TỪ VỰNG PHỤC VỤ CHO KÌ THI THPT QUỐC GIA
TOPIC 16:PROBLEMS AND SOLUTIONS,BIG CITY LIFE
2. adequate (adj):đầy đủ,tương xứng 3. adjust (v):điều chỉnh
4. aggravate (v):làm trầm trọng thêm 5. basic (adj):cơ bản
6. benefit (n):lợi ích
7. booming (adj):đang phát triển nhanh chóng 8. catastrophic (adj):thảm khốc
9. cause (n): gây ra
10. challenge (n):thử thách
11. compete (v):cạnh tranh,ganh đua 12. compound (v):ghép,pha trộn 13. compromise (v):thỏa hiệp 14. crowded (adj)::đông đúc 15. deal (v):giải quyết,xử lí
126
16. decent (adj):lịch sự,tao nhã,chỉnh tề 17. deteriorate (v):làm giảm giá trị 18. developing (adj):đang phát triển 19. difficulty (n):khó khăn
20. dilemma (n):tình thế tiến thoái lưỡng nam 21. double-edged (adj):hai lưỡi (vừa lợi vừa hại) 22. enhance (v):nâng cao
23. exacerbate (v):làm trầm trọng thêm 24. exclude (v):loại trừ,không bao gồm 25. face (v):đối diện
26. flourish (v):thịnh vượng,phát đạt 27. identify (v):nhận biết,nhận dạng 28. improve (v):cải thiện
29. include (v):bao gồm 30. isolate (v):cách ly 31. issue (n):vấn đề
32. linger (v):nấn ná,chần chờ
33. long-sighted (adj):nhìn xa trông rộng 34. long-term (adj):dài hạn,lâu dài
35. megacity (n):thành phố rất lớn (trên 10 triệu dân ) 36. migrant (n):người di cư
37. modify (v):sửa đổi ,điều chỉnh 38. obstacle (n):chướng ngại vật 39. overcome (v):vượt qua
40. overpriced (adj):quá đắt,hơn mức bình thường
127
41. overworked (adj):bị bắt phải làm việc quá sức 42. population (n):dân số
43. poverty (n):sự nghèo khổ 44. present (v):trình bày
45. pressing (adj):cấp bách ,cấp thiết 46. raise (v):tăng,nâng
47. reform (v):cải cách cải thiện
48. regulate (v) :điều chỉnh lại cho đúng 49. remedy (v):cứu chữa,đền bù
50. resolve (v):giải quyết 51. rural (adj):nông thôn
52. setback (n):khó khăn làm trì hoãn 53. short-sighted (adj):có tầm nhìn hạn hẹp 54. short-term (adj):ngắn hạn
55. slum (n):nhà ổ chuột
56. staggering (adj):gây sửng sốt 57. tackle (v):xử trí,giải quyết 58. tolerate (v):chịu đựng
59. transform (v):thay đổi biến đổi 60. worsen (v):làm tồi tệ hơn.
TOPIC 17:TOURISM,TRAVEL 1. accommodation (n):nơi ăn ở
2. adventurous (adj):mạo hiểm,phiêu lưu 3. affect (v):ảnh hưởng (=influence) 4. attraction (n):sự hấp dẫn
128
5. budget (adj):rẻ,không tốn nhiều tiền (=cheap) 6. breathtaking (adj):hấp dẫn,ngoạn mục
7. coastal (adj):thuộc miền ven biển 8. community (n):cộng đồng
9. cosmopolitan (n):người có trải nghiệm nhiều về thế giới 10. countryside (n):ngoại ô
11. destination (n):điểm đến 12. diverse (n):đa dạng
13. eco-tourism (n): du lịch sinh thái 14. facility (n):công cụ,thiết bị
15. flexible (adj):linh hoạt,linh động 16. fluctuate (v):dao động
17. foreign (adj): (thuộc ) nước ngoài 18. identification (n):chứng minh nhân dân 19. inhabitant (n):người dân,dân cư
20. itinerary (n):hành trình 21. journey (n):cuộc hành trình 22. landscape (n):phong cảnh 23. local (adj):thuộc địa phương 24. luggage (n):hành lý
25. luxurious (adj):xa xỉ,sang trọng
26. mountainous (adj):có núi,có nhiều núi 27. peaceful (adj):bình yên,hòa bình 28. peak (n):đỉnh (núi) (=top)
29. picturesque (adj):đẹp như tranh
129
30. polluted (adj):bị ô nhiễm 31. quaint (adj):độc đáo,kì lạ 32. remote (adj):xa xôi
33. rough (adj):gồ ghề,xấu
34. scenic (adj):có nhiều cảnh đẹp 35. stunning (adj):tuyệt vời,lộng lẫy 36. tough (adj):bền bỉ,dai sức
37. tourism (n):du lịch
38. traditional (adj):thuộc truyền thống 39. travel (v):đi du lịch
40. trend (n):xu hướng 41. trip (n):cuộc du ngoạn
42. unspoilt (adj):không bị hư hỏng 43. urban (adj):thuộc thành phố 44. village (n):làng mạc
TOPIC18:EMPLOYMENT,MANAGEMENT AND MARKETING 1. advertise (v):quảng cáo
2. apply (v):xin việc 3. boss (n):ông chủ,chủ 4. campaign (n):chiến dịch 5. candidate (n):thí sinh,ứng viên 6. career (n):sự nghiệp
7. casual (adj):thời vụ,tạm thời 8. clerk (n):thư kí,người bán hàng 9. client (n):khách hàng
130
10. colleague (n):đồng nghiệp 11. company (n):công ty
12. competitor (n):người cạnh tranh,đối thủ 13. comsumer (n):người tiêu dùng
14. credibility (n):sự tín nhiệm
15. customize (v):điều chỉnh cho phù hợp 16. demanding (adj):đòi hỏi khắt khe 17. earn (v):kiếm tiền
18. economic (adj) : (thuộc) kinh tế 19. employ (v):tuyển,thuê
20. endorse (v):chứng thực,xác nhận 21. exhausting (adj):làm kiệt sức 22. experience (n):kinh nghiệm 23. goods (n): hàng hóa
24. hospitality (n):sự hiếu khách 25. income (n):thu nhập
26. industry (n):công nghiệp 27. interview (n):buổi phỏng vấn 28. invest (v):đầu tư
29. job (n):công việc,nghề
30. labourer (n):người lao động chân tay 31. management (n):sự quản lí
32. market (n):thị trường 33. marketing (n):sự tiếp thị
34. meeting (n):cuộc họp,cuộc gặp mặt
131
35. money (n):tiền
36. monotonous (adj):đơn điệu buồn tẻ 37. niche (n):vị trí thích hơp
38. occupation (n):nghề nghiệp 39. office (n):văn phòng cơ quan 40. overtime (n):giờ làm thêm 41. packaging (n):bao bì
42. part-time (adj):bán thời gian 43. pay (n):tiền lương
44. perk (n):bổng lộc
45. persuade (v):thuyết phục 46. product (n):sản phẩm 47. promote (v):thăng cấp 48. prospect (n):viễn cảnh
49. qualification (n):phẩm chất,khả năng 50. redundant (adj):không cần đến,bị sa thải 51. request (v):yêu cầu
52. retail (v):bán lẻ 53. retire (v):về hưu
54. rewarding (adj):đáng làm
132