Mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài
Mục tiêu tổng quát của đề tài "Phát triển cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Bạc Liêu" là mở rộng lượng khách hàng, nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng, và củng cố mối quan hệ bền vững giữa ngân hàng và khách hàng.
Việc phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng là một yêu cầu thiết yếu trong quá trình hội nhập và phát triển của các ngân hàng thương mại Để có thể phát triển cho vay tiêu dùng hiệu quả, cần hệ thống hóa và xác định rõ những kiến thức cần thiết mà các ngân hàng cần trang bị.
Trong thời gian qua, Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Bạc Liêu đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển cho vay tiêu dùng Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục Những hạn chế này chủ yếu xuất phát từ các yếu tố như quy trình thẩm định tín dụng chưa hoàn thiện và sự cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các tổ chức tài chính khác Việc đánh giá thực trạng này sẽ giúp ngân hàng xác định được hướng đi phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả cho vay tiêu dùng trong tương lai.
Để thúc đẩy sự phát triển của hoạt động cho vay tiêu dùng tại BIDV Chi nhánh Bạc Liêu trong những năm tới, cần đề ra những giải pháp thiết thực và hiệu quả.
4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của bài viết là hoạt động cho vay tiêu dùng và sự phát triển của hình thức cho vay tiêu dùng tại Chi nhánh Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
4.2 Phạm vi nghiên cứu của đề tài:
- Phạm vi không gian: Nghiên cứu phát triển CVTD tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Bạc Liêu
- Phạm vi thời gian: Đánh giá thực trạng phát triển CVTD trong giai đoạn
5 Phương pháp nghiên cứu Để thực hiện đề tài nghiên cứu, đề tài đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp duy vật biện chứng, duy vật lịch sử làm cơ sở phương pháp luận
Phương pháp thu thập số liệu và xử lý thông tin tại BIDV được thực hiện thông qua nhiều nguồn dữ liệu nội bộ như báo cáo thường niên, báo cáo nội bộ, cũng như thông tin từ báo chí và các báo cáo tổng kết.
Phương pháp thống kê và phân tích được áp dụng để tổng hợp và so sánh các số liệu thu thập nhằm đánh giá thực trạng phát triển cho vay tiêu dùng tại BIDV, chi nhánh Bạc Liêu.
6 Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Luận văn này sẽ đánh giá thực trạng phát triển Chương trình Vay Tín Dụng (CVTD) tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Bạc Liêu thông qua các tiêu chí cụ thể Đồng thời, bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động CVTD của ngân hàng trong tương lai.
7 Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn được bố cục thành 03 chương:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết cho vay tiêu dùng của Ngân hàng Thương mại Chương 2: Thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và
Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Bạc Liêu
Chương 3: Giải pháp phát triển cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Bạc Liêu
CƠ SỞ KHOA HỌC VỀ CHO VAY TIÊU DÙNG
TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia, hoạt động như một tổ chức tài chính trung gian huy động vốn nhàn rỗi và cho vay lại cho cá nhân và tổ chức Có hai loại ngân hàng chính: ngân hàng thương mại và ngân hàng Nhà nước Ngân hàng Nhà nước, hay ngân hàng Trung ương, không vì mục đích lợi nhuận và có chức năng phát hành tiền, quản lý và giám sát chính sách tiền tệ, trong khi ngân hàng thương mại thực hiện lưu chuyển tiền trong nền kinh tế Khi ngân hàng thương mại gặp khó khăn, ngân hàng Trung ương sẽ là nguồn cung cấp vốn cuối cùng để hỗ trợ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng chủ yếu thực hiện chức năng huy động và cho vay vốn, đóng vai trò cầu nối giữa cá nhân và tổ chức NHTM thu hút vốn từ những nguồn nhàn rỗi và cung cấp cho những nơi cần thiết, với mục tiêu kinh doanh "vốn - tiền" Lãi suất huy động vốn thấp hơn lãi suất cho vay, tạo ra chênh lệch lợi nhuận cho NHTM Hoạt động của NHTM đáp ứng nhu cầu về vốn của mọi tầng lớp dân cư, doanh nghiệp và tổ chức trong xã hội.
Luật các tổ chức tín dụng, có hiệu lực từ ngày 16/6/2010, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XII thông qua tại kỳ họp thứ 7, quy định về các nguyên tắc và quy định liên quan đến hoạt động của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng và kinh doanh liên quan Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng phát triển, ngân hàng đầu tư, ngân hàng chính sách, ngân hàng hợp tác và nhiều loại hình khác, tùy thuộc vào tính chất và mục tiêu hoạt động.
Ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng từ số tiền này và cung ứng các dịch vụ thanh toán.
Theo Nghị định số 59/2009/NĐ-CP định nghĩa về Ngân hàng thương mại:
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan, nhằm mục tiêu lợi nhuận, theo quy định của Luật các Tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác.
Từ những cách định nghĩa khác nhau trên về Ngân hàng, có thể rút ra:
- Ngân hàng thương mại là một trung gian tài chính làm cầu nối giữa những người tiết kiệm và đầu tư
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và thanh toán, cho thấy sự đặc thù của nó Đặc điểm này được thể hiện qua số vốn điều lệ, các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp và những ràng buộc liên quan đến hạn mức kinh doanh.