Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Nghiên cứu chất lượng tín dụng bản lẻ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - chi nhánh Bạc Liêu nhằm đề xuất các giải pháp phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng trong tương lai.
Mục tiêu cụ thể
- Hệ thống hoá lý luận cơ bản về hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ của NHTM
- Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng bán lẻ tại BIDV Bạc Liêu
- Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng bán lẻ của BIDV Bạc Liêu trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu
- Chỉ tiêu nào đánh giá được hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ của NHTM?
Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ của chi nhánh BIDV Bạc Liêu bao gồm tỷ lệ nợ xấu, doanh số cho vay, và sự hài lòng của khách hàng Những chỉ tiêu này không chỉ phản ánh hiệu quả quản lý tín dụng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và sự phát triển bền vững của chi nhánh trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ Việc nâng cao các chỉ tiêu này giúp BIDV Bạc Liêu tối ưu hóa quy trình cho vay, từ đó gia tăng doanh thu và củng cố niềm tin của khách hàng.
- Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ của BIDV chi nhánh Bạc liêu?
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, dựa trên việc thu thập, thống kê và phân tích số liệu, đồ thị nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển chi nhánh Bạc Liêu.
Bằng việc so sánh và phân tích kết quả hoạt động qua các năm, bài viết sẽ xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tín dụng bán lẻ của Chi nhánh Qua đó, chúng ta có thể nhận diện thế mạnh và điểm yếu cần khắc phục, từ đó đưa ra dự đoán và quyết định dựa trên thông tin đã được thu thập.
Để mở rộng và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển chi nhánh Bạc Liêu cần triển khai các giải pháp cần thiết Những kiến nghị này sẽ giúp cải thiện hoạt động và phát triển bền vững trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn
Luận văn này làm rõ các cơ sở lý luận liên quan đến hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ, đồng thời đánh giá hiệu quả tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Bạc Liêu.
Bài viết trình bày phương pháp nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá thực trạng nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại BIDV Bạc Liêu.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Bạc Liêu, cần phân tích thực trạng tín dụng bán lẻ hiện nay Các giải pháp được đề xuất bao gồm cải tiến quy trình xét duyệt hồ sơ vay, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng tư vấn khách hàng, và áp dụng công nghệ thông tin để quản lý tín dụng hiệu quả hơn Đồng thời, ngân hàng cũng nên chú trọng đến việc phát triển các sản phẩm tín dụng đa dạng, phù hợp với nhu cầu của khách hàng nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Kết cấu của đề tài
Nội dung của đề tài bao gồm các phần như danh mục từ viết tắt, danh mục biểu bảng, danh mục hình ảnh, lời cảm ơn, tài liệu tham khảo và phụ lục.
- Chương 1: Cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng thương mại
- Chương 2: Thực trạng hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bạc Liêu
- Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bạc Liêu
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về tín dụng bán lẻ
Về mặt hình thức, tín dụng là một sự vay mượn lẫn nhau giữa người cho vay và người đi vay
Tín dụng trong lĩnh vực kinh tế được hiểu là việc chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng tài sản có giá trị, thể hiện bằng tiền hoặc hiện vật, từ một bên cho bên khác Điều kiện quan trọng của giao dịch tín dụng là phải hoàn trả theo những thỏa thuận đã được thiết lập giữa hai bên, bao gồm thời hạn trả nợ, số tiền lãi và phương thức thanh toán.
Tín dụng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng và tổ chức tài chính, và bên đi vay, bao gồm cá nhân và doanh nghiệp Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay theo thỏa thuận khi đến hạn thanh toán.
Hoạt động tín dụng được khái quát qua nguyên tắc rằng khoản vay phải được sử dụng cho mục đích cụ thể, người vay có trách nhiệm hoàn trả số tiền vay theo thời gian đã cam kết, với tổng giá trị bao gồm cả gốc và lãi cao hơn giá trị ban đầu.
Dựa trên các điều luật và khái niệm về tín dụng, đặc biệt là Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 và Luật sửa đổi, bổ sung năm 2017, tín dụng ngân hàng được định nghĩa là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các đối tác kinh tế - tài chính, bao gồm doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước Trong đó, tín dụng bán lẻ là hình thức tín dụng mà ngân hàng thương mại chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho khách hàng cá nhân hoặc hộ gia đình, với thời hạn nhất định và yêu cầu hoàn trả cả gốc lẫn lãi, nhằm phục vụ đời sống hoặc sản xuất kinh doanh của hộ kinh doanh cá thể.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ, theo Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), là một trong những dịch vụ chủ yếu của ngân hàng, cho phép khách hàng cá nhân thực hiện các giao dịch như gửi tiền tiết kiệm, kiểm tra tài khoản, vay thế chấp và sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ tại các chi nhánh Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, khách hàng hiện có thể sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) mà không cần đến các điểm giao dịch Dù vậy, khái niệm ngân hàng điện tử vẫn chịu ảnh hưởng bởi các phương thức giao dịch truyền thống và các sản phẩm ngân hàng cổ điển.
Theo các chuyên gia kinh tế học của Học viện Công nghệ Châu Á – AIT, dịch vụ ngân hàng bán lẻ cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cho từng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua mạng lưới chi nhánh Khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ ngân hàng qua các phương tiện điện tử và công nghệ thông tin Định nghĩa này không chỉ mở rộng giao dịch sang các dịch vụ self-service mà còn mở rộng đối tượng khách hàng từ cá nhân sang cả doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ là dịch vụ ngân hàng cung cấp cho từng cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thông qua mạng lưới chi nhánh hoặc các phương tiện thông tin điện tử viễn thông.
Ngân hàng bán lẻ cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng và doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua các kênh như chi nhánh và internet Hoạt động ngân hàng bán lẻ được tổ chức qua ba chiều chính: phục vụ khách hàng, cung cấp sản phẩm và dịch vụ, cùng với các kênh phân phối để kết nối với khách hàng Khái niệm bán lẻ bao gồm cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Mặc dù ngân hàng bán lẻ và tín dụng bán lẻ thường được nhắc đến như hai khái niệm tương đồng, tín dụng bán lẻ thực chất chỉ là một phần của ngân hàng bán lẻ, chuyên cung cấp các sản phẩm cho vay cho khách hàng.
Nhu cầu tín dụng ngân hàng, đặc biệt là tín dụng bán lẻ, đang gia tăng trong nền kinh tế mở Khách hàng bán lẻ, bao gồm cá nhân và hộ kinh doanh, là đối tượng chính của tín dụng bán lẻ Mục tiêu của loại hình tín dụng này là phục vụ khách hàng cá nhân thông qua các dịch vụ đơn giản, dễ tiếp cận, chủ yếu tập trung vào vay vốn và mở thẻ tín dụng Tín dụng bán lẻ không chỉ bao gồm các sản phẩm cho vay mà còn cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
Tín dụng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn trong xã hội, chuyển nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho kinh doanh và tiêu dùng cá nhân Với quy mô dân số hơn 90 triệu người, độ tuổi trẻ và thu nhập ngày càng tăng, tín dụng bán lẻ tại Việt Nam thu hút đông đảo khách hàng và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Xu hướng tiêu dùng trước và trả sau đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt tại các thành phố lớn, dẫn đến sự quan tâm mạnh mẽ của khách hàng đối với các sản phẩm tín dụng bán lẻ của ngân hàng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng mở rộng và phát triển mảng kinh doanh tín dụng bán lẻ.
1.1.3 Đặc điểm tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng thương mại :
Khoản vay tín dụng cá nhân thường có quy mô nhỏ nhưng lại có số lượng vay lớn, vì giá trị các khoản vay này không cao so với vay sản xuất kinh doanh Điều này phần lớn do giá trị hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng ở mức vừa phải Hơn nữa, nhiều khách hàng vay vốn đã tích lũy tài sản có giá trị và chỉ tìm đến ngân hàng để hỗ trợ cho hoạt động tiêu dùng cá nhân Mặc dù quy mô mỗi khoản vay nhỏ, tổng quy mô tín dụng của ngân hàng lại rất lớn nhờ vào nhu cầu vay vốn tín dụng cá nhân cao từ khách hàng.
Các khoản tín dụng cá nhân thường có lãi suất cho vay không linh hoạt, vì khách hàng cá nhân thường ít quan tâm đến lãi suất mà chỉ chú trọng đến số tiền phải trả hàng tháng Khác với các khoản vay kinh doanh, lãi suất tín dụng cá nhân thường được ấn định cố định Đối với vay ngắn hạn, lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay, trong khi vay trung và dài hạn có thể điều chỉnh hàng năm dựa trên lãi suất huy động cộng với biên độ do từng ngân hàng quy định.
Tín dụng cá nhân là loại hình có chi phí cao nhất trong danh mục tín dụng của ngân hàng, do quy mô khoản vay thường nhỏ nhưng số lượng vay lại rất lớn Việc cập nhật thông tin cá nhân cũng gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính đầy đủ và chính xác Vì vậy, ngân hàng phải thực hiện nhiều bước trong quy trình cho vay, từ tiếp nhận hồ sơ, thẩm định khách hàng, đến giải ngân và thu hồi nợ.
Tín dụng cá nhân mang mức độ rủi ro cao hơn so với cho vay doanh nghiệp, do hai nguyên nhân chính Thứ nhất, khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân thường không ổn định và phụ thuộc vào thu nhập cá nhân Thứ hai, quy trình thẩm định tín dụng cho khách hàng cá nhân thường phức tạp hơn, dẫn đến việc đánh giá rủi ro khó khăn hơn.
Vai trò của tín dụng bán lẻ
1.2.1 Đối với nền kinh tế :
Kích thích tiêu dùng xã hội, qua đó tạo điều kiện kích thích phát triển sản xuất xã hội
Hoạt động TDBL đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối vốn đến các khu vực dân cư, giúp họ có đủ nguồn tài chính để chi tiêu và phát triển sản xuất kinh doanh Sự gia tăng chi tiêu xã hội sẽ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất, tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Đồng thời, TDBL cũng hỗ trợ người dân mở rộng và phát triển hoạt động kinh doanh của họ, góp phần vào sự phát triển kinh tế tổng thể.
Hoạt động TDBL là kênh phát triển ổn định, lâu dài và bền vững cho các ngân hàng, với đối tượng khách hàng rộng khắp từ khu vực dân cư Nó không chỉ giúp ngân hàng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao thu nhập và phân tán rủi ro Do đó, các ngân hàng thương mại hiện nay rất chú trọng phát triển hoạt động TDBL, coi đây là chiến lược quan trọng cho sự phát triển và tồn vong trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
Phát triển sản xuất kinh doanh và cải thiện, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân
Khi cần vốn cho các chương trình chi tiêu cá nhân và gia đình, người dân có thể tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ tín dụng tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại Những sản phẩm này cung cấp nguồn tài chính cần thiết để thực hiện các kế hoạch chi tiêu, giúp đảm bảo ổn định cho sinh hoạt hàng ngày và cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.
Hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm hiệu quả tín dụng bán lẻ:
Nhà kinh tế học Adam Smith từng cho rằng hiệu quả kinh doanh chỉ đơn thuần là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa, nhưng quan điểm này đã trở nên lỗi thời Thực tế cho thấy, việc đồng nhất hiệu quả kinh doanh với kết quả kinh doanh là sai lầm, vì chi phí kinh doanh không được xem xét Nếu doanh thu tăng nhưng chi phí đầu tư nguồn lực cũng tăng nhanh hơn, doanh nghiệp có thể gặp thua lỗ mặc dù doanh thu có vẻ khả quan Do đó, hiệu quả kinh doanh cần được đánh giá toàn diện hơn, xem xét cả chi phí và lợi nhuận thực tế.
Theo Antonio, Ludger và Vito (2006) định nghĩa hiệu quả kinh doanh là sự chênh lệch tuyệt đối giữa kết quả thu được và chi phí đã bỏ ra Quan điểm này liên kết chặt chẽ kết quả với chi phí, coi hiệu quả kinh doanh là chỉ số phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực Tuy nhiên, vì kết quả và chi phí luôn thay đổi, quan điểm này còn nhiều hạn chế, chưa thể hiện được mối tương quan về lượng và chất giữa hai yếu tố này.
Theo Hoàng Đức Thân (2008), hiệu quả kinh doanh được đo bằng thương số giữa phần tăng thêm của kết quả thu được và phần tăng thêm của chi phí, phản ánh mối tương quan giữa kết quả và chi phí Quan điểm này khắc phục hạn chế của các định nghĩa trước, cho phép đánh giá sự tiến bộ trong hoạt động kinh doanh qua các kỳ Tuy nhiên, nhược điểm là doanh nghiệp không thể đánh giá hiệu quả kinh doanh trong kỳ thực hiện do không xem xét mức độ tuyệt đối của kết quả và chi phí, dẫn đến khả năng doanh thu tăng nhưng chưa chắc đã mang lại lợi nhuận.
Theo Từ điển Toán kinh tế, Thống kê, kinh tế lượng Anh – Việt của PGS.TS Nguyễn Khắc Minh (2004), hiệu quả kinh doanh là chỉ số phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực trong lĩnh vực kinh doanh Quan điểm này nhấn mạnh mối quan hệ giữa kết quả kinh doanh và chi phí, thể hiện sự vận động của cả hai yếu tố Tuy nhiên, tác giả chưa làm rõ cách đánh giá hiệu quả kinh doanh thông qua chỉ tiêu tuyệt đối hay tương đối.
Mỗi quan điểm về hiệu quả kinh doanh đều có ưu nhược điểm riêng và chưa hoàn chỉnh Từ các quan điểm này, chúng ta có thể định nghĩa rõ ràng về hiệu quả kinh doanh Hiệu quả tín dụng bán lẻ được hiểu là kết quả từ hoạt động tín dụng khách hàng bán lẻ, cụ thể là sự so sánh giữa lợi ích kinh tế, được đo bằng doanh thu mà ngân hàng thu được, và chi phí ngân hàng bỏ ra cho hoạt động tín dụng bán lẻ, đồng thời tính đến yếu tố rủi ro và thời gian thu hồi vốn.
Hiệu quả tín dụng là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng hoạt động tín dụng trong ngân hàng, cho thấy khả năng cung ứng tín dụng phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế xã hội và nhu cầu của khách hàng, đồng thời đảm bảo nguyên tắc hoàn trả nợ đúng hạn Điều này không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngân hàng thương mại từ nguồn tích lũy đầu tư tín dụng mà còn hỗ trợ đạt được các mục tiêu tăng trưởng kinh tế, góp phần vào sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ là một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, thể hiện khả năng thích ứng của tín dụng ngân hàng với các yếu tố chủ quan như khả năng quản lý và trình độ cán bộ, cũng như các yếu tố khách quan như mức độ an toàn vốn tín dụng, lợi nhuận của khách hàng và sự phát triển của kinh tế xã hội.
Hiệu quả tín dụng được xác định bởi mối quan hệ giữa ngân hàng, khách hàng vay vốn và nền kinh tế xã hội Để đánh giá hiệu quả tín dụng bán lẻ, cần xem xét đồng thời ba yếu tố: ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Qua đó, hiệu quả hoạt động tín dụng chính là kết quả đầu tư vốn thu được sau mỗi chu kỳ sản xuất kinh doanh, với kỳ sau đạt được cả về số lượng và giá trị cao hơn kỳ trước.
1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tín dụng bán lẻ:
Tín dụng bán lẻ là một phần thiết yếu trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm cả những yếu tố nội tại và ngoại tại Hiệu quả của tín dụng bán lẻ không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố ngân hàng mà còn bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài Sự tương tác giữa các yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ, trong đó yếu tố thuộc về ngân hàng đóng vai trò quyết định.
1.3.2.1 Các nhân tố thuộc về Ngân hàng:
* Các nhân tố con người:
- Chất lượng cán bộ tín dụng của ngân hàng:
Chất lượng cán bộ tín dụng đóng vai trò then chốt trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của các giao dịch tín dụng Năng lực và trách nhiệm của cán bộ tín dụng là yếu tố quyết định, khi họ quản lý toàn bộ quy trình từ đầu tư đến kết thúc hợp đồng tín dụng Việc phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính doanh nghiệp và dự án vay vốn, cùng với khả năng giám sát hiệu quả việc sử dụng vốn vay, là những nhiệm vụ quan trọng của họ Cán bộ tín dụng có chuyên môn cao, đạo đức nghề nghiệp vững vàng và kiến thức rộng rãi sẽ góp phần nâng cao chất lượng công tác tín dụng tại các ngân hàng thương mại.
- Chính sách tín dụng của ngân hàng
Chính sách tín dụng bao gồm các yếu tố như mức cho vay tối đa, kỳ hạn, lãi suất, phí, phương thức cho vay và cách xử lý các khoản vay vượt giới hạn Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng cho vay của ngân hàng Nếu chính sách tín dụng hợp lý, linh hoạt và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ngân hàng sẽ thành công trong việc tăng cường cho vay và duy trì chất lượng tín dụng Ngược lại, nếu chính sách cứng nhắc và không phù hợp với thực tế, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động cho vay.
Ngân hàng cần đa dạng hóa mức lãi suất để phù hợp với từng loại khách hàng và kỳ hạn cho vay, từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn và mở rộng hoạt động cho vay Tuy nhiên, nếu lãi suất quá cao hoặc quá thấp, hoặc thiếu các chương trình lãi suất ưu đãi, ngân hàng sẽ khó thu hút khách hàng, dẫn đến hạn chế trong hoạt động cho vay.
- Chiến lược kinh doanh của Ngân hàng
Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần xây dựng phương hướng và chiến lược kinh doanh phù hợp Chiến lược tốt sẽ giúp mở rộng hoạt động cho vay Dựa trên các quyết định và chính sách của cấp trên, cũng như thông tin về khách hàng và đối thủ, ngân hàng cần xác định vị thế của mình trong khu vực hoạt động Từ đó, ngân hàng nên tăng cường hoạt động cho vay một cách hợp lý, chú trọng vào những lĩnh vực hiệu quả và khám phá các lĩnh vực mới tiềm năng để mở rộng hoạt động cho vay.
* Nhân tố thuộc về quy trình tín dụng
Quy trình tín dụng là chuỗi các bước và quy định cần thiết trong quá trình cho vay và thu nợ, nhằm đảm bảo an toàn cho vốn vay Quy trình này bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị cho vay, giải ngân vốn, kiểm tra việc sử dụng vốn, cho đến khi thu hồi nợ Hiệu quả tín dụng phụ thuộc vào việc thực hiện chính xác các quy định ở từng bước và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các giai đoạn trong quy trình.
* Nhân tố thuộc về cơ chế, chính sách quản lý của Ngân hàng:
Chất lượng bộ máy tổ chức, quản lý hệ thống ngân hàng
Bộ máy tổ chức ngân hàng cần được sắp xếp khoa học để đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, cũng như với các cơ quan tài chính và pháp lý Điều này giúp ngân hàng đáp ứng kịp thời yêu cầu của khách hàng, đồng thời theo dõi và quản lý hiệu quả các khoản cho vay và huy động vốn Việc tổ chức hợp lý là cơ sở cho các nghiệp vụ tín dụng lành mạnh và quản lý hiệu quả nguồn vốn cho vay.
- Kiểm tra, kiểm soát nội bộ
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tín dụng bán lẻ
1.4.1 Chỉ tiêu đo lường tốc độ lợi nhuận cho vay bán lẻ: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ của ngân hàng, theo lý thuyết quản trị ngân hàng thương mại của PGS.TS Trần Huy Hoàng (2011), ta phải xét trong mối tương quan giữa thu nhập và chi phí Thu nhập càng cao trong khi chi phí không đổi sẽ làm tăng lợi nhuận bán lẻ từ đó dẫn đến nâng cao hiệu quả tín dụng Với thu nhập không thay đổi, khi thực hiện điều chỉnh chi phí giảm thiểu cũng sẽ giúp hiệu quả tín dụng được gia tăng.Khi cả hai yếu tố đều biến động liên tục, mục tiêu của việc nâng cao hiệu quả trở thành bài toán cấn đối giữa tốc độ tăng thu nhập cao hơn tốc độ tăng chi phí của các khoản tín dụng bán lẻ
Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng bán lẻ được tính bằng cách trừ chi phí hoạt động tín dụng bán lẻ từ thu nhập của hoạt động này Khi tính toán lợi nhuận tín dụng bán lẻ tại các chi nhánh ngân hàng, cần lưu ý rằng việc mua bán vốn được thực hiện tập trung tại trụ sở chính, do đó công thức tính lợi nhuận sẽ có sự điều chỉnh phù hợp.
1.4.2 Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng bán lẻ:
Khi phân tích các chỉ số đo lường tuyệt đối, cần xem xét thêm các chỉ tiêu tương đối để đánh giá mức độ tăng trưởng trong hoạt động tín dụng bán lẻ của ngân hàng.
- DNTDBLNN: Dư nợ tín dụng bán lẻ năm nay
- DNTDBLNT Dư nợ tín dụng bán lẻ năm trước
1.4.3 Hiệu quả sử dụng vốn bán lẻ:
Hiệu quả sử dụng vốn bán lẻ là chỉ số quan trọng đánh giá mức độ tập trung vốn của ngân hàng, thể hiện tỷ trọng tín dụng bán lẻ so với tổng nguồn vốn Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh số tiền ngân hàng cho vay trong tổng vốn huy động mà còn đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng.
Chỉ tiêu huy động vốn lớn cho thấy khả năng huy động vốn chưa hiệu quả hoặc sự cân đối giữa huy động và cho vay là tốt Ngược lại, chỉ tiêu nhỏ cho thấy khả năng huy động vốn tốt nhưng tình hình cho vay chưa được khả quan.
Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng bán lẻ được tính bằng cách lấy lãi suất tín dụng bán lẻ trừ đi giá bán FPT bán lẻ và chi phí bán lẻ khác Giá bán FPT bán lẻ bao gồm lãi suất FPT bán lẻ cộng với phí thanh khoản FPT bán lẻ.
Tổng dư nợ bán lẻ Hiệu quả sử dụng vốn bán lẻ = x 100%
Tổng vốn huy động bán lẻ
Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn của chi nhánh ngân hàng lý thuyết không được vượt quá 1, nhưng thực tế có thể lớn hơn do việc huy động tiền gửi từ hội sở hoặc các chi nhánh khác Do đó, việc đánh giá chỉ tiêu này chỉ mang tính tương đối.
1.4.4 Vòng quay vốn tín dụng bán lẻ:
Vòng quay vốn cho vay của ngân hàng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả tín dụng Khi luân chuyển vốn nhanh, ngân hàng có thể tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
1.4.5 Hệ số thu nợ bán lẻ:
Chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả thu nợ của ngân hàng và khả năng trả nợ của khách hàng, đồng thời phản ánh doanh số thu từ hoạt động tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định Hệ số này càng cao cho thấy công tác thu hồi vốn của ngân hàng càng hiệu quả.
1.4.6 Số khách hàng được vay vốn :
Chỉ tiêu này thể hiện số lượng khách hàng của ngân hàng qua các thời kỳ, từ đó phản ánh khả năng thu hút khách hàng của ngân hàng trong thời gian qua.
1.4.7 Tỷ lệ nợ xấu bán lẻ:
Doanh số thu nợ bán lẻ Vòng quay vốn cho vay bán lẻ Dư nợ bán lẻ bình quân
Doanh số thu nợ bán lẻ
Hệ số thu nợ bán lẻ = x 100%
Doanh số tín dụng bán lẻ
Tỷ lệ nợ xấu bán lẻ = x 100%
Tổng dư nợ bán lẻ
Chỉ tiêu này thể hiện khả năng thu hồi vốn của ngân hàng từ các khoản tín dụng đã cấp, đồng thời cho biết tỷ lệ nợ xấu trong mỗi đồng cho vay Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá rủi ro và chất lượng cho vay của ngân hàng Hiệu quả tín dụng không chỉ dựa vào chi phí và kết quả mà còn phải xem xét rủi ro, do ngân hàng phải tuân thủ các quy định từ Ngân hàng Nhà nước.
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ, rủi ro nợ xấu ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, đồng thời là yếu tố quyết định sự bền vững của ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy chất lượng tín dụng kém, trong khi tỷ lệ thấp phản ánh tình hình tài chính tốt hơn Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ nợ xấu không được vượt quá 2%.
*Tỷ lệ nợ xấu: Theo QĐ 493 & QĐ 18, nợ của NHTM được phân chia thành 5 nhóm như sau:
- Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm:
+ Các khoản nợ trong hạn và tổ chức tín dụng đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn;
Các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày được tổ chức tín dụng đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc lẫn lãi, đồng thời có khả năng thu hồi đúng hạn số tiền còn lại.
- Nhóm 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm:
+ Các khoản nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày;
+ Các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm:
+ Các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày;
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu;
+ Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng
- Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm:
+ Các khoản nợ quá hạn từ 180 ngày đến 360 ngày;
+ Các khoản nợ cơ cấu lạ thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai
- Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn) bao gồm:
+ Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày;
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ làn đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn trả nợ theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần hai;
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn;
+ Các khoản nợ khoanh, nợ chờ xử lý
Nợ xấu (Non – performance loan NPL): là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5.
Bài học kinh nghiệm về nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam và thế giới đang gặp khó khăn do khủng hoảng, các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước phải đối mặt với nhiều thách thức ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khắc nghiệt, các NHTM cần nâng cao chất lượng dịch vụ, củng cố thương hiệu và đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ Đây là lĩnh vực mà nhiều ngân hàng hiện đại trên thế giới đã tập trung đầu tư Ngân hàng BIDV, với hoạt động bán lẻ mang lại nguồn thu ổn định và rủi ro thấp, cần học hỏi kinh nghiệm từ các ngân hàng khác để cải thiện hiệu quả tín dụng bán lẻ, từ đó gia tăng lợi nhuận và phát triển bền vững thương hiệu Dưới đây là những bài học kinh nghiệm từ một số ngân hàng TMCP trong nước dành cho BIDV nhằm mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Công ty cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) đã chính thức công bố danh sách Top 10 Ngân hàng thương mại uy tín tại Việt Nam năm 2018 Đây là một hoạt động thường niên được Vietnam Report thực hiện và công bố từ nhiều năm qua.
Uy tín của ngân hàng được đánh giá dựa trên ba tiêu chí chính: đầu tiên là năng lực và hiệu quả tài chính, thể hiện qua báo cáo tài chính kiểm toán gần nhất, bao gồm tổng tài sản, tổng doanh thu, lợi nhuận sau thuế, hiệu quả sử dụng vốn và tỷ lệ nợ xấu Thứ hai, uy tín truyền thông được đánh giá qua phương pháp Media Coding, mã hóa các bài viết về ngân hàng trên các kênh truyền thông có ảnh hưởng Cuối cùng, điều tra khảo sát về mức độ nhận biết và sự hài lòng của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ ngân hàng, cùng với khảo sát nhóm chuyên gia tài chính về vị thế và uy tín của ngân hàng, được thực hiện vào tháng 5/2018, nhằm đánh giá quy mô vốn, tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và kế hoạch hoạt động trong năm.
Biểu đồ 1.1 Điểm quy đổi xếp hạng của Danh sách Top 10 Ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2018:
Nguồn: Vietnam Report, Top 10 Ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2018, tháng 6/2018
Ngành tài chính đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển của công nghệ, và BIDV cũng không nằm ngoài xu hướng này Trong tương lai gần, công nghệ sẽ giúp rút ngắn khoảng cách giữa ngân hàng và người dùng, đồng thời tự động hóa các dịch vụ tín dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng cá nhân, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành ngân hàng.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, đang ở giai đoạn đầu của việc phát triển dịch vụ tài chính trên di động với nhiều tiềm năng chưa được khai thác trong lĩnh vực ngân hàng công nghệ cao Nhằm bắt kịp xu hướng, BIDV đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ để cải thiện hệ thống quản lý và dịch vụ khách hàng, nâng cao khả năng cạnh tranh trong cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 thông qua việc đổi mới công nghệ và phát triển các kênh bán hàng số như Internet Banking và Mobile Banking.
Moody’s, một trong ba tổ chức xếp hạng tín dụng uy tín nhất thế giới, đã xếp hạng tín nhiệm của Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) ở mức B2, cho thấy ABBANK thuộc nhóm NHTMCP có chỉ số tín nhiệm cao nhất tại Việt Nam và được đánh giá là ổn định ABBANK nổi bật với tính thanh khoản cao và chính sách trích lập dự phòng rủi ro mạnh mẽ đối với các khoản nợ có vấn đề, giúp tạo ra một danh mục cho vay an toàn hơn Ngân hàng đã thực hiện nhiều cải tiến trong chính sách tăng trưởng tín dụng, đa dạng hóa danh mục cho vay theo định hướng bán lẻ, đồng thời tập trung vào thu hồi nợ xấu và các dự án chiến lược Kết quả đánh giá của Moody’s phản ánh sự phát triển bền vững và ổn định của ABBANK trong quá trình tái cơ cấu theo định hướng của NHNN, đặc biệt là việc cụ thể hóa các mục tiêu chiến lược đến năm 2020 nhằm trở thành NHTMCP hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực bán lẻ.
Ngân hàng VIB dự báo kinh tế Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng, cải thiện niềm tin của người tiêu dùng và nhà đầu tư, từ đó gia tăng nhu cầu vốn của khách hàng cá nhân Để đáp ứng nhu cầu này, VIB đã cải tiến chính sách cho vay và cung cấp đa dạng sản phẩm vay cho người tiêu dùng, doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ gia đình, bao gồm cho vay bất động sản và mua ô tô Ngân hàng cũng đã ra mắt các sản phẩm vay mới như vay ưu đãi cho cán bộ công nhân viên và vay đơn giản cho đại lý kinh doanh hàng tiêu dùng nhanh Bên cạnh đó, VIB triển khai chính sách giá minh bạch với lãi suất cố định, cho phép khách hàng hưởng lãi suất tiết kiệm VND kỳ hạn 13 tháng cộng biên độ cố định, cùng với gói cho vay lãi suất ưu đãi 0,68%/tháng cố định trong 30 tháng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh tỉnh Bạc Liêu (AGRIBANK Bạc Liêu), là ngân hàng thương mại lớn nhất tại Bạc Liêu về tổng tài sản Để ổn định hoạt động và tối đa hóa lợi nhuận từ nguồn vốn cho vay, AGRIBANK Bạc Liêu đã thực hiện các biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng bán lẻ.
Xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt và cạnh tranh với định hướng rõ ràng, ưu tiên hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất có tình hình tài chính vững mạnh, phương án kinh doanh khả thi, thường xuyên sử dụng dịch vụ ngân hàng, duy trì số tiền gửi lớn và có tài sản bảo đảm chắc chắn.
Công tác kiểm tra và giám sát cho vay được thực hiện thường xuyên thông qua việc thành lập bộ phận kiểm tra độc lập Đội ngũ cán bộ tín dụng sẽ đảm nhiệm nhiệm vụ giám sát và kiểm tra các khoản vay ngay từ thời điểm thực hiện và duy trì kiểm tra chặt chẽ trong suốt thời gian tồn tại của khoản vay.
Công tác phân loại nợ định kỳ là cơ sở quan trọng cho việc kiểm tra và giám sát, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của khoản vay có vấn đề Điều này cho phép các tổ chức tài chính tập trung vào việc giải quyết nợ xấu cũ và ngăn ngừa sự phát sinh của nợ xấu mới.
Dựa trên kinh nghiệm của một số ngân hàng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ, Ngân hàng BIDV có thể rút ra một số bài học quan trọng Những bài học này bao gồm việc tối ưu hóa quy trình xét duyệt tín dụng, cải thiện dịch vụ khách hàng, áp dụng công nghệ số trong quản lý và phát triển sản phẩm tín dụng đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Đồng thời, việc đào tạo nhân viên và nâng cao năng lực quản lý rủi ro cũng là những yếu tố then chốt giúp BIDV nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ.
Cần tăng cường công tác kiểm tra và giám sát cho vay bằng cách thành lập bộ phận kiểm tra độc lập Đội ngũ cán bộ tín dụng sẽ có nhiệm vụ giám sát và kiểm tra các khoản vay ngay từ thời điểm thực hiện, đồng thời theo dõi chặt chẽ trong suốt thời gian tồn tại của các khoản vay đó.
Công tác phân loại nợ được thực hiện định kỳ và theo đúng quy định, tạo nền tảng cho việc kiểm tra và giám sát thường xuyên Mục tiêu là phát hiện sớm các dấu hiệu của khoản vay có vấn đề, từ đó tập trung vào việc giải quyết các khoản nợ xấu cũ và ngăn ngừa sự phát sinh nợ xấu mới.
Để nâng cao hiệu quả tín dụng bán lẻ, ngân hàng thương mại cần nghiên cứu thị trường và xác định khả năng cũng như mục tiêu phát triển của mình Từ đó, ngân hàng sẽ xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, bao gồm mục tiêu doanh nghiệp, chiến lược khách hàng, phát triển sản phẩm, mạng lưới và cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH BẠC LIÊU
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bạc Liêu (BIDV Bạc Liêu)
2.1.1 Giới thiệu về BIDV Bạc Liêu :
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam tỉnh Bạc Liêu được thành lập theo quyết định số 263/QĐ – TCCB ngày 20/12/1996 và chính thức hoạt động từ ngày 01/01/1997, tách ra từ chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và phát triển tỉnh Minh Hải Chi nhánh hoạt động dưới sự quản lý của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam và tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước tỉnh Bạc Liêu Sau khi sáp nhập với Ngân hàng Phát triển Nhà Đồng Bằng sông Cửu Long (MHB Bạc Liêu) vào năm 2016, chi nhánh đã mở rộng mạng lưới với một chi nhánh và 7 phòng giao dịch, đứng thứ hai về quy mô tín dụng và thị phần huy động vốn tại tỉnh Bạc Liêu, chỉ sau Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Chi nhánh ngân hàng thực hiện đầy đủ các chức năng kinh doanh vốn và tiền tệ, bao gồm tín dụng và cung cấp các sản phẩm phái sinh.
Tại BIDV Bạc Liêu, khách hàng có thể tận hưởng nhiều sản phẩm và dịch vụ đa dạng, bao gồm tiền gửi tiết kiệm, tín dụng và bảo lãnh, bao thanh toán, chiết khấu giấy tờ có giá, giao dịch hối đoái, ngân quỹ, cùng với việc phát hành và thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, cũng như một số dịch vụ chuyển tiền khác.
Ngân hàng có cơ cấu tổ chức hoàn thiện với 01 Giám đốc và 03 Phó Giám đốc, mỗi người đảm nhiệm các chức năng khác nhau, tạo thành một khối thống nhất trong hoạt động kinh doanh Cơ cấu tổ chức của Chi nhánh Bạc Liêu và Phòng giao dịch (PGD) hợp lý, góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh thuận lợi hơn Sự tái cấu trúc tổ chức của BIDV Bạc Liêu còn quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh hội nhập hiện nay, đặc biệt trong quá trình cổ phần hóa của ngân hàng Dưới đây là sơ đồ tổ chức của BIDV Bạc Liêu.
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức NH TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm 2018, chi nhánh có tổng cộng 112 cán bộ và nhân viên, được tổ chức thành 5 khối với 14 phòng, bao gồm 7 phòng giao dịch trực thuộc Giám đốc chi nhánh là người đứng đầu và chịu trách nhiệm chính về tất cả các hoạt động của đơn vị.
QLKH của chi nhánh Giúp việc cho Giám đốc có ba Phó giám đốc Cụ thể:
+ Khối quan hệ khách hàng (phòng quan hệ khách hàng)
+ Khối quản lý rủi ro (phòng quản lý rủi ro)
+ Khối tác nghiệp (gồm 3 phòng: phòng quản trị tín dụng, phòng giao dịch khách hàng, phòng quản lý và dịch vụ kho quỹ)
+ Khối quản lý nội bộ (phòng quản lý nội bộ)
+ Khối trực thuộc (7 phòng giao dịch tại 04 huyện và 03 phòng giao dịch tại trung tâm thành phố)
2.1.2 Đánh giá khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV Bạc Liêu từ năm 2016 – 2018:
2.1.2.1 Tình hình kinh doanh chung:
Trong những năm qua, mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, BIDV Bạc Liêu vẫn nỗ lực hoàn thành tốt nhiệm vụ kinh doanh nhờ sự chỉ đạo sát sao của Ban lãnh đạo và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương Sự đoàn kết và cố gắng của tập thể cán bộ, nhân viên đã giúp chi nhánh đạt được thành tích xuất sắc, đặc biệt là trong hai năm 2017 và 2018 khi được xếp hạng hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
Hoạt động kinh doanh của BIDV Bạc Liêu đã có sự phát triển vượt bậc, với lợi nhuận năm sau luôn cao hơn năm trước Quy mô ngân hàng không ngừng mở rộng và đạt nhiều thành công ổn định, đặc biệt trong việc sáp nhập Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Đồng bằng Sông Cửu Long (MHB) theo chủ trương của chính phủ Từ năm 2016 đến 2018, các chỉ số kinh doanh đều ghi nhận sự tăng trưởng tích cực.
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV Bạc Liêu 2016-2018 Đơn vị: triệu đồng
7 Lợi nhuận trước thuế bình quân đầu người 300 411 470 111 37.00 59 14.36
STT Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Nguồn: Báo cáo tổng kết 2016,2017,2018 - Phòng Quản lý nội bộ - BIDV Bạc Liêu
Trong những năm qua, BIDV Bạc Liêu đã vượt qua nhiều khó khăn và thách thức nhờ sự chỉ đạo sát sao của Ban lãnh đạo chi nhánh và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương Sự đoàn kết và nỗ lực của tập thể cán bộ, nhân viên đã giúp chi nhánh hoàn thành tốt nhiệm vụ kinh doanh, đặc biệt trong hai năm 2017 và 2018, khi được xếp hạng hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
Hoạt động kinh doanh của BIDV Bạc Liêu đã có sự phát triển mạnh mẽ, với lợi nhuận năm sau luôn cao hơn năm trước Ngân hàng không ngừng mở rộng quy mô và đạt được nhiều thành công trong việc sáp nhập Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Đồng bằng Sông Cửu Long (MHB) theo chủ trương của chính phủ, góp phần ổn định và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhìn chung, các chỉ số phản ánh đều tăng qua các năm từ 2016- 2018, cụ thể:
Tổng tài sản: về tốc độ tăng trưởng: Tổng tài sản năm 2017 tăng so với năm
2016 là 10.45%, năm 2018 tăng so với năm 2017 là 12.18%
Tổng tài sản của chi nhánh đã có sự tăng trưởng đáng kể qua các năm, với mức tăng 355,495 triệu đồng trong năm 2017 so với năm 2016 và 457,758 triệu đồng trong năm 2018 so với năm 2017 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ nguồn vốn huy động của chi nhánh, trong đó năm 2017 chi nhánh đã hoàn thiện tài sản cố định cho hai phòng giao dịch mới mở và trang bị thêm hai cây ATM tại các phòng giao dịch này.
Trong những năm qua, công tác tín dụng đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, với số dư nợ tín dụng năm 2017 đạt 328,325 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 9.89% so với năm 2016 Năm 2018, số dư nợ tiếp tục tăng thêm 254,137 triệu đồng, tương đương với mức tăng 6.97% so với năm trước Theo chỉ đạo của Hội sở chính, Chi nhánh đã tập trung vào việc tăng cường cho vay bán lẻ, đồng thời giảm dần hoạt động cho vay bán buôn đối với các công ty chế biến hải sản có hiệu quả kinh doanh kém và hạn chế cho vay bất động sản.
Bảng 2.2 Kết quả tín dụng tại BIDV Bạc Liêu giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo tổng kết 2016,2017,2018 - Phòng Quản lý nội bộ - BIDV Bạc Liêu
Bảng 2.3: Thị phần cho vay của BIDV Bạc Liêu trên địa bàn:
Biểu đồ 2.1: Thị phần cho vay của BIDV Bạc Liêu trên địa bàn
Về nhân sự, định biên lao động tại Chi nhánh đã có sự biến động liên tục và có xu hướng giảm so với năm 2016 Dù vậy, đội ngũ cán bộ trẻ, năng động vẫn tích cực hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, đồng thời bám sát chỉ đạo từ Ban lãnh đạo.
Vietinbank Agribank Sacombank Các NHTM khác
BIDV, Vietcombank, Vietinbank, Agribank, Sacombank và các ngân hàng thương mại khác đều thể hiện sự lãnh đạo mạnh mẽ trong việc định hướng hoạt động Nhờ vào ý chí và nỗ lực không ngừng của tập thể cán bộ nhân viên, hiệu quả kinh doanh của các chi nhánh đã được đảm bảo và không ngừng nâng cao, với các chỉ tiêu kinh doanh ngày càng tăng trưởng.
Lợi nhuận trước thuế đã liên tục tăng trưởng trong 3 năm qua, trong khi kết quả hoạt động kinh doanh được Hội sở chính đánh giá là hoàn thành xuất sắc trong 2 năm liên tiếp.
2017 và 2018, cụ thể xét về thu nhập và chi phí các mặt hoạt động như sau:
Bảng 2.4: Kết quả kinh doanh tổng thể của BIDV Bạc Liêu 2016 – 2018 ĐVT: Triệu đồng
Tuyệt Tương Tuyệt Tương đối đối đối đối
Thu tín dụng 285,229 332,087 378,533 46,858 16% 46,446 14% Thu dịch vụ và thu khác 147,437 183,211 214,225 35,774 24% 31,014 17%
Chi FTP mua vốn 221,438 238,497 248,742 17,059 8% 10,245 4% Cphí trả lãi tiền gửi 73,987 95,222 120,313 21,235 29% 25,091 26% Chi QLKD 100,728 134,976 150,473 34,248 34% 15,497 11%
Nguồn: Phòng Quản lý nội bộ –BIDV Bạc Liêu các năm 2016 - 2018
Trong tổng thu nhập của BIDV Bạc Liêu, hoạt động tín dụng chiếm hơn 50%, cho thấy tín dụng là nguồn thu chính và đóng vai trò trụ cột trong việc tạo ra thu nhập cho ngân hàng.
Đánh giá thực trạng hiệu quả tín dụng bán lẻ tại BIDV Bạc Liêu
2.3.1 Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng bán lẻ:
Phân tích lợi nhuận từ hoạt động tín dụng bán lẻ của chi nhánh Ngân hàng BIDV Bạc Liêu cho thấy thu nhập từ tín dụng bán lẻ hàng năm tăng cao hơn chi phí hoạt động Cụ thể, năm 2017, thu nhập tăng 57.842 triệu đồng so với 2016, trong khi chi phí chỉ tăng 54.498 triệu đồng, thấp hơn 3.344 triệu đồng so với mức tăng thu nhập Tương tự, năm 2018, thu nhập tăng 54.223 triệu đồng so với 2017, trong khi chi phí tăng 38.478 triệu đồng, thấp hơn 15.745 triệu đồng so với mức tăng thu nhập.
Lợi nhuận bán lẻ của BIDV Bạc Liêu đã tăng trưởng qua các năm, góp phần giúp ngân hàng hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong hai năm liên tiếp Hoạt động tín dụng của ngân hàng không chỉ đáp ứng nhu cầu vốn cho các ngành kinh tế mà còn hỗ trợ sự phát triển chung của nền kinh tế địa phương BIDV đã chuyển mình từ việc cung cấp vốn chủ yếu cho các tổ chức và tập đoàn lớn của Nhà nước sang mô hình ngân hàng bán lẻ, tập trung phát triển các sản phẩm và dịch vụ phục vụ đông đảo khách hàng cá nhân và hộ gia đình thuộc mọi thành phần kinh tế.
Mặc dù lợi nhuận từ hoạt động tín dụng bán lẻ đã tăng, nhưng phần lớn sự gia tăng này chủ yếu đến từ thu lãi treo trong việc thu hồi nợ xấu, chứ không phải từ sự tăng trưởng thực sự của tổng dư nợ Điều này sẽ tạo ra thách thức cho việc duy trì tăng trưởng trong hoạt động tín dụng bán lẻ trong năm 2019.
Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng bán lẻ tăng nhưng không ổn định chủ yếu do Chi nhánh tập trung phát triển mảng bán buôn, dẫn đến việc hoạt động tín dụng bán lẻ chưa được định hướng rõ ràng Các sản phẩm liên quan chưa được quan tâm đúng mức, khiến lợi nhuận từ tín dụng bán lẻ chưa đạt cao.
2.3.2 Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng bán lẻ:
Từ năm 2016 đến 2018, chi nhánh đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong dư nợ tín dụng bán lẻ nhờ vào chủ trương chuyển kênh sang bán lẻ của Ban lãnh đạo Năm 2018 được xác định là năm của bán lẻ, với các gói tín dụng hỗ trợ sản xuất kinh doanh được triển khai, thu hút đông đảo khách hàng cũ và mới Giai đoạn này đánh dấu sự phát triển rực rỡ của tín dụng bán lẻ về quy mô, số lượng và chất lượng, góp phần nâng cao tỷ trọng hoạt động tín dụng bán lẻ trong tổng thể hoạt động của chi nhánh.
Năm 2018 đánh dấu quyết tâm mở rộng hướng đi mới trong hoạt động TDBL của Chi nhánh BIDV Bạc Liêu, thể hiện thành quả phấn đấu của toàn thể cán bộ nhân viên trong những năm qua Đây là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển hoạt động ngân hàng bán lẻ và TDBL của Chi nhánh.
Nhược điểm của chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng tín dụng bán lẻ là sự không đồng nhất trong ba năm qua Cụ thể, năm 2017 ghi nhận mức tăng trưởng thấp hơn nhiều so với năm 2018 và không đạt mức tăng trưởng bình quân chung trong ba năm, cho thấy hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ năm 2017 kém hơn so với các năm khác.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng bán lẻ chưa tương đồng chủ yếu do tỷ trọng tín dụng bán lẻ còn thấp so với tổng dư nợ Hơn nữa, cơ cấu sản phẩm còn đơn điệu và chưa đa dạng, dẫn đến việc danh mục sản phẩm bán lẻ chưa phong phú.
2.3.3 Hiệu quả sử dụng vốn bán lẻ:
BIDV Bạc Liêu đã thành công trong việc huy động vốn bán lẻ tại chỗ, đáp ứng nhu cầu tín dụng đa dạng của khách hàng thuộc nhiều ngành nghề khác nhau Chi nhánh đã triển khai đồng bộ các sản phẩm tín dụng bán lẻ và tiền gửi, bao gồm các loại tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, tiền gửi tích lũy, dự thưởng, và các sản phẩm tích điểm Sự đa dạng này đã thu hút nhiều khách hàng cá nhân và tổ chức đến gửi tiền, từ đó giúp BIDV Bạc Liêu đáp ứng hiệu quả nhu cầu về tín dụng bán lẻ.
Chi nhánh chưa khai thác hiệu quả nguồn vốn huy động tại chỗ để phát triển tín dụng bán lẻ, với tỷ lệ sử dụng lần lượt là 94.52% vào năm 2016, 77.18% vào năm 2017 và 85.57% vào năm 2018 Do đó, chi nhánh cần tận dụng tối đa nguồn vốn hiện có để phát triển tín dụng, thay vì phải vay vốn từ Hội sở, điều này sẽ giúp gia tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay của chi nhánh.
Hiệu quả sử dụng vốn bán lẻ tại Ngân hàng BIDV còn thấp, chủ yếu do khách hàng ở nông thôn chỉ biết đến Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Để khắc phục tình trạng này, chi nhánh cần tăng cường hoạt động marketing và mở rộng mạng lưới, nhằm nâng cao nhận thức của người dân về ngân hàng.
2.3.4.Vòng quay vốn tín dụng:
Vòng quay vốn TDBL đang giảm dần, cho thấy sự chuyển dịch của Ngân hàng từ cho vay trung dài hạn sang cho vay ngắn hạn Sự thay đổi này giúp Ngân hàng sử dụng vốn vay hiệu quả hơn, kiểm soát nợ vay tốt hơn, thu hồi vốn nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.
Vòng quay vốn của BIDV Bạc Liêu đang có xu hướng giảm, điều này mặc dù giúp ngân hàng kiểm soát nợ vay hiệu quả, nhưng cũng dẫn đến sự không ổn định trong dư nợ tín dụng Nếu ngân hàng không có chính sách ưu đãi hoặc chăm sóc khách hàng tận tình, khách hàng có thể dễ dàng bị lôi kéo sang đối thủ cạnh tranh.
Ngân hàng đang chuyển dịch từ cho vay trung dài hạn sang cho vay ngắn hạn, theo định hướng chung của toàn hệ thống Do đó, trong quá trình thẩm định và phê duyệt hồ sơ vay vốn, ngân hàng cần tăng cường kiểm tra và giám sát tín dụng trước, trong và sau khi cho vay để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động cho vay.
2.3.5 Hệ số thu nợ tín dụng bán lẻ:
Hoạt động thu nợ tại Chi nhánh TDBL đã đạt hiệu quả cao với chỉ tiêu doanh số thu nợ liên tục biến động và duy trì hệ số lớn hơn 0.5 Điều này cho thấy rằng mỗi đồng vốn cho vay mang lại hơn 0,5 đồng thu hồi cho Ngân hàng Sự thành công này xuất phát từ sự chú trọng của Ban lãnh đạo chi nhánh đối với công tác thu hồi nợ và sự quan tâm đúng mức đến vấn đề này.