TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Với sự phát triển của nền kinh tế quốc dân, ngày càng nhiều khu công nghiệp được thành lập, phản ánh những thay đổi quan trọng trong kinh tế quốc gia và toàn cầu Thành công của các khu công nghiệp phụ thuộc vào khả năng thu hút đầu tư từ doanh nghiệp, dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng giữa các khu công nghiệp Tỉnh Bình Dương đã xác định công nghiệp là ngành kinh tế chủ lực đến năm 2020, với các khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư, phát triển các ngành công nghiệp đa dạng, tạo việc làm, nâng cao trình độ lao động địa phương và bảo vệ môi trường.
Theo công văn số 173/TTg-KTN ngày 28/01/2016 của Thủ tướng Chính phủ, quy hoạch phát triển các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương đã được điều chỉnh đến năm 2020 Hiện tại, tỉnh Bình Dương có 29 khu công nghiệp với tổng diện tích lên đến 12.743 ha.
Tỉnh hiện có 12 cụm công nghiệp với tổng diện tích 790ha, trong đó còn nhiều diện tích đất thương phẩm chưa được khai thác Theo quy hoạch đến năm 2020, dự kiến sẽ có 34 khu công nghiệp với tổng diện tích lên tới 14.790 ha, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về diện tích đất thương phẩm Việc thu hút đầu tư mới và chăm sóc khách hàng hiện tại trong các khu công nghiệp là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của các công ty phát triển hạ tầng khu công nghiệp.
Việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các công ty đầu tư cơ sở hạ tầng Do đó, việc nhận diện và hiểu rõ các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của công ty trong lĩnh vực này là rất quan trọng.
Sự thành công hay thất bại trong ngành đầu tư hạ tầng khu công nghiệp (KCN) phụ thuộc vào nhiều yếu tố Mỗi công ty, vùng miền và khu vực kinh tế đều có những đặc thù riêng, do đó, các nhà quản trị cần lựa chọn và xây dựng chiến lược phù hợp Việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh là rất quan trọng để nâng cao khả năng thu hút đầu tư.
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra các yếu tố quan trọng trong việc thu hút đầu tư, như Dunning (1977) xác định các điều kiện cần thiết cho doanh nghiệp khi đầu tư ra nước ngoài Bên cạnh đó, các lý thuyết hành vi đầu tư của Romer (1986) và Lucas (1988) cũng đóng góp vào hiểu biết về động lực đầu tư Thêm vào đó, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) đã phát triển mô hình chỉ số cạnh tranh toàn cầu với ba nhóm trụ cột chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Tại Việt Nam, năng lực cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp (KCN) đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu Nhiều đề tài nghiên cứu đã được thực hiện nhằm phân tích và cải thiện khả năng thu hút đầu tư, trong đó có các công trình tiêu biểu của Nguyễn Mạnh Toàn (2010), Đinh Phi Hổ (2011), Thái Đăng Khoa (2010) và Lê Tiến Hưng (2016).
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực đầu tư của Công ty CP KCN Tân Bình, mặc dù đây là yếu tố quyết định trong việc thu hút đầu tư và ảnh hưởng đến lợi nhuận, vị thế, và danh tiếng của công ty Với những đặc thù riêng, tác giả chọn đề tài "Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình trong thu hút đầu tư vào khu công nghiệp" để xây dựng mô hình kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu này là cần thiết để tối đa hóa các ảnh hưởng tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực đến năng lực cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư vào KCN.
Việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp vào KCN trở nên cấp bách trong bối cảnh KCN Tân Bình mở rộng giai đoạn 2 với diện tích thêm 1.055,83 ha Điều này không chỉ tạo cơ hội phát triển kinh tế mà còn góp phần nâng cao sức cạnh tranh cho khu công nghiệp.
Mục tiêu của đề tài
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình nhằm đánh giá mức độ quan trọng của từng yếu tố Việc phân tích này giúp xác định các yếu tố then chốt góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty trong thị trường.
1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Xác định các yếu tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình trong lĩnh vực thu hút đầu tư vào khu công nghiệp
Đo lường mức độ quan trọng của từng yếu tố
Đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty
CP KCN Tân Bình trong trong lĩnh vực thu hút vào KCN Tân Bình
1.2.3 Câu hỏi nghiên cứu Để thực hiện được mục tiêu tác giả cần phải trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Tân Bình trong việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng Đầu tiên, cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và hiện đại là yếu tố then chốt, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Thứ hai, chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ từ chính quyền địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư Thứ ba, môi trường kinh doanh ổn định và minh bạch sẽ làm tăng niềm tin của nhà đầu tư Cuối cùng, nguồn nhân lực chất lượng cao và sẵn có cũng là một yếu tố quyết định, giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong khu công nghiệp.
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Tân Bình là rất quan trọng trong việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp Các yếu tố như cơ sở hạ tầng, chính sách hỗ trợ từ chính quyền, và môi trường kinh doanh đều góp phần quyết định khả năng thu hút nhà đầu tư Để nâng cao năng lực cạnh tranh, Công ty cần chú trọng cải thiện dịch vụ, nâng cao chất lượng hạ tầng và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp Việc phân tích các yếu tố này sẽ giúp Công ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Tân Bình tối ưu hóa chiến lược thu hút đầu tư hiệu quả hơn.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ Phần KCN Tân Bình trong việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp, các nhà quản trị cần tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, tối ưu hóa quy trình thủ tục hành chính, và tăng cường dịch vụ hỗ trợ cho nhà đầu tư Đồng thời, việc phát triển các chính sách ưu đãi hấp dẫn và xây dựng môi trường kinh doanh thân thiện cũng là yếu tố quan trọng Hơn nữa, việc tăng cường quảng bá và giới thiệu tiềm năng của khu công nghiệp đến các nhà đầu tư trong và ngoài nước sẽ góp phần thu hút nguồn vốn hiệu quả hơn.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình trong việc thu hút đầu tư Nghiên cứu nhằm xác định những yếu tố chính góp phần nâng cao sức hấp dẫn của công ty trong lĩnh vực đầu tư.
- Không gian nghiên cứu: Công ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Tân Bình
Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2018 đến ngày 30/06/2019, tập trung vào việc thu thập số liệu khảo sát và thông tin thứ cấp từ các cơ quan quản lý nhà nước tại tỉnh Bình Dương Các nguồn thông tin bao gồm Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Công Thương, Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Cục Thống kê tỉnh Bình Dương, cùng với báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty CP KCN Tân Bình.
Phương pháp nghiên cứu
Để mục tiêu nghiên cứu thêm phần phong phú, sát với thực tiễn, đề tài được tác giả kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, cụ thể:
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện dựa trên lý thuyết và nghiên cứu của Đinh Phi Hổ (2011), trong đó tác giả đã xây dựng thang đo nháp Qua việc phỏng vấn các chuyên gia, bao gồm nhà đầu tư tại KCN Tân Bình và cán bộ quản lý tại KCN Nam Tân Uyên, KCN Rạch Bắp, tác giả đã ghi nhận kết quả và điều chỉnh thang đo nhằm xác định thang đo chính thức trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu chính thức (Nghiên cứu định lượng) bắt đầu từ việc xác định các thang đo qua nghiên cứu sơ bộ Tác giả đã thiết kế bảng câu hỏi dựa trên thang đo 5 mức độ của Rensis Likert (1932) Sau đó, tác giả xây dựng cỡ mẫu và tiến hành khảo sát để thu thập dữ liệu Dữ liệu được xử lý bằng chương trình SPSS nhằm kiểm định thang đo và nhận diện các thành phần chất lượng dịch vụ.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một phương pháp quan trọng trong việc loại bỏ các biến có trọng số EFA nhỏ, đồng thời kiểm tra các yếu tố được trích xuất và đánh giá phương sai trích được Việc áp dụng EFA giúp tối ưu hóa mô hình nghiên cứu và nâng cao độ tin cậy của các yếu tố phân tích.
Kiểm định Cronbach’s Alpha để loại bỏ biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ và kiểm tra hệ số Alpha
Thông qua việc phân tích nhân tố khám phá và kiểm định Cronbach’s Alpha, tác giả đã xác định được thang đo chính thức, từ đó tiến hành phân tích hồi quy bội một cách hiệu quả.
Năm quan hệ tuyến tính được sử dụng để kiểm định các thành phần chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhà đầu tư Qua đó, chúng ta có thể xác định mức độ quan trọng của từng yếu tố, giúp cải thiện dịch vụ và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Những đóng góp khoa học của luận văn
Xác định các yếu tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình trong lĩnh vực thu hút đầu tư vào khu công nghiệp
Đo lường mức độ quan trọng của từng yếu tố
Đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty
CP KCN Tân Bình trong trong lĩnh vực thu hút vào KCN Tân Bình.
Kết cấu luận văn
Ngoài lời mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, luận văn chia làm 5 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Phân tích kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan về năng lực cạnh tranh
2.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Thuật ngữ “Cạnh tranh” hiện nay được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, chính trị, quân sự, luật và thể thao Nó xuất hiện thường xuyên trong sách báo chuyên môn và các diễn đàn kinh tế, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà kinh tế và nhà khoa học từ các góc độ và cách tiếp cận khác nhau.
Cạnh tranh trong kinh tế chính trị học được định nghĩa là sự thôn tính lẫn nhau giữa các đối thủ để giành thị trường khách hàng cho doanh nghiệp Đây là cuộc ganh đua giữa các chủ thể trong sản xuất hàng hóa nhằm đạt được điều kiện thuận lợi nhất để tối đa hóa lợi ích Cạnh tranh diễn ra không chỉ giữa người sản xuất và người tiêu dùng, mà còn giữa các người tiêu dùng với nhau để tìm kiếm giá cả hợp lý, cũng như giữa các nhà sản xuất để cải thiện điều kiện sản xuất và tiêu thụ.
Theo C.Mác, cạnh tranh là cuộc ganh đua khốc liệt giữa các nhà tư bản nhằm chiếm lĩnh điều kiện sản xuất và tiêu thụ để thu lợi nhuận siêu ngạch Qua nghiên cứu về sản xuất hàng hóa tư bản chủ nghĩa, Mác đã chỉ ra quy luật cạnh tranh cơ bản, đó là quy luật điều chỉnh tỷ suất lợi nhuận bình quân giữa các ngành.
Theo Michael Porter (1980), cạnh tranh được hiểu là việc giành lấy thị phần, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Cạnh tranh không chỉ đơn thuần là tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình mà doanh nghiệp đang đạt được, mà còn dẫn đến sự bình quân hóa lợi nhuận trong ngành Quá trình này có thể cải thiện sâu sắc, từ đó tạo ra khả năng giảm giá cả trên thị trường.
Theo từ điển kinh doanh xuất bản năm 1992 tại Anh, cạnh tranh trong cơ chế thị trường được định nghĩa là sự ganh đua giữa các nhà kinh doanh nhằm chiếm lĩnh tài nguyên sản xuất cùng loại.
Các nhà khoa học Việt Nam nhận định rằng cạnh tranh là quá trình giành lợi thế về giá cả hàng hóa và dịch vụ, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho các chủ thể kinh tế Mục tiêu chính của hoạt động cạnh tranh trên thị trường là giảm thiểu chi phí "đầu vào" trong chu trình sản xuất - kinh doanh, đồng thời nâng cao giá "đầu ra", từ đó đạt được lợi nhuận tối đa với mức chi phí thấp nhất.
Cạnh tranh là cuộc đua khốc liệt giữa các doanh nghiệp trên thị trường, nơi họ cung cấp sản phẩm tương tự hoặc thay thế để giành giật thị phần, tăng doanh số và tối đa hóa lợi nhuận.
2.1.2 Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Trong những năm gần đây, năng lực cạnh tranh đã trở thành một chủ đề được quan tâm đặc biệt, được thảo luận rộng rãi trong các chương trình nghị sự của chính phủ các quốc gia và trên các diễn đàn quốc tế.
Theo nghiên cứu của Franziska Wolff, Katharina Schmitt và Christian Hochfeld (2007), năng lực cạnh tranh là một khái niệm phức tạp với nhiều mức độ tổng hợp, dẫn đến sự đa dạng về nghĩa và các yếu tố kết hợp khác nhau.
Năng lực cạnh tranh, theo Từ điển thuật ngữ kinh tế học, được định nghĩa là khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn so với các đối thủ trên thị trường, bao gồm cả khả năng giành lại một phần hoặc toàn bộ thị phần từ tay đối thủ.
Năng lực cạnh tranh địa hạt lãnh thổ đề cập đến những hành động của các đại diện kinh tế trong một khu vực cụ thể nhằm nâng cao tiêu chuẩn sống cho cư dân Theo Jaques Poot (2000), khái niệm này phản ánh sự nỗ lực của các bên liên quan trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cạnh tranh địa hạt lãnh thổ diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cấp độ thành phố, từng khu vực lãnh thổ trong một quốc gia và cấp độ quốc gia.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng của các công ty, ngành, vùng, quốc gia hoặc khu vực siêu quốc gia trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn Điều này được thực hiện trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế và phải đảm bảo tính bền vững.
Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (Porter, Salai-Martin, Schwab 2007), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là tổng hợp các thể chế, chính sách và yếu tố quyết định mức năng suất của một thành phố hoặc vùng lãnh thổ Năng suất được coi là thước đo cơ bản, do đó, khái niệm năng lực cạnh tranh không chỉ bao gồm mức độ tăng trưởng kinh tế mà còn cả khả năng duy trì sự tăng trưởng bền vững.
Trong báo cáo hàng kỳ lần thứ sáu về các vùng lãnh thổ, năng lực cạnh tranh được xác định là khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế, đồng thời đảm bảo gia tăng thu nhập và toàn dụng nhân lực quốc gia Điều này có nghĩa là các vùng lãnh thổ cần tạo ra mức thu nhập và việc làm cao trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế Để nâng cao khả năng cạnh tranh, việc đảm bảo chất lượng và số lượng việc làm là rất quan trọng.
Tổng quan về khu công nghiệp
2.2.1 Định nghĩa về khu công nghiệp
Khu công nghiệp là khu vực có ranh giới địa lý xác định, chuyên sản xuất hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ cho sản xuất công nghiệp, được thành lập theo quy định tại Nghị định 82/2018/NĐ-CP ngày 22/05/2018 của Chính phủ Khu công nghiệp bao gồm nhiều loại hình khác nhau như khu chế xuất, khu công nghiệp hỗ trợ và khu công nghiệp sinh thái.
Như vậy, theo Nghị định số 82/2018/NĐ-CP khu công nghiệp có một số đặc điểm chính như sau:
- Là khu vực được quy hoạch mang tính liên vùng, liên lãnh thổ
Khu vực này được quản lý bởi các công ty phát triển cơ sở hạ tầng, nhằm tạo ra quỹ đất với đầy đủ cơ sở hạ tầng và dịch vụ, phục vụ cho nhu cầu đầu tư của các doanh nghiệp.
Trong khu công nghiệp không có dân cư sinh sống, việc thiết lập hệ thống dịch vụ hỗ trợ cho nguồn nhân lực làm việc tại đây là rất cần thiết Các dịch vụ này giúp cải thiện đời sống của công nhân và tăng cường hiệu quả làm việc, đồng thời thu hút nhân tài đến với khu công nghiệp.
- Sản phẩm của doanh nghiệp khu công nghiệp có thể xuất khẩu hoặc bán nội địa
- Thủ tục hành chính theo cơ chế “một cửa tại chỗ” tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp
2.2.2 Vai trò của khu công nghiệp trong phát triển kinh tế
Khu chế xuất Tân Thuận, được thành lập vào năm 1991, đã trải qua nhiều năm xây dựng và phát triển, thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Các khu công nghiệp (KCN) đã đóng góp đáng kể vào việc hiện đại hóa hạ tầng và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp cũng như nền kinh tế toàn quốc.
KCN đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết đồng thời các vấn đề về tích lũy vốn, lao động, khoa học công nghệ và trình độ quản lý Đây là con đường tối ưu để đạt được mục tiêu trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội Vai trò của KCN được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc thử nghiệm và áp dụng các chính sách mới nhằm phát triển hiệu quả nền kinh tế quốc dân Việc triển khai nhiều chính sách cùng lúc trên diện rộng gặp nhiều khó khăn, bao gồm thiếu nguồn lực và sự phản đối từ các bên liên quan Do đó, KCN trở thành điểm khởi đầu cho các chính sách kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn và chuyển giao công nghệ hiệu quả Được hình thành dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn, KCN thường theo mô hình tập hợp các doanh nghiệp cùng ngành, tạo điều kiện cho việc hợp tác và liên kết trong nhập khẩu công nghệ và quản lý hiện đại Điều này giúp các doanh nghiệp tận dụng lợi thế của nước đi sau, rút ngắn khoảng cách về khoa học kỹ thuật với các nước phát triển, đồng thời tiết kiệm chi phí trong nghiên cứu, phát triển và quyền sở hữu trí tuệ.
Khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền kinh tế nội địa với thị trường toàn cầu Với vị trí địa lý thuận lợi, cùng với các dịch vụ hỗ trợ và chính sách ưu đãi, KCN tạo điều kiện lý tưởng để thu hút đầu tư nước ngoài Điều này giúp doanh nghiệp trong nước dễ dàng tiếp cận và hội nhập với nền kinh tế thế giới.
Khu công nghiệp (KCN) không chỉ tạo ra việc làm mà còn giúp phát triển kỹ năng cho cả người quản lý và người lao động Trong bối cảnh khan hiếm lao động và chi phí nhân công cao ở các nước phát triển, nhiều quốc gia này đang đầu tư vào KCN ở các nước đang phát triển để tận dụng nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp Sự gia tăng các khu công nghiệp và các dự án trong khu vực này đã góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng của lực lượng lao động.
Khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp, đồng thời góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế Sự hình thành và phát triển của KCN giúp tăng nhanh tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng nông nghiệp trong nền kinh tế.
Khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý của các cơ quan Nhà nước Ở nhiều quốc gia, KCN là mô hình mới, do đó, việc triển khai thường gặp phải nhiều vấn đề trong quản lý nhà nước, đặc biệt là trong việc phân cấp và ủy quyền thực hiện các thủ tục liên quan.
11 hành chính trong đầu tư vào các khu công nghiệp, các vấn đề về thuế, vấn đề về quy hoạch xây dựng, vấn đề về lao động
Khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, là điều kiện và tiền đề cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tại Việt Nam, KCN không chỉ thúc đẩy công nghiệp hóa mà còn góp phần quan trọng vào hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn Quá trình này chủ yếu tập trung vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng thị trường, nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nông sản hàng hóa Sự thành công trong công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn sẽ quyết định tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa toàn quốc.
Tổng quan về thu hút đầu tư
2.3.1 Khái niệm về thu hút đầu tư
Hiện nay, có nhiều quan điểm về thu hút đầu tư, và các nhà kinh tế học đã đưa ra những khái niệm khác nhau về việc thu hút doanh nghiệp đầu tư dựa trên các góc độ nghiên cứu khác nhau.
Theo Kotler (2000), các địa phương nỗ lực thu hút nhà đầu tư thông qua việc lựa chọn những nhà đầu tư chiến lược có đặc điểm và mối quan tâm tương đồng Để làm điều này, các nhà lập kế hoạch địa phương cần đánh giá nhận thức của các nhà đầu tư dựa trên các thuộc tính phù hợp Đồng thời, địa phương cũng tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư bằng cách cung cấp các khoản vay hấp dẫn, thể hiện niềm tin vào sự phát triển tương lai Kotler nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp thường bị thu hút bởi những địa phương cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
“giá trị gia tăng” góp phần cải thiện năng suất và chất lượng
Theo Akwetey (2002), một số chính phủ đã thiết lập khung pháp lý đầy đủ nhằm hỗ trợ các giao dịch trong bối cảnh thương mại tự do ngày càng gia tăng.
Việc thu hút các nhà đầu tư nước ngoài để thành lập các nhà máy công nghiệp hóa là yếu tố quan trọng trong việc tăng cường sản xuất hàng hóa phục vụ xuất khẩu.
Các nhà đầu tư thường lựa chọn đầu tư vào những khu vực có sự quan tâm chung từ cộng đồng, tiềm năng phát triển tốt trong tương lai, sẵn sàng hỗ trợ tài chính cho các dự án và có khả năng cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
2.3.2 Lợi ích thu hút đầu tư vào KCN
2.3.2.1 L ợi ích của địa phương có KCN
Các khu công nghiệp (KCN) tại các địa phương được thành lập với mục tiêu thu hút đầu tư, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân Lợi ích của KCN được thể hiện qua số lượng việc làm mới, thuế thu từ các tổ chức địa phương và sự gia tăng giá trị bất động sản Những cơ hội việc làm và tăng trưởng thu nhập tích cực này góp phần vào sự phát triển kinh tế của địa phương (Castells và Hall, 1994) Hơn nữa, hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp trong KCN còn tạo ra mối liên hệ với các khu vực khác, cung cấp nguyên liệu, vật liệu và dịch vụ, từ đó thúc đẩy sự phát triển cho các khu vực xung quanh.
Các khu công nghiệp (KCN) được quy hoạch và xây dựng với hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh, bao gồm cả hệ thống xử lý nước thải, phục vụ hiệu quả cho các dự án đầu tư Điều này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất của các nhà máy mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý nhà nước về an ninh trật tự và an toàn xã hội Hơn nữa, các dự án đầu tư trong KCN còn góp phần hình thành thị trường nguyên liệu và lao động ổn định, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong khu vực.
2.3.2.2 L ợi ích của các doanh nghiệp đầu tư vào KCN
Theo nghiên cứu của Eugenia và Georgeta (2014), các nhà sản xuất trong khu công nghiệp (KCN) có thể hưởng lợi lớn hơn với chi phí thấp hơn nhờ vào cơ sở hạ tầng sẵn có và tham gia vào các dự án đầu tư Điều này dẫn đến năng suất và hiệu quả sản xuất cao hơn Các dự án đầu tư vào KCN mang lại những lợi ích đặc biệt mà các khoản đầu tư bên ngoài KCN không thể có được.
Để có quỹ đất sạch đáp ứng nhu cầu nhà đầu tư, việc đầu tư ngoài khu công nghiệp (KCN) gặp nhiều khó khăn do công tác bồi thường giải tỏa phức tạp và kéo dài, thường dẫn đến khiếu kiện Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ đầu tư mà còn làm tăng chi phí cho doanh nghiệp, có thể gây mất cơ hội đầu tư và kinh doanh Ngược lại, việc đầu tư vào KCN lại dễ dàng hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Dự án đầu tư trong khu công nghiệp (KCN) được đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài nhờ vào quy hoạch của địa phương, giúp các nhà đầu tư yên tâm về sự phát triển bền vững Các KCN được xác định là khu vực phát triển công nghiệp có thời gian ổn định, phù hợp với sự phát triển chung của cả nước Chính quyền địa phương cam kết bảo đảm sự ổn định về quy hoạch, tránh tình trạng di dời trong tương lai, mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà đầu tư.
Giá thuê đất tại khu công nghiệp thường được duy trì ổn định trong khoảng thời gian dài, lên đến 50 năm, với phương thức thanh toán linh hoạt do nhà đầu tư thỏa thuận với chủ đầu tư hạ tầng Điều này tạo điều kiện cho nhà đầu tư có kế hoạch tài chính chủ động và phù hợp với chiến lược đầu tư của họ.
Hệ thống cơ sở hạ tầng được hoàn thiện với giao thông vận tải thuận lợi và thông tin liên lạc đảm bảo Hệ thống điện nước hoạt động liên tục, cùng với hệ thống xử lý nước thải bảo vệ môi trường Ngoài ra, bến bãi được bố trí hợp lý để phục vụ công tác bốc xếp hàng hóa hiệu quả.
Các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp kịp thời giải quyết các vấn đề trong hoạt động sản xuất, cung ứng lao động và phối hợp xử lý các tình huống như đình công, ngộ độc thực phẩm và mất an ninh trật tự.
Tổng quan các nghiên cứu có liên quan đến đề tài
2.4.1.1 Công trình nghiên c ứu của Dunning (1977)
Khi thực hiện nghiên cứu về đầu tư trực tiếp nước ngoài thì tác giả Dunning
Theo nghiên cứu của (1977), doanh nghiệp thực hiện đầu tư trực tiếp ra nước ngoài khi đáp ứng ba điều kiện chính: Thứ nhất, doanh nghiệp cần sở hữu lợi thế cạnh tranh vượt trội, như quy mô lớn, công nghệ tiên tiến, mạng lưới tiếp thị rộng rãi và khả năng tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp Thứ hai, việc nội vi hóa các lợi thế này trong doanh nghiệp mang lại hiệu quả cao hơn so với việc bán hoặc cho thuê cho doanh nghiệp khác Cuối cùng, chi phí sản xuất tại quốc gia nhận đầu tư phải thấp hơn so với chi phí sản xuất tại quốc gia gốc.
2.4.2.2 Công trình nghiên c ứu của Romer (1986) và Lucas (1988)
Theo lý thuyết hành vi đầu tư của Romer (1986) và Lucas (1988), hành vi của nhà đầu tư bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự thay đổi trong nhu cầu, lãi suất, mức độ phát triển của hệ thống tài chính, đầu tư công, nguồn nhân lực, các dự án đầu tư liên quan, tình hình phát triển công nghệ, mức độ ổn định của môi trường đầu tư, quy định về thủ tục và mức độ đầy đủ thông tin.
2.4.2.3 Công trình nghiên c ứu của Chang v à c ộng sự (2007)
Nghiên cứu của Chang và cộng sự (2007) về “Năng lực cạnh tranh của các cửa hàng tại Đài Loan” đã xác định một mô hình gồm bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các cửa hàng này, như được trình bày trong Hình 2.1.
Hình 2.1: Năng lực cạnh tranh của các cửa hàng tại Đài Loan
Phân tích hồi quy cho thấy năng lực cạnh tranh của các cửa hàng tại Đài Loan chịu tác động từ bảy yếu tố chính: chiến lược kinh doanh, năng lực tài chính, cơ sở vật chất và tiện nghi, sản phẩm và hàng hóa, chất lượng dịch vụ, marketing và chiêu thị, cùng với nguồn nhân lực Tuy nhiên, nghiên cứu chưa làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố này cũng như tác động của môi trường đến chúng Ngoài ra, nghiên cứu chỉ đề cập đến ảnh hưởng của các yếu tố đối với năng lực cạnh tranh của các cửa hàng nói chung mà chưa phân biệt rõ giữa cửa hàng cung cấp sản phẩm vật chất và sản phẩm dịch vụ.
2.4.2.4 Công trình nghiên c ứu của Sauka (2014)
Nghiên cứu của tác giả Sauka (2014) về "Đo lường năng lực cạnh tranh của các công ty ở Latvia" đã chỉ ra những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tại Latvia Thông qua khảo sát các doanh nghiệp, nghiên cứu đã xác định các nhân tố chính tác động đến khả năng cạnh tranh, như thể hiện trong Hình 2.2.
Năng lực cạnh tranh của các cửa hàng tại Đài Loan
Cơ sở vật chất, các tiện nghi
Nguồn: Chang và cộng sự, 2007
Hình 2.2: Năng lực cạnh tranh của các công ty ở Latvia
Nghiên cứu xác định bảy nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh cấp công ty, bao gồm: năng lực tiếp cận nguồn lực, năng lực làm việc của nhân viên, năng lực tài chính, chiến lược kinh doanh, tác động của môi trường, năng lực kinh doanh so với đối thủ, và việc sử dụng mạng lưới thông tin liên lạc Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ sử dụng phương pháp thống kê và đưa ra nhận xét dựa trên giá trị trung bình, không xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố này với năng lực cạnh tranh Kết quả được đánh giá trong bối cảnh Latvia mà không phân biệt lĩnh vực hoạt động, dẫn đến hạn chế trong việc áp dụng cho các quốc gia có nền kinh tế phát triển và các công ty thuộc ngành nghề khác.
Nghiên cứu hiện tại cho thấy có nhiều công trình tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư vào các khu công nghiệp (KCN), tuy nhiên chưa có nghiên cứu nào đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong việc thu hút doanh nghiệp đầu tư.
Năng lực cạnh tranh của các công ty ở Latvia
Năng lực tiếp cận các nguồn lực
Năng lực làm việc của nhân viên
Tác động của môi trường
Năng lực kinh doanh so với đối thủ
Sử dụng các mạng lưới thông tin liên lạc
Tác giả tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình trong việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp, dựa trên những nghiên cứu trước đây Mô hình nghiên cứu này được hình thành nhằm phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
2.4.2.1 Công trìn h nghiên cứu Nguyễn Mạnh Toàn ( 2010)
Các nhân tố thu hút đầu tư nước ngoài vào một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thường thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề và chiến lược kinh doanh của công ty Tuy nhiên, việc lựa chọn địa điểm đầu tư của các công ty nước ngoài thường dựa trên bốn nhóm nhân tố chính: Kinh tế, Tài nguyên, Cơ sở hạ tầng và Chính sách Mỗi nhóm nhân tố này đều chịu sự chi phối và tác động từ các yếu tố khác nhau, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
Nhóm nhân tố về kinh tế: gồm 3 tiểu nhân tố tác động
Nhân t ố thị trường: quy mô và tiềm năng phát triển của thị trường là một trong những nhân tố quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài
Nhân t ố lợi nhuận: Lợi nhuận thường được xem là động cơ và mục tiêu cuối cùng của nhà đầu tư
Các công ty nước ngoài thường đầu tư vào các quốc gia nhằm tận dụng lợi thế về chi phí Điều này bao gồm chi phí lao động thấp, chi phí vận chuyển hợp lý, nguồn cung cấp nguyên liệu với giá rẻ, cũng như nhận được các ưu đãi về đầu tư và thuế, và chi phí sử dụng đất tiết kiệm.
Nhóm động cơ về tài nguyên: gồm 3 tiểu nhân tố tác động
Khi quyết định đầu tư vào một cơ sở sản xuất mới tại các quốc gia đang phát triển, nhà đầu tư thường tìm kiếm cơ hội khai thác nguồn nhân lực trẻ và dồi dào, điều này giúp tối ưu hóa chi phí lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Tài nguyên thiên nhiên: Sự dồi dào về nguyên vật liệu với giá rẻ cũng là nhân tố tích cực thúc đẩy thu hút đầu tư nước ngoài
Vị trí địa lý thuận lợi mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tiết kiệm chi phí vận chuyển, khả năng mở rộng ra các thị trường lân cận một cách dễ dàng, khai thác hiệu quả nguồn nhân lực, và thúc đẩy sự tập trung hóa của các doanh nghiệp.
Nhóm động cơ về cơ sở hạ tầng: gồm 2 tiểu nhân tố tác động
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật: Một hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật hoàn chỉnh
Hệ thống hạ tầng bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không, cùng với mạng lưới cung cấp điện, nước, bưu chính viễn thông và các dịch vụ tiện ích khác là yếu tố quan trọng mà mọi nhà đầu tư nước ngoài mong muốn Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ như ngân hàng, công ty kiểm toán và tư vấn cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự thành công trong đầu tư.
Cơ sở hạ tầng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư, bao gồm hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe, giáo dục và đào tạo, cùng với các dịch vụ vui chơi giải trí Những yếu tố này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân mà còn tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Nhóm động cơ về cơ chế chính sách: gồm 1 tiểu nhân tố tác động
Sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô và chính trị là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững Đồng thời, chính sách ưu đãi và hỗ trợ từ chính phủ cũng góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế.
2.4.2 2 Công trình nghiên cứu của Đinh Phi Hổ (2011)
Các yếu tố ảnh hưởng tới năng lực cạnh tranh của chủ đầu tư trong lĩnh vực thu hút doanh nghiệp vào khu công nghiệp
Dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, tác giả phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của chủ đầu tư trong việc thu hút doanh nghiệp vào khu công nghiệp (KCN) Những nhân tố này có vai trò quan trọng và thay đổi tùy theo ngành nghề và chiến lược kinh doanh của từng chủ đầu tư Để xây dựng chính sách hiệu quả, cần chú trọng đến các nhân tố ảnh hưởng chính trong lĩnh vực này.
2.5.1 Các nhân tố bên ngoài khu công nghiệp
2.5.1.1 V ị trí địa lý, t ài nguyên thiên nhiên c ủa địa phương
Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của các khu công nghiệp Những khu vực có địa điểm thuận lợi về giao thông sẽ dễ dàng thu hút vốn đầu tư trực tiếp, đồng thời, tài nguyên thiên nhiên phong phú cung cấp nguyên liệu cần thiết cho sản xuất công nghiệp Do đó, việc lựa chọn địa bàn với những lợi thế này là yếu tố quyết định cho sự thành công của các khu công nghiệp.
2.5.1.2 Cơ sở hạ tầng ngo ài hàng rào các khu công nghi ệp
Sự phát triển của cơ sở hạ tầng ngoài hàng rào các KCN là yếu tố then chốt trong việc thu hút đầu tư trực tiếp Hạ tầng cần có một hệ thống giao thông vận tải đồng bộ và hiện đại, bao gồm cầu cảng, đường sá, kho bãi và phương tiện vận tải Bên cạnh đó, hệ thống bưu điện và thông tin liên lạc viễn thông cần được trang bị các thiết bị nghe - nhìn hiện đại, kết nối mạng toàn quốc và quốc tế Hệ thống cung cấp điện, nước phải đầy đủ và tiện lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh, cùng với mạng lưới dịch vụ đa dạng như y tế, giáo dục, giải trí, hải quan, tài chính, thương mại, quảng cáo và kỹ thuật, đảm bảo chất lượng cao và phát triển rộng khắp.
2.5.1.3 Ngu ồn lao động địa phương Đội ngũ nhân lực có tay nghề cao là điều kiện rất quan trọng để địa phương vượt qua được những hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và trở nên hấp dẫn các nhà đầu tư Việc thiếu các nhân lực kỹ thuật lành nghề, các nhà lãnh đạo, các nhà quản lý cao cấp, các nhà doanh nghiệp tài ba sẽ khó lòng đáp ứng được các yêu cầu của nhà đầu tư để triển khai các dự án của họ, làm chậm và thu hẹp lại dòng vốn đầu tư chảy vào địa phương
2.5.2 Các nhân tố bên trong khu công nghiệp
2.5.2.1 V ấn đề quy hoạch khu công nghiệp
Công tác quy hoạch có vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư vào các khu công nghiệp (KCN) Địa phương cần dựa trên những lợi thế riêng để xây dựng quy hoạch KCN hợp lý Để tối ưu hóa quy hoạch, cần xem xét đầy đủ các yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, nguồn lực vật chất, tài nguyên, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực Nếu đầu tư phát triển KCN không theo quy hoạch hoặc quy hoạch không hợp lý, sẽ không tận dụng được lợi thế so sánh, dẫn đến hiệu quả hoạt động của các KCN bị giảm sút.
2.5.2.2 V ấn đề giải phóng mặt bằng khu công nghiệp
Công tác đền bù giải phóng mặt bằng trong các khu công nghiệp hiện nay đang gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng lớn đến việc thu hút đầu tư và phát triển hạ tầng kỹ thuật Các thủ tục hành chính phức tạp và nặng nề, cùng với việc chưa được giải quyết dứt điểm, đã tạo ra rào cản cho các nhà đầu tư trong quá trình xây dựng và hoàn thiện cơ sở hạ tầng.
2.5.2.3 H ạ tầng trong khu công nghiệp
Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật trong khu công nghiệp (KCN) không chỉ thu hút các dự án đầu tư mới mà còn hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng quy mô, nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh Hạ tầng KCN cần được xây dựng hoàn chỉnh với các hệ thống giao thông nội bộ, cấp điện, cấp nước và thoát nước.
Hệ thống hạ tầng trong khu công nghiệp (KCN) bao gồm 24 hệ thống xử lý nước thải, thông tin liên lạc, kho ngoại quan và các tiện ích công cộng như ngân hàng, bảo hiểm, trạm phòng cháy chữa cháy, trạm y tế, trung tâm kho vận, trạm biến áp, trạm xử lý vật phế thải công nghiệp, nhà ăn cho công nhân, hồ bơi, và sân tennis Một hạ tầng KCN hoàn chỉnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, giúp họ dễ dàng đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
2.5.2.4 H ệ thống dịch vụ trong khu công nghiệp
Cung cấp một hệ thống dịch vụ hỗ trợ hoàn hảo với chi phí hợp lý trong thời gian ngắn là yếu tố quan trọng giúp tăng sức hấp dẫn và cạnh tranh cho các khu công nghiệp (KCN) Hệ thống dịch vụ này bao gồm: tư vấn thành lập doanh nghiệp và thủ tục xin cấp giấy phép đầu tư, thiết kế và thi công xây dựng, vận chuyển hàng hóa, kho bãi lưu trữ, bảo hiểm, thủ tục hải quan xuất nhập khẩu, hỗ trợ tuyển dụng công nhân, giới thiệu đối tác đầu tư, dịch vụ công nghệ thông tin, môi trường, nhà hàng, khu nhà ở cho chuyên gia và công nhân, cùng với dịch vụ hỗ trợ tài chính cho các nhà đầu tư thông qua liên kết với các ngân hàng thương mại.
2.5.2.5 Chính sách thu hút v ốn đầu tư trực t i ếp v ào các khu công nghi ệp
Khi quyết định đầu tư, các nhà đầu tư luôn tìm cách tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Để thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, các địa phương cần triển khai các chính sách hỗ trợ hiệu quả.
Chính sách đất đai hiện nay bao gồm việc ổn định đơn giá thuê đất hàng năm và miễn nộp tiền thuê đất trong một số năm đầu của dự án, tùy thuộc vào địa bàn đầu tư, ngành nghề và lĩnh vực đầu tư.
Chính sách thuế tại Việt Nam bao gồm các ưu đãi về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu, tùy thuộc vào ngành nghề và khu vực đầu tư, các dự án đầu tư mới sẽ được hưởng mức ưu đãi khác nhau.
Các giải thuyết nghiên cứu và Mô hình nghiên cứu
Chính sách tín dụng đầu tư tập trung vào việc ưu tiên cho vay vốn nhằm thúc đẩy đầu tư, hỗ trợ lãi suất sau đầu tư, và cung cấp bảo lãnh tín dụng từ nguồn vốn tín dụng đầu tư của nhà nước.
2.5.2.6 Qu ản lý nhà n ước đối với khu công nghiệp
Lực cản lớn đối với các nhà đầu tư là thủ tục hành chính phức tạp, tốn thời gian và chi phí, dẫn đến mất cơ hội đầu tư Sự thành công trong việc thu hút vốn đầu tư phụ thuộc vào một bộ máy hành chính hiệu quả, gọn nhẹ và nhạy bén Các thủ tục hành chính và quy định pháp luật cần được đơn giản hóa, công khai và nhất quán, thực hiện bởi những chuyên gia có trình độ cao, được giáo dục tốt và có kỷ luật, tôn trọng pháp luật.
2.6 Các giả thuyết nghiên cứu và Mô hình nghiên cứu
2.6.1 Các giả thuyết nghiên cứu
Từ việc tổng hợp nghiên cứu trước đây, tác giả đề xuất bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình trong việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp Dựa trên đó, tác giả đưa ra các giả thuyết để làm rõ mối quan hệ giữa những yếu tố này và khả năng thu hút đầu tư.
Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên
Theo lý thuyết kinh tế tập trung vùng của Krugman và lý thuyết định vị công nghiệp của Alfred Weber, vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của các khu công nghiệp Các khu công nghiệp, chuyên sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ cho ngành công nghiệp, sẽ thu hút vốn đầu tư trực tiếp nếu có vị trí địa lý thuận lợi, giúp dễ dàng vận chuyển hàng hóa toàn cầu, cùng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, cung cấp nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất.
Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình Những yếu tố này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiệu quả kinh doanh.
Cơ sở hạ tầng ngoài hàng rào KCN
Theo Nguyễn Mạnh Toàn (2010), sự phát triển của cơ sở hạ tầng ngoài hàng rào các khu công nghiệp (KCN) là yếu tố then chốt trong việc thu hút đầu tư trực tiếp Hệ thống hạ tầng cần phải đồng bộ và hiện đại, bao gồm giao thông vận tải với cầu cảng, đường sá, kho bãi và phương tiện vận tải Ngoài ra, cần có hệ thống bưu điện và viễn thông hiện đại, kết nối toàn quốc và toàn cầu Hệ thống cung cấp điện, nước phải đầy đủ và thuận tiện cho hoạt động sản xuất kinh doanh Cuối cùng, mạng lưới dịch vụ như y tế, giáo dục, giải trí, hải quan, tài chính, thương mại, quảng cáo và kỹ thuật cần phát triển đa dạng và chất lượng cao.
Hạ tầng ngoài hàng rào KCN đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình Sự phát triển này sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và gia tăng giá trị cho doanh nghiệp.
Theo Chang (2007), nguồn nhân lực có tay nghề cao là yếu tố quan trọng giúp địa phương vượt qua hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và thu hút nhà đầu tư Việc thiếu hụt nhân lực kỹ thuật, lãnh đạo, quản lý cấp cao và doanh nhân tài ba sẽ khiến địa phương khó đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư, từ đó làm chậm lại và hạn chế dòng vốn đầu tư vào khu vực.
Giả thuyết H3 (+) cho rằng nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình, đặc biệt trong lĩnh vực thu hút đầu tư vào khu công nghiệp Việc phát triển và tối ưu hóa nguồn nhân lực sẽ góp phần tạo ra môi trường làm việc hiệu quả, từ đó thu hút nhiều nhà đầu tư hơn và nâng cao vị thế của công ty trên thị trường.
Cơ sở hạ tầng bên trong KCN
Theo Đinh Phi Hổ (2011), đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật trong khu công nghiệp (KCN) không chỉ thu hút dự án đầu tư mới mà còn hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng quy mô, nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh Hạ tầng KCN cần được xây dựng đầy đủ với các hệ thống như giao thông nội bộ, cấp điện, cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải, thông tin liên lạc, kho ngoại quan và các tiện ích công cộng như ngân hàng, bảo hiểm, trạm phòng cháy chữa cháy, trạm y tế, trung tâm kho vận, trạm biến áp, trạm xử lý vật phế thải công nghiệp, nhà ăn cho công nhân, hồ bơi, sân tennis Hạ tầng hoàn chỉnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, giúp họ dễ dàng đưa ra quyết định đầu tư.
Cơ sở hạ tầng nội bộ của KCN Tân Bình có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP KCN Tân Bình, đặc biệt trong việc thu hút đầu tư vào khu công nghiệp Việc cải thiện hạ tầng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của KCN.
Chính sách thu hút doanh nghiệp đầu tư
Theo kinh nghiệm rút kết từ Thái Lan và Trung Quốc, Romer (1986) và Lucas
Khi đưa ra quyết định đầu tư, các nhà đầu tư thường tìm cách tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Để thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, các địa phương cần triển khai các chính sách hỗ trợ hiệu quả.
Chính sách đất đai hiện nay tập trung vào việc ổn định đơn giá thuê đất hàng năm, đồng thời miễn nộp tiền thuê đất trong một số năm đầu của dự án, tùy thuộc vào địa bàn đầu tư, ngành nghề và lĩnh vực đầu tư.
Chính sách thuế tại Việt Nam bao gồm ưu đãi về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu, với mức ưu đãi khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và khu vực đầu tư của dự án.
Chính sách tín dụng đầu tư tập trung vào việc ưu tiên cấp vốn cho các dự án đầu tư, hỗ trợ lãi suất sau đầu tư, và cung cấp bảo lãnh tín dụng từ nguồn vốn của nhà nước.