THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ từ các công ty trong nước mà còn từ các tập đoàn xuyên quốc gia Cạnh tranh vừa là thách thức vừa là động lực, buộc doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển Đặc biệt, trong thời kỳ cách mạng công nghệ, sự ra đời của nhiều sản phẩm tiên tiến yêu cầu doanh nghiệp phải nghiên cứu thị trường để nắm bắt nhu cầu mới của khách hàng Do đó, doanh nghiệp nào nhanh nhạy và linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu này sẽ có cơ hội thành công lớn hơn trên thị trường.
Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (DORUCO) là một doanh nghiệp lớn trong ngành cao su, chuyên trồng trọt, khai thác và chế biến cao su Với diện tích rộng lớn, DORUCO khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực này.
Công ty cổ phần cao su Đồng Phú quản lý 9000 ha cao su, trong đó hơn 8000 ha đã đưa vào khai thác, sản lượng hàng năm đạt trên 14.000 tấn sản phẩm cao su nguyên liệu Sản phẩm của công ty không chỉ đạt tiêu chuẩn Việt Nam mà còn được tiêu thụ rộng rãi tại các thị trường châu Âu như Pháp, Bỉ, Hà Lan, Anh, Tây Ban Nha, Slovakia, Hàn Quốc, Trung Quốc và Mỹ Sau hơn 30 năm hoạt động, công ty đã trở thành một doanh nghiệp lớn với hiệu quả sản xuất kinh doanh cao, cải thiện đời sống người lao động Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành cao su cũng như trong thị trường nội địa Trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là một yêu cầu cấp thiết Công ty xác định rằng để tồn tại và phát triển, cần phải tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường đầy biến động hiện nay.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty, các nhà quản trị cần hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến năng lực này và cách tăng lợi nhuận Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề, tác giả đã chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú” cho luận văn của mình Mục tiêu là cung cấp cơ sở lý luận về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh không chỉ cho công ty cổ phần cao su Đồng Phú mà còn cho toàn ngành cao su Việt Nam.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu Đề tài thực hiện nhằm mục đích cung cấp cho Lãnh đạo công ty cổ phần cao su Đồng Phú công cụ phân tích, đánh giá, những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty một cách khoa học Vì thế mục tiêu nghiên cứu chính của đề tài là:
- Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
cổ phần cao su Đồng Phú
- Các nhân tố thực tiễn nào tác động đến năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú?
- Khả năng cạnh tranh của sản phẩm, khả năng kinh doanh, công nghệ và nguồn nhân lực của công ty cổ phần cao su Đồng Phú ra sao?
- Yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú?
- Công ty cổ phần cao su Đồng Phú cần làm gì để tạo vị thế và nâng cao năng lực cạnh tranh của mình?
1.3 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú
Các yếu tố tác động trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú
- Phạm vi lĩnh vực nghiên cứu: Nhóm yếu tố ngành: Mô hình Kim Cương của Micheal Porter tại công ty cổ phần cao su Đồng Phú
- Thu thập số liệu thứ cấp: 3 năm liền kề về công ty cổ phần cao su Đồng Phú (từ năm 2014 đến năm 2016)
- Thực hiện xử lý số liệu sơ cấp: quan sát 3 tháng (từ tháng 4 đến tháng 6 năm
Vào năm 2017, chúng tôi đã tiến hành thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua các bảng khảo sát từ ban lãnh đạo, chuyên gia, đối thủ cạnh tranh trong ngành cao su và khách hàng Các bảng hỏi được thiết kế một cách phù hợp nhằm giải quyết các vấn đề nghiên cứu cụ thể.
Tổng quan và tính mới của đề tài
1.4.1 Tổng quan nghiên cứu liên quan đến đề tài
* Mô hình kim cương 5 áp lực cạnh tranh của Michael E Porter , theo Michael
E.Porter ngành kinh doanh nào cũng phải chịu tác động của năm lực cạnh tranh bao của các công ty trong cùng ngành; (3) Sức mạnh của khách hàng; (4) Sức mạnh của nhà cung cấp; (5) Sự đe dọa của các sản phẩm thay thế
Theo Wernefelt và Barney, lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp là nền tảng cho lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp Theo Barney (1991), để một nguồn lực tạo ra lợi thế cạnh tranh, nó phải đáp ứng bốn điều kiện: giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế Đồng thời, Wernefelt và Barney cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị dựa trên năng lực, tập trung vào việc sử dụng và kết hợp tài sản cũng như nguồn lực để đạt được sự tăng trưởng và hiệu quả tổng thể cho tổ chức.
Theo Grant RM (1991), nguồn lực được phân chia thành hai loại chính: nguồn lực hữu hình và nguồn lực vô hình Nguồn lực hữu hình bao gồm tài chính và tài sản vật chất, trong khi nguồn lực vô hình bao gồm công nghệ, danh tiếng và nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
Theo Ambrosini & Bowman (2009) và Helfat cùng cộng sự (2007), lý thuyết về năng lực động đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh trong môi trường thay đổi nhanh chóng Năng lực động giúp doanh nghiệp không chỉ tạo ra mà còn duy trì lợi nhuận bền vững trong bối cảnh biến đổi liên tục của thị trường.
Theo Sanchez & Heene (1996), trong môi trường cạnh tranh hiện nay, doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh qua sự khác biệt về nguồn lực mà còn cần chú trọng vào khả năng phối hợp và sử dụng nguồn lực hiệu quả để đạt được các mục tiêu chiến lược.
Phương pháp được đề xuất bởi Thompson – Stricklank sử dụng ma trận để đánh giá các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp, bao gồm năng lực tài chính, năng lực công nghệ, chất lượng dịch vụ và uy tín thương hiệu.
Nghiên cứu của Onar & Polat đã chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp bao gồm khả năng quản trị.
Khả năng sản xuất, bán hàng và marketing, dịch vụ hậu cần logistics, cùng với công nghệ thông tin và tài chính - kế toán là những yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh Để duy trì sự cạnh tranh, doanh nghiệp cần chú trọng đến nguồn nhân lực, dịch vụ chăm sóc khách hàng, cung ứng, nghiên cứu và phát triển, quản trị công nghệ, cũng như đổi mới và xây dựng quan hệ khách hàng hiệu quả.
Nghiên cứu của Sauka (2015) về "đo lường năng lực cạnh tranh cấp công ty ở Latvia" đã chỉ ra bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các công ty, trong đó có năng lực tiếp cận các nguồn lực.
Năng lực làm việc của nhân viên, nguồn lực tài chính, chiến lược kinh doanh, và tác động của môi trường là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp Bên cạnh đó, năng lực kinh doanh so với đối thủ cũng đóng vai trò quyết định trong việc cạnh tranh trên thị trường Cuối cùng, việc sử dụng các mạng lưới thông tin liên lạc hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường khả năng kết nối trong kinh doanh.
Tại Việt Nam có một số công trình nghiên cứu về kết quả các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh như:
Nguyễn Viết Lâm (2014) đã nghiên cứu phương pháp xác định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, trong đó tác giả đưa ra quan niệm về năng lực cạnh tranh và mô hình tổng quát nhằm xác định năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp này.
Trong luận án tiến sỹ của Nguyễn Thành Long (2016), nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre đã chỉ ra 8 yếu tố chính Các yếu tố này bao gồm năng lực marketing, thương hiệu, năng lực tổ chức và quản lý, trách nhiệm xã hội, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, nguồn nhân lực, cạnh tranh về giá, và điều kiện môi trường điểm đến Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch tại Bến Tre.
Nguyễn Duy Hùng (2016) trong luận án tiến sỹ của mình đã xác định 7 yếu tố nội tại ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các công ty chứng khoán Việt Nam Các yếu tố này bao gồm: tiềm lực tài chính, vốn trí tuệ, chất lượng sản phẩm, trình độ công nghệ, chất lượng dịch vụ, thương hiệu và uy tín, cùng với hoạt động xúc tiến và mạng lưới hoạt động.
Trong luận án tiến sỹ của Hoàng Nguyên Khai (2016) về việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương, tác giả đã xác định các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng Những chỉ tiêu này bao gồm: năng lực tài chính, năng lực sản phẩm dịch vụ, trình độ công nghệ ngân hàng, nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành, cùng với thị phần và tốc độ tăng trưởng thị phần của ngân hàng thương mại.
Năng lực cạnh tranh, theo Nguyễn Văn Thanh (2003), là khả năng của doanh nghiệp không chỉ tồn tại trong thị trường mà còn đạt được các kết quả mong muốn như lợi nhuận, giá cả hợp lý, lợi tức cao và chất lượng sản phẩm tốt Đồng thời, nó còn thể hiện khả năng khai thác cơ hội trong thị trường hiện tại và mở rộng sang các thị trường mới.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng
Nghiên cứu định tính được thực hiện để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú Phương pháp nghiên cứu bao gồm phỏng vấn, thảo luận, quan sát và thu thập tài liệu văn bản, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quyết định đến sự cạnh tranh của công ty này.
+ Đối với phương pháp quan sát học viên thực hiện như sau:
Mục đích của việc quan sát là nhằm đánh giá thái độ làm việc của cán bộ công nhân viên và kiểm tra cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
* Địa điểm quan sát: Quan sát các công trường, phân xưởng của nhà máy
* Ghi chép kết quả khảo sát đồng thời hỏi thêm thông tin từ ban lãnh đạo và cán bộ công nhân viên
+ Đối với phương pháp phỏng vấn
* Đối tượng phỏng vấn: Ban lãnh đạo công ty, các trưởng phó phòng, cán bộ chuyên trách và công nhân
Để tiến hành phỏng vấn hiệu quả, trước tiên cần soạn thảo một hệ thống câu hỏi cụ thể Trong quá trình phỏng vấn, hãy sử dụng các câu hỏi đã chuẩn bị sẵn, đồng thời bổ sung thêm những câu hỏi mở để khuyến khích người tham gia chia sẻ nhiều hơn Đừng quên ghi nhớ nội dung cuộc trò chuyện và thực hiện ghi chép ngay sau khi phỏng vấn kết thúc để đảm bảo thông tin được lưu giữ đầy đủ và chính xác.
Để thu thập tài liệu văn bản và báo cáo chính thức, cần tiến hành thu thập thông tin từ các trang web, diễn đàn, cũng như từ các tạp chí khoa học và sách vở Bên cạnh đó, việc khai thác dữ liệu từ tổng công ty cao su Việt Nam và công ty cổ phần cao su Đồng Phú cũng rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
Việc sử dụng dữ liệu nghe nhìn tại công ty cổ phần cao su Đồng Phú bao gồm việc khai thác hình ảnh và âm thanh có giá trị thực tiễn, được lưu trữ trong kho dữ liệu của công ty.
* Đối với phương pháp phân tích dữ liệu được thể hiện cụ thể như sau:
Phương pháp chuyên gia bao gồm việc thảo luận với các chuyên gia trong ngành để xác định vấn đề nghiên cứu, từ đó giúp hình thành các thang đo và bảng câu hỏi khảo sát hiệu quả.
+ Đối với phương pháp thống kê: Mô tả đối tượng khảo sát, xu hướng quan hệ của các biến và phân tích hiện trạng
Để xác định mô hình kinh tế lượng phù hợp, cần tìm kiếm các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú Việc này giúp phân tích chính xác và đưa ra những giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Phần mềm SPSS được sử dụng trong luận văn để xử lý số liệu, với các công cụ chính bao gồm hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích phương sai, phân tích tương quan và hồi quy.
Để xây dựng bảng hỏi phù hợp với mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bao gồm giáo viên hướng dẫn luận văn, giảng viên quản trị doanh nghiệp, và các lãnh đạo công ty như giám đốc, phó giám đốc, và trưởng phòng kinh doanh.
Kết cấu của đề tài
Đề tài bao gồm 5 chương kết cấu như sau:
Chương 1: Tổng quan: trình bày tổng quan về hướng nghiên cứu của đề tài, bao gồm tính cấp thiết, mục tiêu, nhiệm vụ, đối tượng, phạm vi nghiên cứu, tóm tắt các kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước, tính mới của đề tài và kết quả của đề tài
Chương 2: Cơ sở lý luận: trình bày hệ thống cơ sở lý thuyết liên quan đến vấn đề nghiên cứu và trình bày, phân tích, đánh giá thực trạng các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần cao su Đồng Phú trong giai đoạn 2014 - 2016
Chương 3: Thiết kế nghiên cứu và xây dựng mô hình nghiên cứu: trình bày cụ thể thiết kế nghiên cứu, quy trình, tiến độ thực hiện nghiên cứu trước khi khảo sát trên mẫu nghiên cứu
Chương 4: Phân tích kết quả nghiên cứu: trình bày kết quả nghiên cứu, kết quả kiểm định các thang đo, kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và hàm ý: rút ra hàm ý từ kết quả nghiên cứu, đề xuất một số kiến nghị
Chương 1 học viên trình bày sự cần thiết và lý do chọn đề tài, nội dung mục tiêu, phương pháp, đối tượng, phạm vi nghiên cứu và kết cấu của đề tài Ngoài ra, tác giả trình bày một số công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài và tính mới trong nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cao su Đồng Phú.
THUYẾT VÀ TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Tổng quan về năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là quy luật thiết yếu của nền kinh tế thị trường, xuất hiện trong mọi lĩnh vực xã hội, đặc biệt là trong sản xuất kinh doanh Nó thúc đẩy sự phát triển của sản xuất, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ mới để tạo ra sản phẩm tốt hơn với giá cả hợp lý Thông qua cạnh tranh, thị trường loại bỏ những doanh nghiệp yếu kém, buộc các doanh nghiệp phải đổi mới và sáng tạo trong hoạt động kinh doanh Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, doanh nghiệp cần cải tiến chất lượng sản phẩm, định giá hợp lý, đổi mới phương thức bán hàng và tăng cường quảng bá Cạnh tranh không chỉ là cơ sở mà còn là động lực cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường, với nhiều cách hiểu và cấp độ áp dụng khác nhau, từ quốc gia đến doanh nghiệp và sản phẩm.
Cạnh tranh được định nghĩa trong giáo trình Kinh tế chính trị học Mac – Lenin 2002 là sự ganh đua giữa các chủ thể sản xuất – kinh doanh nhằm giành lấy điều kiện thuận lợi trong sản xuất, tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ để tối đa hóa lợi ích Mục tiêu chính của cạnh tranh là đạt được lợi nhuận cao nhất, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của các chủ thể tham gia Cuối cùng, mục tiêu này hướng đến việc khai thác các điều kiện thuận lợi để gia tăng lợi nhuận siêu ngạch của nhà tư bản.
Theo Michael Porter (1980), cạnh tranh trong kinh doanh không chỉ là việc giành lấy thị phần mà còn là việc tối ưu hóa lợi nhuận Mục tiêu của cạnh tranh là đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của ngành, điều này đồng nghĩa với việc cải thiện lợi nhuận bình quân và đồng thời giữ giá sản phẩm ở mức thấp nhất.
Theo nhà kinh tế học P Samuelson, cạnh tranh được định nghĩa là sự kình địch giữa các doanh nghiệp nhằm giành khách hàng và thị trường Cạnh tranh diễn ra giữa các doanh nghiệp, ngành và quốc gia cùng sản xuất hàng hóa, dịch vụ trên cùng một thị trường Mục tiêu của sự cạnh tranh này là thu hút nhiều khách hàng hơn, tạo ra điều kiện thuận lợi nhất để sản xuất và tiêu thụ hàng hóa dịch vụ với lợi nhuận cao nhất.
Theo Tôn Thất Nguyễn Thiêm, cạnh tranh trên thị trường không chỉ đơn thuần là loại bỏ đối thủ mà là cung cấp giá trị gia tăng độc đáo cho khách hàng Doanh nghiệp cần nỗ lực để khách hàng chọn lựa mình thay vì đối thủ Những doanh nghiệp hài lòng với vị thế hiện tại sẽ nhanh chóng tụt hậu và bị đào thải trong một thị trường ngày càng biến động.
Cạnh tranh, theo định nghĩa từ Bách khoa Việt Nam (1999), là hoạt động tranh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này chịu ảnh hưởng bởi quan hệ cung – cầu, với mục tiêu giành lấy các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường thuận lợi nhất.
Cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp cung cấp cùng một loại sản phẩm trên thị trường, nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Mặc dù có nhiều quan niệm khác nhau về cạnh tranh, nhưng tất cả đều nhấn mạnh vào việc các chủ thể kinh doanh cạnh tranh để thu hút khách hàng và gia tăng doanh thu.
2.1.1.2 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh được Michael Porter định nghĩa là khả năng tạo ra sản phẩm với quy trình công nghệ độc đáo, mang lại giá trị gia tăng cao, phù hợp với nhu cầu khách hàng, đồng thời có chi phí thấp và năng suất cao để tăng lợi nhuận Buckley và cộng sự (1988) cho rằng năng lực cạnh tranh là khả năng của công ty trong việc đối mặt và vượt qua đối thủ để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ một cách bền vững và có lợi nhuận Ramasamy (1995) nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh liên quan đến việc gia tăng thị phần, lợi nhuận và duy trì khả năng cạnh tranh lâu dài Theo Sanchez & Heene (1996), năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng kết hợp các nguồn lực để tạo ra lợi thế cạnh tranh Cuối cùng, thành quả cạnh tranh của doanh nghiệp được đo lường qua kết quả kinh doanh, bao gồm các yếu tố như hoạt động kinh doanh, quy mô, thị phần và sự hài lòng của khách hàng (Kaplan & Norton, 1992; Neely và cộng sự, 1995).
Theo Van Duren, Martin và Westgren, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng tạo ra và duy trì lợi nhuận cũng như thị phần trên thị trường nội địa và quốc tế Các chỉ số đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm năng suất lao động, công nghệ, tổng năng suất các yếu tố sản xuất, chi phí nghiên cứu và phát triển, chất lượng, tính khác biệt của sản phẩm và chi phí đầu vào Thêm vào đó, lý thuyết tổ chức công nghiệp khẳng định rằng năng lực cạnh tranh còn được xem xét qua khả năng sản xuất sản phẩm với mức giá tương đương hoặc thấp hơn giá phổ biến mà không cần trợ cấp, từ đó giúp doanh nghiệp đứng vững trước các đối thủ và sản phẩm thay thế.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng vượt qua các đối thủ để không chỉ duy trì mà còn phát triển bền vững Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.
Năng lực cạnh tranh, theo Nguyễn Văn Thanh (2003), là khả năng của doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh và đạt được kết quả mong muốn như lợi nhuận, giá cả, lợi tức và chất lượng sản phẩm Đồng thời, nó cũng phản ánh khả năng khai thác cơ hội trên thị trường hiện tại và mở rộng sang các thị trường mới.
Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra lợi thế trước đối thủ, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển Đánh giá khả năng cạnh tranh thường dựa trên các yếu tố nội tại như quy mô, khả năng tham gia và rút lui khỏi thị trường, sản phẩm, năng lực quản lý, năng suất lao động và trình độ công nghệ Tuy nhiên, khả năng này cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như chính sách của Nhà nước và các thể chế trung gian Doanh nghiệp có khả năng đổi mới và sáng tạo cao sẽ có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xây dựng từ thực lực nội tại, là yếu tố then chốt để so sánh với các đối thủ trong cùng lĩnh vực Phân tích nội lực giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh và yếu, từ đó đánh giá vị thế cạnh tranh Qua đó, doanh nghiệp có thể phát triển lợi thế riêng, mở rộng thị phần và nâng cao sự hài lòng của khách hàng, đồng thời thu hút khách hàng mới từ đối thủ Năng lực cạnh tranh còn được thể hiện qua chiến lược kinh doanh hiệu quả, từ việc nắm bắt thông tin, tổ chức sản xuất, đổi mới công nghệ, đến cải tiến sản phẩm, dịch vụ và các hoạt động tiếp thị, quảng cáo.
Thuật ngữ “năng lực cạnh tranh” được sử dụng phổ biến nhưng vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau, dẫn đến việc đo lường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp chưa được thống nhất Khi định nghĩa năng lực cạnh tranh, cần xem xét một số vấn đề quan trọng để có cái nhìn toàn diện hơn.
Khái niệm năng lực cạnh tranh cần phải được điều chỉnh theo điều kiện, bối cảnh và trình độ phát triển của từng thời kỳ Trước đây, trong nền kinh tế thị trường tự do, năng lực cạnh tranh chủ yếu dựa vào khả năng bán hàng nhiều hơn đối thủ Trong điều kiện thị trường cạnh tranh hoàn hảo, năng lực cạnh tranh được thể hiện qua thị phần Tuy nhiên, trong nền kinh tế tri thức hiện nay, cạnh tranh không chỉ dừng lại ở việc bán hàng mà còn liên quan đến việc mở rộng "không gian sinh tồn", bao gồm cạnh tranh về không gian, thị trường và vốn Đối với Việt Nam, với trình độ phát triển kinh tế còn thấp nhưng đang trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh khốc liệt, việc xác định khái niệm cạnh tranh phù hợp với tình hình hiện tại là một thách thức không nhỏ.