CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN BẢO ĐẢM ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về tài sản bảo đảm
1.1.1 Khái niệm tài sản bảo đảm
Khách hàng hiện nay có nhu cầu vay vốn đa dạng từ các ngân hàng và tổ chức tín dụng, do đó, việc áp dụng linh hoạt các phương pháp đảm bảo tiền vay là rất cần thiết Mỗi khoản vay có mức độ rủi ro khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian, mục đích sử dụng và đối tượng vay Vì vậy, các ngân hàng cần đưa ra các biện pháp bảo đảm tiền vay phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
Theo Điều 3 của Nghị định số 178/1999/NĐ-CP và Nghị định bổ sung số 85/2002/NĐ-CP, bảo đảm tiền vay bằng tài sản được định nghĩa rõ ràng, nhằm tạo cơ sở pháp lý cho việc vay vốn và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Việc bên vay sử dụng tài sản của mình hoặc tài sản của bên thứ ba để đảm bảo với bên cho vay khả năng hoàn trả khoản nợ là một hình thức bảo đảm phổ biến Điều này giúp tăng cường niềm tin của bên cho vay vào khả năng thanh toán của bên vay.
Các hình thức bảo đảm tiền vay bằng tài sản bao gồm cầm cố và thế chấp tài sản của khách hàng vay, bảo lãnh bằng tài sản của bên thứ ba, và bảo đảm bằng tài sản hình thành từ vốn vay.
Bảo đảm tiền vay bằng cầm cố và thế chấp tài sản là phương thức mà bên vay sử dụng tài sản của mình để đảm bảo khả năng hoàn trả vốn vay cho bên cho vay Trong trường hợp thế chấp, tài sản không cần phải chuyển giao cho ngân hàng, mà chỉ cần cung cấp bản chính giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu Ngược lại, đối với cầm cố tài sản, bên vay phải chuyển giao tài sản thuộc sở hữu của mình cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khi vay vốn.
Bảo đảm tiền vay bằng bảo lãnh tài sản của bên thứ ba là cam kết của tổ chức hoặc cá nhân (bên bảo lãnh) với bên nhận bảo lãnh, trong đó bên bảo lãnh sử dụng tài sản thuộc sở hữu của mình hoặc tài sản của doanh nghiệp Nhà nước được giao để trả nợ thay cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh).
Bảo đảm tiền vay bằng tài sản hình thành từ vốn vay là hình thức khách hàng sử dụng tài sản sẽ được hình thành trong tương lai từ khoản vay để đảm bảo nghĩa vụ hoàn trả nợ Hình thức này thực chất là cầm cố hoặc thế chấp tài sản, nhưng điểm khác biệt là tài sản được hình thành trong quá trình sử dụng vốn vay.
Theo bộ luật Dân sự 2015: tổng hợp từ các Điều 295, 297, 298, 308, 310, 326, ta có khái niệm về tài sản bảo đảm như sau:
Tài sản bảo đảm là tài sản mà bên bảo đảm sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ đối với bên nhận bảo đảm, thông qua các phương thức như bảo lãnh, ký cược, hoặc ký quỹ Các hình thức bảo đảm này bao gồm cầm cố và thế chấp, nhằm bảo vệ quyền lợi của bên nhận bảo đảm.
Tài sản bảo đảm phải là tài sản mà bên bảo đảm sở hữu, có khả năng giao dịch và không có tranh chấp Ngoài ra, tài sản bảo đảm có thể bao gồm quyền sử dụng đất Đặc biệt, tài sản bảo đảm cũng có thể là tài sản hoặc quyền sử dụng đất của bên thứ ba, miễn là có sự thỏa thuận giữa bên bảo đảm, bên nhận bảo đảm và bên thứ ba.
Tài sản bảo đảm cho vay thế chấp chủ yếu có ba hình thức: vật hiện hữu, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản Khách hàng có thể lựa chọn một trong những hình thức này để đảm bảo cho khoản vay của mình.
Tài sản bảo đảm bao gồm các quyền tài sản như quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đòi nợ, quyền nhận bảo hiểm, quyền góp vốn kinh doanh, quyền khai thác tài nguyên, lợi tức và các quyền liên quan đến tài sản cầm cố, cùng những quyền tài sản khác.
Tài sản bảo đảm bao gồm các giấy tờ có giá trị như trái phiếu, cổ phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiền gửi, thương phiếu, tín phiếu và các loại giấy tờ khác có thể quy đổi ra tiền.
Tài sản bảo đảm có thể là vật như phương tiện, kim khí đá quý, máy móc thiết bị, nguyên vật liệu, hàng hóa,.
Qua những khái niệm trên, ta rút ra một số đặc điểm quan trọng của TSBĐ tại NHTM như sau:
Bảo đảm tiền vay bằng tài sản là một thỏa thuận giữa các bên trong quan hệ tín dụng, nhằm áp dụng các biện pháp bảo đảm theo quy định của pháp luật.
Sự thỏa thuận này bắt buộc được lập trên văn bản và có thể thiết lập thành một hợp
TSBĐ không phải là yêu cầu bắt buộc mà là sự thỏa hiệp tự nguyện giữa các bên trong hợp đồng tín dụng ngân hàng TSBĐ thường phát sinh từ các cuộc thảo luận, tồn tại bên cạnh nghĩa vụ bảo đảm và mang tính chất hợp đồng phụ Do đó, việc áp dụng TSBĐ cần dựa trên sự đồng thuận và tự nguyện của các bên liên quan.
Tài sản bảo đảm (TSBĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc khấu trừ nghĩa vụ trả nợ khi người vay không thực hiện đúng cam kết hoàn trả theo hợp đồng với ngân hàng Tính chất dự phòng của TSBĐ không chỉ bảo vệ quyền lợi của ngân hàng mà còn khuyến khích người vay tuân thủ nghiêm túc nghĩa vụ trả nợ theo quy định pháp luật và thỏa thuận đã ký kết.
Công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm trong cho vay đối với khách hàng
1.2.1 Khái niệm về thẩm định giá tài sản bảo đảm
Theo Bộ Luật dân sự 20005, tài sản bao gồm vật chất, tiền, giấy tờ có giá trị
7 và các quyền về tài sản.
Giá trị tài sản thể hiện bằng tiền những lợi ích mà tài sản mang lại cho chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể.
Thẩm định giá tài sản bảo đảm là quá trình xác thực và xác định giá trị tiền tệ của tài sản, mang lại lợi ích cho một chủ thể cụ thể tại một thời điểm nhất định.
Vài trò của việc thẩm định giá tài sản bảo đảm:
- Xác định mức cấp tín dụng tối đa từ giá trị của tài sản mà khách hàng sử dụng để vay vốn.
- Xác định mức độ tin cậy của khách hàng tương ứng với giá trị tiền vay của khách hàng.
- Đảm bảo không bị tổn thất, thu lại được phần tổn thất khi khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ đã quy định theo hợp đồng.
- Đảm bảo được lợi ích của khách hàng.
1.2.2 Mục đích và ý nghĩa của công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm phục vụ cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại
Hạn chế rủi ro cho ngân hàng thông qua tài sản đảm bảo (TSBĐ) là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng Do nhu cầu vay vốn lớn, doanh nghiệp có thể không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ, vì vậy ngân hàng sử dụng TSBĐ để bù đắp tổn thất khi khách hàng vi phạm hợp đồng Việc thẩm định giá trị tài sản trước khi phê duyệt khoản vay là cần thiết nhằm giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian, chi phí trong quá trình cấp tín dụng Hiện nay, hầu hết các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng nguyên tắc ngân hàng hiện đại - quy tắc 6C để cấp tín dụng.
- Character: tính chất, đặc điểm phân loại đối tượng khách hàng
- Capacity: năng lực tài chính, khả năng trả nợ
- Collateral: tài sản bảo đảm
- Conditions: điều kiện môi trường
- Control: khả năng kiểm soát
Trong quá trình xét duyệt khoản vay, các điều kiện cần thiết được chia thành hai nhóm: điều kiện cần và điều kiện đủ Nhóm điều kiện cần bao gồm Character, Capacity, Cashflow và Conditions, là những yếu tố tiên quyết trong khâu thẩm định tín dụng Những điều kiện này phản ánh năng lực hành vi dân sự và pháp luật của khách hàng, hoạt động kinh doanh, tình hình tài chính, khả năng cạnh tranh trên thị trường, triển vọng ngành nghề, cơ cấu vốn, mục đích và phương án sử dụng vốn vay cũng như kế hoạch trả nợ.
Tuy nhiên, để hạn chế rủi ro trong cho vay, ngân hàng cần hai điều kiện quan trọng là Tài sản đảm bảo (Collateral) và Kiểm soát (Control) Pháp luật hiện hành tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc minh bạch báo cáo tài chính và hoạt động kế toán Điều này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp lợi dụng sơ hở Do đó, TSBĐ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng bảo vệ tài sản và giảm thiểu tác động từ sự không rõ ràng của quy định pháp luật.
Có thể nhận định rằng TSBĐ là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cấp tín dụng cho các NHTM.
Việc thẩm định chính xác giá trị tài sản đảm bảo (TSBĐ) là rất quan trọng để các ngân hàng thương mại (NHTM) giảm thiểu rủi ro, đặc biệt khi khách hàng không còn khả năng thanh toán TSBĐ đóng vai trò là nguồn thu nợ bổ sung thiết yếu cho ngân hàng Đối với khách hàng, xác định đúng giá trị của TSBĐ giúp tìm ra mức vay tối ưu, tránh tình trạng định giá quá thấp hoặc quá cao, ảnh hưởng đến nhu cầu vốn vay và lợi nhuận của ngân hàng Đối với bên gửi tiền, việc định giá chính xác TSBĐ cũng góp phần giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, ngăn chặn khả năng ngân hàng mất khả năng thanh toán.
1.2.3 Nguyên tắc thẩm định giá trị tài sản bảo đảm phục vụ cho vay tại ngân hàng
Giá trị của tài sản bất động sản (TSBĐ) bị ảnh hưởng bởi quy luật giá trị và các quy luật kinh tế khác Do đó, việc định giá TSBĐ cần phải tuân thủ các nguyên tắc và quy định cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hợp lý.
Có 9 nguyên tắc kinh tế quan trọng, trong đó 7 nguyên tắc cơ bản cần được xem xét khi định giá tài sản Những nguyên tắc này liên kết chặt chẽ và bổ sung cho nhau, do đó cần phải đánh giá chúng từ góc độ tổng thể trong quá trình định giá.
• Nguyên tắc sử dụng cao nhất và tốt nhất
Sử dụng cao nhất và tốt nhất là cách khai thác tài sản một cách hiệu quả nhất về mặt vật chất, hợp pháp, khả thi tài chính và mang lại giá trị tối đa Điều này có nghĩa là việc đạt được mức hữu dụng tối đa trong các điều kiện kinh tế - xã hội thực tế là rất quan trọng Khi thẩm định giá tài sản, cần xem xét tài sản trong bối cảnh sử dụng cao nhất và tốt nhất, thay vì chỉ dựa vào cách sử dụng hiện tại nếu nó không phải là tối ưu, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản Việc xác định sử dụng cao nhất và tốt nhất có ảnh hưởng lớn đến giá trị thị trường của tài sản.
Nguyên tắc về tính ứng dụng yêu cầu rằng việc sử dụng phải được pháp luật chấp nhận và thực hiện được về mặt vật chất Nếu không, đó không phải là hình thức sử dụng cao nhất và tốt nhất Hơn nữa, ngay cả khi việc sử dụng được phép, cần phải thẩm định để đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng hiện tại.
Thị trường luôn biến động và thường xuyên mất cân bằng giữa cung và cầu, do đó việc tối ưu hóa sử dụng tài sản là rất quan trọng Sử dụng tài sản một cách hiệu quả không chỉ phục vụ mục đích hiện tại mà còn đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu trong tương lai Khi tình trạng sử dụng tài sản đang thay đổi, việc khai thác tài sản chỉ mang tính tạm thời và không bền vững.
Khi hai tài sản có tính hữu ích tương đương, tài sản nào có giá bán thấp nhất sẽ được tiêu thụ trước Giá trị tối đa của tài sản có thể được xác định bằng chi phí tạo ra một tài sản tương tự, miễn là không có sự chậm trễ quá mức ảnh hưởng đến khả năng thay thế.
Khi áp dụng nguyên tắc xác định giá trị tài sản, cần chú ý rằng giá trị này phụ thuộc vào cung và cầu trên thị trường Các yếu tố vật lý và kinh tế xã hội tạo ra sự khác biệt giữa các tài sản Do đó, việc nắm vững thông tin về giá và chi phí sản xuất của các tài sản tương tự, cũng như thời điểm định giá, là rất quan trọng Ngoài ra, các kỹ năng điều chỉnh sự khác biệt giữa các loại tài sản cũng cần được trang bị đầy đủ.
Nguyên tắc dự báo trong thẩm định giá tài sản yêu cầu dự đoán các tình huống kinh tế, chính trị và môi trường có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản trong tương lai Khác với kế toán, thẩm định giá tập trung vào triển vọng tương lai thay vì chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản.
Giá trị của một tài sản được xác định bởi mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường Sự thay đổi trong giá trị tài sản ảnh hưởng đến cả cung và cầu, với giá trị tài sản tăng lên khi cầu tăng và giảm xuống khi cung tăng.
Khái quát về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam -
- Agribank - Chi nhánh Tây Đô
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Chi nhánh Agribank Tây Đô
Trong bối cảnh kinh tế không ngừng phát triển, nhu cầu về tín dụng và vốn ngày càng gia tăng, Agribank đã mở rộng mạng lưới hệ thống để phục vụ doanh nghiệp và cá nhân Khu vực Mỹ Đình đang trở thành trung tâm kinh tế lớn với sự tập trung của nhiều doanh nghiệp và khu dân cư Ngày 30/08/2003, Agribank đã quyết định thành lập chi nhánh Tây Đô nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính tại khu vực này.
Chi nhánh Agribank Tây Đô, ban đầu là một chi nhánh cấp II với hai phòng giao dịch trực thuộc, đã phát triển ổn định nhờ vào sự mở rộng của mạng lưới Agribank Kết quả kinh doanh của chi nhánh ngày càng khả quan qua từng giai đoạn Để nâng cao vị thế của ngân hàng và hỗ trợ sự phát triển của nền kinh tế, vào ngày 01/04/2008, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã công nhận Agribank Tây Đô chuyển từ chi nhánh cấp II thành chi nhánh ngân hàng cấp I.
- trực thuộc ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Theo giấy chứng nhận đăng kí hoạt động chi nhánh số 0116000986 cấp ngày 14/03/2008 của phòng đăng kí kinh doanh thành phố Hà Nội:
Tên chi nhánh: Agribank - Chi nhánh Tây Đô. Địa chỉ: 18 Trần Hữu Dực, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Ngành nghề kinh doanh chính là cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng, tuân thủ theo điều lệ của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Tính đến ngày 20/09/2018, hoạt động của ngân hàng được thực hiện dựa trên các quy định trong điều lệ tổ chức và hoạt động của ngân hàng.
Trình độ học vấn Trên Đại học 28 26,7 26 21,4 25 17,3 -2 92,9 -1 -3,8 Đại học 85 71,4 91 79,3 11
Agribank Chi nhánh Tây Đô vừa được giao nhiệm vụ quản lý và điều hành Chi nhánh loại II, Phòng giao dịch từ Agribank Chi nhánh Hà Tây Chi nhánh Tây Đô có trách nhiệm đảm bảo mọi hoạt động diễn ra theo đúng quy định về tổ chức và hoạt động của hệ thống ngân hàng.
- Agribank Chi nhánh huyện Đan Phuợng Tây Đô
Agribank - Chi nhánh Tây Đô chú trọng đầu tư công nghệ ngân hàng nhằm nâng cao quản trị kinh doanh và mở rộng mạng lưới dịch vụ tiên tiến Được Ngân hàng Thế giới tài trợ phát triển hệ thống thanh toán và kế toán khách hàng (IPCAS), Agribank trở thành ngân hàng đầu tiên cung cấp sản phẩm và dịch vụ hiện đại với độ an toàn và chính xác cao, phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng cả trong nước và quốc tế.
Agribank Việt Nam, với khẩu hiệu “Mang phồn thịnh đến khách hàng”, cam kết mang lại giá trị thực sự, tập trung vào sự thịnh vượng và thành công của khách hàng.
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ của Agribank Tây Đô
Thực hiện giao dịch mua bán bằng tiền VNĐ và ngoại tệ, đồng thời huy động vốn thông qua việc nhận tiền gửi thanh toán và tiết kiệm từ các tổ chức doanh nghiệp và cá nhân.
- Cho vay bằng tiền VNĐ và ngoại tệ đối với tất cả thành phần kinh tế.
Tiếp nhận nguồn vốn tài trợ và đầu tư từ Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cùng các tổ chức quốc tế là yếu tố quan trọng để thúc đẩy các chương trình phát triển kinh tế - xã hội.
- Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính tín dụng ngân hàng truyền thống và hiện đại.
2.1.3 Tinh hình nhân lực và cơ cấu tổ chức của Agribank Tây Đô a Tình hình nhân lực:
Bảng 2.1: Thống kê nguồn nhân sự Ngân hàng Agribank - Tây Đô giai đoạn 2017-2019
(Nguồn: Phòng Tổng hợp Ngân hàng Agribank - Tây Đô)
Theo dữ liệu từ Bảng 2.1, số lượng nhân sự tại Chi nhánh đã tăng dần qua các năm Cụ thể, năm 2017 có 105 người, năm 2018 tăng lên 121 người, tăng 16 người tương ứng với tỷ lệ 15,2% Đến năm 2019, số lượng nhân sự tiếp tục tăng thêm 24 người, đạt tỷ lệ tăng 19,8%.
Tại Chi nhánh Tây Đô của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, lực lượng lao động chủ yếu có trình độ Đại học và Trên đại học, chiếm trên 90% tổng số lao động trong 3 năm qua Do yêu cầu công việc đòi hỏi chuyên môn cao và khả năng làm việc dưới áp lực, ngân hàng ưu tiên tuyển chọn nhân sự có trình độ từ đại học trở lên Cụ thể, năm 2017, 98% lao động đạt trình độ Đại học và Trên đại học, trong khi chỉ 2% có trình độ cao đẳng Số lượng nhân viên tại chi nhánh đã tăng lên qua các năm, cho thấy sự chú trọng của ngân hàng trong công tác tuyển dụng nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ lao động, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho hiệu quả kinh doanh của Chi nhánh.
30 b Cơ cấu tổ chức chi nhánh Agribank Tây Đô:
(Nguồn: Phòng Tổng hợp Ngân hàng Agribank - Tây Đô)
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Tây Đô
Ban giám đốc chi nhánh bao gồm Giám đốc và hai Phó giám đốc, có trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của chi nhánh BGĐ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hoạt động sản xuất kinh doanh của chi nhánh Tất cả các hoạt động hàng ngày liên quan đến chi nhánh đều được BGĐ trực tiếp chỉ đạo và ban hành quy chế quản lý nội bộ.
Phòng tổng hợp của ngân hàng có nhiệm vụ xây dựng kế hoạch hàng tháng và quý, thực hiện các chương trình giao ban nội bộ và tư vấn về pháp lý liên quan đến tài sản Đồng thời, phòng cũng lưu trữ các văn bản quan trọng của Agribank Tây Đô và các văn bản định chế của NHNN Là đầu mối giao tiếp với khách hàng, phòng tổng hợp quản lý con dấu chi nhánh, thực hiện xây dựng cơ bản, sửa chữa cơ sở vật chất, và phụ trách tuyển dụng nhân sự Ngoài ra, phòng còn thực hiện các nhiệm vụ theo chỉ đạo của Ban Giám đốc.
Phòng kế toán ngân quỹ chịu trách nhiệm hạch toán kế toán, thống kê và thực hiện theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Phòng cũng xây dựng kế hoạch tài chính, quyết toán thu chi, quản lý quỹ chuyên dùng và lưu trữ hồ sơ kế toán Ngoài ra, phòng thực hiện thanh toán trong nước và quốc tế, quản lý hệ thống liên lạc phục vụ hoạt động kinh doanh của Agribank, đồng thời thực thi chế độ báo cáo và kiểm tra các báo cáo tài chính.
Phòng kế hoạch nguồn vốn có nhiệm vụ nghiên cứu và đề xuất xây dựng chiến lược kinh doanh, chính sách ưu đãi cho từng loại khách hàng, và lựa chọn chiến lược huy động vốn phù hợp Phòng cũng xây dựng kế hoạch kinh doanh ngắn hạn và trung dài hạn theo định hướng của Ngân hàng Bên cạnh đó, phòng tiếp nhận và thực hiện các chương trình dự án từ nguồn vốn trong và ngoài nước, đồng thời phân loại và phân tích dư nợ quá hạn, tìm hiểu nguyên nhân, và đề xuất giải pháp nhằm hỗ trợ lãnh đạo ngân hàng trong việc kiểm tra hoạt động tín dụng.
Phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ có nhiệm vụ giám sát hoạt động điều hành của chi nhánh và kiểm tra việc tuân thủ quy trình nghiệp vụ kinh doanh theo quy định của pháp luật và Ngân hàng Agribank Đồng thời, phòng cũng thực hiện kiểm tra tính chính xác của báo cáo tài chính (BCTC) và bảng cân đối kế toán (BCĐKT), đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc và chính sách của Nhà nước Ngoài ra, phòng còn giải quyết các đơn thư khiếu nại, tố cáo liên quan đến hoạt động của Ngân hàng, và báo cáo định kỳ cho giám đốc Agribank cũng như giám đốc chi nhánh.
Thực trạng công tác thẩm định tài sản bảo đảm đối với KHDN tại Ngân hàng
Kinh doanh và sản xuất 372,5 711,
(Nguồn: Báo cáo thường niên Ngân hàng Agribank - Tây Đô)
Từ năm 2017 đến 2019, tổng dư nợ của Chi nhánh Tây Đô liên tục tăng, với mức tăng 134,3% từ 2.371 tỷ đồng vào năm 2018 và thêm 39,43% vào năm 2019 Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào các chính sách cho vay hợp lý và ưu đãi lãi suất, giúp Chi nhánh đáp ứng tốt nhu cầu vay vốn của khách hàng Kết quả là, Chi nhánh đã đạt được hiệu quả kinh doanh lớn, mở rộng thị trường và thu hút thêm nhiều khách hàng sử dụng sản phẩm tín dụng.
Ngân hàng chủ yếu ghi nhận dư nợ bằng đồng nội tệ VND, nhờ vào nguồn khách hàng chính là cá nhân trong nước.
Năm 2019, dư nợ cho vay bằng VND của doanh nghiệp có vốn trong nước tăng mạnh, đạt 928 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 39,9% so với năm 2018 Trong khi đó, dư nợ cho vay bằng ngoại tệ đã giảm nhẹ trong giai đoạn 2017-2018, chỉ đạt 46 tỷ đồng vào năm 2018, thấp hơn 25,81% so với năm 2017 do sự quan tâm hạn chế từ các doanh nghiệp ngoài quốc doanh Tuy nhiên, đến năm 2019, con số này đã có sự phục hồi đáng kể.
Dù không đạt được mức dư nợ ngoại tệ như năm 2017 nhưng có thể thấy mức dư nợ đã cao hơn 15,2% so với năm trước.
Tình hình dư nợ cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn cho thấy sự tăng trưởng đáng kể ở cả khoản vay ngắn hạn và trung - dài hạn Nhờ vào ưu đãi lãi suất cho vay ngắn hạn, ngân hàng đã đáp ứng tốt nhu cầu vay của cá nhân và doanh nghiệp, với dư nợ ngắn hạn tăng mạnh từ 1.810 tỷ đồng năm 2018 (tăng 155%) lên 2.445 tỷ đồng năm 2019 (tăng 35,1%) Đồng thời, Chi nhánh Tây Đô cũng chú trọng đến tín dụng trung - dài hạn, không chỉ phục vụ khách hàng cá nhân mà còn cả doanh nghiệp trong và ngoài nước Tổng dư nợ trung - dài hạn tăng đều hàng năm với mức tăng trưởng trên 50% từ 2017 đến 2019 nhờ vào việc đầu tư vào nhiều lĩnh vực kinh tế đa dạng.
Mức dư nợ theo thành phần kinh tế tăng đáng kể nhờ các chính sách lãi suất tối ưu, kích thích nhu cầu vay tín dụng của cả doanh nghiệp và cá nhân - hộ gia đình Cụ thể, dư nợ doanh nghiệp năm 2018 tăng 589 tỷ đồng và tiếp tục tăng 431 tỷ đồng vào năm 2019 Đối với cá nhân - hộ gia đình, nhờ điều chỉnh lãi suất, tổng dư nợ năm 2018 đạt 1.055 tỷ đồng và tiếp tục tăng thêm 504 tỷ đồng trong năm 2019.
2.2 Thực trạng công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm đối với KHDN tại Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Tây Đô
2.2.1 Công tác cho vay đối với KHDN tại Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Tây Đô
2.2.1.1 Tình hình dư nợ cho vay KHDN tại Chi nhánh Tây Đô
• Dư nợ phân theo ngành kinh tế:
Bảng 2.5: Dư nợ cho vay doanh nghiệp theo ngành kinh tế tại
1 QSD đất và tài sản gắn liền với đất 596,5 82
2 Dây chuyền công nghệ, máy móc thiết bị 47,
Dữ liệu cho thấy Chi nhánh chủ yếu phục vụ khách hàng doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất, với tỷ trọng cho vay cao trong ngành này Ngoài ra, các ngành khác cũng ghi nhận mức dư nợ tăng dần qua các năm, đặc biệt ngành dịch vụ đã có sự gia tăng đáng kể về dư nợ.
Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ tại khu vực làm việc của Chi nhánh Tây Đô trong những năm gần đây đã dẫn đến sự chuyển biến tích cực về số dư nợ, đặc biệt từ giai đoạn 2017-2019 Mặc dù tỷ trọng dư nợ của các nhóm ngành khách tăng cao, nhưng tỷ trọng dư nợ đối với các doanh nghiệp nông nghiệp đã giảm nhẹ Chi nhánh đã chủ trương thay đổi cơ cấu dư nợ theo hướng công nghiệp hóa, phù hợp với tình hình kinh tế khu vực, nhằm hướng tới các ngành mới và doanh nghiệp có tiềm năng phát triển, từ đó mang lại lợi nhuận.
• Dư nợ cho vay KHDN có TSBĐ:
Bảng 2.6: Dư nợ cho vay doanh nghiệp có TSBĐ tại Chi nhánh Tây Đô 2017-2019
(Nguồn: Phòng KHDN Ngân hàng Agribank - Tây Đô)
Dư nợ của tài sản bảo đảm (TSBĐ) chủ yếu bao gồm quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng thể Tiếp theo là dây chuyền công nghệ và máy móc thiết bị, sau đó là các loại TSBĐ khác đã được liệt kê Những loại TSBĐ này đều rất phổ biến trên thị trường.
Loại TSBD _Mức cho vay tối đa
Tài sản cầm cố và thế chấp thường chiếm 75% giá trị tài sản bảo đảm (TSBD), trong đó, dư nợ TSBD chủ yếu là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, do các tài sản này chủ yếu là bất động sản (BĐS) Việc định giá và giám sát BĐS dễ dàng hơn và tốn ít chi phí quản lý, đồng thời giá trị của BĐS ít biến động hơn so với các loại TSBD khác Thẩm định tính pháp lý của BĐS cũng ít gặp vấn đề do có đầy đủ hồ sơ, giấy tờ Ngược lại, đối với tài sản động sản, việc định giá cho vay gặp khó khăn do giá trị biến động mạnh, cùng với khấu hao tài sản và rủi ro từ việc khách hàng thay đổi cấu phần Do đó, động sản chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong dư nợ của Chi nhánh Tài sản hàng hóa chỉ chiếm khoảng 4% trong cơ cấu dư nợ vì khó kiểm soát và rủi ro cao, trong khi tài sản giấy tờ có giá chỉ chiếm 0,5%-1%, chủ yếu là hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn với tính thanh khoản cao, thường được áp dụng cho các doanh nghiệp có nhu cầu vay ngắn hạn.
2.2.2 Thực trạng hoạt động thẩm định giá tài sản bảo đảm đối với KHDN tại Ngân hàng Agribank - Tây Đô a Danh mục TSBĐ tiền vay đối với KHDN Theo Quyết định 35/QĐ-HĐTV-HSX - Ngân hàng Agribank, danh mục TSBĐ tiền vay của KHDN tại Agribank - Chi nhánh Tây Đô có thể nhận bao gồm: Hợp đồng tiền gửi, bất động sản và động sản Trong danh mục bất động sản có QSD đất và tài sản gắn liền trên đất Động sản gồm các phương tiện kinh doanh sản xuất của doanh nghiệp, hàng hóa lưu trữ trong kho và tài sản sẽ hình thành trong quá trình kinh doanh từ vốn vay Danh mục này chỉ được liệt kê chung chung mà chưa có sự phân chia cụ thể dối với từng loại tài sản Việc phân chia còn mới chỉ tập trung vào tài sản là đất đai và tài sản hình thành trong tương lai là chủ yếu Với loại tài sản là động sản thì chưa có phân chia cụ thể. b Phương pháp định giá giá trị TSBĐ Các phương pháp định giá giá trị TSBĐ hiện chưa được quy định cụ thể trên
Ngân hàng Agribank có quy định về cấp tín dụng, tuy nhiên, trong quá trình thực tập tại Agribank - Tây Đô, tôi nhận thấy rằng các phương pháp định giá chủ yếu được sử dụng là phương pháp so sánh và phương pháp chi phí Các phương pháp này thường được các cán bộ tín dụng áp dụng trong thẩm định tài sản bảo đảm (TSBĐ) phổ thông như bất động sản, hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu Ngoài ra, phương pháp định giá chủ yếu chỉ áp dụng cho TSBĐ của các doanh nghiệp mang tính chất phổ thông Đối với những ngành kinh doanh mới và TSBĐ có tính đặc thù, các phương pháp truyền thống này không thể áp dụng hiệu quả.
Chi nhánh Agribank - Tây Đô gặp khó khăn do phải phụ thuộc vào các tổ chức thẩm định chuyên môn để định giá tài sản bảo đảm (TSBĐ) có giá trị trên 50 tỷ đồng, theo quy định hiện hành Mặc dù việc này giúp giảm thiểu rủi ro và tổn thất, nhưng cũng tạo ra chi phí đáng kể cho chi nhánh khi phải thuê công ty bên ngoài để thực hiện thẩm định.
Mức cho vay tối đa được xác định dựa trên tỷ lệ tài sản thế chấp (TSBĐ) so với số tiền vay, theo Quyết định 35/QĐ-HĐTV-HSX ngày 15/01/2014 của Hội đồng thành viên Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quy định này nhằm hướng dẫn các giao dịch bảo đảm cấp tín dụng trong hệ thống ngân hàng, cụ thể được trình bày trong bảng tổng hợp kèm theo.
Bảng 2.7: Định mức cho vay tối đa đối với TSBĐ tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Tây Đô
Giấy tờ có giá do Ngân hàng Agribank phát hành
Tiền ký quỹ, SO dư tiền gửi tại Ngân hàng
Không vượt quá số tiền gốc + số tiền lãi còn được hường — SO tiên lãi và phí phải trả phát sinh trong thời hạn cấp tín dụng
Giay tờ có giá do TCTD khác phát hành
Tien ký quỳ, SO dư tiền gửi tại TCTD khác bằng
Không vượt quá 90% số tiền gốc + số tiền lãi còn được hường - SO tiền lãi và phi phải trả phát sinh trong thời hạn cap tín dụng
Giay tờ có giá TCTD phát hành
Tien ký quỳ, SO dư tiền gửi tại TCTD khác bằng ngoại tệ
Kliong vượt quá 90% số tiền gốc và số tiền lãi còn được hưởng, đồng thời phải trừ đi số tiền lãi và phí phát sinh trong thời gian cấp tín dụng Các chứng khoán này được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
— Kiêm tra hiện trạng tài sản
Tô chức tiếp nhận và kiêm tra hồ sơ bảo đảm tiền vay Thấm định quyền sở hừu hoặc quyền sử dụng, quản lý TSBD của bên bảo đảm
Lập kế hoạch thẩm định
Tham định khả năng tranh chấp của tài sản
Lập báo cáo thâm định tài sản
— Thấm định khả năng giao dịch của tài sản
Tái thấm định sau khi cho vay
Thẩm định khả năng chuyển nhượng của tài sản
— Thẩm định giá trị tài sản
2.2.3 Công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm đối với KHDN tại Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Tây Đô
2.2.3.1 Quy trình thực hiện thẩm định giá tài sản bảo đảm trong cho vay KHDN tại Chi nhánh Tây Đô
Quy trình thực hiện thẩm định giá tài sản bảo đảm trong cho vay KHDN tại Chi nhánh Tây Đô như sơ đồ sau:
Sơ đồ 2.2: Quy trình thực hiện thẩm định TSBĐ trong cho vay KHDN tại
Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Tây Đô
(Nguồn: Quyết định 35/QĐ-HĐTV-HSX - Ngân hàng Agribank)
Mô tả chi tiết nội dung công tác thực hiện thẩm định TSBĐ
Bước 1: Tổ chức tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ bảo đảm tiền vay
CBTD sẽ tiến hành kiểm tra bản chính của bộ hồ sơ bảo đảm, bao gồm các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản đảm bảo Việc kiểm tra sẽ chú trọng vào số lượng tài liệu theo danh mục, tính hợp pháp và hợp lệ của các giấy tờ, sự đầy đủ chữ ký cùng xác nhận của cơ quan liên quan, cũng như độ tương thích nội dung giữa các tài liệu trong bộ hồ sơ.
- Kiểm tra xem tài sản có thuộc danh mục TSĐB mà chi nhánh được nhận làm TSĐB tiền vay.
- Tổng hợp thông tin còn thiếu cho KH bổ sung