CHẤT LƯỢ NG TH ẨM ĐỊ NH TÍN D Ụ NG TRONG HO Ạ T ĐỘ NG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHI Ệ P C Ủ A NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠ I
Công tác th ẩm đị nh tín d ụ ng trong ho ạt độ ng cho vay khách hàng
1.1.1 Khái niệm, mục đích, ý nghĩa của thẩm định tín dụng
1.1.1.1 Khái niệm thẩm định tín dụng
Tín dụng là hoạt động tài trợ của ngân hàng cho khách hàng, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Những rủi ro này có thể dẫn đến tổn thất, giảm thu nhập và thậm chí gây ra tình trạng phá sản cho ngân hàng thương mại Do đó, trước khi quyết định tài trợ, ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng khả năng rủi ro và lợi nhuận Công tác thẩm định tín dụng khách hàng là rất quan trọng, nhằm xem xét một cách khách quan và toàn diện các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp hoặc phương án, ảnh hưởng đến hoạt động, tài chính, tính sinh lợi và tính khả thi của doanh nghiệp.
Mỗi dự án thường được thẩm định từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm chủ đầu tư, người đi vay, người cho vay và chính phủ Đối với ngân hàng, việc thẩm định một doanh nghiệp, cá nhân hoặc phương án vay vốn được gọi là thẩm định tín dụng.
Thẩm định tín dụng là quá trình sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để đánh giá độ tin cậy và rủi ro của dự án mà khách hàng trình bày, nhằm hỗ trợ quyết định tín dụng Từ góc độ ngân hàng, việc này giúp xác định tính khả thi về mặt kinh tế của dự án Khách hàng thường có xu hướng phóng đại hiệu quả kinh tế của dự án để thu hút vốn vay, do đó, thẩm định tín dụng cần phải đánh giá chính xác hiệu quả thực sự mà dự án mang lại Công tác thẩm định là một nhiệm vụ phức tạp, yêu cầu tư duy logic, tổng hợp khoa học và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực kinh tế cũng như ngành nghề của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo đánh giá khách quan về tình hình tài chính và khả năng thành công của dự án đầu tư.
1.1.1.2 Vai trò của thẩm định tín dụng khách hàng doanh nghiệp
Hoạt động tín dụng là nguồn lợi nhuận chính của ngân hàng thương mại nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng không trả nợ đúng hạn hoặc không trả đủ gốc lãi, có thể do nhiều nguyên nhân như lừa đảo, thiên tai, hoặc khả năng tài chính yếu kém Để giảm thiểu tổn thất, ngân hàng cần thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro, trong đó công tác thẩm định trước khi cho vay là rất quan trọng Qua việc thẩm định tài chính doanh nghiệp, ngân hàng có thể đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh, khả năng sinh lời, nhu cầu vốn và khả năng trả nợ, từ đó xác định hạn mức cho vay và phương án thu hồi nợ hiệu quả.
Thẩm định tín dụng là quá trình đánh giá chính xác khả năng tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng, đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho vay Để cán bộ tín dụng và lãnh đạo ngân hàng tự tin và giảm thiểu sai sót trong quyết định cho vay, thẩm định tín dụng cần đạt được các mục tiêu cụ thể.
Đánh giá độ tin cậy của dự án đầu tư và phương án sản xuất kinh doanh là bước quan trọng khi khách hàng nộp hồ sơ vay vốn tại ngân hàng Việc này giúp ngân hàng xác định khả năng sinh lời và rủi ro liên quan đến khoản vay, từ đó đưa ra quyết định cho vay hợp lý.
- Phân tích và đánh giá được mức độ rủi ro của dự án khi quyết định cho vay
- Giảm xác suất của hại loại sai lầm khi quyết định cho vay: cho vay dự án tồi hay từ chối cho vay dự án tốt
1.1.2 Nội dung thẩm định tín dụng
1.1.2.1 Quy trình tín dụng cơ bản của Ngân hàng thương mại
Quy trình tín dụng là một bảng tổng hợp chi tiết các bước từ khi ngân hàng tiếp nhận nhu cầu vay vốn của khách hàng cho đến khi ra quyết định cho vay, thực hiện giải ngân và hoàn tất thanh lý hợp đồng tín dụng.
SƠ ĐỒ 1: MÔ TẢ QUY TRÌNH TÍN DỤNG
Cung cấp các tài liệu và thông tin
- Thanh tra, kiểm soát viên
- Chuyển tiền vào tài khoản
- Trả cho nhà cung cấp
- Ký kết HĐ tín dụng
- Ký kết HĐ phụ khác
Tổ chức phân tích và thẩm định:
- Giấy tờ về bảo đảm nợ
Thu thập thông tin qua phỏng vấn, viếng thăm
Cập nhật thông tin thị trường, chính sách, pháp lý
Thanh lý hợp đồng tín dụng bắt buộc
Từ chối Giấy báo lý do
Thu nợ cả gốc và lãi Đầy đủ và đúng hạn Thanh lý HĐTD mặc nhiên
Biện pháp: Cảnh báo, tăng cường kiểm soát; Ngừng giải ngân, tái xét tín dụng
Không đủ, không đúng hạn
Không đủ, không đúng hạn
Vi phạm hợp đồng Giám sát tín dụng
Mỗi ngân hàng đều phát triển một quy trình tín dụng riêng biệt Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình tín dụng.
Bước 1: Lập hồ sơ để đề nghị cấp tín dụng
Lập hồ sơ tín dụng là bước đầu tiên trong quy trình tín dụng, diễn ra ngay sau khi cán bộ tín dụng gặp gỡ khách hàng có nhu cầu vay vốn Đây là giai đoạn quan trọng để thu thập thông tin, tạo cơ sở cho các bước tiếp theo, đặc biệt là phân tích và quyết định cho vay.
Tùy thuộc vào từng đối tượng khách hàng, cán bộ tín dụng sẽ hướng dẫn cách lập hồ sơ với các thông tin khác nhau Tuy nhiên, một bộ hồ sơ đề nghị cấp tín dụng cần phải thu thập những thông tin cơ bản từ khách hàng để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
- Thông tin về năng lực pháp lý và năng lực hành vi của khách hàng.
- Thông tin về khả năng sử dụng và hoàn trả vốn của khách hàng.
- Thông tin về bảo đảm tín dụng
Bước 2: Phân tích tín dụng
Phân tích tín dụng là quá trình đánh giá khả năng sử dụng vốn tín dụng, khả năng hoàn trả và thu hồi vốn vay của khách hàng Mục tiêu của phân tích tín dụng là phát hiện những rủi ro tiềm ẩn cho ngân hàng, dự đoán khả năng kiểm soát các rủi ro này và đề xuất biện pháp phòng ngừa để hạn chế thiệt hại Ngoài ra, việc kiểm tra tính xác thực của hồ sơ vay và đánh giá thái độ trả nợ của khách hàng cũng là yếu tố quan trọng trong quyết định cho vay.
Bước 3: Quyết định và ký hợp đồng tín dụng
Quyết định tín dụng là quá trình cho vay hoặc từ chối hồ sơ vay vốn của khách hàng, có ảnh hưởng lớn đến các bước tiếp theo và tác động đến uy tín cũng như hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng Để giảm thiểu sai sót, quá trình này cần được thực hiện một cách cẩn trọng và chú trọng.
- Thu thập và xử lý thông tin một cách đầy đủ và chính xác làm cơ sở để ra quyết định
- Trao quyền quyết định cho một hội đồng tín dụng hoặc những người có năng lực phân tích và phán quyết
Bước 4: Giải ngân và kiểm soát trong khi cấp tín dụng
Sau khi ký hợp đồng tín dụng, ngân hàng có trách nhiệm cấp tiền hoặc thanh toán cho khách hàng theo thỏa thuận Đồng thời, ngân hàng cần kiểm soát việc sử dụng tiền vay để đảm bảo đúng mục đích và tiến độ Ngân hàng cũng theo dõi quá trình sản xuất kinh doanh của khách hàng để phát hiện những bất thường, dấu hiệu lừa đảo hoặc thua lỗ, từ đó thu thập thêm thông tin về khách hàng.
Bước 5: Thanh lý hợp đồng tín dụng
Khi khách hàng đến hạn trả nợ hoặc vi phạm hợp đồng, việc thanh lý hợp đồng tín dụng trở nên cần thiết Đây là bước cuối cùng trong quá trình hợp đồng tín dụng, và khách hàng cần thực hiện các thủ tục liên quan để hoàn tất.
Ngân hàng thực hiện thu nợ khách hàng dựa trên tình hình tài chính, tính chất khoản vay và các điều khoản hợp đồng tín dụng đã cam kết Các hình thức thu nợ sẽ được áp dụng phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
+ Thu nợ gốc và lãi 1 lần khi đáo hạn
+ Thu nợ gốc 1 lần khi đáo hạn,thu lãi theo định kỳ
+ Thu nợ gốc và lãi theo nhiều kỳ hạn
Ch ất lượ ng th ẩm đị nh tín d ụ ng trong ho ạt độ ng cho vay khách hàng
1.2.1 Khái niệm chất lượng thẩm định tín dụng
Chất lượng thẩm định tín dụng là một khái niệm phức tạp, khó đo lường và phụ thuộc vào quan điểm cũng như mục tiêu của từng chủ thể đánh giá Nó bao gồm tất cả các đặc tính phản ánh hiệu quả trong hoạt động thẩm định tín dụng của ngân hàng, nhằm đảm bảo lợi ích cho cả khách hàng và ngân hàng.
Chất lượng thẩm định tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đáp ứng nhu cầu tín dụng của doanh nghiệp một cách hợp lý và nhanh chóng Điều này giúp khách hàng có được cơ cấu vốn tối ưu, từ đó nắm bắt cơ hội sản xuất kinh doanh và tổ chức hoạt động sản xuất hiệu quả, mang lại lợi nhuận cao.
Chất lượng tín dụng đối với ngân hàng là yếu tố then chốt trong việc đánh giá và quyết định cấp tín dụng cho khách hàng, nhằm phòng ngừa rủi ro tín dụng và tối ưu hóa lợi ích cho ngân hàng Một thẩm định tín dụng được coi là chất lượng khi kết quả đánh giá phù hợp với thực tế đạt được sau khi triển khai dự án hoặc phương án sản xuất kinh doanh Điều này thể hiện qua các chỉ số như quy mô tín dụng, khả năng sinh lời cho ngân hàng, tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ tín dụng và cơ cấu tín dụng hợp lý.
1.2.2 Sự cần thiết nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng
Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp đặc biệt, chuyên huy động tiền gửi từ nguồn vốn nhàn rỗi của dân cư và tổ chức kinh tế để cấp tín dụng cho khách hàng, nhằm thu lợi nhuận Tuy nhiên, rủi ro tín dụng luôn tiềm ẩn trong mọi nghiệp vụ của ngân hàng, do đó việc nâng cao hiệu quả tín dụng là rất quan trọng để hạn chế rủi ro, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và hoạt động của ngân hàng.
Hiện nay, trong bối cảnh mở cửa và hội nhập kinh tế, nhiều ngân hàng trong và ngoài nước đang tích cực mở rộng hoạt động tại Việt Nam Tính cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng trở nên gay gắt và phức tạp Để nâng cao khả năng cạnh tranh, các ngân hàng thương mại cần nghiên cứu và triển khai các biện pháp liên quan đến công nghệ, nhân lực và thị trường nhằm cải thiện chất lượng tín dụng và uy tín hoạt động.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng phát triển và mở rộng các dịch vụ kinh doanh Qua mối quan hệ tín dụng với khách hàng, ngân hàng có thể giới thiệu và cung cấp các sản phẩm dịch vụ mới, từ đó gia tăng thu nhập cho mình.
Để nâng cao chất lượng tín dụng và mở rộng tín dụng, các ngân hàng thương mại cần cải thiện quy trình thẩm định tín dụng trước khi cho vay Việc này giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và là giải pháp thiết yếu mà mỗi ngân hàng phải thực hiện.
1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng thẩm định tín dụng trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp
1.2.3.1 Các chỉ tiêu định tính
Tính chính xác của kết quả thẩm định:
Mục đích của thẩm định tín dụng là đánh giá nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ của khách hàng, nhằm đảm bảo kết quả thẩm định chính xác và gần với thực tế Cán bộ tín dụng sẽ phân tích thông tin và trình bày kết quả trong báo cáo đề xuất tín dụng để cấp có thẩm quyền phê duyệt Các kết quả này cần được so sánh với các chỉ tiêu của ngân hàng thương mại và các nguồn thông tin xác thực.
Tính khoa học và hiệu quả của quy trình thẩm định tín dụng:
Mỗi ngân hàng phát triển quy trình tín dụng chuẩn dựa trên quy trình tín dụng cơ bản của riêng mình Một quy trình thẩm định tín dụng được coi là hiệu quả khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cần thiết.
Quy trình thẩm định tín dụng được thiết kế một cách hài hòa, với các bước rõ ràng không chồng chéo hay trùng lặp Mỗi bước đều có thủ tục và trách nhiệm riêng biệt, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quá trình thẩm định.
+ Quy trình hoàn thiện, có trình tự thực hiện các bước hợp lý, có đầy đủ cơ sở pháp lý, thông tin cần thiết để thực hiện
+ Cán bộ thẩm định luôn tuân thủ thực hiện thẩm định theo quy trình và các nội dung thẩm định của ngành
+ Kết quả đạt được sau khi thực hiện quy trình thẩm định đạt yêu cầu đề ra, có chất lượng thực tế
Sự hài lòng của khách hàng về công tác thẩm định tín dụng là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng Khi khách hàng cần vay vốn, ngân hàng thực hiện thẩm định để quyết định cấp tín dụng, điều này tương tự như việc cung cấp một sản phẩm dịch vụ Sự hài lòng của khách hàng không chỉ là tiêu chuẩn đánh giá chất lượng mà còn giúp ngân hàng đưa ra những nhận định hợp lý về khoản tín dụng, cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng và nâng cao uy tín của ngân hàng.
1.2.3.2 Các chỉ tiêu định lượng
Thời gian thẩm định tín dụng
Một hồ sơ vay vốn có kết quả thẩm định tốt nhưng thời gian thẩm định kéo dài sẽ không được đánh giá cao Thời gian thẩm định không kịp thời sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu vốn của doanh nghiệp, dẫn đến mất cơ hội kinh doanh Điều này không chỉ làm giảm lợi nhuận của ngân hàng mà còn có thể khiến họ mất khách hàng, giảm uy tín và tính cạnh tranh trên thị trường.
Mỗi ngân hàng quy định thời gian thẩm định riêng cho từng loại hồ sơ vay vốn, và thông tin này thường được công khai Điều này không chỉ giúp người vay dễ dàng so sánh giữa các ngân hàng mà còn trở thành công cụ cạnh tranh hiệu quả, cho phép đánh giá chất lượng tín dụng một cách đơn giản.
Chi phí thẩm định tín dụng
Chi phí thẩm định tín dụng bao gồm tất cả các khoản chi liên quan đến quá trình thẩm định, như thu thập thông tin, đánh giá, vận chuyển và đi công tác thực tế Khi quy trình thẩm định tín dụng được thực hiện đầy đủ và chi phí thẩm định thấp, điều này chứng tỏ chất lượng thẩm định tín dụng được cải thiện Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong quản lý tài chính và đánh giá hiệu quả của các khâu thẩm định.
Các chỉ tiêu tài chính đánh giá chất lượng thẩm định
Dư nợ tín dụng là tổng số tiền mà ngân hàng đã cho khách hàng vay, bao gồm cả các khoản vay chưa đến hạn thanh toán và những khoản vay đang trong tình trạng nợ quá hạn.
Các nhân t ố ảnh hưở ng t ớ i ch ất lượ ng th ẩm đị nh tín d ụ ng trong ho ạ t độ ng cho vay khách hàng doanh nghi ệ p
1.3.1 Về phía ngân hàng thương mại
Chiến lược và chính sách thẩm định tín dụng của ngân hàng:
Chiến lược phát triển của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động và hiệu quả tín dụng Một chiến lược phát triển hợp lý sẽ định hướng cho mọi hoạt động, bao gồm quy trình thẩm định tín dụng, phát huy những điểm mạnh và khai thác cơ hội đầu tư.
Chính sách thẩm định tín dụng của ngân hàng bao gồm các nguyên tắc cơ bản, phản ánh cương lĩnh tài trợ của ngân hàng Đây là hướng dẫn chung cho cán bộ ngân hàng trong việc phân tích và thẩm định tín dụng, nhằm tạo sự thống nhất trong quy trình, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng sinh lời.
Việc thiết lập và cải tiến quy trình tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thẩm định và hiệu quả tín dụng của ngân hàng Một quy trình hợp lý và hoàn thiện không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn giúp giảm thiểu rủi ro liên quan.
Tổ chức hoạt động thẩm định tín dụng:
Hoạt động thẩm định tín dụng của ngân hàng được tổ chức dựa trên quy mô ngân hàng và quy mô khoản tín dụng Nhân viên thẩm định thường trực tiếp làm việc với khách hàng, tiếp nhận hồ sơ vay, phỏng vấn và thu thập thông tin để phân tích và đánh giá khách hàng Ở các ngân hàng lớn, quy trình thẩm định tín dụng ngày càng được chuyên môn hóa theo từng giai đoạn, khu vực và đối tượng khách hàng.
Một ngân hàng có cơ cấu tổ chức khoa học sẽ đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cán bộ, nhân viên và các phòng ban, từ phòng tín dụng đến các chi nhánh trong hệ thống Điều này giúp hoạt động tín dụng diễn ra hiệu quả, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng và quản lý chặt chẽ các khoản tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả thẩm định tín dụng.
Trình độ đội ngũ cán bộ thẩm định tín dụng:
Con người đóng vai trò quyết định trong sự thành công của mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành ngân hàng Với sự phát triển của xã hội, yêu cầu về chất lượng nhân sự ngày càng cao để ứng phó với các tình huống tín dụng khác nhau và nâng cao hiệu quả hoạt động Do đó, các ngân hàng nỗ lực xây dựng đội ngũ cán bộ tín dụng có chuyên môn vững vàng, đạo đức nghề nghiệp tốt và tinh thần trách nhiệm cao đối với công việc.
Cán bộ tín dụng cần tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng từ các lĩnh vực khác nhau, vì vậy họ phải hiểu rõ đặc thù từng ngành, am hiểu luật pháp và nắm vững thông tin thị trường Việc thẩm định tín dụng là rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu hoạt động tín dụng Nếu cán bộ tín dụng thiếu năng lực hoặc chưa được đào tạo đầy đủ, họ sẽ không thể phân tích và đánh giá chính xác khách hàng vay vốn, dễ dàng bỏ sót các điểm yếu pháp lý hoặc sai sót trong hồ sơ, dẫn đến việc bị đánh giá sai hoặc bị khách hàng lợi dụng.
Hoạt động tín dụng là một lĩnh vực phức tạp, có liên quan trực tiếp đến tài chính, vì vậy tính trung thực của cán bộ tín dụng rất quan trọng Những sai phạm của cán bộ tín dụng, như việc cấu kết với khách hàng để gian lận cho vay, có thể gây khó khăn trong việc thu hồi vốn và ảnh hưởng xấu đến hiệu quả tín dụng cũng như hoạt động của ngân hàng.
Tính chính xác của nguồn thông tin:
Thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quyết định cho vay và quản lý khoản vay của người có thẩm quyền Tuy nhiên, việc xác định các thông số phi tài chính như uy tín, năng lực và đạo đức của khách hàng là rất khó khăn và có tính chủ quan, dễ dẫn đến nhầm lẫn Do đó, thông tin tín dụng cần phải chính xác, đầy đủ và kịp thời để tăng cường khả năng phòng ngừa rủi ro cho ngân hàng Ngược lại, nếu thông tin không được cung cấp đầy đủ, quyết định cho vay có thể sai lầm, gây ra hiệu quả đầu tư kém và thậm chí có thể dẫn đến mất vốn.
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng, việc nắm bắt thông tin chính xác và kịp thời là yếu tố quyết định thành công Người sở hữu thông tin sẽ có lợi thế lớn Thông tin đóng vai trò quan trọng trong thẩm định tín dụng; việc đa dạng hóa nguồn thông tin giúp ngân hàng thương mại có cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả thẩm định.
Độ chính xác của các nguồn thông tin mà ngân hàng sử dụng trong quá trình thẩm định phụ thuộc vào cả số lượng và chất lượng của những nguồn thông tin này.
Công nghệ của ngân hàng:
Thẩm định tín dụng là quá trình dự toán và đánh giá các chỉ tiêu tài chính, yêu cầu sử dụng phần mềm chuyên dụng để tính toán Nếu công nghệ ngân hàng lạc hậu, việc thu thập và xử lý thông tin doanh nghiệp sẽ bị hạn chế, dẫn đến thời gian kéo dài và tính toán không chính xác, từ đó có thể đưa ra kết luận sai lầm.
Doanh nghiệp cần vốn lớn và thời gian vay dài thường là đối tượng chính của các ngân hàng thương mại Thông tin điều tra và xác minh hồ sơ khách hàng có ảnh hưởng lớn đến chất lượng thẩm định tín dụng và quyết định cho vay của ngân hàng Để xây dựng mối quan hệ bền vững với ngân hàng và đảm bảo quy trình thẩm định diễn ra nhanh chóng, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo quy định.
Chất lượng thẩm định tín dụng của các ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn của các yếu tốthuộc về phía doanh nghiệp như:
Hồ sơ vay vốn của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình thẩm định tín dụng, vì vậy cần đảm bảo tính trung thực, đầy đủ thông tin và trình bày khoa học Việc doanh nghiệp cố tình cung cấp hồ sơ không trung thực có thể dẫn đến những sai sót trong thẩm định nếu cán bộ không kiểm tra kỹ lưỡng, từ đó gây tổn thất cho ngân hàng thương mại.
Sử dụng vốn vay đúng mục đích là rất quan trọng, vì nhiều khách hàng đã lập kế hoạch kinh doanh giả để lừa ngân hàng vay vốn, sau đó đầu tư vào các dự án rủi ro cao hoặc sử dụng vốn cho mục đích cá nhân như vui chơi và đầu tư vào bất động sản Hành động này có thể dẫn đến khả năng không hoàn trả được nợ vay.
Do đó việc kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay là rất cần thiết để giảm rủi ro mất khả năng thu hồi nợ.
THỰ C TR Ạ NG CH ẤT LƯỢ NG TH ẨM ĐỊ NH CÔNG TÁC
L ị ch s ử hì nh thành Ngân hàng TMCP Quân độ i
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội (MB) được thành lập và hoạt động từ ngày 4 tháng 11 năm 1994, theo giấy phép số 0054/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 14 tháng 9 năm 1994 cùng với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội, được thành lập theo giấy phép số 060297 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 30/09/1994, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên của Việt Nam Ngân hàng được thành lập trong bối cảnh đất nước chuyển sang nền kinh tế thị trường với vốn điều lệ 20 tỷ đồng Trụ sở chính ban đầu tại số 28A Điện Biên Phủ, Đống Đa, Hà Nội, hiện nay đã chuyển về số 3 Đường Liễu Giai, Quận Ba Đình.
Ba Đình, thành phố Hà Nội; 16 năm qua MB liên tục giữ vững vị thế là một trong những ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam.
Tên tiếng Việt: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
Tên Tiếng Anh : Military Bank (MB)
Trụ sở chính : Đặt tại tòa nhà Số 3 Liễu Giai –Ba Đình –Hà Nội
Trang web : http://mbbank.com.vn/
Cổ đông chính của MB
Tổng Công ty Viễn thông Quân Đội Viettel
Công ty vật tư công nghiệp Bộ quốc phòng (GAET)
Tổng công ty bay dịch vụ Việt Nam
Tổng công ty xây dựng Trường Sơn
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam(Vietcombank)
Hơn 120 điểm giao dịch tại hầu hết các tỉnh, thành Miền Bắc, Miền Trung và Miền Nam
Máy ATM : 450 máy (tính đến cuối năm 2009).
Máy POS: 2.100 máy (tính đến cuối năm 2009)
Công ty Cổ phần chứng khoán Thăng long (TSC)
Công ty Quản lý Quỹ đầu tư MB (MB CAPITAL)
Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản(AMC)
Công ty Cổ phần Địa ốc MB (MB Land)
Trở thành ngân hàng cổ phần hàng đầu ở Việt Nam trong các mảng thị trường lựa chọn tại các khu vực đô thị lớn, tập trung vào:
Các khách hàng doanh nghiệp truyền thống, các tập đoàn kinh tế và các doanh nghiệp lớn
Tập trung có chọn lọc doanh nghiệp vừa và nhỏ
Phát triển các dịch vụ khách hàng cá nhân
Mở rộng các hoạt động kinh doanh trên thị trường vốn
Phát triển hoạt động ngân hàng đầu tư
Liên kết chặt chẽ giữa Ngân hàng và các thành viên để hướng tới trở thành một tập đoàn tài chính mạnh
MB cam kết xây dựng một đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp và tận tâm, nhằm cung cấp cho doanh nghiệp và cá nhân những giải pháp tài chính-ngân hàng hiệu quả với chi phí hợp lý và sự hài lòng cao nhất.
Giá trị của MB không chỉ đến từ tài sản mà còn từ những giá trị tinh thần mà các thành viên luôn trân trọng và phát huy, bao gồm 6 giá trị cơ bản.
Chăm sóc khách hàng (Customer Care)
Bộ máy quản lý và điều hành của Ngân hàng TMCP Quân đội:
1 Ông Trương Quang Khánh - Chủ tịch HĐQT
2 Ông Lê Văn Bé –Phó Chủ tịch HĐQT
3 Ông Nguyễn Mạnh Hùng - Phó Chủ tịch HĐQT
4 Ông Hà Tiến Dũng –Thành viên HĐQT
5 Ông Đào Minh Tuấn –Thành viên HĐQT
6 Ông Đậu Quang Lành –Thành viên HĐQT
7 Ông Nguyễn Đăng Nghiêm – Thành viên HĐQT
1 Ông Lê Công–Tổng Giám Đốc
2 Ông Đỗ Văn Hưng – Phó Tổng giám đốc phụ trách khối Hỗ trợ kinh doanh
3 Ông Lê Văn Minh –Phó Tổng giám đốc trực tiếp điều hành hoạt động của
4 Ông Đặng Quốc Tiến –Phó Tổng giám đốc phụtrách khu vực miền Nam.
5 Bà Vũ Thị Hải Phượng – Phó Tổng giám đốc phụ trách khối Khách hàng lớn và các định chế tài chính.
6 Ông Lưu Trung Thái – Phó Tổng giám đốc phụ trách khối Tổ chức nhân sự, Khách hàng cá nhân và Công nghệ thông tin.
7 Bà Nguyễn Thị An Bình– Phó Tổng giám đốc phụ trách Khối Kiểm soát nội bộ.
8 Bà Nguyễn Minh Châu–Phó Tổng giám đốc phụ trách Khối Treasury
SƠ ĐỒ 2: MÔ HÌNH TỔ CHỨCCỦA NH TMCP QUÂN ĐỘI Đạ i H ộ i đồ ng c ổ đông
H ội đồ ng qu ả n tri
Cơ quan nghiên c ứ u phát tri ể n
Văn phòng hộ i đồ ng qu ả n tr ị
Kh ố i khách hàng cá nhân
Kh ố i DN l ớ n và các đị nh ch ế tài chính
Kh ố i qu ả n lý m ạ ng lướ i, kênh phân ph ố i
Kh ố i hành chính và qu ả n lý ch ất lượ ng
Văn phòng đạ i di ệ n phía nam
120 chi nhánh và các phòng giao d ị ch
Gi ớ i thi ệ u v ề Chi nhánh MB Long Biên
1.1.2.1 Lịch sử hình thành Chi nhánh MB Long Biên
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội - Chi nhánh Long Biên, tọa lạc tại số 2 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội, là một trong những chi nhánh quan trọng của ngân hàng này.
MB Long Biên được thành lập từ việc nâng cấp phòng giao dịch số 3 tại địa chỉ 491A Nguyễn Văn Cừ và chính thức hoạt động từ ngày 03/04/2007 theo quyết định số.
Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội đã cấp mã số 0113016533 cho một trong những ngân hàng TMCP Quân đội tiên phong trong việc triển khai nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ Ngân hàng này chú trọng phát triển dịch vụ và mang lại tiện ích cho khách hàng, hoạt động theo mô hình một cửa với quy trình nghiệp vụ hiện đại và công nghệ tiên tiến, phù hợp với dự án hiện đại hóa ngân hàng Việt Nam hiện nay.
Chi nhánh ngân hàng đã nhanh chóng phát triển trong gần bốn năm qua, với trụ sở chính tọa lạc trên đường Ngô Gia Tự và hai điểm giao dịch thuận tiện, nhằm cung cấp các sản phẩm ngân hàng đa dạng cho doanh nghiệp và cá nhân.
Ngân hàng đã hoàn tất chương trình hiện đại hóa với việc triển khai phần mềm T24, mang lại nhiều tiện ích online cho người dùng trên toàn quốc Chương trình này hỗ trợ hiệu quả cho công tác thanh toán, cũng như chuyển tiền nội địa và quốc tế, giúp nâng cao trải nghiệm dịch vụ tài chính.
1.1.2.2 Sơ đồ, cơ cấu tổ chức
Mô hình tổ chức của MB Long Biên được xây dựng theo hướng hiện đại hóa ngân hàng, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của Chi nhánh Giám đốc Chi nhánh là người đứng đầu, chịu trách nhiệm chính về kết quả kinh doanh và điều hành hoạt động Hỗ trợ cho Giám đốc là 02 Phó Giám đốc, làm việc theo sự phân công và ủy quyền của Giám đốc Chi nhánh theo quy định.
Chi nhánh được tổ chức thành ba khối hoạt động chính: khối trực tiếp kinh doanh, khối hỗ trợ kinh doanh và khối quản lý nội bộ.
Khối trực tiếp kinh doanh bao gồm các phòng ban sau:
- Phòng Quan hệ khách hàng doanh nghiệp (tên cũ là Phòng Tín dụng hay Phòng Kinh doanh)
- Phòng Quan hệ khách hàng cá nhân
- Phòng Kế toán và dịch vụ khách hàng
- PGD Nguyễn Văn Cừ, PGD Đông Anh
Khối hỗ trợ kinh doanh gồm các phòng ban sau:
- Phòng Hỗ trợ quan hệ khách hàng.
Khối Quản lý nội bộ
- Phòng Quản lý tín dụng
- Phòng Hành chính- nhân sự
- Tổ kiểm tra, kiểm toán nội bộ
1.1.2.3 Chức năng nhiệm vụ các phòng ban
Giám đốc Chi nhánh chịu trách nhiệm chính về kết quả hoạt động kinh doanh và điều hành các hoạt động của chi nhánh Ban giám đốc thực hiện các nhiệm vụ do Tổng giám đốc ủy quyền, phê duyệt các khoản vay và phân công công việc cho các phòng ban, đồng thời giám sát công tác quản lý chi nhánh.
Phòng Quan hệ khách hàng Doanh nghiệp
Phòng Quan hệ khách hàng doanh nghiệp có nhiệm vụ tổ chức và thực hiện các hoạt động tiếp thị sản phẩm tín dụng, bảo lãnh và thanh toán quốc tế cho khách hàng Đồng thời, phòng cũng tiến hành điều tra thị trường nhằm hiểu rõ nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng của nhóm khách hàng doanh nghiệp này.
Phòng Quan hệ khách hàng Cá nhân
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ cho vay cho khách hàng cá nhân, đồng thời thiết lập và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng hiện tại, cũng như mở rộng tìm kiếm khách hàng mới Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng giới thiệu các sản phẩm dịch vụ cá nhân đa dạng, bao gồm thẻ thanh toán, sản phẩm nhà ở mới, dịch vụ cho gia đình trẻ, hỗ trợ du học, cho vay mua ôtô hạng sang và bảo quản tài sản hộ.
+ Phân tích chấm điểm khách hàng cá nhân.
Phòng Kế toán và dịch vụ khách hàng.
Bộ phận kế toán có nhiệm vụ :
Hạch toán kế toán các nghiệp vụ phát sinh và báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành là rất quan trọng Điều này giúp cung cấp thông tin chính xác về tình hình tài chính và các chỉ tiêu thanh khoản của Chi nhánh, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định và quản lý tài chính hiệu quả.
+ Hậu kiểm các chứng từ thanh toán của các phòng trong Chi nhánh.
Bộ phận giao dịch có nhiệm vụ :
Tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, chúng tôi xử lý các giao dịch tài chính như mở tài khoản tiền gửi, thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ ngay, nhận và rút tiền gửi bằng cả nội tệ và ngoại tệ Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thanh toán trong nước bao gồm chuyển tiền điện tử, séc, nhờ thu và chi.
Chúng tôi tư vấn và cung cấp thông tin cần thiết cho khách hàng về việc sử dụng dịch vụ ngân hàng, đồng thời tiếp nhận ý kiến và phản hồi từ khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ.
Bộ phân kho quỹ có nhiệm vụ :
Thực hiện các giao dịch xuất, nhập tiền và bảo quản, vận chuyển tiền nhằm đảm bảo tính thanh khoản cho chi nhánh, đồng thời phòng ngừa rủi ro thanh khoản Quản lý ngoại tệ, kim khí quý, vàng bạc, đá quý và các giấy tờ có giá là những nhiệm vụ quan trọng trong quá trình này.
+ Thực hiện các nhiệm vụ khác do Ban giám đốc giao.
Phòng Hành chính- nhân sự:
Thực hiện các công việc hành chính, tổ chức, nhân sự của chi nhánh:
Quản lý và theo dõi hồ sơ cán bộ nhân viên là một yếu tố quan trọng, bao gồm chế độ tiền lương và bảo hiểm xã hội Đảm bảo bảo mật thông tin này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả làm việc mà còn bảo vệ quyền lợi của nhân viên tại các chi nhánh.
- Gửi và nhận fax, thông tư, chỉ thị, quyết định của cấp trên gửi xuống; đưa lên ban lãnh đạo chi nhánh để triển khai cho các phòng ban
Khái quát ho ạt độ ng c ủ a chi nhánh MB Long Biên
1.1.3.1 Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản của Ngân hàng TMCP Quân đội
BẢNG 1: Các chỉ tiêu tài chính cơ bản của Ngân hàng TMCP Quân đội Chỉ tiêu ĐVT Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Tổng tài sản Tỷ đồng 102.000 69.008 44.364 29.623
Lợi nhuận trước thuế Tỷ đồng 1.785 1.505 860.9 608.9
Vốn huy động Tỷ đồng 82.216 59.279 38.666 23.136,4
Tổng dư nợ Tỷ đồng 42.500 29.588 15.740,4 11.616,6
Vốn điều lệ Tỷ đồng 6.700 5.300 3.400
(Nguồn số liệu: Báo cáo thường niên của Ngân hàng TMCP Quân đội)
Về quy mô hoạt động.
Vốn điều lệ của Ngân hàng MB đã tăng đáng kể trong những năm qua, đạt 5.300 tỷ đồng vào năm 2009, tăng gần 1.900 tỷ so với năm 2008 Đến ngày 1/12/2010, vốn điều lệ tiếp tục tăng lên 6.700 tỷ đồng, tăng 1.400 tỷ so với năm 2009, trong khi vốn chủ sở hữu đạt 6.888 tỷ đồng vào cuối năm.
2009 Tổng tài sản của Ngân hàng cũng không ngừng tăng lên, hiện đạt 102.000 tỷ đồng, tăng 47.8% so với năm 2009.
Nguồn vốn huy động của MB luôn duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững qua từng năm, ngay cả trong bối cảnh kinh tế khó khăn Đến cuối tháng 12 năm 2010, tổng vốn huy động của MB đạt 82.216 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng 138% so với năm 2009, điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực tín dụng.
Về hoạt động tín dụng.
MB đã tích cực triển khai hoạt động tín dụng theo chính sách kích cầu của Chính phủ, với tổng dư nợ tín dụng đạt 42.500 tỷ đồng, tăng 12.912 tỷ đồng so với năm 2009 Bên cạnh việc phát triển tín dụng, MB cũng chú trọng đến quản trị rủi ro nhằm kiểm soát chất lượng tín dụng chặt chẽ, với mục tiêu kiểm soát tỷ lệ nợ xấu dưới 2% theo chỉ đạo của HĐQT Đến cuối năm 2009, hệ số an toàn vốn của MB duy trì ở mức cao 12%, vượt mức tối thiểu yêu cầu là 9%.
MB đã đạt được kết quả kinh doanh tích cực trong bối cảnh kinh tế khó khăn, với lợi nhuận trước thuế năm 2010 đạt 1.785 tỷ đồng, tăng 195 tỷ đồng so với năm 2009 và vượt 5% so với kế hoạch Đại hội cổ đông năm 2010.
Tỷ suất sinh lời của Ngân hàng MB đã đạt mức cao trong năm qua, với các chỉ số đều tăng so với năm trước Mặc dù ngân hàng đã thực hiện nhiều đợt tăng vốn để nâng cao năng lực tài chính, lợi ích của cổ đông vẫn được đảm bảo ở mức cao Đặc biệt, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cuối năm 2010 đạt 27,35%, vượt trội so với 25,02% của năm 2009 Tuy nhiên, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) năm 2010 chỉ đạt 2,75%, thấp hơn so với 2,91% của năm 2009.
2008 (ROA= 2,41%); EPS (lãi cơ bản trên cổ phiếu) năm 2009 đạt gần 3.000 đồng/ cổ phiếu.
1.1.3.2 Kết quả kinh doanh của MB Long Biên
Chi nhánh MB Long Biên được thành lập vào năm 2007, ngay từ đầu đã có nền tảng vững chắc nhờ đội ngũ cán bộ có trình độ cao và tinh thần đoàn kết Nằm trong khu vực kinh tế trọng điểm của thủ đô, chi nhánh có nhiều tiềm năng phát triển Tuy nhiên, MB Long Biên cũng đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh gay gắt của các ngân hàng khác và mạng lưới khách hàng còn hạn chế Dù vậy, nhờ nỗ lực không ngừng, sau gần 4 năm hoạt động, chi nhánh đã đạt được những kết quả nhất định.
Huy động vốn đóng vai trò chủ chốt trong chiến lược kinh doanh của các ngân hàng, giúp đảm bảo nguồn vốn ổn định và dồi dào Hoạt động này không chỉ đảm bảo khả năng thanh toán mà còn tăng cường tính chủ động cho ngân hàng, từ đó hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh diễn ra một cách bình thường.
Sau 4 năm đi vào hoạt động số vốn huy động của chi nhánh đã có sự tăng trưởng đáng kể theo từng năm, đáp ứng nhu cầu kinh doanh của ngân hàng, tránh được tình trạng bị động nhu cầu vốn.
Chính sách linh hoạt về lãi suất, phí và thời hạn, cùng với các chương trình ưu đãi khác, đã nâng cao hiệu quả huy động vốn một cách rõ rệt.
BẢNG 2: Kết quả huy động vốn tại MB Long Biên (Đơn vị: triệu đồng) Chỉ tiêu
Huy động từ dân cư 1.311.846 70.4 1.065.875 71.5 885.758 76.6 490.052 56
Huy động từ TCKT 551572 29.6 424.859 28.5 270.584 23.4 385.040 44 Theo loại tiền
Ngoại tệ 534.801 28.7 399.517 26.8 222.018 19.2 382.415 43.7 Theo thời hạn
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Chi nhánh MB Long Biên năm 2007- 2010)
Ngân hàng TMCP Quân đội nổi bật trong việc huy động tiền gửi từ dân cư, nhờ vào đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam ưa chuộng tiền mặt trong giao dịch Số lượng tiền mặt mà dân cư nắm giữ hiện nay rất lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc thu hút vốn Mặc dù giá trị tuyệt đối của tiền gửi từ dân cư tăng qua các năm, nhưng tỷ trọng của nó đang có xu hướng giảm, với mức cao nhất đạt 76.6% vào năm 2008 Nhận thức được thế mạnh này, NH TMCP Quân đội đã triển khai các chính sách hợp lý nhằm thu hút nguồn tiền gửi từ dân cư một cách hiệu quả.
BẢNG 3: Kết quả hoạt động cho vay tại chi nhánh MB Long Biên
Tỷ trọng (%) Tổng dư nợ 2.161.782 100 1.686.490 100 1.267.914 100 956.778 100
Ngắn hạn 1.569.453 72.6 1.151.873 68.3 834.287 65.8 752.027 78.6 Trung, dài hạn 592.329 27.4 534.617 31.7 433.627 34.2 204.751 21.4
(Nguồn:Báo cáo kết quả kinh doanh Chi nhánh MB Long Biên năm 2007-2010)
Hoạt động cho vay của chi nhánh Long Biên đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm Đến năm 2010, tổng dư nợ của chi nhánh đạt 2.161,782 tỷ đồng, tăng 128% so với năm 2009, 171% so với năm 2008, và 226% so với năm 2007.
Xét cơ cấu dư nợ theo đối tượng :
Theo bảng số liệu, doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong dư nợ, trung bình trên 75%, trong khi tỷ trọng dư nợ của khách hàng cá nhân giảm từ 29,06% năm 2007 xuống 18,35% năm 2010 Chi nhánh MB Long Biên đã tập trung vào khách hàng doanh nghiệp lớn, dẫn đến sự gia tăng dư nợ Mặc dù nằm trong Hà Nội, Quận Long Biên vẫn có sự chênh lệch về dân trí, thu nhập và cơ sở hạ tầng so với nội thành Chi nhánh chủ yếu cung cấp các sản phẩm tín dụng truyền thống như cho vay cá nhân, vay mua ôtô, và vay sửa chữa nhà cửa, trong khi các sản phẩm mới như cho vay du học vẫn chưa được khai thác tại khu vực này.
Xét cơ cấu dư nợ theo thời hạn :
Tỷ trọng dư nợ ngắn hạn chiếm ưu thế, đạt bình quân 71% và có xu hướng gia tăng từ 2008 đến 2010, tăng từ 65.8% lên 72.6% Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do định hướng chiến lược của ngân hàng.
Trong giai đoạn khủng hoảng 2008-2010, lãi suất huy động không ngừng biến động, dẫn đến việc cá nhân và tổ chức không gửi tiền với kỳ hạn dài Để giảm thiểu rủi ro thanh khoản, các ngân hàng đã điều chỉnh chiến lược cho vay, tập trung ưu tiên vào cho vay ngắn hạn và hạn chế cho vay trung và dài hạn.
Xét cơ cấu nợ theo loại tiền tệ:
Tỷ trọng cho vay bằng VND tại chi nhánh Long Biên đã chiếm ưu thế cao, bình quân đạt 80% và có xu hướng tăng dần từ 76,2% năm 2007 lên 83% năm 2010 Tuy nhiên, ngoài dư nợ VND, chi nhánh này còn ghi nhận một tỷ lệ đáng kể trong cho vay bằng USD và EURO.
Th ự c tr ạ ng ch ất lượ ng th ẩm đị nh tín d ụ ng trong ho ạt độ ng cho vay t ạ i Ngân hàng TMCP Quân độ i- chi nhánh Long Biên
2.2.1 Quy trình thẩm định tín dụng trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Long Biên
Toàn bộ quy trình nghiệp vụ cho vay của Ngân hàng TMCP Quân đội đối với khách hàng được chia thành 2 giai đoạn và 7 bước tác nghiệp chính gồm:
Giai đoạn 1: Thẩm định và Xét duyệt
- Bước 1: Hướng dẫn khách hàng lập hồ sơ vay vốn, tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
- Bước 3: Trình duyệt hồ sơ vay vốn, phán quyết cho vay
Giai đoạn 2: Thực hiện cho vay và quản lý tín dụng
- Bước 4: Lập, đàm phán và ký kếtcác hợp đồng
- Bước 6: Giám sát, theo dõi khoản vay; Thu nợ và xử lý các vấn đề phát sinh
- Bước 7: Tất toán khế ước, thanh lý hợp đồng, lưu hồ sơ.
Nội dụng công tác thẩm định tín dụng khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng Quân đội gồm:
- Thẩmđịnh về năng lực pháp lý của khách hàng
- Thẩm định về năng lực hoạt động, tình hình sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính và uy tín của khách hàng
- Thẩm định phương án sản xuất kinh doanh, thẩm định khoản vay và khả năng trả nợ
- Thẩm định dự án đầu tư
- Thẩm định các biện pháp bảo đảm tiền vay
- Thẩm định về khả năng đáp ứng nguồn vốn, lãi suất, thời hạn cho vay của bản thân Ngân hàng a) Thẩm định năng lực pháp lý của khách hàng
Khách hàng vay vốn cần có đủ năng lực pháp lý theo quy định của pháp luật, đồng thời phải chuẩn bị hồ sơ chứng minh năng lực pháp lý theo quy định hiện hành Các tài liệu này sẽ được sử dụng để thẩm định và đánh giá khả năng vay vốn.
+ Hồ sơ pháp lý của khách hàng
+ Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh
+ Các tài liệu tham khảo Đối với khách hàng vay là doanh nghiệp, cán bộ thẩm định phải:
Kiểm tra tính hợp pháp và hợp lệ của các quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp theo luật công ty là rất quan trọng Đối với doanh nghiệp hoạt động theo luật đầu tư nước ngoài, cần xác minh giấy phép đầu tư Ngoài ra, việc đăng ký kinh doanh cũng cần được kiểm tra đối với doanh nghiệp theo luật doanh nghiệp và doanh nghiệp nhà nước để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
- Quyền hạn, trách nhiệm của các bên trong hợp đồng liên doanh
- Các quy định về quyền hạn, trách nhiệm trong điều lệ doanh nghiệp
- Tính pháp lý của cácquyết định bổ nhiệm Giám đốc (Tổng giám đốc), kế toán trưởng, người quản lý về tài chính của doanh nghiệp
- Người đại diện pháp nhân của doanh nghiệp là ai?
- Thời hạn hoạt động còn lại của doanh nghiệp b) Năng lực hoạt động, tình hình sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính của doanh nghiệp
Thẩm định năng lực hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Cán bộ tín dụng kiểm tra, phân tích, đánh giá các nội dung sau:
Ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh:
Kiểm tra tính phù hợp giữa ngành nghề ghi trong đăng ký kinh doanh và ngành nghề kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp là rất quan trọng, đặc biệt khi xem xét dự án đầu tư dự định Việc này đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng theo quy định pháp luật và tối ưu hóa cơ hội phát triển.
- Ngành nghề kinh doanh được phép hoạt động và xu hướng phát triển của ngành đang kinh doanh
Mô hình tổ chức, bố trí lao động:
- Quy mô hoạt động của doanh nghiệp
Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm mô hình quản lý điều hành, các phòng ban chức năng, chi nhánh và công ty thành viên Mô hình quản lý này giúp xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận, từ đó tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả sản xuất Các phòng ban được phân chia theo chức năng cụ thể, hỗ trợ lẫn nhau trong việc đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp Đồng thời, các chi nhánh và công ty thành viên đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Số lượng lao động, cơ cấu lao động trực tiếp, gián tiếp
- Trình độ tay nghề của người lao động trong doanh nghiệp; việc chấp hành kỷ luật, quy trình lao động trong doanh nghiệp
- Thu nhập của người lao động
Quản trị điều hành của Lãnh đạo doanh nghiệp
- Trình độ, năng lực chuyên môn và năng lực quản trị điều hành, quản lý tài chính của người lãnh đạo doanh nghiệp
- Phẩm chất tư cách, uy tín của người lãnh đạo trong và ngoài doanh nghiệp
- Khả năng nắm bắt thị trường, hội nhập thị trường của doanh nghiệp
- Sự đoàn kết nội bộ, quyết tâm của lãnh đạo trong việc thực hiện các kế hoạch sản xuất kinh doanh
- Trình độ quản lý của đội ngũ cán bộ kế cận…
Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh
- Thương hiệu của sản phẩm, các sản phẩm chủ yếu và thị phần của sản phẩm doanh nghiệp sản xuất kinh doanh
- Mạng lưới phân phối sản phẩm, dịch vụ
- Lợi thế của doanh nghiệp, khả năng cạnh tranh, các đối thủ cạnh tranh chủ yếu trên thị trường, khả năng tăng trưởng trên thị trường của doanh nghiệp
- Chiến lược kinh doanh, chính sách khách hàng của doanh nghiệp
- Các quan hệ giao dịch có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp
Phân tích các rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh là rất quan trọng Các rủi ro này bao gồm rủi ro về thị trường, rủi ro liên quan đến chính sách và chế độ của Nhà nước, rủi ro bất khả kháng, cùng với nhiều loại rủi ro khác Việc hiểu rõ những rủi ro này giúp doanh nghiệp có kế hoạch ứng phó hiệu quả và bảo vệ hoạt động kinh doanh.
Quan hệ của khách hàng với các Tổ chức tín dụng:
+ Dư nợ tín dụng tại Hội sở chính của Ngân hàng TMCP Quân đội và tại các chi nhánh
Quan hệ với các tổ chức tín dụng khác bao gồm thông tin về dư nợ ngắn, trung và dài hạn tính đến thời điểm gần nhất, mức độ tín nhiệm của tổ chức và mục đích vay vốn cho các khoản vay.
+ Tại ngân hàng TMCP Quân đội:Số dư tiền gửi bình quân, doanh số tiền gửi, tỷ trọng tiền gửi so với doanh thu
+ Tại các Tổ chức tín dụng khác:Số tiền gửi bình quân; doanh số tiền gửi, tỷ trọng tiền gửi so với doanh thu
Thẩm định tình hình sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính của khách hàng
Các tài liệu sử dụng để phân tích và đánh giá gồm:
- Tài liệu về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh
- Các tài liệu tham khảo khác liên quan
Các nội dung phân tích đánh giá:
Các báo cáo tài chính doanh nghiệp thường cung cấp dữ liệu tối thiểu trong 2 năm gần nhất Việc tổng hợp số liệu và tính toán các chỉ tiêu kinh tế, tài chính cùng với chỉ số tăng trưởng là cần thiết để phân tích tình hình sản xuất kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp Đặc biệt, cần thực hiện phân tích xu hướng và tăng trưởng hoạt động dựa trên sự so sánh giữa các năm và với ngành, lĩnh vực sản xuất kinh doanh tương ứng.
Tình hình sản xuất kinh doanh:
Tổng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính bao gồm sản lượng, tình hình sản xuất và tình hình bán hàng Lợi nhuận được phân tích theo các loại sản phẩm, các đơn vị thành viên và tổng thể doanh nghiệp.
Phân tích chi phí sản xuất kinh doanh bao gồm các yếu tố như nguyên vật liệu đầu vào, chi phí quản lý, chi phí bán hàng và giá thành sản phẩm Việc xem xét biến động tổng chi phí và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm là rất quan trọng, vì chúng có tác động trực tiếp đến doanh số và lợi nhuận của toàn doanh nghiệp.
Phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là rất quan trọng để hiểu khả năng sinh lời và tăng trưởng Việc xác định nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi doanh thu, chi phí và lợi nhuận của sản phẩm cũng như toàn bộ doanh nghiệp giúp đưa ra các quyết định chiến lược Đồng thời, dự đoán xu hướng tăng giảm doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong tương lai sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch phát triển bền vững.
Phân tích tình hình tài chính: Để phân tích, đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp cán bộ tín dụng phải phân tích:
+ Tổng tài sản/ nguồn vốn
+ Cơ cấu nguồn vốn kinh doanh, sử dụng các nguồn vốn
+ Tình trạng các khoản phải thu, vòng quay các khoản phải thu, các khoản phải thu khó đòi và dự phòng các khoản phải thu khó đòi
+ Tình trạng hàng tồn kho, vòng quay hàng tồn kho, hàng tồn kho ứ đọng, kém chất lượng và dự phòng giảm giá hàng tồn kho
+ Dự trữ tiềnmặt, các khoản có thể chuyển đổi thành tiền
+ Phân tích cơ cấu, thực trạng tình hình các khoản mục của tài sản, nguồn vốn
Các chỉ tiêu kinh tế tài chính sử dụng để phân tích đánh giá:
Tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của doanh nghiệp, cán bộ tín dụng sẽ lựa chọn các chỉ tiêu phân tích phù hợp Các nhóm chỉ tiêu chính để thực hiện phân tích bao gồm: khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, và khả năng quản lý nợ.
(*) Nhóm chỉ tiêu về khả năng thanh toán:
+ Hệ số khả năng thanh toán hiện thời
Khả năng thanh toán hiện thời = Tổng TSLD + Đầu tư ngắn hạn
Tổng Nợ- Nợ dài hạn
Hệ số khả năng thanh toán hiện thời > 1 là tốt
Hệ số khả năng thanh toán hiện thời đánh giá khả năng của khách hàng trong việc trả nợ vay đúng hạn Khi tính toán chỉ tiêu này, cần loại trừ các khoản phải thu khó đòi trong tài sản lưu động để có kết quả chính xác hơn.
+ Hệ số khả năng thanh toán nhanh:
Khảnăng thanh toán nhanh = Tiền + Đầu tư ngắn hạn dễ chuyển thành tiền
Hệ số này thể hiện khả năng nhanh chóng huy động nguồn tiền và chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn Một hệ số tốt thường có giá trị lớn hơn 0.5.
Thước đo tiền mặt bao gồm Tồn quỹ tiền mặt bình quân và các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền một cách dễ dàng Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ thường xuyên; nếu hệ số này lớn hơn hoặc bằng số nợ phải thanh toán hàng tháng, thì tình hình tài chính được đánh giá là tốt.
(*) Nhóm chỉ tiêu phản ánh hiệu quả hoạt động:
+ Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần
(vòng) Tài sản lưu động bình quân
Chỉ số này đo lường tần suất mà tất cả vốn đầu tư được chuyển đổi thành thanh toán thương mại Một chỉ số thấp cho thấy vốn đầu tư không được sử dụng hiệu quả, có thể do khách hàng dự trữ hàng hóa hoặc tài sản quá mức, không sử dụng được, hoặc đang vay nợ quá nhiều Do đó, vòng quay vốn lưu động cao là điều mong muốn.
+ Hệ số quay vòng các khoản phải thu:
Vòng các khoản phải thu = Doanh thu thuần
(vòng) Các khoản phải thu bình quân
Hệ số này cho biết tốc độ thu hồi các khoản nợ của khách hàng
+ Hệ số vòng quay hàng tồn kho:
Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán
(vòng) Giá trị hàng tồn kho bình quân
Hệ số này cho biết chu kỳ luân chuyển vật tư hàng hóa bình quân của doanh nghiệp hệ số càng cao càng tốt
(*) Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời:
+ Khả năng sinh lời tổng tài sản: cho biết khả năng sinh lời của tổng tài sản của doanh nghiệp
Hệ số sinh lời tổng tài sản = Lợi tức trướcthuế x 100% Tổng tài sản
Hệ số sinh lời này càng cao càng tốt
+ Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu
Khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu = Lợi nhuận sau thuế x 100% Vốn chủ sở hữu
Đánh giá thự c tr ạ ng ch ất lượ ng công tác th ẩm đị nh tín d ụ ng trong ho ạ t độ ng cho vay khách hàng doanh nghi ệ p ở Chi nhánh Long Biên
Sau 4 năm hoạt động, chi nhánh MB Long Biên đã nỗ lực không ngừng để vượt qua khó khăn chung của nền kinh tế, đồng thời nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng.
Chất lượng tín dụng và hiệu quả thẩm định tín dụng của MB Long Biên đang có sự phát triển tích cực, được thể hiện qua nhiều khía cạnh quan trọng.
Doanh số cho vay và tổng dư nợ của ngân hàng tăng trưởng qua từng năm, cho thấy hoạt động tín dụng của ngân hàng có uy tín và chiến lược thu hút khách hàng hiệu quả.
Trong những năm gần đây, Chi nhánh đã thay đổi cơ cấu cho vay vốn, tập trung vào doanh nghiệp ngoài quốc doanh và doanh nghiệp vừa và nhỏ, với sự gia tăng tín dụng trung và dài hạn Kết quả này phản ánh sự cần thiết trong bối cảnh kinh tế hội nhập hiện nay, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp.
Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu đang giảm dần theo từng năm, vì vậy các ngân hàng cần cải thiện quy trình thẩm định các khoản vay và nâng cao khả năng thu hồi nợ để duy trì xu hướng tích cực này.
Nguồn thu từ hoạt động tín dụng luôn đóng góp một tỷ trọng lớn vào tổng thu nhập của Chi nhánh Thành công này có được nhờ vào những biện pháp đúng đắn trong quản lý tín dụng và quy trình thẩm định tín dụng hiệu quả.
Ngân hàng đã triển khai chương trình CRM để chăm sóc và quản lý khách hàng, chủ động tiếp cận và hướng dẫn khách hàng lập hồ sơ vay vốn đúng quy định Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc hoàn thành thủ tục xin vay vốn nhanh chóng Qua vai trò tư vấn tài chính, ngân hàng từng bước gần gũi hơn với khách hàng và doanh nghiệp.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác thẩm định tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp, ngân hàng đã chú trọng nâng cao chất lượng thẩm định Trong quy trình cho vay, ngân hàng tuân thủ đầy đủ các quy trình và quy chế, thực hiện kiểm tra khách hàng liên tục trước, trong và sau cho vay theo đúng quy chuẩn thẩm định và tái thẩm định Chi nhánh cũng đã đề ra những định hướng cụ thể nhằm minh bạch hóa chất lượng thẩm định tín dụng.
Với sự phát triển của công nghệ thông tin, hệ thống ngân hàng đang trải qua quá trình hiện đại hóa mạnh mẽ Các ngân hàng đã áp dụng những chương trình công nghệ tiên tiến như hệ thống ngân hàng lõi T24 Core Banking, giúp rút ngắn thời gian thẩm định khách hàng Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao độ chính xác của các chỉ tiêu mà còn giảm thiểu sai sót chủ quan thường gặp do tính toán thủ công.
Chi nhánh luôn coi trọng vai trò của con người, tổ chức tuyển dụng hàng năm và các khóa đào tạo nâng cao trình độ cho cán bộ thẩm định Ngân hàng lựa chọn cán bộ tài năng, có trách nhiệm và nhiệt huyết, nhằm hỗ trợ khách hàng kinh doanh hiệu quả.
Chi nhánh có vị trí địa lý thuận lợi, gần trung tâm thủ đô, nằm trong khu vực ưu tiên phát triển, giúp dễ dàng tiếp cận thông tin và chính sách của nhà nước Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thị khách hàng và thực hiện chỉ đạo từ Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Chi nhánh đã ghi nhận nhiều thành công trong công tác thẩm định tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng chung, được khách hàng và Hội sở đánh giá cao Tuy nhiên, do còn non trẻ, chi nhánh vẫn gặp phải một số hạn chế cần được khắc phục.
Trong tổ chức và quản lý công tác thẩm định, quy trình hiện tại chưa đạt được sự chuyên môn hóa và phân công hợp lý Hiện nay, hoạt động thẩm định chủ yếu do một hoặc một vài cán bộ tín dụng thực hiện, và toàn bộ quy trình này được Phòng Quản lý tín dụng phụ trách.
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội đã ban hành nhiều quyết định nhằm cải thiện quy trình thẩm định tín dụng trong hoạt động cho vay Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề lý thuyết chưa được áp dụng thực tiễn hiệu quả Các chỉ tiêu tài chính hiện tại chủ yếu mang tính hình thức và chưa được so sánh hợp lý với các chỉ tiêu của doanh nghiệp và ngành nghề tương tự.
Chi nhánh chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, tuy nhiên, một số doanh nghiệp có trình độ quản lý và hoạt động hạn chế thường cung cấp thông tin không chính xác và hồ sơ không đầy đủ khi xin vay vốn Điều này gây khó khăn cho cán bộ thẩm định trong việc thu thập thông tin, dẫn đến việc tốn nhiều thời gian cho quá trình thẩm định và xử lý hồ sơ.