2.3. Thực trạng công tác kế toán vật liệu ở công ty cổ phần Sơn Tây
2.3.6. Kế toán tổng hợp nguyên vật liệu ở công ty cổ phần Sơn Tây
2.3.6.2. Kế toán tổng hợp xuất nguyên vật liệu
Quản lý vật liệu khụng chỉ quản lý tỡnh hỡnh thu mua, bảo quản, dự trữ
võt liệu mà cũn phải quản lý cả việc xuất dựng vật liệu. Đõy là khõu quản lý cuối cựng rất quan trọng trớc khi vật liệu chuyển toàn bộ giỏ trị của nú vào giỏ
trị sản phẩm. Chi phớ nguyờn vật liệu đợc xỏc định là một trong cỏc yếu tố cấu thành nờn giỏ thành sản phẩm vỡ vậy kế toỏn vật liệu ngoài việc xỏc định theo dừi và phản ỏnh giỏ trị vật liệu xuất dựng cũn phải tớnh toỏn phõn bổ giỏ trị của vật liệu xuất dựng cho từng đối tợng sử dụng.
Tại cụng ty cổ phần Sơn Tõy, vật liệu xuất kho chủ yếu để sản xuất cỏc loại sản phẩm của cụng ty, cỏc chi tiết sản phẩm cho nhà mỏy xi măng, cỏc thiết bị điện ( cột đốn cao ỏp) nờn kế toỏn tổng hợp vật liệu phải phản ỏnh kịp thời, chớnh xỏc vật liệu xuất kho dựng cho từng đối tợng để phục vụ cho việc tập hợp chi phớ sản xuất và tớnh giỏ thành sản phẩm, cụng ty tớnh giỏ thực tế vật liệu xuất kho, theo phơng phỏp bỡnh quõn gia quyền.
Căn cứ vào phiếu xuất kho và sổ chi tiết vật liệu kế toỏn lập tờ kờ chi tiết xuất vật liệu theo từng đối tợng sử dụng, sau đú kế toỏn lờn bảng kờ chi tiết và lờn chứng từ ghi sổ.
Vớ dụ: Trong thỏng 12 xuất vật liệu chinh cho phõn xởng I để sản xuất sản phẩm đợc phản ỏnh nh sau:
Nợ TK 621 83.687.123
Cú TK 152 (1) 83.687.123
Xuất xăng phục vụ cho quản lý chung của doanh nghiệp đợc phản ỏnh nh sau:
Nợ TK 642 1 050 000
Cú TK 152 (3) 1 050 000
Căn cứ vào cỏc phiếu xuất kho vật liệu trong thỏng đến cuối thỏng kế toỏn tiến hành lập tờ kờ chi tiết cho từng đối tợng sử dụng nh sau:
Biểu số 18: Tờ kờ chi tiết
Tờ kờ chi tiết
Số: 01 Thỏng 12 năm 2004
Dựng cho: Phõn xởng I
Đơn vị: đồng
STT Nội dung Ghi nợ TK Ghi cú TK
621 ... 152 ...
1 Xuất thộp trũn trơn CT3TNφ28(PX16)
1. 218. 523 1. 218. 523
2 Xuất gang đỳc Cao Bằng (PX16)
23.518.600 23.518.600
3 Xuất thộp tấm (PX17) 2.100.000 2.100.000
4 Xuất thộp 9XCφ30 (PX17)
3.769.600 3.769.600
5 Xuất than cho tổ đỳc (PX19)
2.450.000 2.450.000
……… …. …. … …
Cộng 83.687.123 83.687.123
Ngày 31 thỏng 12 năm 2004
Ngời lập biểu Kế toỏn trởng
Biểu số 19: Tờ kờ chi tiết
Tờ kờ chi tiết
Số 02 Thỏng 12 năm 2004
Dựng cho: Quản lý doanh nghiệp
Đơn vị: Đồng
STT Nội dung Ghi nợ TK Ghi cú TK
642 ... 152 ...
01 Xuất xăng dựng cho quản lý doanh nghiệp
1.050.000 1.050.000
Cộng 1.050.000 1.050.000
Ngày 31 thỏng 12 năm 2004
Ngời lập biểu Kế toỏn trởng
Căn cứ vào cỏc tờ kờ chi tiết, kế toỏn tiến hành lập bảng kờ chi tiết Biểu số 20: Bảng kờ chi tiết
Bảng kờ chi tiết Ghi cú TK 152
Đơn vị: Đồng Ngày Số hiệu
chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi nợ cỏc TK
621 … 642
31/12 Tờ kờ chi tiết số 01
Xuất vật liệu cho SX ở phõn xởng I
83.687.123 83.687.123 31/12 Tờ kờ chi
tiết số 02
Xuất vật liệu cho quản lý doanh nghiệp
1.050.000 1.050.000
…… … … … …
Cộng 111.798.626 103.687.123 1.050.000 Ngày 31 thỏng 12 năm 2004
Ngời lập biểu Kế toỏn trởng
Tiếp đú kế toỏn lập chứng từ ghi sổ Biểu số 21: Chứng từ ghi sổ
Đơn vị: Cụng ty cổ phần Sơn Tõy Chứng từ ghi sổ
Số: 14 Ngày 31 thỏng 12 năm 2004
Đơn vị: Đồng Chứng từ
Trớch yếu Tài khoản Số tiền
SH Ngày Nợ Cú Nợ Cú
PX16 31/12 Xuất NVL vào sản xuất 621 24.737.123
1521 24.737.123
PX17 31/12 Xuất NVL phục vụ sản 621 5.869.600
xuất PXI
1521 5.869.600
..
…… … … … …
Cộng 85.187.123 85.187.12
3
Ngời lập Kế toỏn trởng
Biểu số 22: Chứng từ ghi sổ
Đơn vị: Cụng ty cổ phần Sơn Tõy Chứng từ ghi sổ Số: 15 Ngày 31 thỏng 12 năm 2004
Đơn vị: Đồng
Chứng từ Trớch yếu Tài khoản Số tiền
SH Ngày Nợ Cú Nợ Cú
PX18 31/12 Xuất xăng phục vụ
QLDN 642 1.050.000
1523 1.050.000
PX19 31/12 Xuất than cho tổ đỳc 621 2 450 000
1523 2 450 000
Cộng 3.500.000 3.500.000
Ngời lập Kế toỏn trởng
Biểu số 23: Chứng từ ghi sổ
Đơn vị: Cụng ty cổ phần Sơn Tõy Chứng từ ghi sổ
Số: 20 Ngày 31 thỏng 12 năm 2004
Đơn vị: Đồng
Chứng từ Trớch yếu Tài khoản Số tiền
Số Ngày Nợ Cú Nợ Cú
31/12 Kết chuyển chi phớ vào giỏ
thành SP 154 103.687.123
621 103.687.123
Cộng 103.687.123 103.687.123
Kốm theo bảng tổng hợp chi phớ sản xuất
Ngời lập Kế toỏn trởng
Biểu số 24: Sổ Cỏi tài khoản 152
Đơn vị: Cụng ty cổ phần Sơn Tõy Sổ cỏi tài khoản 152
Thỏng 12 năm 2004
Đơn vị: Đồng
Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền
SH Ngày Nợ Cú
Số d đầu thỏng 20.250.000
13 31/12 Mua thộp trũn trơn CT3TN φ 28 331 4 012 800
13 31/12 Mua thộp tấm 331 3.385.200
13 31/12 Mua gang đỳc Cao Bằng 331 17 120 000
13 31/12 Mua thộp 9XC φ30 331 3.450.000
14 31/12 Xuất NVL phục vụ cho sản xuất ở PX I
621 24.737.123
15 31/12 Xuất VL dựng cho QLDN 642 1 050 000
15 31/12 Xuất nhiờn liệu cho tổ đỳc 621 2 450 000
.
…… … … …
Cộng phỏt sinh 108.245.500 111.798.626
D cuối thỏng 16.696.874
Biểu số 25: Sổ Cỏi tài khoản 621
Đơn vị: Cụng ty cổ phần Sơn Tõy Sổ cỏi tài khoản 621 Thỏng 12 năm 2004
Chứng từ Diễn giải TK Đối
ứng Số tiền
Số Ngày Nợ Cú
D đầu thỏng
14 31/12 Xuất vật liệu dựng cho sản xuất SP 1521 85.187.123 15 31/12 Xuất nhiờn liệu dựng cho sản xuất
SP
1523 2 450 000
… … ……. … … …
20 31/12 Kết chuyển chi phớ SX để tớnh giỏ
thành sản phẩm
154 103.687.123
Cộng phỏt sinh 103.687.123 103.687.123
D cuối thỏng