Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng hội nhập, hệ thống Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển kinh tế Hiệu quả hoạt động của ngân hàng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và thịnh vượng của nền kinh tế Những năm qua, kinh tế Việt Nam liên tục tăng trưởng nhờ vào những thay đổi kịp thời của ngành Ngân hàng, phù hợp với xu thế toàn cầu Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng ngày càng gay gắt, buộc mỗi ngân hàng phải điều chỉnh mục tiêu và chiến lược để tồn tại Hoạt động tín dụng (HĐTD) là nguồn lợi nhuận chủ yếu của ngân hàng, trong đó tín dụng cá nhân đang ngày càng đóng góp đáng kể vào doanh thu Do đó, nâng cao chất lượng tín dụng (CLTD) là vấn đề then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công trong hoạt động kinh doanh của các NHTM.
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB), thành lập vào năm 1991, là ngân hàng đầu tiên trong thời kỳ kinh tế mở cửa và hội nhập của Việt Nam Để phát triển hệ thống tín dụng cá nhân, MSB và chi nhánh Đống Đa đã triển khai những chiến lược phù hợp, tuy nhiên, đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng Nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân, học viên đã chọn đề tài nghiên cứu “Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa” cho khóa luận của mình.
Tổng quan nghiên cứu
Các nghiên cứu trong nuớc
Không chỉ trên thế giới mà hiện tại ở Việt Nam cũng có nhiều nghiên cứu nổi tiếng liên quan đến CLTD, tiêu biểu như:
Trần Thị Hồng Hạnh (1996) đã phân tích tín dụng và chất lượng tín dụng (CLTD), làm rõ thực trạng hoạt động tín dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến CLTD, cùng với cơ chế quản lý chất lượng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong giai đoạn 1990-1996 Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của CLTD đối với NHTM trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển theo cơ chế thị trường dưới sự quản lý của nhà nước.
Nguyễn Văn Hưng (2003) đã phân tích lý luận về quy chế đảm bảo tiền vay của ngân hàng thương mại (NHTM), nghiên cứu các văn bản pháp luật liên quan đến bảo đảm tiền vay và tác động của chúng đến hợp đồng tín dụng Tác giả chỉ ra cơ chế đảm bảo tiền vay và tài sản đảm bảo nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng của NHTM.
Nguyễn Kim Anh (2004) đã trình bày các lý luận cơ bản về nghiệp vụ tín dụng và phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của nghiệp vụ tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Các yếu tố quan trọng bao gồm công tác thẩm định cho vay, đánh giá tài sản đảm bảo, và quản trị rủi ro tín dụng, tất cả đều tác động đến hiệu quả hoạt động tín dụng.
Trần Thị Xuân Hương (2004) đã nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tín dụng của ngân hàng thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng các hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tín dụng dựa trên thực trạng hoạt động của các ngân hàng.
Phạm Thị Bích Lương (2006) cho rằng mục đích chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) là tạo ra lợi nhuận, và tác giả đã tiếp cận vấn đề này từ ba góc độ: ngân hàng, khách hàng và xã hội Hiệu quả hoạt động của ngân hàng được thể hiện qua các chỉ tiêu phân tích như ROA, ROE, chênh lệch lãi suất, cùng với các chỉ tiêu đánh giá thu nhập, chi phí và khả năng sinh lời.
Bài viết phân tích 4 năng thanh toán và chỉ ra những hạn chế trong hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm mức độ an toàn vốn thấp, quản trị rủi ro hạn chế, và tỷ lệ nợ xấu gia tăng Nguyên nhân của tình trạng này là do tiềm lực tài chính yếu kém, vốn tự có không đảm bảo, và cơ sở vật chất hạn chế, cùng với tình hình kinh tế khó khăn dẫn đến nhiều doanh nghiệp phá sản Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, như cải thiện năng lực tài chính, quản lý nợ, và tái cấu trúc hoạt động theo tiêu chuẩn quốc tế Luận án cũng xây dựng các chỉ tiêu phân tích và xác định hiệu quả hoạt động tín dụng là yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận nghiên cứu lý luận về chất lượng tín dụng cá nhân và phân tích thực trạng tại MSB Đống Đa trong giai đoạn 2017-2019 Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân tại chi nhánh này.
Đối tượng nghiên cứu của khóa luận này tập trung vào chất lượng tín dụng của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam, chi nhánh Đống Đa Phạm vi nghiên cứu sẽ được xác định rõ ràng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng.
Phạm vi nghiên cứu là hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Đống Đa.
5.1 Phương pháp thu thập số liệu
Báo cáo tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh Đống Đa thuộc ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy sự phát triển và biến động trong các chỉ tiêu tài chính quan trọng Các số liệu được phân tích giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của chi nhánh trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
- Sách, báo, tạp chí và các website.
- Phương pháp so sánh số tuyệt đối, tương đối và tỷ trọng
Bài viết này trình bày thống kê mô tả về đối tượng khảo sát và các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam, chi nhánh Đống Đa Các yếu tố như quy trình xét duyệt tín dụng, năng lực tài chính của khách hàng, và môi trường kinh tế đều có tác động đáng kể đến chất lượng tín dụng Thông qua việc phân tích dữ liệu từ khảo sát, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố này và cách chúng ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng.
6 Ket cấu của khóa luận
Chương 1: Lý luận chung về chất lượng tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại NHTM
Chương 2: Thực trạng chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại TMCP Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Đống Đa
Chương 3: Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại TMCP Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Đống Đa
Chương 1 trình bày lý luận chung về chất lượng tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại, tập trung vào hoạt động tín dụng cá nhân Hoạt động này bao gồm các dịch vụ cho vay, tiết kiệm và các sản phẩm tài chính khác nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của cá nhân, đồng thời đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng Chất lượng tín dụng cao không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc tiếp cận nguồn vốn.
1.1.1 Khái niệm tín dụng cá nhân
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, phát triển qua nhiều hình thái kinh tế xã hội Từ "tín dụng" có nguồn gốc từ tiếng Latinh (credo), mang nghĩa là sự tin tưởng và tín nhiệm Có nhiều cách tiếp cận khác nhau về khái niệm tín dụng trong thực tế.
Tín dụng, theo định nghĩa của Wikipedia, là quá trình mà bên cho vay cung cấp nguồn tài chính cho bên đi vay Bên đi vay cam kết hoàn trả số tiền đã vay cùng với lãi suất trong một thời gian đã thỏa thuận.
Theo PGS.TS Nguyễn Văn Tiến, tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm các tổ chức kinh tế và cá nhân Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vô điều kiện cả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Qua cách tiếp cận trên có thể tóm lại tín dụng Ngân hàng là quan hệ vay mượn tài sản dựa trên nguyên tắc:
- Hoàn trả nợ đúng hạn (gốc+lãi)
- Sử dụng vốn đúng mục đích đã cam kết và có hiệu quả về cơ bản, trong các NHTM hiện nay tín dụng được chia thành 02 mảng chính:
Tín dụng cá nhân đáp ứng nhu cầu của khách hàng cá nhân trong các lĩnh vực như vay mua nhà, mua ôtô, du học và kinh doanh, nhằm phục vụ tốt nhất cho đời sống hàng ngày.
Tín dụng doanh nghiệp là dịch vụ tài chính dành cho các khách hàng doanh nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Các hình thức cho vay bao gồm bổ sung vốn lưu động, mua sắm tài sản và thanh toán các công nợ khác, ngoại trừ việc vay để trả nợ ngân hàng khác.
Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng thương mại (NHTM) chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho khách hàng cá nhân, bao gồm cả cá nhân và hộ gia đình có giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cá thể Tín dụng cá nhân cho phép khách hàng sử dụng một khoản tiền nhất định vào mục đích cụ thể trong thời gian thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
1.1.2 Đặc điểm của tín dụng cá nhân a Quy mô khoản vay nhỏ, số lượng các khoản vay lớn
Cho vay cá nhân thuờng phục vụ hai mục đích chủ yếu sau:
Cá nhân vay vốn để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày, bao gồm mua nhà đất, sửa chữa hoặc xây dựng nhà cửa, mua ô tô, và vay du học.
Cá nhân và hộ gia đình có thể vay vốn để bổ sung vốn lưu động, phục vụ cho hoạt động buôn bán và sản xuất kinh doanh hộ cá thể.
Quy mô khoản vay bị giới hạn bởi các yếu tố như tính hợp lý của nhu cầu vay, khả năng trả nợ và tài sản bảo đảm Hầu hết khách hàng vay vốn đã tích lũy tài sản giá trị và thường chỉ tìm đến ngân hàng để hỗ trợ tiêu dùng cá nhân Tuy nhiên, số lượng khoản vay cá nhân vẫn rất lớn do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Cho vay tiêu dùng hướng đến mọi cá nhân trong xã hội, bao gồm cả những người có thu nhập cao và những người có thu nhập trung bình thấp.