SỰ CẦN THIẾT VÀ GIÁ TRỊ ỨNG DỤNG
Nộp thuế là nghĩa vụ quan trọng của công dân trong xã hội có nhà nước, thể hiện trách nhiệm tài chính đối với cộng đồng Nghĩa vụ này không chỉ nặng nề về giá trị tiền tệ mà còn bao quát về phạm vi điều chỉnh Nhà nước có quyền thu thuế và sử dụng các công cụ quyền lực để thực hiện quyền này, trong khi các tổ chức và cá nhân phải tuân thủ nghĩa vụ nộp thuế.
Quan niệm về thuế thường được thể hiện trong các tài liệu chính thống, dựa trên học thuyết quyền lực nhà nước, nhưng cần tránh tuyệt đối hóa nghĩa vụ thuế của công dân Việc hiểu lệch lạc mối quan hệ giữa nhà nước và công dân có thể dẫn đến gia tăng gánh nặng thuế cho công dân, trong khi quyền lợi tương ứng từ nghĩa vụ nộp thuế không được bảo vệ đầy đủ Tư duy này có thể tạo ra xung đột lợi ích giữa người nộp thuế và nhà nước, đặc biệt khi những công dân tuân thủ pháp luật phải gánh chịu gánh nặng thuế, trong khi những tổ chức và cá nhân khác lại không chịu sự kiểm soát tương tự Nghiên cứu này nhằm nhận diện yếu tố quyền con người và quyền công dân trong mối quan hệ pháp luật thuế, đồng thời đánh giá cơ chế bảo vệ các quyền này trong thực tiễn, với nhận định rằng yếu tố quyền con người trong pháp luật thuế còn mơ hồ và phái sinh từ nghĩa vụ nộp thuế.
ĐỐI TƯỢNG VÀ GIỚI HẠN NGHIÊN CỨU
Quyền con người và quyền công dân trong lĩnh vực chính trị và các lĩnh vực xã hội khác như quyền tự do kinh doanh, quyền sở hữu tài sản, quyền học tập, quyền nghiên cứu khoa học, quyền tự do đi lại, quyền tự do ngôn luận, và quyền tự do tín ngưỡng được thể hiện rõ trong pháp luật và các công ước về quyền con người Trong mối quan hệ thuế giữa nhà nước và công dân, quyền công dân được phân chia thành hai nhóm: nhóm quyền trực tiếp liên quan đến nghĩa vụ nộp thuế, thể hiện qua "quyền của người nộp thuế", và nhóm quyền gián tiếp, cho phép công dân hưởng thụ các quyền chính trị, xã hội và kinh tế rộng rãi bên cạnh nghĩa vụ nộp thuế.
Báo cáo này tập trung vào việc nhận diện và xem xét các yếu tố quyền con người và quyền công dân, đặc biệt là quyền của người nộp thuế Các quyền công dân khác không trực tiếp liên quan đến quan hệ pháp luật thuế chỉ được đề cập như một ví dụ cho nhóm quyền đầu tiên Phạm vi nghiên cứu sẽ được giới hạn trong các khía cạnh này.
Vấn đề bảo đảm quyền con người và quyền công dân là yếu tố quan trọng xuyên suốt chu trình thuế, bao gồm từ việc ban hành văn bản pháp luật thuế đến tổ chức thực thi, thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm và tài phán hành chính liên quan đến thuế Tuy nhiên, do hạn chế về nguồn lực và thời gian, chúng tôi đã lựa chọn đối tượng và giới hạn phạm vi nghiên cứu cho đề tài này.
Nghiên cứu các nội dung cơ bản liên quan đến quyền của người nộp thuế trong mối quan hệ với nghĩa vụ nộp thuế là rất quan trọng Bài viết tập trung vào việc ghi nhận các quyền này trong pháp luật thuế mà không đề cập đến các quyền chính trị, xã hội và kinh tế của công dân Việc hiểu rõ quyền lợi của người nộp thuế sẽ giúp nâng cao ý thức chấp hành nghĩa vụ thuế và đảm bảo sự công bằng trong hệ thống thuế.
Báo cáo này trình bày kinh nghiệm pháp luật từ các quốc gia thành viên OECD và Cộng Hòa Liên Bang Nga, tập trung vào việc chọn mẫu khảo sát trong lĩnh vực pháp luật.
MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU VÀ CÁC BƯỚC THỰC HIỆN
Nhóm nghiên cứu nhấn mạnh rằng quyền con người và quyền công dân chỉ có giá trị khi được đảm bảo thực thi qua các cơ chế cụ thể Mục tiêu nghiên cứu của đề tài này bao gồm việc nhận diện và đề xuất bổ sung các nội dung cấu thành quyền của người nộp thuế, đồng thời phân tích các biện pháp bảo đảm để người nộp thuế có thể tiếp nhận và thực thi quyền này một cách hiệu quả nhất trong thực tế.
Nhiệm vụ và các bước thực hiện: Để đạt được mục tiêu nói trên, nhóm nghiên cứu xây dựng lộ trình thực hiện và các nhiệm vụ sau:
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
NHẬN DIỆN QUYỀN CON NGƯỜI, QUYỀN CÔNG DÂN TRONG PL
LÝ GIẢI SỰ TỒN TẠI, CƠ SỞ HÌNH THÀNH VÀ NGUYÊN LÝ HÌNH THÀNH QUYỀN CN, QUYỀN CD TRONG PL THUẾ
NGHIÊN CỨU SO SÁNH CÁC NỘI DUNG QUYỀN CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ THEO PL VN VA CÁC NƯỚC
XÂY DỰNG ĐỀ CƯƠNG, KẾ HOẠCH
THU THẬP TÀI LIỆU/ SỐ LIỆU/ BẢN ÁN/ KHẢO SÁT SỐ LIỆU
KẾT LUẬN/ NHẬN ĐỊNH VỀ THỰC TIỄN THỰC HIỆN CÁC QUYỀN NÀY
GIỚI THIỆU NỘI DUNG CÁC QUYỀN CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
PHÂN TÍCH CƠ SỞ HÌNH THÀNH CÁC QUYỀN CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
BẤT CẬP VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC CÁC TỒN TẠI
HOÀN TẤT HỒ SƠ/ BÁO CÁO ĐỀ TÀI ĐỀ CƯƠNG/ BẢN THUYẾT MINH ĐỀ TÀI
HỒ SƠ/ BÁO CÁO TÓM TẮT
Nhóm nghiên cứu quyết định áp dụng các quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, đồng thời tuân thủ chủ trương và đường lối của Đảng và Nhà nước Việt Nam để đạt được các mục tiêu đã đề ra liên quan đến nền nhà nước và pháp luật.
Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích các vấn đề liên quan đến nhà nước và pháp luật, cũng như mối quan hệ giữa nhà nước và công dân Ngoài ra, các phương pháp này còn giúp làm rõ nguồn gốc ra đời của nhà nước và hệ thống thuế.
Cơ sở lý luận về quyền của người nộp thuế và các biện pháp bảo đảm quyền này được phân tích trong mối liên hệ với nghĩa vụ của công dân trong xã hội có nhà nước Việc xem xét và lý giải quyền lợi của người nộp thuế cần gắn liền với trách nhiệm và nghĩa vụ của họ đối với xã hội, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người nộp thuế.
Kết quả nghiên cứu được xây dựng dựa trên phương pháp so sánh pháp lý, trong đó kinh nghiệm pháp luật quốc tế về bảo vệ quyền lợi của người nộp thuế được so sánh và áp dụng một cách có chọn lọc, phù hợp với chủ trương hội nhập.
Nhóm thực hiện: Đề tài được nghiên cứu và hoàn thành với sự trợ giúp và cung cấp tài liệu, số liệu của:
ThS Phan Phương Nam, GV Đại học Luật Tp HCM
ThS Trần Minh Hiệp, GV Đại học Luật Tp HCM
Bà Doãn Thu Thủy, Phó phòng Kiểm tra 2, Cục Thuế Tp HCM
Hỗ trợ kinh phí: Trung tâm nghiên cứu pháp luật quyền con người, quyền công dân- Đại học Luật Tp HCM
Khái quát quyền con người và quyền công dân trong pháp luật thuế
Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là quyền con người và quyền công dân trong hệ thống pháp luật thuế Việt Nam Để cung cấp cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu, các khái niệm được khảo sát bao gồm: i) quyền con người; ii) quyền công dân Nghiên cứu sẽ xem xét sự tương đồng và khác biệt giữa hai khái niệm này theo các quan điểm trong khoa học pháp lý.
Quyền con người và quyền công dân đều liên quan chặt chẽ đến lịch sử đấu tranh giải phóng con người, tuy nhiên, cách tiếp cận và nội dung của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn lịch sử, chế độ chính trị và tư tưởng pháp lý Quyền con người được xem là những quyền cơ bản mà mỗi cá nhân có quyền được hưởng, phản ánh giá trị và nhân phẩm của con người trong xã hội.
Quyền con người là một khái niệm đa diện với gần 50 định nghĩa khác nhau được Liên hợp quốc công bố Mỗi định nghĩa tiếp cận từ những góc độ riêng, chỉ ra các thuộc tính cụ thể, nhưng không có định nghĩa nào bao quát hết tất cả các khía cạnh của quyền con người Định nghĩa phổ biến nhất đến từ Văn phòng Cao ủy Liên hợp quốc về quyền con người, cho rằng quyền con người là những bảo đảm pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm khỏi những hành động hoặc sự bỏ mặc gây tổn hại đến nhân phẩm, quyền lợi và tự do cơ bản của con người.
1 United Nations: Human Rights: Question and Answers, Geneva, 1994.
2 United Nations, UNHCHR, Freequently Asked Questions on a Human Rights-based Approach to Development Cooperation, New York and Geneva, 2006, tr.8.
Quyền con người là một tập hợp các quyền không thể tách rời, đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có quyền bình đẳng, không bị phân biệt bởi chủng tộc, dân tộc, tôn giáo, giới tính, màu da, địa vị xã hội hay bất kỳ dấu hiệu nào khác Mỗi người đều có quyền được bảo vệ và thực thi các quyền này một cách công bằng, khẳng định sự thống nhất và phụ thuộc lẫn nhau của các quyền con người.
Theo các nghiên cứu đã công bố 4 , có hai trường phái trái ngược nhau về khái niệm quyền con người:
Học thuyết về quyền tự nhiên có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ đại, với triết gia Zeno nhấn mạnh rằng không ai sinh ra đã là nô lệ, mà địa vị này là do sự tước đoạt tự do Các triết gia như Thomas Hobbes và Thomas Paine đã phát triển tư tưởng này, khẳng định rằng quyền con người là quyền tự nhiên do tạo hóa ban cho Quyền con người không phụ thuộc vào phong tục, tập quán hay ý chí của bất kỳ cá nhân, giai cấp, tổ chức hay nhà nước nào, và không ai, kể cả nhà nước, có thể ban phát hay tước bỏ các quyền này.
Học thuyết về quyền pháp lý, tiêu biểu bởi Edmund Burke và Jeremy Bentham, cho rằng các quyền tự nhiên là vô nghĩa và không thể chuyển nhượng Burke trong "Suy nghĩ về Cách mạng Pháp" và Bentham trong "Phê phán học thuyết về các quyền tự nhiên" đều nhấn mạnh rằng quyền con người không phải là bẩm sinh mà do nhà nước quy định Theo học thuyết này, phạm vi và giới hạn của quyền con người phụ thuộc vào ý chí của tầng lớp thống trị cùng với các yếu tố văn hóa, phong tục, và truyền thống của xã hội.
Mặc dù vẫn chưa có sự đồng nhất về định nghĩa quyền con người trong giới học thuật, nhưng nhận thức và cơ chế pháp lý bảo vệ quyền con người lại không có nhiều khác biệt Thực tế cho thấy, nội dung của quyền con người được công nhận rộng rãi và có sự đồng thuận trong việc bảo vệ các quyền này.
3 http://www.ohchr.org/RU/Issues/Pages/WhatareHumanRights.aspx.
Giáo trình "Lý Luận và Pháp Luật Về Quyền Con Người" (2009) của Khoa Luật – ĐHQGHN phân loại quyền con người thành nhiều nhóm khác nhau Cụ thể, có ba nhóm chính: i) Nhóm quyền con người trong lĩnh vực chính trị; ii) Nhóm quyền con người trong lĩnh vực kinh tế - xã hội; iii) Nhóm quyền con người trong lĩnh vực tự do tôn giáo và tín ngưỡng.
Theo GS Hoàng Văn Hảo, quyền con người và quyền công dân là nội dung cốt lõi trong lịch sử lập hiến Từ Luật về các quyền của Anh sau Cách mạng 1689, Tuyên ngôn độc lập và Hiến pháp của Mỹ, đến Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp, tất cả các hiến pháp quốc gia, bất kể chế độ chính trị nào, đều ghi nhận quyền con người và quyền công dân Đây là nội dung thiết yếu của mỗi hiến pháp; nếu không có quy định về quyền con người và quyền công dân, hiến pháp sẽ không thể tồn tại Nội dung này không chỉ chi phối cấu trúc của hiến pháp mà còn thường được ưu tiên hàng đầu trong nhiều bản hiến pháp trên thế giới.
Quyền con người và quyền công dân (dân quyền) là hai khái niệm liên quan mật thiết nhưng không hoàn toàn giống nhau trong các tài liệu Mặc dù cả hai đều đề cập đến quyền lợi của cá nhân, nhưng chúng có những đặc điểm và phạm vi khác nhau cần được phân biệt rõ ràng.
Quyền công dân là những quyền con người được nhà nước thừa nhận và áp dụng cho công dân, liên quan chặt chẽ đến khái niệm quốc tịch Nội dung quyền công dân phụ thuộc vào thể chế chính trị, hình thức nhà nước và mối quan hệ giữa nhà nước và công dân Các quyền này bao gồm quyền bầu cử, quyền tự do cư trú, quyền lao động, quyền sở hữu và quyền tự do kinh doanh Phạm vi và nội dung của quyền công dân có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia và từng thời điểm.
Việt Nam luôn đặt con người vào trung tâm của mọi chính sách phát triển, coi họ vừa là động lực vừa là mục tiêu, nhằm khẳng định cam kết đảm bảo quyền con người Hiến pháp năm 1992 lần đầu tiên đề cập đến thuật ngữ quyền con người (Điều 50), thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với quyền lợi và sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân.
5 Hoàng Văn Hảo, Hiến pháp Việt Nam và vấn đề quyền con người, quyền công dân.: Trung tâm Nghiên cứu quyền con người
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh và Viện Raoul Wallenberg về Quyền con người và Luật nhân đạo thuộc Đại học Lund, Thụy Điển đã hợp tác tổ chức hội thảo về Hiến pháp, pháp luật và quyền con người, chia sẻ kinh nghiệm giữa Việt Nam và Thụy Điển, diễn ra tại Hà Nội vào năm 2001.
Tại Việt Nam, quyền con người về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội được tôn trọng và bảo đảm thông qua các quyền công dân, được quy định rõ ràng trong Hiến pháp và các văn bản luật.
1.1.2 Nhận diện quyền con người, quyền công dân trong pháp luật thuế.
Nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài này là cung cấp các luận điểm cơ sở cho các nội dung liên quan, nhằm giải quyết những câu hỏi về quyền của công dân trong lĩnh vực thuế Cụ thể, nghiên cứu sẽ tìm hiểu các quyền mà công dân có trong hệ thống thuế, cũng như nội dung và hình thức của quyền con người và quyền công dân theo quy định của pháp luật thuế.
Nguyên tắc thiết lập và đảm bảo quyền con người, quyền công dân trong lĩnh vực thuế
1.2.1 Nguyên tắc dung hòa lợi ích kinh tế giữa nhà nước và công dân trong pháp luật thuế a) D ẫn nhập
Bảo vệ quyền công dân trong lĩnh vực thuế không có nghĩa là nhà nước sẽ miễn trừ nghĩa vụ nộp thuế hay giảm thuế cho người nộp thuế, cũng như không đồng nghĩa với việc tăng cường các lợi ích kinh tế cho nhóm đối tượng này.
Học thuyết thuế-trao đổi cho rằng có sự "thỏa thuận ngầm" giữa nhà nước và công dân về nghĩa vụ thuế, nhằm đổi lấy dịch vụ công mà cá nhân không thể tự tạo ra Các nhà tư tưởng như John Locke, Jean-Jacques Rousseau, Adam Smith và Montesquieu đã phát triển khái niệm "hợp đồng thuế" từ thế kỷ XVIII, XIX Những quan niệm về khế ước xã hội đã hình thành từ thời cổ đại, và đến thế kỷ 17, 18, đã phát triển thành học thuyết về nhà nước và pháp quyền, phản ánh cuộc đấu tranh của giai cấp tư sản chống lại chế độ phong kiến và quân chủ chuyên chế.
Các nguồn lực của cải xã hội dưới hình thức tiền tệ là hữu hạn và chỉ có thể được chuyển dịch và phân phối lại trong các chu kỳ kinh tế Khi lợi ích của một nhóm tăng lên, lợi ích của nhóm khác sẽ giảm tương ứng Điều này có nghĩa là nếu ngân sách nhà nước tăng, lợi ích vật chất của người nộp thuế sẽ giảm và ngược lại.
Bảo vệ quyền và lợi ích của công dân trong lĩnh vực thuế là việc cân bằng lợi ích giữa nhà nước và người nộp thuế Nhà nước không nên lợi dụng vị thế của mình để thu thuế một cách quá mức, dẫn đến tình trạng bần cùng hóa người dân Nguyên tắc này được đề xuất nhằm đảm bảo sự công bằng và bền vững trong hệ thống thuế.
Khả năng nộp thuế và nguồn lực tài chính của người nộp thuế là hữu hạn, trong khi nhu cầu chi ngân sách nhà nước lại vô hạn Do đó, không thể dựa vào nhu cầu chi tiêu của nhà nước để tăng gánh nặng thuế cho người nộp thuế Cần tìm kiếm một "điểm dừng" hợp lý trong nghĩa vụ thuế để cân bằng lợi ích giữa nhà nước và người nộp thuế Điểm dừng này không phải là nội dung pháp lý mà cần được xác định dựa trên các đại lượng như thuế suất và khởi điểm chịu thuế, không phải là sự “ngẫu hứng” hay “ước lượng” của nhà làm luật Những con số này phải được xây dựng từ các tính toán khoa học dựa trên số liệu kinh tế, tài chính, giá cả, lạm phát, chỉ tiêu tăng trưởng, hiệu quả đầu tư, mức sống và hệ số lợi nhuận của nền kinh tế.
Gánh nặng thuế quá lớn có thể triệt tiêu khả năng nộp thuế của người nộp thuế, dẫn đến hai lựa chọn cho doanh nghiệp và cá nhân: chấm dứt hoặc thu hẹp hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoặc gian lận và hối lộ để giảm nghĩa vụ thuế Cả hai lựa chọn này đều gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ngân sách nhà nước và sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư của khối tư nhân luôn cao hơn khối nhà nước, do việc nộp thuế vào ngân sách nhà nước thường không mang lại lợi nhuận và hiệu quả đầu tư cao Nếu nguồn lực tài chính được giữ lại cho người dân và doanh nghiệp, họ có thể tự đầu tư và kinh doanh với hiệu quả tốt hơn Số liệu cho thấy đầu tư công từ ngân sách nhà nước chỉ nên tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng cho nền kinh tế hoặc những lĩnh vực mà khối kinh tế tư nhân không thể hoặc không muốn tham gia.
HỆ SỐ ICOR TRONG HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA CÁC THÀNH PHẦN KINH
TẾ (GIAI ĐOẠN 2000-2007)- ĐVT: LẦN
KINH TẾ NGOÀI NHÀ NƯỚC KT CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI KINH TẾ NHÀ NƯỚC
Trong những quốc gia có hiệu quả thu thuế thấp do chi phí thu thuế quá lớn, việc thu thuế có thể không cần thiết Chi phí này thường xuất phát từ kỹ thuật thu thuế lạc hậu, thủ tục thủ công, và bộ máy cơ quan thuế cồng kềnh với số lượng cán bộ đông đảo Khi số tiền thu được chỉ đủ để duy trì bộ máy thuế mà không mang lại lợi ích cho ngân sách, thì việc tiếp tục thu thuế trở nên không khả thi Một ví dụ điển hình cho tình trạng này là thuế thu nhập cá nhân.
Hệ số ICOR (Incremental Capital-Output Ratio) là chỉ số thể hiện số tiền đầu tư cần thiết để tăng một đồng GDP Hệ số ICOR càng cao cho thấy hiệu quả đầu tư càng thấp, và ngược lại Về mặt kinh tế, việc tính toán ICOR cho một giai đoạn dài sẽ phản ánh chính xác hơn so với tính hàng năm, vì trong thời gian ngắn, một phần đầu tư có thể chưa phát huy tác dụng và không thể hiện được hiệu quả nếu đầu tư không đồng bộ.
22 Bùi Trinh & Dương Mạnh Hùng (2009) Hiệu quả đầu tư thông qua hệ số ICOR Tạp chí Kinh Tế và Dự Báo Số 7 (Số 447) năm 2009
Hiệu quả thu thuế được đánh giá qua tỷ lệ chi phí cần thiết để thu 01 đồng thuế; nếu chi phí cao, hiệu quả thu thuế sẽ thấp Việc hạ thấp mức khởi điểm chịu thuế thu nhập cá nhân có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể số người nộp thuế, tuy nhiên, chi phí thu thuế cũng sẽ tăng tương ứng mà số thu thuế thu được lại không cao Nguyên tắc dung hòa lợi ích giữa nhà nước và người nộp thuế cần được thể hiện rõ ràng trong các chính sách thuế.
Th ứ nhất, thiết lập vị thế cân bằng trong nghĩa vụ thuế, nhà nước chia sẻ gánh nặng thuế với người nộp thuế
Trong những năm 1990, nguồn thu của Việt Nam chỉ chiếm 15-17% GDP, nhưng đến năm 2000, con số này đã tăng lên khoảng 20-22% GDP Hiện nay, tỷ lệ này đã đạt từ 28-30% GDP, trong khi các nước đang phát triển khác chỉ ở mức 15-17% và Trung Quốc khoảng 19-20%.
VIỆT NAM TRUNG QUỐC Ấn Độ THAI LAN INDNESIA MALAYSIA
Bảng: Tỷ lệ % giữa thu NSNN so với GDP và tỷ lệ đầu tư công so với GDP của các nước trong khu vực (nguồn ADB)
THU NS/GDP ĐẦU TƯ TỪ NS/GDP
Bảng số liệu năm 2007 cho thấy tỷ lệ thu ngân sách so với GDP và tỷ lệ đầu tư từ nguồn vốn ngân sách của Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực Những con số này phản ánh tình hình tài chính và đầu tư công của Việt Nam trong bối cảnh phát triển kinh tế khu vực.
Mức tăng trưởng kinh tế của Việt Nam hiện đang vượt trội so với các nước láng giềng và các quốc gia OECD, với tỷ lệ khoảng 18% GDP Tuy nhiên, mặc dù nguồn thu tăng có thể đáp ứng một phần chi tiêu, nhưng nó không đủ để duy trì nguồn thu bền vững Sự gia tăng thu nhập dẫn đến chi tiêu cũng tăng theo, gây ra tình trạng đầu tư tràn lan và thiếu hiệu quả Chính phủ đã nhận thức được vấn đề này và đang nỗ lực cắt giảm đầu tư công nhằm kiểm soát lạm phát.
1.2.2 Nguyên tắc công bằng, bình đẳng trong thực thi nghĩa vụ thuế a) D ẫn nhập
Thuế là khoản thu mang tính bắt buộc mà nhà nước yêu cầu mọi tổ chức và cá nhân trong xã hội phải đóng góp vào ngân sách
Trong xã hội có nhà nước, nghĩa vụ thuế của công dân đóng vai trò quan trọng, không chỉ về tính chất mà còn về tính phổ quát và quy mô giá trị lớn nhất.
Để đảm bảo việc thu thuế hiệu quả, nhà nước cần xây dựng hệ thống pháp luật công bằng và bình đẳng, tôn trọng quyền con người và quyền công dân Điều này sẽ khuyến khích người nộp thuế tự nguyện tuân thủ nghĩa vụ thuế của mình.