TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ MÔ HÌNH LOGISTIC
Phân loại rủi ro tín dụng 5 1 Phân loại theo nguồn gốc hình thành rủi ro
1.1.2.1 Phân loại theo nguồn gốc hình thành rủi ro
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng của ngân hàng khi quyết định lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả Việc này đòi hỏi ngân hàng phải cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định cho vay chính xác, nhằm giảm thiểu khả năng thất thoát tài chính.
Rủi ro bảo đảm xuất hiện từ các tiêu chuẩn bảo đảm, bao gồm điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, hình thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý khi phát sinh vấn đề với các khoản vay.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố đặc thù bên trong của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế, xuất phát từ đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
Rủi ro tập trung trong ngân hàng xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng cụ thể, cho các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc khu vực địa lý nhất định, hoặc cho các loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao Việc này có thể dẫn đến tổn thất lớn nếu các khách hàng hoặc ngành nghề đó gặp khó khăn, do đó, ngân hàng cần quản lý và phân bổ vốn một cách hợp lý để giảm thiểu rủi ro.
1.1.2.2 Phân loại theo tính chất của rủi ro tín dụng
Rủi ro khách quan là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố bên ngoài như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, hỏa hoạn, hoặc trường hợp người vay bị chết hoặc mất tích Những tình huống này có thể dẫn đến thất thoát vốn vay, mặc dù cả ngân hàng và người đi vay đều đã tuân thủ đầy đủ các quy định về quản lý và sử dụng khoản vay.
Rủi ro chủ quan là những rủi ro phát sinh do lỗi của ngân hàng hoặc bên đi vay, có thể là do sự vô tình hoặc cố ý, dẫn đến việc thất thoát vốn vay Tuy nhiên, nếu áp dụng các biện pháp hợp lý, loại rủi ro này có thể được khắc phục hoặc hạn chế hiệu quả.
Chỉ tiêu đo lường rủi ro tín dụng 6 1 Về quy mô tín dụng
1.1.3.1 về quy mô tín dụng
Khi quy mô tín dụng tăng quá nhanh và vượt quá khả năng kiểm soát của ngân hàng, rủi ro tín dụng sẽ gia tăng Rủi ro này thể hiện qua việc dư nợ trên tổng tài sản và dư nợ trên số lượng cán bộ tín dụng tăng lên, có thể vượt quá khả năng quản lý của ngân hàng Hơn nữa, nếu ngân hàng cho khách hàng vay vượt quá nhu cầu thực tế, điều này có thể dẫn đến việc sử dụng vốn sai mục đích, làm khó khăn trong việc kiểm soát mục đích sử dụng vốn vay, từ đó tạo ra rủi ro cho ngân hàng.
1.1.3.2 về cơ cấu tín dụng
Trong đầu tư tài chính, nguyên tắc "Không nên bỏ tất cả trứng vào một giỏ" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tán vốn để giảm thiểu rủi ro Rủi ro tín dụng có thể gia tăng khi ngân hàng tập trung cho vay vào những lĩnh vực mạo hiểm, dẫn đến khả năng không thu hồi được nợ cao Cơ cấu tín dụng được chia thành hai nhóm: theo ngành và theo thời hạn cho vay Việc cho vay vào các ngành có độ rủi ro cao có thể gây khó khăn trong việc thu hồi nợ khi những ngành này suy thoái Ngoài ra, nếu ngân hàng có cơ cấu vốn ngắn hạn lớn mà lại cho vay trung và dài hạn, sẽ dễ dẫn đến mất khả năng thanh khoản, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng.
1.1.3.3 về nợ quá hạn Đây là chỉ tiêu cơ bản để phản ánh rủi ro tín dụng Khi một khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ về mặt thời gian thì khoản nợ đó bị chuyển sang nợ quá hạn Hồ sơ tín dụng và hệ thống sổ sách chứng từ có thể xác định tại mọi thời điểm khoản nợ quá hạn Nhìn chung cả ngân hàng và doanh nghiệp đều muốn tránh tình trạng nợ quá hạn Việc một doanh nghiệp có nợ quá hạn có thể dẫn đến họ bị mất uy tín khi vay vốn ở những lần sau hoặc phải chịu một lãi suất phạt cao hơn Đối với ngân hàng thì tỷ lệ “Nợ quá hạn/Dư nợ” lớn chứng tỏ sự yếu kém trong chất lượng tín dụng
Bảy ngân hàng cần đánh giá lại mô hình tín dụng và quy trình vay vốn, đồng thời xem xét khả năng thực hiện nhiệm vụ của cán bộ tín dụng Tình trạng nợ quá hạn được thể hiện qua hai chỉ tiêu chính: tỷ lệ số dư nợ quá hạn so với tổng dư nợ và tỷ lệ số khách hàng có nợ quá hạn so với tổng số khách hàng có dư nợ.
Nợ xấu bao gồm các khoản nợ thuộc nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (nợ nghi ngờ) và nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) Những khoản nợ này được đánh giá và phản ánh qua các chỉ tiêu tài chính nhất định.
Tỷ lệ nợ xấu = Nợ xấu/ Tổng dư nợ
Khi một ngân hàng để xảy ra tỷ lệ nợ xấu càng lớn thì chứng tỏ rủi ro tín dụng của họ đang tăng và ngược lại.
Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng 7 1.1.5 Nguyên nhân khách quan
Môi trường pháp lý chưa thuận lợi là một trong những rủi ro lớn ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng Để thị trường hoạt động hiệu quả, cần có một khuôn khổ pháp luật đồng bộ và nhất quán để điều chỉnh các hoạt động kinh tế Công tác thanh tra, kiểm tra của Ngân hàng Nhà nước hiện chưa hiệu quả, với phương pháp thanh tra lạc hậu và chủ yếu chỉ diễn ra tại chỗ, dẫn đến khả năng giám sát rủi ro yếu kém Hơn nữa, việc thanh tra thường mang tính thụ động, chỉ xử lý các vụ việc phát sinh mà ít chú trọng đến việc ngăn chặn và phòng ngừa rủi ro Hệ thống thông tin quản lý cũng còn nhiều bất cập và chậm đổi mới, khiến cho việc mở rộng hệ thống ngân hàng trong điều kiện thông tin không tương xứng dễ dẫn đến nguy cơ nợ xấu cao trong toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Rủi ro từ môi trường kinh tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong các chu kỳ kinh tế khác nhau Khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định, hoạt động tín dụng sẽ ít rủi ro và có xu hướng tăng trưởng Ngược lại, trong thời kỳ khủng hoảng và suy thoái, hoạt động tín dụng đối mặt với nhiều rủi ro và khó khăn hơn Sự suy thoái kinh tế làm cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, thậm chí dẫn đến thua lỗ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Sự gia tăng phá sản đã làm cho ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Nếu ngân hàng tiếp tục mở rộng tín dụng trong bối cảnh kinh tế hiện tại, khả năng nợ xấu sẽ tăng lên đáng kể.
Chính sách kinh tế vĩ mô của Chính phủ, như việc phá giá hoặc cố định tỷ giá, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa và khả năng trả nợ ngân hàng Quá trình tự do hóa tài chính và hội nhập quốc tế tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, khiến doanh nghiệp dễ gặp rủi ro thua lỗ và không thể trả nợ Hơn nữa, các ngân hàng thương mại trong nước cũng phải đối mặt với nguy cơ gia tăng nợ xấu do sự thu hút khách hàng tiềm năng từ các ngân hàng nước ngoài.
❖ Nguyên nhân từ phía khách hàng vay v ốn
Khách hàng sử dụng vốn vay không đúng mục đích và thiếu thiện chí trả nợ có thể bị coi là hành vi lừa đảo ngân hàng, nhằm chiếm đoạt tài sản Hành vi này sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả khách hàng và ngân hàng.
Khả năng quản lý kinh doanh kém ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng vốn vay, chủ yếu do trình độ và năng lực của Ban lãnh đạo Nhiều khách hàng mở rộng đầu tư một cách không tính toán kỹ lưỡng, dẫn đến việc họ không thể thích ứng với những khó khăn trong kinh doanh, từ đó làm giảm hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp thường yếu kém và thiếu minh bạch, với sổ sách kế toán không đáng tin cậy và các báo cáo chứng từ không được ghi chép đầy đủ Điều này dẫn đến việc cán bộ tín dụng gặp khó khăn trong việc phân tích rủi ro, vì số liệu doanh nghiệp cung cấp không chính xác.
❖ Nguyên nhân từ phía Ngân hàng cho vay v ốn
Chính sách tín dụng của ngân hàng chưa đồng bộ và hợp lý có thể gây ra rủi ro tín dụng, tạo điều kiện cho người sử dụng vốn vi phạm hợp đồng Việc không theo kịp thông lệ quốc tế làm gia tăng những khe hở trong quản lý tín dụng.
Việc ngân hàng bố trí cán bộ tín dụng không đủ trình độ chuyên môn và thiếu đạo đức nghề nghiệp đã dẫn đến nhiều vụ án kinh tế lớn Sự thiếu sót này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của ngân hàng mà còn gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Trong lĩnh vực ngân hàng, có 9 vấn đề kinh tế nghiêm trọng liên quan đến sự tiếp tay của cán bộ tín dụng, như làm giả hồ sơ cho vay và nâng giá tài sản thế chấp, ảnh hưởng xấu đến công tác tín dụng Đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng; một cán bộ dù có chuyên môn giỏi nhưng thiếu đạo đức có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống tín dụng.
Việc lỏng lẻo trong công tác kiểm tra nội bộ tại ngân hàng có thể dẫn đến những rủi ro trong kiểm soát an toàn tín dụng Kiểm tra nội bộ, tương tự như thanh tra của ngân hàng nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính Tuy nhiên, kiểm tra nội bộ có ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng thực hiện nhanh chóng và thường xuyên, giúp ngân hàng kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề trong hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng cần tăng cường giám sát và quản lý khoản vay sau khi cho vay để đảm bảo nợ được hoàn trả đúng hạn, tránh tình trạng đọng vốn và mất vốn Tuy nhiên, nhiều cán bộ tín dụng và hệ thống quản lý kinh doanh tại các doanh nghiệp vẫn còn tâm lý ngại gây phiền hà cho khách hàng, dẫn đến việc giám sát và quản lý khoản nợ chưa được thực hiện hiệu quả.
Sự hợp tác giữa các ngân hàng hiện nay còn nhiều bất cập và lỏng lẻo, dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng, đặc biệt khi khách hàng vay tiền từ nhiều ngân hàng Việc thiếu thông tin và trao đổi giữa các ngân hàng có thể khiến họ cho vay vượt mức giới hạn tối đa, gây ra rủi ro hệ thống Thông tin tín dụng giữa các ngân hàng rất quan trọng để đưa ra quyết định cho vay hợp lý, tuy nhiên, cơ sở dữ liệu hiện tại còn thiếu đầy đủ, thông tin chưa cập nhật kịp thời.
Rủi ro tín dụng xuất phát từ nhiều nguyên nhân cả chủ quan lẫn khách quan Để hạn chế và giảm thiểu loại rủi ro này, các ngân hàng và nhà quản lý có thể áp dụng những biện pháp nội bộ hiệu quả nhằm kiểm soát rủi ro ở mức tối thiểu.
1.2 XẾP HẠNG TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái ni ệm xếp hạng tín dụng khách hàng
10 xếp hạng tín nhiệm (credit ratings) là thuật ngữ do John Moody 3 đưa ra năm
Năm 1909, trong cuốn “Cẩm nang chứng khoán đường sắt”, lần đầu tiên bảng xếp hạng tín nhiệm cho 1500 trái phiếu của 250 công ty được công bố, sử dụng hệ thống ký hiệu ba chữ cái từ AAA đến C Hiện nay, các ký hiệu này đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế Tại Việt Nam, thuật ngữ xếp hạng tín nhiệm còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như xếp hạng doanh nghiệp, định dạng tín dụng, và xếp hạng khách hàng.
Quy trình của hệ thống xếp hạng tín dụng khách hàng 12
Quy trình xếp hạng tín dụng được xác định bởi chính sách tín dụng và các quy định liên quan của từng ngân hàng Các bước cơ bản trong quy trình này bao gồm việc đánh giá khả năng tài chính của khách hàng, phân tích lịch sử tín dụng và xác định mức độ rủi ro tín dụng.
Bước đầu tiên trong quá trình phân tích và đánh giá là thu thập thông tin về các chỉ tiêu cần thiết Thông tin xếp hạng từ các tổ chức tín dụng khác và các tổ chức xếp hạng tín dụng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp những nguồn tham khảo hữu ích.
Bước 2: Sử dụng mô hình phân tích thông tin từ bước một để xác định mức xếp hạng của đối tượng Ý kiến của Hội đồng xếp hạng sẽ là cơ sở cho việc đưa ra xếp hạng cuối cùng, và kết quả này sẽ không được công bố công khai.
Bước 3: Theo dõi tình trạng nợ của đối tượng xếp hạng là cần thiết để điều chỉnh mức xếp hạng Kết quả xếp hạng tổng hợp cần được so sánh với thực tế rủi ro xảy ra Dựa vào tần suất điều chỉnh mức xếp hạng đã thực hiện, chúng ta có thể xem xét điều chỉnh lại mô hình xếp hạng rủi ro tín dụng của khách hàng.
Một số mô hình xếp hạng tín dụng khách hàng vay vốn tại NHTM 13 1 Mô hình chấm điểm truyền thống
Trong bối cảnh rủi ro tín dụng ngày càng gia tăng, các mô hình tín dụng đã được cải tiến đáng kể với sự xuất hiện của nhiều mô hình mới Những mô hình này có thể đơn giản hoặc phức tạp, với tính chất định lượng hoặc định tính khác nhau Mặc dù mỗi mô hình ra đời từ một quá trình nghiên cứu lâu dài và đều có những ưu nhược điểm riêng, nhưng thực tiễn áp dụng đã chỉ ra một số mô hình tiêu biểu hiện nay.
1.2.5.1 Mô hình chấm điểm truyền thống
Mô hình xếp hạng tín dụng cho khách hàng này rất đơn giản và dễ thực hiện, đã tồn tại từ lâu với mục tiêu đánh giá khả năng vay vốn của khách hàng thông qua các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
❖ Các chỉ tiêu tài chính
Các chỉ tiêu tài chính được chia thành 05 nhóm lớn:
V Nhóm 1: Các chỉ tiêu phản ánh khả năng trả nợ ngắn hạn hoặc tính thanh khoản của doanh nghiệp.
V Nhóm 2: Các chỉ tiêu phản ánh khả năng trả nợ dài hạn hoặc đòn bẩy tài chính
^X1 Vốn lưu động ròng/ tông tài sản
^X Lợi nhuận giữ lại/ tông tài sản
S Nhóm 3: Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
S Nhóm 4: Các chỉ tiêu phản ánh tính sinh lời.
S Nhóm 5: Các chỉ tiêu phản ánh giá trị thị trường của doanh nghiệp.
❖ Các chỉ tiêu phi tài chính
Thông thường các chỉ tiêu phân tích phi tài chính được thông qua mô hình 6C gồm có:
S Tư cách người đi vay (Character)
S Năng lực pháp lý của người đi vay (Capital)
S Thu nhập của người đi vay (Cash)
S Bảo đảm tiền vay (Collecteral)
S Khả năng kiểm soát khoản vay (Control).
Mô hình này hiện đang được áp dụng rộng rãi tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam nhờ vào những lợi ích mà nó mang lại, phù hợp với tình hình kinh tế và công nghệ trong nước Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế cần được khắc phục để tối ưu hóa hiệu quả của mô hình này.
Mô hình này tận dụng kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu của cán bộ tín dụng cùng các chuyên gia tài chính để thực hiện phân tích dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Quá trình phân tích được thực hiện thông qua công nghệ đơn giản, hệ thống lưu trữ thông tin ổn định và sử dụng hồ sơ có sẵn, không mang tính lượng hóa.
Mô hình này có thể áp dụng cho các khoản vay riêng lẻ với đặc thù vùng miền và tập quán Khi dựa vào yếu tố định lượng, kết quả có thể không chính xác, do đó cần dựa vào kinh nghiệm của cán bộ tín dụng Tuy nhiên, với sự phát triển của các kỹ thuật định lượng, các yếu tố đặc thù hiện có thể được đánh giá thông qua các biến giả, làm giảm đi sự nổi bật của ưu điểm này như trước đây.
Mô hình này tương đối đơn giản, cho phép ngân hàng chỉ cần có tiềm lực tài chính trung bình, một đội ngũ cán bộ tín dụng chất lượng và hệ thống thông tin cập nhật để triển khai hiệu quả.
Mô hình này phụ thuộc vào độ chính xác của nguồn thông tin thu thập, khả năng dự báo và trình độ phân tích của cán bộ tín dụng Bên cạnh đó, các chỉ tiêu phi tài chính dựa trên những đánh giá chủ quan từ các bộ tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng.
Sử dụng mô hình này, các ngân hàng thương mại sẽ phải đối mặt với chi phí cao do thời gian đánh giá kéo dài, đồng thời yêu cầu cán bộ tín dụng phải có chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng cao.
Mô hình này gặp khó khăn trong việc đo lường vai trò của các yếu tố ảnh hưởng đến hạng tín dụng của khách hàng, dẫn đến việc không thể tư vấn hiệu quả cho khách hàng và ảnh hưởng đến quy trình thẩm định hồ sơ vay.
Mô hình điểm số Z, được phát triển bởi Altman vào năm 1968, là công cụ dùng để đo lường xác suất vỡ nợ của doanh nghiệp dựa trên các đặc điểm cơ bản Altman đã xây dựng mô hình này thông qua nghiên cứu kinh tế lượng trên 66 công ty tại Mỹ, cho phép tính toán xác suất vỡ nợ của khoản vay dựa vào dữ liệu lịch sử Bằng phương pháp hồi quy tuyến tính và loại bỏ các biến không có ý nghĩa thống kê, ông đã tạo ra mô hình điểm số Z với các biến độc lập được xác định rõ ràng.
Bảng 1.1: Các biến độc lập trong mô hình điểm số Z
^X4 Thị giá cô phiếu/ giá trị ghi sô của nợ dài hạn
X5 Doanh thu/ tông tài sản
Loại Mô hình điểm Z Đã cổ phân hóa, ngành SX Z = 1,2X1+1,4X2+3,3X3+0,6X4+1,05X5
Chưa cổ phân hóa, ngành SX Z’= 0,72X1+0,847X2+3,11X3+0,42X4+0,998X5
Doanh nghiệp khác Z” = 6,51X1+3,26X2+6,72X3+1,05X4 Điểm Z Điểm Z’ Điểm ZZ” Tình trạng
Z > 2,99 Z’ >2,9 Z’’ > 2,6 DN nằm trong vùng an toàn
1,8 < Z ≤ 2,99 1,23 < Z’ ≤ 2,9 1,1 < Z ≤ 2,6 DN nằm trong vùng cảnh báo
Z ≤ 1,8 Z ≤ 1,23 Z ≤ 1,1 ~ DN nằm trong vùng nguy hiểm.
Vì đặc thù của mỗi ngành khác nhau nên Altman (2000) 5 đã xây dựng mô hình trên thành các hàm phân biệt, cụ thể như sau:
Bảng 1.2: Mô hình điểm số Z của các ngành
4 Altman, Edward I (September, 1968), ““Financial Ratios, Discriminant Analysis and the
Prediction of Corporate Bankkruptcy"" Journal of Finance 189 - 209.
5 Altman, Edward I (July, 2000), ““ Predicting Financial Distress of Companies Retrieved on
Các hệ số liên quan đến các biến X thể hiện mức thay đổi cận biên của điểm số Z khi biến X thay đổi 1 đơn vị, giả định các yếu tố khác không thay đổi Chẳng hạn, nếu hệ số của Xi là 1,2, điều này có nghĩa là khi các yếu tố khác không đổi, sự gia tăng của X1 sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng trong điểm số Z.
Đại lượng Z, một thước đo tổng hợp để phân loại rủi ro doanh nghiệp, tăng khoảng 1,2 đơn vị khi thay đổi 1 đơn vị Giá trị của Z phụ thuộc vào các yếu tố tài chính của doanh nghiệp Mô hình của Altman sử dụng giá trị tính toán và thực tế để xây dựng bảng giá trị Z cho các tình trạng khác nhau.
DN nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
> 8,15 AAA Aaa Trái phiếu có thể đầu tư
DN nằm trong vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản
Trái phiếu có độ rủi ro cao.
Trái phiếu không nên đầu tư.
DN nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao.
Sự thay đổi của điểm số Z không chỉ phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn dự báo khả năng chuyển hạng tín dụng Nghiên cứu của Altman trên 700 công ty cho thấy mối liên hệ giữa điểm số Z” và hệ số tín nhiệm của S&P và Moody’s, dẫn đến việc điều chỉnh công thức Z”.
Sự tương đồng giữa điểm số Z” và hệ số tín nhiệm được thể hiện như sau:
Bảng 1.4: Điểm sốZ’’ và hệ số tín nhiệm
Mô hình điểm số Z mang lại nhiều lợi ích trong việc đo lường rủi ro tín dụng nhờ vào sự đơn giản trong kỹ thuật và phương pháp phân tích đa nhân tố để xác định xác suất vỡ nợ của khách hàng Điều này giúp khắc phục những hạn chế của mô hình định tính và nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng Hơn nữa, mô hình này thể hiện tính khách quan và nhất quán, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của cán bộ tín dụng.
Mô hình hiện tại chỉ phân loại khách hàng vay thành hai nhóm: "vỡ nợ" và "không vỡ nợ", tuy nhiên thực tế cho thấy vỡ nợ có nhiều loại hình khác nhau, bao gồm việc không trả hoặc chậm trễ trong việc trả lãi, cũng như không hoàn trả nợ gốc và lãi vay Do đó, cần phát triển một mô hình xếp hạng toàn diện hơn với nhiều thang điểm để ước tính các mức độ vỡ nợ khác nhau Hơn nữa, mô hình hiện tại cũng thiếu lý do rõ ràng để giải thích sự phân loại này.
18 bất biến của các biến số theo thời gian, dù là ngắn hạn, đặc biệt khi mà điều kiện thị trường và kinh doanh thường xuyên biến đổi.
Dựa trên cơ sở mô hình định giá trái phiếu của Merton (1974) 6 , trong những năm
Tổng quan về ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam - T ECHCOMBANK 2 7 1 Quá trình hình thành và phát triển của T ECHCOMBANK 27
2.1.1 Quá trình hình thành và phát tri ển của T ECHCOMBANK
Techcombank là ngân hàng thương mại đô thị đa năng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng và cạnh tranh cho cả cá nhân và doanh nghiệp Với mục tiêu thỏa mãn khách hàng, gia tăng giá trị cho cổ đông và phát triển bền vững cho nhân viên, ngân hàng cũng đóng góp tích cực vào sự phát triển cộng đồng Được thành lập vào ngày 27 tháng 9 năm 1993, Techcombank có giấy phép hoạt động số 004/NH-GP và trụ sở chính hiện tại nằm tại tòa nhà Vincom, 191 Bà Triệu, Hà Nội, với vốn điều lệ ngay từ đầu.
Với số vốn 20 tỷ đồng, mục tiêu của chúng tôi là trở thành một trung gian tài chính hiệu quả, kết nối những nhà tiết kiệm với các nhà đầu tư cần vốn để phát triển kinh doanh trong bối cảnh kinh tế đang mở cửa.
Sau hơn 20 năm hoạt động và phát triển, Techcombank đã không ngừng tăng vốn điều lệ, hiện đại hóa công nghệ và mở rộng mạng lưới với 315 chi nhánh và 1229 máy ATM trên toàn quốc Theo báo cáo thường niên năm 2013, ngân hàng này sở hữu nền tảng công nghệ ngân hàng tiên tiến bậc nhất và có đội ngũ 7290 nhân viên chuyên nghiệp, phục vụ hơn 45 nghìn khách hàng doanh nghiệp cùng 3,3 triệu khách hàng cá nhân.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức hoạt động của của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Đại Hội Đồng Cổ Đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Techcombank, có trách nhiệm quyết định những vấn đề quan trọng theo quy định của Luật Các Tổ Chức Tín dụng, Luật Doanh Nghiệp và Điều lệ của ngân hàng này.
Đại Hội Đồng Cổ Đông Techcombank có quyền quyết định định hướng phát triển, cơ cấu vốn và bổ nhiệm các chức danh quản lý, điều hành Đại Hội Đồng này bao gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết, được triệu tập chủ yếu bởi Hội đồng quản trị và có thể triệu tập bất thường trong những trường hợp đặc biệt.
Hội Đồng Quản Trị của Techcombank là cơ quan quản lý chính, có quyền đại diện cho ngân hàng trong việc quyết định và thực hiện các quyền lợi cũng như nghĩa vụ, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại Hội Đồng Cổ Đông Các thành viên của Hội Đồng Quản Trị được bổ nhiệm và miễn nhiệm bởi Đại Hội Đồng Cổ Đông, đồng thời phải được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt Hiện tại, Hội Đồng Quản Trị của Techcombank bao gồm 9 thành viên.
Ban kiểm soát được bầu ra bởi Đại Hội Đồng Cổ Đông, có trách nhiệm kiểm tra hoạt động tài chính của Ngân hàng, giám sát việc tuân thủ chế độ hạch toán và kế toán, cũng như hoạt động của hệ thống kiểm tra và kiểm toán nội bộ Ngoài ra, Ban Kiểm soát còn thẩm định báo cáo tài chính hàng năm và báo cáo cho Đại Hội Đồng Cổ Đông về tính chính xác, trung thực và hợp pháp của các báo cáo tài chính Hiện tại, Ban Kiểm soát của Techcombank bao gồm 04 thành viên.
Trong cơ cấu tổ chức của Techcombank, ngân hàng đã thành lập nhiều hội đồng và ủy ban nhằm đảm bảo an toàn trong kinh doanh, đồng thời hướng tới lợi nhuận và phát triển bền vững Các cơ quan này bao gồm Ủy ban Thường trực HĐQT, Ủy ban Kiểm toán và Rủi ro, Ủy ban Nhân sự và Lương thưởng, Hội đồng Tín dụng cao cấp, cùng với Hội đồng XLN và RRTD.
Các khối Nghiệp Vụ của Ngân hàng, do giám đốc các khối đứng đầu, sẽ thực hiện các công việc theo chức năng và nhiệm vụ được quy định trong Quy chế tổ chức điều hành Họ sẽ thực hiện các nghiệp vụ theo quy định về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn do Tổng Giám Đốc ban hành, đồng thời tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Mô hình quản trị của Ngân hàng Techcombank tập trung vào việc quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng tín dụng và củng cố bảng cân đối kế toán, nhằm đảm bảo sự tăng trưởng bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Hoạt động của Ngân hàng đã có sự biến động nhẹ qua các năm, với tổng thu nhập từ kinh doanh năm 2011 đạt khoảng 6.662 tỷ đồng nhờ sự tăng trưởng đồng đều Tuy nhiên, năm 2012, do tình hình kinh tế khó khăn, tổng thu nhập giảm xuống còn 5.761 tỷ đồng, giảm 13.5% so với năm trước, phản ánh nỗ lực của Ngân hàng trong việc giảm thiểu thua lỗ qua quản trị rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng Đến năm 2013, tổng thu nhập hoạt động tiếp tục giảm 1.9% so với năm trước.
2012, chỉ còn khoảng 5.648 tỷ đồng.
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu lợi nhuận 2011 — 2013 Đơn vị: tỷ đồng (Nguồn: Báo cáo thường niên Techcombank 2013)
■ Thu nhập thuần từ hoạt động dịch vụ
Năm 2011, ngân hàng ghi nhận thu nhập lãi thuần đạt 5.298 tỷ đồng, tăng 66% so với năm trước nhờ vào các chương trình khuyến mại và đa dạng hóa sản phẩm Tuy nhiên, năm 2012, thu nhập lãi thuần giảm 3.5% xuống còn 5.116 tỷ đồng, cùng với sự sụt giảm 51% trong thu nhập phí, đạt 565 tỷ đồng, do thị trường bất động sản đóng băng và suy thoái kinh tế Thêm vào đó, thu nhập từ hoạt động thương mại giảm 289 tỷ đồng và phí bảo lãnh phát hành trái phiếu cũng giảm 207 tỷ đồng Năm 2013, mặc dù thu nhập lãi thuần tiếp tục giảm 16.9% xuống còn 4.336 tỷ đồng do NIM giảm xuống 3.25%, nhưng thu nhập lãi thuần từ hoạt động dịch vụ lại tăng 30.2%.
736 tỷ; thu nhập từ hoạt động đầu tư và kinh doanh được cải thiện đáng kể so với năm
Năm 2012, ngân hàng đạt lợi nhuận 145 tỷ đồng, cải thiện so với mức lỗ 311 tỷ đồng năm 2011 Chi phí hoạt động năm 2011 là 2.108 tỷ đồng, tăng 511 tỷ do chi phí nhân viên tăng, với tỷ lệ chi phí/thu nhập khoảng 31.5%, cho thấy ngân hàng kiểm soát chi phí hiệu quả Năm 2012, ngân hàng chuyển trụ sở về Vincom, 191 Bà Triệu, Hà Nội và đầu tư vào công nghệ, cơ sở hạ tầng, dẫn đến chi phí hoạt động tăng 1.195 tỷ, tương đương 57% Đồng thời, Techcombank tiếp tục mở rộng mạng lưới và dẫn đầu trong quản trị rủi ro, với chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng 324% lên 1.450 tỷ đồng Năm 2013, chi phí hoạt động tăng nhẹ 62 tỷ, tương đương 1.87%, trong khi dự phòng rủi ro mất vốn giảm 36 tỷ xuống 1.414 tỷ do ảnh hưởng của môi trường kinh tế khó khăn.
Trong giai đoạn 2011 - 2013, lợi nhuận trước thuế đã giảm mạnh, với năm 2011 đạt 4.221 tỷ đồng Tỷ lệ thu nhập trên mỗi cổ phiếu tăng 22%, đạt 2.902 đồng/cổ phiếu Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA) duy trì ở mức 1.83%, trong khi tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 28.87% Năm 2012, lợi nhuận trước thuế tiếp tục có sự biến động đáng kể.
Năm 2012, lợi nhuận trước thuế của công ty chỉ đạt 1.018 tỷ đồng, giảm 76% so với năm 2011, kéo theo thu nhập trên mỗi cổ phiếu giảm từ 2.902 đồng xuống còn 700 đồng Tỷ lệ ROA giảm xuống còn 0.42% và ROE chỉ còn 5.58%, giảm 23.29% so với năm trước, phản ánh sự biến động của thị trường và chính sách của Ngân hàng trong giai đoạn này Đến năm 2013, lợi nhuận trước thuế tiếp tục giảm 13.72% so với 2012, còn 878 tỷ đồng; tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) giảm xuống 0.39%, trong khi ROE giảm từ 5.58% xuống còn 4.47%.
2.3.2.1 Mô hình logistic xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp
2.1.1 Quá trình hình thành và phát tri ển của T ECHCOMBANK
Techcombank là ngân hàng thương mại đô thị đa năng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng, cạnh tranh cho cả cá nhân và doanh nghiệp Ngân hàng cam kết thỏa mãn nhu cầu khách hàng, tạo giá trị gia tăng cho cổ đông, phát triển lợi ích cho nhân viên và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng Được thành lập vào ngày 27 tháng 9 năm 1993 với giấy phép hoạt động số 004/NH - GP, Techcombank có trụ sở chính tại tòa nhà Vincom, 191 Bà Triệu, Hà Nội Ngân hàng đã khởi đầu với vốn điều lệ vững mạnh và hiện đang phát triển mạnh mẽ trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Với số vốn 20 tỷ đồng, chúng tôi hướng đến việc trở thành một trung gian tài chính hiệu quả, kết nối những nhà tiết kiệm với các nhà đầu tư cần vốn để phát triển kinh doanh trong bối cảnh kinh tế mở cửa.
Sau hơn 20 năm hoạt động, Techcombank đã không ngừng tăng vốn điều lệ, hiện đại hóa công nghệ và mở rộng mạng lưới với 315 chi nhánh và 1229 máy ATM trên toàn quốc Theo báo cáo thường niên năm 2013, ngân hàng này sở hữu nền tảng công nghệ tiên tiến và đội ngũ 7290 nhân viên chuyên nghiệp, phục vụ hơn 45 nghìn khách hàng doanh nghiệp cùng 3,3 triệu khách hàng cá nhân.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức hoạt động của của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Đại Hội Đồng Cổ Đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Techcombank, chịu trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng theo quy định của Luật Các Tổ Chức Tín Dụng, Luật Doanh Nghiệp và Điều lệ của ngân hàng.
Đại Hội Đồng Cổ Đông của Techcombank có quyền quyết định định hướng phát triển, cơ cấu vốn và bổ nhiệm các chức danh quản lý Đại Hội Đồng này bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết và thường được triệu tập bởi Hội đồng quản trị, đồng thời cũng có thể được triệu tập bất thường trong những trường hợp đặc biệt.
Hội Đồng Quản Trị của Techcombank là cơ quan quản lý có quyền đại diện cho ngân hàng trong việc quyết định và thực hiện các quyền lợi cũng như nghĩa vụ, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại Hội Đồng Cổ Đông Các thành viên của Hội Đồng Quản Trị được bổ nhiệm và miễn nhiệm bởi Đại Hội Đồng Cổ Đông, đồng thời phải được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt Hiện nay, Hội Đồng Quản Trị của Techcombank bao gồm 9 thành viên.
Ban kiểm soát được bầu ra bởi Đại Hội Đồng Cổ Đông, có nhiệm vụ kiểm tra hoạt động tài chính của Ngân hàng, giám sát việc tuân thủ chế độ hạch toán và kế toán, cũng như hoạt động của hệ thống kiểm tra và kiểm toán nội bộ Ban kiểm soát còn có trách nhiệm thẩm định báo cáo tài chính hàng năm và báo cáo tính chính xác, trung thực, hợp pháp của các báo cáo tài chính cho Đại Hội Đồng Cổ Đông Hiện tại, Ban Kiểm soát của Techcombank gồm 04 thành viên.
Techcombank đã thành lập các hội đồng và ủy ban nhằm đảm bảo an toàn trong kinh doanh, đồng thời đạt được lợi nhuận và phát triển bền vững Các cơ cấu này bao gồm Ủy ban Thường trực HĐQT, Ủy ban Kiểm toán và Rủi ro, Ủy ban Nhân sự và Lương thưởng, Hội đồng Tín dụng cao cấp, cùng với Hội đồng XLN và RRTD.
Các khối Nghiệp Vụ của Ngân hàng, do giám đốc các khối đứng đầu, thực hiện các công việc theo chức năng và nhiệm vụ được quy định trong Quy chế tổ chức điều hành Họ tiến hành các nghiệp vụ theo quy định về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn do Tổng Giám Đốc ban hành, đồng thời tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Mô hình quản trị của Ngân hàng Techcombank tập trung vào việc quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng tín dụng và củng cố bảng cân đối kế toán, nhằm đảm bảo tăng trưởng bền vững trong tương lai.
Kết quả hoạt động của Ngân hàng trong những năm qua có sự biến động nhẹ, với tổng thu nhập từ hoạt động kinh doanh năm 2011 đạt khoảng 6.662 tỷ đồng nhờ sự tăng trưởng đồng đều Tuy nhiên, năm 2012, do tình hình kinh tế khó khăn, tổng thu nhập giảm xuống còn 5.761 tỷ đồng, giảm 13,5% so với năm trước, cho thấy nỗ lực của Ngân hàng trong việc giảm thiểu thua lỗ thông qua quản trị rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng Đến năm 2013, tổng thu nhập hoạt động của Ngân hàng tiếp tục giảm 1,9% so với năm trước đó.
2012, chỉ còn khoảng 5.648 tỷ đồng.
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu lợi nhuận 2011 — 2013 Đơn vị: tỷ đồng (Nguồn: Báo cáo thường niên Techcombank 2013)
■ Thu nhập thuần từ hoạt động dịch vụ
Năm 2011, ngân hàng ghi nhận thu nhập lãi thuần đạt 5.298 tỷ đồng, tăng 66% so với năm trước nhờ vào các chương trình khuyến mại và đa dạng hóa sản phẩm, cùng với thu nhập phí thuần đạt 1.150 tỷ đồng Tuy nhiên, năm 2012, thu nhập lãi thuần giảm nhẹ 3.5% xuống còn 5.116 tỷ đồng, trong khi thu nhập từ phí giảm 51% còn 565 tỷ đồng do thị trường bất động sản đóng băng và suy thoái kinh tế Các khoản thu từ hoạt động thương mại và phí bảo lãnh trái phiếu cũng giảm lần lượt 289 tỷ và 207 tỷ đồng, dẫn đến lỗ 136 tỷ đồng từ kinh doanh ngoại tệ, vàng và chứng khoán Mặc dù thu nhập lãi thuần năm 2013 giảm 16.9% xuống 4.336 tỷ đồng do NIM giảm xuống 3.25%, nhưng thu nhập lãi thuần từ hoạt động dịch vụ lại tăng 30.2%.
736 tỷ; thu nhập từ hoạt động đầu tư và kinh doanh được cải thiện đáng kể so với năm
Năm 2011, ngân hàng ghi nhận chi phí huy động khoảng 2.108 tỷ đồng, tăng 511 tỷ so với năm 2010, chủ yếu do chi phí nhân viên tăng, với tỷ lệ chi phí/thu nhập đạt 31.5%, cho thấy hiệu quả kiểm soát chi phí tốt Sang năm 2012, ngân hàng đã chuyển Hội sở về Hà Nội tại tòa nhà Vincom, dẫn đến chi phí hoạt động tăng 1.195 tỷ đồng, tương đương 57% so với năm trước Đồng thời, ngân hàng cũng mở rộng mạng lưới và chú trọng quản trị rủi ro, với chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng 324% lên 1.450 tỷ đồng Đến năm 2013, chi phí hoạt động tiếp tục tăng 62 tỷ đồng, tương đương 1.87%, trong khi dự phòng rủi ro mất vốn giảm 36 tỷ xuống còn 1.414 tỷ đồng do tác động của môi trường kinh tế khó khăn.
Trong giai đoạn 2011 - 2013, lợi nhuận trước thuế giảm mạnh, bắt đầu với con số 4.221 tỷ đồng vào năm 2011 Tỷ lệ thu nhập trên mỗi cổ phiếu tăng 22%, đạt 2.902 đồng/cổ phiếu, trong khi tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA) duy trì ở mức 1.83% và tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 28.87%.
Năm 2012, lợi nhuận trước thuế chỉ đạt 1.018 tỷ đồng, giảm 76% so với năm 2011, dẫn đến thu nhập trên mỗi cổ phiếu giảm từ 2.902 đồng xuống còn 700 đồng Tỷ lệ ROA giảm xuống còn 0.42% và ROE giảm xuống 5.58%, giảm 23.29% so với năm 2011 do biến động thị trường và chính sách của Ngân hàng Đến năm 2013, lợi nhuận trước thuế tiếp tục giảm 13.72% so với 2012, chỉ còn 878 tỷ đồng, kéo theo ROA giảm xuống 0.39% và ROE giảm từ 5.58% xuống 4.47%.
3.2 Giải pháp ứng dụng mô hình logistic trong xếp hạng tín dụng doanh nghiệp tại
3.2.4 Phát tri ển công nghệ ngân hàng
Công nghệ Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đặc biệt ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, đang tích cực áp dụng công nghệ hiện đại Sự gia tăng doanh nhân trẻ và nhu cầu tiếp cận công nghệ mới khiến việc phát triển công nghệ ngân hàng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Việc này không chỉ giúp hoạt động ngân hàng trở nên thuận tiện và nhanh chóng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng mô hình Logistic trong xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp.
Ngân hàng cần mở rộng việc áp dụng phần mềm mới vào hệ thống chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng Đồng thời, việc triển khai công nghệ mới phải có hướng dẫn cụ thể từ ngân hàng đến khách hàng Bên cạnh đó, công tác đào tạo công nghệ cho cán bộ ngân hàng là rất quan trọng, vì họ cần hiểu rõ về công nghệ trước khi giới thiệu cho khách hàng.
3.3 LỘ TRÌNH ÁP DỤNG MÔ HÌNH LOGISTIC TRONG TƯƠNG LAI
Mô hình Logistic mới được đề xuất nhằm xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại Techcombank, nơi đang sử dụng hệ thống T24 Mặc dù việc áp dụng mô hình này trong tương lai có thể gặp nhiều cản trở và khó khăn, nhưng những lợi ích mà nó mang lại cho việc xếp hạng tín dụng là đáng kể Do đó, tôi khuyến nghị xây dựng lộ trình áp dụng mô hình Logistic tại Techcombank.
Vào năm 2015, trong khuôn khổ thí điểm, các khoản vay mới phát sinh sẽ được áp dụng cho nhóm khách hàng doanh nghiệp với thời hạn dưới 2 năm Việc giới hạn thời gian vay ngắn giúp tránh rủi ro phát sinh nợ quá hạn khi đến hạn thanh toán.
Hai nhóm khách hàng được phân chia ngẫu nhiên: nhóm 1 chiếm 50% sẽ áp dụng mô hình Logistic, trong khi nhóm 2 sử dụng hệ thống nội bộ T24 để thực hiện xếp hạng tín dụng Những khách hàng có kết luận không đủ điều kiện vay vốn sẽ được loại bỏ khỏi nhóm áp dụng để tiến hành xếp hạng tín dụng.
Vào năm 2015, ngân hàng đã thực hiện thí điểm với các khoản vay thời hạn dưới 2 năm và dự kiến sẽ có kết quả vào cuối năm 2017 Sau khi tổng hợp kết quả, ngân hàng sẽ so sánh tỷ lệ trả nợ đúng hạn của hai nhóm khách hàng doanh nghiệp, với tỷ lệ của nhóm 1 được ký hiệu là x và nhóm 2 là y, nhằm xác định nhóm nào có tỷ lệ trả nợ cao hơn.
Khi thực hiện thí điểm x>y, cần báo cáo với Techcombank về hiệu quả của mô hình mới Đồng thời, đề xuất khả năng nhân rộng thí điểm này tại các chi nhánh, tiến tới việc thay thế hoàn toàn bằng mô hình mới.
Cập nhật số liệu mới từ khách hàng vay tiền tại chi nhánh năm 2015 cho thấy các hệ số của mô hình Logistic có thể thay đổi nhẹ, nhưng khả năng hiệu quả sẽ cao hơn do kích thước mẫu đã được mở rộng.
Để đánh giá hiệu quả của hai mô hình cho vay, cần báo cáo với Techcombank về doanh số của hai nhóm và tỷ lệ từ chối cho vay ở mỗi nhóm Việc này sẽ giúp đưa ra kết luận so sánh chính xác giữa hai mô hình.
• Cập nhật số liệu mô hình, có thể kiến nghị để tiếp tục thí điểm thêm 1 năm nữa.
Báo cáo với các cấp có thẩm quyền để xem xét việc loại bỏ mô hình thí điểm, có thể trở lại mô hình xếp hạng truyền thống hoặc nghiên cứu các mô hình xếp hạng mới tùy theo tình hình thực tế.
Dựa trên tình hình thực tế, cần xác định các lỗi của mô hình trong điều kiện mới và rút ra bài học kinh nghiệm để tìm ra biện pháp khắc phục, có thể bao gồm việc thay đổi định dạng hàm hoặc điều chỉnh biến số.
Năm 2017, Ngân hàng Kỹ thương Việt Nam dự kiến triển khai mô hình Logistic như một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chính thức Điều này nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro tín dụng cho Techcombank, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
3.4.1 Ki ến nghị với Bộ tài chính và Cơ quan thuế
Bộ Tài chính cần quyết định về kiểm toán các Báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước, nhằm nâng cao lòng tin vào kiểm toán Việc minh bạch hóa các báo cáo tài chính là cần thiết để xây dựng uy tín và thương hiệu cho doanh nghiệp, đồng thời tạo niềm tin cho ngân hàng trong việc chấm điểm tín dụng Sự minh bạch này cũng giúp ứng dụng mô hình Logistic trong xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp một cách chính xác hơn, nâng cao hiệu quả công tác xếp hạng tín dụng tại ngân hàng Để đạt được điều này, Bộ Tài chính cần tuyên truyền và hướng dẫn các doanh nghiệp nhận thức rõ tầm quan trọng của tính minh bạch và vai trò của kiểm toán, đặc biệt trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, từ đó thay đổi tư duy từ “bị” kiểm toán sang “được” kiểm toán.
Cơ quan Thuế cần ban hành quy chế báo cáo thuế yêu cầu doanh nghiệp lập báo cáo tài chính chính xác, từ đó tạo dựng lòng tin với các Ngân hàng thương mại, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
3.4.2 Ki ến nghị với Ngân hàng nhà nước
- Thiết lập một quy tín dụng thống nhất cho tất cả các Ngân hàng thương mại
Ông Nguyễn Huyền Anh, phó vụ trưởng Vụ các ngân hàng và tổ chức tín dụng phi ngân hàng, cho biết rằng do mỗi ngân hàng có cơ sở khách hàng và mức độ rủi ro tín dụng khác nhau, NHNN gặp khó khăn trong việc đưa ra hướng dẫn chung về xếp hạng cho các ngân hàng Tuy nhiên, sự ra đời của Thông tư 02 được xem là một bước tiến lớn, vì nó đảm bảo rằng một doanh nghiệp sẽ có chung một hạng và đánh giá tại tất cả các ngân hàng mà doanh nghiệp có quan hệ.