Những vấn đề chung về thẻ ngân hàng
Khái niệm về thẻ thanh toán, lịch sử hình thành và phát triển của thẻ ngân hàng trên thế giới và tại Việt Nam
1.1.1.1 Khái niệm về thẻ ngân hàng
Thẻ ngân hàng là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, phát triển từ hình thức mua bán chịu hàng hóa và gắn liền với công nghệ tài chính Được ngân hàng phát hành, thẻ ngân hàng cho phép khách hàng thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt trong hạn mức đã được cấp Ngoài ra, thẻ ngân hàng còn hỗ trợ thực hiện giao dịch qua hệ thống tự động, như ATM, giúp người dùng dễ dàng quản lý tài chính của mình.
1.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của thẻ thanh toán Để có được các sản phẩm thẻ đa dạng như hiện nay, thẻ ngân hàng đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển Tuy nhiên, xét về mặt thời gian, kinh doanh thẻ là lĩnh vực kinh doanh tương đối mới mẻ với sự ra đời và phát triển từ những năm đầu thế kỷ 20 cho tới nay.
❖ Sự phát triển của thẻ ngân hàng trên thế giới
Thẻ thanh toán ra đời tại Mỹ từ thói quen cho khách hàng mua chịu của các chủ tiệm bán lẻ, dựa trên uy tín của khách hàng Các chủ tiệm theo dõi khoản nợ của từng khách hàng và cho phép họ trả tiền sau, nhưng dần nhận ra không thể tiếp tục cho nợ như vậy Điều này đã thúc đẩy các tổ chức tài chính phát triển sản phẩm thẻ, với khả năng cung cấp khoản vay miễn lãi trong thời gian nhất định Năm 1914, Western Union là tổ chức đầu tiên cung cấp dịch vụ thanh toán trả chậm cho khách hàng đặc biệt, với thẻ kim loại chứa thông tin nhận diện và dữ liệu giao dịch Chỉ sau vài năm, nhiều đơn vị như nhà ga, khách sạn và cửa hàng ở Mỹ đã áp dụng dịch vụ này Đặc biệt, vào năm 1924, Tập đoàn xăng dầu Mỹ giới thiệu thẻ mua xăng đầu tiên, cho phép người dân thanh toán xăng, dầu tại các cửa hàng trên toàn quốc.
Các ngân hàng chính thức đã gia nhập thị trường thẻ nhằm mở rộng hình thức thanh toán, tận dụng mối quan hệ với các đơn vị cung cấp hàng hóa và dịch vụ Sự phát triển nhanh chóng của thị trường này, cùng với lợi nhuận hấp dẫn, đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong số lượng thẻ được phát hành chỉ sau vài năm.
Trên 100 ngân hàng tại Mỹ đã cùng nhau phát triển ý tưởng thẻ thanh toán trả chậm, được biết đến sau này như thẻ tín dụng Tuy nhiên, do sự phát triển sản phẩm quá nhanh và thiếu đa dạng hóa các tiện ích, nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính đã phải đối mặt với những bài học đắt giá, buộc họ phải xem xét lại chiến lược kinh doanh của mình.
Vào năm 1950, Diners Club đã phát hành tấm thẻ tín dụng đầu tiên bằng chất liệu plastic, khởi nguồn cho ngành công nghiệp thẻ ngân hàng Frank McNamara, người sáng lập Diners Club, đã nảy ra ý tưởng này sau một lần quên mang ví khi mua sắm ở New York Năm 1958, American Express gia nhập thị trường thẻ ngân hàng và nhanh chóng khẳng định tên tuổi trong lĩnh vực này, đặc biệt trong ngành giải trí và du lịch đang phát triển mạnh mẽ.
Sau chiến tranh thế giới, khái niệm thẻ tín dụng đã trở nên phổ biến trước năm 1970, đặc biệt khi ngân hàng Bank of America bắt đầu cấp quyền phát hành thẻ BankAmericard cho các ngân hàng khác vào năm 1966 Sự phát triển nhanh chóng của thẻ tín dụng đã giúp người dân dễ dàng thanh toán khi du lịch mà không cần lo lắng về tiền mặt Thẻ tín dụng không còn chỉ dành cho người giàu có mà trở thành phương tiện thanh toán phổ biến Thương hiệu BankAmericard với thiết kế màu xanh, trắng, vàng đã trở nên quen thuộc, và qua việc ký hợp đồng với các ngân hàng và đơn vị chấp nhận thẻ, Bank of America đã mở rộng sự hiện diện của mình trên toàn cầu Đến năm 1977, thẻ BankAmericard đã được công nhận toàn cầu và được đổi tên thành Visa với màu sắc đặc trưng vẫn là xanh lam, trắng và vàng.
Vào năm 1966, ba ngân hàng lớn ở phía đông nước Mỹ đã hợp tác thành lập Interbank Card Association (ICA), sau này trở thành MasterCard ICA đã thiết lập các quy định về cấp phép giao dịch, thanh toán bù trừ và bảo mật để hoạt động hiệu quả Năm 1968, ICA mở rộng ra toàn cầu bằng cách hợp tác với Banco National của Mexico và phát triển thẻ Eurocard cho thị trường Châu Âu Cùng năm, ICA cũng kết nạp các ngân hàng Nhật Bản để thâm nhập thị trường Đông Á Sự ra đời của thẻ ngân hàng phản ánh nhu cầu thanh toán và sự phát triển công nghệ, đồng thời là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Hệ thống thẻ ngày càng hoàn thiện nhờ vào những thành tựu công nghệ thông tin, tạo ra mạng lưới xử lý giao dịch toàn cầu Với doanh số giao dịch hàng trăm tỷ đô la mỗi năm, thẻ ngân hàng đang cạnh tranh mạnh mẽ với tiền mặt và séc trong hệ thống thanh toán toàn cầu, đánh dấu thành công lớn của một ngành còn non trẻ.
• Tình hình phát triển thị trường thẻ tại Việt Nam
Thị trường thẻ tại Việt Nam đã bắt đầu hình thành từ những năm đầu thế kỷ 21, khi đất nước mở cửa và hội nhập quốc tế, dẫn đến sự gia tăng lượng khách du lịch Sự phát triển này phản ánh nhu cầu sử dụng thẻ ngày càng cao, một xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Năm 1990, sự kiện hợp đồng đại lý chi trả thẻ Visa giữa Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam và ngân hàng Pháp BFCE đã đánh dấu bước khởi đầu cho sự phát triển của thị trường thanh toán thẻ tại Việt Nam.
Năm 1991, Vietcombank đã ký hợp đồng đại lý thanh toán thẻ Mastercard với công ty MBF Malaysia, đồng thời cũng hợp tác với JCB International Co Ltd của Nhật Bản để chấp nhận thẻ JCB tại Việt Nam.
• Mục tiêu phát hành thẻ là định hướng được đặt ra của ngành ngân hàng Việt
Nam Chính vì vậy, năm 1993, Vietcombank tiên phong thí điểm phát hành thẻ nội địa Vietcombank Card.
Ngay sau khi Mỹ dỡ bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam vào năm 1994, Vietcombank đã ký hợp đồng đại lý thanh toán thẻ Amex với American Express Cùng năm đó, ngân hàng liên doanh Indovina cũng bắt đầu chấp nhận thanh toán thẻ Diners Club.
• Năm 1995, cùng với Vietcombank, các ngân hàng khác như ACB,
Năm 1996, Vietcombank chính thức gia nhập tổ chức thẻ quốc tế Visa International, mở đầu cho sự phát triển của thị trường thẻ tại Việt Nam Sau đó, ngân hàng Á Châu và ngân hàng Công thương cũng trở thành thành viên của Visa Sự kiện này đã kích thích thị trường thẻ Việt Nam trở nên sôi động với sự tham gia của nhiều chi nhánh ngân hàng nước ngoài như UOB, ANZ, và Hongkong and Shanghai Banking.
Năm 2002, sự triển khai thành công hệ thống core-banking đã đánh dấu bước ngoặt cho các ngân hàng Việt Nam trong việc phát hành thẻ nội địa và mở rộng mạng lưới giao dịch tự động ATM.
Vào ngày 10/4/1993, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã ký ban hành Quyết định số 74, thiết lập hành lang pháp lý cho hoạt động thẻ thanh toán với các quy định tạm thời về phát hành và sử dụng thẻ.
Phân loại thẻ do ngân hàng phát hành
1.1.2.1 Theo đặc điểm tính chất của thẻ
Thẻ ghi nợ là thẻ thanh toán bằng nhựa cho phép chủ thẻ truy cập điện tử vào tài khoản tại các tổ chức tài chính Các giao dịch thanh toán bằng thẻ ghi nợ được liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng.
Thẻ ghi nợ cho phép chủ thẻ thực hiện thanh toán hoặc rút tiền mặt dựa trên số dư trong tài khoản Có hai loại thẻ ghi nợ: thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế Để sử dụng thẻ, khách hàng cần mở tài khoản tại ngân hàng Với thẻ ghi nợ, khách hàng có thể thanh toán hoặc rút tiền tại các điểm chấp nhận thẻ và máy ATM, đồng thời thực hiện các giao dịch như kiểm tra tài khoản, đổi mật khẩu, chuyển khoản và in sao kê giao dịch ngay tại ATM.
Bên cạnh đó, thẻ ghi nợ còn có những tiện ích đáng chú ý như:
- Tiền chưa sử dụng trong thẻ sinh lãi hàng ngày theo lãi suất không kỳ hạn
- Một số ngân hàng miễn phí rút tiền khi rút tại máy ATM trong hệ thống
Một số ngân hàng cho phép chủ thẻ chi tiêu hết số tiền có trong thẻ hoặc sử dụng dịch vụ thấu chi khi tài khoản không còn tiền, với điều kiện chủ thẻ đã đăng ký mở tài khoản thấu chi.
Thẻ tín dụng là một công cụ tài chính cho phép người sử dụng thực hiện giao dịch trong giới hạn tín dụng đã được cấp bởi tổ chức phát hành Chủ thẻ cần thanh toán ít nhất số tiền tối thiểu khi đến hạn và sẽ phải chịu lãi suất cho số dư nợ còn lại theo thỏa thuận Thẻ tín dụng được xem như một hình thức vay tiêu dùng của tổ chức phát hành dành cho chủ thẻ.
Chủ thẻ tín dụng không cần thanh toán ngay khi mua hàng, vì ngân hàng sẽ ứng trước tiền cho người bán, và chủ thẻ sẽ hoàn trả sau Thẻ tín dụng cho phép khách hàng trả dần số tiền trong tài khoản mà không cần thanh toán toàn bộ số dư hàng tháng Tuy nhiên, chủ thẻ phải thực hiện khoản thanh toán tối thiểu trước ngày đáo hạn ghi trên bảng sao kê Khác với thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng không trừ tiền trực tiếp từ tài khoản khi mua sắm hoặc rút tiền mặt.
Khi sử dụng thẻ thanh toán, người dùng cam kết thanh toán cho nhà phát hành thẻ bằng cách ký tên trên hóa đơn hoặc nhập mã PIN Nhiều điểm bán cũng chấp nhận xác minh qua điện thoại hoặc internet cho các giao dịch không có thẻ hoặc không có chủ thẻ (CNP).
Chủ thẻ cũng có thể rút tiền mặt từ tài khoản thẻ tín dụng (tiền mặt ứng trước) nếu muốn
Nhiều hệ thống điện tử được sử dụng để xác minh tính hợp lệ của thẻ và kiểm tra hạn mức tín dụng trong vài giây Quá trình này diễn ra qua đầu đọc thẻ (POS - Point of Sale) kết nối với ngân hàng thu nhận (acquiring bank) của người bán.
Thẻ trả trước cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong giới hạn số tiền đã nạp, tương ứng với số tiền đã trả cho tổ chức phát hành thẻ Chủ thẻ không cần phải có tài khoản ngân hàng để sử dụng thẻ này Có hai loại thẻ trả trước: thẻ trả trước định danh và thẻ trả trước vô danh.
Thẻ trả trước có một số tiện ích như:
V Thực hiện thanh toán trực tiếp, online hoặc qua điện thoại.
V Tặng thẻ làm quà tặng cho bạn bè và gia đình.
V Rút tiền mặt từ máy ATM hoặc ngân hàng.
1.1.2.2 Phân loại thẻ theo phạm vi sử dụng
Thẻ nội địa là loại thẻ chỉ được sử dụng trong một quốc gia với đồng tiền giao dịch là đồng bản tệ Thường thì đây là thẻ ghi nợ do các ngân hàng thương mại phát hành, cho phép người dùng thực hiện giao dịch tại hệ thống máy ATM và các điểm chấp nhận thẻ trong nước.
Thường nhược điểm của loại thẻ này là ngân hàng phải thu hút một số lượng
Thẻ quốc tế là loại thẻ có khả năng sử dụng cả trong nước và quốc tế Để phát hành thẻ quốc tế, tổ chức phát hành cần phải là thành viên của tổ chức thẻ quốc tế và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phát hành và thanh toán thẻ mà tổ chức này đề ra.
Thẻ quốc tế mang lại lợi ích lớn cho các ngân hàng nhờ vào sự hỗ trợ trong nghiên cứu thị trường và cải tiến kỹ thuật với chi phí thấp Hơn nữa, việc phát hành thẻ thông qua chương trình độc quyền giúp tăng độ nhận diện và khả năng chấp nhận rộng rãi tại nhiều địa điểm.
1.1.2.3 Phân loại thẻ theo công nghệ
Thẻ khắc chữ nổi, hay còn gọi là embossed card, là loại thẻ ban đầu với thông tin cơ bản được khắc nổi trên bề mặt Tuy nhiên, loại thẻ này nhanh chóng bị thay thế do tính bảo mật kém và dễ bị làm giả.
Thẻ băng từ là loại thẻ được trang bị một băng từ với 2 hoặc 3 dãy thông tin được mã hóa, thường chứa thông tin cố định về chủ thẻ và số liệu kết nối Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, thẻ băng từ bộc lộ nhiều điểm yếu về bảo mật, dễ bị kẻ gian lợi dụng để đọc trộm thông tin, làm giả thẻ hoặc thực hiện các giao dịch giả mạo, gây thiệt hại cho cả chủ thẻ và ngân hàng.
Thẻ thông minh, hay còn gọi là thẻ chip, là sản phẩm được chế tạo dựa trên công nghệ vi xử lý, với một chip điện tử hoạt động như một máy tính nhỏ Đây là thế hệ thẻ thanh toán tiên tiến nhất, khắc phục nhiều nhược điểm của thẻ từ và đảm bảo mức độ an toàn cao hơn.
Quy trình phát hành và thanh toán thẻ
1.1.3.1 Quy trình phát hành thẻ
Quy trình phát hành thẻ ngân hành bao gồm các bước như sau: a- Nhận hồ sơ
❖ Đối với thẻ ghi nợ
- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu
- Số tiền tối thiểu để duy trì trong tài khoản
❖ Đối với thẻ tín dụng
- Phiếu đăng ký thông tin khách hàng
- Giấy đề nghị cấp thẻ và hợp đồng sử dụng theo mẫu của ngân hàng
- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu b- Thẩm định hồ sơ
❖ Đối với thẻ ghi nợ: không cần thẩm định hồ sơ
❖ Đối với thẻ tín dụng:
• Phòng giao dịch/ Các chi nhánh tiến hành lập tờ trình thẩm định cấp thẻ tín dụng và trình tại Ban tín dụng của Chi nhánh đó.
• Nội dung thẩm định như sau:
- Tư cách chủ thẻ ( đối với thẻ cá nhân), tư cách doanh nghiệp ( đối với thẻ doanh nghiệp)
- Khả năng thánh toán của chủ thẻ hoặc doanh nghiệp
- Tiềm lực tài chính của chủ thẻ hoặc doanh nghiệp
- Các yếu tố ảnh hưởng khác c- Sau khi có kết quả thẩm định
❖ Đối với hồ sơ được chấp nhận
Nhân viên phòng thẻ sẽ ghi các thông tin cần thiết vào mặt sau của Đơn đề nghị cấp thẻ, cũng như điền các thông tin quan trọng vào hợp đồng sử dụng thẻ.
- Ban tín dụng ký duyệt vào tờ trình thẩm định, Đơn đề nghị cấp thẻ, Hợp đồng sử dụng thẻ, quyết định Hạn mức tín dụng cho thẻ
❖ Đối với hồ sơ không được chấp nhận
- Phòng thẻ lập thông báo từ chối gửi đến khách hàng d- Phát hành thẻ
• Nhân viên ngân hàng chuyển hồ sơ về trung tâm thẻ để làm thẻ cho khách hàng chi nhánh.
• Chi nhánh nhận được thẻ làm thông báo giao nhận thẻ gửi cho trung tâm thẻ.
• Trung tâm thẻ tiến hành mở mã để thẻ được sử dụng.
• Ve phía chi nhánh, lập hồ sơ theo dõi tình hình sử dụng thẻ của chủ thẻ.
1.3.1.2 Quy trình thanh toán thẻ
Quá trình thanh toán thẻ ngân hàng được thực hiện theo quy trình gồm:
❖ Tại ngân hàng phát hành
• Ngân hàng phát hành thẻ hoặc ngân hàng thanh toán thẻ phải thỏa thuận bằng hợp đồng với đơn vị chấp nhận thẻ
• Ngân hàng phát hành thẻ phải hướng dẫn đầy đủ quy trình thanh toán thẻ cho đơn vị chấp nhận thẻ
❖ Tại các đơn vị chấp nhận thẻ:
• Khi chủ thẻ xuất trình thẻ để mua hàng hóa, dịch vụ, đơn vị chấp nhận thẻ phải dùng máy chuyên dùng để kiểm tra, đồng thời kiểm tra:
• Tính hợp lệ, thời hạn hiệu lực của thẻ
• Đối chiếu số thẻ của khách hàng với danh sách từ chối chấp nhận thanh toán của ngân hàng phát hành thẻ
• Đối chiếu số tiền thanh toán với hạn mức thanh toán
• Kiểm tra chứng minh nhân dân, hộ chiếu của người cầm thẻ để xác định xem đó có phải là chủ thẻ không
Khi thẻ thanh toán đầy đủ, đơn vị chấp nhận thẻ sẽ lập hóa đơn thanh toán và yêu cầu chủ thẻ ký trên hóa đơn, đồng thời kiểm tra chữ ký trên thẻ (nếu có) Hóa đơn thanh toán được lập thành 3 liên để sử dụng.
• 1 liên đưa cho chủ thẻ
• 1 liên lưu tại đơn vị chấp nhận thẻ
• 1 liên cùng với các hóa đơn thanh toán gửi cho ngân hàng thanh toán để tiến hành thanh toán thẻ
❖ Tại ngân hàng thanh toán thẻ:
• Nhận được bảng kê kèm các hóa đơn thanh toán của đơn vị chấp nhận thẻ gửi đến.
• Sau khi kiểm tra các điều kiện thanh toán, ngân hàng tiến hành thanh toán cho đơn vị chấp nhận thẻ
Việc thanh toán giữa ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng thanh toán thẻ cho đơn vị chấp nhận thẻ cần tuân thủ thỏa thuận giữa hai bên thông qua phương thức thanh toán giữa các ngân hàng.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ ngân hàng
Khái niệm về rủi ro trong kinh doanh thẻ của NHTM
Rủi ro trong hoạt động thẻ liên quan đến các tổn thất vật chất và phi vật chất phát sinh từ quá trình phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ Những đối tượng chịu rủi ro bao gồm ngân hàng, chủ thẻ và các đơn vị chấp nhận thẻ.
Các loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ
1.2.2.1 Xem xét rủi ro từ góc độ tổng quát chung
Có thể xảy ra do những rủi ro sau:
Rủi ro về môi trường pháp lý trong kinh doanh thẻ xuất phát từ việc giao dịch thường liên quan đến các chủ thể nước ngoài, dẫn đến sự điều chỉnh không chỉ bởi luật pháp trong nước mà còn bởi pháp luật quốc tế Nếu các bên tham gia thanh toán thẻ không hiểu rõ các quy định và nội dung pháp lý liên quan, họ có thể gặp phải những rủi ro nghiêm trọng.
Rủi ro kinh tế từ các chính sách thuế thu nhập và thuế nhập khẩu có thể tác động lớn đến khả năng hoàn trả của chủ thẻ, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư và đổi mới trang thiết bị trong ngành thẻ.
Rủi ro chính trị có thể gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, đặc biệt khi xảy ra biến cố trong hệ thống chính trị Những sự kiện này có thể tác động tiêu cực đến quan hệ với nước ngoài và các tổ chức quốc tế, dẫn đến khả năng xảy ra rủi ro Bất kỳ lệnh cấm vận nào được áp dụng đối với quốc gia liên quan đều có thể gây tổn thất nghiêm trọng.
Rủi ro xã hội trong hoạt động thanh toán thẻ gia tăng do trình độ dân trí thấp, dẫn đến sự thiếu hiểu biết về trách nhiệm, quyền hạn và quy định Điều này có thể gây ra sai sót và vi phạm, không chỉ từ phía chủ thẻ mà còn từ những người không phải là chủ thẻ, gây tổn thất cho ngân hàng, chẳng hạn như làm hư hỏng thiết bị giao dịch tự động tại nơi công cộng.
Rủi ro kỹ thuật trong hệ thống quản lý thẻ gia tăng do sự cố liên quan đến xử lý dữ liệu và kết nối, bao gồm trục trặc về máy móc và công nghệ thông tin viễn thông Khi số lượng thẻ và giao dịch toàn cầu đạt mức khổng lồ, quá trình xử lý ngày càng phụ thuộc vào thiết bị và công nghệ tin học, đặc biệt là thiết bị xử lý tự động Bất kỳ sự cố hay sai sót nào trong hệ thống viễn thông đều có thể dẫn đến tổn thất lớn.
1.2.2.2 Xem xét rủi ro từ góc độ các chủ thể tham gia vào hoạt động phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ
❖ Rủi ro đối với ngân hàng phát hành (NHPH):
Khách hàng có thể cung cấp thông tin giả mạo về bản thân và khả năng tài chính khi yêu cầu phát hành thẻ tín dụng Nếu ngân hàng phát hành thẻ (NHPH) không tiến hành thẩm định thông tin khách hàng, điều này có thể dẫn đến tổn thất tín dụng nghiêm trọng khi chủ thẻ không đủ khả năng thanh toán hoặc cố tình lừa đảo để chiếm dụng tiền của ngân hàng.
Thẻ giả hiện đang là một trong những rủi ro lớn nhất mà các tổ chức thẻ phải đối mặt Tội phạm thường tạo ra thẻ giả bằng cách đánh cắp thông tin từ thẻ thật thông qua nhiều phương thức khác nhau, như từ chứng từ giao dịch hoặc từ thẻ bị mất Theo quy định của tổ chức thẻ quốc tế, Ngân hàng Phát hành (NHPH) hoàn toàn chịu trách nhiệm cho mọi giao dịch có mã số của mình, do đó, các NHPH cần thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin thẻ và thiết lập quy trình kiểm tra nghiêm ngặt khi chấp nhận thanh toán bằng thẻ.
Thẻ mất cắp hoặc thất lạc có thể bị kẻ xấu sử dụng trước khi chủ thẻ thông báo cho ngân hàng để ngăn chặn việc sử dụng hoặc thu hồi thẻ Những thẻ này cũng có nguy cơ bị làm giả thông qua các phương pháp như dập nổi hoặc mã hóa lại băng từ bằng thông tin giả mạo Chủ thẻ cần cảnh giác với tình huống gian lận, nơi họ báo mất thẻ nhưng vẫn tiếp tục sử dụng thẻ đó.
Rủi ro từ việc sử dụng vượt hạn mức xảy ra khi chủ thẻ lợi dụng quy định về hạn mức cấp phép, thực hiện nhiều giao dịch dưới mức cần xin cấp phép, dẫn đến tổng số sử dụng vượt xa hạn mức được cấp Ngân hàng phát hiện rủi ro này chỉ khi tổng kết hóa đơn hoặc in sao kê thanh toán Tình huống này hoàn toàn có thể gây rủi ro khi chủ thẻ không đủ khả năng thanh toán.
Rủi ro liên quan đến việc lợi dụng tính chất thanh toán và quy định sử dụng thẻ để lừa đảo ngân hàng ngày càng gia tăng Chủ thẻ có thể thông đồng với người khác, giao thẻ và mã số PIN cho người đó để thực hiện giao dịch ở nước ngoài bằng chữ ký giả mạo Sau khi giao dịch diễn ra, chủ thẻ có thể từ chối thanh toán khi ngân hàng yêu cầu, viện dẫn rằng họ không có mặt tại nơi xảy ra giao dịch và cung cấp bằng chứng hợp lý để bảo vệ quyền lợi của mình.
Chủ thẻ có thể không nhận được thẻ từ NHPH do thẻ bị đánh cắp hoặc lợi dụng trong quá trình chuyển phát Trong trường hợp này, thẻ có thể đã được sử dụng mà chủ thẻ không hề hay biết NHPH sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn về các rủi ro liên quan đến các giao dịch bị lợi dụng này.
Rủi ro bị lợi dụng tài khoản của chủ thẻ xảy ra khi Ngân hàng Phát hành Thẻ (NHPH) nhận được thông tin thay đổi, đặc biệt là địa chỉ của chủ thẻ.
Do thiếu xác minh kỹ lưỡng, NHPH đã gửi thẻ đến địa chỉ yêu cầu mà không đến tay chủ thẻ thực, dẫn đến việc tài khoản của chủ thẻ bị người khác lợi dụng.
Sao chép thông tin tạo băng từ giả (Skimming) là hình thức tội phạm mà ĐVCNT kết hợp với các tổ chức tội phạm để đánh cắp thông tin từ băng từ của thẻ thật Họ sử dụng thiết bị chuyên dụng để tạo ra thẻ giả, dẫn đến việc khó phát hiện và gây ra tổn thất lớn cho ngân hàng và người tiêu dùng.
ĐVCNT là địa điểm chủ yếu liên quan đến việc đánh cắp dữ liệu thẻ, dẫn đến việc tạo ra thẻ giả hoặc thực hiện các giao dịch giả mạo Hơn nữa, ĐVCNT có thể thông đồng với chủ thẻ để chấp nhận thanh toán bằng thẻ giả, gây ra nhiều rủi ro cho người tiêu dùng.
Các nguyên nhân và hậu quả rủi ro trong kinh doanh thẻ của ngân hàng thương mại
❖ Nguyên nhân xuất phát từ chính ngân hàng
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau Từ góc độ ngân hàng, những rủi ro này thường xuất phát từ các nguyên nhân như gian lận, quản lý kém, và sự thay đổi trong quy định pháp lý.
Mặc dù thị trường thẻ đã mở rộng, nhưng nhiều ngân hàng vẫn chỉ chú trọng vào việc tăng trưởng thị phần mà bỏ qua chất lượng dịch vụ Hầu hết các ngân hàng chưa cung cấp thông tin đầy đủ về rủi ro liên quan đến thẻ cho khách hàng Tại các điểm giao dịch và trên trang web của ngân hàng, thiếu hướng dẫn an toàn khi sử dụng thẻ, chỉ có các chỉ dẫn về cách sử dụng thẻ.
Trình độ cán bộ thẻ tại một số ngân hàng còn hạn chế, thiếu kinh nghiệm và cẩn trọng trong xử lý nghiệp vụ Nhiều ngân hàng chưa chú trọng vào việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho lĩnh vực thẻ, dẫn đến việc thiếu chương trình đào tạo bài bản và môi trường làm việc thân thiện Các cán bộ thẻ chủ yếu tự học qua tài liệu và sự hướng dẫn của đồng nghiệp, mà không được đào tạo chuyên nghiệp hay cập nhật thông tin đầy đủ Đặc biệt, nhiều ngân hàng chưa có cán bộ chuyên trách cho nghiệp vụ thẻ, mà chỉ có cán bộ kiêm nhiệm.
Nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam vẫn chưa tập trung vào việc hướng dẫn các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) thực hiện quy trình chấp nhận thanh toán thẻ một cách hiệu quả Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp kiểm tra và phát hiện thẻ giả mạo trong quá trình giao dịch.
Các ngân hàng hiện nay chưa chú trọng đến công tác quản trị rủi ro trong các chương trình phát triển thẻ Cụ thể, họ chưa xác định rõ các rủi ro có thể gây thiệt hại, không ước lượng được mức độ thiệt hại cho phép và chưa đề xuất các biện pháp giám sát cũng như phòng chống rủi ro một cách hiệu quả.
Một số ngân hàng vẫn chưa thiết lập quỹ dự phòng rủi ro cho dịch vụ thẻ, đồng thời thiếu sự hợp tác chặt chẽ với nhau trong việc phòng ngừa rủi ro và chống gian lận thẻ.
❖ Nguyên nhân do yếu tố công nghệ
Hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ yêu cầu các ngân hàng cần có đội ngũ nhân lực có hiểu biết về công nghệ thông tin liên quan đến thẻ, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống mạng ATM và kết nối các máy POS Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng rủi ro liên quan đến yếu tố công nghệ xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Công nghệ, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phục vụ dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện chưa đạt yêu cầu, không theo kịp sự phát triển nhanh chóng của hoạt động kinh doanh thẻ Những lỗi hệ thống như mạng bị treo và xử lý giao dịch không chính xác thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng dịch vụ thẻ và uy tín của ngân hàng.
Hệ thống quản lý phát hành và thanh toán thẻ của các ngân hàng hiện nay thiếu sự thống nhất, dẫn đến tình trạng không tương thích Điều này gây khó khăn và tốn kém cho việc kết nối đồng bộ thành một hệ thống trong tương lai.
Hiện nay, hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam chỉ phát hành thẻ từ, dễ bị giả mạo nếu kẻ gian có được dữ liệu tài khoản của khách hàng Với sự phát triển của công nghệ, các tổ chức tội phạm ngày càng áp dụng nhiều thủ đoạn tinh vi để sao chép dữ liệu và đánh cắp thông tin thẻ thật.
Rủi ro máy ATM chi nhầm tiền chủ yếu xuất phát từ việc các máy ATM không thể phân biệt mệnh giá tiền do thiết kế tương đồng về kích thước và độ dày của các tờ tiền Việt Nam Mặc dù các máy ATM trên thế giới được trang bị công nghệ cảm ứng để xác định mệnh giá khi chi tiền cho khách hàng, nhưng tại Việt Nam, hiệu quả của các chức năng này chưa được phát huy do tình trạng xếp nhầm mệnh giá vào hộp tiền.
❖ Nguyên nhân do người sử dụng
Rủi ro do chủ thẻ gây ra, phát sinh do môt số nguyên nhân sau:
• Chủ thẻ mất khả năng hoàn trả nợ cho ngân hàng do chủ thẻ gặp tai nạn, tử vong, phá sản, mất việc làm,
Nhiều chủ thẻ vẫn chưa có thói quen bảo vệ an toàn cho thẻ ATM của mình, thường xuyên cho người khác sử dụng thay Việc sử dụng mã PIN dễ nhớ như ngày sinh, số xe hay số điện thoại khiến cho khi mất ví, kẻ gian có thể dễ dàng lợi dụng thông tin cá nhân để chi tiêu Do đó, chủ thẻ cần coi thẻ như tiền mặt, giữ thẻ và mã PIN một cách cẩn thận để không chỉ bảo vệ tài chính cá nhân mà còn tránh gây rắc rối cho các mối quan hệ thân thiết.
Nhiều chủ thẻ thường không chú ý đọc kỹ hợp đồng dịch vụ, hóa đơn thanh toán, dẫn đến việc ký kết mà không hiểu rõ, gây ra nhầm lẫn về tiền bạc và phát sinh khiếu nại tranh chấp bồi hoàn.
Thời gian qua, rủi ro xảy ra xuất phát từ ĐVCNT có thể đúc kết từ một số nguyên nhân sau:
Rủi ro tác nghiệp của nhân viên tại các ĐVCNT đang gia tăng do một số đơn vị không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong quy trình chấp nhận thanh toán thẻ Điều này đã tạo điều kiện cho các cá nhân và tổ chức tội phạm lợi dụng thẻ giả để thực hiện rút tiền hoặc thanh toán hàng hóa dịch vụ Theo khảo sát của Tổ chức thẻ Visa, chỉ có 46% ĐVCNT nắm rõ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật thanh toán, và chỉ 26% số điểm bán hàng thực sự áp dụng những tiêu chuẩn này.
Một số đối tượng xấu đã hợp tác với các tổ chức tội phạm để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng thật, từ đó tạo ra thẻ giả Họ thực hiện nhiều giao dịch gian lận mà không có sự đồng ý của chủ thẻ, bao gồm việc sửa đổi số tiền gốc và thực hiện nhiều hóa đơn không hợp lệ.
❖ Nguyên nhân do yếu tố pháp lý
Hạn chế rủi ro trong kinh doanh thẻ đối với các ngân hàng thương mại
Quan điểm và sự cần thiết hạn chế rủi ro trong kinh doanh thẻ của các NHTM 23 1.3.2 Các phương pháp và công cụ hạn chế rủi ro trong kinh doanh thẻ của
Kinh doanh thẻ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là một lĩnh vực đặc biệt, tiềm ẩn nhiều rủi ro Các NHTM sử dụng uy tín để thu hút nguồn vốn và năng lực quản trị rủi ro để phát triển dịch vụ, đóng vai trò trung gian giữa cung và cầu trong lĩnh vực ngân hàng Do đó, hoạt động kinh doanh thẻ gặp phải nhiều loại rủi ro khác nhau Nhiều ý kiến cho rằng các ngân hàng cần đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích để tìm ra những cơ hội mang lại lợi ích xứng đáng với mức rủi ro có thể chấp nhận Ngân hàng sẽ hoạt động hiệu quả khi mức rủi ro mà họ gánh chịu là hợp lý và có thể kiểm soát, vì hiệu quả kinh doanh của NHTM phụ thuộc vào mức độ rủi ro.
Trong hoạt động kinh doanh thẻ, ngân hàng phải đối mặt với nhiều yếu tố rủi ro, cả khách quan lẫn chủ quan, do đó việc trích lập quỹ bù đắp rủi ro hàng năm là cần thiết và hợp pháp Quy mô quỹ này phụ thuộc vào mức độ rủi ro; rủi ro thấp sẽ dẫn đến hiệu quả kinh tế cao hơn và ngược lại Điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh thẻ của ngân hàng tỷ lệ nghịch với mức độ rủi ro Nếu rủi ro vượt quá khả năng thanh toán, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ phá sản Do đó, quản trị rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Trong quản trị ngân hàng thương mại, quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng mà lãnh đạo và quản lý cần chú trọng Để phòng ngừa và hạn chế rủi ro, các nhà quản trị cần trang bị kiến thức vững vàng về quản trị rủi ro, cập nhật thông tin kinh tế thường xuyên, và xây dựng đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp Hơn nữa, một bộ máy kiểm tra, kiểm soát và kiểm toán nội bộ hiệu quả là điều kiện thiết yếu để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Rủi ro trong kinh doanh thẻ không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn tác động đến nhiều chủ thể kinh tế khác, nếu không được ngăn chặn kịp thời, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế Quản trị rủi ro hiệu quả trong lĩnh vực này không chỉ giúp giảm thiểu tội phạm lừa đảo trong nước và quốc tế mà còn hỗ trợ các chính sách của nhà nước trong việc phòng chống rửa tiền, đồng thời thúc đẩy hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần xây dựng một nền kinh tế phát triển bền vững.
1.3.2 Các phương pháp và công cụ hạn chế rủi ro trong kinh doanh th ẻ của NHTM
Nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã áp dụng nhiều phương pháp và công cụ hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro Những nỗ lực này đã mang lại những kết quả khả quan trong việc quản lý rủi ro.
1.3.2.1 về phương pháp hạn chế rủi ro:
Các ngân hàng thương mại thường thành lập Trung tâm thẻ, một bộ phận chuyên trách nhằm quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ và giám sát toàn bộ các hoạt động liên quan đến dịch vụ thẻ Bộ phận này được đào tạo chuyên sâu để thực hiện các chức năng và nhiệm vụ quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của dịch vụ thẻ.
• Nghiên cứu xây dựng các quy định, quy trình cho nghiêp vụ thẻ trong tất cả các lĩnh vực liên quan hoạt động thẻ.
• Nghiên cứu và đề xuất những biện pháp phòng ngừa rủi ro có hiệu quả nhất, đảm bảo ngân hàng hoạt động an toàn trong mọi tình huống.
Cập nhật và lưu trữ thông tin về tình trạng gian lận và giả mạo thẻ là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng tội phạm thẻ đang gia tăng cả ở Việt Nam và trên toàn thế giới.
• Cập nhật những thông tin trên các chương trình quản lý rủi ro của các tổ chức thẻ quốc tế cung cấp.
• Trực tiếp xử lý các tranh chấp khiếu nại phát sinh.
Một số ngân hàng đã xây dựng hệ thống tình huống rủi ro và biện pháp xử lý liên quan đến nghiệp vụ thẻ, từ đó tạo ra cẩm nang hướng dẫn cho cán bộ làm công tác thẻ Cẩm nang này giúp hạn chế sai sót và trùng lặp, đồng thời trang bị kiến thức để xử lý các tình huống đặc thù của từng thị trường Nhờ vậy, chất lượng hoạt động thẻ được nâng cao và hiệu quả kinh doanh cũng tăng lên.
Các ngân hàng Việt Nam thường xuyên cập nhật và phát hành danh sách Bulletin theo quy định của tổ chức thẻ, bao gồm thông tin về các loại thẻ cấm lưu hành và thẻ hạn chế sử dụng Danh sách này được gửi nhanh chóng đến tất cả các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) để làm cơ sở kiểm tra khi chấp nhận thanh toán Đồng thời, các ngân hàng cũng chủ động đăng ký cập nhật danh sách đen hàng ngày từ các tổ chức thẻ quốc tế như Visa và MasterCard.
Đầu tư vào công nghệ thẻ chip đang trở thành xu hướng tất yếu của các ngân hàng, nhằm thay thế thẻ từ dễ bị làm giả Thẻ chip điện tử (thẻ thông minh) theo tiêu chuẩn EMV không chỉ nâng cao tính bảo mật mà còn hỗ trợ nhiều chức năng như lưu trữ thông tin và xử lý giao dịch Tuy nhiên, việc chuyển đổi này vẫn gặp khó khăn do sự không đồng bộ giữa các ngân hàng và cần nâng cấp toàn bộ hệ thống Thẻ EMV mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tính bảo mật cao hơn và khả năng cung cấp dịch vụ gia tăng cho khách hàng, đồng thời giảm thiểu gian lận và làm giả thẻ Việc thực hiện đồng bộ chuyển đổi sang thẻ chip sẽ góp phần nâng cao uy tín ngân hàng và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
1.3.2.2 về công cụ sử dụng để hạn chế rủi ro
Với các phương pháp trên, thông thường các NHTM sử dụng những công cụ sau để hạn chế rủi ro trong kinh doanh thẻ:
Dự báo và phòng ngừa rủi ro là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng hạn chế thiệt hại Các ngân hàng thường xây dựng hệ thống công cụ đo lường và đánh giá rủi ro như mô hình VAR, GAP, Stress-Test, cùng với hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và tính toán tổn thất dự kiến Ngoài ra, chương trình quản lý rủi ro hoạt động và hệ thống quản lý thông tin cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ ngân hàng trước các rủi ro tiềm ẩn.
Ngân hàng thương mại thường trích lập nguồn dự phòng để xử lý rủi ro, nhưng tổn thất từ rủi ro kinh doanh thẻ thường được bù đắp bằng dự phòng rủi ro chung, vì chưa có nguồn dự phòng rủi ro thẻ riêng.
Các ngân hàng thương mại chú trọng vào việc đào tạo nhân sự để nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức về rủi ro trong kinh doanh thẻ Họ thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo tập trung hoặc cử cán bộ từ trung tâm thẻ đến các tỉnh để hướng dẫn nhân viên Điều này không chỉ giúp nâng cao tinh thần cảnh giác mà còn khuyến khích nhân viên chủ động tư vấn cho khách hàng về cách sử dụng thẻ an toàn và bảo mật thông tin.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (CRS) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro tín dụng, trong khi hệ thống tính toán tổn thất dự kiến giúp dự đoán các thiệt hại tài chính Chương trình quản lý rủi ro hoạt động đảm bảo rằng các quy trình được tối ưu hóa để giảm thiểu rủi ro, và chương trình khai thác & quản lý thông tin CIC hỗ trợ việc thu thập và phân tích dữ liệu tín dụng Cuối cùng, hệ thống quản lý chính sách môi trường xã hội (ESMS) cam kết tích hợp các yếu tố bền vững vào quy trình ra quyết định.
Tất cả các ngân hàng thương mại đều phát hành cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ chi tiết, yêu cầu nhân viên tuân thủ quy trình nghiêm ngặt Điều này nhằm tăng cường giám sát từ xa và giám sát trực tiếp tại chỗ, đảm bảo hiệu quả trong quản lý và vận hành.