Những vấn đề cơ bản về huy động vốn của Ngân hàng Thương mại
1.1.1.1 Khái niệm chung về vốn
Trong suốt quá trình phát triển lịch sử và các học thuyết kinh tế, quan điểm về vốn đã được hoàn thiện dần Các nhà kinh tế học từ những trường phái khác nhau có những cách nhìn nhận đa dạng về bản chất và vai trò của vốn trong nền kinh tế.
Các nhà kinh tế học cổ điển coi vốn là một yếu tố đầu vào quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, phản ánh cách tiếp cận vật chất Quan điểm này tương thích với trình độ quản lý kinh tế ở giai đoạn sơ khai, trước thời kỳ phát triển.
Theo Mác, vốn không chỉ là tư liệu sản xuất mà còn là giá trị tạo ra giá trị thặng dư thông qua việc bóc lột lao động làm thuê Nhà tư bản đầu tư tiền để mua tư liệu sản xuất và sức lao động, hình thành các yếu tố của quá trình sản xuất Mác phân chia tư bản thành tư bản bất biến, tồn tại dưới hình thức tư liệu sản xuất như máy móc và thiết bị, với giá trị chuyển toàn bộ vào sản phẩm, và tư bản khả biến, tồn tại dưới hình thức lao động, có khả năng tăng lên trong quá trình sản xuất do sự gia tăng sức lao động.
Theo David Begg trong cuốn "Kinh tế học", vốn được coi là hàng hóa phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh Có hai loại vốn chính: vốn hiện vật, bao gồm hàng hóa đã sản xuất, và vốn tài chính, bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng Mặc dù quan điểm này làm rõ nguồn gốc và trạng thái của vốn, nhưng chưa đề cập đến mục đích sử dụng vốn một cách cụ thể.
Một số nhà kinh tế học cho rằng vốn không chỉ bao gồm tài sản tài chính mà còn bao hàm toàn bộ các yếu tố kinh tế như kiến thức kinh tế kỹ thuật, trình độ quản lý và tác nghiệp của cán bộ điều hành, cũng như chất lượng đội ngũ nhân viên trong doanh nghiệp Ngoài ra, uy tín và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng góp phần vào việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
Các quan điểm về vốn được tiếp cận từ nhiều góc độ nghiên cứu khác nhau và trong các điều kiện lịch sử khác nhau, do đó nội dung của chúng phản ánh những khía cạnh đa dạng Tuy nhiên, những quan điểm này vẫn thể hiện rõ các vấn đề cốt lõi liên quan đến vai trò và tầm quan trọng của vốn trong phát triển kinh tế.
- Nguồn gốc của vốn kinh doanh là một bộ phận của thu nhập quốc dân được tái đầu tư vào các chu kì sản xuất kinh doanh.
Mục đích sử dụng vốn là nhằm tìm kiếm các lợi ích kinh tế và xã hội mà vốn mang lại, điều này sẽ định hướng cho quá trình quản lý kinh tế tổng thể cũng như quản lý vốn của doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Vốn được xem là một phần của thu nhập quốc dân, bao gồm tài sản vật chất và tài chính mà cá nhân, tổ chức đầu tư vào hoạt động kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
1.1.1.2 Vốn của ngân hàng thương mại
Các nhà kinh tế học đã đưa ra khái niệm vốn của Ngân hàng Thương mại (NHTM) như sau:
Vốn của Ngân hàng Thương mại (NHTM) bao gồm giá trị tiền tệ do ngân hàng tự tạo lập hoặc huy động, phục vụ cho các hoạt động cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ kinh doanh Nguồn vốn này được hình thành từ tiền gửi của cá nhân và tổ chức với các mục đích khác nhau, như nhận lãi suất, thực hiện giao dịch hoặc sử dụng dịch vụ ngân hàng Việc gửi tiền chính là cách mà khách hàng chuyển quyền sử dụng vốn cho ngân hàng, và ngân hàng sẽ phải trả một khoản phí hoặc cung cấp dịch vụ tương ứng Nhờ vào nguồn vốn này, ngân hàng có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh như cho vay, bảo lãnh và cho thuê, qua đó vốn đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện các chức năng của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và phân phối lại nguồn vốn thông qua tiền tệ, từ đó thúc đẩy quá trình luân chuyển vốn nhanh chóng và kích thích sự phát triển của các hoạt động kinh tế Những hoạt động này cũng chính là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
1.1.2 Khái niệm về huy động vốn
Ngân hàng là một doanh nghiệp cần nguồn vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh, do đó, việc tạo lập vốn là rất quan trọng Ngoài nguồn vốn tự có như vốn điều lệ, các quỹ và lợi nhuận giữ lại, ngân hàng còn huy động vốn từ các nguồn khác.
Huy động vốn là một trong những nghiệp vụ đầu tiên của ngân hàng thương mại, bắt đầu với việc cất giữ tài sản có giá để đảm bảo an toàn cho người gửi tiền Trong giai đoạn đầu, ngân hàng không phải là bên trả phí, mà chỉ giữ các khoản tiền như một hình thức kí gửi mà không tạo ra lợi nhuận Tuy nhiên, khi nhu cầu tín dụng gia tăng, ngân hàng đã chuyển mình để trở thành bên trả lãi suất cho các khoản tiền gửi, biến chúng thành nguồn vốn khả dụng lớn nhất cho hoạt động của ngân hàng thương mại hiện nay.
Huy động vốn đã xuất hiện từ lâu và liên tục phát triển song song với sự tiến bộ của các ngân hàng thương mại, dẫn đến những thay đổi đáng kể về quy mô và hình thức Thuật ngữ "huy động vốn" phản ánh công việc quan trọng trong lĩnh vực tài chính, nơi mà luôn tồn tại sự chênh lệch giữa những người thừa vốn và thiếu vốn Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian, điều hòa mâu thuẫn này bằng cách sử dụng các công cụ và nghiệp vụ để huy động nguồn vốn trong xã hội.
Huy động vốn là quá trình mà ngân hàng thương mại thu hút các nguồn tài chính từ xã hội để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của mình Ngân hàng thực hiện điều này bằng cách khuyến khích tiền nhàn rỗi thông qua các hình thức như tiền gửi, phát hành giấy tờ có giá hoặc vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng khác Qua đó, ngân hàng tạo ra một nguồn tài chính để kinh doanh và sinh lợi, đồng thời chia sẻ một phần lợi nhuận với người gửi thông qua lãi suất.
Hoạt động huy động vốn là nền tảng thiết yếu cho việc cho vay của ngân hàng Để có thể cho vay, các ngân hàng cần phải thu hút vốn từ cá nhân và tổ chức, điều này không chỉ mang lại lợi nhuận cho người gửi tiền mà còn cung cấp nguồn vốn cần thiết cho ngân hàng trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ.
1.1.3 Chức năng và vai trò của vốn đối với hoạt động kinh doanh ngân hàng
Một số nội dung cơ bản về tăng trường vốn của ngân hàng thương mại
1.1.5.2 Huy động từ phát hành giấy tờ có giá
Ngân hàng không chỉ huy động tiền gửi mà còn phát hành các loại giấy tờ có giá như chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu ngân hàng và trái phiếu ngân hàng khi được cơ quan quản lý cho phép Những giấy tờ này thường có lãi suất cao và tính thanh khoản tốt, giúp ngân hàng nhanh chóng thu hút một lượng vốn lớn để sử dụng cho các mục đích đã định Việc phát hành giấy tờ có giá thường diễn ra khi ngân hàng cần tài trợ cho các dự án vay vốn lớn với thời gian giải ngân ngắn hoặc khi gặp thiếu hụt nguồn vốn Để thu hút vốn trong thời gian ngắn, ngân hàng thường áp dụng lãi suất cao hơn mức bình quân thị trường Tuy nhiên, do việc phát hành giấy tờ có giá với khối lượng lớn có thể gây ra sự xáo trộn thị trường tiền tệ, ngân hàng cần báo cáo và xin phép cơ quan quản lý trước mỗi đợt phát hành.
1.2 Một số nội dung cơ bản về tăng trưởng vốn của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm tăng trưởng vốn của ngân hàng thương mại
Trong nghiên cứu của khóa luận, tăng trưởng vốn ngân hàng thương mại được định nghĩa là sự gia tăng nguồn lực tài chính trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm đảm bảo hiệu quả cho các hoạt động của ngân hàng.
Sự gia tăng về quy mô và tốc độ cho thấy khả năng mở rộng nguồn vốn huy động của ngân hàng qua các năm Quy mô tăng trưởng phản ánh mức độ gia tăng, trong khi tốc độ tăng trưởng cho phép so sánh tương đối và cho thấy xu hướng biến đổi của nguồn vốn Khả năng kiểm soát nguồn vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng thị trường hoạt động của ngân hàng Nếu tốc độ tăng trưởng ổn định, ngân hàng sẽ có lợi thế trong việc hoạch định chiến lược phát triển lâu dài, đồng thời tạo sự tin tưởng cho khách hàng gửi tiền và đầu tư.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá mức độ tăng trưởng huy động vốn
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định tính a) Mức độ đa dạng các sản phẩm huy động
Nhu cầu của khách hàng đối với ngân hàng ngày càng cao, vì vậy việc cung cấp đa dạng các dịch vụ và tiện ích là yếu tố quyết định để thu hút khách hàng Ngân hàng nào đáp ứng tốt các yêu cầu này sẽ dễ dàng có được sự lựa chọn từ đông đảo khách hàng, trong khi ngân hàng cung cấp ít dịch vụ sẽ dễ bị khách hàng rời bỏ Độ đa dạng của sản phẩm huy động được thể hiện qua loại sản phẩm, số lượng, kỳ hạn, loại tiền và các tiện ích kèm theo Khi nhu cầu con người ngày càng phong phú, ngân hàng cần nâng cao mức độ đa dạng của sản phẩm để tăng khả năng thu hút khách hàng.
Khách hàng ngày càng chú trọng đến sự nhanh chóng trong dịch vụ ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng tại Việt Nam Quy trình và thủ tục nhanh gọn là yếu tố quyết định thu hút và giữ chân khách hàng Nhiều khách hàng có xu hướng chuyển đổi giữa các ngân hàng, sử dụng dịch vụ của ngân hàng này vào tuần này, nhưng có thể chuyển sang ngân hàng khác trong thời gian ngắn Thái độ phục vụ cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng.
Thái độ phục vụ chuyên nghiệp và thân thiện của nhân viên ngân hàng là yếu tố quyết định thu hút và giữ chân khách hàng Từ quản lý đến giao dịch viên và lễ tân, tất cả đều cần lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
2.1.2.2 Nhóm chỉ tiêu định lượng a) Quy mô huy động vốn và tốc độ tăng trưởng quy mô huy động vốn
Quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng là tổng khối lượng vốn mà ngân hàng thu hút được trong một khoảng thời gian nhất định Chỉ tiêu này phản ánh sự tăng trưởng và hiệu quả trong việc thu hút khách hàng gửi tiền, đồng thời cho thấy mức độ tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng Sự thành công của ngân hàng trong việc huy động vốn phụ thuộc vào khả năng tiếp cận và thuyết phục khách hàng.
❖ Tỷ lệ vốn huy động so với Tổng nguồn vốn:
Tỷ lệ vốn huy động so với tông nguôn vốn = ——T - -1— Xl 0 0 %
Tông nguồn vốn là chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng tự chủ của ngân hàng, phản ánh tỷ lệ vốn hình thành từ huy động trong tổng nguồn vốn hoạt động Tỷ lệ này càng gần 1 cho thấy ngân hàng có phần lớn vốn từ huy động, cho thấy sự tập trung nguồn lực trong nền kinh tế Tuy nhiên, cần cân đối tỷ lệ này một cách hợp lý, không quá cao hoặc quá thấp, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
❖ Tỷ lệ vốn huy động so với Vốn chủ sở hữu:
Tỷ lệ vốn huy động so với Vốn chủ sở hữu = ——1 / , ' Xl 0 0 %
Tỷ lệ này phản ánh mối quan hệ giữa nguồn vốn bên ngoài và bên trong, cho thấy khả năng huy động vốn của ngân hàng trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu Nó cũng thể hiện khả năng và quy mô thu hút vốn từ nền kinh tế, đồng thời chỉ ra mức độ đòn bẩy tài chính của ngân hàng Tỷ lệ càng cao, khả năng huy động vốn bên ngoài càng lớn, nhưng cũng cần lưu ý rằng tỷ lệ này có giới hạn nhất định để đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
❖ Tăng trưởng huy động vốn:
Tăng trưởng quy mô n ∑N VH Đ n-1
„ Tăng trưởng quy mô Tốc độ tăng trưởng VHĐ = -=7—" r„“ -X 100% s s ∑n _ 1N VH Đ
Chỉ tiêu đánh giá sự tăng trưởng nguồn vốn huy động cho thấy nếu tỷ lệ lớn hơn 0, nguồn vốn huy động kỳ này đã tăng so với kỳ trước, chứng tỏ ngân hàng đã mở rộng quy mô hoặc nâng cao chất lượng công tác huy động vốn Chỉ tiêu này có thể được sử dụng để đánh giá và so sánh tốc độ tăng nguồn vốn của các chi nhánh trong cùng hệ thống ngân hàng hoặc so với các ngân hàng khác trên toàn quốc.
Cơ cấu vốn của ngân hàng thể hiện tỷ lệ các nguồn vốn trong tổng vốn huy động, giúp xác định nguồn huy động chính của ngân hàng Qua đó, có thể đánh giá tính ổn định của nguồn vốn và nhận diện các nguồn vốn tiềm năng để mở rộng quy mô huy động hoặc tối ưu hóa chi phí huy động vốn.
Cơ cấu nguồn vốn huy động có tác động lớn đến cơ cấu tài sản và chi phí của ngân hàng, vì vậy cần phải phù hợp với cơ cấu sử dụng Nếu không, ngân hàng sẽ không tối đa hóa được dư nợ tín dụng và đầu tư, dẫn đến hoạt động không hiệu quả Nguồn vốn huy động ổn định nhất là từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn Đồng thời, ngân hàng cũng cần phát triển nguồn huy động từ tiền gửi thanh toán, mặc dù không ổn định nhưng có chi phí thấp và mang lại lợi nhuận qua dịch vụ thanh toán Về mặt thời gian, nguồn vốn ổn định khi tỷ trọng vốn trung và dài hạn lớn, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động Việc thu hút vốn không ổn định sẽ ảnh hưởng đến khả năng đầu tư cho vay và đối mặt với vấn đề thanh khoản Khi huy động vốn với quy mô và cơ cấu hợp lý, ngân hàng sẽ tạo ra nguồn vốn tăng trưởng ổn định và chi phí hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Cơ cấu huy động vốn có thể phân loại theo đối tượng huy động.
-Vốn huy động theo đối tượng i năm n
Tỷ trọng VHĐ theo đối tượng = - ŋʊ ʃ- ɪ
Cơ cấu vốn huy động theo đối tượng phản ánh tỷ trọng từng loại nguồn vốn từ dân cư, TCKT và TCTD khác trong tổng nguồn vốn huy động Nguồn huy động từ TCKT thường lớn và có chi phí thấp, nhưng kỳ hạn không ổn định Ngược lại, nguồn từ cá nhân có kỳ hạn ổn định hơn nhưng chi phí huy động cao và số tiền nhỏ Hai nguồn này thường chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu vốn huy động Mặc dù tỷ trọng tiền gửi từ TCTD khác nhỏ hơn, nhưng chúng là nguồn cần thiết trong thị trường liên ngân hàng, hỗ trợ thanh toán và thu chi giữa các ngân hàng Tỷ trọng huy động theo đối tượng giúp xác định nguồn vốn chủ yếu và tính ổn định của nguồn vốn, từ đó ngân hàng có thể xây dựng chiến lược huy động cụ thể.
Tỷ trọng VHĐ theo kì hạn = - ŋɪɪʊɪɪɪ — × 1 0 0 %
Chỉ tiêu cơ cấu vốn huy động theo kỳ hạn phản ánh tỷ lệ phần trăm của từng loại vốn huy động, bao gồm vốn không kỳ hạn và vốn có kỳ hạn, trong tổng nguồn vốn huy động.
Kỳ hạn của nguồn vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí huy động vốn; việc gia tăng tỷ trọng vốn không kỳ hạn hoặc vốn ngắn hạn sẽ giúp giảm chi phí này, trong khi tỷ trọng vốn trung và dài hạn lại làm tăng chi phí huy động Quyết định về cơ cấu vốn huy động không chỉ dựa vào chi phí mà còn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng Các ngân hàng thường sử dụng vốn không kỳ hạn và vốn ngắn hạn để tài trợ cho các hoạt động như dự trữ, thanh toán, cho vay và đầu tư ngắn hạn, trong khi vốn huy động dài hạn được sử dụng cho các hoạt động cho vay và đầu tư dài hạn Tuy nhiên, vốn không ổn định có thể mang lại rủi ro cho ngân hàng khi được sử dụng cho các hoạt động cho vay và đầu tư.
Tỷ trọng VHĐ theo đông tiền = - v7τwoιΓwoιΓ -× 1 O O %
Những nhân tố ảnh hường tới khả năng tăng trường huy động vốn của Ngân hàng Thương mại
1.3.1 Các nhân tố chủ quan
1.3.1.1 Các hình thức huy động vốn
Đa dạng hóa các hình thức huy động vốn là yếu tố quan trọng để tăng trưởng quy mô và khối lượng nguồn vốn huy động, đồng thời giảm chi phí huy động Ngân hàng cần cung cấp nhiều hình thức huy động khác nhau để người gửi tiền có thể lựa chọn phù hợp, từ đó bảo toàn vốn, tăng thu nhập và hạn chế rủi ro ở mức thấp nhất.
Mỗi ngân hàng cần xác định hình thức huy động vốn phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội và tâm lý người dân địa phương, đồng thời phải đảm bảo sự quản lý hiệu quả nguồn vốn Khi triển khai hình thức huy động mới, ngân hàng cần xem xét các yếu tố như kỳ hạn gửi, lãi suất huy động, và khả năng chuyển đổi thành tiền mặt Ngoài ra, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, ngân hàng cũng cần chú trọng đến các sản phẩm tiết kiệm hấp dẫn như tiết kiệm vàng, gửi lãi trước, tiết kiệm bậc thang và các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Khi gửi tiền nhàn rỗi vào ngân hàng, người gửi thường mong muốn thu được lợi nhuận cao nhất có thể, do đó, lãi suất là yếu tố quan trọng đầu tiên họ quan tâm Tuy nhiên, ngoài lãi suất, các yếu tố như kỳ hạn, mức độ rủi ro, điều kiện thanh toán, uy tín và địa điểm của ngân hàng cũng cần được xem xét Một ngân hàng huy động vốn hiệu quả không chỉ cần có lãi suất hấp dẫn mà còn phải xây dựng chính sách lãi suất linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền và đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và duy trì tiền gửi tiết kiệm, vì khách hàng thường lựa chọn hình thức này để nhận lãi Để thu hút thêm khoản tiền gửi mới và giữ chân nguồn tiền gửi hiện tại, việc duy trì mức lãi suất cạnh tranh là cực kỳ cần thiết.
1.3.1.3 Dịch vụ ngân hàng cung ứng
Dịch vụ ngân hàng bao gồm các tiện ích mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng, thể hiện sự quan tâm đến chiến lược chăm sóc khách hàng Danh mục dịch vụ đa dạng không chỉ thu hút nguồn vốn mà còn giúp khách hàng lựa chọn ngân hàng phục vụ tốt nhất Mỗi ngân hàng có thể phát triển các sản phẩm dịch vụ phù hợp như hệ thống rút tiền tự động, máy ATM, mobile banking, Internet banking, kết nối thanh toán CMS, POS, dịch vụ ngân hàng qua thư, giao dịch ngoài giờ, dịch vụ tư vấn tài chính và dịch vụ ký thác nhanh gọn, tiện lợi.
Ngân hàng cần xây dựng chiến lược kinh doanh và chiến lược huy động vốn phù hợp với điều kiện hoạt động và môi trường kinh doanh Trong từng giai đoạn, ngân hàng sẽ điều chỉnh chiến lược huy động vốn theo chính sách tín dụng và đầu tư: khi mở rộng tín dụng, cần mở rộng huy động vốn; ngược lại, khi thu hẹp cho vay, cần giảm các hình thức huy động vốn Nếu chiến lược kinh doanh được xây dựng hợp lý, tối ưu hóa nguồn vốn, công tác huy động vốn sẽ đạt hiệu quả cao.
1.3.1.5 Trình độ công nghệ ngân hàng
Ngân hàng cung cấp nhiều loại hình dịch vụ và cơ sở vật chất hiện đại phục vụ cho hoạt động kinh doanh Khách hàng thường có xu hướng chọn những ngân hàng có trụ sở vững chắc, sang trọng và trang thiết bị hiện đại để gửi tiền Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt, các ngân hàng đang nỗ lực phát triển công nghệ để thu hút và giữ chân khách hàng.
1.3.2 Các nhân tố khách quan
Pháp luật điều chỉnh mọi quan hệ xã hội, trong đó hoạt động ngân hàng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế quốc gia Việc huy động và sử dụng vốn của ngân hàng tác động trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, thu nhập, chu chuyển vốn, tình trạng thất nghiệp và tỷ lệ lạm phát Do đó, hoạt động ngân hàng, đặc biệt là huy động vốn, phải chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật Ngân hàng phải tuân thủ nhiều chính sách và quy định của Chính phủ và Ngân hàng Trung ương về vốn, lãi suất, tỷ giá và dự trữ ngoại hối, được quy định trong các văn bản pháp quy như luật các TCTD và các thông tư, nghị định Mọi thay đổi trong chính sách đều ảnh hưởng đến công tác huy động vốn; ví dụ, khi lạm phát tăng và Nhà nước thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất tiền gửi, ngân hàng sẽ dễ dàng huy động vốn hơn Ngược lại, khi Nhà nước giảm trần lãi suất huy động, nguồn vốn sẽ chuyển sang các kênh đầu tư khác, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong huy động vốn Thêm vào đó, việc Ngân hàng Nhà nước áp lãi suất huy động USD là 0% cũng làm giảm nguồn ngoại tệ, ảnh hưởng đến hoạt động cho vay bằng ngoại tệ của ngân hàng.
1.3.2.2 Môi trường kinh tế - xã hội
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các chỉ tiêu kinh tế như tốc độ tăng trưởng, thu nhập, thất nghiệp, lạm phát và tỷ giá Khi nền kinh tế phát triển, việc tích lũy tài sản gia tăng, giúp ngân hàng thu hút vốn dễ dàng hơn Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái kinh tế và lạm phát cao, người dân không muốn đầu tư tiền vào ngân hàng vì lo ngại về giá trị đồng tiền giảm sút Thay vào đó, họ có xu hướng chuyển sang các hình thức đầu tư an toàn hơn như vàng, ngoại tệ, bất động sản, chứng khoán hoặc đầu tư vào sản xuất kinh doanh để bảo toàn giá trị tài sản.
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại từ dân cư Tỷ giá thấp khuyến khích nhập khẩu, gây khó khăn cho xuất khẩu và hạn chế việc chuyển đổi ngoại tệ về nước, ảnh hưởng đến quyết định cất trữ, tiết kiệm và đầu tư của cá nhân Ngược lại, tỷ giá cao có lợi cho xuất khẩu, tăng cường dòng tiền ngoại tệ vào trong nước và mở rộng khả năng huy động vốn từ nguồn vốn ngoại tệ của các tổ chức tín dụng Sự biến động của tỷ giá hối đoái do đó có tác động lớn đến việc huy động vốn, đặc biệt là nguồn vốn huy động bằng ngoại tệ.
Sự ổn định chính trị trong và ngoài nước ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Một môi trường chính trị ổn định và lãnh đạo đáng tin cậy sẽ thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc huy động vốn Ngược lại, các cuộc bãi công, biểu tình và sự sụp đổ của chính phủ gây ra bất ổn kinh tế, làm trì trệ quá trình huy động vốn của ngân hàng.
1.3.2.3 Yếu tố tâm lý, tập quán Ở các nước đang phát triển như Việt Nam thì thói quen sử dụng tiền mặt là rất lớn Trong những năm gần đây tuy nền kinh tế đã phát triển và đạt được những bước tiến nhất định, việc sử dụng tiền mặt trong các giao dịch kinh tế cũng dần được thay thế bằng các hình thức chuyển khoản nhưng vẫn chưa đáng kể, lượng tiền mặt trong lưu thông vẫn luôn chiến tỷ trọng cao Dân ta luôn có tư tưởng ăn chắc sợ mạo hiểm, họ sẽ không gửi tiền vào Ngân hàng nếu có một chút thông tin không tốt về Ngân hàng bá thương hiệu, hình ảnh của mình và tạo niềm tin nơi khách hàng về sự an toàn của các khoản tiền gửi khi họ gửi tại Ngân hàng.
Khách hàng gửi tiền nhằm mục đích kiếm lợi nhuận trong tương lai, nhưng những nhu cầu chi tiêu bất thường có thể khiến họ phải điều chỉnh kế hoạch Vì vậy, ngân hàng cần áp dụng một phương thức linh hoạt, đó là “Gửi vào thuận lợi, rút ra dễ dàng” để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khi người dân chưa quen với việc thanh toán qua Ngân hàng, thu nhập thấp khiến họ có ít tiền tiết kiệm và phải chi tiêu gần như toàn bộ thu nhập cho gia đình Ngược lại, với thu nhập cao, người dân và tổ chức kinh tế có khả năng tiết kiệm lớn hơn, dẫn đến nhu cầu gửi tiền vào Ngân hàng, trừ khi họ có kế hoạch đầu tư khác Như vậy, mối quan hệ giữa mức tiền gửi vào Ngân hàng và thu nhập dân cư là tỷ lệ thuận, điều này được thể hiện rõ qua nguồn vốn mà Ngân hàng huy động trong các giai đoạn kinh tế khác nhau.
1.3.1.4 Điều kiện về môi trường cạnh tranh
Trong môi trường có nhiều ngân hàng hoạt động, việc kinh doanh và huy động vốn của ngân hàng gặp phải sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là từ các NHTM cổ phần ngoài quốc doanh đang phát triển mạnh mẽ Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm giành ưu thế cạnh tranh Trong quá trình này, ngân hàng phải cải tiến và đa dạng hóa dịch vụ, áp dụng lãi suất hợp lý, nghiên cứu thị trường và thực hiện marketing hiệu quả Như vậy, cạnh tranh không chỉ là thách thức mà còn mở ra cơ hội giúp ngân hàng phát triển về cả thế và lực, đặc biệt trong hoạt động huy động vốn.