm thiểu nó đến mức phù hợp với tình hình hoạt động của mình.

Theo quy định của NHNN về tỷ lệ an toàn vốn theo tiêu chuẩn Basel II, các Ngân hàng, bao gồm Ngân hàng TMCP Hàng Hải, đã chú trọng đến công tác quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) và đạt được những kết quả nhất định trong việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng nội bộ Tuy nhiên, rủi ro tín dụng tiềm ẩn vẫn còn lớn và nhiều vấn đề bất cập trong quản trị rủi ro tại Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam vẫn tồn tại.

Xuất phát từ thực tế về quản trị rủi ro tín dụng, tôi đã thực hiện khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Ngân Hàng Thương Mại với đề tài “Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam” Tôi hy vọng rằng việc phân tích các vấn đề tồn đọng và đề xuất giải pháp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác đổi mới và hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tín dụng tại MSB.

Các đề tài, công trình nghiên cứu về QTRRTD

Hiện nay, nhiều nghiên cứu và đề tài đã được thực hiện về Rủi ro tín dụng và Quản lý rủi ro tín dụng Dưới đây là một số công trình nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này.

Luận án tiến sĩ của Nguyễn Đức Tú về "Quản lý RRTD tại Ngân hàng Công thương Việt Nam" giai đoạn 2008-2011 đã giới thiệu một khái niệm mới về rủi ro tín dụng, nhấn mạnh sự khác biệt giữa thu nhập thực tế và thu nhập kỳ vọng Tác giả phát triển hệ thống lý luận quản trị rủi ro cho ngân hàng, bao gồm xây dựng mô hình quản trị rủi ro tín dụng hiện đại và áp dụng các mô hình đánh giá rủi ro Ngoài ra, luận án đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Công thương Việt Nam, như giải pháp đo lường RRTD và hoàn thiện bộ máy quản lý, theo định hướng chuẩn mực quốc tế.

Bài viết "Quản trị rủi ro trong kinh doanh của NHTM Việt Nam theo hiệp ước Basel" của tác giả Nguyễn Anh Tuấn phân tích các nội dung cơ bản của Hiệp ước Basel và tình hình ứng dụng của nó trên thế giới Luận án nhấn mạnh ý nghĩa và vai trò quan trọng của việc áp dụng các chuẩn mực quản trị rủi ro theo Basel vào hệ thống NHTM Việt Nam Tác giả chỉ ra những tồn tại, hạn chế và yếu kém trong công tác quản trị rủi ro tại các NHTM Việt Nam, đồng thời nhận diện các thách thức mà hệ thống này phải đối mặt Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro cho các NHTM Việt Nam dựa trên các chỉ dẫn và chuẩn mực của Hiệp ước Basel.

Luận án phân tích các nguyên tắc của Basel II và Basel III nhằm đánh giá thực trạng an toàn của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam so với khuyến nghị của ủy ban Basel Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét kinh nghiệm quốc tế trong việc áp dụng các khuyến nghị này, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam về khả năng và lộ trình áp dụng Basel II và Basel III Đặc biệt, đề tài đóng góp mới bằng việc xây dựng hệ thống điều kiện và lộ trình áp dụng các khuyến nghị của ủy ban Basel tại Việt Nam từ góc độ vi mô và vĩ mô, đồng thời phân tích những nhược điểm của hiệp ước tiêu chuẩn vốn Basel II và sự phát triển lên Basel III.

“Nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương

Luận án "Việt Nam trong quá trình hội nhập" của tác giả Nguyễn Thị Thu Đông nghiên cứu sâu về tín dụng và chất lượng tín dụng, bao gồm các chỉ tiêu đánh giá và kinh nghiệm từ các ngân hàng thương mại (NHTM) quốc tế Tác giả giới thiệu mô hình định lượng để đánh giá mức tín nhiệm của khách hàng pháp nhân tại NHTM và áp dụng mô hình hồi quy logistic để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng của khách hàng tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam Luận án cũng đề xuất ứng dụng mô hình này như một giải pháp nhằm nâng cao quản lý chất lượng tín dụng tại NHTM, đồng thời đánh giá thực trạng chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại.

Thương Việt Nam để đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng tín

Năm 2014, tác giả Lê Thanh Tùng đã công bố bài viết “Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và các ứng dụng trong quản trị rủi ro tín dụng theo Basel 2” trên Tạp chí Thị trường tài chính Tiền tệ số 15 Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào việc đánh giá quản trị rủi ro tín dụng dựa trên các nội dung cơ bản của Hiệp định Basel và kinh nghiệm từ các ngân hàng thương mại toàn cầu, nhưng thiếu phân tích cụ thể về việc áp dụng vào thực tiễn Để giải quyết vấn đề này, tác giả đã tiến hành khảo sát hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ tại các ngân hàng thương mại, dựa trên các yêu cầu và hướng dẫn cụ thể từ Thông tư 02/2013/TT-NHNN về việc áp dụng Basel 2 trong quản trị rủi ro tín dụng.

Bài viết "Hệ thống kiểm soát nội bộ gắn với quản lý rủi ro tại các NHTM Việt Nam trong giai đoạn hiện nay" của tác giả Đào Minh Phúc và Lê Văn Hinh (Tạp chí Ngân hàng số 24 - 2012) chỉ ra rằng có rất ít đánh giá chính thức về hệ thống kiểm soát nội bộ tại các NHTM Việt Nam, điều này phản ánh tính chất nội bộ của kiểm soát Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ trong việc đảm bảo hệ thống kiểm soát và giám sát ngân hàng hiệu quả.

Hệ thống kiểm soát nội bộ trong nghiên cứu được coi là một phần quan trọng của hệ thống quản trị tại các ngân hàng thương mại, đóng vai trò chủ chốt trong việc quản lý rủi ro hiện nay.

Các nghiên cứu đã phân tích quản trị rủi ro tín dụng từ nhiều khía cạnh và phương pháp khác nhau, chủ yếu tập trung vào các ngân hàng thương mại quốc doanh và hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Tuy nhiên, hiện tại chưa có nghiên cứu nào đánh giá công tác quản trị rủi ro tín dụng theo phương pháp cụ thể.

Cơ sờ lý thuyết

1.3.1 Rủi ro tín dụng a, Khái niệm rủi ro tín dụng

Tín dụng hiện nay là một hoạt động thiết yếu của ngân hàng, đóng góp lớn vào lợi nhuận và tổng tài sản của các tổ chức tài chính Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ và rủi ro, có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng kinh doanh của ngân hàng Rủi ro tín dụng bao gồm nhiều loại hình khác nhau, cần được hiểu rõ để quản lý hiệu quả.

Theo Ủy ban Basel, rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã cam kết Đối với ngân hàng, rủi ro thất thoát xảy ra khi có sự vỡ nợ từ phía bên ký hợp đồng, được xác định là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào đối với nghĩa vụ hoàn trả nợ gốc và lãi.

Rủi ro tín dụng, theo Thomas P.Fitch, là tình huống xảy ra khi người vay không thể thanh toán nợ theo hợp đồng, dẫn đến việc không thực hiện nghĩa vụ trả nợ Cùng với rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng được coi là một trong những rủi ro chính trong hoạt động cho vay của ngân hàng.

Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài Rủi ro này phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ tài chính theo cam kết của mình.

Rủi ro tín dụng (RRTD) là khái niệm mà mỗi tác giả có cách định nghĩa và quan điểm riêng, nhưng chung quy lại, nó liên quan đến rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng, phát sinh từ hợp đồng tín dụng giữa người vay và ngân hàng Ngân hàng không thể loại bỏ hoàn toàn RRTD, mà chỉ có thể chấp nhận và áp dụng các biện pháp nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu tác động của nó xuống mức chấp nhận được, từ đó đảm bảo hiệu quả kinh doanh cho toàn bộ ngân hàng.

Theo nguyên nhân phát sinh, RRTD được chia làm hai loại chính là: Rủi ro giao dịch và Rủi ro danh mục.

Hình 1.1 Phân loại rủi ro tín dụng

(Nguồn: Tài liệu học tập môn QTRRTD Học Viện Ngân Hàng)

Rủi ro giao dịch phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba loại rủi ro nhỏ hơn, cụ thể là: rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường.

Rủi ro lựa chọn là một loại rủi ro quan trọng liên quan đến quá trình phân tích và thẩm định tín dụng Rủi ro này phát sinh từ sự bất cân xứng thông tin, đạo đức của cán bộ tín dụng và các tiêu chí chấm điểm của ngân hàng Việc hiểu rõ rủi ro lựa chọn giúp cải thiện chất lượng tín dụng và giảm thiểu tổn thất cho các tổ chức tài chính.

Rủi ro đảm bảo xuất phát từ các tiêu chuẩn liên quan đến tài sản đảm bảo, bao gồm sự thay đổi giá trị tài sản, tranh chấp về quyền sở hữu tài sản và sai lệch trong định giá Đây là yếu tố quan trọng mà ngân hàng xem xét cuối cùng trước khi quyết định cấp tín dụng.

Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quá trình quản lý khoản vay và hợp đồng cho vay Điều này bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.

Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những thiếu sót và hạn chế trong việc quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của ngân hàng.

- Rủi ro nội tại: xuất phát từ bên trong ngân hàng, liên quan đến chính sách tín dụng, khẩu vị rủi ro hay quy trình xử lý

Rủi ro tập trung trong ngân hàng xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng hoặc doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định Điều này đặc biệt nguy hiểm khi liên quan đến các loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng thường xuất phát từ việc ngân hàng không đa dạng hóa danh mục cho vay, dẫn đến khả năng mất mát lớn khi một trong các khách hàng hoặc ngành gặp khó khăn.

Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, việc mở rộng hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại là điều tất yếu Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự gia tăng rủi ro tín dụng, với nhiều nguyên nhân phong phú và khó kiểm soát Các nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng được phân thành hai nhóm chính: nhóm khách quan và nhóm chủ quan.

* Nhóm nguyên nhân khách quan:

Hoạt động tín dụng bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh tế, bao gồm chu kỳ kinh tế, lạm phát, thất nghiệp và tỷ giá Khi nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp gia tăng, giá trị VNĐ giảm, điều này tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế và hoạt động tín dụng của các ngân hàng Sự biến động xấu của môi trường kinh tế có thể dẫn đến rủi ro tín dụng do khả năng chi trả của các bên vay bị ảnh hưởng.

Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố chính trị và pháp luật Một hệ thống pháp luật ổn định và minh bạch là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của NHTM Ngược lại, sự không nhất quán và thay đổi thường xuyên trong pháp luật có thể tạo ra khe hở pháp lý, dẫn đến tham nhũng và tham ô Hệ quả là nền kinh tế suy giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của các bên vay nợ và làm gia tăng rủi ro tín dụng.

Các nguyên nhân khách quan như thiên tai, lũ lụt, bệnh dịch, thay đổi thị hiếu và phát triển công nghệ thông tin là những rủi ro bất khả kháng mà ngân hàng và khách hàng phải đối mặt khi thực hiện hợp đồng vay Những biến cố này không thể lường trước và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của bên vay, làm giảm khả năng thực hiện kế hoạch sản xuất và trả nợ Khi rủi ro xảy ra, cần thời gian để khắc phục và ổn định tình hình.

* Nhóm nguyên nhân chủ quan:

- Nguyên nhân từ phía khách hàng: Đây là nguyên nhân điển hình gây ra

SỐ LIỆU SỬ DỤNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Số liệu sử dụng và phương pháp nghiên cứu

2.1.1 Số liệu sử dụng Để hoàn thành bài khóa luận tốt nghiệp, người viết sử dụng cả số liệu gốc và số liệu thu thập từ nhiều nguồn khác nhau Số liệu gốc được lấy từ BCTC và cung cấp bởi phòng tín dụng chi nhánh Thái Thịnh thuộc Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam. Ngoài ra, một số số liệu được thu thập từ các nguồn khác như: cổng dữ liệu CafeF, Vietstock, các trang web msb.com.vn

2.1.2 Phương pháp nghiên cứu Để giải quyết và làm rõ vấn đề cần nghiên cứu, người viết đã sử dụng kết hợp hai phương pháp là định tính và định lượng trong bài khóa luận.

Phương pháp định tính nhằm mục đích tiếp cận và giải quyết các vấn đề nghiên cứu thông qua việc thu thập dữ liệu, từ đó giải thích và chứng minh cho lý luận cũng như kết quả nghiên cứu của tác giả.

Phương pháp định lượng là công cụ quan trọng trong nghiên cứu, giúp kiểm định các giả thuyết thông qua việc tính toán và đo lường dữ liệu Bằng cách sử dụng các chỉ số chuyên ngành và bảng phân tích dữ liệu, phương pháp này cho phép xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau một cách chính xác và khách quan.

Kết quả nghiên cứu vềQTRRTD tại Ngân Hàng MSB

2.2.1 Tổng quan về Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) a, Lịch sử hình thành và phát triển

Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB) được thành lập vào năm 1991, là ngân hàng TMCP đầu tiên trong giai đoạn kinh tế mở cửa của Việt Nam Sau 28 năm phát triển, MSB đã khẳng định sức mạnh tập thể và tinh thần sáng tạo của các cổ đông sáng lập, không ngừng đạt được nhiều cột mốc đột phá trong ngành tài chính ngân hàng.

Từ năm 2009 đến 2010, MSB đã hợp tác với McKinsey để xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn và quy mô Năm 2015, ngân hàng này thực hiện việc mua lại Công ty Tài Chính Cổ Phần Việt Nam và tiến hành sáp nhập với Ngân hàng TMCP Phát triển Mê.

MSB đã khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam về vốn điều lệ và mạng lưới Từ năm 2018, ngân hàng này đã tiên phong ứng dụng công nghệ 4.0 và trí tuệ nhân tạo (AI) vào hoạt động của mình Đặc biệt, MSB còn không ngừng mở rộng dịch vụ thẻ tín dụng, nổi bật với việc tích hợp thành công phương thức thanh toán qua QR code.

Hai đối tác lớn là Payoo và Vnpay Năm 2019, MSB đã đổi tên từ Maritime Bank và giới thiệu mô hình trải nghiệm mới nhằm trở thành ngân hàng đáng tin cậy, hiểu rõ nhu cầu khách hàng và đạt được lợi nhuận cao tại Việt Nam.

Sau 28 năm hoạt động và phát triển, MSB đã không ngừng nâng cao chất lượng và quy mô hoạt động trên toàn quốc Với sự phát triển mạnh mẽ về quy mô khách hàng, MSB cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính ngân hàng đa dạng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội Hiện tại, MSB đã nhận được sự tin tưởng từ hơn 1,8 triệu khách hàng cá nhân, gần 45.000 khách hàng doanh nghiệp cùng với các đối tác quan trọng.

MSB đang không ngừng mở rộng hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch, với mục tiêu vươn lên top đầu trong số các ngân hàng ngoài quốc doanh tại Việt Nam Hiện tại, ngân hàng đã có 274 chi nhánh và phòng giao dịch, khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực ngân hàng.

MSB hoạt động với sứ mệnh "Vì một cuộc sống thuận ích hơn" và hướng tới tầm nhìn trở thành ngân hàng mà ai cũng muốn tham gia và không ai muốn rời bỏ Ngân hàng này cam kết xây dựng các giá trị cốt lõi với sự tâm huyết, nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng.

- Trách nhiệm: Người MSB luôn đặt trách nhiệm lên hàng đầu và vì vậy luôn nỗ lực để làm đúng, làm đủ, làm đến cùng.

- Lắng nghe: Người MSB luôn lắng nghe chân thành để thấu hiểu khách hàng, đối tác và đồng nghiệp.

- Tôn trọng: Người MSB bình đẳng, tôn trọng nhau và cũng tôn trọng những nội quy, nguyên tắc trong công việc.

- Sáng tạo: Người MSB luôn được khuyến khích cải tiến và đưa ra những sáng kiến hữu ích.

- Hiệu quả: Hiệu quả là thước đo cho mọi công việc tại MSB. b, Cơ cấu tổ chức Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức tại MSB

(Nguồn: Phòng tín dụng Ngân hàng MSB)

Chức năng các phòng, ban tại MSB:

Phòng khách hàng doanh nghiệp tại MSB là nơi trực tiếp giao dịch với các doanh nghiệp, nhằm khai thác vốn VNĐ và ngoại tệ Phòng này thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, quản lý sản phẩm tín dụng theo quy chế và chính sách hiện hành Đồng thời, phòng cũng có trách nhiệm quảng cáo, tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng đến khách hàng doanh nghiệp.

Phòng khách hàng cá nhân của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giao dịch với khách hàng cá nhân, nhằm khai thác vốn bằng VNĐ và ngoại tệ Phòng này thực hiện các nghiệp vụ tín dụng và quản lý sản phẩm tín dụng theo quy chế và chính sách hiện hành của MSB Đồng thời, phòng cũng chịu trách nhiệm quảng cáo, tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng đến với khách hàng cá nhân.

Phòng quản lý rủi ro có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giám đốc chi nhánh về quản trị rủi ro tín dụng, bao gồm giám sát danh mục cho vay và đầu tư để đảm bảo tuân thủ giới hạn tín dụng cho từng khách hàng Bộ phận này thực hiện thẩm định và tái thẩm định các khách hàng, dự án, và phương án cấp tín dụng, đồng thời đánh giá và quản lý rủi ro toàn bộ hoạt động của ngân hàng theo chỉ đạo của ngân hàng MSB.

Phòng kế toán là bộ phận thực hiện các nghiệp vụ thanh toán và hạch toán tất cả các giao dịch của ngân hàng Phòng này có trách nhiệm quản lý quỹ tiền mặt của từng giao dịch viên cũng như hệ thống giao dịch trên máy, đảm bảo mọi giao dịch được thực hiện chính xác và hiệu quả.

Phòng tiền tệ kho quỹ là bộ phận chuyên trách trong việc quản lý quỹ tiền mặt và đảm bảo an toàn cho kho quỹ Nhiệm vụ của phòng bao gồm việc ứng và thu tiền cho các điểm giao dịch cả trong và ngoài quầy, cũng như quản lý thu chi tiền mặt cho các doanh nghiệp có quy mô giao dịch lớn.

Phòng Tổ chức - Hành chính chịu trách nhiệm tuyển dụng, tổ chức và đào tạo cán bộ, đồng thời thực hiện các công việc văn phòng và quản trị phục vụ hoạt động kinh doanh Phòng cũng đảm bảo công tác bảo vệ và an toàn cho ngân hàng.

Phòng thông tin điện toán chịu trách nhiệm duy trì và quản lý hệ thống thông tin điện toán Công việc của phòng bao gồm bảo trì, bảo dưỡng máy tính nhằm đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống mạng và máy tính.

Phòng tổng hợp có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc chi nhánh thông qua việc lập kế hoạch kinh doanh dự kiến, tổng hợp và phân tích tình hình hoạt động kinh doanh Đồng thời, phòng cũng thực hiện đánh giá hiệu quả hoạt động và lập báo cáo hàng năm về tình hình hoạt động của chi nhánh.

* Tăng trưởng Tổng tài sản và Vốn chủ sở hữu

Ngày đăng: 29/03/2022, 23:34

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
8. Nguồn internet: https://cafef.vn/https://vietstock.vn/ Link
1. Slide bài giảng môn Quản trị rủi ro tín dụng Học Viện Ngân Hàng Khác
2. Website ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Khác
3. Báo cáo tài chính hợp nhất ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam giai đoạn 2017- 2019 Khác
5. Quyết định số 34/QĐ-NHNN ban hành 7/1/2019 Khác
6. Thông tư 02/2013/TT-NHNN Khác
7. Tạp chí Thị trường tài chính Tiền tệ số 15 Khác

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w