CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Tổng quan về ngân hàng thương mại và tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm và vai trò của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại:
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật các tổ chức tín dụng được Quốc hội thông qua ngày 20 tháng 11 năm 2017, xác định ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức thực hiện mọi hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Ngoài ra, luật cũng định nghĩa tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện một hoặc nhiều hoạt động ngân hàng, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.
Luật tổ chức tín dụng định nghĩa hoạt động ngân hàng là việc kinh doanh và cung ứng thường xuyên các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp chuyên về tiền tệ, thực hiện các hoạt động như cho vay, huy động vốn, bảo lãnh, chiết khấu và cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng NHTM đóng vai trò là tổ chức tài chính trung gian, mang đến nhiều dịch vụ tài chính thiết yếu cho khách hàng.
NHTM giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, thể hiện qua các vai trò sau:
* NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Để phát triển kinh tế, các đơn vị cần một lượng vốn lớn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, thách thức lớn là phải có người tập trung và cung ứng kịp thời nguồn vốn nhàn rỗi cho những nơi cần thiết Thông qua hoạt động cho vay KHCN, các ngân hàng thương mại đã huy động vốn từ xã hội, đáp ứng nhu cầu vốn cho quá trình sản xuất Nhờ vào hệ thống ngân hàng và hoạt động cho vay này, doanh nghiệp và cá nhân có cơ hội mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất lao động, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng sản phẩm xã hội.
*NHTM là cầu nối các doanh nghiệp với thị trường
Bước vào cơ chế thị trường, sự phát triển của tín dụng ngân hàng đã làm thay đổi hoạt động của các nhà máy và xí nghiệp, thúc đẩy sản xuất hiện đại với công nghệ tiên tiến Doanh nghiệp không thể tự mình đầu tư đủ vốn, vì vậy tín dụng ngân hàng trở thành nguồn tài chính quan trọng để tăng cường vốn lưu động Ngoài ra, tín dụng ngân hàng còn cần thiết cho việc đào tạo nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển khoa học - kỹ thuật - công nghệ cao, đặc biệt trong bối cảnh nước ta đang thiếu hụt chuyên gia và công nhân lành nghề.
* NHTM là cầu nối nền kinh tế tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế
Kinh tế quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhanh và bền vững của nền kinh tế quốc gia Nền tài chính quốc gia, thông qua hoạt động của ngân hàng thương mại, là cầu nối thiết yếu với nền tài chính quốc tế Các ngân hàng thương mại thực hiện nhiều dịch vụ như nhận tiền gửi, cho vay, và thanh toán quốc tế, góp phần quan trọng vào hoạt động xuất nhập khẩu Đặc biệt, các hoạt động thanh toán quốc tế và quan hệ tín dụng với ngân hàng nhà nước giúp ngân hàng thương mại thực hiện tốt vai trò điều tiết tài chính trong nước, đồng thời phù hợp với sự phát triển của nền tài chính toàn cầu.
1.1.2 Khái niệm tín dụng và các nguyên tắc của tín dụng NHTM
1.1.2.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng:
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó giá trị (dưới dạng tiền hoặc hàng hóa) được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết thu hồi một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng ngân hàng là quá trình mà ngân hàng đồng ý cho khách hàng sử dụng một lượng tài sản, bao gồm tiền, tài sản hoặc uy tín, với điều kiện hoàn trả đầy đủ Các hình thức tín dụng này có thể bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh và nhiều dịch vụ tài chính khác.
Như vậy, từ khái niệm trên có thể rút ra được bản chất của tín dụng ngân hàng:
- Tín dụng phải dựa trên cơ sở sự tin tưởng giữa bên cho vay và bên đi vay.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời tài sản từ ngân hàng cho người vay, với thời gian xác định và cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Sau một khoảng thời gian đã thỏa thuận, người vay cần hoàn trả cho người cho vay một số tiền bao gồm cả gốc lẫn lãi Sự chênh lệch này chính là giá trị của việc sử dụng vốn từ người khác.
- Hoạt động tín dụng luôn chứa đựng những rủi ro.
1.1.2.2 Nguyên tắc của tín dụng ngân hàng
Nguyên tắc tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn quyết định của cán bộ tín dụng (CBTD) trong hoạt động tác nghiệp, đồng thời là cơ sở cho ban quản lý thực hiện giám sát và kiểm tra Tín dụng được xác định bởi hai nguyên tắc cơ bản.
* Vốn vay phải được sử dụng đúng mục đích đã được cam kết trong hợp đồng tín dụng:
Vốn vay cần được sử dụng đúng mục đích để ngân hàng có thể đánh giá hiệu quả và tính khả thi của dự án Khi khách hàng thay đổi mục đích sử dụng vốn, ngân hàng không thể đánh giá chính xác, dẫn đến việc vốn vay có thể không được sử dụng hiệu quả hoặc vi phạm thời hạn hoàn trả Sự thay đổi này có thể làm cho các chỉ tiêu không còn phù hợp, ảnh hưởng đến quyền lợi của cả ngân hàng và khách hàng.
* Vốn vay phải được hoàn trả cả gốc và lãi vốn vay đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng tín dụng:
Ngân hàng cần đảm bảo trả vốn đúng hạn, vì nguồn vốn chủ yếu đến từ việc vay mượn bên ngoài, do đó phải thanh toán cả gốc lẫn lãi cho người gửi tiền Để thực hiện điều này, ngân hàng phải thu hồi gốc và lãi từ những người vay đúng thời hạn.
Cho vay khách hàng cá nhân và chất lượng cho vay khách hàng cá nhân
1.2.1 Cho vay khách hàng cá nhân
1.2.1.1 Khái niệm cho vay khách hàng cá nhân
Theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật các tổ chức tín dụng, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể Thời gian cho vay và các điều kiện hoàn trả gốc và lãi được thỏa thuận giữa hai bên.
Cho vay KHCN, theo định nghĩa đã nêu, là hình thức tín dụng dành cho cá nhân và hộ gia đình, trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) chuyển nhượng quyền sử dụng vốn của mình cho khách hàng Hình thức cho vay này yêu cầu khách hàng hoàn trả cả gốc và lãi trong một khoảng thời gian xác định, nhằm phục vụ cho đời sống hoặc phục vụ sản xuất kinh doanh dưới dạng hộ kinh doanh cá thể.
Cho vay cá nhân (KHCN) đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông vốn trong xã hội, giúp chuyển giao nguồn vốn từ những nơi thừa sang những nơi thiếu, cũng như từ những lĩnh vực có hiệu quả thấp sang những lĩnh vực có hiệu quả cao Điều này đáp ứng nhu cầu vay vốn cho hoạt động kinh doanh và tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình.
Cho vay KHCN đã có sự phát triển mạnh mẽ trên thế giới nhưng vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam Mặc dù vậy, hình thức cho vay này nhanh chóng thu hút đông đảo khách hàng và sở hữu tiềm năng phát triển lớn Với quy mô thị trường rộng lớn, dân số khoảng 97 triệu người, chủ yếu là người trẻ có thu nhập ngày càng cao, nhu cầu chi tiêu cho nhiều mục đích đang gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cho vay KHCN.
Hiện nay, xu hướng tiêu dùng trước, trả sau đang gia tăng, đặc biệt tại các thành phố lớn, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngày càng cao Điều này đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng đối với các sản phẩm cho vay cá nhân của ngân hàng, tạo điều kiện cho các ngân hàng tự tin mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực tín dụng này.
Cho vay KHCN là mối quan hệ kinh tế giữa ngân hàng và cá nhân hoặc hộ gia đình, trong đó ngân hàng cung cấp tài chính cho nhu cầu tiêu dùng, đầu tư hoặc sản xuất kinh doanh Ngân hàng chuyển giao cho KHCN quyền sử dụng một số tiền nhất định trong thời gian đã thỏa thuận, kèm theo các điều kiện về số tiền, thời gian và lãi suất Mục tiêu của cho vay KHCN là giúp KHCN đáp ứng nhu cầu của mình, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
1.2.1.2 Các loại hình cho vay khách hàng cá nhân
* Căn cứ theo thời gian cho vay:
Cho vay ngắn hạn là khoản vay có thời hạn dưới 12 tháng, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn lưu động trong sản xuất kinh doanh của khách hàng doanh nghiệp (KHCN) để mua nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, thanh toán tiền nhân công, hoặc phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân với giá trị nhỏ.
Cho vay trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 12 tháng đến 60 tháng, nhằm mục đích hỗ trợ khách hàng trong việc sửa chữa, cải tiến tài sản cố định, mua sắm máy móc, và đổi mới quy trình công nghệ Khoản vay này thường được sử dụng để đầu tư vào các công trình nhỏ có khả năng thu hồi vốn nhanh và thời gian khấu hao ngắn.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 60 tháng, thường được sử dụng cho các dự án quy mô lớn Mục đích của khoản vay này là để đáp ứng nhu cầu vốn cho những công trình có thời gian thu hồi vốn lâu hơn, tương tự như cho vay trung hạn nhưng với quy mô lớn hơn.
* Căn cứ theo phương thức cho vay:
Cho vay từng lần là hình thức cho vay mà mỗi lần khách hàng cá nhân (KHCN) cần vay vốn, ngân hàng sẽ thực hiện các thủ tục vay vốn cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức cho vay mà tổ chức tín dụng và khách hàng cá nhân (KHCN) thống nhất một hạn mức tín dụng cụ thể, thường kéo dài trong khoảng thời gian một năm Hình thức này giúp khách hàng linh hoạt trong việc sử dụng vốn và quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Cho vay theo dự án đầu tư là hình thức cho vay mà các tổ chức tín dụng cung cấp vốn cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhằm thực hiện các dự án đầu tư phát triển trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và các dự án phục vụ đời sống.
* Căn cứ theo tài sản đảm bảo:
Cho vay có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay mà nghĩa vụ trả nợ của khách hàng cá nhân (KHCN) được bảo đảm bởi tài sản của chính họ, tài sản hình thành từ vốn vay, hoặc tài sản bảo đảm của bên thứ ba Các hình thức bảo đảm này bao gồm thế chấp, cầm cố và bảo lãnh vay vốn.
Cho vay không có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay mà không cần tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh Ngân hàng sẽ quyết định cho vay dựa trên các phương án vay vốn hiệu quả và khả thi, cùng với độ tín nhiệm và uy tín trong quan hệ tín dụng của khách hàng cá nhân Hình thức này thường được áp dụng cho vay tín chấp hoặc vay lương.
* Căn cứ theo mục đích sử dụng vốn:
Cho vay tiêu dùng là khoản vay mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng cá nhân nhằm mục đích tiêu dùng, bao gồm sửa chữa nhà ở, mua ô tô, đầu tư bất động sản, vay chứng minh tài chính và du học.
Các yếu tố ảnh hướng đến chất lượng cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thuơng mại
1.3.1 Các nhân tố chủ quan
1.3.1.1 Quy mô nguồn vốn và uy tín của ngân hàng
Khi nguồn vốn huy động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tăng lên, khả năng cho vay và mở rộng hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN) cũng được cải thiện Tình hình huy động vốn không chỉ ảnh hưởng đến quy mô cho vay mà còn tác động đến chất lượng dịch vụ cho vay Quy mô và uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao doanh số và chất lượng hoạt động cho vay KHCN Đặc biệt, những ngân hàng có vốn tự có cao và mạng lưới rộng lớn thường có lợi thế cạnh tranh hơn trong lĩnh vực này.
Mạng lưới chi nhánh ngân hàng rộng khắp và thuận tiện về mặt địa lý giúp người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ vay vốn, từ đó nâng cao cơ hội thành công trong việc mở rộng hoạt động cho vay Bên cạnh đó, uy tín của ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng, vì khách hàng thường cảm thấy an tâm hơn khi vay tại những ngân hàng có danh tiếng cao, điều này góp phần tăng khả năng thành công cho ngân hàng trong việc thu hút khách hàng.
1.3.1.2 Công tác tổ chức bộ máy ngân hàng
Ngân hàng với cơ cấu tổ chức khoa học sẽ tăng cường sự phối hợp giữa các cán bộ tín dụng và phòng ban, cũng như các đơn vị kinh tế liên quan Điều này đảm bảo hoạt động của ngân hàng diễn ra thống nhất và hiệu quả, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng Hệ thống quản lý cho vay hiệu quả sẽ theo dõi và giải quyết kịp thời các khoản vay gặp vấn đề, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động cho vay.
1.3.1.3 Chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng làm công tác cho vay khách hàng cá nhân
Chất lượng đội ngũ CBTD và nhân viên ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và sinh lời của ngân hàng Đội ngũ CBTD có trình độ nghiệp vụ tốt và thái độ làm việc trách nhiệm là yêu cầu hàng đầu, đặc biệt trong hoạt động cho vay CBTD tham gia vào toàn bộ quy trình cho vay, từ tiếp xúc với khách hàng đến khi khách hàng hoàn trả cả gốc và lãi Chất lượng CBTD tốt được thể hiện qua sự năng động, sáng tạo, chuyên nghiệp và tinh thần trách nhiệm cao Họ cần có khả năng giao tiếp tốt, kiến thức tổng hợp về kinh tế xã hội, và tư tưởng đạo đức lành mạnh Với năng lực và đạo đức cao, CBTD giúp ngân hàng phân tích, kiểm tra, giám sát và thẩm định khách hàng cũng như phương án sản xuất kinh doanh một cách chính xác và trung thực, đảm bảo khoản vay an toàn và hiệu quả.
1.3.1.4 Cơ sở vật chất, trang thiết bị của ngân hàng
Cơ sở vật chất và trang thiết bị đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong cho vay khách hàng cá nhân Hiện nay, hầu hết các ngân hàng thương mại đã hiện đại hóa và kết nối các chi nhánh trong toàn hệ thống, giúp quản lý thông tin khách hàng một cách tập trung, chính xác và thường xuyên được cập nhật.
Ngân hàng không chỉ chú trọng vào việc nâng cấp hệ thống cơ sở vật chất cho hoạt động cho vay cá nhân, mà còn cần phát triển đồng đều tất cả các lĩnh vực khác Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại giúp cán bộ tín dụng làm việc hiệu quả hơn, từ đó phục vụ khách hàng tốt hơn Hơn nữa, các thiết bị tiên tiến còn góp phần xây dựng niềm tin và tâm lý tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện và kiểm tra các hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN), bao gồm quy trình sử dụng vốn vay và giao dịch với khách hàng Nhờ vào công nghệ thông tin tiên tiến, ngân hàng có khả năng cập nhật và xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác, từ đó đưa ra quyết định cho vay đúng đắn Hơn nữa, các thiết bị tin học giúp đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian giao dịch, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng, đồng thời mở rộng tín dụng và nâng cao uy tín của ngân hàng.
Mỗi ngân hàng cần xây dựng chính sách tín dụng phù hợp với điều kiện riêng và thị trường để đảm bảo hoạt động cho vay KHCN diễn ra hiệu quả Chính sách tín dụng hợp lý giúp mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng một cách hợp lý, trong khi chính sách không phù hợp có thể làm giảm chất lượng cho vay Ngược lại, một chính sách tín dụng đúng đắn sẽ thu hút nhiều khách hàng và đảm bảo khả năng sinh lời cho hoạt động cho vay KHCN.
Trong kế hoạch phát triển, nếu Ngân hàng không chú trọng đến hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN), khách hàng này sẽ không được quan tâm và nhu cầu của họ có thể không được đáp ứng hoặc chỉ được đáp ứng với chất lượng kém Ngược lại, để phát triển và nâng cao chất lượng cho vay đối với KHCN, Ngân hàng cần đưa ra các chiến lược và kế hoạch cụ thể nhằm thu hút khách hàng có nhu cầu Do đó, định hướng chất lượng cho vay là điều kiện tiên quyết để Ngân hàng cải thiện hoạt động cho vay đối với KHCN.
1.3.1.6 Khả năng thu thập và xử lý thông tin Đối với ngân hàng nói chung và chất lượng hoạt động cho vay ngân hàng nói riêng, thông tin là cơ sở ra quyết định cho vay và theo dõi, giám sát khoản cho vay với mục đích đảm bảo hiệu quả tín dụng Với những thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời thì khả năng ngăn ngừa rủi ro, chất lượng cho vay được nâng cao.
Đối với hoạt động cho vay cá nhân, thông tin đóng vai trò quan trọng nhất Ngân hàng cần cập nhật đầy đủ thông tin về khách hàng ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên, bao gồm năng lực pháp lý, uy tín, tính cách và khả năng tài chính Bên cạnh đó, thông tin về dự án, thị trường và tiêu thụ sản phẩm cũng cần được thu thập Tất cả thông tin này không chỉ cần chính xác mà còn phải được cung cấp kịp thời để thúc đẩy tiến độ công việc.
Thông tin tín dụng có thể thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm khách hàng, hệ thống thông tin tín dụng CIC, bạn hàng của khách hàng, và chính quyền địa phương Số lượng và chất lượng thông tin thu thập ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác trong phân tích tín dụng Thông tin càng đầy đủ và chính xác, việc đánh giá khoản vay sẽ càng chính xác, từ đó nâng cao chất lượng khoản vay.
1.3.1.7 Khả năng thẩm định, giám sát vốn vay
Khả năng thẩm định trước khi cho vay là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng cho vay khách hàng cá nhân Thẩm định tốt giúp loại trừ sai lệch thông tin từ cá nhân và đánh giá chính xác năng lực tài chính của khách hàng, từ đó cung cấp vốn hợp lý Việc thực hiện công tác thẩm định hiệu quả sẽ giúp ngân hàng lựa chọn chính xác dự án đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cho cả khách hàng và ngân hàng.
Dù công tác thẩm định khách hàng được thực hiện hiệu quả, ngân hàng vẫn cần chú trọng vào giám sát và xử lý tình huống sau cho vay để đảm bảo chất lượng cho vay KHCN Giám sát tập trung vào việc tuân thủ mục đích sử dụng vốn, tình hình hoạt động dự án, tiến độ trả nợ và biến động tài sản của khách hàng Việc thực hiện tốt công tác này giúp ngân hàng phát hiện kịp thời các vấn đề tiêu cực như sử dụng vốn sai mục đích hay lừa đảo Đồng thời, ngân hàng có thể hỗ trợ khách hàng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích, đưa ra lời khuyên, hoặc điều chỉnh các điều khoản cho vay nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện dự án và cải thiện chất lượng cho vay KHCN.
1.3.1.8 Hoạt động của hệ thống kiểm tra kiểm soát nội bộ, kiểm toán nội bộ
* Hệ thống kiểm soát nội bộ:
Hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nhằm ngăn ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời rủi ro Hoạt động này là một phần thiết yếu trong quy trình hàng ngày của NHTM, được thiết kế và thực hiện trên mọi quy trình nghiệp vụ tại tất cả các đơn vị và bộ phận Kiểm soát nội bộ bao gồm việc phân cấp uỷ quyền rõ ràng, đảm bảo tách bạch nhiệm vụ và quyền hạn, cùng với quy định hạn mức rủi ro cho từng cá nhân và bộ phận Quy trình thẩm định và phê duyệt giao dịch yêu cầu tối thiểu hai cán bộ tham gia, trong đó một người thực hiện giao dịch và một người kiểm soát, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật Đây là công cụ quan trọng trong quản lý và điều hành của NHTM.
THỰC TRẠNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam và Ngân hàng
2.1.1 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) được thành lập vào ngày 01/4/1963, với tổ chức tiền thân là Cục Ngoại hối thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Là ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên được Chính phủ chọn thực hiện thí điểm cổ phần hóa, Vietcombank chính thức hoạt động với tư cách ngân hàng thương mại cổ phần từ ngày 02/6/2008 sau khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng thành công Đến ngày 30/6/2009, cổ phiếu Vietcombank (mã chứng khoán VCB) đã được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
Sau hơn 57 năm phát triển, Vietcombank đã đóng góp quan trọng vào sự ổn định và phát triển kinh tế Việt Nam, khẳng định vai trò ngân hàng đối ngoại chủ lực Ngân hàng không chỉ phục vụ hiệu quả cho phát triển kinh tế trong nước mà còn tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng tài chính khu vực và toàn cầu.
Vietcombank, xuất phát từ một ngân hàng chuyên doanh phục vụ kinh tế đối ngoại, đã phát triển thành một ngân hàng đa năng, cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính hàng đầu trong lĩnh vực thương mại quốc tế Ngân hàng hoạt động trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh vốn, huy động vốn, tín dụng, và tài trợ dự án, đồng thời mở rộng sang các dịch vụ ngân hàng hiện đại như kinh doanh ngoại tệ, các công cụ phái sinh, dịch vụ thẻ, và ngân hàng điện tử.
Vietcombank sở hữu hạ tầng ngân hàng hiện đại, giúp ứng dụng công nghệ tiên tiến vào tự động hóa dịch vụ ngân hàng và phát triển sản phẩm ngân hàng điện tử Với không gian giao dịch công nghệ số (Digital lab) và các dịch vụ như VCB Internet Banking, VCB Money, SMS Banking, Phone Banking, ngân hàng đã thu hút đông đảo khách hàng nhờ tính tiện lợi, nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, đồng thời khuyến khích thói quen thanh toán không dùng tiền mặt.
Sau hơn 50 năm hoạt động, Vietcombank đã trở thành một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam, với hơn 560 chi nhánh, phòng giao dịch và văn phòng đại diện trong và ngoài nước Ngân hàng có trụ sở chính tại Hà Nội, 111 chi nhánh và 441 phòng giao dịch, cùng với 4 công ty con trong nước như Công ty Cho thuê tài chính và Công ty chứng khoán Ngoài ra, Vietcombank còn có 3 công ty con ở nước ngoài, bao gồm Công ty Vinafico Hongkong và ngân hàng con tại Lào Ngân hàng cũng có 3 văn phòng đại diện tại phía Nam, Singapore và Mỹ, với văn phòng tại Mỹ dự kiến sẽ khai trương trong thời gian tới, cùng với 3 đơn vị sự nghiệp chuyên đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Vietcombank hiện có 01 Trung tâm xử lý tiền mặt tại Hà Nội và 01 Trung tâm tại Hồ Chí Minh, cả hai đã được phê duyệt và dự kiến khai trương trong năm 2019 Ngân hàng cũng có 04 công ty liên doanh, liên kết và đội ngũ nhân sự lên tới hơn 16.800 cán bộ nhân viên.
Vietcombank đã xây dựng một hệ thống ngân hàng tự động rộng lớn với hơn 2.536 máy ATM và hơn 60.000 điểm chấp nhận thẻ trên toàn quốc Hệ thống ngân hàng của Vietcombank còn được củng cố bởi mạng lưới 1.856 ngân hàng đại lý tại 176 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu.
Với kinh nghiệm dày dạn và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, Vietcombank luôn đáp ứng tốt nhu cầu của các tập đoàn lớn và khách hàng cá nhân trong môi trường kinh doanh hiện đại và hội nhập.
Vietcombank luôn tuân thủ các chuẩn mực quốc tế và liên tục được bình chọn là “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam” bởi các tổ chức uy tín toàn cầu Ngân hàng này là đơn vị đầu tiên và duy nhất của Việt Nam có mặt trong Top 500 Ngân hàng hàng đầu Thế giới theo bình chọn của Tạp chí The Banker Năm 2018, Vietcombank cũng được xếp hạng trong danh sách “100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam” do Công ty Anphabe và Intage công bố, với thứ hạng tăng thêm 2 bậc so với năm 2017, đồng thời nằm trong Top 50 doanh nghiệp Việt có thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất.
2.1.2 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Tây Hồ
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hồ được thành lập vào ngày 13/3/2014, theo Giấy phép đăng ký kinh doanh số 0100112437-141 Chi nhánh tọa lạc tại số 565 đường Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội, và có 02 Phòng Giao dịch vệ tinh Hiện tại, chi nhánh có 01 Giám đốc và 02 Phó Giám đốc phụ trách các mảng nghiệp vụ, cùng khoảng 80 lao động, trong đó 70% là nữ và 30% là nam.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu - tổ chức Vietcombank Tây Hồ
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietcombank Tây Hồ năm 2019)
Phòng Hành chính - Nhân sự - Ngân quỹ tại chi nhánh thực hiện công tác tổ chức cán bộ và đào tạo theo chính sách nhà nước và quy định của ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Phòng cũng đảm bảo hoạt động thông suốt của hệ thống công nghệ thông tin và bảo trì thiết bị Ngoài ra, phòng quản lý văn phòng, bảo vệ an ninh, và an toàn kho quỹ, bao gồm tiền mặt và tài sản có giá trị theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Phòng thực hiện tạm ứng, thu tiền cho các phòng giao dịch và quản lý hệ thống máy ATM, hỗ trợ triển khai máy ATM tại các khu vực được phân công.
Phòng Kế toán là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và hạch toán kế toán chi tiết cũng như tổng hợp theo quy định của Nhà nước và ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Phòng này bao gồm kế toán tài chính và kiểm tra, kiểm toán nội bộ, thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến quản lý tài chính và chi tiêu nội bộ tại chi nhánh Bên cạnh đó, phòng cũng đảm nhiệm công tác hậu kiểm đối với hoạt động tài chính kế toán của chi nhánh.
Phòng Khách hàng của Vietcombank là nơi trực tiếp giao dịch với cá nhân và doanh nghiệp nhằm khai thác vốn bằng VND và ngoại tệ Nhân viên tại đây thực hiện các nghiệp vụ tín dụng như cho vay và bảo lãnh dự thầu, đồng thời quản lý sản phẩm tín dụng theo quy định của ngân hàng Họ cũng chịu trách nhiệm quảng cáo, tiếp thị và bán các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng, đồng thời thu thập thông tin và đánh giá tình trạng tài chính của khách hàng, phối hợp với nhân viên thẩm định để đảm bảo tài sản và phương án kinh doanh.
Phòng Quản lý nợ chịu trách nhiệm hỗ trợ các hoạt động cho vay, bao gồm soạn thảo văn bản, hợp đồng vay vốn và phối hợp với khách hàng thực hiện thủ tục công chứng, đăng ký giao dịch đảm bảo Nhân viên tín dụng sẽ lưu trữ và quản lý hồ sơ khách hàng, đồng thời thông báo cho khách hàng về nghĩa vụ trả nợ gốc, lãi và các nghĩa vụ liên quan khác.
Phòng Dịch vụ Khách hàng của Vietcombank bao gồm giao dịch viên, kế toán và kiểm soát, chịu trách nhiệm thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng Phòng này cung cấp các dịch vụ ngân hàng liên quan đến thanh toán và xử lý hạch toán giao dịch, đồng thời quản lý hệ thống giao dịch theo quy định của Nhà nước và Vietcombank Ngoài ra, đội ngũ nhân viên còn thực hiện nhiệm vụ tư vấn cho khách hàng về việc sử dụng các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
Khái quát một số hoạt động kinh doanh chủ yếu của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.2.1 Hoạt động huy động vốn
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn tại Vietcombank Tây Hồ Đơn vị: tỷ VND
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh Vietcombank Tây Hồ qua các năm)
Trong giai đoạn từ năm 2017 - 2019, nhìn chung, vốn huy động của Vietcombank Tây Hồ luôn có xu hướng tăng.
Cuối năm 2018, số dư huy động vốn đạt 7920,34 tỷ VND, tăng 7,7% so với năm trước Mặc dù lãi suất huy động giảm đầu năm ảnh hưởng đến tính cạnh tranh, nhưng huy động vốn vẫn ghi nhận sự tăng trưởng khả quan Đặc biệt, số dư huy động vốn không kỳ hạn tăng mạnh 72,5% so với năm trước.
2017) Mặc dù số dư huy động vốn có kỳ hạn giảm nhẹ (giảm 2,6% so với năm
2017) nhưng chỉ tiêu này đã tiếp tục tăng trưởng trong năm 2019.
Năm 2019, Vietcombank Tây Hồ ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong huy động vốn, với số dư cuối kỳ đạt 9.351,77 tỷ VND, tăng 18,1% so với năm 2018 Mức tăng này không chỉ cho thấy sự phát triển của ngân hàng mà còn phản ánh sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng trong bối cảnh dịch vụ ngân hàng ngày càng trở nên phổ biến.
Chỉ tiêu Năm Chênh lệch
I Tổng sư nợ phân theo đối tượng
II Tổng dư nợ phân theo kỳ hạn
III Tổng dư nợ phân theo nhóm nợ
0,17 - 100% tăng cao Tất cả các chỉ tiêu trong năm 2019 đều tăng trưởng vượt bậc so với năm
Năm 2018, vốn huy động có kỳ hạn ghi nhận mức tăng 14,5%, trong khi vốn huy động không kỳ hạn tăng mạnh nhất với tỷ lệ 32,2% Số dư huy động vốn bán buôn và số dư huy động vốn bản lẻ cho thấy sự tăng trưởng ổn định và đồng đều qua các năm.
Bảng 2.2: Tình hình hoạt động tín dụng tại Vietcombank Tây Hồ Đơn vị: tỷ VND
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh Vietcombank Tây Hồ qua các năm)
Hoạt động tín dụng tại Vietcombank Tây Hồ đã duy trì sự ổn định và tăng trưởng liên tục qua các năm Thành công này đến từ nỗ lực không ngừng của ngân hàng trong việc mở rộng tín dụng, cải thiện quy trình vay vốn và nâng cao chất lượng phục vụ của cán bộ tín dụng.
Tín dụng bán buôn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của Vietcombank Tây Hồ, chiếm hơn 60% tổng dư nợ hàng năm và liên tục tăng trưởng qua các năm Năm 2019, tổng dư nợ bán buôn đạt 4.711,06 tỷ VND, ghi nhận mức tăng trưởng 24,3% so với năm 2018.
Doanh số mua bán ngoại tệ 72,0
Vietcombank Tây Hồ nổi bật với tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu rất thấp so với tổng dư nợ, đặc biệt trong các năm 2017 và 2019, chi nhánh không ghi nhận nợ xấu Nợ nhóm 2 chỉ chiếm khoảng 0,1% - 0,2% tổng dư nợ, trong khi năm 2018, nợ xấu ghi nhận chỉ là 0,17 tỷ đồng do khách hàng chuyển nhóm tại ngân hàng khác Điều này chứng tỏ công tác thẩm định, phê duyệt và giám sát tín dụng tại Vietcombank Tây Hồ rất hiệu quả và ổn định.
2.2.3 Hoạt động thanh toánquốc tế - tài trợ thương mại và kinh doanh ngoại tệ
Bảng 2.3: Tình hình thanh toán quốc tế - tài trợ thương mại và kinh doanh ngoại tệ tại Vietcombank Tây Hồ Đơn vị: triệu USD
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh Vietcombank Tây Hồ qua các năm)
Doanh số TTQT - TTTMtại Vietcombank Tây Hồ khá ổn định và tăng trưởng đều qua từng năm thể hiện qua những con số: 163,13 triệu USD vào năm
Từ năm 2017 đến 2019, doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế tại Vietcombank Tây Hồ đã tăng từ 178,28 triệu USD lên 191,27 triệu USD Mặc dù có sự tăng trưởng, mức tăng này vẫn còn thấp, dẫn đến doanh số không cao, chủ yếu tập trung từ một số khách hàng lớn như Ericson, Mobifone và Cokyvina.
Doanh số mua bán ngoại tệ tại Chi nhánh đã đạt mức tăng trưởng ấn tượng, với 120,93 triệu USD vào năm 2018, tăng 67,8% so với năm 2017, và 200,32 triệu USD vào năm 2019, tăng 65,6% so với năm 2018 Mặc dù có sự gia tăng đáng kể, doanh số ngoại tệ vẫn còn khiêm tốn so với tổng doanh số của toàn ngân hàng Đặc biệt, năm 2018 chứng kiến sự biến động mạnh về tỷ giá đồng Dollar Mỹ, là một trong những nguyên nhân gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh ngoại tệ.
Phân tích chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Tây Hồ
2.3.1 Các sản phẩm cho vay cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Tây Hồ
Vietcombank Tây Hồ đã phát triển một danh mục sản phẩm cho vay cá nhân đa dạng và toàn diện Các sản phẩm này được cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, như được thể hiện qua số liệu trong bảng 2.4.
Sản phẩm Loại tiền Thời hạn Mức cho vay
Cho vay mua sắm thiết bị gia đình (tiêu dùng)
Ngắn hạn, trung hạn, dài hạn
^Co định hoặc thả nổi
Một lần hoặc nhiều lần
2 Bất động sản VND Trung hạn, dài hạn
^Co định hoặc thả nổi
Một lần hoặc nhiều lần
3 Cho vay cầm cố giấy tờ có giá VND
Không quá thời gian còn lại của giấy tờ có giá
Tối đa giá trị cuối kỳ - lãi vay
Một lần hoặc nhiều lần
4 Cho vay mua ô tô VND Trung hạn 70% nhu cầu
^Co định hoặc thả nổi
Một lần hoặc nhiều lần
5 Cho vay sản xuất kinh doanh VND Ngắn hạn, trung hạn
Cố định hoặc thả nổi
Một lần hoặc nhiều lần
Hàng tháng/ hàng quý/ cuối kỳ
Ngắn hạn, trung hạn, dài hạn
Cố định hoặc thả nổi
Một lần hoặc nhiều lần
Hàng tháng/ hàng quý/ cuối kỳ
Bảng 2.4: Các sản phẩm cho vay KHCN tại Vietcombank Tây Hồ
(Nguồn: Cẩm nang tín dụng Vietcombank)
2.3.2 Quy trình cho vay cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Tây Hồ
Quy trình cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) của Vietcombank Tây Hồ được thực hiện theo 6 bước thống nhất trong toàn hệ thống, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định Lãnh đạo các phòng và ban giám đốc chi nhánh giám sát chặt chẽ mọi công tác nhằm giảm thiểu rủi ro trong cho vay Bên cạnh đó, bộ phận kiểm toán nội bộ của Vietcombank thực hiện kiểm tra định kỳ hàng năm đối với một số lượng khách hàng nhất định để đánh giá và phát hiện sai sót Vietcombank Tây Hồ thường xuyên nhận được đánh giá cao trong các đợt kiểm soát nội bộ này.
Sơ đồ 2.2: Các bước trong quy trình cho vay KHCN Vietcombank
(Nguồn Quy trình cho vay đối với khách hàng cá nhâncủa Vietcombank)
Bước 1: Lập hồ sơ vay vốn
Bước này do CBTD thực hiện ngay sau khi tiếp xúc khách hàng Các bước cụ thể thực hiện như sau:
CBTD thực hiện việc tiếp nhận và thu thập thông tin, hồ sơ vay vốn cùng các tài liệu liên quan đến khách hàng, dựa trên danh mục hồ sơ vay vốn theo quy định.
Khi tiếp nhận yêu cầu, CBTD căn cứ quy định tín dụng hiện hành để xem xét tối thiểu các nội dung sau:
- Tính đầy đủ, hợp lệ và hợp pháp về hình thức bề ngoài của hồ sơ:
+ Đầy đủ văn bản, tài liệu theo quy định của Vietcombank, các thông tin đầy đủ, rõ ràng, nội dung các tài liệu phải nhất quán
Để đảm bảo phương án sử dụng vốn được chấp nhận, khách hàng cần điền đúng, đầy đủ và rõ ràng các thông tin theo yêu cầu của Vietcombank, đồng thời phải có đầy đủ chữ ký của khách hàng.
Khi xem xét nhu cầu vay vốn, cần chú ý đến thông tin liên quan như nguồn trả nợ, khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính và các biện pháp bảo đảm cho khoản vay Việc xác định rõ ràng những yếu tố này không chỉ giúp người vay có kế hoạch tài chính hợp lý mà còn tăng khả năng được phê duyệt khoản vay.
- Sự phù hợp của nhu cầu vay vốn với chính sách tín dụng và các điều kiện đã được phê duyệt (nếu có).
Trong trường hợp hồ sơ vay chưa đầy đủ và hợp lệ, CBTD sẽ yêu cầu khách hàng bổ sung các tài liệu cần thiết theo quy định trước khi tiến hành thẩm định đề xuất cho vay.
Bước 2: Thẩm định và đề xuất cho vay
Dựa trên thông tin thu thập và quy định tín dụng hiện hành, CBTD tiến hành chấm điểm khách hàng trong hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của Vietcombank (nếu có) và thẩm định đề xuất vay vốn Các nội dung tối thiểu cần được thẩm định bao gồm:
- Năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự của khách hàng
Việc cho vay tại Vietcombank phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và chính sách tín dụng hiện hành Đồng thời, ngân hàng cũng cần áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả để đảm bảo an toàn tài chính và bảo vệ quyền lợi của khách hàng Sự phù hợp này không chỉ giúp Vietcombank duy trì uy tín mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính.
- Tính khả thi, hiệu quả và mức độ rủi ro (nếu có) liên quan đến phương án sử dụng vốn của khách hàng.
- Khả năng tài chính để trả nợ của khách hàng.
- Biện pháp bảo đảm tín dụng
Trên cơ sở thẩm định, CBTD lập báo cáo thẩm định và đề xuất cho vay KHCN theo mẫu.
Sau khi hoàn tất, CBTD ký báo cáo thẩm định và đề xuất cho vay KHCN trình lãnh đạo cấp phòng quản lý:
- Xem xét có ý kiến và ký trong trường hợp khoản cho vay vượt thẩm quyền của lãnh đạo phòng quản lý.
- Xem xét phê duyệt cho vay theo quy định trong trường hợp khoản vay thuộc thẩm quyền lãnh đạo phòng quản lý.
Trong trường hợp khoản cho vay vượt thẩm quyền của lãnh đạo phòng quản lý, lãnh đạo phòng sẽ kiểm tra lại nội dung báo cáo thẩm định và đề xuất cho vay từ CBTD trước khi đưa ra ý kiến.
- Đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến thẩm định và đề xuất của CBTD
- Trường hợp không đồng ý hoặc bổ sung ý kiến, lãnh đâọ phòng quản lý phải nêu lý do và các nội dung ý kiến bổ sung đó.
Sau khi hoàn tất báo cáo thẩm định và có đủ chữ ký của cả cán bộ tín dụng (CBTD) và lãnh đạo phòng quản lý (trong trường hợp vượt thẩm quyền), CBTD cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để trình lên cấp có thẩm quyền phê duyệt.
- Hồ sơ phương án sử dụng vốn của khách hàng
- Báo cáo thẩm định và đề xuất cho vay (bản gốc)
- Báo cáo thẩm định tài sản ( bản gốc)
- Các hồ sơ liên quan
Bước 3: Phê duyệt cho vay yêu cầu báo cáo thẩm định và đề xuất cho vay có chữ ký đầy đủ của CBTD và lãnh đạo phòng quản lý Trong trường hợp vượt thẩm quyền, hồ sơ sẽ được trình lên cấp có thẩm quyền để phê duyệt theo quy định.
Cấp thẩm quyền phê duyệt xếp theo thứ tự tăng dần của Vietcombank như sau:
- Giám đốc CN hoặc người được ủy quyền phân công phê duyệt
- Hội đồng tín dụng cơ sơ
- Phòng phê duyệt tín dụng trung ương
- Giám đốc quản lý rủi ro
- Hội đồng tín dụng trung ương
- Hội đồng quản trị Vietcombank
Nếu hồ sơ được duyệt CBTD lập thông báo gửi khách hàng về kết quả phê duyệt và thực hiện lưu hồ sơ phê duyệt
Bước 4: Giải ngân vốn vay
Dựa trên thông báo phê duyệt tín dụng từ cấp thẩm quyền, nhân viên tín dụng (CBTD) sẽ chọn mẫu hợp đồng phù hợp với sản phẩm cho vay để dự thảo và gửi cho khách hàng ký CBTD có trách nhiệm đảm bảo thông tin trong hợp đồng khớp với thông tin của khoản vay đã được phê duyệt Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm hợp đồng tín dụng, hợp đồng đảm bảo, thông báo đủ điều kiện rút vốn, đề nghị rút vốn, và thông báo mở hợp đồng tín dụng kèm theo luân chuyển chứng từ.
Khi khách hàng không đồng ý với các điều kiện vay vốn đã được phê duyệt, nhân viên tín dụng (CBTD) sẽ báo cáo lãnh đạo để tiến hành đàm phán với khách hàng Nếu cần thiết phải điều chỉnh nội dung và điều kiện phê duyệt, CBTD sẽ lập báo cáo thẩm định để đề xuất điều chỉnh cho vay và trình cấp thẩm quyền phê duyệt Mỗi lần rút vốn, CBTD có trách nhiệm kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ cũng như hạn mức còn lại của khách hàng.
Khách hàng ký hồ sơ, sau đó lãnh đạo phòng quản lý thực hiện ký tắt để trình cấp thẩm quyền xem xét và ký hồ sơ theo phân công nhiệm vụ Cuối cùng, CBTD và khách hàng hoàn tất việc đăng ký giao dịch bảo đảm.
Sau khi hồ sơ phê duyệt, hợp đồng và các giấy tờ liên quan được ký kết, chúng sẽ được chuyển giao cho phòng quản lý nợ để tiến hành đăng ký giao dịch bảo đảm.
Đánh giá chung về chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng
2.5.1 Các kết quả đạt được
Qua những phân tích ở trên, có thể thấy được Vietcombank Tây Hồ đã đạt được một số kết quả sau:
Thứ nhất, Vietcombank Tây Hồ là 01 trong 03 CN Vietcombank tự hào không có nợ xấu, nợ quá hạn ở mức thấp dưới 1%.
Vietcombank Tây Hồ đã nỗ lực phát triển hoạt động cho vay cá nhân bằng cách cung cấp dịch vụ với phí hợp lý và lãi suất linh hoạt, kèm theo quà tặng cho khách hàng thân thiết Ngân hàng cũng hợp tác với các công ty uy tín để phát triển sản phẩm thẻ đồng thương hiệu, mang lại sự tiện lợi trong giao dịch Bên cạnh đó, Vietcombank chú trọng vào các dịch vụ ngân hàng hiện đại như Mobile Banking, dịch vụ nạp tiền cho thuê bao di động (VN-Topup), và thanh toán hóa đơn điện, nước, Internet cùng cước điện thoại qua ứng dụng hoặc website của ngân hàng.
Vietcombank Tây Hồ đang nỗ lực hoàn thiện mô hình tổ chức nhằm phát triển các dịch vụ cho khách hàng cá nhân tại hai phòng giao dịch Điều này không chỉ hỗ trợ công tác quản trị mà còn thúc đẩy hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
Công tác thẩm định và kiểm tra mục đích cho vay, tài sản đảm bảo, giám sát khoản vay, kiểm tra định kỳ và sau cho vay tại Vietcombank Tây Hồ luôn được đặt lên hàng đầu Những nhiệm vụ này yêu cầu cán bộ ngân hàng phải thực hiện một cách cẩn trọng nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro trong các khoản vay cho khách hàng.
Vietcombank Tây Hồ sở hữu cơ sở vật chất khang trang và hiện đại, với thiết kế chuyên nghiệp, mang lại sự thuận tiện và thoải mái cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ Chi nhánh này được công nhận là một trong ba chi nhánh có mặt tiền đẹp nhất trong toàn hệ thống Vietcombank.
Vào thứ sáu, đội ngũ nhân sự tại Vietcombank Tây Hồ chủ yếu là những cán bộ trẻ, năng động và nhiệt huyết trong công việc Họ luôn sẵn sàng tiếp thu cái mới và tận tâm phục vụ khách hàng, điều này đã tạo nên ấn tượng tích cực cho khách hàng khi giao tiếp với nhân viên ngân hàng.
Bên cạnh những kết quả đạt được thì chất lượng cho vay KHCN của Vietcombank Tây Hồ vẫn còn tồn tại những hạn chế cần phải khắc phục.
Vietcombank là một chi nhánh mới thành lập được 6 năm và hoạt động tại quận Tây Hồ, nơi không phải là thị trường bán lẻ sôi động Sự cạnh tranh cao giữa các ngân hàng trong khu vực cũng khiến việc phát triển khách hàng cá nhân gặp khó khăn, dẫn đến hiệu quả thấp do chưa khai thác được nhóm khách hàng chất lượng và có nhu cầu sử dụng nhiều dịch vụ.
Thứ hai, tính kết nối, hỗ trợ bán chéo giữa các bộ phận bán hàng giữa phòng
Khách hàng với các phòng giao dịch là chưa cao, chưa khai thác được tiềm năng tín dụng của 02 điểm bán hàng.
Thứ ba, công tác truyền thông và quảng bá các dịch vụ KHCN tại
Vietcombank Tây Hồ chưa được phát triển đúng mức trong bối cảnh các ngân hàng khác đang tích cực triển khai marketing trên nhiều kênh truyền thông hiện đại Hoạt động marketing của Vietcombank chủ yếu chỉ tập trung tại chi nhánh, một phương thức truyền thông truyền thống không còn thu hút được sự quan tâm của nhiều khách hàng.
2.5.3 Nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Đội ngũ cán bộ Vietcombank Tây Hồ chủ yếu là những người trẻ, năng động, nhưng vẫn thiếu kinh nghiệm, dẫn đến nguy cơ xảy ra sai sót trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân Mặc dù đã có các biện pháp khắc phục để giảm thiểu tổn thất cho chi nhánh, việc đảm bảo chất lượng cho vay đòi hỏi các cán bộ tín dụng cần được đào tạo thường xuyên hơn để nâng cao kỹ năng và nắm bắt công việc hiệu quả.
Vietcombank Tây Hồ hiện đang tập trung vào việc nâng cao trình độ nghiệp vụ của các cán bộ tín dụng mà chưa chú trọng đến hoạt động marketing Do đó, mặc dù chất lượng cho vay được khách hàng đánh giá cao, nhưng số lượng khách hàng mới đến sử dụng dịch vụ tại chi nhánh vẫn rất hạn chế, chủ yếu là khách hàng truyền thống.
Năng lực của khách hàng vay vốn là yếu tố quan trọng trong hoạt động cho vay, đặc biệt khi nợ tại Vietcombank Tây Hồ gần đây có xu hướng gia tăng, cho thấy rằng khả năng tài chính của khách hàng đang suy giảm.
CN cần chú ý hơn trong công tác kiểm tra năng lực của người đi vay, đảm bảo việc sử dụng vốn có hiệu quả.
Chương 2 đã giới thiệu đôi nét về Vietcombank Tây Hồ cũng như cho thấy được khái quát tình hình kinh doanh tại CN.Bằng việc phân tích chi tiết về hoạt động cho vay KHCN tại Vietcombank Tây Hồ, chương 2 đã chỉ ra những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động này cũng như đánh giá về những thành tựu đã đạt được cũng như một vài hạn chế cần phải khắc phục để nâng cao chất lượng cho vayKHCN tại CN Những hạn chế này sẽ là cơ sở cho những giải pháp và khuyến nghị được đề ra tại chương tiếp theo nhằm khắc phục những nhược điểm còn tồn tại củaVietcombank Tây Hồ.