KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIÉM, VAI TRÒ CỦA HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI VỚI N ÊN KINH TÉ
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm, vai trò tài trợ thương mại
1.1.1.1 Khái niệm, đặc điểm tài trợ thương mại
- Khái niệm tài trợ thương mại:
Mỗi quốc gia trên thế giới sở hữu một nền kinh tế độc đáo, được hình thành từ các yếu tố như tài nguyên, khí hậu và con người, dẫn đến sự khác biệt trong sản xuất Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay, các chính phủ đang chú trọng phát triển kinh tế thị trường nhằm “xuất khẩu” sản phẩm dịch vụ mạnh mẽ của quốc gia và “nhập khẩu” những sản phẩm mà họ không thể sản xuất Sự gia tăng nhu cầu thương mại giữa các quốc gia thúc đẩy sự phát triển của hoạt động thanh toán quốc tế, trong đó ngân hàng đóng vai trò trung gian quan trọng Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp xuất nhập khẩu nào cũng có đủ nguồn lực tài chính và uy tín để thực hiện giao dịch, dẫn đến nhu cầu về tài trợ vốn và uy tín, mà chỉ có ngân hàng mới có khả năng đáp ứng Từ đó, khái niệm tài trợ thương mại ra đời.
Tài trợ vốn, hay còn gọi là tài trợ trực tiếp, là sự hỗ trợ từ ngân hàng cho doanh nghiệp về nguồn vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Hình thức này giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, nhập khẩu nguyên vật liệu để chế biến thành phẩm xuất khẩu hoặc chỉ đơn giản là thanh toán cho hàng hóa nhập khẩu trong trường hợp doanh nghiệp thương mại.
Tài trợ gián tiếp là hình thức Ngân hàng sử dụng uy tín của mình để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn mà trước đây họ không thể Các nghiệp vụ tài trợ gián tiếp bao gồm mở L/C, bảo lãnh nhận hàng, bảo lãnh hối phiếu và bảo lãnh thuế Những nghiệp vụ này không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn mà còn nâng cao độ an toàn cho các bên trong giao dịch thương mại quốc tế.
Từ phân tích trên, có thể rút ra khái niệm tài trợ thương mại như sau:
Tài trợ thương mại là một hiện tượng kinh tế khách quan, bao gồm các chính sách và biện pháp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế Hình thức tài trợ này có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong toàn bộ quy trình tái sản xuất, từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường toàn cầu với mục tiêu sinh lời.
- Đặc điểm tài trợ TMQT:
Tài trợ thương mại quốc tế là khái niệm rộng lớn, bao gồm cả hình thức tài trợ hữu hình như cấp vốn, tín dụng và cho vay, nhằm bổ sung nguồn tài chính cho doanh nghiệp Bên cạnh đó, nó còn sử dụng các chính sách và biện pháp kinh tế, cũng như các hình thức tài trợ vô hình khác để tạo ra điều kiện tài chính và cơ hội kinh doanh có lợi Hoạt động tài trợ này nhằm mục đích sinh lợi, khác với tài trợ phi lợi nhuận, được gọi là tài trợ phi thương mại.
Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) khác biệt so với tín dụng thông thường ở chỗ nó dựa trên nền tảng của thanh toán quốc tế, không phải từ các hoạt động kinh doanh thông thường của ngân hàng.
Tài trợ thương mại quốc tế có thể hỗ trợ toàn bộ hoặc một phần quy trình tái sản xuất, tùy thuộc vào giá trị sản phẩm, tính chất kinh doanh và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp Các doanh nghiệp thương mại và gia công hàng hóa thường chỉ cần tài trợ cho một giai đoạn, như nhập hàng và tiêu thụ, trong khi các doanh nghiệp sản xuất thường yêu cầu vốn lớn hơn để tài trợ cho nhiều giai đoạn, từ nhập nguyên liệu đến tiêu thụ sản phẩm hoàn chỉnh trên thị trường.
Dịch vụ thanh toán quốc tế của ngân hàng thường đi kèm với hoạt động tài trợ thương mại, giúp mở rộng khả năng thanh toán và thúc đẩy sự phát triển của giao dịch quốc tế Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong việc bù đắp vốn tạm thời mà còn tạo điều kiện cho quá trình thanh toán diễn ra suôn sẻ Khách hàng sử dụng dịch vụ tài trợ thương mại tại ngân hàng có lịch sử thanh toán quốc tế sẽ được hưởng ưu đãi về phí dịch vụ, đồng thời xây dựng mối quan hệ tin cậy với ngân hàng để thực hiện hợp đồng Hơn nữa, các sản phẩm tài trợ thương mại còn được thiết kế phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng.
Thời hạn tài trợ trong hoạt động tài trợ thương mại quốc tế thường ngắn hoặc trung hạn, dẫn đến rủi ro thấp hơn so với tín dụng thông thường Ngân hàng thường ít tập trung vào tài trợ dài hạn vì độ rủi ro cao và khả năng thu hồi vốn chậm.
Sản phẩm dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế liên quan đến nhiều phòng ban và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận Hoạt động này rất đa dạng và phức tạp, vì vậy việc hợp tác giữa các phòng ban là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Đối tượng đủ điều kiện nhận tài trợ là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, yêu cầu khách hàng phải có đăng ký kinh doanh xuất nhập khẩu và hợp đồng thương mại quốc tế đầy đủ, bao gồm hợp đồng ngoại thương và thông báo mời thầu.
Tài sản đảm bảo cho khoản vay rất đa dạng, bao gồm lô hàng xuất nhập khẩu và bộ chứng từ thanh toán Đối với cho vay sản xuất hàng xuất khẩu, người xuất khẩu có thể dùng lô hàng xuất khẩu làm tài sản bảo đảm hoặc bộ chứng từ để chiết khấu tại ngân hàng Trong khi đó, người nhập khẩu có thể sử dụng lô hàng dự định nhập làm tài sản bảo đảm, sau đó kinh doanh lô hàng đó để tạo ra lợi nhuận và trả khoản vay cho ngân hàng.
Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế của ngân hàng được điều chỉnh bởi pháp luật, tập quán thương mại quốc tế và pháp luật quốc gia Ngoài ra, hoạt động này còn chịu sự tác động mạnh mẽ từ các yếu tố chính trị và kinh tế toàn cầu.
Chứng từ trong hoạt động tài trợ thương mại rất đa dạng và phong phú, phụ thuộc vào chủ thể tài trợ (người xuất khẩu hay nhập khẩu), phương thức thanh toán (L/C, chuyển tiền, nhờ thu) và nhu cầu tài trợ (mua hàng hay xuất hàng) Ngân hàng cần nắm rõ các loại chứng từ để yêu cầu khách hàng cung cấp cho phù hợp.
1.1.1.2 Vai trò hoạt động tài trợ thương mại với nền kinh tế a Đối với nền kinh tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia và vùng lãnh thổ đang nỗ lực phát triển kinh tế thị trường đa dạng, khiến hoạt động thanh toán quốc tế trở nên thiết yếu cho giao thương giữa các nước Hoạt động này không chỉ hỗ trợ thanh toán trong xuất nhập khẩu hàng hóa mà còn thúc đẩy đầu tư nước ngoài và tín dụng quốc tế Do đó, tài trợ thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố nền kinh tế.
QUAN ĐIÉM VÈ PHÁT TRIEN HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ TMQT THEO PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN TDCT V À C H Ỉ TIÊU ĐÁ N H GIÁ
1.2.1 Quan điểm phát triển hoạt động tài trợ thương mại theo phương thức thanh toán TDCT
Ngân hàng cần đa dạng hóa hình thức cung cấp và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đảm bảo thanh toán quốc tế diễn ra suôn sẻ Điều này không chỉ mang lại lợi nhuận từ phí dịch vụ mà còn hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế khó khăn Trong xu hướng toàn cầu hóa và những biến động thị trường, vai trò của ngân hàng trong tài trợ thương mại ngày càng trở nên quan trọng, buộc doanh nghiệp phải tìm kiếm giải pháp hiệu quả.
Phát triển hoạt động tài trợ thương mại qua thanh toán tín dụng chứng từ không chỉ gia tăng doanh số, doanh thu và lợi nhuận mà còn mở rộng thị phần và đa dạng hóa khách hàng Điều này đồng nghĩa với việc nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và ngân hàng cung cấp, từ đó đáp ứng tối đa nhu cầu tài chính và uy tín, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Việc phát triển hoạt động tài trợ TMQT tại ngân hàng đồng thời là:
- Sự tăng lên về quy mô
Các chỉ tiêu đo lường quy mô hoạt động tài trợ thương mại quốc tế bao gồm doanh thu, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ và doanh số các món tài trợ Sự gia tăng của các chỉ tiêu này cho thấy hoạt động tài trợ thương mại quốc tế đã được mở rộng và phát triển về mặt số lượng.
- Sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động tài trợ TMQT
Hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) được đánh giá qua các chỉ tiêu lợi nhuận và tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu Lợi nhuận và tỷ lệ lợi nhuận cao cho thấy hoạt động tài trợ TMQT của ngân hàng đang diễn ra hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng và phản ánh khả năng quản lý chi phí trong hoạt động này.
Sự cải thiện chất lượng hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) thể hiện qua việc các khoản tài trợ được giải ngân đúng hạn, thời gian chờ đợi của khách hàng được rút ngắn, và tỷ lệ mắc lỗi nghiệp vụ ở mức thấp Điều này góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng.
1.2.2 Một số chỉ tiêu đánh giá hoạt động tài trợ thương mại theo phương thức thanh toán tín dụng chứng từ
1.2.2.1 Chỉ tiêu định lượng a Quy mô hoạt động tài trợ TMQT
- So lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tài trợ thương mại
Hiện nay, mục tiêu chính của các ngân hàng là mở rộng số lượng và cơ cấu khách hàng, nhằm gia tăng lợi nhuận từ dịch vụ tài trợ thương mại Sự gia tăng khách hàng không chỉ mang lại giá trị gia tăng cho ngân hàng mà còn khẳng định chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh của họ, từ đó nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường.
- Mạng lưới chi nhánh PGD và số lượng ngân hàng đại lý
+ Mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch
Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch càng nhiều, khả năng đáp ứng nhu cầu tài trợ thương mại càng cao, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm này Hơn nữa, sự gia tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tỷ lệ thuận với số chi nhánh và quy mô ngân hàng, vì vậy đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ phổ biến của dịch vụ tài trợ thương mại.
Ngân hàng đại lý đóng vai trò là trung gian trực tiếp trong việc thực hiện các nghiệp vụ tài trợ thương mại Sự đa dạng của các ngân hàng đại lý không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn đảm bảo dịch vụ tài trợ thương mại được chấp nhận rộng rãi Bên cạnh đó, đội ngũ cán bộ ngân hàng có cơ hội học hỏi kinh nghiệm quý báu từ các ngân hàng khác trong lĩnh vực tài trợ thương mại.
- Doanh thu từ hoạt động tài trợ TMQT
Doanh thu từ dịch vụ tài trợ thương mại của ngân hàng được tính bằng tổng phí dịch vụ thu từ khách hàng, với mức phí khác nhau tùy thuộc vào uy tín, chất lượng dịch vụ và chính sách của ngân hàng Doanh thu cao cho thấy hoạt động tài trợ thương mại của ngân hàng hiệu quả, thu hút nhiều khách hàng và phát triển mạnh mẽ Sự gia tăng doanh thu nhờ vào số lượng khách hàng tăng là tín hiệu tích cực cho ngân hàng.
- T\' trọng doanh thu hoạt động tài trợ TMQT/ TTQT
Tỷ trọng doanh thu được tính theo công thức:
Tỷ trọng doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động tài trợ TMQT
Doanh thu hoạt động tài trợ TTQT
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tài trợ thương mại so với thanh toán quốc tế cho thấy mức độ đóng góp của hoạt động này trong tổng doanh thu Tỷ lệ phần trăm này càng cao chứng tỏ hoạt động tài trợ thương mại quốc tế đang ngày càng chiếm ưu thế và thể hiện sự thành công của ngân hàng trong lĩnh vực này, đồng thời cho thấy hiệu quả ngày càng tăng trong hoạt động tài trợ.
- Thị phần hoạt động tài trợ TMQT
Thị phần là yếu tố quan trọng để đánh giá quy mô hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) của ngân hàng, cho thấy vị thế cạnh tranh so với các ngân hàng khác Sự gia tăng thị phần chứng tỏ ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Khi doanh số và thị phần đều tăng, điều này phản ánh sự phát triển tích cực của hoạt động tài trợ xuất nhập khẩu (XNK).
- Lợi nhuận từ hoạt động tài trợ TMQT
Lợi nhuận từ hoạt động thương mại quốc tế (TMQT) được tính bằng tổng doanh thu trừ đi các chi phí phát sinh, góp phần vào lợi nhuận chung của hệ thống ngân hàng Sự gia tăng lợi nhuận không chỉ thúc đẩy sự phát triển của hệ thống ngân hàng mà còn cải thiện chất lượng hoạt động tài trợ TMQT Điều này cho thấy giá trị gia tăng mà hoạt động tài trợ TMQT mang lại cho ngân hàng ngày càng lớn, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực này.
- Tỷ trọng lợi nhuận từ hoạt động tài trợ TMQT
Tỷ trọng lợi nhuận hoạt động TMQT
Lợi nhuận hoạt động tài trợ TMQT x100%
Doanh thu hoạt động tài trợ TMQT
Tỷ trọng lợi nhuận từ hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) phản ánh mức độ sinh lời của ngân hàng, cho thấy mỗi đồng doanh thu từ hoạt động này sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Tỷ trọng cao trong quản trị chi phí của ngân hàng cho thấy khả năng tiết kiệm chi phí không cần thiết trong hoạt động tài trợ thương mại quốc tế Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay, giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận hiệu quả hơn.
- T\' trọng lợi nhuận hoạt động tài trợ TMQT/TTQT
Tỷ trọng lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận hoạt động tài trợ TMQT -x100%
Lợi nhuận hoạt động tài trợ TTQT
Lợi nhuận từ hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) là một phần quan trọng trong tổng lợi nhuận của ngân hàng, với tỷ trọng phản ánh mức độ đóng góp của hoạt động này Tỷ trọng càng cao chứng tỏ sự quan trọng và ảnh hưởng của hoạt động tài trợ TMQT, từ đó cần có các biện pháp kinh tế và chính sách phù hợp để thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.
- Tỷ lệ nợ quá hạn trong cho vay tài trợ thương mại
Tỷ lệ nợ quá hạn trong hoạt động cho vay tài trợ thương mại, được tính theo công thức: ɪʌ Ấ Nợ quá hạn trong cho vay XNK IOO 0 /
Tông dư nợ cho vay XNK
NHƯNG NHÂN TÔ ẢNH HƯỞNG ĐÉN VIỆC PHÁT TRIEN HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ TMQT THEO PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN TÍN DỤNG CHƯNG Từ
Ngân hàng thành công trong hoạt động tài trợ thương mại quốc tế không chỉ nhờ vào số lượng khách hàng đông đảo mà còn nhờ vào sự đa dạng hóa dịch vụ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ nhiều thành phần kinh tế khác nhau Điều này chứng tỏ ngân hàng đã khai thác hiệu quả các loại hình doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp nhỏ, vừa, lớn, cũng như doanh nghiệp trong nước và nước ngoài Uy tín và tín nhiệm của ngân hàng đối với khách hàng cũng là yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công này.
Chỉ tiêu tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng là rất quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, nơi tồn tại nhiều rủi ro như rủi ro thanh toán, rủi ro hối đoái và rủi ro chính sách pháp luật Ngân hàng có quy mô lớn và mạng lưới rộng thường có uy tín cao hơn, từ đó thu hút được nhiều khách hàng hơn Do đó, việc xây dựng hình ảnh và thương hiệu ngân hàng là cực kỳ cần thiết để nâng cao sự tín nhiệm từ phía đối tác.
Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) không chỉ giới hạn trong một ngân hàng mà còn mở rộng ra nhiều ngân hàng khác, do đó, uy tín của ngân hàng đối với các tổ chức tín dụng và ngân hàng quốc tế rất quan trọng Để gia tăng uy tín và tín nhiệm, ngân hàng cần đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả các yêu cầu của đối tác với chi phí hợp lý, đồng thời giành được các giải thưởng và xếp hạng từ các tổ chức đánh giá uy tín Sự đa dạng trong danh mục sản phẩm tài trợ TMQT cũng góp phần nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường quốc tế.
Ngân hàng có danh mục sản phẩm tài trợ đa dạng thể hiện sức cạnh tranh mạnh mẽ, giúp đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng Để duy trì sự đa dạng này, ngân hàng cần nỗ lực phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm cũ thông qua việc nghiên cứu thị trường, thị hiếu và nhu cầu của khách hàng, nhằm mang lại lợi ích tối ưu với chi phí hợp lý.
1.3 NHỮNG NHÂN TÔ ẢNH HƯỞNG ĐÉN VIỆC PHÁT TRIEN HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ TMQT THEO PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN TÍN DỤNG CHƯNG TƯ
1.3.1.1 Quy mô, thị phần hoạt động xuất nhập khẩu của ngân hàng
Quy mô hoạt động xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) của ngân hàng Khi quy mô xuất nhập khẩu lớn, hoạt động tài trợ TMQT có điều kiện phát triển Các yếu tố như nhu cầu doanh nghiệp và thị phần ngân hàng trong khu vực là những nhân tố quyết định Ngân hàng có thể mở rộng quy mô xuất nhập khẩu bằng cách thu hút khách hàng mới và chuyển khách hàng từ ngân hàng khác đến sử dụng dịch vụ của mình Do đó, việc mở rộng thị phần là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu phát triển của hoạt động tài trợ TMQT tại ngân hàng.
1.3.1.2 Năng lực cung ứng dịch vụ tài trợ TMQT thông qua phương thức thanh toán TDCT của ngân hàng
Năng lực cung ứng dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) của ngân hàng phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng Nếu ngân hàng không cung cấp dịch vụ tốt, khách hàng có thể chuyển sang lựa chọn ngân hàng khác, dẫn đến giảm doanh thu và lợi nhuận Năng lực này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
- Nguon vốn của ngân hàng cho nghiệp vụ tài trợ TMQT
Ngân hàng cần có nguồn vốn lớn, dồi dào và ổn định để cung ứng và tài trợ cho nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu, bởi giá trị hợp đồng ngoại thương và khoản vay thường rất lớn Nguồn vốn dồi dào không chỉ giúp ngân hàng phát triển tầm ảnh hưởng mà còn thúc đẩy việc phát triển sản phẩm mới và ứng dụng công nghệ hiện đại vào quản lý và giám sát.
- Kỹ năng, khả năng tư duy, kiến thức của cán bộ ngân hàng
Trong lĩnh vực tài trợ thương mại, đội ngũ cán bộ với kiến thức vững vàng về pháp luật và các quy định quốc tế như UCP 600, ISBP 745, Incoterms 2010, cùng khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo và thái độ phục vụ tận tâm sẽ giúp giảm thiểu rủi ro cho khách hàng và tăng tốc độ phục vụ Chẳng hạn, nếu cán bộ am hiểu quy trình mở L/C, họ có thể rút ngắn thời gian chờ đợi cho khách hàng, giúp mở L/C nhanh chóng mà không cần sửa đổi nhiều nội dung, đồng thời hỗ trợ khách hàng chuẩn bị bộ chứng từ đầy đủ và kịp thời, từ đó thúc đẩy quá trình thu hồi tiền từ ngân hàng diễn ra thuận lợi.
- Công nghệ của ngân hàng
Công nghệ ngân hàng là mạng lưới cơ sở vật chất kết nối giữa các chi nhánh và hội sở, giúp tối ưu hóa quy trình tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) Việc ứng dụng công nghệ hiện đại không chỉ rút ngắn thời gian luân chuyển chứng từ mà còn tăng cường kết nối với các ngân hàng đại lý, giảm thiểu thời gian chờ đợi cho khách hàng khi nhận thanh toán Nhờ đó, chất lượng dịch vụ được nâng cao, đồng thời nâng cao năng suất lao động của nhân viên ngân hàng, góp phần cải thiện dịch vụ tài trợ TMQT.
- Quy trình, thủ tục các sản phẩm
Việc quy định quy trình và thủ tục rõ ràng, dễ hiểu sẽ giúp cán bộ thực hiện chính xác và thống nhất từ hội sở đến chi nhánh, giảm rủi ro cho ngân hàng Phát triển tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) cần gắn liền với việc đơn giản hóa quy trình, bởi nhu cầu tài trợ thường cần được đáp ứng nhanh chóng Chẳng hạn, khi khách hàng chiết khấu bộ chứng từ để có vốn, ngân hàng cần rút ngắn thời gian thẩm định và ra quyết định tài trợ, giúp khách hàng mở rộng sản xuất kịp thời Do đó, quy trình và thủ tục tốt không chỉ giúp ngân hàng phát triển nghiệp vụ tài trợ thương mại mà còn tạo ấn tượng tích cực trong mắt khách hàng.
- Sự đa dạng các sản phẩm tài trợ
Nhu cầu tài trợ của doanh nghiệp hiện nay rất đa dạng, bao gồm phát hành L/C, cho vay thanh toán hàng nhập, cho vay tài trợ xuất khẩu và chiết khấu chứng từ hàng xuất Để đáp ứng nhu cầu này, ngân hàng cần phát triển thêm các hình thức tài trợ qua phương thức thanh toán L/C, đặc biệt là L/C trả chậm được phép thanh toán ngay - UPAS L/C.
1.3.1.3 Khả năng đo lường mức độ rủi ro, năng lực quản trị rủi ro của ngân hàng trong tài trợ TMQT
Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT) tiềm ẩn nhiều rủi ro như mất vốn, thanh khoản và tỷ giá Để phát triển quy mô tài trợ TMQT một cách bền vững, việc đo lường và quản trị rủi ro là rất quan trọng, bao gồm hệ thống cảnh báo sớm nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Điều này có thể đạt được thông qua việc kiểm soát sau tài trợ, đánh giá tư cách khách hàng và theo dõi tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu trước khi quyết định tài trợ Quản trị và đo lường rủi ro hiệu quả sẽ giúp nâng cao chất lượng và quy mô hoạt động tài trợ TMQT.
1.3.1.4 Hoat động quảng bá, giới thiệu sản phẩm
Hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong sự thành bại của ngân hàng, bên cạnh các yếu tố công nghệ, nhân lực và nguồn vốn Ngân hàng cần giới thiệu sản phẩm một cách hiệu quả thông qua các kênh như mạng thông tin, báo chí, ấn phẩm và tờ rơi, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và thu hút lượng khách hàng tiềm năng Đồng thời, ngân hàng cũng nên đẩy mạnh tuyên truyền về các sản phẩm mới và ưu đãi hiện có đến các công ty xuất nhập khẩu và thương gia, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu của họ.
1.3.1.5 Quan hệ ngân hàng đại lý, uy tín của ngân hàng
Hoạt động thanh toán quốc tế cần sự kết nối chặt chẽ giữa các ngân hàng ở các quốc gia Các ngân hàng có mạng lưới đại lý rộng rãi sẽ có lợi thế trong việc đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng tại các quốc gia khác nhau Điều này giúp quá trình vận chuyển chứng từ và thanh toán diễn ra nhanh chóng, đồng thời giảm chi phí và thời gian cho các bên liên quan.
Uy tín của ngân hàng trên thị trường quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc chấp nhận giao dịch và L/C Quan hệ ngân hàng đại lý cùng với uy tín ngân hàng là yếu tố cốt lõi thể hiện công tác “đối ngoại” của ngân hàng Nếu công tác này được thực hiện tốt, sẽ nâng cao năng lực hoạt động, tăng khả năng cạnh tranh và cải thiện khả năng phục vụ khách hàng.