LÝ LUẬN CHUNG VỀ KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KQKD TRONG DOANH NGHIỆP THƯƠNG MẠI VỪA VÀ NHỎ 4 1.1 Khái quát chung về bán hàng và xác định KQKD
Khái niệm bán hàng, DT bán hàng và xác định KQKD
1.1.1.1 Khái niệm về bán hàng:
Khái niệm về bán hàng có thể được hiểu đơn giản theo nhiều khía cạnh và phương diện khác nhau:
Bán hàng được hiểu là quá trình tương tác với khách hàng để nắm bắt nhu cầu mua sắm, từ đó cung cấp thông tin cần thiết về sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
Trong lĩnh vực kế toán, bán hàng được hiểu là hoạt động chuyển giao quyền sở hữu sản phẩm và hàng hóa, nơi khách hàng nhận phần lớn lợi ích hoặc rủi ro và thực hiện thanh toán Đây là giai đoạn cuối cùng trong chu kỳ sản xuất - kinh doanh, đánh dấu quá trình chuyển đổi vốn từ hình thái sản phẩm sang hình thái tiền tệ.
1.1.1.2 Khái niệm về doanh thu bán hàng
Hiện nay, có rất nhiều quan điểm và cách hiểu về doanh thu nói chung:
Theo chuẩn mực kế toán IAS 18, doanh thu được định nghĩa là tổng giá trị các lợi ích mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán từ các hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường Doanh thu này góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, tuy nhiên, không bao gồm các khoản góp vốn từ các chủ sở hữu.
Theo luật thuế TNDN năm 2008, doanh thu chịu thuế TNDN bao gồm toàn bộ tiền bán hàng, tiền gia công và tiền cung ứng dịch vụ, kèm theo trợ giá và phụ thu mà doanh nghiệp nhận được Điều kiện để xác định doanh thu là doanh nghiệp phải phát hành hóa đơn hoặc dịch vụ cung cấp đã hoàn tất.
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS số 14, doanh thu được xác định là tổng giá trị của các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp đã thu được hoặc sẽ thu được Các khoản thu hộ bên thứ ba không được coi là doanh thu vì không làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp Ngoài ra, các khoản góp vốn của cổ đông hoặc chủ sở hữu cũng không được xem là doanh thu, mặc dù chúng làm tăng vốn chủ sở hữu.
Doanh thu bán hàng được xác định dựa trên thỏa thuận giữa doanh nghiệp và bên mua hoặc bên sử dụng tài sản Giá trị doanh thu này được tính bằng giá trị hợp lý của các khoản thu đã nhận hoặc sẽ nhận, sau khi trừ đi các khoản chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và giá trị hàng hóa bị trả lại.
Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về doanh thu, nhưng bản chất của chúng đều tương đồng Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS số 14 về doanh thu được xem là đầy đủ và toàn diện nhất.
1.1.1.3 Khái niệm về xác định KQKD
Kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp thương mại phản ánh hiệu quả hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ và tình hình tài chính Bản chất của kết quả này là lợi nhuận hoặc thua lỗ từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Xác định kết quả kinh doanh (KQKD) là quá trình so sánh giữa chi phí (CP) đã bỏ ra và doanh thu (DT) thu về trong một kỳ Nếu doanh thu lớn hơn chi phí, doanh nghiệp sẽ có lãi; ngược lại, nếu doanh thu nhỏ hơn chi phí, doanh nghiệp sẽ bị lỗ Việc xác định KQKD thường được thực hiện vào cuối mỗi kỳ kinh doanh, có thể là cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm, tùy thuộc vào đặc điểm kinh doanh và yêu cầu quản lý của từng doanh nghiệp.
Xác định kết quả kinh doanh hàng kỳ là rất quan trọng, giúp kế toán và người quản lý hiểu rõ tình hình hoạt động của doanh nghiệp Qua đó, họ có thể đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra các phương án phát triển lợi nhuận hoặc khắc phục thua lỗ cho kỳ tiếp theo.
1.1.1.3 Mối quan hệ giữa bán hàng và xác định KQKD
Bán hàng và xác định kết quả kinh doanh (KQKD) là hai hoạt động không thể tách rời trong doanh nghiệp Bán hàng đóng vai trò là giai đoạn cuối cùng trong quá trình kinh doanh, trong khi xác định KQKD là cơ sở để đánh giá hiệu quả tiêu thụ hàng hóa và đưa ra quyết định cho tương lai Mối liên hệ giữa bán hàng và KQKD rất chặt chẽ, vì KQKD chính là mục tiêu cuối cùng mà doanh nghiệp hướng tới, còn bán hàng là phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
Yêu cầu quản lý đối với hoạt động bán hàng và xác định KQKD
Hoạt động bán hàng và xác định kết quả kinh doanh (KQKD) là nền tảng quan trọng giúp các đối tượng sử dụng thông tin kế toán đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Để đảm bảo hoạt động này diễn ra hiệu quả, các doanh nghiệp cần thiết lập các yêu cầu quản lý chặt chẽ đối với quy trình bán hàng và xác định KQKD Điều này là điều tất yếu để doanh nghiệp có thể hoạt động tốt và đạt được mục tiêu kinh doanh.
- Quản lý kế hoạch và tình hình thực hiện kế hoạch trong từng thời kì, từng nghiệp vụ
- Quản lý về chất lượng, mẫu mã sản phẩm đúng tiêu chuẩn, để xây dựng thương hiệu lâu dài
- Quản lý chặt chẽ nguồn tiền hàng hóa, sản phẩm, các CP có liên quan, đảm bảo cho việc xác định KQKD được chính xác hợp lý
- Quản lý việc hạch toán kế toán đúng, chuẩn chỉ, phản ánh sát sao các nghĩa vụ phải thực hiện và quá trình tiêu thụ vốn
- Đặc biệt đối với việc xác định KQKD cuối cùng của quá trình kinh doanh, thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước đầy đủ, kịp thời
Quản lý kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Việt Nam cần phải phù hợp với đặc thù kinh tế hiện tại và xu hướng phát triển tương lai Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc quản lý kinh tế của Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt Kế toán đóng vai trò quan trọng như một công cụ quản lý kinh tế, gắn liền với các chính sách tài chính của quốc gia Do đó, Nhà nước cần sử dụng kế toán để kiểm soát và quản lý các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp Hệ thống kế toán Việt Nam được xây dựng dựa trên các chính sách kinh tế tài chính hiện hành liên quan đến bán hàng và xác định kết quả kinh doanh do Nhà nước ban hành.
Vai trò của kế toán bán hàng và xác định KQKD trong doanh nghiệp thương mại vừa và nhỏ
Thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng không chỉ với các cơ quan bên ngoài mà còn trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp Nó phản ánh tình hình tài sản, nguồn vốn, công nợ và kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ kế toán Thông tin này được thể hiện qua các chứng từ kế toán, sổ sách chi tiết và báo cáo tài chính Đặc biệt, đối với doanh nghiệp thương mại, thông tin về hoạt động bán hàng và kết quả kinh doanh là rất quan trọng, vì việc xác định chính xác kết quả kinh doanh là căn cứ để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Quản lý quy trình bán hàng là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế cạnh tranh khốc liệt hiện nay Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình bán hàng để đảm bảo hiệu quả và khả năng tồn tại trên thị trường.
Sử dụng các công cụ kế toán giúp doanh nghiệp giảm thiểu thất thoát hàng hóa, phát hiện kịp thời sự chậm trễ trong lưu chuyển và tăng tốc quá trình hoàn vốn.
Thông tin kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh cung cấp cho nhà quản trị doanh nghiệp cái nhìn rõ ràng về tình hình thực hiện kế hoạch bán hàng, bao gồm loại hình, số lượng, chất lượng, giá cả và thanh toán Điều này giúp kiểm tra việc thực hiện các dự toán giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, từ đó xác định kết quả kinh doanh Trên cơ sở đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp định hướng cho hoạt động kinh doanh trong kỳ tiếp theo, nhằm hoàn thiện quy trình kinh doanh, nâng cao hiệu quả quản lý, tiết kiệm chi phí và tăng doanh thu.
Thông tin không chỉ phục vụ cho nhà quản trị mà còn được cung cấp cho cơ quan nhà nước để kiểm tra và giám sát việc thực hiện nghĩa vụ đối với nhà nước Đồng thời, thông tin này cũng hỗ trợ chủ đầu tư, nhà cung cấp và chủ nợ nắm bắt tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó giúp họ đưa ra các quyết định kinh tế kịp thời và phù hợp.
Nhiệm vụ của kế toán bán hàng và xác định KQKD trong doanh nghiệp thương mại vừa và nhỏ
Doanh nghiệp thương mại vừa và nhỏ cần có số liệu chính xác về kết quả hoạt động Để đạt được điều này, kế toán phải thực hiện nghiêm túc và cẩn thận các nhiệm vụ được giao Nhiệm vụ của kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh bao gồm việc ghi chép, phân tích và báo cáo số liệu một cách chính xác.
- Kế toán phải ghi chép đầy đủ, đúng đắn khối lượng hàng hóa mua vào, bán ra
- Tính đúng giá vốn và các CP liên quan để đưa ra được giá bán tốt nhất
- Kế toán phải thường xuyên kiểm tra, giám sát quá trình mua – bán hàng hóa Lên kế hoạch mua bán, mức lợi nhuân đạt được
Cung cấp thông tin chính xác và trung thực về doanh thu bán hàng là rất quan trọng để xác định kết quả kinh doanh, phục vụ cho các báo cáo kế toán Định kỳ, cần phân tích hoạt động kinh tế liên quan đến việc xác định và phân phối kết quả để đảm bảo tính kịp thời và đầy đủ của thông tin.
Tổ chức kế toán chi tiết cho từng khách hàng và từng mặt hàng là rất quan trọng Việc thiết lập hệ thống chứng từ, tài khoản và sổ kế toán một cách rõ ràng sẽ cung cấp thông tin cần thiết để xác định kết quả kinh doanh một cách chính xác.
- Đối với việc xác định KQKD thì phải tổ chức chặt chẽ, khoa học, đảm bảo đầy đủ việc thực hiện nghĩa vụ đối với nhà nước
Cung cấp thông tin theo yêu cầu quản trị nội bộ là rất quan trọng cho doanh nghiệp, giúp tổ chức phân tích dữ liệu nhằm hỗ trợ quá trình lập kế hoạch và đưa ra quyết định hiệu quả cho ban lãnh đạo.
Nội dung cơ bản của Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
1.2.1 Kế toán DT bán hàng và các khoản giảm trừ doanh thu
1.2.1.1 Khái niệm doanh thu bán hàng và các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu bán hàng là tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp đã hoặc sẽ thu được từ hoạt động bán hàng, góp phần tăng cường vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Doanh thu thể hiện sự gia tăng lợi ích kinh tế thông qua nhiều hình thức như tăng tài sản và giảm nợ phải trả Mặc dù doanh thu không trực tiếp gia tăng vốn chủ sở hữu, nhưng nó góp phần làm tăng giá trị này một cách gián tiếp Các biến động tăng vốn chủ sở hữu từ giao dịch vốn chủ sở hữu không được xem là doanh thu.
Các khoản giảm trừ doanh thu là các khoản làm giảm doanh thu bán hàng như:
- Chiết khấu thương mại là khoản mà doanh nghiệp bán giảm giá niêm yết cho khách hàng mua hàng với khối lượng lớn
- Giảm giá hàng bán là khoản giảm trừ cho người mua do hàng hóa kém phẩm chất, sai quy cách hoặc lạc hậu thị hiếu
- Chiết khấu thanh toán là khoản tiền người bán giảm trừ cho người mua, do người mua thanh toán tiền mua hàng trước thời hạn theo hợp đồng
1.2.1.2 Điều kiện ghi nhận DT
Việc ghi nhận doanh thu bán hàng phụ thuộc vào mô hình kế toán và các giả định khác nhau Theo mô hình kế toán động với cơ sở dồn tích và giả định doanh nghiệp hoạt động liên tục, nguyên tắc kế toán thận trọng được coi trọng Doanh thu và thu nhập chỉ được ghi nhận khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện nhất định.
Doanh thu bán hàng được ghi nhận khi doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu sản phẩm cho người mua, không còn nắm giữ quyền quản lý hay kiểm soát hàng hóa, doanh thu được xác định một cách chắc chắn, doanh nghiệp đã thu được hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch, và chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng đã được xác định.
Doanh thu từ giao dịch cung cấp dịch vụ được ghi nhận khi có thể xác định đáng tin cậy kết quả của giao dịch Kết quả này được xác định khi thỏa mãn các điều kiện sau: doanh thu phải được xác định tương đối chắc chắn, phần công việc đã hoàn thành cần được xác định vào ngày lập Bảng Cân đối kế toán, và chi phí phát sinh cho giao dịch cùng với chi phí để hoàn thành dịch vụ cũng phải được xác định rõ ràng.
1.2.1.3 Nguyên tắc xác định DTBH
Doanh thu được xác định theo giá trị hợp lý của các khoản đã thu hoặc sẽ thu được
Doanh thu phát sinh từ giao dịch được xác định dựa trên thỏa thuận giữa doanh nghiệp và bên mua hoặc bên sử dụng tài sản, tính theo giá trị hợp lý sau khi trừ các khoản chiết khấu thương mại, chiết khấu thanh toán, giảm giá hàng bán và giá trị hàng hóa bị trả lại Đối với các khoản tiền chưa nhận ngay, doanh thu được quy đổi từ giá trị danh nghĩa trong tương lai về giá trị thực tế tại thời điểm ghi nhận, theo tỷ lệ lãi suất hiện hành, và giá trị thực tế có thể thấp hơn giá trị danh nghĩa.
Khi hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự được trao đổi với nhau, giao dịch này không tạo ra doanh thu Ngược lại, nếu hàng hóa hoặc dịch vụ khác nhau được trao đổi, thì đó được coi là giao dịch tạo ra doanh thu Doanh thu trong trường hợp này được xác định dựa trên giá trị hợp lý của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận được, sau khi điều chỉnh các khoản tiền hoặc tương đương tiền liên quan Nếu không xác định được giá trị hợp lý của hàng hóa hoặc dịch vụ nhận, doanh thu sẽ được tính dựa trên giá trị hợp lý của hàng hóa hoặc dịch vụ đã trao đổi, cũng sau khi điều chỉnh các khoản tiền hoặc tương đương tiền.
Doanh thu và chi phí liên quan cần được ghi nhận đồng thời theo nguyên tắc phù hợp Một hợp đồng kinh tế có thể bao gồm nhiều giao dịch, vì vậy kế toán phải nhận biết và phân loại các giao dịch để áp dụng điều kiện ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán Việc ghi nhận doanh thu nên dựa trên bản chất của giao dịch thay vì chỉ dựa vào hình thức.
1.2.2 Các khoản chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng
1.2.2.1 Chi phí giá vốn hàng xuất bán
Tại các công ty thương mại, hình thức buôn bán chủ yếu là nhập hàng sản xuất sẵn về để tiêu thụ Giá vốn hàng bán được tính bằng tổng chi phí liên quan đến việc đưa hàng hóa vào kho.
Để xác định giá vốn trong bán buôn, chúng ta có hai trường hợp chính: bán buôn qua kho và bán buôn vận chuyển thẳng Mỗi trường hợp sẽ có phương pháp xác định giá vốn riêng biệt.
- Trường hợp hàng mua về bán ngay, không qua kho:
= Giá mua thực tế của lô hàng mà doanh nghiệp mua
+ CP liên quan trong quá trình mua hàng
CP liên quan: CP vận chuyển, CP nhân công (nếu có chứng từ hợp lý hợp lệ)
- Trường hợp mua hàng về nhập kho và xuất hàng từ kho bán:
= Trị giá mua của hàng hóa xuất bán
+ CP mua phân bổ cho hàng hóa xuất bán
CP mua: CP vận chuyển, CP bốc xếp,…
Trị giá mua của hàng hóa xuất bán
= Số lượng hàng hóa xuất kho Đơn giá xuất kho Đơn giá xuất kho có thể được tính theo 3 phương pháp:
Phương pháp thực tế đích danh là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp có ít loại mặt hàng hoặc mặt hàng ổn định và dễ nhận diện Phương pháp này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Phương pháp bình quân gia quyền là cách tính giá trị hàng tồn kho dựa trên giá trị trung bình của từng loại hàng tồn kho tương tự từ đầu kỳ và giá trị hàng tồn kho mới mua hoặc sản xuất trong kỳ Giá trị trung bình có thể được xác định theo từng thời kỳ hoặc mỗi khi nhập lô hàng, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của doanh nghiệp.
Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO) dựa trên giả định rằng hàng tồn kho được mua trước sẽ được xuất trước Theo đó, hàng tồn kho còn lại vào cuối kỳ là hàng được mua gần thời điểm kết thúc kỳ Với phương pháp này, giá trị hàng xuất kho được tính theo giá của lô hàng nhập kho ở đầu kỳ, trong khi giá trị hàng tồn kho còn lại được xác định dựa trên giá của hàng nhập kho vào cuối kỳ.
Phân bổ CP mua cho hàng hóa xuất bán trong kỳ:
CP mua cho hàng xuất bán trong kỳ
CP mua phân bổ cho hàng còn đầu kỳ +
CP mua phát sinh trong kỳ
TG mua của hàng xuất đã bán trong kỳ +
Trị giá mua của hàng tồn cuối kỳ
TG mua của hàng xuất đã bán trong kỳ
Giá gốc của hàng tồn kho đã bán được ghi nhận là chi phí giá vốn hàng xuất bán trong kỳ, đồng thời tương ứng với doanh thu liên quan được ghi nhận.
Ghi nhận giá trị chi phí giá vốn hàng xuất bán trong kỳ phải đảm bảo nguyên tắc phù hợp giữa chi phí và doanh thu
Chi phí bán hàng bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm và cung cấp dịch vụ, từ việc bảo quản, dự trữ, tiếp thị, cho đến bán hàng và bảo hành sản phẩm.
Chi phí bán hàng bao gồm các khoản sau:
Kế toán bán hàng và xác định KQKD trong DN
1.3.1 Nguyên tắc kế toán, cơ sở kế toán chi phối, ảnh hưởng tới tổ chức kế toán bán hàng và xác định KQKD trong DN
Kế toán thực tiễn tuân theo các nguyên tắc được xây dựng dựa trên giả định và khái niệm kế toán Những nguyên tắc này định hướng và tạo ra khuôn khổ cho việc lựa chọn chính sách và phương pháp kế toán cụ thể.
Theo đó nhóm nguyên tắc kế toán, cơ sở chi phối kế toán bán hàng và xác định Kết quả kinh doanh như sau:
Giả định hoạt động liên tục là nền tảng quan trọng trong kế toán động, ảnh hưởng đến cách tổ chức thông tin kế toán phù hợp với các điều kiện hoạt động tương lai của đơn vị.
Báo cáo tài chính cần được lập dựa trên giả định doanh nghiệp hoạt động liên tục, tức là doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần mà không có ý định hoặc áp lực phải ngừng hoạt động hoặc thu hẹp quy mô đáng kể.
Việc ghi nhận tài sản của doanh nghiệp theo giá gốc là cần thiết, vì trong quá trình hoạt động, những tài sản này không được bán và giá thị trường của chúng không phản ánh thông tin hữu ích cho báo cáo tài chính Hơn nữa, khi tài sản không được bán, việc xác định giá thị trường một cách khách quan và đáng tin cậy trở nên khó khăn.
Theo cơ sở dồn tích, tất cả các nghiệp vụ kinh tế và tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí, cần được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh, mà không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.
Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích cung cấp thông tin toàn diện về các nghiệp vụ kinh tế tài chính, bao gồm cả thu chi tiền và nghĩa vụ chi tiền trong tương lai Điều này cho phép người sử dụng hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai.
Nguyên tắc giá gốc cho phép kế toán ghi nhận tài sản theo giá vốn ban đầu mà không cần điều chỉnh theo biến động giá thị trường trong suốt thời gian tồn tại của tài sản đó.
Nguyên tắc phù hợp là nguyên tắc kế toán quan trọng, quy định việc ghi nhận thu nhập phải tương ứng với chi phí phát sinh Nguyên tắc này tạo nền tảng cho các ước tính kế toán liên quan đến việc hoãn lại hoặc phân bổ chi phí và thu nhập, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính Biểu hiện của nguyên tắc phù hợp có thể thấy rõ qua nhiều khía cạnh khác nhau trong hoạt động kế toán.
Để ghi nhận thu nhập, cần phải ghi nhận một khoản chi phí tương ứng liên quan trực tiếp đến việc tạo ra thu nhập đó Nếu chưa xác định được chi phí tương ứng, các khoản thu nhập sẽ bị hoãn lại và ghi nhận trong các kỳ sau Đối với việc ghi nhận thu nhập theo hợp đồng xây dựng và cung cấp dịch vụ, việc xác định thu nhập phải dựa trên ước tính khối lượng thực hiện, tuân thủ nguyên tắc này.
Trong trường hợp các chi phí phát sinh trong kỳ hiện tại có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong các kỳ sau, những chi phí này sẽ được phân bổ cho các kỳ tiếp theo Phương pháp phân bổ chi phí cần phải tương ứng với thu nhập mà các chi phí đó mang lại.
Thông tin được coi là trọng yếu nếu sự thiếu hụt hoặc không chính xác của nó có thể gây ra sai lệch đáng kể trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng Tính trọng yếu được đánh giá trên cả phương diện định lượng và định tính, tập trung vào các yếu tố và khoản mục chi phí quan trọng quyết định bản chất và nội dung của các sự kiện kinh tế Nguyên tắc này cho phép bỏ qua những nghiệp vụ và sự kiện không quan trọng, không ảnh hưởng đến bản chất và nội dung của các giao dịch kinh tế phát sinh.
Các nguyên tắc kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh Chúng giúp các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra một cách nhịp nhàng và ổn định Ngoài ra, các nguyên tắc này còn ảnh hưởng đến tổ chức kế toán bán hàng từ việc xác định, nhận diện cho đến ghi nhận và trình bày thông tin về doanh thu, thu nhập, chi phí và kết quả kinh doanh.
1.3.2 Vận dụng phương pháp chứng từ kế toán để kế toán bán hàng và xác định KQKD trong doanh nghiệp
Chứng từ kế toán là các tài liệu và vật dụng phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh và hoàn thành, đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép sổ sách kế toán.
Chứng từ kế toán không chỉ là công cụ cung cấp thông tin mà còn là bằng chứng văn bản khẳng định tính hợp pháp của các giao dịch kinh tế tài chính đã phát sinh và được thực hiện.
Các chứng từ liên quan cần phải được lập đầy đủ, chính xác và kịp thời theo quy định hiện hành Mỗi chứng từ phải thể hiện rõ các chỉ tiêu đặc trưng của nghiệp vụ kinh tế, bao gồm nội dung, quy mô, chất lượng, thời gian và trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan.
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH Ở CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI KỲ NAM
Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh, quản lý sản xuất kinh doanh
2.1.1 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển của Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam
2.1.1.1 Giới thiệu sơ lược về công ty
Công ty TNHH Phát Triển Kỳ Nam chính thức hoạt động từ ngày 12/05/2015, được cấp giấy phép kinh doanh bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội Công ty thuộc hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và các quy định hiện hành của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
- Tên công ty bằng Tiếng Việt: Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại
- Tên công ty bằng Tiếng Ạnh: Ky Nam Trading Development Company Limited
- Tên viết tắt: Ky Nam Trading CO.,LTD
- Địa chỉ: Số 56, ngõ 514, đường Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây
Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Người đại diện pháp luật: Vũ Trung Kiên
- Giám đốc công ty: Vũ Trung Kiên
- Số vốn điều lệ: 1.900.000.000 đồng
Hình 2.1: Giấy phép đăng kí kinh doanh công ty
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam
Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam được thành lập từ năm
Kể từ khi thành lập vào năm 2015, công ty đã hoạt động hơn 5 năm trên thị trường Mặc dù thời gian hoạt động chưa dài, nhưng công ty đã từng bước xây dựng được thương hiệu riêng, khẳng định vị thế của mình trong ngành.
Công ty bắt đầu là một doanh nghiệp nhỏ chuyên kinh doanh phụ kiện vật nuôi, nhưng đã vượt qua nhiều khó khăn trong việc huy động vốn, quảng bá thương hiệu và tìm kiếm khách hàng Để khẳng định thương hiệu tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, công ty đã đầu tư vào cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng phục vụ Ban lãnh đạo xác định rằng chất lượng và uy tín trong quan hệ với khách hàng là yếu tố sống còn cho sự phát triển Nhờ sự tin tưởng của khách hàng, công ty đã mở rộng hoạt động tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, đạt doanh thu 2.023.327.362 VNĐ trong năm 2020.
Công ty luôn nhận thức rõ những thách thức trong quá trình phát triển và hội nhập, đồng thời đặt ra các nhiệm vụ chiến lược để không ngừng nâng cao năng lực và cập nhật tri thức công nghệ Mục tiêu của công ty là đáp ứng tối đa yêu cầu của khách hàng và mở rộng quy mô cũng như đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh trong tương lai.
2.1.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty vài năm gần đây
Bảng 2.1: Bảng so sánh quy mô công ty năm 2018-2020 ĐVT: Đồng
STT Chỉ tiêu Cuối năm 2018 Cuối năm
Công ty có tổng nợ phải trả là 13.967.391.718 đồng, trong đó nợ ngắn hạn là 2.087.499.125 đồng và nợ dài hạn là 3.308.483.367 đồng Mặc dù được thành lập với số vốn điều lệ thấp, quy mô công ty vẫn còn nhỏ Tuy nhiên, đến năm 2020, công ty đã có sự tăng trưởng rõ rệt về quy mô.
Tổng TS cuối năm 2019 đã tăng 1.038.718.181 (đồng) so với cuối năm
2018 tương ứng với mức tăng 34,08%
Tổng TS cuối năm 2020 đã tăng 10.320.000.680 (đồng) so với cuối năm
2019 tương ứng với mức tăng 252,5%
Năm 2020, quy mô doanh nghiệp đã có sự tăng trưởng vượt bậc so với năm 2019, mặc dù nền kinh tế gặp nhiều biến động do dịch Covid-19 Ban lãnh đạo công ty đã triển khai các chiến lược đầu tư mạnh mẽ vào thương hiệu và hàng hóa, cùng với việc nâng cao kỹ năng cho đội ngũ nhân viên Công ty cũng chú trọng tìm hiểu nhu cầu thị trường và tìm kiếm khách hàng để phát triển kế hoạch kinh doanh Nhờ đó, quy mô tài sản đã có sự đột phá, trong khi nguồn hàng tồn kho cũng tăng mạnh do đầu tư vào việc nhập hàng hóa để tích trữ.
Khoản nợ phải trả cuối năm 2019 và cuối năm 2020 cũng tăng theo tốc độ tăng của Tổng TS Còn lại VCSH thì giảm từ cuối năm 2018 đến nay
Bảng 2.2: Bảng so sánh KQKD công ty năm 2018-2020 ĐVT: Đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Doanh thu của công ty năm 2019 đã tăng gấp đôi so với năm 2018, nhưng năm 2020 ghi nhận sự suy giảm đáng kể do những khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng và ảnh hưởng của dịch Covid-19 Hàng tồn kho ứ đọng trong khi tiêu dùng giảm, dẫn đến nguồn thu giảm mà chi phí không giảm tương ứng, khiến lợi nhuận trước thuế trở nên âm Hiện tại, công ty cần triển khai các chiến lược kích thích tiêu thụ để tăng doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam Đặc điểm về sản phẩm kinh doanh:
Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam chuyên cung cấp phụ kiện vật nuôi, nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc Với đa dạng mẫu mã từ tầm trung đến sang trọng, công ty mang đến những sản phẩm như vòng cổ, ba lô, chuồng và nhà cho thú cưng, đáp ứng nhu cầu thị trường Việt Nam với giá cả hợp lý.
Công ty chuyên kinh doanh phụ kiện vật nuôi đang hoạt động trong một thị trường ngày càng mở rộng, nhờ vào nhu cầu tăng cao từ khách hàng Mặc dù gặp khó khăn do dịch bệnh trong năm qua, công ty vẫn nỗ lực phát triển và mở rộng thị trường Với thu nhập của người dân tăng lên, việc nuôi dưỡng vật nuôi trở nên dễ dàng hơn, và sự chăm sóc chu đáo đối với chúng cũng gia tăng, tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho ngành phụ kiện vật nuôi.
2.1.3 Quản lý sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam
Sau hơn 5 năm phát triển, công ty đã xây dựng thương hiệu uy tín tại Hà Nội và các khu vực lân cận, nổi bật với các sản phẩm chất lượng cao và giá cả hợp lý Sự linh hoạt trong quản lý giúp công ty duy trì tính chủ động trong mọi hoạt động kinh doanh.
Công ty có quy mô nhỏ nên bộ máy quản lý khá gọn nhẹ và được tổ chức theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ bộ máy quản lý của Công ty
Chức năng của các bộ phận:
Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam tổ chức bộ máy theo mô hình:
Giám đốc là người đứng đầu với quyền lực cao nhất trong tổ chức, có trách nhiệm quản lý trực tiếp các khâu quan trọng và đảm bảo hiệu quả kinh doanh Họ chịu trách nhiệm chung về mọi hoạt động của doanh nghiệp và kết quả kinh tế đạt được.
Phòng kế toán có trách nhiệm quản lý tài chính của công ty, tuân thủ nghiêm ngặt các chế độ và chính sách của nhà nước nhằm tránh lãng phí và vi phạm nghề nghiệp Phòng cũng xây dựng và thực hiện các kế hoạch tài chính, kế toán phù hợp với quy định của nhà nước, đồng thời tổ chức, theo dõi và giám sát chặt chẽ tình hình hàng hóa, nhập xuất tồn kho, cũng như tình hình bán hàng.
Bộ phận kinh doanh Giám đốc
Phòng kế toán và phòng kinh doanh có trách nhiệm quản lý khoản giảm trừ doanh thu và chi phí cho từng hoạt động của Công ty Họ tính toán chính xác kết quả của từng hoạt động, đồng thời giám sát việc thực hiện nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước như thuế GTGT, thuế môn bài, và thuế TNDN Ngoài ra, phòng kế toán còn cung cấp thông tin cần thiết để lập báo cáo tài chính và phân tích định kỳ hoạt động kinh tế liên quan đến bán hàng, nhằm xác định kết quả kinh doanh.
Phòng kinh doanh chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch bán hàng và đào tạo nhân viên trong hệ thống bán hàng, đồng thời tổ chức nhân sự cho các bộ phận thuộc phòng Phòng này được chia thành hai bộ phận chính: bộ phận kinh doanh và bộ phận bán hàng, tất cả đều hoạt động dưới sự chỉ đạo của trưởng phòng kinh doanh.
Bộ phận kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu thị trường và thực hiện các hoạt động tiếp thị cho sản phẩm của Công ty Nhiệm vụ chính của bộ phận này là thu thập thông tin về khách hàng tiềm năng, từ đó phát triển chiến lược marketing hiệu quả nhằm tăng cường sự hiện diện và doanh thu cho Công ty.
+ Bộ phận bán hàng: Có trách nhiệm kiếm soát hoạt động ra vào, trông nom và nghiêm chỉnh thực hiện tác phong nghề nghiệp.
Khái quát về tổ chức công tác kế toán tại công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam
2.2.1 Tổng quan về hệ thống kế toán doanh nghiệp Việt Nam
Trong bối cảnh kinh tế-xã hội hiện nay, Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực đáng kể Trong hơn 30 năm qua, sự phát triển của đất nước rất ấn tượng, đặc biệt là từ khi thực hiện đổi mới kinh tế và chính trị vào năm 1986 Những cải cách này đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng nghèo đói, vươn lên thành quốc gia có thu nhập trung bình thấp Sự hội nhập kinh tế sâu rộng đã tạo điều kiện cho nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và trở nên cởi mở hơn trong môi trường kinh tế thị trường.
Kinh tế ngày càng phát triển đòi hỏi hệ thống quản lý phải được thiết kế hợp lý và chặt chẽ hơn Do đó, hệ thống kế toán doanh nghiệp cần được cải tiến để đáp ứng yêu cầu này.
Việt Nam áp dụng mô hình kế toán động với cơ sở kế toán dồn tích và giả định hoạt động liên tục, phản ánh thực tiễn và xu hướng phát triển của kế toán Lý thuyết kế toán cần có cơ sở lý luận dựa trên các giả định được chấp nhận rộng rãi Giả định hoạt động liên tục phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội hiện tại, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và sự gia tăng của hoạt động tín dụng thương mại Sự tách biệt giữa giao dịch bán hàng, mua hàng và luồng tiền doanh nghiệp đã dẫn đến việc áp dụng phổ biến cơ sở kế toán dồn tích.
Kế toán vĩ mô là công cụ quan trọng giúp nhà nước quản lý toàn bộ nền kinh tế Nhà nước xây dựng và ban hành hệ thống khuôn khổ pháp lý thống nhất, bắt buộc áp dụng cho tất cả doanh nghiệp Khuôn khổ pháp lý này quy định các nguyên tắc và chuẩn mực kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Hệ thống chuẩn mực kế toán: Việt Nam đã ban hành 26 chuẩn mực kế toán
- Hệ thống Chế độ kế toán doanh nghiệp với TT200, TT133 bao gồm 04 nội dung:
(1) Hệ thống chứng từ kế toán
(2) Hệ thống tài khoản kế toán
(3) Hệ thống sổ kế toán
(4) Hệ thống báo cáo tài chính
Các doanh nghiệp cần tổ chức công tác kế toán theo đúng quy định pháp lý hiện hành, đồng thời điều chỉnh phù hợp với điều kiện cụ thể của đơn vị để đảm bảo tuân thủ quy định cho phép.
2.2.2 Khái quát về tổ chức công tác kế toán của Công ty TNHH Phát
Triển Thương Mại Kỳ Nam
2.2.2.1 Đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán
Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam thực hiện công tác kế toán theo mô hình tập trung, trong đó mọi hoạt động như phân loại chứng từ, kiểm tra chứng từ ban đầu, nhập số liệu vào phần mềm, in sổ tổng hợp và chi tiết, cũng như lập báo cáo kế toán đều được thực hiện tại phòng kế toán.
Xuất phát từ đặc điểm tổ chức kinh doanh, tổ chức quản lý công ty theo quy mô nhỏ, phòng kế toán được tổ chức theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ tổ chức bộ máy Kế toán của Công ty
Kế toán tổng hợp về thuế đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Công việc này bao gồm việc tập hợp chứng từ và làm sổ sách để đối chiếu các số liệu, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với quy định về thuế.
- Kế toán nội bộ: Theo dõi những hoạt động hàng ngày thực tế phát sinh, làm sổ sách báo cáo hàng ngày với ban giám đốc
Kế Toán nội bộ Kế toán tổng hợp
2.2.2.2 Chính sách kế toán áp dụng tại công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam
- Chính sách kế toán áp dụng: Hiện nay Công ty đang áp dụng chế độ kế toán Việt Nam theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 01/01/2017 của Bộ tài chính
Công ty hiện đang áp dụng hệ thống tài khoản, mẫu biểu và sổ sách kế toán theo quy định hiện hành, sử dụng hình thức Nhật Ký chung kết hợp với hệ thống sổ kế toán chi tiết và tổng hợp, đảm bảo báo cáo kế toán thống nhất.
- Niên độ kế toán: Niên độ kế toán theo năm tài chính từ 01/01 đến hết 31/12 hàng năm
- Phần mềm kế toán sử dụng: Misa SME 2017
- Đơn vị tiền tệ sử dụng: VNĐ
- Phương pháp tính thuế GTGT: Phương pháp khấu trừ
- Phương pháp kế toán hàng tồn kho:
Nguyên tắc ghi nhận HTK theo giá gốc
Nguyên tắc tính giá HTK xuất kho: bình quân cuối kỳ
- Phương pháp kế toán TSCĐ:
Nguyên tắc đánh giá TSCĐ: theo nguyên giá và giá trị còn lại
Phương pháp khấu hao TSCĐ: theo phương pháp đường thẳng
- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
Doanh thu bán hàng được xác định theo chuẩn mực kế toán số 14 “Doanh thu và thu nhập khác”, dựa trên giá trị hợp lý của các khoản tiền đã thu Các khoản tiền nhận trước từ khách hàng sẽ không được ghi nhận là doanh thu trong kỳ.
Doanh thu cung cấp dịch vụ: Áp dụng theo chuẩn mực kế toán số 14 “Doanh thu và thu nhập khác”
Doanh thu hoạt động tài chính: Áp dụng theo chuẩn mực kế toán số 14
“Doanh thu và thu nhập khác”
Công ty sử dụng hình thức Nhật Ký Chung khi áp dụng kế toán trên máy tính Đây là một phương pháp kế toán đơn giản, trong đó các nghiệp vụ kinh tế được ghi chép vào sổ Nhật Ký Chung dựa trên chứng từ gốc, theo trình tự thời gian và nội dung của từng nghiệp vụ.
Sơ đồ 2.3: Tổ chức hạch toán kế toán theo hình thức Nhật kí chung
Ghi cuối tháng, hoặc định kỳ
Kiểm tra đối chiếu, kết chuyển
Nhật ký chung Sổ chi tiết
Bảng tổng hợp sổ chi tiết Bảng cân đối số phát sinh
2.2.2.3 Đặc điểm phần mềm kế toán MISA SME NET 2017 được sử dụng tại công ty
Tất cả các công việc kế toán tại công ty đều được thực hiện trên phần mềm MISA SME.NET 2017 Phần mềm này bao gồm các phần hành kế toán như Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Hóa đơn, Hóa đơn điện tử, Thuế và Kho.
Tại công ty, kế toán chỉ sử dụng một số phần hành cơ bản của phần mềm, bao gồm Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, TSCĐ và Tổng hợp, mà không khai thác hết tất cả các chức năng có sẵn.
Sơ đồ 2.4: Quy trình ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký chung với phần mềm kế toán MISA.SME.NET 2017
Nhập số liệu hàng ngày:
In sổ, báo cáo cuối tháng, cuối năm:
- Báo cáo kế toán quản trị
Hàng ngày, các chứng từ đã được kiểm tra sẽ được sử dụng để nhập dữ liệu vào phần mềm kế toán trên máy tính, đồng thời ghi chép vào sổ tổng hợp chứng từ.
Cuối năm: In sổ, báo cáo cuối năm và đối chiếu với các sổ liên quan trong phần mềm
Hình 2.2: Giao diện bàn làm việc của phần mềm kế toán Misa SME 2017
- Đặc điểm phần mềm kế toán MISA SME.NET
Phần mềm kế toán MISA SME.NET là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nổi bật với tính dễ sử dụng và sự phổ biến trong cộng đồng doanh nghiệp Đặc biệt, dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp của Misa đã góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng, giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
+ Các tính năng chính của phần mềm kế toán MISA mà công ty sử dụng
- Theo dõi và quản lý hàng hóa mua vào
- Theo dõi công nợ chi tiết đến từng nhà cung cấp, từng hóa đơn
- Quản lý hóa đơn, hàng hóa bán ra
- Theo dõi công nợ theo tuổi nợ, hóa đơn
- Tự động bù trừ công nợ
- Tính giá trị hàng tồn kho theo nhiều phương pháp
- Cho phép điều chỉnh hàng tồn kho, chuyển kho nội bộ
- Theo dõi và quản lý nguồn tiền mặt của công ty
- Tự động kết chuyển chênh lệch tỷ giá cuối kỳ
- Theo dõi và quản lý nguồn tiền gửi của công ty
- Chức năng đối chiếu với ngân hàng giúp theo dõi sai lệch giữa sổ kế toán và ngân hàng
- Kết xuất bảng kê, theo dõi sử dụng hóa đơn hàng kỳ
- Theo dõi số thuế GTGT được hoàn lại, miễn giảm
- Tự động kết chuyển lãi cuối kỳ, xác định lãi lỗ của kỳ kinh doanh và lập báo cáo tài chính
Thực trạng kế toán bán hàng và xác định KQKD tại công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam
2.3.1 Thực trạng kế toán doanh thu bán hàng tại DN
2.3.1.1 Phương thức bán hàng, phương thức thanh toán
Hiên tại phương thức bán hàng chủ yếu chính của công ty là: Bán buôn qua kho và bán lẻ
Phương thức bán buôn bao gồm các hình thức sau:
Bán buôn qua kho theo hình thức xuất bán trực tiếp cho phép khách hàng nhận hàng hóa trực tiếp từ kho công ty Khách hàng cử người đại diện mang theo giấy ủy nhiệm đến kho để nhận hàng Sau khi giao nhận, đại diện bên mua sẽ ký nhận số lượng hàng hóa đã nhận và thực hiện thanh toán hoặc ghi nhận nợ.
Bán buôn qua kho theo hình thức chuyển hàng là quá trình mà công ty dựa vào hợp đồng đã ký kết giữa hai bên để vận chuyển hàng hóa đến địa điểm hoặc kho của bên mua Chi phí vận chuyển có thể do công ty hoặc bên mua thanh toán theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Công ty chưa thực hiện nghiệp vụ bán buôn hàng hóa vận chuyển thẳng, do yêu cầu phải nhập kho để kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao đi.
Phương thức bán lẻ bao gồm các hình thức sau:
- Bán lẻ trực tiếp tại cửa hàng, khách hàng đến trực tiếp tại cửa hàng và lựa chọn sản phẩm
Bán lẻ hàng hóa trên các trang thương mại điện tử yêu cầu nhân viên bán hàng chuẩn bị in phiếu giao hàng ngay khi có đơn hàng Sau đó, họ sẽ chờ đơn vị vận chuyển đến lấy hàng tại địa điểm đã đăng ký trên gian hàng.
Hiện nay, Công ty đang áp dụng các hình thức thanh toán như sau:
Sau khi khách hàng kiểm nhận hàng hóa, người bán sẽ thu tiền ngay lập tức, chủ yếu bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Công ty sẽ tiến hành giao hàng cùng các chứng từ liên quan cho khách hàng trước Sau khoảng thời gian thỏa thuận trong hợp đồng, thường từ 1 đến 5 ngày, khách hàng sẽ thực hiện thanh toán số tiền hàng qua hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Thanh toán từng lần là phương thức phổ biến cho các hợp đồng có giá trị lớn, theo đó việc thanh toán sẽ được thực hiện theo từng đợt theo thỏa thuận ghi trong hợp đồng Hầu hết các giao dịch thanh toán này được thực hiện bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng.
2.3.1.2 Phân loại nhận diện và xác định doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng trong doanh nghiệp đại diện cho toàn bộ giá trị kinh tế mà công ty thu được từ việc kinh doanh hàng hóa, bao gồm cả doanh thu từ việc bán các loại phụ kiện vật nuôi.
* Thời điểm ghi nhận doanh thu
Doanh thu từ hoạt động bán hàng thường được ghi nhận theo cách tiếp cận thời điểm, trong đó các hoạt động bán hàng của doanh nghiệp diễn ra ở nhiều thời điểm khác nhau Để đảm bảo rằng quá trình tạo ra doanh thu cơ bản đã hoàn thành, doanh thu sẽ được ghi nhận vào thời điểm bán hàng hoàn tất Thời điểm ghi nhận doanh thu sẽ được xác định rõ ràng trong các trường hợp cụ thể.
- Đối với phương thức bán buôn:
Bán buôn qua kho theo hình thức giao hàng trực tiếp diễn ra khi đại diện bên mua đến kho để nhận hàng Công ty sẽ xuất kho và giao hàng cho bên mua, sau đó đại diện bên mua ký nhận đủ hàng hóa và thực hiện thanh toán hoặc chấp nhận nợ Kế toán sẽ ghi nhận doanh thu bán hàng sau khi hoàn tất giao dịch.
Bán buôn qua kho theo hình thức chuyển hàng là quá trình khi công ty chuyển hàng hóa đến kho của bên mua Khi hàng hóa đã được chuyển và bên mua xác nhận đã nhận đủ hàng, họ sẽ thực hiện thanh toán hoặc đã thanh toán Doanh thu bán hàng sẽ được kế toán ghi nhận dựa trên hóa đơn GTGT.
- Đối với hình thức bán lẻ hàng hóa:
Doanh thu bán lẻ hàng hóa được ghi nhận khi khách hàng đến cửa hàng và chấp nhận thanh toán cho sản phẩm Đối với việc bán hàng trên các trang thương mại điện tử, thời điểm ghi nhận doanh thu cũng tương tự, diễn ra khi khách hàng hoàn tất giao dịch thanh toán.
* Cách xác định doanh thu bán hàng
Hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng doanh thu bán hàng thuần để tính toán, đánh giá hiệu quả kinh doanh
Công thức xác định doanh thu bán hàng:
Tổng doanh thu = Số lượng sản phẩm đã tiêu thụ Đơn giá bán
Doanh thu thuần = Tổng doanh thu - Các khoản giảm trừ doanh thu
2.3.1.3 Quy trình kế toán doanh thu bán hàng
* Tổ chức chứng từ kế toán ghi nhận Doanh thu bán hàng Để hạch toán doanh thu kế toán sử dụng hóa đơn GTGT
Quy trình luân chuyển chứng từ trong kế toán bắt đầu bằng việc lập hóa đơn GTGT dựa trên phiếu xuất kho Đối với những đơn hàng có giá trị trên 20 triệu đồng, kế toán còn phải căn cứ vào hợp đồng bán hàng, phiếu thu hoặc giấy báo có để hoàn tất việc lập hóa đơn.
Hóa đơn do kế toán lập được in từ phần mềm kế toán Hóa đơn được lập làm 3 liên:
Liên 2: Giao cho khách hàng
Liên 3: Kế toán sử dụng để theo dõi công nợ, thanh toán tiền của khách hàng
Hình 2.3: Hình ảnh phiếu xuất kho
Hình 2.4: Hình ảnh phiếu thu
Hình 2.5: Hình ảnh Hóa đơn GTGT
* Tổ chức tài khoản kế toán Để hạch toán nghiệp vụ bán hàng và ghi nhận doanh thu, kế toán sử dụng các TK sau:
- TK 511- DT bán hàng và cung cấp dịch vụ
+ TK 5111: DT bán hàng hóa
+ TK 5112: DT bán thành phẩm
+ TK 5113: DT cung cấp dịch vụ
Công ty không mở TK chi tiết cho DT bán hàng, mà hạch toán chung DT của tất cả mặt hàng vào TK 5111
Công ty theo dõi công nợ của khách hàng thông qua mã khách hàng trên phần mềm, thay vì mở tài khoản chi tiết cho từng khách Do đó, nợ phải thu từ tất cả khách hàng được hạch toán chung vào tài khoản 131, trong đó có ghi chú theo mã khách hàng.
* Quy trình ghi nhận DT bán hàng một số nghiệp vụ kinh tế về doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng theo phương thức bán hàng trực tiếp:
Khi công ty xuất hàng từ kho cho khách hàng, kế toán dựa vào phiếu xuất kho, hợp đồng mua bán và chứng từ thanh toán để lập hóa đơn GTGT Sau đó, hóa đơn GTGT này được sử dụng làm căn cứ để nhập liệu vào phần mềm kế toán.
Nợ TK 111, 112, 113 : Tổng giá thanh toán
Có TK 511 : Doanh thu chưa thuế
Có TK 3331 : Thuế GTGT đầu ra phải nộp
Ví dụ với một nghiệp vụ bán hàng
Ngày 26/12/2020, công ty bán hàng theo bảng kê sau, với tổng số tiền thanh toán là 4.488.000 (Đã bao gồm 10% VAT) Khách hàng thanh toán sau Bảng kê hàng hóa
Mã hàng Tên hàng ĐVT Số lượng Đơn giá
Thành tiền CAAT001 Đất Bentonite nghiền thành dạng Cát mã CAAT001
CAAT002 Đất Bentonite nghiền thành dạng Cát mã CAAT002
CAAT003 Đất Bentonite nghiền thành dạng Cát mã CAAT003
MIENGLOT-SP160S Miếng lót vệ sinh chó mèo SP160, size S 33*45
CF-T1_47353.5 Khay vệ sinh cho chó CF-T1 bằng nhựa 47*35*3.5 không nhãn hiệu, bằng nhựa
ST_B_OLIVE_450ML Sữa tắm dành riêng cho động vật nhiều rận, bọ chét, 450ml,
ST_T_OLIVE_450ML Sữa tắm dành riêng cho động vật có lông trắng và sáng màu, 450ml
Nhận xét về tổ chức kế toán bán hàng và xác định KQKD tại Công ty
Thứ nhất, trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, công ty TNHH
Phát Triển Thương Mại Kỳ Nam đã không ngừng lớn mạnh về cơ sở vật chất, hàng hóa và trình độ cán bộ, công nhân viên Nhờ vào sự lãnh đạo sáng suốt, công ty đã áp dụng các giải pháp sáng tạo trong kinh doanh, giúp cạnh tranh hiệu quả và vượt qua khó khăn Để đạt được thành công, không chỉ nhờ vào nỗ lực của nhân viên mà còn nhờ vào hiệu quả của công tác kế toán Công tác kế toán và phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc hạch toán chi phí và cung cấp thông tin tài chính, trở thành công cụ quản lý hữu hiệu cho công ty.
Bộ máy kế toán của Công ty được tổ chức theo mô hình kế toán tập trung, phù hợp với quy mô và đặc điểm kinh doanh Với cấu trúc gọn nhẹ, bộ máy này vẫn đảm bảo hoàn thành hiệu quả khối lượng công việc Nhiệm vụ được phân công cho kế toán viên dựa trên trình độ và khả năng của từng người Đội ngũ nhân viên kế toán được đào tạo bài bản, có tinh thần trách nhiệm cao và thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật kế toán mới để phục vụ công việc.
Công ty áp dụng chế độ kế toán theo thông tư 133/2016/TT-BTC, phù hợp với quy mô hoạt động của mình Hạch toán kế toán đã tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam, đảm bảo cung cấp thông tin nhanh chóng, kịp thời và tin cậy cho quản lý, cũng như thông tin tài chính đầy đủ cho các đối tượng quan tâm.
Công ty đã áp dụng hình thức kế toán máy để nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán, nhờ vào các phần mềm kế toán cài sẵn giúp cập nhật thông tin, xử lý và lưu trữ dữ liệu một cách thuận lợi Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán không chỉ khai thác tối đa khả năng chuyên môn của đội ngũ nhân viên mà còn giảm bớt khối lượng công việc cho kế toán Điều này đảm bảo rằng chức năng và nhiệm vụ của kế toán vẫn được thực hiện đầy đủ, đồng thời cung cấp thông tin kịp thời và chính xác phục vụ cho công tác quản lý điều hành công ty.
Vào thứ năm, hệ thống chứng từ kế toán và sổ kế toán được sử dụng đầy đủ và đúng quy định để phản ánh các nghiệp vụ kinh tế liên quan đến bán hàng và xác định kết quả kinh doanh Trình tự luân chuyển chứng từ hợp lý giúp hạch toán chính xác, kịp thời Sổ sách kế toán của công ty được thiết kế đơn giản, dễ hiểu và dễ ghi chép, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đối chiếu giữa sổ tổng hợp và sổ chi tiết Hàng tháng, sau khi kết thúc tháng kế toán, toàn bộ chứng từ được in và đóng quyển lưu theo hệ thống.
Vào thứ Sáu, hệ thống tài khoản chi tiết được thiết lập cho từng đối tượng liên quan, nhằm cung cấp thông tin một cách nhanh chóng, rõ ràng và cụ thể cho người dùng.
Vào thứ bảy, việc áp dụng hình thức nhật ký chung đã giúp công ty giảm nhẹ khối lượng công việc ghi chép sổ sách kế toán nhờ vào việc ghi chép theo quan hệ đối ứng tài khoản Sự kiểm tra và đối chiếu được thực hiện thường xuyên, cung cấp số liệu kịp thời cho việc lập báo cáo tài chính và đáp ứng các yêu cầu từ các phòng ban khác.
Khâu tổ chức và thực hiện bán hàng tại công ty được thực hiện hiệu quả và nhanh chóng, với ít thủ tục giấy tờ Sau thời gian hoạt động, công ty đã thiết lập mối quan hệ ổn định và lâu dài với các nhà cung cấp, đồng thời xây dựng được một lượng khách hàng quen thuộc và trung thành.
Hàng hóa trong công ty được quản lý chặt chẽ về số lượng, chất lượng và giá trị, với các mặt hàng được phân loại rõ ràng, dễ nhận biết, giúp theo dõi hiệu quả Thông tin cụ thể về khách hàng cũng hỗ trợ tốt cho việc tiêu thụ hàng hóa trên toàn tỉnh.
Việc công ty thực hiện hạch toán hàng tồn kho một cách chính xác và thường xuyên là rất quan trọng, giúp lập kế hoạch tiêu thụ hàng hóa hiệu quả, tăng doanh thu và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mặc dù công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của công ty đã có nhiều điểm mạnh, vẫn tồn tại một số khía cạnh cần cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý Mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
Tổ chức bộ máy kế toán của doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn do sự thay đổi nhân sự thường xuyên, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin cung cấp Mặc dù công ty đã áp dụng hình thức kế toán trên máy vi tính, nhưng vẫn thiếu bộ phận kế toán quản trị và các vị trí kế toán chưa được phân chia rõ ràng, chỉ có kế toán tổng hợp và kế toán nội bộ Nguyên nhân chính là công ty muốn tiết kiệm chi phí lương, dẫn đến việc kiêm nhiệm vai trò giữa các bộ phận.
Công ty không thực hiện chiết khấu thanh toán hoặc chiết khấu thương mại cho khách hàng, dẫn đến việc không khuyến khích khách hàng thanh toán sớm hoặc mua hàng với số lượng lớn Điều này không chỉ hạn chế khả năng tiêu thụ hàng hóa mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu bán ra của công ty.
Công ty kinh doanh nhiều loại sản phẩm đa dạng, trong đó có một số mặt hàng có khối lượng luân chuyển lớn Tuy nhiên, công ty lại hạch toán tất cả các hàng hóa này vào cùng một tài khoản kế toán doanh thu bán hàng.
Doanh thu bán hàng được ghi nhận trên tài khoản 5111 mà không có sự phân loại chi tiết, dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi tổng doanh thu cho từng loại hàng Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.