LÝ LUẬN CHUNG VỀ MARKETING NGÂN HÀNG
NHỮNG NÉT CHUNG VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng xuất hiện và phát triển song hành với lịch sử hàng hóa tiền tệ Sự phát triển của kinh tế hàng hóa là yếu tố cần thiết cho sự tiến bộ của ngân hàng, trong khi đó, sự phát triển của hệ thống ngân hàng lại là động lực quan trọng thúc đẩy nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có nhiều khái niệm khác nhau, nhưng cách tiếp cận thận trọng nhất là xem xét chúng qua các loại dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tài chính cung cấp danh mục dịch vụ tài chính đa dạng, đặc biệt là tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Trong nền kinh tế, ngân hàng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác.
Các ngân hàng tiếp nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn để phục vụ cho các hoạt động cho vay, chiết khấu và cung cấp các dịch vụ kinh doanh khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là một trung gian tài chính chuyên thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ Chức năng chính của NHTM bao gồm nhận tiền gửi từ khách hàng, cấp tín dụng, cung cấp dịch vụ thanh toán và thực hiện các hoạt động kinh doanh tài chính khác liên quan.
1.1.2 Chức năng của ngân hàng thương mại
Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đã có nhiều biến đổi, với việc xuất hiện nhiều nghiệp vụ kinh doanh mới và đa dạng Điều này giúp cho hoạt động tiền tệ trong nền kinh tế diễn ra một cách nhịp nhàng và hiệu quả, với vốn được quay vòng liên tục NHTM thực hiện ba chức năng cơ bản: trung gian tín dụng, trung gian thanh toán và tạo tiền.
1.1.2.1 Chức năng trung gian tín dụng
Trung gian tín dụng là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), được thực hiện chủ yếu thông qua việc chuyển đổi tiền tiết kiệm thành vốn.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 3 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG đầu tư Ngân hàng là cầu nối giữa những người dư thừa vốn và những người khan hiếm vốn.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn giữa những người dư thừa vốn, như cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp, với những người tạm thời thâm hụt chi tiêu Những người có thặng dư vốn gửi tiền vào ngân hàng để nhận lãi suất, trong khi những người cần vay vốn sẽ nhận tiền từ ngân hàng và trả lãi Qua đó, ngân hàng hưởng chênh lệch lãi suất, giúp tăng tốc độ luân chuyển vốn trong nền kinh tế, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tăng vòng quay của nó.
1.1.2.2 Chức năng trung gian thanh toán
Ngân hàng hiện nay đóng vai trò là trung gian thanh toán chủ yếu tại hầu hết các quốc gia, thực hiện các giao dịch thanh toán cho khách hàng thông qua nhiều phương thức như séc, ủy nhiệm chi, nhờ thu, và thẻ Để đảm bảo thanh toán nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm chi phí, ngân hàng cung cấp thiết bị hiện đại và mạng lưới rộng khắp Ngoài ra, ngân hàng còn thực hiện thanh toán bù trừ thông qua ngân hàng trung ương và các trung tâm thanh toán, giúp khách hàng của các ngân hàng khác nhau có thể giao dịch với nhau Công nghệ thanh toán ngày càng phát triển, mang lại sự nhanh chóng, an toàn trong giao dịch không chỉ giữa các ngân hàng trong nước mà còn giữa các ngân hàng quốc tế, với các trung tâm thanh toán quốc tế góp phần nâng cao hiệu quả thanh toán và củng cố vị thế của ngân hàng trong nền kinh tế toàn cầu.
Sự kết hợp giữa chức năng trung gian tín dụng và trung gian thanh toán là nền tảng để ngân hàng thương mại (NHTM) tạo ra tiền gửi thanh toán Qua chức năng trung gian tín dụng, từ một lượng dự trữ ban đầu, quá trình cho vay và thanh toán chuyển khoản của ngân hàng giúp tạo ra lượng tiền gửi mới.
Quá trình tạo tiền của hệ thống ngân hàng diễn ra khi KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 4 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG vượt xa lượng dự trữ ban đầu, cho thấy sự mở rộng tín dụng và khả năng sinh lời của ngân hàng.
Khi một ngân hàng nhận tiền gửi, số dư trên tài khoản của khách hàng sẽ được ghi nhận Sau khi trừ đi khoản dự trữ bắt buộc, ngân hàng sẽ sử dụng số tiền này để đầu tư và cho vay, từ đó chuyển đổi thành vốn tiền gửi tại các ngân hàng khác Quá trình này tạo ra vòng quay vốn thông qua chức năng tín dụng và thanh toán, cho phép ngân hàng thương mại thực hiện chức năng tạo tiền.
Các chức năng của ngân hàng thương mại (NHTM) có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau, trong đó chức năng trung gian tín dụng là cơ bản nhất, tạo nền tảng cho các chức năng khác Khi ngân hàng thực hiện hiệu quả chức năng trung gian thanh toán và tạo tiền, điều này sẽ giúp tăng nguồn vốn tín dụng và mở rộng hoạt động tín dụng.
TÓM LƯỢC VỀ MARKETING NGÂN HÀNG
1.2.1 Khái niệm Marketing và Marketing ngân hàng
Trước khi tìm hiểu về Marketing ngân hàng, cần nắm rõ bản chất của Marketing Theo giáo sư Philip Kotler, Marketing là hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu thông qua trao đổi, không giới hạn trong lĩnh vực nào và nhấn mạnh việc nghiên cứu nhu cầu khách hàng trước khi sản xuất Thực tế, Marketing là quá trình liên tục, bắt đầu từ việc nghiên cứu thị trường và phát hiện nhu cầu để doanh nghiệp có thể thỏa mãn, đồng thời gợi mở nhu cầu tiềm năng Hơn nữa, Marketing còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận mà vẫn tôn trọng lợi ích của khách hàng và xã hội.
Cũng giống như Marketing, hiện vẫn còn nhiều quan điểm về Marketing ngân hàng Việc nghiên cứu các quan điểm khác nhau về Marketing ngân hàng sẽ
Khóa luận tốt nghiệp tại 5 học viện ngân hàng nhằm làm rõ bản chất và nội dung của marketing, từ đó nâng cao hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Marketing ngân hàng được định nghĩa là một phương pháp quản trị tổng hợp, dựa trên sự nhận thức về môi trường kinh doanh Mục tiêu của marketing ngân hàng là đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, đồng thời phù hợp với những biến động của môi trường để thực hiện các mục tiêu đã đề ra.
Marketing ngân hàng bao gồm tất cả các nỗ lực của ngân hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời đạt được mục tiêu lợi nhuận.
Marketing ngân hàng được định nghĩa là một chức năng quản trị, tập trung vào việc điều chỉnh các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng để phục vụ hiệu quả các nhóm khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp.
Marketing ngân hàng là quá trình tổ chức và quản lý của ngân hàng, bao gồm việc nhận diện nhu cầu của các nhóm khách hàng mục tiêu và đáp ứng những nhu cầu đó thông qua các biện pháp nhằm đạt được lợi nhuận dự kiến.
Mỗi định nghĩa về Marketing ngân hàng mang đến những góc nhìn khác nhau theo thời gian và bối cảnh, nhưng tất cả đều phản ánh những nội dung cơ bản của lĩnh vực này.
Việc sử dụng Marketing vào lĩnh vực ngân hàng phải dựa trên nguyên tắc, nội dung và phương châm của Marketing hiện đại.
Quá trình Marketing ngân hàng yêu cầu sự thống nhất giữa nhận thức và hành động liên quan đến thị trường, nhu cầu khách hàng và năng lực của ngân hàng Do đó, ngân hàng cần định hướng hoạt động của các bộ phận và nhân viên vào việc xây dựng, duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng, điều này là yếu tố quyết định sự tồn tại của ngân hàng trên thị trường.
Nhiệm vụ quan trọng của Marketing ngân hàng là nhận diện nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời tìm ra các phương thức đáp ứng hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 6 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Marketing ngân hàng không chỉ tập trung vào lợi nhuận như mục tiêu chính, mà xem lợi nhuận là đích đến cuối cùng, đồng thời là thước đo cho hiệu quả hoạt động Marketing của mỗi ngân hàng.
1.2.2 Đặc điểm Marketing ngân hàng
Thứ nhất, Marketing ngân hàng là loại hình Marketing dịch vụ
Theo Philip Kotler, dịch vụ được định nghĩa là hoạt động hoặc lợi ích mà một bên cung cấp cho bên khác, với đặc điểm là tính vô hình và không tạo ra quyền sở hữu vật chất Sự khác biệt giữa dịch vụ và hàng hóa truyền thống có ảnh hưởng lớn đến quản lý và marketing, đòi hỏi các chiến lược tiếp cận khác nhau để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Một trong những điểm khác biệt chính giữa hàng hóa và dịch vụ là khách hàng không sở hữu dịch vụ Điều này có nghĩa là khách hàng nhận được giá trị từ dịch vụ mà không có quyền sở hữu bất kỳ yếu tố hữu hình nào.
Sản phẩm dịch vụ mang tính vô hình, mặc dù có thể bao gồm các yếu tố hữu hình như xe thuê Lợi ích từ sản phẩm hữu hình đến từ đặc tính của nó, trong khi dịch vụ lại dựa vào bản chất của quá trình thực hiện Khách hàng thường chọn ngân hàng uy tín và ổn định, thể hiện yếu tố vô hình trong dịch vụ Đặc biệt, trong việc sử dụng máy ATM, khách hàng tham gia vào quá trình sản xuất dịch vụ bằng cách tự thực hiện, hoặc hợp tác với nhân viên để hoàn thành các giao dịch như thanh toán quốc tế qua thư tín dụng.
Con người đóng vai trò quan trọng trong hoạt động dịch vụ, đặc biệt là trong các dịch vụ có mức độ giao tiếp cao Khách hàng không chỉ tương tác với nhân viên phục vụ mà còn ảnh hưởng đến những khách hàng khác, như trong trường hợp xếp hàng tại ngân hàng để gửi hoặc rút tiền Chất lượng phục vụ của nhân viên là yếu tố chính phân biệt các tổ chức cung cấp dịch vụ, vì vậy quản lý sự tiếp xúc giữa khách hàng và nhân viên là rất cần thiết.
Khóa luận tốt nghiệp tại 7 học viện ngân hàng nhấn mạnh rằng việc xây dựng mối quan hệ giữa khách hàng và nhân viên phục vụ là một thách thức lớn đối với các nhà lãnh đạo trong các tổ chức cung cấp dịch vụ.
TỔNG QUAN VỀ CHIẾN LƯỢC MARKETING NGÂN HÀNG
1.3.1 Khái niệm chiến lược Marketing ngân hàng
Chiến lược hiện nay rất phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực Chúng ta có thể nhận diện các loại chiến lược khác nhau như chiến lược kinh doanh, chiến lược quảng cáo, chiến lược khách hàng, chiến lược phòng thủ và chiến lược cạnh tranh.
Chiến lược bao gồm các quyết định và mục tiêu dài hạn, liên quan đến việc sử dụng hiệu quả nguồn lực con người và vật chất trong một khoảng thời gian dài để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Chiến lược marketing ngân hàng được định nghĩa là quá trình mà ngân hàng truyền tải thông tin và giá trị đến khách hàng, nhằm xây dựng mối quan hệ bền vững và gia tăng sự hài lòng của khách hàng.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 12 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG mục tiêu kinh doanh và chiến lược kinh doanh của mình thành các hoạt động trên thị trường.
1.3.2 Nội dung chính của chiến lược Marketing
1.3.2.1 Quá trình xây dựng chiến lược Marketing ngân hàng
Có ba cấp quyết định trong chiến lược tổn thể hay chiến lược Marketing - mix (hình 1.1)
Cấp quyết dịnh thứ nhất xác định chiến lược tổng thể marketing, xác định lĩnh vực hoạt động (Ở thị trường nào? Sản phẩm gì?)
Cấp quyết định thứ hai xác định các chiến lược cấu thành của Marketing - mix, bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến.
Cấp quyết định thứ ba đứa ra những vấn đề chiến thuật ngắn hạn theo năm hoặc quý, tháng, thậm chí hàng tuần.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 13 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
1.3.2.2 Mục tiêu chiến lược a Những mục tiêu tổng thể
Chiến lược marketing là công cụ quan trọng để đạt được các mục tiêu đã đề ra, vì vậy mục tiêu chính là linh hồn của chiến lược Thực tế cho thấy, một chiến lược tổng thể thường hướng đến bốn mục tiêu chủ yếu: doanh số, thị phần, lợi nhuận và an toàn.
Doanh số hay doanh thu của ngân hàng là tổng hợp các khoản thu trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Để hoạch định chiến lược hiệu quả, lãnh đạo ngân hàng cần xác định rõ mục tiêu doanh thu này.
Thị phần (Marketi Share): là phần trăm (%) doanh số hay doanh thu của doanh nghiệp so với tổng doanh thu của thị trường mục tiêu.
Thị phần tương đối (Relative Market Share - RMS) là chỉ số so sánh doanh số của ngân hàng với doanh số của đối thủ chính trên thị trường Khi RMS lớn hơn 1, doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh, trong khi RMS nhỏ hơn 1 cho thấy vị thế kém hơn Nếu RMS bằng 1, ngân hàng và đối thủ có vị thế ngang nhau.
Lợi nhuận = Tổng thu - Tổng chi = Số tiền cụ thể
Lợi nhuận tuyệt đối, hay còn gọi là số lợi nhuận, phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh chung của doanh nghiệp Trong khi đó, suất lợi nhuận, hay lợi nhuận tương đối, cho thấy chất lượng quản trị doanh nghiệp một cách cụ thể hơn.
Mục tiêu an toàn là một yếu tố quan trọng trong việc hoạch định chiến lược của ngân hàng, bao gồm các giải pháp và cách ứng phó cần thiết để đảm bảo tính chắc chắn cho các mục tiêu về doanh số, thị phần và lợi nhuận Việc xác định và thực hiện mục tiêu an toàn giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.
Có 3 cách tiếp cận mục tiêu chiến lược.
Hình 1.1 Ba cấp quyết định chiến lược Marketing
Để xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả, các ngân hàng cần trải qua ba cấp quyết định quan trọng Họ phải chú trọng đến chiến lược tổng thể và chiến lược chung, bao gồm 4Ps: Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm và Khuyến mãi, đặc biệt khi mở rộng quy mô kinh doanh Bên cạnh đó, trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng, cần bổ sung thêm các yếu tố như Con người, Môi trường vật chất và Quy trình để hoàn thiện chiến lược marketing.
Cấp quyết định chiến thuật đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi và triển khai các quyết định chiến lược, góp phần đảm bảo thành công cho toàn bộ chiến lược.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 14 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Mục tiêu tổng thể của ngân hàng là các chiến lược chiến lược chính, bao gồm các yếu tố trong Marketing-Mix Trong khi đó, các mục tiêu bộ phận như doanh số và lợi nhuận sẽ được xác định theo từng sản phẩm cụ thể hoặc từng thị trường nhất định Sự khác biệt giữa các mục tiêu bộ phận rất rõ ràng, vì một sản phẩm có thể là chủ lực trong khi sản phẩm khác chỉ đóng vai trò hỗ trợ, và một thị trường có thể dẫn dắt trong khi thị trường khác chỉ là thứ yếu.
Mục tiêu chiến lược và mục tiêu chiến thuật đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch Mục tiêu chiến lược thường là những mục tiêu dài hạn, kéo dài từ 5 năm trở lên, trong khi mục tiêu chiến thuật lại tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn, thường trong khoảng thời gian 1 năm hoặc 1 quý Sự phân biệt này giúp tổ chức xác định rõ ràng hướng đi và các bước cần thực hiện để đạt được thành công bền vững.
Mục tiêu tài chính và mục tiêu chiến lược đều rất quan trọng cho sự thành công trong hoạt động kinh doanh, theo quan điểm của Thompson Mỗi loại mục tiêu này bao gồm những mục tiêu chi tiết riêng biệt, góp phần vào việc đạt được thành công tổng thể.
Mục tiêu chiến lược (Strategic Objective)
- Đảm bảo tăng doanh thu nhanh nhất
- Lãi cổ phần cao nhất
- Lãi từ vốn đầu tư
- Giành thị phần lớn nhất
- xếp hạng ngành kinh doanh an toàn nhất
- Chất lượng sản phẩm tốt nhất
- Chi phí thấp nhất so với đối thủ
- Cơ hội tăng trưởng mở rộng
- Khả năng cạnh tranh quốc tế cao
- Sản phẩm hấp dẫn nhất
- Danh tiếng cao đối với khách hàng
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 15 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Trong quản lý chiến lược, có hai loại mục tiêu chính liên quan đến sản phẩm trên thị trường và quan điểm xã hội về bảo vệ môi trường Một yếu tố quan trọng là các lực lượng công nghệ, bao gồm những yếu tố liên quan đến công nghệ hiện đại Công nghệ không chỉ cung cấp cho khách hàng mà còn cho ngân hàng những sản phẩm và dịch vụ mới, chẳng hạn như dịch vụ ngân hàng điện tử và thẻ thông minh, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Theo mô hình này, cường độ cạnh tranh trên thị trường chịu tác động của 5 lực lượng cạnh tranh.
Sức mạnh của nhà cung cấp được thể hiện qua mức độ tập trung của họ, sự khác biệt giữa các nhà cung cấp và chi phí chuyển đổi mà các doanh nghiệp trong ngành phải đối mặt.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING - MIX NHẰM NÂNG CAO SỨC CẠNH TRANH CHO SẢN PHẨM THẺ TẠI NGÂN HÀNG
TÌNH HÌNH CHUNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ TRÊN THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM
Việt Nam bắt đầu phát hành thẻ tín dụng từ năm 1996, nhưng thị trường này chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ năm 2000, đặc biệt trong giai đoạn 2002 đến 2010 Số lượng thẻ tín dụng phát hành đã tăng gần gấp đôi trong giai đoạn 2008-2010, và dự báo sẽ đạt mức tăng trưởng 13,5% trong giai đoạn từ năm 2012 trở đi.
Từ năm 2015, dịch vụ thẻ đã phát triển mạnh mẽ trong hơn 15 năm, chuyển từ một tài sản hay thương hiệu của những người thành đạt thành công cụ thanh toán phổ biến Sự tăng trưởng của dịch vụ thẻ trong những năm gần đây cho thấy xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự thay đổi trong thói quen tài chính của người dân.
Số lượng thẻ phát hành
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 24 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Chương 1 đã phân tích các lý luận cơ bản về ngân hàng thương mại và marketing ngân hàng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của marketing trong hoạt động kinh doanh và chiến lược cạnh tranh của ngân hàng Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng khốc liệt, ngân hàng cần xây dựng hệ thống chiến lược marketing hiệu quả nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và duy trì vị thế cạnh tranh.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 25 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Bảng 2.1: Các chỉ tiêu về thẻ giai đoạn 2008-2012 ở thị trường Việt Nam
Việc sử dụng thẻ thanh toán ngày càng trở nên dễ dàng và thuận tiện, điều này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển mạnh mẽ của các sản phẩm thẻ.
Tính đến cuối tháng 4/2012, Việt Nam đã có 52 tổ chức phát hành thẻ với khoảng 300 thương hiệu thẻ khác nhau Tỷ trọng thanh toán bằng thẻ trong năm 2012 chiếm khoảng 20% tổng số giao dịch không dùng tiền mặt Trong số các loại thẻ nội địa, thẻ ghi nợ (thẻ ATM) chiếm 94%, trong khi thẻ trả trước và thẻ tín dụng lần lượt chiếm hơn 3% và gần 3% Mặc dù tỷ trọng chưa đồng đều, dịch vụ thẻ đã trở thành một kênh dẫn vốn quan trọng cho các ngân hàng, với hầu hết thẻ phát hành liên kết với tài khoản tiền gửi cá nhân Số dư tiền gửi này có thể được các ngân hàng sử dụng cho hoạt động kinh doanh, đồng thời mang lại nguồn doanh thu đáng kể từ hoạt động kinh doanh thẻ.
Biểu đồ 2.1: Doanh số thanh toán thẻ tín dụng quốc tế qua các năm(Đơn vị: triệu USD) (Nguồn: hiệp hội thẻ Việt Nam)
Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường thẻ tại Việt Nam được thể hiện qua sự gia tăng số lượng thẻ phát hành từ 15,1 triệu thẻ vào năm 2008 lên 54,29 triệu thẻ vào năm 2012 Điều này cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường thẻ, đặc biệt khi nhu cầu sử dụng dịch vụ thẻ của người dân ngày càng tăng Bên cạnh đó, số lượng cây ATM và máy POS cũng tăng nhanh chóng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển này.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 26 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Tính đến 31/12/2011, doanh số thanh toán thẻ tại ATM, EDC, POS là
Tổng doanh số thanh toán thẻ đạt 932.930.743 triệu đồng, trong đó doanh số tại các đơn vị chấp nhận thẻ là 48.116.052 triệu đồng (gồm thẻ nội địa 9.703.076 triệu đồng và thẻ quốc tế 38.412.976 triệu đồng) Doanh số thanh toán thẻ tại ATM ghi nhận là 884.814.691 triệu đồng, với thẻ nội địa chiếm 762.279.312 triệu đồng và thẻ quốc tế 122.535.379 triệu đồng.
Để nâng cao cơ sở hạ tầng cho hoạt động thẻ và tạo thuận lợi cho người dùng, các ngân hàng đã hợp tác thành các liên minh thẻ Sau khi sáp nhập liên minh thẻ Smartkink và VNBC vào Banknetvn vào giữa năm 2012 và đầu năm 2013, hiện nay chỉ còn một công ty cổ phần chuyển mạch tài chính quốc gia Banknetvn trên thị trường thẻ Việt Nam, với 25% sở hữu thuộc Ngân hàng Nhà nước.
Liên minh thẻ đã kết nối hoạt động thẻ giữa các ngân hàng, nhưng thị trường thẻ Việt Nam vẫn còn manh mún và có sự khác biệt lớn giữa các ngân hàng Phạm vi phát hành và sử dụng thẻ còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở một số tỉnh, thành phố lớn Đối tượng sử dụng thẻ chủ yếu là những người làm việc trong lĩnh vực tài chính-ngân hàng, cán bộ, công chức tại các khu công nghiệp, khu chế xuất, và gần đây là những người hưởng lương từ ngân sách nhà nước theo Chỉ thị 20 của Thủ tướng Chính phủ.
Dịch vụ thẻ phát triển đang giúp khách hàng tiếp cận dễ dàng hơn với các dịch vụ thanh toán hiện đại, thúc đẩy ngân hàng thương mại phát triển các dịch vụ công nghệ cao như homebanking, internet banking và mobile banking Mặc dù nhu cầu về thẻ rất lớn, nhưng hiện tại mức độ cung ứng chỉ đạt khoảng 5,6 người/thẻ, trong khi gần 60% cửa hàng, siêu thị và trung tâm thương mại đã có máy POS So với Hàn Quốc, nơi trung bình mỗi người dân sở hữu khoảng 3 thẻ, thị trường thẻ tại Việt Nam còn nhiều tiềm năng Với dân số trẻ khoảng 80 triệu người, thị trường thẻ dự kiến sẽ mở rộng và phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng và lợi nhuận cho các tổ chức ngân hàng trong và ngoài nước.
Năm 2008, khủng hoảng kinh tế đã tác động mạnh mẽ đến doanh số thẻ, giảm từ 1.200 triệu USD xuống còn 1.062 triệu USD Tuy nhiên, trong giai đoạn 2010 - 2015, dự kiến doanh số thẻ sẽ phục hồi và tăng nhanh trở lại, đạt khoảng 1.400 triệu USD.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 27 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ TẠI NGÂN HÀNG
TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
2.2.1 Giới thiệu chung về ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
2.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương
Tín a Thông tin chung về doanh nghiệp
Tên doanh ngiệp: Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
Tên giao dịch quốc tế: Sai Gon Commercial Joint Stock Bank
Trụ sở chính: 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận 3, TP Hồ Chí Minh Điện thoại: (84-8) 39 320 420
Website: www.sacombank.com.vn
Vốn điều lệ: 10.740 tỷ đồng
Giấy phép thành lập: Số 05/GP-UB ngày 03/01/1992 của UBND TP HCM
Giấy phép hoạt động: Số 0006/GP-NH ngày 05/12/1991 của NHNN Việt Nam
Giấy CNĐKKD: Số 059002 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP Hồ Chí Minh cấp
(đăng ký lần đầu ngày 13/01/1992, đăng ký thay đổi lần thứ 29 ngày 20/8/2008)
Tài khoản: Số 4531.00.804 tại Ngân hàng Nhà nước chi nhánh TP Hồ Chí Minh
Huy động vốn ngắn hạn, trung và dài hạn dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi
Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các tổ chức tín dụng khác
Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn
Chiết khấu trái phiếu, thương phiếu và giấy tờ có giá
Hùn vốn và liên doanh theo pháp luật
Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng
Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc, thanh toán quốc tế
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 28 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Huy động vốn từ nước ngoài và các dịnh vụ khác
Hoạt động bao thanh toán
Quá trình ra đời và các giai đoạn phát triển
Sacombank chính thức được thành lập và hoạt động từ ngày 21/12/1991, xuất phát từ việc sát nhập 4 tổ chức tín dụng: Ngân hàng phát triển kinh tế Gò Vấp, HTX tín dụng Lữ Gia, HTX tín dụng Tân Bình và HTX tín dụng Thành Công Với số vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng, ngân hàng chủ yếu hoạt động tại TP Hồ Chí Minh.
Sau hơn 20 năm hoạt động và phát triển, đến nay Sacombank đã trở thành một trong những Ngân Hàng TMCP hàng đầu Việt Nam với:
> 10.740 tỷ đồng vốn điều lệ, 13.414 tỷ đồng vốn chủ sở hữu, 151.282 tỷ đồng tổng tài sản.
> Mạng lưới hoạt động rộng khắp với 420 điểm giao dịch tại 48/63 tỉnh, thành phố tại Việt Nam, 01 văn phòng đại diện tại Trung Quốc, 01 chi nhánh tại Lào và
> Hơn 10.419 cán bộ nhân viên và số lượng nhà đầu tư lên tới gần 63.894 tổ chức và cá nhân.
> Là ngân hàng đầu tiên nhận được góp vốn và hỗ trợ kỹ thuật từ International Finance Coporation (IFC) trực thuộc ngân hàng thế giới World Bank
> Là ngân hàng đầu tiên niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Ngân hàng này là ngân hàng Việt Nam đầu tiên mở rộng hoạt động quốc tế, với việc thành lập văn phòng đại diện tại Trung Quốc và chi nhánh tại Lào cùng Campuchia.
Sacombank là ngân hàng tiên phong trong việc phát triển mô hình ngân hàng đặc thù phục vụ phụ nữ thông qua chi nhánh 8 tháng 3 và cộng đồng nói tiếng Hoa với chi nhánh Hoa Việt Sự thành công của các chi nhánh này chứng minh khả năng phân khúc thị trường độc đáo và sáng tạo của Sacombank.
Các mốc son quan trọng:
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 29 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
1991-1995 • Sacombank thành lập ngày 21/12/1991, từ việc sáp nhập Ngân hàng Phát triển kinh tế Gò Vấp và 03 tổ chức tín dụng.
Vốn điều lệ ban đầu 3 tỷ đồng Là mô hình NHTMCP đầu tiên tại TP.HCM.
• Mở CN tại Hà Nội (1993).
1996-2000 • Là NH phát hành cổ phiếu đại chúng đầu tiên, tăng vốn điều lệ lên 71 tỷ đồng (1997).
• 1999: Khánh thành trụ sở tại 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP HCM.
2001-2005 • Thu hút 3 cổ đông chiến lược nước ngoài
- Công ty tài chính quốc tế (IFC) - (năm 2002).
• Ký kết hợp đồng triển khai hệ thống Corebanking T-24 với công ty Temenos (06/2004).
- Công ty liên doanh Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Việt Nam (VFM) (14/07/2003), liên doanh cùng Dragon Capital, trong đó Sacombank nắm 51% vốn cổ phần.
- Công ty Quản lý nợ và Khai thác tài sản (Sacombank-SBA) (25/12/2002).
2006-2010 • Trở thành ngân hàng đầu tiên niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam, (12/07/2006).
- Công ty Kiếu hối: Sacombank-SBR, (24/1/2006).
- Công ty Cho thuê tài chính: Sacombank-SBL, (10/7/2006).
- Công ty Chứng khoán: Sacombank-SBS, (20/10/2006).
- Chi nhánh 8/3 - NH dành cho phụ nữ, (08/3/2005).
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 30 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
• Thành lập: Chi nhánh Hoa Việt - NH dành cho cộng đồng Hoa ngữ (10/08/2007).
• Phủ kín mạng lưới hoạt động tại miền Tây, Trung, Đông Nam Bộ và Tây nguyên.
• Công bố hình thành Tập đoàn (16/5/2008) nhằm cung cấp trọn gói các giải pháp tài chính cho các doanh nghiệp và cá nhân.
- Công ty Vàng bạc đá quý (28/11/2008).
• Chuyển đổi và nâng cấp hệ thống T24 toàn hệ thống (2009).
• Khai trương Trung tâm Dịch vụ Khách hàng (2009).
2011 • Ngày 03/03/2011, khai trương hoạt động Trung tâm Dịch vụ Quản lý tài sản Sacombank Imperial.
• Ngày 05/10/2011, Sacombank thành lập Ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Campuchia.
2012 • Ngày 03/02/2012, cổ phiếu STB của Sacombank nằm trong nhóm cổ phếu VN30 được Sở Giao dịch Chứng khoán
TP.HCM (HOSE) công bố.
• Tháng 4, nâng cấp thành công hệ thống ngân hàng lõi (core banking) T24 từ phiên bản R8 lên R11 hiện đại.
Vào ngày 10/12/2012, Sacombank đã chính thức tiếp nhận và trở thành ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam áp dụng Hệ thống quản lý trách nhiệm với môi trường và xã hội (ESMS) theo tiêu chuẩn quốc tế do PricewaterhouseCoopers (PwC) thiết lập.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 31 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 32 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG b Cơ cấu tổ chức Ngân hàng
• Cơ cấu bộ máy quản trị:
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Sacombank, có trách nhiệm quyết định các vấn đề theo nhiệm vụ và quyền hạn được quy định bởi Luật pháp và Điều lệ của ngân hàng.
> Hội đồng quản trị: là cơ quan quản trị của Sacombank, có toàn quyền nhân danh
Sacombank quyết định các vấn đề liên quan đến mục đích, quyền lợi của Sacombank, trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền cảu đại hội đồng cổ đông
Ban kiểm soát của Sacombank là cơ quan đảm nhiệm việc kiểm tra hoạt động tài chính và giám sát việc tuân thủ chế độ hạch toán Đồng thời, ban cũng giám sát hoạt động của hệ thống kiểm tra và kiểm toán nội bộ nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
> Hội đồng đầu tư tài chính: là cơ quan xem xét ra quyết định các khoản đầu tư tài chính của ngân hàng
> Hội đồng tín dụng: là cơ quan xem xét, ra quyết định cấp tín dụng đối với các khoản vay có giá trị lớn theo quy định
• Cơ cấu bộ máy điều hành:
> Tổng giám đốc: là người có trách nhiệm quản lý và điều hành mọi hoạt động của
Sacombank hoạt động tuân thủ pháp luật nhà nước, các quy định của ngành và điều lệ nội bộ Ngân hàng cũng đóng vai trò tư vấn cho Hội đồng Quản trị trong việc hoạch định các mục tiêu và chính sách quan trọng.
Các phòng nghiệp vụ tại hội sở, dựa trên các chức năng nhiệm vụ theo Quy chế tổ chức điều hành, có thể được tổng giám đốc ủy nhiệm để xử lý một số công việc hàng ngày và ủy quyền thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 33 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín z
2.2.1.2 Kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương
Để bắt kịp xu hướng phát triển của đất nước, Sacombank đã liên tục nỗ lực và sáng tạo, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam Những kết quả kinh doanh ấn tượng mà Sacombank đạt được trong những năm gần đây đã chứng minh cho sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngân hàng này.
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh
(Lỗ)/ lãi thuần từ hoạt động khác
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần và thu nhập cổ tức 170.284 87.189 477.658 -58.179 14.829
VIII Chi phí quản lý chung
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 74.097 282.429 243.106 376.041 1.333.855
Tổng lơi nhuận trước thuế 1.109.92
Thuế thu nhập doanh nghiệp 155.174 504.38 627.299 707.045 327.154
XIII Lợi nhuận sau thuế 954.753 1.670.559 1.798.56
Các công ty trực thuộc
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 34 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Bảng 2.2: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị: triệu đồng)
Trong những năm qua, cả thu nhập và chi phí đều gia tăng, nhưng tỷ lệ tăng thu nhập vượt trội hơn tỷ lệ tăng chi phí, dẫn đến lợi nhuận chung là tăng Tuy nhiên, nguồn thu từ hoạt động dịch vụ vẫn còn thấp, trong khi chi phí điều hành lại cao Do đó, các ngân hàng cần tìm kiếm biện pháp nâng cao giá trị dịch vụ và cải tiến phương thức quản lý để tăng thu nhập cho doanh nghiệp.
2.2.2 Tình hình chung kinh doanh thẻ tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
2.2.2.1 Đặc điểm kinh tế kỹ thuật ảnh hưởng đến hoạt động phát triển kinh doanh thẻ Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Thói quen ưa chuộng tiền mặt trong thanh toán
Thẻ thanh toán là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép chủ thẻ rút tiền mặt hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ Thói quen tiêu dùng tiền mặt hay phi tiền mặt của người dân có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thẻ thanh toán trên thị trường, và thói quen này bị tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau.
> Thu nhập bình quân của người lao động:
Việt Nam hiện có trên 88,78 triệu dân với thu nhập bình quân 1.540
Khoảng 66% dân số có thu nhập trung bình và thấp, với mức thu nhập hàng năm từ 100.000đ đến 1.000.000đ để sở hữu thẻ tín dụng quốc tế, trong khi thẻ ghi nợ nội địa chỉ yêu cầu từ 100.000đ đến 200.000đ Điều này cho thấy rằng nhu cầu tiêu dùng liên quan đến thẻ tín dụng của người dân ở mức thu nhập này không cao.
Thẻ thanh toán đã chính thức được sử dụng tại Việt Nam từ năm 1996, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ những tiện ích mà thẻ mang lại Việc sử dụng thẻ phức tạp hơn so với việc dùng tiền mặt, bao gồm quy trình xin cấp thẻ, các nguyên tắc sử dụng và vấn đề bảo mật Điều này đòi hỏi chủ thẻ phải có kiến thức vững vàng, góp phần vào việc tiền mặt vẫn chiếm ưu thế trong giao dịch.
Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển mình theo xu hướng phát triển toàn cầu Sự gia nhập này đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường thẻ thanh toán, mở ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Khóa luận tốt nghiệp 35 Học viện Ngân hàng đã chỉ ra rằng thẻ thanh toán ngày càng trở nên phổ biến và được người dân nhận thức như một nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày Mặc dù tiện ích của thẻ thanh toán đang được công nhận, dịch vụ hiện tại vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của khách hàng Vì vậy, mở rộng thị trường thẻ thanh toán là mục tiêu quan trọng mà các ngân hàng thương mại cần hướng tới trong giai đoạn hiện nay.
Cơ chế chính sách của nhà nước
ĐÁNH GIÁ CHUNG CHIẾN LƯỢC MARKETING - MIX PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM THẺ CỦA NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
SẢN PHẨM THẺ CỦA NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
2.3.1 Những kết quả nổi bật đạt được
Trong bối cảnh các ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ các sản phẩm thẻ, đặc biệt là thẻ ATM, Sacombank cần triển khai các biện pháp chiến lược để xác định hướng đi phù hợp nhằm nâng cao sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Với việc truy cập vào đường link của trung tâm thẻ sacombankcard.com,
Khóa luận tốt nghiệp của Học viện Ngân hàng nhấn mạnh rằng Sacombank cần xác định rõ thị trường mục tiêu để phát triển chiến lược riêng Để làm được điều này, ngân hàng cần nhận diện các ưu điểm và thành tựu đã đạt được, đồng thời phát hiện những tồn tại để đưa ra biện pháp khắc phục hiệu quả Sau 10 năm hoạt động trong lĩnh vực thẻ, Sacombank đã gặt hái được những lợi thế nhất định trên thị trường.
Hệ thống sản phẩm dịch vụ ngân hàng đã được cải tiến mạnh mẽ, với sự ra đời của nhiều sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và chất lượng thẻ phát hành, cùng với doanh số giao dịch thẻ ngày càng tăng, cho thấy sự nâng cao chất lượng thẻ và đa dạng hóa tính năng theo từng nhóm khách hàng Sacombank đã khẳng định vị thế vững chắc trong lòng khách hàng nhờ vào các gói dịch vụ ưu việt Số lượng người sử dụng thẻ của Sacombank ngày càng gia tăng, đồng thời khách hàng cũng ngày càng tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng.
Theo điều tra của trung tâm thẻ về mức độ hài lòng dịch vụ thẻ qua khảo sát sau (với độ tin cậy 99%):
Bảng 2.10: Bảng điều tra mức độ hài lòng của khách hàng
Hà Nội và miền bắc 4.27
Miền Trung 7,36 Điểm % Đánh giá tương đương
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 69 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Khu vực Miền Tây đạt mức hài lòng cao nhất với 4,45 điểm, tương ứng 88,99% Khu vực Miền Trung theo sau với 4,36 điểm, đạt 87,13% Hà Nội và Miền Bắc đứng thứ ba với 4,27 điểm, đạt 85,49%.
Kết quả cuộc khảo sát cũng chỉ ra 5 yếu tố quan trọng nhất quyết định đến mức độ hài lòng của khách hàng theo thứ tự ưu tiên là:
• Tiện ích giá trị đem lại của sản phẩm (đạt 88,8%)
• Điều kiện cơ sở vật chất (đạt 87,5%)
• Thái độ phục vụ của nhân viên (đạt 82,7%)
LÊ NGỌC ANH NHTMD - K12 nhận thấy nhu cầu thanh toán nhỏ lẻ trong sinh hoạt hàng ngày như tiền điện, tiền nước, mạng Internet và đổ xăng đang gia tăng Tuy nhiên, mức phí sử dụng thẻ của Sacombank lại cao hơn so với các ngân hàng khác, cho thấy giá cả là một điểm yếu trong chiến lược kinh doanh của ngân hàng này Với quy mô và lượng vốn nhỏ, Sacombank cần điều chỉnh chính sách phí để thu hút khách hàng hơn.
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 70 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
• Thời gian hoàn tất mọi giao dịch (đạt 86,6%)
Trình độ và kỹ năng của nhân viên tại Sacombank đạt 88,9%, cho thấy sự chuyên nghiệp trong dịch vụ khách hàng Ngân hàng đã mở rộng kênh phân phối, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ một cách tiện lợi hơn Đặc biệt, hệ thống cơ sở vật chất như máy ATM và máy POS của Sacombank ngày càng gia tăng và phổ biến, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Ngân hàng đã nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến truyền thông thông qua việc khai thác đa dạng các phương tiện truyền thông như truyền hình, internet, báo chí và tờ rơi Các sự kiện và hoạt động tài trợ cũng được tổ chức nhằm xây dựng hình ảnh tích cực trong lòng người tiêu dùng Đội ngũ nhân viên thẻ ngày càng chuyên nghiệp, phục vụ tận tình từng khách hàng và thường xuyên tham gia các chương trình, hội thảo để nâng cao kiến thức nghiệp vụ Dưới sự lãnh đạo nhiệt huyết và đổi mới, Trung tâm Thẻ Sacombank đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo, với việc dành 100 tỷ đồng cho hoạt động thẻ từ năm 2008 Sự phối hợp chặt chẽ giữa Trung tâm Thẻ và các chi nhánh cũng đã mang lại nhiều tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực thẻ.
2.3.1 Những tồn tại chủ yếu
Mặc dù ngân hàng Sacombank đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển sản phẩm thẻ, nhưng hệ thống chiến lược marketing - mix vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần được cải thiện.
Khả năng đa dạng hóa các tính năng và dịch vụ thẻ đã được mở rộng, nhưng vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của khách hàng Hơn nữa, sự chú trọng và phổ biến của các dịch vụ này vẫn còn hạn chế.
Sacombank đang đối mặt với thách thức lớn trong việc cạnh tranh với các ngân hàng hàng đầu như Vietcombank và Techcombank Để thu hút khách hàng, ngân hàng cần xem xét điều chỉnh mức phí dịch vụ thẻ thanh toán, hiện đang ở mức cao Việc phân loại mức phí theo từng nhóm khách hàng sẽ giúp Sacombank đưa ra mức giá phù hợp hơn, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ của ngân hàng.
Hệ thống máy ATM và máy POS của Sacombank tuy phổ biến nhưng chưa đồng đều, dẫn đến tình trạng xếp hàng chờ rút tiền tại nhiều khu công nghiệp mới và máy ATM quá tải Cần chú ý hơn đến vệ sinh và hệ thống đèn điện của các máy ATM Hơn nữa, máy POS cần được lắp đặt rộng rãi hơn tại các trung tâm thương mại và cửa hàng trên toàn quốc để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Mặc dù số lượng cơ sở chấp nhận thẻ của Sacombank tăng hàng năm, nhưng chủ yếu vẫn là các cơ sở tiếp xúc với người nước ngoài như hàng không, khách sạn và nhà hàng lớn, khiến cho việc đưa thẻ vào sử dụng đại chúng tại Việt Nam gặp khó khăn Hơn nữa, mức chiết khấu 2,5% áp dụng cho các cơ sở chấp nhận thẻ làm giảm động lực của họ trong việc chấp nhận thẻ do lo ngại về lợi nhuận Sacombank cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng khác, khi nhiều cơ sở đã chuyển sang chấp nhận thẻ của ngân hàng có ưu đãi hấp dẫn hơn.
Ngân hàng Sacombank đã thực hiện chiến lược xúc tiến hiệu quả, mang lại kết quả tích cực ban đầu, nhưng mức độ nhận diện thương hiệu vẫn chưa đạt tối đa, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và đô thị mới Người dân ở những khu vực này vẫn chưa quen thuộc với Sacombank và thường có xu hướng tin tưởng vào các ngân hàng nhà nước Điều này ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và dịch vụ thẻ của ngân hàng Hiện tại, các hoạt động xúc tiến chủ yếu chỉ dừng lại ở việc giữ chân khách hàng, trong khi việc nâng cao nhận thức về thương hiệu còn hạn chế Hơn nữa, các hoạt động xúc tiến trực tuyến và quan hệ công chúng chưa được chú trọng đúng mức.
Hiện nay, phần lớn người dân Việt Nam vẫn ưu tiên sử dụng tiền mặt hoặc chỉ dùng thẻ để giữ tiền và rút tiền mặt khi cần Nguyên nhân chính là do thu nhập trung bình thấp, khiến chi phí duy trì thẻ cao hơn nhu cầu sử dụng Bên cạnh đó, với mức thu nhập thấp, nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán qua thẻ cũng không cao Hơn nữa, trình độ dân trí chưa cao, dẫn đến chỉ một bộ phận nhỏ người dùng am hiểu và tận dụng tối đa các tiện ích của thẻ thanh toán.
Thị trường thẻ Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, tạo cơ hội cho các ngân hàng mở rộng thương hiệu và tăng cường cạnh tranh Sacombank, mặc dù không mới, nhưng có quy mô nhỏ hơn so với các ngân hàng nhà nước, đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn Các ngân hàng nhà nước với quy mô lớn có lợi thế trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và cung cấp mức giá cạnh tranh Hơn nữa, tâm lý người dân thường ưu tiên gửi tiền và sử dụng dịch vụ tại các ngân hàng nhà nước vì tính an toàn, điều này làm cho việc xây dựng thương hiệu và cạnh tranh của Sacombank trở nên khó khăn hơn.