Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Để giảm thiểu thất thoát nước tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương, cần đánh giá thực trạng công tác quản lý nước và đề xuất những giải pháp hiệu quả Việc cải thiện quy trình quản lý và nâng cao ý thức của nhân viên sẽ góp phần quan trọng trong việc tiết kiệm nguồn nước và tối ưu hóa hoạt động của công ty.
Mục tiêu cụ thể
+ Làm rõ một số vấn đề lý luận và thực tiễn về hiện trạng thất thoát nước ở tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương
Bài viết đánh giá thực trạng thất thoát nước và công tác quản lý nước tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương, nêu rõ những thành công đạt được cũng như những vấn đề còn tồn tại trong lĩnh vực này.
+ Đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu thất thoát nước tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương.
Câu hỏi nghiên cứu
+ Công tác quản lý thất thoát nước hiện tại tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương như tếh nào?
+ Hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong công tác quản lý giảm thiểu thất thoát nước là gì?
+ Giải pháp nào để giảm thiểu thất thoát nước theo quy định chung của nhà nước, tiến tới giảm thấp hơn nữa trong tương lai?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp quan sát là cách thu thập dữ liệu từ các báo cáo công ty, báo cáo ngành, sách báo, tạp chí và internet, giúp tạo ra cái nhìn tổng quan về lĩnh vực nghiên cứu.
Phương pháp thống kê mô tả
- Phương pháp phân tích và tổng hợp các số liệu thu thập được
Phương pháp so sánh kết quả đạt được với các hạn chế và nguyên nhân là cách hiệu quả để đánh giá hiệu suất Bằng cách kết hợp những phân tích này với các mục tiêu phát triển của công ty, chúng ta có thể xác định được những giải pháp phù hợp nhất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Ý nghĩa khoa học
Hiện trạng thất thoát nước ở Việt Nam và trên thế giới đang gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh khan hiếm nước sạch Việc phân tích nguyên nhân thất thoát nước sẽ giúp rút ra bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam Để giảm thiểu thất thoát nước, cần ứng dụng các công nghệ tiên tiến từ nước ngoài, nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nước.
Ý nghĩa thực tiễn
Tình hình quản lý nước tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương đang được đánh giá với mục tiêu nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ nguồn nước Công ty đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm cải thiện quy trình quản lý, đảm bảo cung cấp nước sạch và an toàn cho người dân Đánh giá hiệu quả quản lý nước không chỉ giúp công ty tối ưu hóa hoạt động mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho khu vực Bình Dương.
Giải pháp giảm thiểu thất thoát nước tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, Luận văn được bố cục làm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về cấp thoát nước
Chương 2: Thực trạng thất thoát nước tại công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương dưới góc nhìn nhà quản trị
Chương 3: Giải pháp giảm thiểu thất thoát nước tại Công ty Cổ phần Nước -
Môi trường Bình Dương dưới góc nhìn nhà quản trị
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ GIẢM THIỂU THẤT THOÁT NƯỚC
Tổng quan về giảm thiểu thất thoát nước
1.1.1 Khái niệm thất thoát nước
Theo Thông tư liên tịch số 75/2012/TTLT-BTC-BXD-BNNPTNT, việc xác định giá tiêu thụ nước sạch tại đô thị, khu công nghiệp và nông thôn cần tuân thủ nguyên tắc và phương pháp cụ thể Thất thoát nước được định nghĩa là khối lượng nước hao hụt, bao gồm hao hụt tự nhiên và kỹ thuật, được tính bằng tỷ lệ phần trăm so với sản lượng nước sản xuất Tỷ lệ này do Uỷ ban Nhân dân cấp tỉnh quy định, phù hợp với thực trạng kỹ thuật và trình độ quản lý, và không được vượt quá mức tối đa quy định trong giá tiêu thụ nước sạch.
+ Đối với toàn bộ mạng cấp nước để tiêu thụ đã đưa vào sử dụng dưới 10 năm: 23%;
+ Đối với toàn bộ mạng cấp nước để tiêu thụ đã đưa vào sử dụng từ 10 năm trở lên: 32%;
Trong trường hợp mạng cấp nước được đưa vào sử dụng để tiêu thụ, tỷ lệ thời gian xen lẫn giữa mạng cấp nước dưới 10 năm và mạng cấp nước từ 10 năm trở lên là 27%.
Tỷ lệ hao hụt nước cần được theo dõi và tổng kết từ thực tế sản xuất kinh doanh, đồng thời áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ nhằm giảm dần tỷ lệ này Mục tiêu là đạt được tỷ lệ hao hụt theo quy định tại Quyết định số 2147/QĐ-TTg ngày 24/11/2010 của Thủ tướng Chính phủ về chương trình quốc gia chống thất thoát, thất thu nước.
Từ năm 2015 đến 2025, tỷ lệ thất thoát nước sạch dự kiến giảm từ 25% xuống 15% Các đơn vị cấp nước có tỷ lệ hao hụt thấp hơn mức quy định sẽ được áp dụng mức khoán theo tỷ lệ đã được phê duyệt Để khuyến khích giảm tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ này sẽ được giữ ổn định trong 3 năm Các đơn vị đạt được mục tiêu giảm hao hụt sẽ sử dụng 100% số tiền thu được từ việc giảm tỷ lệ hao hụt, trong đó 70% sẽ được bổ sung vào quỹ đầu tư phát triển và 30% vào quỹ khen thưởng, phúc lợi của đơn vị.
1.1.2 Giảm thiểu thất thoát nước
Giảm thiểu thất thoát nước là nhiệm vụ quan trọng trong kế hoạch cấp nước an toàn, nhằm đảm bảo cung cấp nước ổn định với áp lực đầy đủ, liên tục và chất lượng nước đạt tiêu chuẩn quy định.
Hiện nay, hầu hết các hệ thống cấp nước đều gặp phải tình trạng thất thoát nước, chủ yếu do các nguyên nhân kỹ thuật như rò rỉ trong mạng lưới ống cấp nước, thi công không đúng cách, vỡ ống khi đào đường và việc ăn cắp nước Thực tế cho thấy, rò rỉ ống là nguyên nhân chính gây thất thoát nước, đặc biệt khi các ống được chôn ngầm dưới đất, khiến việc phát hiện rò rỉ trở nên khó khăn Đây là một thách thức lớn đối với các đơn vị cấp nước và là một vấn đề nóng bỏng không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.
1.1.3 Nguyên nhân thất thoát nước
Thất thoát nước sạch hiện nay do nhiều nguyên nhân cả chủ quan và khách quan, trong đó một bộ phận dân cư sử dụng nước theo phương thức khoán mà không có đồng hồ đo, dẫn đến tình trạng gian lận như đục phá đấu nối trái phép, lấy nước từ đường ống thành phố hoặc họng cứu hỏa Việc sử dụng nước sạch cho các hoạt động kinh doanh không đăng ký hoặc không đúng mục đích cũng góp phần vào lãng phí, khi lượng nước tiêu thụ vượt xa lượng nước thanh toán Thêm vào đó, nhiều đô thị lớn vẫn đang sử dụng đồng hồ đo nước kém chất lượng, đặc biệt là các đồng hồ cũ từ những năm 90, gây ra sai số lớn trong việc đo đếm lượng nước tiêu thụ.
Tại Hội thảo chống thất thoát và thất thu nước sạch năm 2012 do Cục hạ tầng kỹ thuật thuộc Bộ Xây dựng tổ chức, các tác giả đã phân tích nguyên nhân gây thất thoát và thất thu nước, chia thành hai loại chính: thất thoát cơ học và thất thoát, thất thu do quản lý.
- Khâu sản xuất (trạm xử lý):
Tỷ lệ lượng nước xử lý so với công suất thiết kế được coi là những thất thoát cơ học, bao gồm:
Nước xả cặn các bể lắng, rửa giàn mưa
Nước rửa cặn các bể lọc: phụ thuộc vào kỹ thuật rửa, kiểu rửa, trang thiết bị phục vụ việc rửa bể,…
Rò rỉ qua các van trong suốt quá trình làm việc của trạm: phụ thuộc vào chất lượng của các van lắp đặt trong trạm
Thất thoát liên quan đến các yếu tố kỹ thuật và quản lý
Lượng nước thất thoát tại các trạm xử lý và cấp nước thường dao động từ 6 đến 10% công suất của trạm Các trạm cấp nước được trang bị thiết bị hiện đại có khả năng giảm thiểu tổn thất này.
12 không đồng bộ, vận hành bằng tay và chất lượng các thiết bị van khó không cao thì tỷ lệ thất thoát có thể lớn hơn 10%
- Do mạng lưới đường ống:
Mạng lưới đường ống cũ nát do sử dụng quá lâu và do chất lượng của ống có thể gây rò rỉ trên mạng lưới đường ống
- Rò rỉ tại các khớp nối, phụ tùng nối:
Mạng lưới đường ống trước đây chủ yếu sử dụng ống gang xám, được nối bằng sợi đay tẩm bitum và trát vữa ximăng Sau nhiều năm, sợi đay bị mục nát, dẫn đến rò rỉ nước Các đường ống thường được bố trí dọc theo các tuyến đường giao thông, nơi xe cộ đi lại gây ra rạn nứt và biến dạng các mối nối Hơn nữa, việc xây dựng công trình gần đường ống mà không tuân thủ khoảng cách quy định cũng gây lún và làm chuyển vị các mối nối Điều này làm gia tăng lượng nước rò rỉ qua các mối nối và phụ tùng nối, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng lượng nước thất thoát.
- Rò rỉ tại các van điều tiết của mạng lưới:
Mạng lưới đường ống cấp nước được chia thành ba cấp: cấp I truyền dẫn, cấp II phân phối và cấp III kết nối đến hộ tiêu dùng Theo quy định, không được phép đấu nối trực tiếp với mạng cấp I và II, tuy nhiên, do một số khu vực thiếu mạng cấp II, nhiều hộ tiêu dùng đã kết nối trực tiếp với mạng cấp I Việc đấu nối này thường không được thiết kế trước và sử dụng các phụ tùng không đúng quy chuẩn, dẫn đến nguy cơ rò rỉ nước Áp lực lớn tại các đường ống cấp I và II, kết hợp với các đai khởi thủy không đạt tiêu chuẩn, gây thất thoát nước nghiêm trọng và ảnh hưởng đến áp lực của toàn bộ mạng lưới Hiện tượng này có thể xuất phát từ di sản của thời kỳ “bao cấp”.
Mạng lưới đường ống hiện tại không theo kịp sự phát triển của các khu dân cư trong quá trình đô thị hóa, dẫn đến nhiều vấn đề Ở những khu vực có mạng cấp I nhưng dân cư chưa phát triển, việc lắp đặt mạng cấp II chưa được thực hiện, khiến một số hộ dân có nhu cầu sử dụng nước phải kết nối trực tiếp với đường ống truyền dẫn Tình trạng này gây ra thất thoát nước lớn, cần được khắc phục khi cải tạo mạng lưới.
1.1.3.2 Thất thoát do quản lý
- Do cấu tạo mạng lưới không hoàn chỉnh
Việc đấu nối mạng lưới không đúng nguyên tắc và kỹ thuật, cùng với việc sử dụng thiết bị và vật liệu không phù hợp, có thể gây ra nhiều vấn đề Hơn nữa, quản lý và cấp phép lỏng lẻo cũng dẫn đến tình trạng đấu nối sai quy định, làm gia tăng thất thoát nước trong hệ thống.
- Do việc trang bị đồng hồ đo nước không đầy đủ
Việc không trang bị đầy đủ đồng hồ đo nước là nguyên nhân chính dẫn đến thất thoát và thất thu nước Ngay cả khi đã lắp đặt đồng hồ, một số người tiêu dùng vẫn tìm cách gian lận và vô hiệu hóa thiết bị đo.
Việc không kiểm định đồng hồ đúng thời gian quy định (thường sau hai đến ba năm) và sai số lớn do các chi tiết ăn mòn hoặc cặn bám có thể gây thiệt hại lớn cho khách hàng Chất lượng và tuổi thọ của đồng hồ không được đảm bảo, dẫn đến thất thoát không thể đo đếm, mặc dù đã có thiết bị đo.
- Sử dụng hợp đồng khoán
Quản trị thất thoát nước
1.2.1 Sự cần thiết phải giảm thiểu thất thoát nước
Giảm tỷ lệ thất thoát nước sạch là rất quan trọng, bởi hiện nay tỷ lệ thất thoát lên tới 22%, gây lãng phí lớn và thiệt hại hàng tỷ đồng.
Tỷ lệ thất thoát nước cao không chỉ gây lãng phí mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn cung trong bối cảnh hạn chế hiện nay Việc giảm 5% lượng nước thất thoát tương đương với công suất của một nhà máy sản xuất nước, đủ để cung cấp cho dân cư.
1.2.2 Các nội dung quản trị thất thoát nước
Kiểm soát thất thoát nước yêu cầu số liệu thống kê chính xác và phương pháp đo lường tin cậy Để đạt hiệu quả trong việc kiểm soát rò rỉ, cần sử dụng thiết bị hiện đại để điều khiển lưu lượng và áp lực trong các tuyến chính, cũng như sử dụng van chặn điều khiển xa cho các tình huống khẩn cấp Việc theo dõi lượng nước không đo đếm được cần được thực hiện liên tục thông qua việc ghi chép hàng tháng các số liệu về sản xuất, tiêu thụ và sử dụng nước Các số liệu này sẽ hỗ trợ tính toán tỷ lệ ghi hóa đơn, hiệu suất hệ thống và xác định các yếu tố gây thất thoát.
Cập nhật bản đồ mạng và sử dụng thiết bị phát hiện hiệu quả là cần thiết để nâng cao khả năng phát hiện rò rỉ Việc đầu tư vào trang thiết bị hiện đại và dụng cụ chuyên dụng sẽ hỗ trợ tốt hơn cho công tác này Đồng thời, nâng cao quan hệ với khách hàng và cải thiện nhận thức cộng đồng sẽ giúp thu thập thông tin chính xác hơn về mức độ rò rỉ.
Các điểm rò rỉ cần được sửa chữa ngay lập tức khi phát hiện Quy trình sửa chữa cần được cải tiến để nâng cao hiệu quả Mỗi chi nhánh cần có xe và kho vật tư dự phòng để thực hiện sửa chữa nhanh chóng trong khu vực quản lý.
1.2.2.3 Sử dụng hệ thống ghi thu hóa đơn
Sử dụng hệ thống ghi thu hóa đơn trên máy vi tính giúp ghi nhận hóa đơn dựa vào khối lượng sử dụng thực tế từ đồng hồ hoặc mức khoán.
Hệ thống ghi thu hóa đơn sẽ góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu lượng nước thất thoát Khi được lắp đặt các đồng hồ đo cần thiết, các công ty sẽ quản lý hiệu quả toàn bộ quy trình phân phối nước trong khu vực.
Chính sách giá nước hợp lý kết hợp với hệ thống ghi thu hiệu quả sẽ góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu lượng nước thất thoát và hạn chế tình trạng lãng phí nước.
Việc ghi thu cho các hộ tiêu thụ không có đồng hồ cần dựa trên nguyên tắc “thuê nước” thay vì phụ thuộc vào mức tiêu thụ không xác định.
1.2.2.3 Đồng hồ đo lưu lượng và đồng hồ đo nước
Việc lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng trong các khu vực phân phối là cần thiết để kiểm tra và điều chỉnh mức tiêu thụ Các đồng hồ này nên được đặt ở những vị trí chiến lược, giúp đo đạc và kiểm soát lưu lượng một cách hiệu quả trong từng khu vực cụ thể.
Để đảm bảo sự hài lòng của người tiêu dùng, cần có những mẫu đồng hồ với mức giá hợp lý Tất cả các đồng hồ đã được lắp đặt cần được bảo trì và căn chỉnh thường xuyên, đồng thời phải được kiểm tra định kỳ trong suốt quá trình sử dụng.
Các yếu tố ảnh hưởng thất thoát nước
1.3.1 Hoạt động nâng cao nhận thức cộng đồng
Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc cấp nước cho đời sống và sản xuất kinh doanh là cần thiết Điều này giúp mọi người xác định rõ trách nhiệm trong việc sử dụng nước một cách tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời bảo vệ hệ thống cấp nước vì lợi ích chung của xã hội.
1.3.2 Hoạt động nâng cao năng lực chính quyền địa phương
Chính quyền các cấp cần nâng cao vai trò và trách nhiệm trong việc phát triển, sử dụng và bảo vệ hệ thống cấp nước cũng như nguồn nước Cần phối hợp tổ chức triển khai các hoạt động nhằm chống thất thoát và thất thu nước sạch, từ đó đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên nước trên địa bàn.
1.3.3 Nâng cao năng lực quản lý cho đơn vị cấp nước
- Về tổ chức quản lý:
Sắp xếp và tổ chức bộ máy quản lý, giám sát, bảo trì trong các đơn vị cấp nước là rất quan trọng Cần giao trách nhiệm cụ thể cho từng bộ phận nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Đặc biệt, thành lập bộ phận chuyên trách chống thất thoát và thất thu nước sạch tại các đô thị có tỷ lệ thất thoát cao sẽ giúp cải thiện tình hình cung cấp nước sạch.
Xây dựng và quản lý một hệ thống ghi thu khoa học là cần thiết để đảm bảo độ chính xác và tính phù hợp, từ đó hạn chế gian lận trong hoạt động sản xuất và kinh doanh nước sạch.
Lập lý lịch mạng lưới đường ống và đồng hồ đo nước là rất quan trọng, và việc quản lý các hệ thống này có thể được tối ưu hóa thông qua việc sử dụng công nghệ định vị toàn cầu (GPS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) Những công nghệ này giúp theo dõi và quản lý hiệu quả mạng lưới cung cấp nước, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong việc cung cấp dịch vụ.
+ Lập kế hoạch năm năm và hàng năm cho hoạt động kiểm tra, thay thế các tuyến ống và thiết bị trên mạng đường ống cấp nước
- Về đào tạo nâng cao năng lực:
Tập huấn và đào tạo cán bộ, công nhân ngành cấp nước về quản lý hệ thống cấp nước, chống thất thoát và thất thu nước sạch là rất quan trọng Việc sử dụng phần mềm phù hợp giúp nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống cấp nước.
+ Tổ chức hội thảo, hội nghị về trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm hoạt động chống thất thoát, thất thu nước sạch của các đơn vị cấp nước
1.3.4 Xây dựng, hoàn thiện cơ chế chính sách về chống thất thoát, thất thu nước
Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá ngành nước và chế độ báo cáo phục vụ công tác quản lý, giám sát các hoạt động cấp nước
Xây dựng cơ chế khoán cho đơn vị cấp nước giảm tỷ lệ thất thoát, thất thu nước sạch và hưởng lợi nhuận từ kết quả này
Xây dựng cơ chế khuyến khích cho các đơn vị cấp nước và các thành phần kinh tế tham gia đầu tư vào việc cải tạo mạng lưới đường ống, quản lý hệ thống và ngăn chặn tình trạng thất thoát, thất thu nước sạch là cần thiết.
Xây dựng cơ chế ưu đãi, hỗ trợ về tài chính đối với các dự án chống thất thoát, thất thu nước sạch
Xây dựng một chế độ khen thưởng cho những cá nhân phát hiện và thông báo kịp thời về các sự cố cũng như điểm rò rỉ nước Đồng thời, áp dụng chế tài nghiêm khắc đối với các tổ chức và cá nhân có hành vi sử dụng nước gian lận, không thanh toán hoặc gây hư hỏng cho hệ thống ống dẫn nước.
1.3.5 Công tác chống thất thoát, thất thu nước sạch do kỹ thuật Đánh giá thực trạng mạng lưới đường ống cũ, có kế hoạch đầu tư thay thế mạng lưới đường ống cũ không đảm bảo yêu cầu kỹ thuật Đối với các đô thị lớn (đặc biệt đô thị từ loại II trở lên) có mạng lưới đường ống phức tạp cần tiến hành công tác phân vùng cấp nước nhằm kiểm soát thất thoát nước sạch
Giám sát nghiêm ngặt quá trình lắp đặt các tuyến ống mới và thay thế các tuyến ống cũ là rất cần thiết, đặc biệt là tại các điểm kết nối giữa ống cũ và ống mới, cũng như các điểm cấp nước khởi thủy cho các đối tượng tiêu thụ mới.
Lắp đặt đồng hồ đạt tiêu chuẩn chất lượng và đủ số lượng cho người tiêu dùng là cần thiết Cần đầu tư vào việc thay thế đồng hồ cũ, thực hiện bảo dưỡng định kỳ và kiểm định đồng hồ theo quy định Đồng thời, cần đầu tư vào thiết bị phát hiện rò rỉ và các máy móc phục vụ cho công tác sửa chữa đường ống.
Những đổi mới về chính sách trong ngành nước ở Việt Nam
Theo Quyết định số 1929/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 20/11/2009, Bộ Xây dựng sẽ chủ trì và phối hợp với Bộ Tài nguyên và Môi trường để xây dựng cơ sở dữ liệu ngành cấp thoát nước đô thị Đồng thời, UBND các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương có trách nhiệm thực hiện Nghị định số 117/2007/NĐ-CP về sản xuất, cung cấp và tiêu thụ nước sạch.
Ngày 21 tháng 11 năm 2012, Bộ Xây dựng đã ban hành Thông tư 08/2012/TT- BXD hướng dẫn thực hiện bảo đảm cấp nước an toàn (thay thế Quy chế đảm bảo an toàn cấp nước được ban hành kèm theo Quyết định số 16/2008/QĐ-BXD) trong đó quy định cụ thể về việc thực hiện bảo đảm cấp nước an toàn trong lĩnh vực sản xuất, cung cấp nước sạch theo hệ thống cấp nước tập trung hoàn chỉnh tại khu vực đô thị và khu công nghiệp, áp dụng cho các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động liên quan đến việc sản xuất, cung cấp và tiêu thụ nước sạch trên lãnh thổ Việt Nam” Theo đó, việc bảo đảm cấp nước an toàn bao gồm 03 yêu cầu sau: bảo đảm duy trì áp lực cấp nước, cung cấp ổn định, đủ lượng nước và bảo đảm chất lượng cấp nước theo quy chuẩn quy định; có các giải pháp đối phó với các sự cố bất thường và các nguy cơ, rủi ro có thể xảy ra trong toàn bộ quá trình sản xuất, cung cấp nước sạch từ nguồn đế khách hàng sử dụng nước; góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu các bệnh tật liên quan đến nước, phòng ngừa dịch bệnh và
19 phát triển kinh tế xã hội; góp phần giảm tỷ lệ thất thoát, tiết kiệm tài nguyên nước và bảo vệ môi trường
Theo Thông tư này, các cơ quan và ban ngành có trách nhiệm đánh giá hiện trạng nguồn nước và phạm vi cấp nước để thực hiện kế hoạch cấp nước an toàn Họ cần xác định các nguy cơ và rủi ro từ nguồn nước, lập kế hoạch kiểm tra và đánh giá việc thực hiện các biện pháp kiểm soát, phòng ngừa và khắc phục các nguy cơ này Đồng thời, cần xây dựng tiêu chuẩn và quy chuẩn chất lượng dịch vụ cấp nước theo quy định, cũng như đáp ứng các yêu cầu về quản lý chất lượng theo hệ thống quản lý ISO 9000.
Quyết định số 2147/QĐ-TTg ngày 24/11/2010 xác định vai trò quan trọng của Bộ Xây dựng trong việc hướng dẫn và phối hợp theo dõi, đánh giá chương trình nhằm cải thiện tỷ lệ thất thoát và thất thu nước sạch Quyết định này cũng yêu cầu công bố công khai số liệu và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý công trình cấp nước, đồng thời chỉ đạo xây dựng các chương trình truyền thông nhằm chống thất thoát và thất thu nước sạch qua các website và phương tiện thông tin đại chúng.
Quyết định số 1929/QĐ-TTg khuyến khích sự tham gia của tư nhân trong lĩnh vực cấp nước, đồng thời nhấn mạnh rằng các dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước sẽ được hưởng các ưu đãi và hỗ trợ từ Nhà nước theo quy định pháp luật.
Quyết định số 1929/QĐ-TTg tại khoản 3 điều 1 xác định mục tiêu chiến lược của Chính phủ về ngành cấp nước đô thị Cụ thể, đến năm 2015, các đô thị loại III trở lên cần đạt tỷ lệ dịch vụ 90% với mức tiêu thụ nước sinh hoạt bình quân 120 lít/người/ngày; đô thị loại IV yêu cầu tỷ lệ dịch vụ 70% và mức tiêu thụ 100 lít/người/ngày; trong khi đô thị loại V chỉ đạt tỷ lệ dịch vụ 50%.
Đến năm 2020, đô thị loại IV trở lên đạt tỷ lệ dịch vụ 90% và mức tiêu thụ nước sinh hoạt bình quân 120 lít/người/ngày Đối với đô thị loại V, tỷ lệ dịch vụ đạt 70% và mức tiêu thụ nước là 100 lít/người/ngày Đến năm 2025, đô thị loại V trở lên sẽ đạt tỷ lệ dịch vụ 100% và mức tiêu thụ nước sinh hoạt bình quân 120 lít/người/ngày.
Nghị định số 117/2007/NĐ-CP và Nghị định 124/2011/NĐ-CP của Chính phủ quy định về sản xuất, cung cấp và tiêu thụ nước sạch tại Việt Nam Các nghị định này xác định rõ các hoạt động trong lĩnh vực nước sạch tại khu vực đô thị, nông thôn, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghiệp cao và khu kinh tế Đồng thời, nghị định cũng nêu rõ quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân và hộ gia đình tham gia vào các hoạt động liên quan đến nước sạch.
Kinh nghiệm giảm thất thoát nước ở Việt Nam và Thế giới – Bài học cho Công
Trên toàn cầu, các quốc gia phát triển thường có tỷ lệ thất thoát nước sạch trung bình khoảng 15% Trong khi đó, các nước Đông Nam Á ghi nhận tỷ lệ thất thoát dao động từ 20% đến 30%, với Philippines dẫn đầu về mức thất thoát cao nhất lên tới 60%.
Tại các quốc gia mới nổi, tỷ lệ thất thoát nước, bao gồm hiện tượng rò rỉ, đang ở mức cao, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các nhà điều hành ngành nước và làm tăng giá thành nước Trong bối cảnh dân số gia tăng và kinh tế phát triển, việc xây dựng các nhà máy lọc và khử mặn nước vẫn đang diễn ra, nhưng tình trạng rò rỉ nước còn gây ra nguy cơ ô nhiễm nguồn cấp nước, dẫn đến giảm chất lượng nước Do đó, rò rỉ nước trở thành một vấn đề cấp thiết cần được giải quyết.
Tình trạng khan hiếm nước sạch đang trở thành mối lo ngại lớn ở các quốc gia châu Á, với Mumbai (Ấn Độ) là một ví dụ điển hình khi hơn 10 triệu dân phụ thuộc vào nguồn nước ô nhiễm từ các ao hồ, trong khi tỷ lệ rò rỉ trong ngành cấp nước lên tới 40 – 60% Tại Sri Lanka, chưa đến 40% người dân nông thôn có khả năng tiếp cận nguồn nước sạch, cho thấy tình hình cấp nước ở khu vực này đang rất đáng báo động.
Thủ đô Jakarta, Indonesia, đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng khi tất cả 13 con sông chính đều bị ảnh hưởng bởi chất thải sinh hoạt Nguồn nước ngầm bị khai thác không kiểm soát, trong khi nước máy trở nên đắt đỏ với tỷ lệ thất thoát lên tới 40% Tương tự, tại Nepal, mặc dù có đến 6 dự án cung cấp nước, nhưng vẫn thiếu sự hài hòa và phối hợp giữa các dự án này.
Cần áp dụng các biện pháp cải tạo và xử lý nước bẩn thành nước sạch nhằm gia tăng nguồn cung nước sạch và giảm thiểu thất thoát nước Một trong những công nghệ tiêu biểu trong lĩnh vực này là công nghệ tách nước ngọt từ nước biển, được triển khai thành công tại TP Fukuoka.
Trung tâm Khử mặn Uminonakamichi Nata, tọa lạc trên diện tích 46.000 m2 ở phía Bắc thành phố Fukuoka, đã áp dụng phương pháp độc đáo để cung cấp nước ngọt từ nước biển Bắt đầu từ việc hút nước dưới lớp cát biển, công nghệ màng siêu lọc được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn, sau đó áp dụng điện áp cao để khử muối và lọc qua màng bán thấm với đường kính cực nhỏ 0,14 mm Kể từ khi đi vào hoạt động năm 2005 với tổng vốn đầu tư gần 41 tỷ Yên (xấp xỉ 500 triệu USD), tỷ lệ nước ngọt tách ra từ nước biển đã tăng lên 60%, với khả năng thu nhận 103.000 m3 nước biển mỗi ngày và sản xuất 50.000 m3 nước ngọt, không chỉ phục vụ nhu cầu sinh hoạt cho Fukuoka mà còn cung cấp cho các địa phương lân cận.
Fukuoka đã thành lập Trung tâm Kiểm soát Phân phối nước vào năm 1981 với chi phí 50 triệu USD, nhằm giám sát chặt chẽ nguồn nước cung cấp cho hộ gia đình và cơ sở kinh doanh Trung tâm này có nhiệm vụ điều tiết dòng chảy giữa các nhà máy nước và kiểm soát áp lực nước, góp phần giảm thiểu lượng nước rò rỉ.
22 hành các van điện ở 177 điểm thuộc 21 khu vực, chuyển dòng, điều tiết nước sao cho áp lực nước luôn ổn định
Trung tâm cắt cử nhân viên túc trực tại phòng điều hành để theo dõi từ xa hệ thống đường ống, nhằm phát hiện sự cố kịp thời và cử tổ công tác xử lý nhanh chóng Ngoài ra, các nhân viên tuần tra thực địa đường ống cấp nước phát hiện từ 800 đến 1.000 điểm rò rỉ mỗi năm Hiện nay, 2.900 km trong tổng số 3.900 km hệ thống cung cấp nước ở thành phố Fukuoka được kiểm tra sức khỏe hàng năm, đạt tỷ lệ 74% Nhờ những nỗ lực này, tỷ lệ thất thoát nước tại Fukuoka đã giảm từ khoảng 15% vào đầu thập niên 1980 xuống chỉ còn 2,6% hiện nay.
Tập đoàn ARAD, chuyên cung cấp đồng hồ nước và giải pháp quản lý hệ thống đo lường nước hàng đầu thế giới, đã giới thiệu mô hình hoạt động của mạng lưới ghi đọc chỉ số tự động tại Israel Mô hình này đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm lượng nước không doanh thu không chỉ ở Israel mà còn ở nhiều quốc gia khác ARAD cũng giới thiệu các sản phẩm đồng hồ thông minh Q-15 cho hệ thống ghi đọc tự động, cùng với đồng hồ Octave và Sonata sử dụng công nghệ sóng siêu âm với nhiều tính năng ưu việt Ngoài ra, công ty còn trình bày về mô hình IoT và các sản phẩm ứng dụng liên quan do ARAD cung cấp.
Mặc dù ngành nước Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế và khó khăn Ngành này đang phải đối mặt với những thách thức lớn như gia tăng dân số đô thị, ngân sách hạn hẹp, năng lực quản lý vận hành yếu kém, ô nhiễm nguồn nước, cũng như những tác động cực đoan của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ lụt, úng ngập và xâm nhập mặn.
Ngành nước Việt Nam đang nỗ lực đổi mới chính sách và thu hút nguồn lực đầu tư nhằm nâng cao chất lượng nguồn lực Đồng thời, việc áp dụng các tiến bộ khoa học cũng được đẩy mạnh để đối phó với những hạn chế và thách thức hiện tại.
Trong bối cảnh Cách mạng Công nghệ 4.0, nhiều doanh nghiệp hàng đầu đã áp dụng các giải pháp quản lý nước thông minh Để giúp các doanh nghiệp cấp thoát nước Việt Nam vượt qua khó khăn và nâng cao chất lượng dịch vụ, việc đẩy mạnh áp dụng công nghệ quản lý nước thông minh nhằm phát triển bền vững là xu thế cần thiết và cấp bách.
Việt Nam hiện có hơn 500 hệ thống cấp nước đô thị với tổng công suất 8,7 triệu m³/ngày đêm Khoảng 85,5% dân cư đô thị được cung cấp nước qua hệ thống cấp nước tập trung, trong đó 70% hệ thống đảm bảo cung cấp nước 24/24h, còn 30% chỉ cung cấp từ 8-20h/ngày đêm Tuy nhiên, tỷ lệ thất thoát nước sạch tại Việt Nam vẫn cao, trung bình đạt 22,5%.
Quản lý nước bền vững là yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng phát triển của các thế hệ tương lai Để thực hiện quản lý nước bền vững, cần có một phương pháp tiếp cận đa ngành và toàn diện, bao gồm các yếu tố kỹ thuật, môi trường, kinh tế, cảnh quan, xã hội và văn hóa.
Tại Việt Nam, nhiều chính sách đã được triển khai nhằm chống thất thoát và thất thu nước sạch Đồng thời, Việt Nam cũng kêu gọi sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), ADB, và DANIDA (Chính phủ Đan Mạch) để thực hiện các chương trình và dự án liên quan đến vấn đề này.
1.5.3 Bài học kinh nghiệm của các doanh nghiệp cùng ngành của các địa phương khác
1.5.3.1 Kinh nghiệm của Công ty cổ phần cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
THỰC TRẠNG THẤT THOÁT NƯỚC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG (BIWASE) DƯỚI GÓC NHÌN CỦA NHÀ QUẢN TRỊ
Giới thiệu về Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương (BIWASE)
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của BIWASE
Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương
Tên giao dịch quốc tế: Binh Duong Water Supply-Sewerage-Environment Co, Ltd
Tên viết tắt: BIWASE Địa chỉ: Số 11 - đường Ngô Văn Trị - P.Phú Lợi – Tp.Thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương Điện thoại: (0274) 3 838 333 - 3 89 77 66 - Fax: (0274) 3 827 738
Email: binhduong@biwase.com.vn - ctyctnbd@hcm.vnn.vn
Website: http://www.biwase.com.vn
Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương, được thành lập năm 1901 bởi Pháp, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với nguồn nước chủ yếu khai thác từ độ sâu 50m – 70m Trước ngày 30/4/1975, công ty mang tên "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương", thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm tại các địa điểm như Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin và Gò Đậu Trụ sở hiện tại tọa lạc tại phường Phú Cường, gần văn phòng UBND TP Thủ Dầu Một.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức Công ty BIWASE
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương
Nguồn: http://www.biwase.com.vn
Ban Giám đốc BIWASE gồm 1 Tổng Giám đốc và 3 Phó Tổng Giám đốc: + Tổng Giám đốc: Ông Trần Chiến Công
+ Phó Giám đốc: Ông Dương Hoàng Sơn, Ông Lê Văn Gòn và Ông Ngô Văn Lui
BIWASE có 8 phòng ban chuyên môn và 15 đơn vị trực thuộc
2.1.3 Lĩnh vực kinh doanh Đầu tư khai thác xử lý, cung cấp nước sạch phục vụ cho sinh hoạt, sản xuất, đầu tư quản lý hệ thống thoát nước, quản lý khai thác các công trình thủy lợi, xử lý thu gom chất thải sinh hoạt, công nghiệp, độc hại;
Sản xuất phân Compost, cho thuê nhà, xưởng, sản xuất nước tinh khiết đóng chai, nước đá tinh khiết;
Kinh doanh dịch vụ ăn uống
Chúng tôi chuyên thi công và sửa chữa các hệ thống cấp thoát nước, công trình thủy lợi, và nhà ở dân dụng cấp III trở xuống Ngoài ra, chúng tôi cũng thực hiện lắp đặt đường dây trung hạ thế, trạm biến áp 35KVA, hệ thống chiếu sáng công cộng, và xây dựng đường giao thông cấp III trở xuống.
Sửa chữa các công trình thủy lợi
Chúng tôi chuyên cung cấp và giao dịch vật tư ngành nước, bao gồm dịch vụ tái chế, sản xuất và mua bán phế liệu Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm từ nguồn rác và thiết bị, dụng cụ phục vụ cho ngành nghề này.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ công trình đô thị chuyên nghiệp, bao gồm nạo vét cống rãnh, bể phốt, hút hầm cầu, rửa đường, cũng như mua bán, trồng và chăm sóc cây xanh, hoa kiểng.
Khảo sát, thiết kế, lập tổng dự toán và dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư, thẩm định thiết kế kỹ thuật - tổng dự toán;
Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường
Giám sát thi công xây lắp các công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, cấp thoát nước, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật;
Thiết kế các công trình cấp và thoát nước đô thị, nông thôn;
Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp;
Thiết kế các công trình thủy lợi vừa và nhỏ;
Thi công xây dựng các công trình xử lý chất thải, môi trường.
Thực trạng quản lý nước tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương (BIWASE)
2.2.1 Thực trạng cung cấp nước sạch của Công ty Đây là lĩnh vực kinh doanh chính của Công ty là khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch phục vụ sinh hoạt đô thị và công nghiệp BIWASE hiện đang quản lý vận hành các hệ thống cấp nước và nhà máy nước với tổng công suất hơn 200.000
31 m3/ngày đêm Sản lượng nước sạch sản xuất và tiêu thụ qua các năm của BIWASE qua các năm như sau:
Bảng 2.1: Sản lượng nước sạch sản xuất và tiêu thụ qua các năm của BIWASE
Năm Sản lượng sản xuất (m 3 ) Sản lượng tiêu thụ (m 3 )
Nguồn: Phòng Kế toán BIWASE
Trong khu vực, có tổng cộng 8 xí nghiệp và nhà máy sản xuất cung cấp nước, bao gồm: Xí nghiệp Cấp nước Dĩ An, Xí nghiệp Cấp nước Thuận An, Xí nghiệp Cấp nước Thủ Dầu Một, Xí nghiệp Cấp nước Khu liên hợp, Xí nghiệp Cấp nước Tân Uyên, Nhà máy nước Dậu Tiếng, Nhà máy nước Phước Vĩnh, và Nhà máy nước Bàu Bàng Lưu ý rằng Xí nghiệp Cấp nước Thuận An hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh nước mà không tham gia vào sản xuất.
Loại hình: Cấp nước đô thị
Công suất thiết kể: 383.000m3/ngày đêm
Công xuất thực tể của các đơn vị sản xuất nước:
Nguồn nước nguyên liệu: nước Sông Đồng Nai, Sông Sài Gòn
Tổng số hộ dân được cung cấp nước: 173.407 khách hàng
Kế hoạch cấp nước an toàn: Công ty đã thành lập Ban Cấp nước an toàn Tình hình cơ sở cung cấp nước:
Nhà máy chấp hành đúng các quy định của pháp luật về đảm bảo chất lượng nước uống, sinh hoạt
Công ty đang thực hiện công tác kiểm tra định kỳ công tác sản xuất nước sạch và cung cấp nước sạch như sau:
Xét nghiệm chất lượng nước tại các xí nghiệp và nhà máy sản xuất nước được thực hiện hàng ngày, với việc tự kiểm tra một số chỉ tiêu của nước nguyên liệu và nước sau xử lý, và thông tin được truyền trực tiếp qua hệ thống SCADA Công ty cũng đã ký hợp đồng với Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Bình Dương để thực hiện xét nghiệm định kỳ các chỉ tiêu A hàng tháng Ngoài ra, Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 cũng thực hiện xét nghiệm định kỳ cho các chỉ tiêu B và C.
Hình 2.2 Biểu đồ tăng trưởng sản lượng nước sạch tại BIWASE
Nguồn: http://www.biwase.com.vn Công suất cấp nước
Từ trước năm 2002, sản lượng nước chỉ đạt khoảng 7 triệu m³, nhưng đến năm 2003, con số này đã tăng mạnh lên 21,5 triệu m³, tương đương với mức tăng 400% trong vòng 10 năm sau đó Đến năm 2014, công suất cấp nước đã đạt 85,67 triệu m³ nhờ vào việc các nhà máy cấp nước chủ lực hoạt động hết công suất.
Cũng tăng liên tục qua các năm từ 5,75 triệu m 3 năm 2000 lên 81,2 triệu m 3 năm 2013 duy chỉ có năm 2014 là giảm một ít so với năm trước đó chỉ còn 80,91 triệu m 3
Năm 2014, công ty đã cung cấp gần 73,5 triệu m³ nước sạch cho người tiêu dùng, với tỷ lệ thất thoát nước giảm xuống chỉ còn 7,6%, mức thấp nhất cả nước và nằm trong top các công ty nước có tỷ lệ thất thoát thấp trên thế giới Tổng giá trị đầu tư để mở rộng mạng lưới phân phối nước đạt 65 tỷ đồng Đặc biệt, vào cuối năm 2014, công ty đã khánh thành 02 nhà máy cấp nước sạch mới, tăng công suất gần 100.000 m³/ngày với giá trị 800 tỷ đồng, nâng tổng công suất toàn hệ thống cấp nước cho tỉnh Bình Dương lên trên 300.000 m³/ngày Công ty đã nỗ lực đầu tư phát triển qua nhiều giai đoạn để đáp ứng nhu cầu nước cho toàn tỉnh Bình Dương.
+ Giai đoạn trước năm 1975: Công suất nhà máy mới đạt 2000 m3/ngày đê + Giai đoạn 1975 – 1990: Đầu tư xây dựng thêm 13 trạm bơm mới: Bến
Bắc, Nam Sanh, Kiểm Lâm, Phú Thuận, Phú Hòa, Mũi Tàu, Ngô Chí Quốc, Tỉnh Đội, Hoàng Hoa Thám, Trưng Vương, Yersin II, Cầu ông Đành II, và Gò Đậu II sẽ được nâng công suất lên 5.000m³/ngày đêm.
+ Giai đoạn 1991 – 2000: Công ty khánh thành đưa vào hoạt động nhà máy nước mặt thị xã Thủ Dầu Một công suất 21.600m3/ngày đêm
Giai đoạn 2001 – 2004, Công ty triển khai Dự án cấp nước Dĩ An và thành lập bốn xí nghiệp trực thuộc, bao gồm Xí nghiệp Cấp nước Dĩ An (Quyết định số 684/QĐ-CTN ngày 17/8/2004), Xí nghiệp Cấp nước Thủ Dầu Một (Quyết định số 726/QĐ-CTN ngày 27/8/2004), Xí nghiệp Xử lý và chế biến rác thải Nam Bình Dương (Quyết định số 745/QĐ-CTN ngày 31/8/2004), và Xí nghiệp QLKT Thủy Lợi, được hình thành từ việc sáp nhập đơn vị Thủy lợi vào BIWASE quản lý (Quyết định số 674/QĐ-CTN).
CTN ngày 16/8/2004) và các Ban quản lý dự án Nâng công suất cấp nước sạch đến 2004: 60.000 m3/ngày đêm, cung cấp cho trên 10.000 đấu nối khách hàng
Giai đoạn 2005 - 2009 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng của ngành nghề, với việc công ty triển khai nhiều dự án quan trọng như Cấp nước Nam Thủ Dầu Một, Khu xử lý chất thải rắn Nam Bình Dương, nhà máy nước Tân Hiệp – Bình Dương và Dự án Cải thiện môi trường nước Nam Bình Dương Trong giai đoạn này, công ty đã quyết định thành lập thêm 04 xí nghiệp trực thuộc, bao gồm XN Tư vấn Cấp thoát nước, XNCN Khu liên hợp, XN Xây Lắp và XN Công trình Đô thị, cùng với 03 Ban quản lý Dự án nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển dịch vụ của công ty và tỉnh Bình Dương Đến thời điểm này, tổng số xí nghiệp trực thuộc đã nâng lên 08, góp phần nâng cao công suất cấp nước sạch.
Giai đoạn 2010 – 2014, Công ty đã phát triển mạnh mẽ với việc triển khai dự án cấp nước Nam Thủ Dầu Một mở rộng và khu đô thị Mỹ Phước Công ty thành lập thêm 02 xí nghiệp trực thuộc: Xí nghiệp Cấp nước Tân Uyên và Xí nghiệp Xử lý nước thải Thủ Dầu Một, nâng tổng số đơn vị lên 10 xí nghiệp, 03 nhà máy nước huyện, và 12 Phòng – Ban cùng Trung tâm Năm 2014, Công ty trở thành cổ đông sáng lập Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một, khánh thành NMN Nam Thủ Dầu Một mở rộng với công suất 50.000 m3/ngày đêm và NMN Khu đô thị công nghiệp Mỹ Phước với công suất 30.000 m3/ngày đêm, nâng tổng công suất cấp nước sạch lên 300.000 m3/ngày đêm.
Từ năm 2015 đến nay, đã khởi công xây dựng Nhà máy xử lý nước thải giai đoạn 2 tại thị xã Thuận An với công suất 15.000 m3/ngày đêm, đồng thời triển khai giai đoạn 3 cho nhà máy xử lý nước thải khu vực Dĩ An.
Hình 2.3 Biểu đồ tăng trưởng doanh thu của BIWASE
Nguồn: http://www.biwase.com.vn Tổng doanh thu
Doanh thu của BIWASE đã tăng liên tục, đạt mức cao nhất vào năm 2014 với 1.006 tỷ đồng Đến năm 2017, tổng doanh thu đạt 1.858 tỷ đồng, tăng 23% so với năm 2016 và vượt 9% kế hoạch đề ra Doanh thu từ sản xuất nước đóng góp 1.010 tỷ đồng Tuy nhiên, lợi nhuận trước thuế giảm 23% so với năm trước, chỉ đạt 238 tỷ đồng, hoàn thành 79% kế hoạch Lợi nhuận sau thuế cả năm đạt 206 tỷ đồng, mới chỉ đạt gần 78% chỉ tiêu lợi nhuận mà Đại hội cổ đông giao phó.
Lợi nhuận của công ty giảm sút chủ yếu do chi phí sản xuất nước sạch tăng cao Ban lãnh đạo nhận định rằng chất lượng nguồn nước đang có dấu hiệu giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
36 hưởng đến giá thành sản phẩm Bên cạnh đó chi phí vốn vay ngày càng cao do công ty tăng cường đầu tư mở rộng hệ thống cấp nước
Ban lãnh đạo công ty đã quyết định phân phối lợi nhuận năm 2017, trong đó công ty trích lập các quỹ cần thiết và chia cổ tức tỷ lệ 5% trên vốn điều lệ Ngoài ra, công ty còn chia thêm 2% cổ tức trên vốn điều lệ từ lợi nhuận chưa phân phối.
Trong năm 2018, BIWASE đặt mục tiêu tăng trưởng 10% về doanh thu và lợi nhuận so với năm 2017, với doanh thu ước tính đạt 2.050 tỷ đồng và phấn đấu chia cổ tức tỷ lệ 7%.
Năm 2014, doanh thu từ nước của BIWASE đạt 588 tỷ đồng và tiếp tục tăng trong các năm tiếp theo Bắt đầu từ tháng 3/2018, giá nước do BIWASE cung cấp đã có sự điều chỉnh lớn theo chiều hướng tăng Dự kiến, doanh thu từ mảng nước sạch của doanh nghiệp này trong năm 2018 sẽ tăng gần 50% so với năm 2017, đạt khoảng 1.481 tỷ đồng.
Đánh giá thực trạng công tác quản lý nước tại Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương (BIWASE)
Tỉ lệ thất thoát nước ở mức thấp
Theo quyết định số 2147/QĐ-TTg ngày 24 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ, Chương trình quốc gia chống thất thoát, thất thu nước sạch đặt mục tiêu giảm tỷ lệ thất thoát, thất thu nước sạch xuống còn 25% vào năm 2015 và 18% vào năm 2020.
Hiện nay tỉ lệ thất thoát nước ở Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Bương (BIWASE) năm 2018 là 7,63% và mục tiêu năm 2019 là 6,5% đến năm
Tỷ lệ thất thoát nước tại công ty hiện nay thấp hơn mức trung bình toàn quốc, cho thấy công tác giảm thiểu thất thoát nước của công ty đang được thực hiện hiệu quả.
Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương đã hoàn thiện các thủ tục hành chính liên quan đến khai thác và sử dụng tài nguyên nước Đồng thời, công ty cũng tuân thủ quy định về việc xét nghiệm chất lượng nước thành phẩm nhằm đảm bảo an toàn cho nước uống và nước sinh hoạt theo tiêu chuẩn của Bộ.
Y tế và các quy định pháp luật khác có liên quan
Công ty đã phân công đơn vị cụ thể để tổ chức thực hiện những quy định trên: Trung tâm Quản lý chât lượng nuớc
Công ty tiến hành giám sát định kỳ và đột xuất chất lượng nước thành phẩm theo quy định hiện hành, đồng thời thực hiện nội kiểm vệ sinh và chất lượng nước để đảm bảo tiêu chuẩn.
Ban lãnh đạo của công ty sở hữu nhiều năm kinh nghiệm và luôn tâm huyết, trách nhiệm với công việc Đội ngũ cán bộ công nhân viên có trình độ chuyên môn cao, dày dạn kinh nghiệm, cùng với tinh thần đoàn kết và tự giác mạnh mẽ.
BIWASE đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực cấp nước, bao gồm việc xây dựng và phát triển hệ thống cấp nước, cũng như quản lý hiệu quả các mạng lưới cung cấp nước.
48 cấp nước được trang bị thiết bị tiên tiến, giúp giảm tỷ lệ thất thoát nước Đội ngũ cán bộ quản lý và chuyên môn kỹ thuật giàu kinh nghiệm trong quản lý các dự án ODA, từ khâu đàm phán đến lựa chọn nhà thầu nước ngoài, đảm bảo cung cấp vật tư, thiết bị và thi công hiệu quả.
Công ty thực hiện các dự án đầu tư quy mô lớn, bao gồm mở rộng nhà máy nước, hệ thống cấp nước, xây dựng nhà xưởng và trang bị máy móc thiết bị Để thực hiện các dự án này, Công ty đã vay vốn ODA và huy động nguồn vốn đối ứng từ các tổ chức tín dụng trong nước.
Công ty không chỉ dựa vào nguồn vốn ODA mà còn có khả năng huy động vốn từ nguồn xã hội hóa để đầu tư vào các công trình đầu mối, từ đó đáp ứng nhu cầu vốn cho các dự án đầu tư mới.
Từ năm 2000 đến 2018, tỷ lệ thất thoát nước đã giảm từ 51,22% xuống còn 7,63%, tuy nhiên, tốc độ giảm vẫn chậm, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ đã phát triển đáng kể.
Công ty chúng tôi có mạng lưới chi nhánh và xí nghiệp sản xuất nước trải rộng khắp tỉnh Bình Dương Để đảm bảo việc lấy mẫu, bảo quản, vận chuyển và xét nghiệm nước thành phẩm đúng quy định của Bộ Y tế, cần có sự tổ chức và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và chi nhánh của công ty.
Công ty thực hiện kiểm tra định kỳ vệ sinh tại nơi khai thác nước nguyên liệu, vệ sinh ngoại cảnh và hệ thống sản xuất nước Tuy nhiên, công ty chưa thực hiện kiểm tra hàng ngày theo mẫu quy định tại Phụ lục số 02 - Mẫu số 01 Thông tư 50.
Công ty đã chính thức công bố thông tin liên quan đến vệ sinh và chất lượng nước thành phẩm trên trang thông tin điện tử của mình kể từ ngày 02/12/2016.
Theo Điều 23, Thông tư 50 có hiệu lực từ ngày 01/3/2016, Công ty có nghĩa vụ công bố kết quả xét nghiệm chất lượng nước tại cổng các cơ sở cung cấp nước, áp dụng cho tất cả các chi nhánh và xí nghiệp.
Về mạng lưới đường ống
Việc thất thoát nước sạch là do đường ống cũ
Về nguồn vốn đầu tư
Giá bán nước sạch tại Bình Dương do UBND tỉnh quyết định, trong khi chi phí nguyên vật liệu đầu vào liên tục tăng, dẫn đến việc điều chỉnh giá bán nước sạch gặp khó khăn và mất thời gian do quy trình phê duyệt phức tạp Điều này làm giảm tính linh hoạt trong cơ chế giá, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Hơn nữa, với địa bàn rộng lớn và thiếu tập trung, Công ty đang đối mặt với khó khăn về nguồn vốn đầu tư Do đó, cần có sự hỗ trợ từ ngân sách Nhà nước cho các thành phố, thị xã và huyện để phát triển hệ thống cấp nước, đáp ứng nhu cầu sử dụng nước của cư dân.