Mục tiêu nghiên cứu
Nâng cao doanh số, nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường nhiều áp lực tiềm ẩn tại Bình Dương
Xây dựng năng lực tấn công trọng tâm dựa trên lợi thế cạnh tranh của Công ty Biwase để gia tăng doanh số.
Câu hỏi nghiên cứu
Thứ nhất: Thế mạnh của Biwase để nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
Thứ hai: Định vị năng lực cạnh tranh trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Thứ ba: Bề dày xây dựng thương hiệu của Biwase tại Bình Dương
Biwase đang phải đối mặt với cả đối thủ cạnh tranh thực tế và tiềm ẩn, điều này có ảnh hưởng đáng kể đến năng lực cạnh tranh của sản phẩm Việc xác định rõ các đối thủ này giúp Biwase có chiến lược hiệu quả hơn để nâng cao vị thế trên thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Quá trình nghiên cứu được thực hiện: thống kê mô tả
Dựa trên phương pháp luận, tác giả tiến hành phân tích dữ liệu, thực hiện quan sát và điều tra thực tiễn, đồng thời phỏng vấn các chuyên gia và những người có kinh nghiệm thực tế.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn
Luận văn này mang lại cái nhìn tổng quát về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua việc phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng Nghiên cứu giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đánh giá chính xác thực lực của doanh nghiệp Những đề xuất từ nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, và việc áp dụng linh hoạt các giải pháp vào thực tiễn sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục điểm yếu, cải thiện vị thế trong quá trình hội nhập.
Kết cấu luận văn
Giới thiệu: Giới thiệu chung về luận văn, kết cấu luận văn
Chương 1 tập trung vào các vấn đề liên quan đến cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Bài viết sẽ tìm hiểu các tiêu chí và tiêu chuẩn đánh giá năng lực cạnh tranh, cũng như các phương pháp hiệu quả để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Chương 2: Áp dụng phương pháp thống kê, phân tích và tổng hợp dữ liệu, cùng với phỏng vấn trực tiếp qua bảng khảo sát từ khách hàng, nhân viên và chuyên gia, nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Biwase.
Chương 3: Dựa trên các nghiên cứu đánh giá từ Chương 2 và định hướng của Công ty, chúng tôi đưa ra những kiến nghị và giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ Công ty tự tin phát triển trong bối cảnh thị trường đầy biến động.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH, NĂNG LỰC CẠNH TRANH
Khái niệm, vai trò cạnh tranh
Cạnh tranh, theo cách hiểu thông thường, là ý thức và hành động nhằm giành chiến thắng giữa các cá nhân hoặc tổ chức có chung mục tiêu và lợi ích.
Cạnh tranh là một thuật ngữ quan trọng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, luật, chính trị, sinh thái và thể thao Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào khái niệm cạnh tranh trong lĩnh vực kinh tế.
Cạnh tranh là đặc trưng cơ bản của nền kinh tế hàng hóa và là điều kiện sống còn của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực và thành phần kinh tế Khái niệm cạnh tranh được áp dụng từ cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức, quốc gia cho đến phạm vi quốc tế, với mục tiêu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh Theo từ điển Tiếng Việt, cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa các cá nhân hoặc tập thể có chức năng tương tự nhằm giành phần thắng về mình.
Cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế trong sản xuất và kinh doanh để giành lợi thế và tối đa hóa lợi nhuận Theo tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp, ngành hoặc quốc gia trong việc chiếm lĩnh các yếu tố sản xuất hoặc khách hàng, nhằm nâng cao vị thế trên thị trường và đạt được các mục tiêu kinh doanh như lợi nhuận, doanh số hoặc thị phần.
Ngày nay, cạnh tranh là yếu tố then chốt mà các doanh nghiệp cần chú trọng để tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp phải xây dựng và củng cố vị thế của mình so với đối thủ, giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, việc xác lập vị thế trên thị trường trở nên sống còn Cạnh tranh hiện nay không chỉ dừng lại ở việc so sánh sản phẩm mà còn bao gồm giá cả, mẫu mã, chất lượng và dịch vụ, tất cả đều ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng.
1.1.2 Vai trò của cạnh tranh
Cạnh tranh là một hiện tượng kinh tế thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế thị trường Nó không chỉ là quy luật khách quan mà còn là động lực thúc đẩy mọi hoạt động kinh tế Sự cạnh tranh có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, lợi ích của người tiêu dùng và các mối quan hệ quốc tế.
1.1.2.1 Đối với kinh tế-xã hội
* Cạnh tranh điều chỉnh cung cầu hàng hóa trên thị trường
Khi cung vượt cầu, sự cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ dẫn đến giá cả thị trường giảm Để tiêu thụ hàng hóa, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh giá bán xuống ngang bằng hoặc thấp hơn giá thị trường Chỉ những doanh nghiệp có khả năng cải tiến công nghệ và tăng năng suất mới có thể duy trì hoạt động Ngược lại, những doanh nghiệp không đủ sức cạnh tranh sẽ phải rời bỏ thị trường, dẫn đến sự giảm cung và giúp thị trường cân bằng trở lại.
Khi cung hàng hóa thấp hơn cầu, hàng hóa trở nên khan hiếm và giá thị trường tăng lên, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận cao cho các doanh nghiệp trong ngành Lợi nhuận hấp dẫn này thu hút nhiều nhà đầu tư tham gia, làm tăng cung hàng hóa và dần dần đưa cung cầu về trạng thái cân bằng.
* Cạnh tranh hướng việc sử dụng các nhân tố sản xuất vào những nơi có hiệu quả nhất
Mục đích của cạnh tranh trong kinh doanh là tối đa hóa lợi nhuận, buộc các doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng nguồn lực Họ cần đầu tư vào những lĩnh vực giúp tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa lợi ích Điều này dẫn đến việc các nguồn lực luôn được vận động và sử dụng một cách hiệu quả, đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu trong hoạt động kinh doanh.
* Cạnh tranh có chức năng phân phối và điều hòa thu nhập
Cạnh tranh trong sản xuất luôn di chuyển từ khu vực có lợi nhuận thấp sang khu vực có lợi nhuận cao, tạo áp lực cho các hoạt động kinh doanh trong nền kinh tế thị trường Mặc dù một sản phẩm có thể chiếm ưu thế và mang lại lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, nhưng vị thế của doanh nghiệp luôn bị đe dọa bởi các sản phẩm tiên tiến hơn từ đối thủ cạnh tranh hoặc các đối thủ tiềm ẩn khác.
Cạnh tranh công bằng sẽ khiến các doanh nghiệp lớn không thể duy trì lợi thế và lợi nhuận mãi mãi, buộc họ phải chia sẻ với các đối thủ khác Điều này đồng nghĩa với việc cạnh tranh ảnh hưởng đến việc phân phối và điều hòa thu nhập trong thị trường.
* Cạnh tranh là động lực thúc đẩy đổi mới
Quy luật cạnh tranh trong kinh tế khẳng định rằng chỉ những doanh nghiệp mạnh mẽ, có tiềm lực, trình độ và tri thức mới có thể tồn tại và phát triển Những chủ thể yếu kém sẽ bị loại bỏ khỏi thị trường Để duy trì sự sống sót, doanh nghiệp cần liên tục hoàn thiện, nâng cao năng lực, đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm Chính vì vậy, cạnh tranh trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển và đổi mới trong kinh doanh.
1.1.2.2 Đối với người tiêu dùng
Trong nền kinh tế thị trường, lợi nhuận là động lực chính cho các chủ thể sản xuất, trong khi cạnh tranh là yếu tố bắt buộc giúp họ tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Người tiêu dùng chính là đối tượng được hưởng lợi từ sự cạnh tranh này, vì nó thúc đẩy các doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Năng lực cạnh tranh và sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh
1.1.2.3 Đối với quan hệ đối ngoại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh không chỉ diễn ra trong nước mà còn mở rộng ra quốc tế, thúc đẩy doanh nghiệp tìm kiếm thị trường mới và hợp tác với các đối tác nước ngoài Sự cạnh tranh này giúp các nhà sản xuất trong nước nhận ra những điểm yếu của sản phẩm, từ đó cải thiện và phát triển lợi thế cạnh tranh Thông qua cạnh tranh quốc tế, các quốc gia có cơ hội tham gia sâu rộng vào phân công lao động và hợp tác kinh doanh, khai thác hiệu quả lợi thế so sánh của mình, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc dân.
1.2 Năng lực cạnh tranh và sự cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh 1.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh là một chủ đề quan trọng được thảo luận rộng rãi ở cả các nước phát triển và đang phát triển, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế Mặc dù có sự đồng thuận về tầm quan trọng của năng lực cạnh tranh, nhưng các nhà kinh tế lại có những quan điểm khác nhau về khái niệm này Theo từ điển Tiếng Việt, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng giành thắng lợi trong cuộc cạnh tranh giữa các hàng hóa cùng loại trên cùng một thị trường tiêu thụ Khái niệm này có thể áp dụng cho doanh nghiệp, ngành nghề hoặc cả quốc gia.
1.2.1.1 Năng lực cạnh tranh của quốc gia
Năng lực cạnh tranh quốc gia được phân tích từ góc độ tổng thể, tập trung vào môi trường kinh tế vĩ mô và vai trò của Chính phủ Khái niệm này được đề cập trong báo cáo hàng năm của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
“Năng lực cạnh tranh quốc gia là năng lực của nền kinh tế trong việc đạt và duy trì mức tăng trưởng cao”
Một quan điểm phân tích năng lực cạnh tranh quốc gia là dựa trên lợi thế cạnh tranh của các ngành, được thể hiện rõ trong các công trình của M Porter Ông nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp là những chủ thể cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, do đó, lợi thế cạnh tranh quốc gia phản ánh những đặc trưng của quốc gia như một môi trường hoạt động, giúp doanh nghiệp thành công trên thị trường quốc tế.
1.2.1.2 Năng lực cạnh tranh của ngành, doanh nghiệp
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp hoặc ngành được phân tích qua ba quan điểm chính Đầu tiên, quan điểm quản trị chiến lược tập trung vào ưu thế cấu trúc của ngành và doanh nghiệp, đồng thời xem xét các nguồn lực độc đáo và ý tưởng quản trị mới liên quan đến sự phát triển của công nghệ thông tin và thương mại điện tử Thứ hai, quan điểm tân cổ điển dựa trên lợi thế so sánh, chi phí và các yếu tố chính sách có thể ảnh hưởng đến phân bổ nguồn lực Cuối cùng, quan điểm tổng hợp kết hợp cả phân tích định tính và định lượng, cùng với quan sát tĩnh và động, nhằm xây dựng một khuôn khổ đánh giá toàn diện về năng lực cạnh tranh của ngành và doanh nghiệp.
Theo Van Duren, Martin và Westgren (1991), năng lực cạnh tranh của một ngành hoặc doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì lợi nhuận và thị phần trên cả thị trường nội địa và quốc tế Định nghĩa này không chỉ phù hợp với mục tiêu kinh doanh mà còn tương thích với các mục tiêu của chính sách kinh tế và thương mại của Chính phủ.
1.2.1.3 Năng lực cạnh tranh của sản phẩm, dịch vụ
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm phản ánh khả năng đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong muốn của khách hàng Điều này thể hiện qua sự lựa chọn của khách hàng đối với sản phẩm để thỏa mãn nhu cầu của họ Sản phẩm hoặc dịch vụ có năng lực cạnh tranh cao thường có chất lượng tốt, giá cả hợp lý, tiện lợi và phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng.
1.2.2 Sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ cả trong nước và các tập đoàn xuyên quốc gia Sự cạnh tranh này không chỉ là thử thách mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó tồn tại và phát triển Để thành công, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, phát hiện nhu cầu mới của khách hàng và lựa chọn chiến lược phù hợp với năng lực của mình Việc nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua cải thiện sản phẩm, uy tín và chất lượng là rất quan trọng Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng các chiến lược cạnh tranh hiệu quả, theo triết lý kinh doanh "làm ra sản phẩm tốt hơn" để vượt trội hơn so với đối thủ.
1.2.3 Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá qua các chỉ tiêu trong nền kinh tế thị trường, trong khi năng lực cạnh tranh sản phẩm được thể hiện thông qua một số chỉ tiêu cụ thể.
Doanh thu là số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng cạnh tranh của sản phẩm Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng duy trì và phát triển lợi nhuận, trong đó doanh thu là điều kiện cần thiết để đạt được lợi nhuận Để nâng cao khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp cần xem xét các chỉ số liên quan đến doanh thu.
Tỷ lệ doanh thu của doanh nghiệp/ doanh thu của đối thủ cạnh tranh
Tỷ lệ doanh thu năm sau / năm trước
Thông qua các tỷ lệ này, doanh nghiệp có thể đánh giá năng lực cạnh tranh của sản phẩm Chỉ tiêu này có ưu điểm là đơn giản và dễ tính toán, nhưng việc xác định chính xác đối thủ cạnh tranh lại gặp khó khăn.
M: Doanh thu thuần đạt được
HQ: Hiệu quả sử dụng chi phí
Chỉ tiêu này thể hiện doanh thu thu được trên mỗi đồng chi phí, cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng chi phí Chỉ tiêu này có tính chất thuận, tức là khi HQf cao, hiệu quả chi tiêu cũng sẽ tăng lên.
Lợi nhuận là phần còn lại của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các chi phí, đóng vai trò là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh cả năng lực cạnh tranh của sản phẩm và doanh nghiệp Khi đánh giá lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận là yếu tố cần được chú ý.
LN: Tổng lợi nhuận đạt được (Lợi nhuận trước thuế )
Chỉ tiêu này thể hiện lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được trên mỗi đồng doanh thu bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định Khi chỉ tiêu này cao, điều đó cho thấy hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp cũng tăng lên.
Chỉ tiêu thị phần là tỷ lệ mà doanh nghiệp chiếm giữ trong tổng dung lượng thị trường, phản ánh năng lực cạnh tranh của sản phẩm Khả năng cạnh tranh thực sự của doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng duy trì và phát triển thị phần Do đó, việc chú ý đến các chỉ tiêu liên quan là rất cần thiết để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Tỷ lệ thị phần của doanh nghiệp so với toàn bộ dung lượng thị trường
Thị phần tương đối: Là tỷ lệ thị phần của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh mạnh nhất
Các yếu tố tác động năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
1.3.1 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
1.3.1.1 Tác động của môi trường quốc tế
* Những ảnh hưởng của nền chính trị thế giới
Các nhân tố chính phản ánh sự thay đổi trong chính trị thế giới bao gồm các quan hệ chính trị toàn cầu và khu vực, như toàn cầu hóa, hiệp ước liên minh đa phương và song phương, cũng như việc giải quyết các mâu thuẫn cơ bản như mâu thuẫn Bắc-Nam Những yếu tố này có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động của doanh nghiệp, tùy thuộc vào xu hướng của các quan hệ chính trị Khi các quan hệ chính trị diễn ra thuận lợi và hòa bình, môi trường kinh doanh sẽ được cải thiện, dẫn đến sự ổn định trong thương mại giữa các quốc gia Ngược lại, nếu tình hình chính trị căng thẳng và có nhiều mâu thuẫn, điều này sẽ cản trở thương mại và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
* Các quy định pháp luật của các quốc gia, luật pháp và các thông lệ quốc tế
Luật pháp quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường kinh doanh Các quy định pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp tham gia thị trường, từ đó quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh.
Môi trường kinh doanh quốc tế và khu vực chịu ảnh hưởng bởi pháp luật và các thông lệ quốc tế, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Những thỏa thuận này không chỉ mở ra nhiều cơ hội mới mà còn tiềm ẩn nguy cơ, từ đó tác động trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp.
* Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế quốc tế
Các yếu tố kinh tế toàn cầu có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trên toàn thế giới Mức độ thịnh vượng của nền kinh tế, khủng hoảng và xu hướng phát triển kinh tế là những yếu tố quan trọng nhất Trong giai đoạn thịnh vượng, nhu cầu tiêu dùng tăng cao, thúc đẩy sự phát triển của sản xuất và công nghệ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp Ngược lại, trong thời kỳ khủng hoảng, doanh nghiệp sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực do sự sụt giảm trong tiêu dùng.
Toàn cầu hóa đã dẫn đến việc các cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực và toàn cầu có tác động dây chuyền đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Mức độ ảnh hưởng này phụ thuộc vào quy mô và tính chất của từng cuộc khủng hoảng, cũng như đặc thù của từng doanh nghiệp cụ thể.
Xu hướng phát triển của nền kinh tế thế giới cũng ảnh hưởng đến doanh nghiệp
Sự phát triển kinh tế toàn cầu và xu hướng hội nhập buộc doanh nghiệp phải thay đổi để thích ứng, ảnh hưởng đến hoạt động và năng lực của họ Bên cạnh đó, việc sử dụng năng lượng sạch, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngày càng trở nên quan trọng, khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh hoạt động sản xuất kinh doanh Những xu hướng này không chỉ tác động đến cách thức vận hành mà còn định hình tương lai phát triển của doanh nghiệp.
1.3.1.2 Ảnh hưởng của các yếu tố kỹ thuật - công nghệ
Kỹ thuật và công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng các yếu tố đầu vào, từ đó tác động đến năng suất, chất lượng và giá thành sản phẩm Do đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp.
Xu hướng phát triển kỹ thuật và công nghệ hiện nay tạo ra ảnh hưởng dây chuyền, dẫn đến sự thay đổi công nghệ, sự xuất hiện của sản phẩm và vật liệu mới, cũng như thay đổi trong thói quen tiêu dùng Sự phát triển này không chỉ tác động tích cực đến nhiều doanh nghiệp và ngành nghề, mà còn ảnh hưởng trên quy mô toàn cầu, thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến trong các lĩnh vực khác nhau.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, công nghệ và kỹ thuật đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Để duy trì vị thế cạnh tranh, các doanh nghiệp lớn và phát triển cần phải sở hữu khả năng sáng tạo công nghệ tiên tiến và dẫn đầu trong nghiên cứu và phát triển.
1.3.1.3 Ảnh hưởng của các nhân tố kinh tế
Các nhân tố kinh tế đóng vai trò quyết định trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là sự phát triển của nền kinh tế quốc dân như tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp và tỷ giá hối đoái Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, thu nhập của người dân tăng lên, dẫn đến khả năng thanh toán cao hơn và nhu cầu đa dạng hơn, từ đó mở rộng thị trường cho doanh nghiệp Doanh nghiệp nào nhanh chóng nắm bắt cơ hội sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn Ngoài ra, sự tăng trưởng cũng giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh, tích lũy vốn và mở rộng quy mô, tạo ra môi trường kinh doanh hấp dẫn hơn Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, các hoạt động kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến sự giảm sút trong hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất và tiêu dùng Khi lạm phát cao, tiêu dùng giảm, cầu đối với hàng hóa và dịch vụ cũng sụt giảm Người tiêu dùng có xu hướng chuyển đổi tiền thành vàng để tích trữ, điều này không chỉ làm giảm khả năng sinh lời mà còn hạn chế đầu tư vào kinh doanh Kết quả là hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp suy giảm, dẫn đến lợi nhuận giảm và năng lực cạnh tranh cũng bị ảnh hưởng.
1.3.1.4 Ảnh hưởng của nhân tố luật pháp và quản lý nhà nước về kinh tế
Môi trường kinh doanh lành mạnh hay không phụ thuộc vào luật pháp và quản lý nhà nước về kinh tế Một môi trường kinh doanh bình đẳng tạo cơ hội cạnh tranh cho tất cả doanh nghiệp, khuyến khích họ hoạt động chân chính và có trách nhiệm với người tiêu dùng Ngược lại, môi trường kinh doanh kém sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh và đời sống của người tiêu dùng, từ đó tác động xấu trở lại đến sản xuất.
Quản lý nhà nước về kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Chất lượng và thái độ làm việc của cán bộ công quyền ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Các chính sách đầu tư, phát triển kinh tế và cơ cấu sẽ quyết định sự ưu tiên hoặc kìm hãm sự phát triển của các ngành và vùng kinh tế, từ đó tác động đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.1.5 Ảnh hưởng của các nhân tố văn hóa - xã hội
Văn hóa - xã hội ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động quản trị kinh doanh của doanh nghiệp, dù tác động này diễn ra chậm rãi Các yếu tố như phong tục tập quán, lối sống và tín ngưỡng ảnh hưởng đến cơ cấu cầu trên thị trường, tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp trong lĩnh vực tiêu dùng, đồ gia dụng, may mặc và du lịch Hơn nữa, văn hóa - xã hội cũng định hình môi trường văn hóa doanh nghiệp, văn hóa nhóm, cũng như thái độ và hành vi của nhà quản trị và nhân viên khi tương tác với đối tác và khách hàng.
1.3.1.6 Ảnh hưởng của các nhân tố tự nhiên
Các nhân tố tự nhiên, bao gồm tài nguyên thiên nhiên và điều kiện địa lý, khí hậu, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các doanh nghiệp Tài nguyên thiên nhiên quyết định hoạt động của doanh nghiệp khai thác, trong khi điều kiện đất đai và khí hậu ảnh hưởng đến doanh nghiệp sản xuất nông lâm thủy hải sản và chế biến Địa hình và hạ tầng cũng là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm kinh doanh Mức độ và cường độ ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên khác nhau ở từng loại doanh nghiệp và địa điểm, có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến khả năng cạnh tranh và hoạt động kinh doanh.
1.3.1.7 Tác động của môi trường cạnh tranh ngành
Tổng quan về Công ty CP Nước – Môi trường Bình Dương
Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (BIWASE) có trụ sở chính tại số 11 đường Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Để biết thêm thông tin, quý khách hàng có thể liên hệ qua số điện thoại 0274.3825172 hoặc hotline 0274.3838333 – 0274.3897766.
Website: www.biwase.com.vn
Hệ thống cấp nước Thủ Dầu Một, được xây dựng bởi người Pháp vào năm 1901, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển qua các thời kỳ.
Trước ngày 30/4/1975, tổ chức này được gọi là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" thuộc Ty Giao thông Công chánh Vào ngày 18/5/1976, Trung tâm Cấp Thủy đã được đổi tên thành Xí nghiệp Cấp nước, trực thuộc Ty Xây dựng tỉnh Sông Bé, với văn phòng đặt tại đường Yersin, phường Phú Cường Đến ngày 12/3/1991, tổ chức này tiếp tục được đổi tên.
"Xí nghiệp Cấp nước Sông Bé"
Sau một thời gian ổn định bộ máy và sản xuất, từ năm 1996, Xí nghiệp Cấp nước Sông Bé bắt đầu giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự đầu tư của UBND tỉnh Sông Bé cho nhà máy tập trung với công suất giai đoạn I đạt 7.500m³/ngày đêm, thay thế nguồn nước ngầm Thời điểm này cũng đánh dấu sự chuẩn bị của các nhà đầu tư vào Bình Dương để phát triển công nghiệp và các lĩnh vực khác Cùng với sự phát triển của tỉnh, quy mô và công suất sản xuất của công ty cũng không ngừng mở rộng Ngày 11/4/1996, Xí nghiệp Cấp nước Sông Bé chính thức được đổi tên thành Công ty Cấp nước Sông Bé.
Vào ngày 01/01/1997, tỉnh Bình Dương được tái lập từ tỉnh Sông Bé, chia thành hai tỉnh Bình Dương và Bình Phước Để phù hợp với tình hình mới, Công ty Cấp nước tỉnh Sông Bé đã được đổi tên thành Công ty Cấp nước tỉnh Bình Dương.
Vào tháng 5 năm 1997, Công ty Cấp nước được chuyển đổi thành Doanh nghiệp Nhà nước hoạt động công ích Đến tháng 01 năm 1998, Công ty Cấp nước tỉnh Bình Dương chính thức đổi tên thành Công ty Cấp Thoát Nước Bình Dương Đây là một doanh nghiệp Nhà nước hoạt động vì lợi ích công cộng, dưới sự chỉ đạo và quản lý của UBND tỉnh Bình Dương cùng với Sở Xây dựng, nhằm đảm bảo quản lý Nhà nước theo ngành nghề kinh tế kỹ thuật đối với công ty.
Giai đoạn 2001 – 2004: Công ty triển khai thi công Dự án cấp nước Dĩ An,
Công ty đã thành lập 04 Xí nghiệp trực thuộc, bao gồm: Xí nghiệp Cấp nước Dĩ An, Xí nghiệp Cấp nước Thủ Dầu Một, Xí nghiệp Xử lý và chế biến rác thải Nam Bình Dương, và Xí nghiệp QLKT Thủy Lợi, cùng với các Ban quản lý dự án.
Giai đoạn 2005 - 2009 đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng của Công ty Cấp Thoát Nước Bình Dương thành Công ty TNHH Một Thành Viên Cấp Thoát Nước - Môi Trường Bình Dương (BIWASE) vào ngày 19/7/2005 Năm 2006, công ty đã góp vốn và trở thành cổ đông sáng lập của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Chánh Phú Hòa - Hoa viên Nghĩa trang Bình Dương.
Ngày 30/9/2016, Công ty chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới mô hình Công ty CP với tên gọi là Công ty CP Nước – Môi trường Bình Dương
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức Công ty CP Nước – Môi trường Bình Dương
- Mô hình quản trị: Đại hội đồng cổ đông; Hội đồng quản trị; Ban kiểm soát; Ban điều hành
Cơ cấu bộ máy quản lý của công ty bao gồm các thành phần chính như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Ban điều hành, Kế toán trưởng, cùng với các đơn vị/bộ phận chuyên môn và các xí nghiệp/chi nhánh trực thuộc.
- Các Công ty con, công ty liên kết: Công ty CP Đầu tư & XD Chánh Phú
Hòa; Công ty CP cấp nước Đồng Nai; Công ty CP tái chế vật liệu xanh
2.1.2 Cơ cấu vốn điều lệ
Biwase là doanh nghiệp công ích hoạt động theo Nghị định 56-CP ngày 02 tháng 10 năm 1996 Sau khi cổ phần hóa vào năm 2016, Nhà nước giữ 51% cổ phần, trong khi Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (Becamex IDC) là nhà đầu tư chiến lược với 35% vốn điều lệ.
Bảng 2.1 Cơ cấu vốn điều lệ
TT Cổ đông Số lượng cổ phần
2 Nhân viên mua ưu đãi 3.365.800 33.658.000.000 2,24
2.1 Ưu đãi theo thâm niên làm việc 753.700 7.537.000.000 0 0,50
2.2 Ưu đãi theo cam kết làm việc 2.612.100 26.121.000.000 1,74
3 Nhà đầu tư chiến lược 52.500.000 525.000.000.000 35,00
(Theo phương án cổ phần hóa tháng 06/2016, phòng Tài chính Kế toán)
2.1.3 Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty
Đầu tư vào việc khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch là cần thiết cho sinh hoạt và sản xuất Đồng thời, cần chú trọng đến việc quản lý hệ thống thoát nước và xử lý chất thải sinh hoạt cũng như chất thải công nghiệp để bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Mua bán Vật tư và làm dịch vụ chuyên ngành nước, tái chế, sản xuất, mua bán phế liệu, các sản phẩm từ nguồn rác, thiết bị,…
- Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng,…
* Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động SXKD của Công ty từ 2015-2017
STT Chỉ tiêu Đơn vị 2015 2016 2017
1 Tổng tài sản tỷ đồng 7.140 8.724 11.059
2 Doanh thu thuần tỷ đồng 1.213 1.370 1.795
3 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh tỷ đồng 189 249 231
4 Lợi nhuận khác tỷ đồng 2,7 26,36 6,5
5 Lợi nhuận trước thuế tỷ đồng 192 276 238
6 Lợi nhuận sau thuế tỷ đồng 170 240 206
(Nguồn: Báo cáo tài chính năm 2015 – 2017) Nhận xét:
Từ năm 2015 đến 2017, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong sản xuất kinh doanh, với doanh thu thuần tăng từ 1.213 tỷ đồng năm 2015 lên 1.795 tỷ đồng năm 2017 Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế có sự biến động, tăng từ 170 tỷ đồng năm 2015 lên 240 tỷ đồng năm 2016, nhưng giảm nhẹ còn 206 tỷ đồng năm 2017 Sự chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần vào năm 2016 đã ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, cần thời gian để ổn định theo mô hình mới.
2.1.4 Các dự án đầu tư: Các dự án đang đầu tư
- Dự án Tuyến ống Cấp nước Nam Thủ Dầu Một mở rộng, công suất 45.000m 3 /ngày đêm
- Dự án nâng công suất Dự án Cấp nước khu đô thị công nghiệp Mỹ Phước GĐ2, công suất tăng thêm 30.000m 3 /ngày đêm
- Dự án mở rộng nâng công suất nhà máy nước Uyên Hưng, công suất tăng thêm 30.000m 3 /ngày đêm
- Tiếp tục đầu tư mở rộng mạng lưới tuyến ống cấp nước thuộc dự án Nhà máy nước Bàu Bàng và Chơn Thành – Bình Phước
- Đầu tư phát triển ống dịch vụ cấp nước: công trình tập trung chủ yếu ở Xí nghiệp cấp nước Thủ Dầu Một, Xí nghiệp cấp nước Dĩ An,…
Dự án mở rộng nhà máy xử lý rác thải tại khu liên hợp xử lý chất thải rắn Nam Bình Dương sẽ nâng công suất thêm 420 tấn/ngày, đồng thời xây dựng bể ủ số 4 nhằm cải thiện hiệu quả xử lý rác thải.
* Dự án thoát nước: Dự án cải thiện Môi trường nước Nam Bình Dương,
GĐ2; Dự án xây dựng hệ thống thoát nước và xử lý nước thải khu vực thị xã Dĩ An;
Dự án Thoát nước và xử lý nước thải khu vực Dĩ An, Thuận An, Tân Uyên.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG
Định hướng, mục tiêu phát triển cho Công ty CP Nước – Môi trường Bình Dương (Biwase)
3.1.1 Định hướng, mục tiêu phát triển của Công ty Để hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty đạt hiệu quả cao và lâu dài, năng lực cạnh tranh của Công ty được nâng lên một cách bền vững, Công ty đã định hướng chung cho sự phát triển trong thời gian tới như sau:
Bình Dương đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là tại khu trung tâm hành chính, huyện Bàu Bàng và Bắc Tân Uyên, khi tình hình phát triển toàn cầu có dấu hiệu khả quan Công ty đang tập trung cung cấp dịch vụ cấp, thoát nước và xử lý rác thải tại các khu vực này Đồng thời, việc cung cấp nước sạch ra ngoài tỉnh, đặc biệt tại huyện Chơn Thành (tỉnh Bình Phước), cũng được chú trọng và đã hoàn thành đưa vào sử dụng.
Chúng tôi cam kết thực hiện khẩu hiệu hành động “Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu làm việc của chúng ta Sự phát triển công ty là niềm vui, niềm tự hào của chúng ta”, nhằm mang đến dịch vụ tốt nhất và khẳng định giá trị của công ty trong lòng khách hàng.
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp để nâng cao hình ảnh thương hiệu của Công ty CP Nước – Môi trường Bình Dương
- Tiếp tục phát huy việc xã hội hóa trong các lĩnh vực có lợi thế để huy động thêm nguồn lực từ bên ngoài
Gắn kết mục tiêu phát triển kinh tế với lợi ích con người và xã hội là điều cần thiết Cần phát huy những truyền thống tốt đẹp, đồng thời nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động của các tổ chức Đảng, đoàn thể và các tổ chức chính trị, xã hội trong Công ty.
3.1.2 Các mục tiêu đối với môi trường, xã hội và cộng đồng
Trong quá trình hoạt động, Công ty cần đồng thời thực hiện các chỉ tiêu tài chính và sản xuất kinh doanh, đồng thời cam kết thực hiện tốt các nhiệm vụ được tỉnh giao Công ty cũng chú trọng đến mục tiêu về môi trường, xã hội và cộng đồng, gắn sản xuất với bảo vệ môi trường, đảm bảo việc làm và chăm sóc đời sống vật chất cũng như tinh thần cho người lao động, đồng thời duy trì mối quan hệ chặt chẽ với địa phương.
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty, cần chú trọng mở rộng sản xuất kinh doanh và giảm chi phí Điều này không chỉ giúp gia tăng lợi nhuận mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
3.2.1 Giải pháp về tài chính Đây là một trọng các chỉ tiêu rất quan trọng, ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của công ty Nhằm thích nghi với sức ép cạnh tranh ngày càng tăng và quá trình hội nhập quốc tế, Biwase cần đánh giá, theo dõi các chỉ tiêu về vốn, nợ phải thu phải trả, lợi nhuận trước thuế, hiệu quả kinh doanh vốn chủ sở hữu, hiệu quả quản lý chi phí, hiệu quả đầu tư
Với mục tiêu cổ phần hóa doanh nghiệp, Biwase đã thực hiện niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán vào ngày 20/7/2017 Điều này nhằm tăng cường nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh, thu hút các nhà đầu tư có tiềm lực tài chính mạnh mẽ và kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực cấp thoát nước, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
3.2.2 Giải pháp về nguồn nguyên liệu đầu vào
Nước sạch được sản xuất từ nguồn nước mặt lấy trực tiếp từ sông Đồng Nai và sông Sài Gòn Quá trình này sử dụng một số hóa chất như vôi, phèn và clo, tuân thủ các quy định để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cho nước uống.
Sau khi nước được xử lý qua các bể và vào mạng tiêu thụ, một phần nhỏ sẽ được bơm tái xử lý tại bể thu hồi nước rửa lọc để làm nguyên liệu cho quá trình xử lý nước sạch tiếp theo Lượng bùn dư thừa sẽ được vận chuyển và sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch xây dựng tại nhà máy 3R.
3.2.3 Giải pháp về công nghệ - kỹ thuật Đầu tư đổi mới máy móc thiết bị, công nghệ hiện đại nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm là công việc thường xuyên và lâu dài của mỗi doanh nghiệp Phát triển công nghệ kỹ thuật cao, hiện đại trong tất cả các ngành công nghiệp chế biến là yêu cầu cấp bách trong bối cảnh hội nhập ngày nay Các doanh nghiệp cần đầu tư các loại máy móc thiết bị, công nghệ mới với giá cả phù hợp với khả năng tài chính của mỗi doanh nghiệp để sản xuất - kinh doanh đạt lợi nhuận cao Liên tục cập nhật áp dụng các công nghệ mới vào hoạt động cấp thoát nước, đảm bảo nguồn nước tới khách hàng không bị rò rỉ, nhiễm bẩn Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp, Biwase hướng đến mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động của các nhà máy cấp nước sạch, trạm xử lý nước thải và giảm tỷ lệ nước thất thoát trong các mạng cấp nước, thông qua các dịch vụ chuyên ngành cấp nước và nước thải:
– Thiết kế và thi công
– Thực hiện trọn gói (EPC)
– Quản lý và tư vấn quản lý
Trong đó, các hoạt động tiêu biểu bao gồm:
Chúng tôi chuyên cung cấp, lắp đặt và vận hành các thiết bị môi trường, đồng thời đưa ra các giải pháp tổng thể cho nhà máy nước và nhà máy xử lý nước thải đô thị Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các cụm xử lý trọn gói cho việc xử lý nước rỉ rác công nghiệp và nước thải cho các nhà máy, bệnh viện và khu công nghiệp.
Lập kế hoạch chi tiết cho công tác vận hành, bảo trì và bảo dưỡng các công trình cấp nước, bao gồm nhà máy xử lý nước cấp và nước thải, là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình cung cấp nước Việc triển khai thực hiện các kế hoạch này sẽ giúp duy trì hoạt động ổn định và nâng cao chất lượng dịch vụ cấp nước cho cộng đồng.
Thiết kế và lập kế hoạch tối ưu hóa các giải pháp công nghệ, cùng với công tác vận hành, bảo trì và bảo dưỡng, là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của các nhà máy xử lý nước cấp và nước thải.
Quản lý mạng lưới cấp nước là quá trình quan trọng bao gồm tư vấn thiết kế phân vùng tách mạng, thực hiện dò tìm rò rỉ và thi công sửa chữa trong hệ thống cấp nước Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nước mà còn giảm thiểu tổn thất và đảm bảo cung cấp nước ổn định cho người dân.
+ Thiết kế, chế tạo các thiết bị chuyên ngành
+ Thiết kế hệ thống Quản lý công tác đọc – ghi đồng hồ nước cho mạng lưới cấp nước
+ Thiết kế thi công hệ thống điện điều khiển SCADA cho các nhà máy nước của công ty
+ Huấn luyện và đào tạo chuyên môn cho công tác vận hành – bảo trì, bảo dưỡng của các nhà máy xử lý nước cấp và nước thải
Tích cực triển khai ứng dụng công nghệ thông tin
Ngày nay, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, vì vậy việc tích cực ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động kinh doanh là cần thiết Doanh nghiệp không chỉ cần chú trọng đến phần cứng mà còn phải hoàn thiện phần mềm của trang web để đảm bảo thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác Đồng thời, việc nâng cao hiệu quả sử dụng Internet trong sản xuất - kinh doanh thông qua việc tìm hiểu nhu cầu thị trường và khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp đề ra chính sách phù hợp Giải pháp này áp dụng cho tất cả các ngành công nghiệp chế biến.
Các doanh nghiệp cần tiến hành những biện pháp sau:
Các doanh nghiệp cần chủ động thiết lập mạng thương mại điện tử để giải quyết hiệu quả các vấn đề trong sản xuất - kinh doanh Đồng thời, việc cập nhật thường xuyên thông tin về các văn bản pháp luật mới, nghiên cứu thị trường và tiếp thị sản phẩm cũng rất quan trọng, nhằm đảm bảo tuân thủ quy định của nước nhập khẩu hàng hóa.
Để tối ưu hóa hoạt động sản xuất - kinh doanh, doanh nghiệp cần tổ chức hiệu quả hệ thống thông tin nội bộ và xây dựng các ngân hàng dữ liệu Việc này yêu cầu một thiết kế tổng thể, bao gồm các biểu mẫu báo cáo, phương pháp lưu trữ, truy cập và xử lý thông tin, cũng như các phương tiện lưu giữ và truyền tải thông tin.
3.2.4 Giải pháp về nguồn nhân lực
Để phát triển nguồn nhân lực hiệu quả, các doanh nghiệp cần có những chính sách đầu tư hợp lý Tuy nhiên, hiện tại, việc triển khai giải pháp phát triển nguồn nhân lực đang đối mặt với nhiều thách thức.
Chế độ lương thưởng là yếu tố quan trọng hàng đầu mà người lao động quan tâm, với lương tháng đều đặn và các chế độ đãi ngộ hợp lý Việc tăng lương cho nhân viên có đóng góp, sáng tạo và hiệu quả công việc cao không chỉ thể hiện sự công nhận mà còn thu hút và giữ chân nhân sự Khi nhân viên được đảm bảo quyền lợi, sự gắn bó với doanh nghiệp sẽ tăng cao, tạo ra môi trường làm việc tích cực và bền vững.