NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ VỐN KINH
Vốn kinh doanh và nguồn vốn kinh doanh của DN
1.1.1 Khái niệm và đặc trưng của vốn kinh doanh
1.1.1.1 Khái niệm về vốn kinh doanh
Để hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần có một lượng vốn tiền tệ nhất định nhằm thực hiện các khoản đầu tư ban đầu, bao gồm đầu tư vào máy móc, nguyên vật liệu, trả công cho người lao động và các chi phí khác Vốn kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp khởi đầu sản xuất và đạt được tăng trưởng.
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp là tổng số tiền mà doanh nghiệp đầu tư để hình thành các tài sản thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh Đây là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ giá trị tài sản mà doanh nghiệp đã đầu tư và sử dụng nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Vốn kinh doanh không ngừng vận động, chuyển hóa hình thái biểu hiện
Quá trình chu chuyển vốn kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra từ hình thái tiền tệ ban đầu, chuyển sang hình thái vốn vật tư và hàng hóa, rồi lại trở về hình thái tiền tệ Quá trình này liên tục lặp lại sau mỗi chu kỳ kinh doanh và tốc độ diễn ra phụ thuộc vào các đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của từng ngành nghề cũng như trình độ tổ chức sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh không chỉ là yếu tố cần thiết cho sự thành lập doanh nghiệp mà còn là yếu tố quyết định trong hoạt động và phát triển của doanh nghiệp Để quản lý và sử dụng vốn kinh doanh một cách hiệu quả, trước tiên cần nắm vững các đặc trưng cơ bản của nó.
1.1.1.2 Các đặc trưng cơ bản của vốn kinh doanh
Vốn được hiểu là giá trị tiền tệ đại diện cho các tài sản hữu hình và vô hình, bao gồm nhà xưởng, đất đai, thiết bị, nguyên liệu, chất xám, thông tin, vị trí địa lý kinh doanh, nhãn hiệu thương mại và bản quyền phát minh sáng chế Doanh nghiệp huy động và sử dụng những nguồn vốn này để hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Vốn kinh doanh được xem là một loại hàng hóa đặc biệt, khác với hàng hóa thông thường, doanh nghiệp không thể mua bán quyền sở hữu vốn mà chỉ có thể giao dịch quyền sử dụng vốn trên thị trường tài chính Người mua quyền sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định cần trả cho người sở hữu một khoản tiền gọi là lãi Lãi suất chính là chi phí để có quyền sử dụng vốn trong thời gian đó và nó cũng chịu ảnh hưởng từ quy luật cung cầu của thị trường.
Vốn kinh doanh mang giá trị theo thời gian, chịu ảnh hưởng từ khả năng sinh lời và rủi ro Một đồng vốn hôm nay có giá trị khác so với một đồng vốn trong tương lai, điều này thể hiện sự biến đổi của vốn theo thời gian.
Vốn cần được tích tụ đến một mức nhất định để phát huy hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này có nghĩa là mọi doanh nghiệp đều cần có một lượng vốn tối thiểu để tiến hành các hoạt động SXKD Trong quá trình này, các doanh nghiệp không chỉ khai thác tiềm năng vốn sẵn có mà còn phải tìm cách thu hút và huy động thêm vốn đầu tư cho hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Vốn luôn chuyển động nhằm mục tiêu sinh lời, bắt đầu từ tiền và trải qua nhiều hình thái vật chất khác nhau Cuối chu kỳ, vốn sẽ quay trở lại trạng thái ban đầu là tiền Để doanh nghiệp tồn tại và phát triển, lượng tiền thu về phải lớn hơn số tiền đầu tư ban đầu, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp cần tạo ra lợi nhuận.
Vốn luôn gắn liền với chủ sở hữu và cần được quản lý chặt chẽ Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, người sở hữu vốn có thể đồng thời là người sử dụng vốn Dù trong trường hợp nào, vốn cũng luôn liên kết với một chủ sở hữu cụ thể và đi kèm với chi phí sử dụng vốn khác nhau.
Nhận thức đúng về các đặc điểm của vốn kinh doanh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp huy động và quản lý vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả.
1.1.2 Thành phần của vốn kinh doanh
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp được phân loại thành nhiều loại khác nhau nhằm phục vụ cho việc quản lý và sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả Việc phân loại này dựa trên các tiêu thức khác nhau để đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.
Theo đặc điểm luân chuyển của vốn kinh doanh, vốn kinh doanh của doanh nghiệp được chia thành vốn cố định và vốn lưu động
- Khái niệm vốn cố định:
Vốn cố định là một phần quan trọng trong vốn kinh doanh, bao gồm toàn bộ số tiền mà doanh nghiệp đã đầu tư để hình thành các tài sản cố định (TSCĐ) phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Nói cách khác, vốn cố định chính là giá trị bằng tiền của các TSCĐ trong doanh nghiệp.
TSCĐ (Tài sản cố định) là những tư liệu lao động chủ yếu có giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Theo quy định hiện hành, các tư liệu lao động được coi là TSCĐ phải có giá trị từ 30 triệu đồng và thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên Những tư liệu lao động không đáp ứng các tiêu chuẩn này được gọi là công cụ lao động nhỏ, được đầu tư bằng vốn lưu động của doanh nghiệp.
Luân chuyển vốn cố định trong doanh nghiệp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của tài sản cố định (TSCĐ) Vốn cố định có những đặc điểm cơ bản như tính bền vững, khả năng sinh lời và vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Quản trị vốn kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm và mục tiêu quản trị vốn kinh doanh
Trong nền kinh tế thị trường đầy cạnh tranh, các doanh nghiệp cần không chỉ có vốn mà còn phải quản trị vốn một cách hiệu quả để tồn tại và phát triển Vốn là điều kiện cần thiết, nhưng nếu không có chiến lược quản lý tài chính hợp lý, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc bảo toàn và phát triển vốn, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.
Quản trị tài chính doanh nghiệp là quá trình lựa chọn và thực hiện các quyết định tài chính nhằm đạt được mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp Nó bao gồm các hoạt động của người quản lý liên quan đến đầu tư, mua sắm, tài trợ và quản lý tài sản.
Quản trị vốn kinh doanh (VKD) là một phần quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp, liên quan đến việc tạo lập và sử dụng VKD một cách hiệu quả Quá trình này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị mà còn hỗ trợ tìm kiếm lợi nhuận bền vững.
Trong quá trình hoạt động, mục tiêu chính của doanh nghiệp là tìm kiếm lợi nhuận và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp Quản trị vốn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng tới mục tiêu này Doanh nghiệp cần phải đối mặt với chi phí sử dụng vốn, dù vốn được tạo lập từ nhiều nguồn khác nhau Việc sử dụng vốn phải đảm bảo quy mô và cơ cấu hợp lý, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng để đẩy nhanh vòng quay vốn Khi mỗi đồng vốn tạo ra lợi nhuận lớn hơn chi phí bỏ ra, doanh nghiệp sẽ đạt được mục tiêu tối đa hóa giá trị.
1.2.2 Nội dung quản trị vốn kinh doanh
Để quản trị vốn kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến sự khác biệt trong luân chuyển giá trị của vốn cố định và vốn lưu động Quản trị vốn kinh doanh bao gồm bốn nội dung chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất sử dụng vốn.
1.2.2.1 Tổ chức đảm bảo nguồn vốn kinh doanh hợp lý Để biến những ý tưởng và kế hoạch kinh doanh thành hiện thực, doanh nghiệp cần phải có một lượng vốn nhất định nhằm hình thành nên những tài sản cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu đề ra
Do vậy đòi hỏi doanh nghiệp phải tổ chức tốt nguồn vốn
Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tổng tài sản của doanh nghiệp Dựa vào các tiêu chí khác nhau, nguồn vốn có thể được phân loại thành vốn chủ sở hữu (VCSH) và nợ phải trả (NPT), hoặc phân chia thành nguồn vốn thường xuyên và nguồn vốn tạm thời.
Tổ chức nguồn vốn kinh doanh một cách hợp lý và xây dựng cơ cấu nguồn vốn phù hợp với từng lĩnh vực, mục tiêu phát triển, cũng như tình hình kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp là rất quan trọng.
Để quản trị nguồn vốn hiệu quả, doanh nghiệp cần lựa chọn một mô hình tài trợ vốn hợp lý, vì mỗi mô hình đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Quyết định về mô hình tài trợ nên dựa vào đặc điểm ngành nghề và tình hình cụ thể của doanh nghiệp.
1.2.2.2 Phân bổ vốn kinh doanh
Quyết định phân bổ vốn kinh doanh là yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp, vì mỗi ngành nghề có yêu cầu cấu trúc vốn khác nhau Ngành khai khoáng cần một lượng vốn cố định lớn, trong khi ngành thương mại dịch vụ lại đòi hỏi vốn lưu động cao hơn so với vốn cố định.
Quyết định phân bổ vốn kinh doanh phụ thuộc vào việc tổ chức nguồn vốn, và mỗi cơ cấu nguồn vốn khác nhau yêu cầu các quyết định phân bổ vốn lưu động và vốn cố định khác nhau Điều này nhằm đảm bảo sự an toàn tài chính cho doanh nghiệp.
1.2.2.3 Quản trị vốn cố định
Vốn cố định là số tiền mà doanh nghiệp đầu tư để hình thành tài sản cố định cần thiết cho quá trình sản xuất kinh doanh Quản trị vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Các nội dung quản trị vốn cố định bao gồm nhiều yếu tố cần thiết để tối ưu hóa việc sử dụng tài sản.
❖ Lựa chọn quyết định đầu tư TSCĐ
TSCĐ là những tài sản có thời gian sử dụng dài, chịu ảnh hưởng của hao mòn hữu hình và vô hình Quyết định đầu tư vào TSCĐ không chỉ tác động đến quy mô và năng lực của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trình độ kỹ thuật và quá trình sản xuất kinh doanh Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt, việc sở hữu các TSCĐ hiện đại mang lại lợi thế lớn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
❖ Lựa chọn phương pháp khấu hao TSCĐ
TSCĐ chịu sự hao mòn hữu hình và vô hình, trong đó hao mòn hữu hình liên quan đến sự giảm sút giá trị sử dụng và giá trị vật chất của tài sản do thời gian, cường độ sử dụng và quy trình kỹ thuật Các yếu tố môi trường và kỹ thuật chế tạo cũng góp phần vào sự hao mòn này Đồng thời, sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và công nghệ sản xuất dẫn đến hao mòn vô hình, khiến giá trị TSCĐ giảm sút do không thể cạnh tranh với các TSCĐ mới Để hạn chế hao mòn vô hình, doanh nghiệp cần thường xuyên đổi mới và ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật, đồng thời quản trị VCĐ cần được chú trọng để đánh giá đúng mức độ hao mòn và đưa ra biện pháp phù hợp, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
Tài sản cố định (TSCĐ) sẽ hao mòn theo thời gian, dẫn đến sự giảm giá trị tương ứng, vì vậy doanh nghiệp cần áp dụng biện pháp bảo toàn vốn thông qua việc trích khấu hao TSCĐ Khấu hao TSCĐ là quá trình phân bổ giá trị cần thu hồi vào chi phí sản xuất kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản Về mặt kinh tế, khấu hao được xem như một khoản chi phí sản xuất, được tính vào giá thành sản phẩm trong kỳ, nhưng không tạo ra dòng tiền mặt trong kỳ Số tiền khấu hao thu hồi hình thành quỹ khấu hao, được sử dụng cho tái sản xuất giản đơn hoặc đầu tư mua sắm tài sản cố định Để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn, doanh nghiệp cần linh hoạt, tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời đảm bảo hoàn trả đúng hạn khi cần thiết.
Các nhân tố chủ yếu tác động đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1 Những nhân tố khách quan
❖ Cơ chế quản lý và các chính sách vĩ mô của Nhà nước:
Chính sách của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các chính sách thuế, ưu đãi đầu tư, chế độ khấu hao tài sản cố định, cùng với các chính sách cho vay, bảo hộ và khuyến khích nhập khẩu công nghệ Những yếu tố này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả sử dụng tài sản cố định và tài sản lưu động của doanh nghiệp.
Đặc thù ngành kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và sử dụng vốn của doanh nghiệp Ngành nghề kinh doanh ảnh hưởng đến cơ cấu đầu tư, nguồn vốn và vòng quay vốn Vì vậy, việc so sánh các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp với chỉ tiêu trung bình của ngành là cần thiết để nhận diện ưu điểm và hạn chế trong quản lý vốn.
❖ Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường:
Một doanh nghiệp có sức cạnh tranh mạnh mẽ và khả năng tiêu thụ sản phẩm lớn sẽ luôn duy trì doanh thu và lợi nhuận, bất chấp tình hình kinh tế Điều này giúp nâng cao tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (VKD) của công ty.
❖ Lạm phát trong nền kinh tế:
Lạm phát tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua việc tăng giá cả đầu vào và đầu ra Khi giá các yếu tố đầu vào tăng cao mà giá đầu ra không tăng tương ứng, lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ giảm, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn cũng giảm theo Hơn nữa, lạm phát còn ảnh hưởng đến việc trích khấu hao, vì khấu hao được tính trên giá trị sổ sách tại thời điểm sử dụng, khiến giá trị khấu hao không đủ để đáp ứng nhu cầu tái sản xuất tài sản cố định mới.
Lãi suất thị trường đóng vai trò quan trọng trong tình hình tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến cơ hội đầu tư, chi phí sử dụng vốn và khả năng huy động vốn Sự biến động của lãi suất có thể quyết định sự thành công hay thất bại của các dự án đầu tư, do đó, doanh nghiệp cần theo dõi và điều chỉnh chiến lược tài chính phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận.
❖ Sự tiến bộ của khoa học công nghệ:
Khoa học công nghệ mang đến cơ hội cho doanh nghiệp khi họ chấp nhận đầu tư mạo hiểm để nắm bắt kịp thời các tiến bộ mới Ngược lại, nếu không đầu tư đổi mới, doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ mất mát tài sản và vốn Sự tiến bộ trong lĩnh vực này cũng làm gia tăng hao mòn vô hình, ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản của doanh nghiệp.
❖ Rủi ro bất thường trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp:
Các rủi ro như hỏa hoạn, bão lụt, biến động trong sản xuất và thị trường có thể gây thiệt hại đáng kể cho tài sản của doanh nghiệp, dẫn đến tổn thất vốn.
1.3.2 Những nhân tố chủ quan
Trình độ tổ chức bộ máy quản lý và sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Một bộ máy tổ chức quản lý gọn nhẹ và hoạt động nhịp nhàng giúp doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, trong khi quản lý yếu kém có thể dẫn đến mất vốn Cần chú trọng vào việc tổ chức và sử dụng vốn kinh doanh, bao gồm xác định nhu cầu vốn, bố trí cơ cấu vốn hợp lý, sử dụng vốn đúng mục đích, tổ chức thu hồi nợ hiệu quả và tránh lãng phí.
❖ Chu kỳ sản xuất kinh doanh:
Khi chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ngắn, vốn sẽ được quay vòng nhanh chóng, giúp doanh nghiệp thu hồi vốn kịp thời để phục vụ cho chu kỳ hoạt động tiếp theo Ngược lại, nếu chu kỳ hoạt động kinh doanh kéo dài, vốn sẽ bị chôn chân lâu hơn, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư của doanh nghiệp.
DN sẽ bị ứ đọng, thời gian thu hồi vốn chậm đồng thời sẽ gây khó khăn cho
DN trong việc thanh toán các khoản nợ đến hạn
❖ Trình độ tay nghề của người lao động:
Trình độ người lao động ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả sử dụng tài sản, năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và tỷ lệ phế phẩm Những yếu tố này không chỉ tác động đến khả năng tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của họ.
Cơ chế khuyến khích và trách nhiệm vật chất trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thái độ và ý thức làm việc của nhân viên Khi doanh nghiệp áp dụng cơ chế khuyến khích công bằng và trách nhiệm cao, điều này sẽ thúc đẩy nhân viên nâng cao ý thức làm việc và thường xuyên cống hiến cho tổ chức Kết quả là, hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp cũng được cải thiện đáng kể.
Chi phí sử dụng vốn là yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, vì để tiến hành hoạt động này, doanh nghiệp cần huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau Chi phí này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn tác động đến tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu Do đó, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng chi phí huy động vốn và áp dụng các biện pháp hợp lý để sử dụng vốn một cách hiệu quả.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ VỐN KINH DOANH Ở CÔNG
Khái quát quá trình phát triển và đặc điểm hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Công nghệ ACM Hà Nội
của Công ty Cổ phần Công nghệ ACM Hà Nội
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty Cổ phần Công nghệ
Tên gọi Công ty: Công ty Cổ phần Công nghệ ACM Hà Nội
Công ty Cổ phần Công nghệ ACM Hà Nội, viết tắt là ACM Hà Nội, có địa chỉ tại Nhà số 64, đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Để liên hệ, quý khách có thể gọi số điện thoại 024 8586 1133.
Người đại diện: Ông Nguyễn Đắc Mùi
Vốn điều lệ: 4.000.000.000 VNĐ (Bằng chữ: Bốn tỷ đồng)
Lĩnh vực kinh doanh: Buôn bán linh kiện ô tô, cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu
❖ Quá trình hình thành và phát triển:
Công ty Cổ phần Công nghệ ACM Hà Nội, được thành lập vào ngày 20 tháng 08 năm 2015, chuyên cung cấp vật tư và thiết bị kim loại phục vụ cho ngành sản xuất ô tô, gia công cơ khí, và xử lý kim loại Với mục tiêu tạo ra việc làm và thu nhập hợp pháp cho người lao động, công ty hoạt động theo giấy đăng ký kinh doanh số 0106945298, tọa lạc tại Nhà số 64, đường Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Với đội ngũ quản lý và nhân viên dày dạn kinh nghiệm, cùng với công nhân lành nghề, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị mới và nâng cao công tác đào tạo Điều này không chỉ nâng cao trình độ tay nghề của công nhân mà còn cải thiện quản lý, năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, dịch vụ Nhờ đó, công ty đã đạt được những bước tiến mới trong việc thâm nhập thị trường và hạ giá thành sản phẩm, dịch vụ.
Trong quá trình sản xuất và kinh doanh, công ty cam kết đặt ra mục tiêu cải tiến liên tục nhằm đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng, đây là động lực chính cho mọi hành động của công ty.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Công nghệ ACM
- Sản xuất các cấu kiện kim loại, linh kiện ô tô
- Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Hoàn thiện công trình xây dựng
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ đồ điện gia dụng, nội thất như giường, tủ, bàn, ghế, đèn và bộ đèn điện, cùng với các đồ dùng gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Phạm vi hoạt động của công ty hiện nay là toàn bộ các tỉnh miền Bắc, đặc biệt là Thành phố Hà Nội
(Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2.1.2.2 Tổ chức bộ hoạt động kinh doanh
Công ty chuyên cung cấp linh kiện ô tô, kim loại, quặng kim loại, đồ nội thất và gia dụng, cùng với các dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, và lò sưởi Với hơn 5 năm hoạt động, công ty đã xây dựng được thương hiệu uy tín trên thị trường nội địa nhờ vào sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh Sự linh hoạt trong quản lý đã giúp công ty chủ động trong sản xuất kinh doanh, gia tăng tài sản và thu nhập, đồng thời nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cán bộ, công nhân viên.
Công ty có quy mô nhỏ nên bộ máy quản lý khá gọn nhẹ, bộ máy quản lý của công ty được tổ chức theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy quản lý của công ty
Giám đốc: Trực tiếp quản lý công ty, quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động, tổ chức sản xuất kinh doanh của công ty
Phòng Kinh doanh có trách nhiệm quản lý nguồn cung cấp hàng hóa đầu vào và tình hình tiêu thụ hàng hóa đầu ra của công ty Nhiệm vụ của phòng bao gồm xây dựng kế hoạch và phương án kinh doanh, đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh Đồng thời, phòng cũng đảm nhận việc chăm sóc khách hàng, thực hiện bảo hành và xử lý các vấn đề kỹ thuật liên quan đến hàng hóa.
Phòng kế toán có nhiệm vụ thu thập, ghi chép và xử lý các nghiệp vụ kinh tế phát sinh hàng ngày một cách hệ thống Đồng thời, phòng cũng tổng hợp và phân tích thông tin tài chính – kế toán, lập báo cáo tài chính và báo cáo quản trị để hỗ trợ ban giám đốc trong việc ra quyết định, cũng như thực hiện các nghĩa vụ với nhà nước.
2.1.2.3 Tình hình lao động
Hiện nay công ty có hơn 44 cán bộ nhân viên, nhiều người có trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học
Phòng hành chính Phòng kinh doanh Phòng kế toán
2.1.3 Tình hình tài chính chủ yếu của Công ty Cổ phần Công nghệ ACM
2.1.3.1 Những thuận lợi, khó khăn trong quá trình hoạt động của công ty
Công ty đã xây dựng thương hiệu và uy tín vững mạnh trong hơn 5 năm hoạt động tại thị trường nội địa Với hệ thống máy móc và thiết bị tiên tiến, cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên có chuyên môn cao, công ty cam kết mang lại chất lượng dịch vụ tốt nhất, đồng thời không ngừng phát triển và cống hiến cho sự thành công chung.
Nhu cầu ô tô tại Việt Nam đang gia tăng, mở ra cơ hội lớn cho thị trường linh kiện ô tô Người tiêu dùng có nhu cầu nâng cấp, sửa chữa hoặc mua mới phụ tùng, linh kiện, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành này.
- Công ty luôn giữ mối quan hệ rất tốt đẹp với các đối tác
Tình hình tăng trưởng kinh tế trong nước đang chịu áp lực từ bất ổn kinh tế và chính trị toàn cầu, cùng với những khó khăn chưa được giải quyết triệt để như khả năng hấp thụ vốn hạn chế, nợ xấu cao, và tiêu thụ hàng hóa chậm Để đối phó với tình trạng này, Chính phủ và Thủ tướng đã ban hành nhiều nghị quyết và chỉ thị nhằm ổn định vĩ mô, tháo gỡ khó khăn, cải thiện môi trường kinh doanh, tạo đà tăng trưởng, và bảo đảm an sinh xã hội cho toàn dân.
Trong những năm gần đây, lạm phát ở Việt Nam đã tăng cao và biến động mạnh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá cả nguyên liệu đầu vào, doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp Tuy nhiên, trong năm vừa qua, Chính phủ đã thành công trong việc kiềm chế lạm phát, góp phần ổn định hoạt động sản xuất cho các doanh nghiệp.
Lãi suất thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ lạm phát; khi lạm phát cao và không ổn định, lãi suất cho vay ngân hàng cũng tăng, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vay với chi phí hợp lý Tuy nhiên, vào năm 2020, lạm phát được kiềm chế đã giúp giảm lãi suất ngân hàng, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn chi phí thấp từ 7% Đồng thời, trước sự phục hồi của nền kinh tế Mỹ và việc FED thắt chặt chính sách tiền tệ, áp lực tăng lãi suất và tỷ giá USD trên thị trường quốc tế là điều không thể tránh khỏi Do đó, trong ngắn hạn, việc mất giá đồng tiền sẽ gây khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu nói chung và công ty nói riêng.
Rủi ro pháp luật là yếu tố hệ thống ảnh hưởng đến toàn bộ ngành sản xuất và nền kinh tế Những thay đổi trong chính sách quản lý vĩ mô của Chính phủ, như thuế nhập khẩu và thuế chống bán phá giá, có tác động đáng kể đến hoạt động của các công ty.
Trong năm qua, dịch Covid-19 đã bùng phát và diễn biến phức tạp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi quốc gia trên toàn cầu, tác động sâu rộng đến nền kinh tế.
Thực trạng quản quản trị vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Công nghệ ACM Hà Nội trong thời gian qua
nghệ ACM Hà Nội trong thời gian qua
2.2.1 Tình hình vốn kinh doanh và nguồn vốn kinh doanh của công ty 2.2.1.1 Tình hình vốn kinh doanh
Vốn là yếu tố thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Thiếu vốn có thể dẫn đến gián đoạn sản xuất, trong khi dư thừa sẽ gây lãng phí Sử dụng vốn hợp lý là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả Vốn kinh doanh bao gồm vốn lưu động và vốn cố định, và cơ cấu vốn kinh doanh sẽ khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm ngành nghề.
Tình hình vốn KD của công ty được thể hiện ở bảng 2.4, Bảng tình hình biến động và cơ cấu vốn kinh doanh từ năm 2019 đến năm 2020
Bảng 2.4 cho thấy sự thay đổi mạnh mẽ trong quy mô và cơ cấu vốn kinh doanh của công ty, điều này sẽ có tác động tích cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh trong những năm tới.
Trong năm 2020, tổng quy mô vốn kinh doanh của công ty đã tăng nhanh chóng, đạt 31 tỷ đồng với mức tăng 7 tỷ đồng, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 29.44% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ tài sản ngắn hạn (TSNH) tăng trưởng mạnh mẽ hơn so với tài sản dài hạn (TSDH) Việc mở rộng quy mô vốn kinh doanh không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn cải thiện khả năng sản xuất và uy tín của công ty trên thị trường Để hiểu rõ hơn về sự thay đổi này, cần phân tích kỹ lưỡng tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
Tại thời điểm đầu năm, tài sản ngắn hạn của Công ty đạt 20,92 tỷ đồng và đến cuối năm tăng lên 27,50 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng gần 7 tỷ đồng và tốc độ tăng trưởng 31,49% Nguyên nhân chủ yếu của sự gia tăng này là do Công ty đang mở rộng hàng tồn kho và các khoản phải thu, trong đó hàng tồn kho có sự tăng trưởng nhanh chóng và nổi bật hơn.
Bảng 2.4 Bảng tính tình hình biến động và cơ cấu vốn kinh doanh của Công ty ĐVT: Triệu đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Tỷ lệ
I Tiền và các khoản tương đương tiền 6.414,36 30,67% 4.095,67 14,89% -2.318,69 -15,78% -36,15% III Các khoản phải thu ngắn hạn 4.436,53 21,21% 7.071,94 25,71% 2.635,41 4,50% 59,40%
V Tài sản ngắn hạn khác 3.968,51 18,97% 3.621,28 13,17% -347,23 -5,81% -8,75%
I Các khoản phải thu dài hạn - - - -
II Tài sản cố định 3.230,63 100% 3.752,38 100% 521,75 0,00% 16,15%
IV Tài sản dở dang dài hạn - - - -
V Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
VI Tài sản dài hạn khác - - - -
(Nguồn: BCTC của Công ty năm 2019 và 2020) b Về tình hình biến động
Từ đầu năm đến cuối năm, HTK của Công ty tăng 6,6 tỷ đồng, đạt tốc độ tăng trưởng 108,54% Tuy nhiên, Công ty đang gặp vấn đề với việc dự trữ hàng hóa quá mức để phục vụ cho hoạt động bán hàng Đồng thời, việc bán chịu cũng gia tăng khi các khoản phải thu tăng thêm 2,63 tỷ đồng, đạt tổng cộng 7,07 tỷ đồng vào cuối năm Sự gia tăng của tài sản ngắn hạn (TSNH) thể hiện xu hướng tiêu cực do các khoản phải thu tăng và lượng hàng tồn kho tích trữ quá nhiều.
Tại thời điểm đầu năm, tài sản dài hạn của công ty đạt 3.23 tỷ đồng, và đến cuối năm, con số này tăng lên 3.75 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng hơn 500 triệu đồng và tốc độ tăng trưởng 16.15% Nguyên nhân chủ yếu của sự gia tăng này là do sự phát triển của tài sản cố định.
Cơ cấu vốn kinh doanh (VKD) của công ty đã có sự chuyển biến rõ rệt trong năm, với tỷ lệ tài sản ngắn hạn (TSNH) tăng từ 86,62% lên 87,99%, trong khi tỷ lệ tài sản dài hạn (TSDH) giảm từ 13,38% xuống 12,01% Sự thay đổi này cho thấy một cơ cấu vốn khá ổn định và phù hợp với ngành nghề buôn bán linh kiện ô tô của công ty.
2.2.1.2 Tình hình nguồn vốn kinh doanh của Công ty
Tình hình nguồn vốn kinh doanh của công ty được thể hiện rõ qua bảng 2.5, mô tả sự biến động và cơ cấu nguồn vốn Bảng này cung cấp cái nhìn tổng quan về sự thay đổi và phân bổ nguồn vốn, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của công ty.
Nguồn vốn kinh doanh đã trải qua sự biến đổi mạnh mẽ cả về quy mô lẫn cơ cấu, phản ánh tình hình kinh doanh hiện tại Để hiểu rõ hơn về sự thay đổi này, cần phân tích hai khía cạnh chính của nguồn vốn: tổng quy mô và cơ cấu của nó.
Vào cuối năm, nguồn vốn kinh doanh đã đạt 31,254 tỷ đồng, tăng 7,10 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 29,44% Sự gia tăng này chủ yếu do sự tăng lên của nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Vốn chủ sở hữu tăng thêm 996 triệu đồng trong năm 2020, đưa VCSH từ
10,77 tỷ đồng năm 2019 lên 11,77 tỷ đồng trong năm 2020
Nợ phải trả của công ty đã tăng đáng kể, chiếm 6,11 tỷ đồng trong tổng số 7,10 tỷ đồng tăng thêm của nguồn vốn kinh doanh Nguyên nhân chủ yếu là do công ty đã tăng cường huy động nợ ngắn hạn, với nợ ngắn hạn tăng 4,87 tỷ đồng và nợ dài hạn tăng 1,23 tỷ đồng Sự gia tăng này là yếu tố chính dẫn đến sự tăng trưởng của nguồn vốn kinh doanh trong năm 2020.
Bảng 2.5 Tình hình biến động và cơ cấu nguồn vốn kinh doanh ĐVT: Triệu đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ lệ
(Nguồn: BCTC của Công ty năm 2019 và 2020) b Về cơ cấu
Vào cuối năm, công ty có xu hướng sử dụng vốn vay nhiều hơn, với nợ phải trả chiếm 62,33% tổng nguồn vốn, trong khi vốn chủ sở hữu chỉ còn 37,67% Ngược lại, đầu năm, nợ phải trả chiếm 55,37% và vốn chủ sở hữu chiếm 44,63% Điều này cho thấy công ty đang dần nghiêng về việc vay vốn thay vì sử dụng vốn tự có Hơn nữa, trong cơ cấu nợ phải trả, tỷ trọng nợ ngắn hạn đã giảm đáng kể nhưng vẫn chiếm một phần lớn trong tổng nợ phải trả.
Sau khi phân tích tình hình biến động của cơ cấu vốn và nguồn vốn kinh doanh, chúng ta có thể đưa ra những đánh giá tổng quát về tình hình này.
Biểu đồ 2.1 Tình hình biến động về cơ cấu vốn kinh doanh ĐVT: Triệu đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn
Vào năm 2020, quy mô vốn kinh doanh đã tăng mạnh, với tổng vốn cuối năm gấp 1,29 lần so với đầu năm Sự gia tăng này chủ yếu đến từ tài sản ngắn hạn, bao gồm hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn Đồng thời, tài sản dài hạn cũng tăng do Công ty đang đầu tư thêm vào tài sản cố định nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
Cơ cấu vốn kinh doanh chưa có sự chuyển biến mạnh mẽ, với tài sản ngắn hạn nhiều hơn tài sản dài hạn 6,47 lần vào đầu năm Đến cuối năm, tỷ lệ này tăng lên 7,32 lần, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong tài sản ngắn hạn so với tài sản dài hạn.
❖ Về nguồn vốn kinh doanh
Biểu đồ 2.2 Tình hình biến động và cơ cấu nguồn vốn ĐVT: Triệu đồng