Khái quát chung về chứng cứ và vai trò của chứng cứ trong hoạt động chứng minh vụ án hình sự
Các thuộc tính của chứng cứ
Chứng cứ cần phải đáp ứng ba thuộc tính cơ bản: tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp Việc phân tích các thuộc tính này không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn quan trọng về thực tiễn, giúp nhà làm luật xây dựng quy định rõ ràng và chặt chẽ về trình tự, thủ tục chứng minh Điều này hỗ trợ cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong việc thu thập, kiểm tra và đánh giá chứng cứ theo đúng quy định pháp luật, từ đó đảm bảo giải quyết vụ án một cách chính xác và khách quan.
Tính khách quan của chứng cứ
Theo Đại từ điển tiếng Việt, khách quan là: “Cái tồn tại bên ngoài, không phụ thuộc vào ý thức của con người” [18- tr 884]
Tính khách quan là thuộc tính quan trọng của chứng cứ, được định nghĩa là những thông tin, đồ vật, tài liệu tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào ý chí con người Theo Điều 66 BLTTHS năm 2003, mỗi chứng cứ cần được đánh giá về tính hợp pháp, xác thực và liên quan đến vụ án Tính khách quan của chứng cứ, hay còn gọi là tính xác thực, là cơ sở để xác định tội phạm và người phạm tội trong các vụ án hình sự Do đó, những người tham gia tố tụng cần nhận thức đúng về các chứng cứ và các vấn đề cần chứng minh trong quá trình giải quyết vụ án.
Các yếu tố như khả năng tiếp nhận thông tin và mối quan hệ với người phạm tội hoặc người bị hại có thể dẫn đến việc thông tin được cung cấp không chính xác Nhiệm vụ của cơ quan THTT là xác minh tính khách quan của thông tin Nếu thông tin mà CQĐT, VKS hoặc Tòa án nhận được không khách quan, thì dù có lý do gì cũng không được coi là chứng cứ Những thông tin, tài liệu, hoặc đồ vật, dù tồn tại thực tế, nhưng bị xuyên tạc, bóp méo hoặc làm giả theo ý chí chủ quan sẽ không còn tính khách quan và không thể trở thành chứng cứ trong vụ án.
Tính liên quan của chứng cứ
Chứng cứ là yếu tố quan trọng mà CQĐT, VKS, và Tòa án sử dụng để xác định hành vi phạm tội và các tình tiết liên quan trong vụ án hình sự Chỉ những tài liệu có tính liên quan, giúp làm sáng tỏ vấn đề cần chứng minh, mới được công nhận là chứng cứ Mỗi tài liệu có thể liên quan đến một vụ án hình sự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vụ án khác Không phải mọi sự thật khách quan đều được coi là chứng cứ; sự liên quan có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, và tính liên quan là thuộc tính thiết yếu của chứng cứ Xác định chứng cứ có liên quan giúp giới hạn phạm vi thu thập, tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức trong quá trình điều tra.
Tính hợp pháp của chứng cứ
Tính hợp pháp của chứng cứ là yếu tố quan trọng trong pháp luật, yêu cầu chứng cứ phải được thu thập bởi những người có thẩm quyền và theo đúng trình tự, thủ tục quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 Để được công nhận là chứng cứ, ngoài tính khách quan và tính liên quan, chứng cứ còn phải đảm bảo tính hợp pháp Nếu không thu thập đúng quy định, chứng cứ sẽ không được coi là hợp lệ, dù có giá trị chứng minh cao Quy định này nhằm hạn chế sự tùy tiện trong thu thập chứng cứ, đảm bảo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự Sự tùy tiện có thể ảnh hưởng đến sự thật khách quan của vụ án và làm giảm niềm tin vào giá trị chứng minh của chứng cứ, dẫn đến oan sai trong điều tra, truy tố và xét xử.
Vai trò của chứng cứ trong hoạt động chứng minh
Chứng cứ là yếu tố then chốt trong việc xác định sự thật của vụ án hình sự, giúp khẳng định rằng tội phạm đã xảy ra và xác định các sự kiện, tình tiết liên quan phù hợp với thực tế khách quan Các cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án cần dựa vào chứng cứ để chứng minh các tình tiết quan trọng, từ đó xác định và phủ định những gì không có thật Vai trò của chứng cứ trong việc tái hiện bức tranh toàn cảnh của vụ án là rất quan trọng, như các Luật gia Xô-viết đã khẳng định rằng chứng cứ giúp phân biệt chân lý và phi lý dựa trên sự phù hợp với thực tế Chứng cứ không chỉ quyết định việc xem xét và kết luận về tội phạm và người phạm tội, mà còn phản ánh rõ nét hành vi của tội phạm, mặc dù những người thực hiện tội phạm thường cố gắng che giấu dấu vết của mình.
Hầu hết các vụ án đều để lại chứng cứ, trong đó chứng cứ buộc tội giúp xác định bị can, bị cáo phạm tội, trong khi chứng cứ gỡ tội chứng minh họ không phạm tội hoặc có tình tiết giảm nhẹ Chứng cứ không chỉ xác định sự thật khách quan của vụ án mà còn phản ánh quá trình xác định đó Các cơ quan THTT chỉ có thể xác định tình tiết vụ án khi có chứng cứ, từ đó có cơ sở để nhận định tội phạm có xảy ra hay không và áp dụng biện pháp tố tụng cần thiết.
Chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan tố tụng hình sự thực hiện các hoạt động như điều tra, truy tố và xét xử vụ án hình sự.
Chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong các giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử Trong giai đoạn điều tra, cơ quan điều tra và Viện kiểm sát tiến hành thu thập và đánh giá chứng cứ để làm rõ sự thật vụ án Sau khi kết thúc điều tra, cơ quan điều tra gửi bản kết luận đến Viện kiểm sát để đề nghị truy tố nếu chứng cứ đủ mạnh để chứng minh tội phạm Viện kiểm sát sẽ xem xét hồ sơ vụ án và quyết định truy tố nếu có đủ chứng cứ thuyết phục; ngược lại, sẽ đưa ra các quyết định tố tụng khác Nếu không thu thập được chứng cứ xác đáng, các hoạt động tố tụng tiếp theo như truy tố và xét xử sẽ không thể diễn ra.
Chứng cứ là căn cứ để áp dụng các biện pháp ngăn chặn
Biện pháp ngăn chặn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nhiệm vụ của tố tụng hình sự (TTHS), đặc biệt là trong hoạt động thu thập chứng cứ Việc áp dụng biện pháp này là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giải quyết các vụ án hình sự.
Căn cứ áp dụng biện pháp ngăn chặn là các tiêu chí và điều kiện mà những người có thẩm quyền dựa vào để quyết định thực hiện biện pháp này Những căn cứ này tạo ra cơ sở pháp lý thống nhất cho việc áp dụng biện pháp ngăn chặn trong các vụ án hình sự, giúp hạn chế việc áp dụng một cách tùy tiện Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn trở nên đặc biệt quan trọng đối với những người chưa bị khởi tố trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi phạm tội quả tang.
Khi cần áp dụng biện pháp ngăn chặn, cơ quan điều tra (CQĐT) phải lập hồ sơ kèm theo tài liệu và chứng cứ để chứng minh tính hợp lý của biện pháp này, sau đó gửi lên Viện kiểm sát (VKS) cùng cấp để phê chuẩn Nếu VKS nhận thấy chứng cứ không đủ hoặc chưa rõ ràng, họ có quyền không phê chuẩn hoặc đề nghị hủy bỏ biện pháp ngăn chặn đã được CQĐT áp dụng trước khi có quyết định chính thức của VKS.
Các biện pháp ngăn chặn được áp dụng dựa trên những dự báo chính xác, không phải từ suy đoán hay tưởng tượng Tính chính xác của các dự báo này dựa vào việc nghiên cứu tài liệu và chứng cứ liên quan đến nhân thân, hành vi của bị can, bị cáo.
Chứng cứ là căn cứ để giải quyết vụ án (ra phán quyết về tội phạm, hình phạt, vấn đề dân sự hoặc các quyết định TTHS)
Chứng cứ không chỉ có vai trò quyết định trong việc xác định sự thật vụ án
VKS đề nghị truy tố với tội danh và hình phạt cụ thể, và Tòa án dựa trên bản cáo trạng để ra phán quyết về tội danh, hình phạt và các vấn đề dân sự liên quan Để đưa ra phán quyết hợp lý, Tòa án cần căn cứ vào chứng cứ đã được thu thập và đánh giá Nếu chứng cứ buộc tội xác định bị can phạm tội hoặc có tình tiết tăng nặng, thì chứng cứ gỡ tội có thể chứng minh không có sự việc phạm tội xảy ra hoặc xác định các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Cả hai loại chứng cứ này đều là căn cứ quan trọng để Tòa án đưa ra bản án hoặc quyết định hình sự.
Chứng cứ không chỉ là yếu tố then chốt trong việc xác định sự thật khách quan của vụ án hình sự, mà còn là nền tảng vững chắc để các chủ thể tham gia tố tụng đưa ra quyết định cần thiết, nhằm giải quyết vụ án một cách chính xác và hiệu quả.
Khái quát về hoạt động thu thập chứng cứ trong Tố tụng hình sự
Cơ sở phương pháp luận của hoạt động thu thập chứng cứ
Thu thập chứng cứ là giai đoạn đầu trong quá trình chứng minh sự thật khách quan của vụ án hình sự Lý luận triết học Mác – Lênin nhấn mạnh vai trò của các nguyên tắc nhận thức trong việc hình thành tư duy biện chứng cho Điều tra viên, Kiểm sát viên và thẩm phán Các nguyên tắc này được thể hiện qua pháp luật TTHS, nhằm điều chỉnh nhận thức và hành động của người thực hiện tố tụng, từ đó dẫn đến việc tìm ra chân lý trong vụ án hình sự.
Phép biện chứng Mácxít nhấn mạnh rằng mỗi nguyên tắc đều có vị trí và vai trò riêng, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Để áp dụng phương pháp biện chứng trong quá trình chứng minh vụ án, cần phải hiểu rõ từng nguyên tắc và xem xét chúng trong mối liên hệ hữu cơ, nhằm tránh những sai lầm và lệch lạc trong việc tìm kiếm chân lý của vụ án hình sự.
Thứ nhất, về khả năng nhận thức chân lý trong vụ án hình sự
Con người có khả năng nhận thức sự thật khách quan, nhưng nhận thức này chỉ mang tính tương đối Nhờ sự phát triển của khoa học và công nghệ, sự tương đối này đang dần tiến tới sự tuyệt đối Việc không thừa nhận khả năng nhận thức chân lý trong vụ án hình sự có thể dẫn đến những quan niệm sai lầm như thuyết bất khả tri và chủ nghĩa hoài nghi Nếu Điều tra viên, Kiểm sát viên và Thẩm phán thiếu niềm tin vào khả năng nhận thức chân lý, nỗ lực tìm kiếm sự thật khách quan sẽ giảm sút Trong tố tụng hình sự, phẩm chất và quyết tâm của các cơ quan điều tra đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá vụ án Với lòng tin và quyết tâm, mọi vụ án, dù khó khăn và phức tạp, vẫn có thể được làm rõ thông qua việc tổ chức điều tra hiệu quả và thu thập chứng cứ một cách có hệ thống.
Không phải tất cả các vụ án đều có thể được giải quyết, và không phải mọi tội phạm đều được khám phá Những người thực thi pháp luật (THTT) có thể không thu thập đủ chứng cứ hoặc đưa ra kết luận sai lệch về bản chất vụ án Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là quá trình nhận thức sự thật trong các vụ án hình sự là có giới hạn Nguyên nhân của những sai lầm này thường không phải do bản chất của sự nhận thức mà là do sự hạn chế về kỹ năng và điều kiện nhận thức của từng cá nhân THTT trong những tình huống cụ thể Dù con người có tài năng đến đâu, họ vẫn có khả năng mắc sai lầm Như John Mill đã viết trong tác phẩm "Luận về tự do": “Loài người không phải là thánh thần không bao giờ mắc sai lầm, chân lý của họ phần nhiều chỉ là các chân lý một nửa.”
Thứ hai, mọi sự vật và hiện tượng luôn vận động và phát triển không ngừng
Tất cả sự vật và hiện tượng đều ở trạng thái vận động, và vận động là cách thức tồn tại của vật chất Để hiểu đúng bản chất của chúng, cần xem xét các quá trình trong trạng thái này Do đó, việc thu thập chứng cứ phải được nhìn nhận như một quá trình phát hiện và xác định các tình tiết, sự kiện trong sự biến đổi liên tục.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng nhấn mạnh rằng sự vận động của các sự vật và hiện tượng luôn diễn ra không ngừng, nhưng vẫn bao hàm cả sự đứng im tương đối Theo Ph Ăng ghen, mọi trạng thái cân bằng chỉ là tạm thời trong bối cảnh vận động vĩnh viễn của thế giới vật chất Trong lĩnh vực điều tra hình sự, các dấu vết của vụ án có tính ổn định trong một khoảng thời gian nhất định, và chính sự ổn định này cho phép xác định mối liên hệ giữa các dấu vết và hành vi phạm tội, từ đó thiết lập chứng cứ thông qua hoạt động truy nguyên hình sự.
Dựa trên phép biện chứng, quá trình chứng minh cần phải xem xét các hình thức vận động của sự vật và hiện tượng Diễn biến của vụ án tương tự như các quá trình vật chất khác, diễn ra một cách phức tạp với sự xen kẽ và nối tiếp của nhiều yếu tố Việc đơn giản hóa sự vận động sẽ dẫn đến việc không thể thu thập chứng cứ đầy đủ.
Thứ ba, mọi sự vật, hiện tượng đều có tính lịch sử cụ thể
Phép biện chứng khẳng định rằng mọi sự vật đều tồn tại trong một không gian và thời gian cụ thể, đồng thời chịu ảnh hưởng từ những yếu tố này Khi phân tích các hiện tượng, chúng ta cần chú ý đến bối cảnh không gian và thời gian để hiểu rõ hơn về bản chất của chúng.
Theo John Mill (2005), để hiểu rõ các sự vật và hiện tượng liên quan đến vụ án hình sự, cần đặt chúng trong bối cảnh và điều kiện cụ thể mà chúng phát sinh V.I Lênin cũng nhấn mạnh rằng phép biện chứng yêu cầu chú ý đến mọi khía cạnh của mối quan hệ trong sự phát triển cụ thể, khẳng định rằng "không có chân lý trừu tượng" mà "chân lý luôn là cụ thể".
Nguyên tắc lịch sử yêu cầu những người có thẩm quyền thu thập chứng cứ phải hiểu rõ quy luật hình thành và tồn tại của chứng cứ, cũng như quy trình thu thập, đánh giá và sử dụng chúng Việc thu thập chứng cứ cần xem xét các đặc điểm riêng của từng sự vật, hiện tượng và đưa ra nhiều phương án giải quyết khác nhau cho cùng một tình huống Tính cụ thể của phương án đòi hỏi lựa chọn đúng các biện pháp chiến thuật và phương tiện phù hợp để thu thập chứng cứ trong từng hoạt động điều tra.
Thứ tư, phải xem xét các sự vật hiện tượng một cách khách quan và toàn diện
Nguyên tắc khách quan yêu cầu xem xét sự vật từ chính bản thân nó, phản ánh trung thực mà không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan Nguyên tắc toàn diện nhấn mạnh việc xem xét tất cả các khía cạnh và mối liên hệ của sự vật để nhận thức đúng đắn Mặc dù không thể hoàn toàn đầy đủ, nhưng việc xem xét mọi mặt giúp tránh sai lầm và sự cứng nhắc V.I.Lênin khẳng định rằng để hiểu rõ sự vật, cần nghiên cứu toàn diện các mối liên hệ của nó Do đó, trong quá trình chứng minh, các chủ thể có thẩm quyền cần điều tra và xác minh kỹ lưỡng để tìm ra chứng cứ xác thực, bao gồm cả chứng cứ chứng minh không phạm tội.
Khái niệm thu thập chứng cứ
Để xác định hành vi vi phạm tội và các tình tiết liên quan trong vụ án hình sự, việc thu thập chứng cứ là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất Quy trình này bắt đầu bằng việc phát hiện các chứng cứ, tức là tìm ra những sự vật, hiện tượng và đối tượng liên quan đến vụ án Việc thu thập chứng cứ chính xác sẽ giúp giải quyết vụ án một cách đúng đắn.
Trong lĩnh vực khoa học luật tố tụng hình sự, có hai quan điểm khác nhau về khái niệm thu thập chứng cứ, được nêu ra bởi học giả R.X Benkin.
Quan điểm thứ nhất cho rằng khái niệm thu thập chứng cứ không bao gồm hoạt động phát hiện chứng cứ, mà hai hoạt động này là độc lập Theo đó, thu thập chứng cứ chỉ là việc ghi nhận và thu giữ, trong khi phát hiện và củng cố chứng cứ là hai giai đoạn riêng biệt trong quá trình điều tra vụ án hình sự.
Quan điểm thứ hai cho rằng, thu thập chứng cứ là tổng hợp các hoạt động phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản chứng cứ [16- tr.120;121]
Theo tác giả Đỗ Văn Đương, thu thập chứng cứ trong điều tra vụ án hình sự là quá trình phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản chứng cứ do điều tra viên và những người có thẩm quyền thực hiện bằng các biện pháp hợp pháp Quan điểm này tương đồng với R.X.Benkin, nhấn mạnh rằng thu thập chứng cứ bao gồm các hoạt động liên quan đến việc phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản chứng cứ, tất cả đều phải tuân thủ pháp luật Tác giả Nguyễn Duy Thuân cũng cho rằng thu thập chứng cứ là phát hiện và thu giữ những thông tin có giá trị chứng minh tội phạm, bao gồm cả việc xác định hành vi phạm tội, thời gian, địa điểm, và các yếu tố liên quan Như vậy, sự kiện chứng minh được coi là các chứng cứ cần thiết để xác định sự thật của vụ án.
Theo quan điểm của học giả R.X.Benkin, thu thập chứng cứ được hiểu là một khái niệm tổng hợp bao gồm các giai đoạn phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản chứng cứ Những giai đoạn này tạo thành một quá trình thống nhất, có mối quan hệ biện chứng và tác động qua lại lẫn nhau Mỗi giai đoạn là tiền đề cho giai đoạn tiếp theo; do đó, nếu thiếu một trong các giai đoạn này, việc thu thập chứng cứ sẽ gặp khó khăn và không đạt hiệu quả.
Trong TTHS Việt Nam, khái niệm thu thập chứng cứ chưa được định nghĩa rõ ràng Điều 65 BLTTHS năm 2003 quy định rằng CQĐT, VKS và Tòa án có quyền triệu tập những người có thông tin liên quan đến vụ án để lấy lời khai Mặc dù vậy, BLTTHS năm 2003 không cung cấp một định nghĩa cụ thể về thu thập chứng cứ, mà chỉ nêu ra các biện pháp mà các cơ quan tiến hành tố tụng có thể thực hiện để thực hiện việc thu thập chứng cứ.
Triệu tập những người có thông tin liên quan đến vụ án để thu thập chứng cứ là một hoạt động quan trọng, bao gồm việc hỏi cung và lấy lời khai từ họ.
Các hoạt động điều tra bao gồm khám nghiệm hiện trường, khám nghiệm tử thi, trưng cầu giám định và khám xét, được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Những hoạt động này nhằm mục đích thu thập chứng cứ vật chất cần thiết cho quá trình điều tra.
Cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm cung cấp tài liệu, đồ vật và trình bày các tình tiết nhằm làm sáng tỏ vụ án Tuy nhiên, những tài liệu, đồ vật và tình tiết này không tự động được công nhận là chứng cứ, mà cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại Điều 64 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 để trở thành chứng cứ hợp pháp.
Thu thập chứng cứ là quyền và nghĩa vụ của các cơ quan THTT như CQĐT, VKS và Tòa án, thực hiện qua các hoạt động tố tụng để điều tra, truy tố và xét xử Các cơ quan này bao gồm Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng CQĐT, Điều tra viên, Viện trưởng, Phó Viện trưởng VKS, Kiểm sát viên, Chánh án, Phó Chánh án Tòa án, Thẩm phán, Hội thẩm và Thư ký Tòa án (khoản 2, Điều 33, BLTTHS năm 2003) BLTTHS 2003 cũng quy định một số cơ quan khác có thể thực hiện điều tra để thu thập chứng cứ trong giai đoạn khởi tố và điều tra vụ án Những người tham gia tố tụng có quyền thu thập tài liệu và đồ vật, mặc dù chưa được công nhận là quyền thu thập chứng cứ Do đó, quyền thu thập chứng cứ theo BLTTHS thuộc về các cơ quan THTT.
Việc thu thập chứng cứ là một hoạt động quan trọng trong quá trình điều tra và xét xử vụ án hình sự, nhằm chứng minh các yếu tố liên quan đến vụ án Hoạt động này bắt đầu từ giai đoạn điều tra và kéo dài đến giai đoạn xét xử, đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản và sử dụng chứng cứ phục vụ công tác điều tra, truy tố và xét xử Phương hướng thu thập chứng cứ xác định con đường tìm kiếm, trong khi nội dung thu thập chứng cứ sẽ trả lời cho câu hỏi cần thu thập những gì Sau khi xác định giả thuyết điều tra, việc thu thập chứng cứ cần thiết và đủ để làm rõ các vấn đề theo giả thuyết là rất quan trọng cho việc giải quyết vụ án hình sự.
Từ những phân tích trên, có thể đưa ra khái niệm về thu thập chứng cứ như sau:
Thu thập chứng cứ là quá trình phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản các chứng cứ do các cơ quan tiến hành tố tụng hình sự và những cơ quan được Nhà nước ủy quyền thực hiện theo quy định của pháp luật, nhằm mục đích chứng minh sự thật trong vụ án hình sự.
Đặc điểm của hoạt động thu thập chứng cứ
Hoạt động thu thập chứng cứ là một giai đoạn của quá trình chứng minh
Hoạt động chứng minh trong vụ án hình sự là quá trình làm sáng tỏ sự thật thông qua chứng cứ, tuân thủ trật tự của Luật TTHS Quá trình này giúp nhận thức các sự kiện và tình tiết của vụ án, nhằm dựng lại bức tranh thực tế của hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ Để thực hiện điều này, việc thu thập chứng cứ là giai đoạn đầu tiên và quan trọng, tạo nền tảng cho các hoạt động kiểm tra và đánh giá chứng cứ sau này Chứng cứ đóng vai trò như phương tiện chứng minh, cần thiết để phục vụ cho quá trình chứng minh của vụ án.
Hoạt động thu thập chứng cứ là một dạng của hoạt động nhận thức
Con người nhận thức thế giới khách quan thông qua sự phản ánh, theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhận thức là quá trình tích cực, tự giác và sáng tạo từ thực tiễn Cấu trúc nhận thức phức tạp và có thể được phân tích từ nhiều khía cạnh, đặc biệt là khi tội phạm xảy ra, thông tin về tội phạm được phản ánh qua dấu vết và hình ảnh để lại Hoạt động chứng minh vụ án hình sự là một dạng nhận thức, trong đó việc thu thập chứng cứ là giai đoạn quan trọng Quá trình chứng minh bao gồm tư duy và thực tiễn của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án, tuân theo quy định pháp luật để thu thập và đánh giá chứng cứ Thông tin về sự kiện tội phạm hình thành tự nhiên, chịu ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan, và nhận thức đầy đủ về chúng là cơ sở cho các quyết định trong hoạt động tố tụng hình sự Dấu vết tội phạm chưa phải là chứng cứ, mà để trở thành chứng cứ, chúng cần được phát hiện, củng cố và phản ánh trong hồ sơ vụ án.
Hoạt động thu thập chứng cứ cần được tiến hành nhanh chóng và kịp thời, dựa trên quy luật hình thành và biến mất của chứng cứ trong vụ phạm tội Việc này phải bắt đầu ngay khi nhận được thông tin về sự kiện phạm tội, nhằm phát hiện và củng cố mọi tài liệu liên quan từ đầu Điều này giúp nghiên cứu toàn bộ chứng cứ thu thập được, từ đó đưa ra nhận định về tính chất và diễn biến sự việc, quyết định phương hướng thu thập chứng cứ và các biện pháp phối hợp giữa các lực lượng Các vật chứng đã xác định phải được thu giữ ngay, trong khi những vật còn nghi ngờ cũng cần được tạm giữ để kiểm tra Việc thu thập chứng cứ kịp thời rất quan trọng để đảm bảo tính khách quan và chính xác, đồng thời ngăn chặn việc thay đổi hiện trường và tiêu hủy chứng cứ liên quan đến tội phạm.
Hoạt động thu thập chứng cứ phải đảm bảo tính khách quan, toàn diện và đầy đủ
Việc thu thập chứng cứ trong các vụ án hình sự cần tôn trọng sự thật khách quan và phản ánh đúng hiện thực Tính khách quan yêu cầu xem xét sự vật từ bản chất của nó, không để tư duy chủ quan chi phối Đồng thời, việc thu thập chứng cứ phải toàn diện, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ chứng cứ nào, nhằm làm sáng tỏ bản chất vụ án Quá trình này cần được thực hiện bởi những người có thẩm quyền và tuân thủ quy trình, thủ tục theo quy định của BLTTHS Việc lồng ghép ý muốn chủ quan vào quá trình thu thập chứng cứ sẽ dẫn đến sai lệch nội dung vụ án Thực tế cho thấy, nhiều vụ án gặp khó khăn trong việc phát hiện tội phạm do không tôn trọng hiện thực khách quan trong việc thu thập chứng cứ Các vi phạm thường gặp bao gồm việc khám nghiệm hiện trường không chính xác, ghi nhận dấu vết không đầy đủ và các hành vi bức cung, mớm cung dẫn đến khai báo không trung thực.
Thu thập chứng cứ được tiến hành bởi những chủ thể có thẩm quyền tố tụng do BLTTHS quy định
Hoạt động thu thập chứng cứ trong tố tụng hình sự (TTHS) chỉ được thực hiện bởi các chủ thể do luật định, bao gồm cơ quan THTT như CQĐT, VKS, và Tòa án theo Điều 33 BLTTHS năm 2003 Ngoài ra, một số cơ quan khác như Bộ đội biên phòng, Kiểm lâm, và cảnh sát biển cũng được giao quyền điều tra do tính chất đặc thù của nhiệm vụ Những người thực hiện thu thập chứng cứ bao gồm Thủ trưởng, Phó thủ trưởng CQĐT, Điều tra viên, Viện trưởng, Phó Viện trưởng VKS, và các chức danh tại Tòa án Tuy nhiên, các thủ trưởng và phó thủ trưởng chủ yếu chỉ thực hiện công tác chỉ đạo, trong khi Thư ký Tòa án không có quyền thu thập chứng cứ, mà chỉ hỗ trợ trong quá trình tố tụng.
Thẩm phán (với vai trò rất hạn chế) mới là những chủ thể trực tiếp thực hiện hoạt động thu thập chứng cứ
Để thu thập chứng cứ hiệu quả và đảm bảo thủ tục tố tụng, cơ quan và người thu thập chứng cứ cần nắm vững các nguyên tắc hoạt động Việc tuân thủ những nguyên tắc này giúp tránh sai sót không cần thiết, từ đó ảnh hưởng tích cực đến kết quả giải quyết vụ án hình sự.
Các chủ thể có quyền và nghĩa vụ thu thập chứng cứ
Nghĩa vụ thu thập chứng cứ trong tố tụng hình sự (TTHS) là trách nhiệm chứng minh các tình tiết liên quan đến vụ án hình sự Điều này bao gồm việc thu thập, kiểm tra, đánh giá và sử dụng chứng cứ ở các giai đoạn khác nhau của TTHS, nhằm làm sáng tỏ những vấn đề cần được làm rõ trong quá trình điều tra và xét xử.
Theo Điều 10 BLTTHS, trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về các cơ quan THTT, trong khi bị can, bị cáo có quyền nhưng không bắt buộc phải chứng minh sự vô tội của mình Quy định này phù hợp với nguyên tắc suy đoán vô tội tại Điều 9 BLTTHS, nhấn mạnh rằng không ai bị coi là có tội khi chưa có bản án kết tội Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về bên buộc tội nhằm bảo vệ quyền lợi của công dân và đảm bảo không bỏ lọt tội phạm cũng như không làm oan người vô tội Luật hình sự điều chỉnh các quan hệ xã hội cần thiết, và khi có sự xâm hại đến các quan hệ này, Nhà nước có trách nhiệm đấu tranh phòng chống tội phạm và chứng minh hành vi phạm tội Các cơ quan như CQĐT, VKS và Tòa án có nghĩa vụ chứng minh sự thật của vụ án, không thể giao trách nhiệm này cho bị can, bị cáo, vì họ đã ở trong tình thế bất lợi và khó có khả năng thu thập chứng cứ.
Quy định của pháp luật TTHS Việt Nam xác định rõ trách nhiệm chứng minh thuộc về các cơ quan có thẩm quyền giải quyết vụ án hình sự, đồng thời bảo đảm quyền bào chữa cho người bị tạm giữ, bị can và bị cáo Những người này có quyền trình bày chứng cứ, tài liệu và yêu cầu để phản bác các cáo buộc đối với mình Qua việc thực hiện quyền bào chữa, họ vẫn có thể đóng góp vào việc xác định sự thật của vụ án.
Các chủ thể có nghĩa vụ thu thập chứng cứ cũng đồng thời là những chủ thể có quyền thực hiện việc này Điều này có nghĩa là việc thu thập chứng cứ không chỉ là quyền mà còn là nghĩa vụ được Nhà nước giao phó cho cơ quan THTT và người THTT Họ là những chủ thể có quyền năng tối ưu nhất trong hoạt động thu thập chứng cứ cũng như trong quá trình chứng minh.
Pháp luật TTHS quy định quyền và nghĩa vụ thu thập chứng cứ chủ yếu cho cơ quan THTT và người THTT Tuy nhiên, một số cơ quan không thuộc THTT nhưng được Nhà nước giao quyền khởi tố và điều tra vụ án, bao gồm Bộ đội biên phòng, Kiểm lâm, Cảnh sát biển, cũng như các cơ quan khác trong Công an nhân dân và Quân đội nhân dân.
Nhưng quyền của những cơ quan này chỉ có giới hạn ở giai đoạn khởi tố và giai đoạn điều tra vụ án hình sự
Pháp luật TTHS quy định các chủ thể có quyền thu thập và cung cấp tài liệu, đồ vật để chứng minh sự thật trong vụ án hình sự Theo BLTTHS 2003, người bào chữa và người bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho đương sự có quyền thu thập tài liệu, đồ vật liên quan, nhưng những tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo cho đến khi được hợp pháp hóa và đưa vào hồ sơ vụ án Cần phân biệt giữa quyền thu thập và quyền cung cấp tài liệu; chỉ có người bào chữa mới được quyền thu thập, trong khi những người khác như người bị hại, người làm chứng, bị can và bị cáo chỉ có thể cung cấp tài liệu để hỗ trợ điều tra Quyền thu thập và cung cấp tài liệu của các cá nhân, tổ chức còn phụ thuộc vào sự tiếp nhận của các cơ quan THTT.
Các hoạt động thu thập chứng cứ
Việc thu thập chứng cứ là quá trình phát hiện và bảo quản thông tin, dữ liệu liên quan đến đối tượng chứng minh, nhằm bảo vệ giá trị chứng minh trong quá trình giải quyết vụ án Để đảm bảo tính chính xác và khách quan, việc thu thập chứng cứ phải tuân thủ các trình tự, thủ tục theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS) Theo Điều 65 BLTTHS năm 2003, các cơ quan điều tra, Viện Kiểm sát, và Tòa án có quyền triệu tập những người biết về vụ án để lấy lời khai, yêu cầu giám định, khám xét, và thu thập tài liệu, đồ vật cần thiết Các hoạt động này nhằm thu thập hai loại nguồn chứng cứ chính: nguồn chứng cứ lời khai và nguồn chứng cứ vật chứng.
Hỏi cung là một hoạt động điều tra quan trọng nhằm thu thập chứng cứ từ lời khai của bị can, vì chỉ có họ mới biết rõ về hành vi phạm tội của mình Mục tiêu chính của việc hỏi cung là thu thập đầy đủ và chính xác thông tin, tài liệu liên quan Độ tin cậy của lời khai phụ thuộc vào sự phù hợp của nó với các thông tin, sự kiện và vật chứng thực tế Sau khi có quyết định khởi tố, cơ quan điều tra sẽ triệu tập bị can để tiến hành hỏi cung Để đạt được kết quả tốt, điều tra viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng, nghiên cứu hồ sơ vụ án và lập kế hoạch hỏi cung, bao gồm các vấn đề cần hỏi, phương pháp và chiến thuật, cũng như thời gian và địa điểm Trong quá trình hỏi cung, cần đảm bảo nguyên tắc khách quan, toàn diện và nghiêm cấm mọi hình thức bức cung hoặc dùng nhục hình đối với bị can.
Lấy lời khai của người làm chứng, người bị hại và những người TGTT có quyền và nghĩa vụ liên quan khác
Lời khai của người làm chứng là một hoạt động điều tra quan trọng nhằm thu thập chứng cứ thông qua việc đặt câu hỏi và nhận phản hồi từ họ Những lời khai này chứa đựng thông tin quý giá về vụ án, được lưu giữ trong ý thức của người làm chứng Do đó, thông tin thu thập từ họ có vai trò quyết định trong việc xác định sự thật của vụ án hình sự Trong số các nhân chứng, người làm chứng và người bị hại thường là những người có kiến thức sâu sắc về diễn biến vụ án, hoàn cảnh phạm tội và nhân thân của người phạm tội, tạo thành nguồn chứng cứ thiết yếu giúp làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án.
Khám xét là hoạt động điều tra nhằm thu thập chứng cứ và dấu vết tội phạm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do cá nhân của người bị khám xét Do đó, việc này phải tuân thủ các nguyên tắc pháp luật và chỉ được thực hiện khi có căn cứ rõ ràng về việc tìm kiếm công cụ, phương tiện phạm tội hoặc tài liệu liên quan đến vụ án Để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của hoạt động khám xét, cần phải kiểm tra kỹ lưỡng tất cả thông tin trước khi ra lệnh khám xét.
Khám nghiệm hiện trường, khám nghiệm tử thi, xem xét các dấu vết trên thân thể, thực nghiệm điều tra, giám định
Khám nghiệm hiện trường là một hoạt động điều tra quan trọng, diễn ra ngay sau khi có sự việc phạm tội để phát hiện dấu vết và vật chứng liên quan đến vụ án Hoạt động này không chỉ giúp làm sáng tỏ các tình tiết có ý nghĩa mà còn cung cấp chứng cứ ban đầu cần thiết cho việc khởi tố bị can Trong trường hợp không thể tiến hành khám nghiệm ngay, các đồ vật và tài liệu thu giữ cần được bảo quản và niêm phong để đảm bảo tính nguyên trạng cho quá trình điều tra sau này.
Khám nghiệm tử thi là một hoạt động điều tra quan trọng, nhằm mục đích phát hiện các dấu vết tội phạm hoặc những dấu hiệu khác trên cơ thể nạn nhân, từ đó hỗ trợ việc giải quyết vụ án một cách hiệu quả.
Việc xem xét các dấu vết trên cơ thể là một hoạt động điều tra quan trọng, nhằm phát hiện dấu hiệu của tội phạm hoặc các dấu vết liên quan đến vụ án, như vết đâm, chém, vết cào và xước.
Thực nghiệm điều tra là quá trình tái hiện hiện trường hoặc hành vi liên quan đến một sự việc cụ thể, nhằm kiểm tra và xác minh các tài liệu cùng tình tiết quan trọng liên quan đến vụ án.
Giám định là quá trình áp dụng kiến thức và phương pháp khoa học để đưa ra kết luận về các vấn đề liên quan đến vụ án theo yêu cầu của cơ quan tố tụng Kết quả giám định giúp cơ quan có thẩm quyền thu thập và củng cố tài liệu, chứng cứ, từ đó hỗ trợ điều tra và giải quyết vụ án hình sự một cách hiệu quả.
Đối chất là một hoạt động điều tra quan trọng nhằm làm rõ sự thật khi có mâu thuẫn trong lời khai giữa các bên liên quan, như người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, người bị hại, nguyên đơn dân sự, và nhân chứng Hoạt động này giúp xác định thông tin chính xác và góp phần vào quá trình giải quyết vụ án.
Nhận dạng là quá trình điều tra, trong đó người làm chứng, nạn nhân hoặc bị can được yêu cầu xác nhận danh tính của người, vật hoặc hình ảnh cụ thể.
Tất cả thông tin và tài liệu liên quan đến vụ án đều phải được thu giữ và đưa vào hồ sơ theo quy trình tố tụng xác định Hoạt động thu thập chứng cứ thường được ghi nhận bằng biên bản tố tụng, nhưng cũng có thể được thực hiện qua các hình thức khác như chụp ảnh, vẽ sơ đồ, bản kết luận giám định và các báo cáo Chứng cứ thu thập không chỉ có giá trị chứng minh mà còn mang giá trị pháp lý nhất định Tùy thuộc vào tính chất và hình thức thu thập chứng cứ, nội dung và hình thức của các biên bản sẽ có sự khác biệt.
Trong quá trình điều tra, Cơ quan điều tra (CQĐT) không chỉ thu thập chứng cứ mà còn áp dụng các biện pháp tiền tố tụng để nâng cao khả năng phát hiện tội phạm Khi nhận tin báo và tố giác, CQĐT tiến hành xác minh thông tin bằng các nghiệp vụ trinh sát để quyết định khởi tố vụ án hình sự Kết quả của hoạt động trinh sát cung cấp thông tin thực tế về quá trình thực hiện tội phạm và người thực hiện hành vi phạm tội, tạo cơ sở cho hoạt động điều tra và thu thập chứng cứ Mặc dù những thông tin này không phải là chứng cứ do được thu thập một cách bí mật, nhưng vai trò của hoạt động trinh sát là rất quan trọng, giúp CQĐT lập kế hoạch điều tra và xác định phương hướng thu thập chứng cứ hiệu quả.
Thu thập chứng cứ là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình chứng minh Để đảm bảo rằng chứng cứ đạt tiêu chí về tính khách quan, liên quan và hợp pháp, việc thu thập cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định.
Bất kỳ cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức nào đều có quyền cung cấp tài liệu, đồ vật và trình bày các vấn đề liên quan đến vụ án.
Các giai đoạn thu thập chứng cứ
Thu thập chứng cứ là một quá trình tổng hợp bao gồm các bước phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản chứng cứ, với mối quan hệ biện chứng giữa các khâu Mỗi khâu đều là tiền đề cho khâu tiếp theo, và việc thiếu một trong các khâu này sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả thu thập chứng cứ Đây là giai đoạn đầu tiên trong quá trình điều tra, chính thức bắt đầu từ quyết định khởi tố vụ án hình sự và kết thúc khi giai đoạn xét xử của Tòa án hoàn tất.
Phát hiện chứng cứ là quá trình tìm kiếm các sự vật, hiện tượng và tài liệu chứa thông tin giá trị để chứng minh các sự kiện trong vụ án Đây là giai đoạn quan trọng, quyết định khả năng giải quyết nhanh chóng vụ án, vì chỉ khi phát hiện chứng cứ, các cơ quan điều tra mới có thể thu thập chúng Để làm điều này hiệu quả, điều tra viên cần nắm vững quy định của Luật hình sự và có kiến thức về khoa học điều tra hình sự Sự hiểu biết về quy luật hình thành và tồn tại của thông tin vụ án giúp điều tra viên xác định phạm vi và vị trí của các chứng cứ tại hiện trường, từ đó lựa chọn phương pháp thu thập và bảo quản phù hợp Hoạt động phát hiện chứng cứ thực chất là tìm kiếm nguồn lưu giữ thông tin về vụ án hình sự, bao gồm hai nhóm chính: vật phản ánh như vật chứng, dấu vết, tài liệu và con người biết về sự việc Phản ánh từ các vật tại hiện trường vụ án phức tạp tạo nên các dấu vết vật chất của tội phạm.
Ghi nhận, thu giữ chứng cứ
Ghi nhận và thu giữ chứng cứ là hoạt động quan trọng diễn ra sau khi phát hiện chứng cứ và nguồn gốc của chúng, nhằm phục vụ cho việc chứng minh tội phạm hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến vụ án Đây là những phương pháp do các cơ quan THTT thực hiện, đảm bảo rằng các chứng cứ thu được có giá trị chứng minh đầy đủ và hiệu lực sử dụng cao.
Ghi nhận chứng cứ là quá trình quan trọng trong tố tụng hình sự, bao gồm việc ghi lại và củng cố chứng cứ theo các thủ tục pháp lý quy định Điều này được thực hiện thông qua việc lập biên bản khám nghiệm hiện trường, khám nghiệm tử thi, xem xét dấu vết trên cơ thể, thực nghiệm điều tra, chụp ảnh và vẽ sơ đồ hiện trường.
Ghi nhận chứng cứ không chỉ giúp tăng cường hiệu lực chứng minh mà còn có vai trò quan trọng trong việc mô tả nội dung và đặc điểm của chứng cứ, đặc biệt là đối với vật chứng Hơn nữa, việc ghi nhận này còn được xem như một biện pháp bảo quản chứng cứ hiệu quả.
Bảo quản chứng cứ là hoạt động quan trọng trong việc giải quyết vụ án hình sự, nhằm giữ cho chứng cứ nguyên vẹn như khi thu thập, không bị mất mát hay biến dạng Việc này đảm bảo giá trị chứng minh của chứng cứ và cần được thực hiện ngay từ khi thu thập, không chỉ sau khi đã có chứng cứ Các biện pháp thu thập chứng cứ đã bao gồm yếu tố bảo quản, và việc bảo quản chứng cứ là bước thiết yếu trong quá trình chứng minh Ngoài việc bảo vệ giá trị chứng minh, bảo quản chứng cứ còn góp phần bảo vệ giá trị vật chất, kinh tế và văn hóa của nó.