Kết cấu chính của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn của em bao gồm có 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng.
Chương 2: Thực trạng kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh.
Chương 3: Một số giải pháp hoàn thiện kế tóan bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh.
Trong thời gian thực tập tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh, dưới sự hướng dẫn tận tình của PGS.TS.Ngô Thế Chi cùng các anh chị trong phòng kế toán, em đã nhận thức rõ tầm quan trọng và sự phức tạp của công tác kế toán, đặc biệt là Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh Tuy nhiên, do thời gian thực tập có hạn và kiến thức lý luận của em còn thiếu sót, em rất mong nhận được sự góp ý từ các thầy cô giáo Khoa kế toán - Học Viện Tài Chính và cán bộ nhân viên phòng kế toán công ty để luận văn của em được hoàn thiện hơn.
Em xin chân thành cảm ơn!
LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ BÁN HÀNG
Bán hàng và phương thức bán hàng
1.1.1 Khái niệm về bán hàng
Bán hàng là giai đoạn cuối cùng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, diễn ra khi quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao từ doanh nghiệp sang người mua, đồng thời doanh nghiệp thu hồi tiền từ giao dịch này.
Xét từ góc độ kinh tế, bán hàng là quá trình chuyển đổi hàng hóa của doanh nghiệp từ dạng vật chất sang dạng tiền tệ.
Quá trình bán hàng ở các doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp thương mại nói riêng có những đặc điểm chính sau đây:
Có sự trao đổi thỏa thuận giữa người mua và người bán, người bán đồng ý bán, người mua đồng ý mua, họ trả tiền hoặc chấp nhận trả tiền.
Khi có sự thay đổi quyền sở hữu hàng hóa, người bán sẽ mất quyền sở hữu, trong khi người mua có quyền sở hữu hàng hóa đã mua Trong quá trình tiêu thụ, doanh nghiệp cung cấp hàng hóa cho khách hàng và nhận lại doanh thu bán hàng Doanh thu này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiện nay các doanh nghiệp thương mại thường áp dụng các phương thức bán hàng sau:
Phương thức bán buôn hàng hóa là hình thức kinh doanh cung cấp sản phẩm cho các đơn vị thương mại và doanh nghiệp sản xuất với số lượng lớn Trong lĩnh vực này, có nhiều phương thức bán buôn khác nhau được áp dụng để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Phương thức bán buôn qua kho là hình thức bán buôn hàng hóa, trong đó sản phẩm được xuất trực tiếp từ kho bảo quản của doanh nghiệp Hình thức này bao gồm hai loại chính.
Bán buôn qua kho với hình thức giao hàng trực tiếp cho phép khách hàng cử người đại diện mang theo giấy ủy nhiệm đến kho của doanh nghiệp để nhận hàng Sau khi nhận, người đại diện sẽ vận chuyển hàng hóa về địa điểm của khách hàng.
Bán buôn qua kho theo hình thức gửi hàng là quy trình mà bên bán dựa vào hợp đồng kinh tế đã ký hoặc đơn đặt hàng của người mua để xuất kho và gửi hàng cho người mua Hàng hóa có thể được vận chuyển bằng phương tiện của bên bán hoặc thông qua dịch vụ thuê ngoài.
Phương thức bán buôn hàng hóa vận chuyển thẳng cho phép doanh nghiệp mua hàng từ nhà cung cấp mà không cần nhập kho, mà giao ngay cho khách hàng Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lưu trữ, đồng thời đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
Phương thức này bao gồm hai hình thức sau :
Bán buôn vận chuyển thẳng theo hình thức giao hàng trực tiếp, hay còn gọi là giao tay ba, là quá trình mà doanh nghiệp thương mại nhận hàng từ nhà cung cấp và sau đó giao bán trực tiếp cho khách hàng tại địa điểm đã được thỏa thuận giữa hai bên.
Bán buôn vận chuyển thẳng là hình thức mà doanh nghiệp thương mại mua hàng và nhận hàng, sau đó sử dụng phương tiện vận tải của mình hoặc thuê ngoài để giao hàng trực tiếp đến địa điểm đã thỏa thuận với bên mua.
Phương thức bán lẻ hàng hóa là hình thức cung cấp sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng, các tổ chức kinh tế, hoặc các đơn vị kinh tế tập thể với số lượng nhỏ.
Phương thức này bao gồm các hình thức sau:
Hình thức bán lẻ thu tiền tập trung là một phương thức giao dịch trong đó việc thu tiền từ người mua và việc giao hàng được thực hiện tách biệt.
+ Hình thức bán lẻ thu tiền trực tiếp: Theo hình thức này nhân viên bán hàng trực tiếp thu tiền của khách hàng và giao hàng cho khách.
Hình thức bán lẻ tự phục vụ cho phép khách hàng tự do lựa chọn hàng hóa cần thiết và mang đến quầy thu ngân để thanh toán Tại đây, nhân viên thu ngân sẽ thực hiện việc thanh toán và lập hóa đơn cho khách hàng.
Phương thức bán hàng trả góp, chậm trả là hình thức mà doanh nghiệp thương mại cho phép người mua thanh toán trong nhiều kỳ, giúp họ dễ dàng sở hữu hàng hóa Doanh nghiệp thu được khoản lãi từ chênh lệch giữa giá bán trả góp và giá bán thông thường, gọi là lãi trả góp Khi hàng hóa được giao, doanh nghiệp coi như đã tiêu thụ sản phẩm, nhưng khoản lãi này sẽ được ghi nhận dần dần vào doanh thu hoạt động tài chính trong các kỳ sau giao dịch.
Phương thức bán hàng đại lý là hình thức trong đó doanh nghiệp thương mại giao hàng cho cơ sở đại lý để bán trực tiếp Sau khi bán hàng, cơ sở đại lý sẽ thanh toán tiền hàng cho doanh nghiệp và nhận hoa hồng đại lý Lưu ý rằng hàng hóa vẫn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp cho đến khi cơ sở đại lý hoàn tất thanh toán.
Kết quả kinh doanh và phương pháp xác định kết quả bán hàng
1.2.1 Khái niệm kết quả kinh doanh
Xác định kết quả kinh doanh là quá trình so sánh giữa chi phí và thu nhập trong một kỳ nhất định Nếu thu nhập vượt quá chi phí, doanh nghiệp sẽ có lãi, ngược lại, nếu thu nhập thấp hơn chi phí, doanh nghiệp sẽ ghi nhận lỗ Thao tác này thường được thực hiện vào cuối kỳ kinh doanh, có thể là cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm, tùy thuộc vào đặc điểm và yêu cầu quản lý của từng doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Bán hàng là giai đoạn cuối cùng trong quy trình kinh doanh của doanh nghiệp và xác định kết quả kinh doanh là yếu tố quan trọng để quyết định việc tiêu thụ hàng hóa Mối quan hệ giữa bán hàng và kết quả kinh doanh là rất chặt chẽ, trong đó kết quả kinh doanh là mục tiêu cuối cùng, còn bán hàng là phương tiện trực tiếp để đạt được mục tiêu này.
Doanh thu bán hàng là một phần quan trọng trong tổng doanh thu, phát sinh từ các giao dịch giữa người mua (cá nhân hoặc công ty) và người bán (công ty hoặc cá nhân).
Một bên cung cấp sản phẩm và dịch vụ, trong khi bên còn lại nhận hàng hóa và dịch vụ theo sự thỏa thuận trước Bên bán sẽ nhận tiền từ bên mua để hoàn tất giao dịch.
Doanh thu bán hàng thuần là tổng doanh thu sau khi trừ đi các khoản chi phí, và việc phân biệt giữa doanh thu bán hàng và doanh thu thuần là rất quan trọng để tính toán lãi suất và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Hầu hết các doanh nghiệp đều dựa vào doanh thu bán hàng thuần để đánh giá hiệu quả kinh doanh Để tính toán doanh thu bán hàng thuần, trước tiên cần xác định tổng doanh thu bán hàng.
“Tổng doanh thu = Số sản phẩm, dịch vụ đã tiêu thụ*Đơn giá bán.” Theo đó, Doanh thu bán hàng thuần được tính như sau:
“Doanh thu bán hàng thuần = Tổng doanh thu – Các khoản giảm trừ” Vậy các khoản giảm trừ gồm :
+ Chiết khấu thương mại: là khoản giảm giá so với giá bán niêm yết của doanh nghiệp với các khách hàng mua hàng số lượng lớn
Giảm giá hàng bán là khoản tiền giảm trừ so với giá niêm yết mà doanh nghiệp áp dụng cho người mua, thường xảy ra khi hàng hóa cung cấp không đúng quy cách, chất lượng kém hoặc lạc hậu.
Giá trị hàng hóa bị trả lại là giá trị của các sản phẩm đã được xác định là tiêu thụ nhưng bị khách hàng từ chối thanh toán và gửi lại.
Doanh thu bán hàng thuần không phải là lợi nhuận cuối cùng từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân.
Doanh thu bán hàng thuần hay còn gọi là doanh thu thực, từ doanh thu bán hàng thuần tính lợi nhuận như sau.
“Lợi nhuận trước tính thuế = Doanh thu thuần – các khoản giá vốn hàng bán - chi phí doanh nghiệp, chi phí bán hàng.”
“Lợi nhuận sau tính thuế = Lợi nhuận trước tính thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp mà doanh nghiệp phải nộp cho ngân sách nhà nước.”
+ Nếu lợi nhuận sau thuế > 0 thì nghĩa là doanh nghiệp lãi.
+ Nếu lợi nhuận sau thuế < 0 thì nghĩa là doanh nghiệp lỗ.
Để xác định doanh thu bán hàng chính xác, không chỉ đơn thuần là tổng tiền thu được từ việc bán hàng hóa hay dịch vụ, mà còn cần phải trừ đi các khoản phí phát sinh liên quan.
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng
1.3.1 Nhiệm vụ của kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng
Trong các doanh nghiệp thương mại hiện nay, kế toán, đặc biệt là kế toán bán hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch về giá vốn hàng hóa, chi phí và lợi nhuận Việc tổ chức và sắp xếp hợp lý các khâu trong quá trình bán hàng không chỉ hỗ trợ công tác kế toán bán hàng mà còn giúp xác định kết quả kinh doanh, tạo sự thống nhất trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp Để phát huy vai trò này, kế toán bán hàng cần thực hiện tốt các nhiệm vụ quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp, cần phản ánh và giám sát kịp thời khối lượng hàng hóa dịch vụ mua vào, bán ra và tồn kho, bao gồm số lượng, chất lượng và giá trị Việc tính toán chính xác giá vốn hàng hóa và dịch vụ cung cấp, cũng như các chi phí bán hàng, chi phí quản lý và các chi phí khác là rất quan trọng để xác định kết quả kinh doanh một cách hiệu quả.
Kiểm tra và giám sát việc thực hiện chỉ tiêu kế hoạch bán hàng là rất quan trọng, bao gồm doanh thu bán hàng của đơn vị, tình hình thanh toán tiền hàng và việc nộp thuế với Nhà nước.
Để đảm bảo kết quả kinh doanh chính xác, cần phản ánh kịp thời doanh thu bán hàng Việc này giúp đôn đốc và kiểm tra quá trình thu tiền từ bán hàng, đảm bảo thu đủ và kịp thời, tránh tình trạng chiếm dụng vốn không hợp lý.
Cung cấp thông tin chính xác và trung thực là yếu tố quan trọng để lập quyết toán đầy đủ và kịp thời, giúp đánh giá đúng hiệu quả kinh doanh cũng như tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước.
Thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ kế toán là rất quan trọng cho việc quản lý hàng hóa và kết quả bán hàng Để đạt được điều này, kế toán cần nắm vững quy trình tổ chức công tác kế toán và tuân thủ các yêu cầu cần thiết.
Để lập báo cáo bán hàng và xác định kết quả kinh doanh một cách kịp thời, cần xác định chính xác thời điểm hàng hóa được coi là tiêu thụ Việc báo cáo thường xuyên và kịp thời về tình hình bán hàng và thanh toán với khách hàng sẽ giúp giám sát chặt chẽ số lượng và chủng loại hàng hóa đã bán ra.
Tổ chức hệ thống chứng từ ban đầu một cách khoa học và hợp lý là rất quan trọng để tránh trùng lặp và bỏ sót, đồng thời đảm bảo yêu cầu quản lý và nâng cao hiệu quả công tác kế toán Đơn vị cần lựa chọn hình thức sổ sách kế toán phù hợp với đặc điểm kinh doanh của mình để phát huy tối đa ưu điểm.
+ Xác định và tập hợp đầy đủ chi phí phát sinh ở các khâu.
1.3.2 Nội dung cơ bản của kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng 1.3.2.1 Kế toán doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng là tổng giá trị kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán từ các hoạt động kinh doanh thông thường, góp phần gia tăng nguồn vốn chủ sở hữu.
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu:
Doanh thu là lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được, góp phần tăng vốn chủ sở hữu sau khi trừ đi phần vốn góp thêm từ cổ đông Doanh thu được ghi nhận tại thời điểm phát sinh giao dịch, khi có sự chắc chắn về việc thu được lợi ích kinh tế Giá trị doanh thu được xác định theo giá trị hợp lý của các khoản doanh nghiệp có quyền nhận, không phụ thuộc vào việc đã thu tiền hay chưa.
Doanh thu và chi phí liên quan cần được ghi nhận đồng thời theo nguyên tắc phù hợp Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nguyên tắc này có thể mâu thuẫn với nguyên tắc thận trọng trong kế toán Do đó, kế toán phải dựa vào bản chất giao dịch để phản ánh một cách trung thực và hợp lý.
Hợp đồng kinh tế có thể chứa nhiều giao dịch khác nhau, do đó, kế toán cần phải nhận diện các giao dịch này để áp dụng đúng các điều kiện ghi nhận doanh thu.
Doanh thu cần được ghi nhận dựa trên bản chất thực sự của giao dịch thay vì chỉ dựa vào hình thức hay tên gọi Việc phân bổ doanh thu phải tuân thủ đúng nghĩa vụ cung ứng hàng hóa và dịch vụ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Doanh thu từ các giao dịch phát sinh nghĩa vụ của người bán cần được phân bổ theo giá trị hợp lý của từng nghĩa vụ Việc ghi nhận doanh thu sẽ diễn ra khi các nghĩa vụ này đã được thực hiện, cả ở thời điểm hiện tại và trong tương lai.
- Doanh thu không bao gồm các khoản thu hộ bên thứ ba, ví dụ:
+ Các loại thuế gián thu (thuế GTGT, thuế xuất khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường) phải nộp
Người bán hàng đại lý thu hộ từ chủ hàng sẽ nhận số tiền tương ứng với doanh thu từ việc bán hàng đại lý Tuy nhiên, các khoản phụ thu và phí bổ sung ngoài giá bán sẽ không được tính vào doanh thu của đơn vị Ngoài ra, còn có một số trường hợp khác cần lưu ý trong quá trình giao dịch.
Kế toán xác định kết quả bán hàng
Kế toán bán hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, thể hiện rõ lãi hoặc lỗ từ hoạt động bán hàng Kết quả này được xác định cụ thể thông qua một công thức nhất định.
Kết quả từ hoạt động sản xuất kinh doanh Tổng DTT về bán hàng và dịch vụ -
Giá vốn của hàng xuất đã bán và chi phí thuần TNDN -
Tổng DTT về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
Tài khoản kế toán sử dụng Để xác định kết quả kinh doanh, doanh nghiệp sử dụng TK 911.
Sơ đồ 1.6: Sơ đồ kế toán xác định kết quả bán hàng
Kế toán xác định kết quả bán hàng:
Tất cả các doanh nghiệp đều chú trọng đến kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD), đó là kết quả cuối cùng của các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện thông qua số tiền lãi hoặc lỗ.
KQHĐKD của doanh nghiệp bao gồm kết quả hoạt động kinh doanh thông thường và kết quả hoạt động khác.
Kết quả hoạt động kinh doanh thông thường phản ánh doanh thu từ các hoạt động như bán hàng, cung cấp dịch vụ và các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Kết quả từ hoạt động
DTT về bán hàng và CCDV
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý DN
- Kết quả hoạt động khác là kết quả được tính bằng chênh lệch giữa thu nhập khác và chi phí khác.
Kết quả hoạt động khác = Thu nhập khác - Chi phí khác
- TK 911: Xác định kết quả kinh doanh
- TK 421: Lợi nhuận chưa phân phối
Tài khoản 421 có 2 tài khoản cấp 2:
+ TK 4211: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
+ TK 4212: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
Trình tự kế toán một số nghiệp vụ chủ yếu
Sơ đồ 1.7: Sơ đồ kế toán xác định kết quả kinh doanh
Hệ thống sổ kế toán áp dụng trong kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng
Hình thức kế toán Nhật ký chung
Hệ thống sổ sách của hình thức nhật ký chung:
Sổ nhật ký đặc biệt: nhật ký mua – bán hàng, nhật ký thu– chi tiền…
Sổ Cái và sổ chi tiết các tài khoản 511, 515, 711, 811, 3331, 632,
Một số mẫu sỗ liên quan khác.
Kết chuyển doanh thu và thu nhập
Kết chuyển chi phí thuế TNDN
Kết chuyển lỗ hoạt động kinh doanh của kỳ kế toán
Kết chuyển lãi hoạt động kinh doanh của kỳ kế toán
Hình thức kế toán Nhật ký sổ cái
Hệ thống sổ sách kế toán bán hàng theo hình thức Nhật ký- Sổ cái:
Sổ chi tiết bán hàng.
Sổ chi tiết thanh toán với người bán.
Sổ chi tiết các tài khoản có liên quan.
Hình thức kế toán Nhật ký chứng từ
Hệ thống sổ sách kế toán bán hàng của hình thức Nhật ký - chứng từ:
Nhật ký chứng từ số 8.
Sổ cái và sổ chi tiết các tài khoản 511, 512, 632…
Và một số các sổ sách kế toán liên quan.
Hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ
Hệ thống sổ sách kế toán bán hàng của hình thức Chứng từ ghi sổ:
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Sổ cái và sổ chi tiết các tài khoản 511, 515, 711, 811, 632, 642, 911…
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng trong điều kiện ứng dụng phần mềm kế toán
Đặc trưng của hình thức kế toán máy
Để giảm bớt khối lượng công việc kế toán, nhiều doanh nghiệp hiện nay đã chuyển sang sử dụng phần mềm kế toán trên máy tính Hình thức kế toán máy này cho phép thực hiện các công việc kế toán thông qua một chương trình phần mềm, được thiết kế dựa trên nguyên tắc của một trong bốn hình thức kế toán hoặc kết hợp các hình thức đó Mặc dù phần mềm không hiển thị toàn bộ quy trình ghi sổ kế toán, nhưng vẫn đảm bảo khả năng in ấn đầy đủ các sổ kế toán và báo cáo tài chính theo quy định.
Quy trình kế toán trong điều kiện ứng dụng phần mềm kế toán
Bước 1: Tổ chức mã hóa các đối tượng: là công việc sắp xếp, phân loại, ký hiệu theo yêu cầu quản lý của từng doanh nghiệp.
Trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ, sự đa dạng về loại hình và mẫu mã dịch vụ là rất lớn và thường xuyên thay đổi Để quản lý hiệu quả, cần phân loại và quản lý từng loại dịch vụ, nhóm dịch vụ và các danh điểm liên quan Việc mã hóa chứng từ và tài khoản kế toán là hai yếu tố quan trọng cần thực hiện ngay khi triển khai phần mềm kế toán.
Tổ chức mã hóa chứng từ kế toán:
Xây dựng danh mục chứng từ
Tổ chức hạch toán ban đầu
Tổ chức luân chuyển chứng từ
Doanh nghiệp cần tổ chức mã hóa tài khoản kế toán bằng cách xây dựng danh mục tài khoản phù hợp với quy định của chế độ kế toán hiện hành và đáp ứng nhu cầu quản lý của mình.
Bước 2: Ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán máy:
Sơ đồ 1.8: Quy trình xử lý số liệu trên phần mềm
Trình bày thông tin trên BCTC cho kế toán doanh thu bán hàng và xác định kết quả bán hàng
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp Nó giúp chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và các bên liên quan có được cái nhìn rõ ràng để đưa ra các quyết định kinh tế hiệu quả.
Yêu cầu đối với thông tin trình bày trên BCTC:
BCTC cần cung cấp thông tin quan trọng về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, thu nhập khác, chi phí quản lý kinh doanh, chi phí khác, cũng như lãi, lỗ và phân chia kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Thông tin trên Báo cáo Tài chính (BCTC) cần phải đầy đủ, khách quan và không có sai sót, nhằm phản ánh trung thực và hợp lý về tình hình tài chính cũng như kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
- Thông tin tài chính phải thích hợp
- Thông tin tài chính phải được trình bày đầy đủ trên mọi khía cạnh trọng yếu
- Thông tin tài chính phải đảm bảo có thể kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu
Nhập dữ liệu vào phần mềm Chứng từ ban đầu
Xử lý tự động theo chương trình
Sổ kế toán chi tiết Các Báo cáo kế toán
Sổ kế toán tổng hợp
- Thông tin tài chính phải trình bày nhất quán và có thể so sánh giữa các kỳ
Hệ thống BCTC năm áp dụng cho các DN nhỏ và vừa:
- Báo cáo tình hình tài chính
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
- BCTC gửi cho cơ quan thuế phải lập và gửi thêm Bảng cân đối tài khoản
Bảng cân đối kế toán (B01):
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
Các chỉ thông tin liên quan đến bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trên Bảng cân đối kế toán:
- Chỉ tiêu Thuế GTGT được khấu trừ:
+ Chỉ tiêu này phản ánh số thuế GTGT còn được khấu trừ và số thuế GTGT còn được hoàn lại tại thời điểm báo cáo
+ Số liệu ghi vào chỉ tiêu này căn cứ vào số dư Nợ của TK 133
- Chỉ tiêu Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước:
Chỉ tiêu này thể hiện tổng hợp các khoản mà doanh nghiệp còn nợ Nhà nước tại thời điểm báo cáo, bao gồm thuế, phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác.
+ Số liệu ghi vào chỉ tiêu này căn cứ vào tổng số dư Có chi tiết của TK 133
Báo cáo kết quả kinh doanh (B02):
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm kết quả từ các hoạt động kinh doanh chính, cũng như từ hoạt động tài chính và các hoạt động khác.
Các chỉ tiêu về bán hàng và xác định kết quả kinh doanh được thể hiện trên
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Cách lập các chỉ tiêu này như sau:
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm trước liền kề; sổ kế toán các tài khoản loại 3.5.6.7.8.9 có liên quan.
- “Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ” (MS01)
+ Chỉ tiêu này phản ánh tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trong năm báo cáo.
+ Căn cứ vào số phát sinh lũy kế bên Có của TK 511 trong kỳ báo cáo tổng hợp lại để ghi.
- “Các khoản giảm trừ doanh thu” (MS02)
Chỉ tiêu này tổng hợp các khoản giảm trừ từ tổng doanh thu bảo hiểm và chi phí dịch vụ trong năm, bao gồm các khoản chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại trong kỳ báo cáo Để ghi chép, cần căn cứ vào số phát sinh lũy kế bên Có của tài khoản 521 trong kỳ báo cáo.
- “Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ” (MS10)=MS01 - MS02
+ Chỉ tiêu này phản ánh tổng DTBH và CCDV đã trừ đi các khoản giảm trừ trong kỳ báo cáo.
- “Giá vốn hàng bán” (MS11)
Chỉ tiêu này thể hiện tổng giá vốn của hàng hóa đã cung cấp, bao gồm cả các chi phí khác được tính vào giá vốn hoặc ghi giảm giá vốn hàng bán trong kỳ.
+ Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Có của TK 632 đối ứng phát sinh Nợ của TK 911 của các tháng trong kỳ.
- “Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ” (MS20) = MS10 - MS11
Chỉ tiêu này thể hiện sự chênh lệch giữa doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ với giá vốn hàng bán phát sinh trong kỳ báo cáo.
- “Doanh thu hoạt động tài chính” (MS 21)
+ Chỉ tiêu này phản ánh doanh thu hoạt động tài chính thuần phát sinh trong kỳ báo cáo của doanh nghiệp.
+ Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Nợ của TK 515 đối ứng phát sinh Có của TK 911 của các tháng trong kỳ.
- “Chi phí hoạt động tài chính” (MS 22)
Chỉ tiêu tài chính này thể hiện tổng chi phí, bao gồm lãi vay và chi phí liên quan đến cho thuê bản quyền trong kỳ báo cáo Để xác định, cần dựa vào lũy kế số phát sinh Có của tài khoản 635 đối ứng với phát sinh Nợ của tài khoản 911 trong các tháng của kỳ.
- “Chi phí quản lý kinh doanh” (MS24)
+ Chỉ tiêu này phản ánh tổng chi phí quản lý kinh doanh bao gồm CPBH và CPQLDN phát sinh trong kỳ báo cáo.
+ Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Có của TK 6421, 6422 đối ứng phát sinh Nợ của TK 911 của các tháng trong kỳ báo cáo.
- “Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh” (MS 30)
MS 30 = MS 20 + MS 21 - MS22 - MS 24 + Chỉ tiêu này phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo.
Chỉ tiêu này thể hiện các khoản thu nhập khác phát sinh trong kỳ báo cáo, dựa vào lũy kế số phát sinh Nợ của tài khoản 811 đối ứng với phát sinh Có của tài khoản 911 trong các tháng của kỳ báo cáo.
+ Chỉ tiêu này phản ánh tổng các chi phí khác phát sinh trong kỳ báo cáo.
+ Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Nợ củaTK 911 đối ứng phát sinh Có của TK 711 của các tháng trong kỳ báo cáo.
- “Lợi nhuận khác” (MS 40) = MS 31 - MS 32
+ Chỉ tiêu này phản ánh số chênh lệch giữa thu nhập khác và chi phí khác trong kỳ báo cáo.
- “Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế” (MS 50) = MS 30 + MS 40
Chỉ tiêu này thể hiện tổng lợi nhuận kế toán mà doanh nghiệp đạt được trong năm báo cáo, bao gồm lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính và các hoạt động khác phát sinh trong cùng năm.
- “Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp” (MS 51)
+ Chỉ tiêu này phản ánh chi phí thuế TNDN phát sinh trong năm báo cáo.
+ Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Có TK của 821 đối ứng phát sinh Nợ của TK 911 của các tháng trong kỳ báo cáo.
- “Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp” (MS 60) = MS 50 - MS 51
+ Chỉ tiêu này phản ánh tổng lợi nhuận (hoặc lỗ) sau thuế TNDN từ các hoạt động của doanh nghiệp phát sinh trong năm báo cáo.
Dựa vào số liệu trong cột “Năm nay” của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm trước, chúng ta sẽ chuyển đổi các số liệu tương ứng cho từng chỉ tiêu.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (B03):
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tổng hợp tình hình thu chi tiền tệ của doanh nghiệp, được phân loại theo ba hoạt động chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính trong một khoảng thời gian xác định.
- Việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ được căn cứ vào:
+ Bảng cân đối kế toán
+ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
+ Bản thuyết minh báo cáo tài chính
+ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ kỳ trước
Các tài liệu kế toán quan trọng bao gồm sổ kế toán tổng hợp, sổ kế toán chi tiết, và các tài khoản như "Tiền mặt", "Tiền gửi ngân hàng", "Tiền đang chuyển" Ngoài ra, cần có sổ kế toán tổng hợp và chi tiết cho các tài khoản liên quan khác, bảng tính và phân bổ khấu hao tài sản cố định, cùng với các tài liệu kế toán chi tiết khác để đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả.
- Các chỉ tiêu trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như sau:
+ Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác (Mã số 01)
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH
Tổng quan về Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển công ty
2.1.1.1.Sơ lược về công ty
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hưng Thịnh được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0800262519, do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp vào ngày 05/04/2002 Công ty đã thực hiện đăng ký thay đổi lần thứ 6 vào ngày 01/02/2019.
Tên công ty :Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh
Tên tiếng anh :HUNG THINH CO.,LTD
Trụ sở chính :Khu Đồng Khê - Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Hải Dương
VP giao dịch : Khu Đồng Khê - Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Hải Dương Điện thoại : 0220.37540.440
Tại : Ngân hàng TMCPĐầu tư và phát triển Việt Nam, CN Hải Dương
Vốn điều lệ : 8.000.000.000đ ( tám tỷ đồng)
Ban lãnh đạo công ty:
Giám đốc: Bà Vương Thị Thọ
Phó giám đốc: Ông Nguyễn Văn Huề
Trích Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp :
2.1.1.2 Lịch sử phát triển của công ty qua các thời kỳ
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh thành lập từ năm
Công ty chúng tôi, được thành lập vào năm 2002, chuyên phân phối hàng hóa cho các đại lý bán buôn và bán lẻ tại Hải Dương Đến nay, công ty đã nhanh chóng phát triển và mở rộng ra khắp các tỉnh thành trên toàn quốc Thành công này có được nhờ vào việc xác định rõ ràng con đường phát triển ngay từ đầu, với sứ mạng, mục tiêu và các giá trị cốt lõi được cụ thể hóa xuyên suốt quá trình hoạt động.
- Kinh doanh dược phẩm chất lượng và luôn hướng tới sức khỏe, lợi ích cộng đồng Giữ gìn uy tín và đạo đức kinh doanh
- Tìm kiếm lợi nhuận dựa trên mối quan hệ và mang đến lợi ích cho khách hàng.
- Gia tăng giá trị thương hiệu dựa trên giá trị con người bởi đây là tài sản quý giá nhất của công ty
- Luôn hướng tới việc thỏa mãn trên mức mong đợi của khách hàng bằng dịch vụ nhanh nhất và độc đáo.
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh đang phát triển mạnh mẽ, khẳng định uy tín vững chắc trên thị trường Hải Dương và toàn quốc Với nỗ lực không ngừng, doanh nghiệp đã xây dựng được đặc điểm hoạt động nổi bật, góp phần vào sự thành công và sự tin cậy của mình trong ngành.
1 Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH
2 Lĩnh vực kinh doanh: Phân phối bán buôn bán lẻ thực phẩm
3 Tổng số nhân viên và người lao động: 60
4 Đặc điểm hoạt động của Doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
2.1.1.3.Kết quả kinh doanh trong những năm gần đây
Bảng 2.1: Tình hình kinh doanh của Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh giai đoạn 2017-2019 Đơn vị tính: VNĐ
STT Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Trích Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Kết quả cho thấy Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh có hoạt động kinh doanh tốt, với doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng trưởng ổn định qua các năm, khẳng định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh
2.1.2.1.Chức năng của công ty
Thực hiện chức năng lưu chuyển hàng hóa.
Để thực hiện chức năng lưu thông hàng hóa hiệu quả, doanh nghiệp cần tổ chức quá trình này một cách hợp lý và nhanh chóng, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Là nhà cung cấp hàng hóa, doanh nghiệp cần chú trọng đến giá trị sử dụng của sản phẩm, bao gồm cách sử dụng, mục đích sử dụng, đối tượng khách hàng, cũng như thời gian và địa điểm giao dịch Đồng thời, việc quản lý chi phí lưu thông hàng hóa cũng rất quan trọng để đưa ra mức giá hợp lý, phù hợp với khả năng chấp nhận của khách hàng.
Chức năng tiếp tục quá trình sản xuất trong khâu lưu thông.
Quá trình sản xuất bao gồm bốn khâu chính: sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng Các khâu này liên kết chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau, trong đó mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu dùng được coi là mối quan hệ cơ bản nhất.
Kinh doanh thương mại đóng vai trò trung gian giữa sản xuất và tiêu dùng, thực hiện các hoạt động như phân loại, chọn lọc, đóng gói, vận chuyển, dự trữ và bảo quản sản phẩm Doanh nghiệp thương mại còn hướng dẫn sử dụng, sửa chữa, lắp ráp và bảo hành sản phẩm, góp phần hoàn thiện hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng một cách tốt nhất Chức năng này không chỉ giúp lưu thông sản phẩm mà còn tiếp tục quá trình sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm đến tay người tiêu dùng trong tình trạng tối ưu.
Kinh doanh thương mại không chỉ đảm nhiệm chức năng lưu thông hàng hóa mà còn liên quan chặt chẽ đến chức năng kỹ thuật sản phẩm, giúp duy trì quá trình sản xuất trong khâu lưu thông Bên cạnh đó, các doanh nghiệp thương mại cần tổ chức sản xuất, đầu tư và khai thác nguồn hàng nhằm tạo ra các sản phẩm thay thế hàng nhập khẩu với giá cả hợp lý, từ đó chủ động hơn trong nguồn cung và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Chức năng dự trữ hàng hóa và điều hòa cung – cầu.
Chức năng chính của kinh doanh thương mại là mua bán hàng hóa nhằm cung cấp đầy đủ, kịp thời và đồng bộ cho khách hàng với chất lượng và số lượng đảm bảo Sự tồn kho hàng hóa giúp doanh nghiệp thương mại đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng Hệ thống mạng lưới rộng rãi bao gồm kho, trạm, cửa hàng, siêu thị và đại lý giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm cần thiết, tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển.
2.1.2.2 Nhiệm vụ của công ty
- Hoạt động kinh doanh đáp ứng nhu cầu của thị trường;
Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng, đồng thời giải quyết hợp lý các mối quan hệ lợi ích với các đối tác kinh doanh dựa trên nguyên tắc bình đẳng và lợi ích chung.
- Bảo toàn và tăng trưởng vốn, mở rộng kinh doanh;
- Bảo vệ môi trường, bảo vệ sản xuất, bảo đảm an ninh, an toàn và trật tự xã hội;
Doanh nghiệp thương mại cần tuân thủ pháp luật và thực hiện chế độ hạch toán thống kê thống nhất, đồng thời đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với nhà nước Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp phải mua hàng hóa chất lượng tốt, phù hợp yêu cầu từ những nguồn cung phong phú và giá cả hợp lý Qua đó, doanh nghiệp có thể điều hòa cung cầu bằng cách chuyển hàng từ nơi thừa hàng hóa đến nơi thiếu hàng, cũng như tận dụng thời vụ để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
2.1.2.3.Đặc điểm tổ chức kinh doanh tại công ty
Sơ đồ 2.1: Mô hình kinh doanh tại công ty TNHH TM và DV Hưng Thịnh
( Nguồn :Phòng kế toán – Công ty TNHH TM và DV Hưng Thịnh )
- Công ty nhập hàng, cho vào kho kinh doanh của công ty.
Ký kết hợp đồng Đặt hàng
Giao hàng Thu tiền Phòng bán hàng
- Sau khâu bán buôn bán lẻ thì hóa đơn và tiền mặt sẽ đươc chuyển về cho kế toán và thủ quỹ làm việc.
- Công ty đang cố gắng mở rộng mối quan hệ và tạo được nhiều nguồn hàng.
Trong cửa hàng, việc sắp xếp hàng hóa gọn gàng và đúng vị trí là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp tạo không gian dễ nhìn mà còn giúp nhân viên bán hàng kiểm soát và lấy hàng cho khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi sở hữu một kho kinh doanh duy nhất nhưng với không gian rộng rãi, giúp việc lấy hàng diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, đáp ứng kịp thời các đơn hàng bán lẻ cho các đại lý bên ngoài thị trường.
-Đơn vị còn tiếp nhận việc vận chuyển hàng đến các công ty, khách hàng mua hàng, khi khách hàng có nhu cầu.
2.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý của công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh
Mỗi loại hình doanh nghiệp có cơ cấu quản lý riêng phù hợp với đặc điểm và điều kiện hoạt động của mình Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh đã xây dựng bộ máy quản lý bao gồm các phòng ban nhằm đáp ứng tính chất và quy mô hoạt động của công ty.
Phòng tài chính kế toán
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ bộ máy tổ chức tại Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ
(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế Toán)
Các phòng ban và chức năng
Giám đốc Vương Thị Thọ là người đứng đầu công ty, chịu trách nhiệm lãnh đạo và điều hành mọi hoạt động thông qua bộ máy quản lý Bà đảm bảo việc quản lý và sử dụng hiệu quả toàn bộ vốn kinh doanh của công ty.
Thực trạng kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại Công ty
ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh
2.2.1 Phương thức bán hàng, phương thức thanh toán và các loại hàng hóa
Các mặt hàng, dịch vụ của doanh nghiệp có thuế suất GTGT đầu ra 10% và công ty nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
Phương thức bán hàng trực tiếp:
Tiêu thụ trực tiếp là hình thức giao hàng ngay tại kho doanh nghiệp, nơi khách hàng thanh toán cho hàng hóa ngay khi nhận Khi hàng hóa được bàn giao, doanh nghiệp mất quyền sở hữu và coi như đã tiêu thụ Phương thức này bao gồm cả bán buôn và bán lẻ.
Bán buôn là hoạt động cung cấp hàng hóa cho các đơn vị sản xuất và kinh doanh thương mại, nhằm phục vụ cho quá trình sản xuất, chế biến hoặc tiếp tục phân phối Đối tượng tham gia vào bán buôn rất đa dạng, bao gồm các nhà sản xuất, doanh nghiệp thương mại trong nước và quốc tế, cũng như các công ty thương mại tư nhân.
Chứng từ kế toán sử dụng là: Hoá đơn GTGT, phiếu xuất kho do doanh nghiệp lập Chứng từ này gồm 3 liên: 1 liên (liên 2) giao cho người mua hàng,
Hai liên hóa đơn còn lại sẽ được gửi cho phòng kế toán để thực hiện thủ tục thanh toán đối với hóa đơn giấy Đối với hóa đơn điện tử, chỉ cần xuất hóa đơn và gửi qua Email cho khách hàng.
Bán lẻ là giai đoạn cuối cùng trong quá trình lưu thông hàng hoá, nơi hàng hoá được bán trực tiếp đến tay người tiêu dùng Đối tượng của bán lẻ bao gồm các cá nhân trong và ngoài nước, không phân biệt chủng tộc hay quốc tịch, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của họ.
Phương thức thanh toán trực tiếp là hình thức mà doanh nghiệp thương mại thanh toán ngay tiền cho người bán sau khi nhận hàng, có thể thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, hoặc hàng đổi hàng.
2.2.2.Nguyên tắc tính giá hàng hóa
Tính giá hàng hóa nhập trong kỳ:
Giá thực tế của hàng hóa mua ngoài bao gồm giá ghi trên hóa đơn của người bán, các khoản thuế (nếu có), chi phí vận chuyển, lưu kho và lưu bãi Tuy nhiên, giá này sẽ được điều chỉnh bằng cách trừ đi các khoản giảm trừ như giảm giá và chiết khấu nếu được người bán chấp nhận.
Tính giá hàng hóa xuất trong kỳ
Theo phương pháp này, hàng hóa được định giá thực tế khi xuất kho dựa trên nguyên tắc "nhập trước, xuất trước" Do đó, giá trị hàng hóa xuất kho sẽ được tính theo giá thực tế của lô hàng nhập tương ứng.
2.2.3 Kế toán doanh thu bán hàng và các khoản giảm trừ doanh thu
2.2.3.1 Kế toán doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dịch vụ tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh là tổng giá trị lợi ích kinh tế thu được trong kỳ kế toán từ các hoạt động thông thường, góp phần tăng vốn chủ sở hữu Cụ thể, doanh thu bán hàng bao gồm doanh thu từ hoạt động bán hàng của doanh nghiệp trong kỳ.
Thời điểm ghi nhận doanh thu:
Nếu hợp đồng quy định thanh toán một lần khi dịch vụ hoàn tất, doanh thu sẽ được ghi nhận và hóa đơn sẽ được xuất khi Công ty hoàn thành việc giao hàng cho khách hàng, kèm theo biên bản giao nhận hàng hóa.
Nếu hợp đồng quy định thanh toán theo nhiều đợt cho đến khi hoàn thành dịch vụ, việc xuất hóa đơn và ghi nhận doanh thu sẽ được thực hiện theo từng lần, sau khi có biên bản giao nhận cho mỗi đợt.
Chứng từ kế toán sử dụng:
- Hóa đơn giá trị gia tăng
- Biên bản bàn giao công trình…
Tài khoản kế toán sử dụng:
- TK 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
+ Tk 5113: Doanh thu cung cấp dịch vụ
- TK 3331: Thuế GTGT phải nộp
- Các tài khoản liên quan khác: TK 111, TK 112, TK 131 (Chi tiết cho từng khách hàng),…
Khi doanh thu phát sinh, dù là thanh toán một lần khi dịch vụ hoàn thành hay thanh toán nhiều đợt cho đến khi dịch vụ hoàn tất, kế toán sẽ ghi nhận thông qua tài khoản trung gian.
Mỗi khách hàng sẽ được mở 131 một cách chi tiết, dựa trên hóa đơn GTGT và phiếu thu đã được đối chiếu với hợp đồng kinh tế, biên bản nghiệm thu và hợp đồng thanh lý.
Quy trình kế toán doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ:
Dựa trên yêu cầu của khách hàng và sự phê duyệt của ban giám đốc, phòng kế toán sẽ soạn thảo hợp đồng mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ thành hai bản, mỗi bên giữ một bản Sau khi hợp đồng được hai bên xem xét, sẽ tiến hành ký tên và đóng dấu Một bản sẽ được lưu trữ tại phòng kế toán, trong khi bản còn lại sẽ được khách hàng giữ.
Sau khi nhận hợp đồng mua bán hàng hóa, phòng kế toán sẽ lưu trữ hợp đồng này Khi hàng hóa và dịch vụ đã được cung cấp hoàn tất và hai bên ký biên bản nghiệm thu thanh lý, kế toán sẽ lập hóa đơn GTGT với 3 liên Tất cả 3 liên hóa đơn sẽ được chuyển cho giám đốc ký tên và đóng dấu.
Khách hàng cần ký nhận vào phần người mua trên cả ba liên hóa đơn Liên 2 của hóa đơn sẽ được giao cho khách hàng, trong khi liên 1 sẽ được lưu trữ trong quyển hóa đơn, và liên 3 sẽ được kế toán giữ lại để sử dụng cho mục đích nội bộ.
- Khách hàng nếu đã thanh toán sẽ có phiếu thu hoặc giấy báo có của ngân hàng.
Nhận xét, đánh giá thực trạng tổ chức kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh cam kết tuân thủ đầy đủ các quy định về kế toán do Nhà nước và Bộ Tài Chính ban hành, đồng thời phù hợp với điều kiện thực tế của đơn vị trong bối cảnh hiện tại.
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh hiện đang tổ chức công việc kế toán, đặc biệt là kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, một cách chặt chẽ để đáp ứng yêu cầu quản lý Công tác kế toán doanh thu bán hàng được thực hiện dựa trên các căn cứ khoa học và tình hình thực tế của đơn vị, đảm bảo hạch toán chính xác doanh thu cho từng khách hàng Đồng thời, công ty cũng tập hợp đầy đủ các chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, tạo cơ sở cho việc hạch toán chính xác kết quả kinh doanh.
2.3.1.Những kết quả đạt được
Về hệ thống chứng từ kế toán
Hiện nay, công ty áp dụng hệ thống chứng từ kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính Hệ thống này được thiết lập, kiểm tra và luân chuyển đúng quy trình, đảm bảo phù hợp với các nghiệp vụ kinh tế tài chính phát sinh.
Về tổ chức bộ máy kế toán
Bộ máy kế toán của Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh được tổ chức một cách tập trung, phù hợp với đặc điểm kinh doanh của công ty Cơ cấu tổ chức chặt chẽ và phân công công việc hợp lý giúp từng kế toán viên phát huy khả năng của mình Điều này tạo điều kiện cho việc kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, cung cấp thông tin kinh tế và tài chính một cách khách quan, trung thực và chính xác, từ đó hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
Hệ thống tài khoản kế toán được ban hành vào ngày 26/08/2016, với các tiểu khoản được chi tiết hóa, nhằm tổ chức một cách hợp lý và phù hợp với từng đối tượng, mục đích quản lý cũng như đặc điểm hoạt động dịch vụ của công ty.
Về hệ thống sổ kế toán
Công ty sử dụng hình thức kế toán máy kết hợp với hình thức Nhật ký chung, tạo ra một hệ thống sổ kế toán chi tiết và đầy đủ Hệ thống này phù hợp với quy mô, yêu cầu quản lý và đặc điểm kinh doanh của công ty.
Vì vậy, việc áp dụng hình thức kế toán máy và sự hỗ trợ của hình thức Nhật ký chung là hoàn toàn hợp lý, đơn giản, hiệu quả.
Hệ thống sổ kế toán của công ty áp dụng hình thức kế toán Nhật ký chung bao gồm các mẫu sổ tiêu biểu như Sổ Nhật ký chung, Sổ cái, Sổ chi tiết, Sổ quỹ tiền mặt và Sổ tiền gửi ngân hàng.
Về việc lưu trữ chứng từ:
Phòng kế toán có 6 nhân viên, với kế toán trưởng phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng kế toán viên Mỗi kế toán viên sẽ quản lý và lưu trữ chứng từ liên quan đến phần hành của mình Cách phân công này giúp việc tìm kiếm chứng từ trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời xác định trách nhiệm rõ ràng trong trường hợp chứng từ bị thất lạc.
Về việc áp dụng hình thức kế toán máy
Việc ứng dụng phần mềm kế toán Misa.2017 trong hạch toán nghiệp vụ kinh tế hàng ngày giúp giảm khối lượng công việc, tiết kiệm thời gian và cung cấp thông tin kịp thời, đáng tin cậy Hệ thống báo cáo chi tiết cho phép theo dõi đối tượng một cách hiệu quả, giúp kế toán dễ dàng phát hiện lỗi hạch toán và định khoản Các báo cáo như công nợ phải thu theo hạn thanh toán, báo cáo bán hàng và sổ chi tiết bán hàng hỗ trợ nhà quản trị trong việc quản lý theo từng mục đích cụ thể.
Về công tác kế toán hàng hóa
Thủ tục nhập, xuất kho hàng hóa được tiến hành chặt chẽ, sử dụng đầy đủ và kịp thời các chứng từ ban đầu.
Có chế độ bảo quản và sắp xếp một cách khoa học, hợp lý, thuận tiện cho quá trình nhập xuất kho.
Công ty áp dụng kỳ kế toán năm để cung cấp thông tin kịp thời về doanh thu và kết quả, giúp ban giám đốc đưa ra quyết định chiến lược hợp lý về giá bán dịch vụ Điều này không chỉ nâng cao sức cạnh tranh về giá cả mà còn cải thiện chất lượng phục vụ so với các đơn vị khác.
Tổ chức hạch toán ban đầu đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu về việc phản ánh rõ ràng và chính xác thông tin liên quan đến các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
2.3.2.Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần được chú ý và yêu cầu các biện pháp khắc phục kịp thời.
Về việc tổ chức lưu chứng từ hợp lý, hợp lệ:
Theo quy định về chứng từ để khấu trừ thuế GTGT đầu vào, các Phiếu chi và Giấy báo nợ cần phải được kẹp với Hóa đơn GTGT đầu vào và sắp xếp theo thứ tự kê khai trên Tờ khai thuế GTGT Tuy nhiên, thực tế cho thấy kế toán viên thường không thực hiện việc kẹp và sắp xếp chứng từ một cách thường xuyên, mà chỉ làm điều này khi đến kỳ thanh tra thuế Hành động này dẫn đến sự mất cân bằng trong thời gian làm việc, tạo áp lực lớn cho kế toán viên và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng công việc kế toán.
Về chính sách kế toán:
Trong quá trình hạch toán, công ty nhỏ đã quyết định bỏ qua một số chứng từ không cần thiết, chẳng hạn như phiếu đề nghị thanh toán, nhằm đơn giản hóa quy trình kế toán.
Phiếu đề nghị mua hàng,
Về phần mềm kế toán:
Công ty đang sử dụng phần mềm kế toán Misa 2017 phiên bản cũ, dẫn đến việc hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh chưa chính xác theo quy định kế toán hiện hành Do đó, công ty cần xây dựng chính sách nâng cấp và cập nhật phần mềm để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định kế toán.
Về công tác tiêu thụ hàng hoá: