QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) đang thu hút sự chú ý của xã hội, đặc biệt sau khi Ngân hàng Nhà nước ban hành thông tư số 19/2017/TT-NHNN Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ nợ xấu nội bảng của hệ thống vào cuối năm 2018 là 1,89%, giảm so với 2,46% vào cuối năm 2016 và 1,99% vào cuối năm 2017, đánh dấu mức thấp nhất kể từ năm 2016.
Từ năm 2012 đến nay, tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng, bao gồm các ngân hàng thương mại, đã giảm xuống dưới ngưỡng mục tiêu 2% theo nghị quyết của Chính phủ Vấn đề nợ xấu này có thể liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô và các yếu tố nội bộ của từng ngân hàng Nghiên cứu các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh mà rủi ro tín dụng được xem là rủi ro lớn nhất mà các ngân hàng phải đối mặt (Bhattacharya & Roy, 2008, trích trong Ravi P S Poudel, 2013).
Quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu đã mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho các ngân hàng thương mại Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng đặc biệt rõ nét trong lĩnh vực tín dụng, lĩnh vực mang lại lợi nhuận chính nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp gặp khó khăn, dẫn đến việc chuyển giao vốn bị hạn chế với nhiều điều kiện khắt khe hơn Điều này đã thúc đẩy các ngân hàng chuyển hướng sang tăng cường hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân nhằm sử dụng hiệu quả nguồn vốn dư thừa.
Phân khúc tín dụng cá nhân có tiềm năng lớn nhưng cũng chứa đựng nhiều rủi ro, đặc biệt khi nợ xấu của doanh nghiệp đang là vấn đề khó khăn Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương đang phải đối mặt với tình trạng nợ xấu gia tăng trong lĩnh vực tín dụng cá nhân, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Trong năm 2018, tín dụng cá nhân chiếm 44% tổng lợi nhuận của ngân hàng, nhưng nợ xấu đã tăng từ 7,2 tỷ đồng năm 2016 lên 10,2 tỷ đồng vào cuối năm 2018 Do đó, việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng cá nhân là mối quan tâm hàng đầu của ban lãnh đạo ngân hàng, nhằm đưa ra giải pháp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động Tác giả đã chọn đề tài nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân của ngân hàng này cho luận văn của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
1.1.2 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro cấp tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương.
Bài viết này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương Chúng tôi sẽ đo lường và kiểm định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố này đến rủi ro tín dụng Cuối cùng, bài viết sẽ đưa ra những hàm ý quản trị nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng trong hoạt động tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương.
Câu hỏi nghiên cứu
Yếu tổ nào ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương?
Mức độ tác động của từng yếu tố đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương?
Các hàm ý quản trị nào nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng trong hoạt động tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương. Đối tượng khảo sát: Từ hồ sơ khách hàng cá nhân đã và đang được cấp tín dụng của Eximbank – Chi nhánh Bình Dương.
Về không gian: Nghiên cứu được thực hiện tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương.
Từ năm 2017 đến năm 2019, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hoạt động của Eximbank – Chi nhánh Bình Dương, bao gồm thông tin về dư nợ tín dụng, tình hình nợ xấu và số lượng khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ tín dụng Những thông tin này nhằm đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh của Eximbank – Chi nhánh Bình Dương trong giai đoạn này.
Trong vòng một tháng, chúng tôi đã tiến hành khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ tín dụng tại Eximbank - Chi nhánh Bình Dương Mục tiêu của khảo sát là thu thập ý kiến khách hàng về các yếu tố và biến quan sát có tác động đến rủi ro tín dụng từ góc độ của họ.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu của luận văn này được thực hiện theo phương pháp hỗn hợp: Kết hợp giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
Phương pháp nghiên cứu định tính là công cụ quan trọng để tổng hợp các nghiên cứu trước, từ đó xây dựng mô hình lý thuyết và các giả thuyết liên quan Phương pháp này cũng hỗ trợ trong việc đưa ra các đề xuất sau khi thực hiện phân tích định lượng Trong quá trình nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp thảo luận nhóm với các chuyên gia trong lĩnh vực ngân hàng nhằm hoàn thiện mô hình nghiên cứu và điều chỉnh các biến quan sát trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức.
Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để nghiên cứu chính thức về rủi ro cấp tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Eximbank – CN Bình Dương Nghiên cứu này bắt đầu bằng việc tổng hợp các nghiên cứu trước để xây dựng mô hình lý thuyết và các giả thuyết liên quan Kỹ thuật thu thập dữ liệu được thực hiện thông qua phỏng vấn bằng bảng câu hỏi đóng, nhằm đo lường và kiểm định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến rủi ro cấp tín dụng Dữ liệu thu thập sẽ được phân tích bằng phần mềm LIMDEP V 8.0.
Luận văn được chia thành các phần sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương này nêu ra lý do nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng, câu hỏi nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, và ý nghĩa của đề tài nghiên cứu.
SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan về tín dụng cá nhân
2.1.1 Khái niệm và đặc điểm của tín dụng cá nhân
Tín dụng, xuất phát từ chữ Latinh "Credittum" nghĩa là tin tưởng, tín nhiệm, được hiểu trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam là sự vay mượn Đây là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời một lượng giá trị, có thể là tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng, với điều kiện hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn ban đầu Hoạt động tín dụng rất phong phú và đa dạng, đáp ứng nhu cầu chi trả của các chủ thể trong nền kinh tế khi họ gặp khó khăn về tài chính tạm thời.
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn và sử dụng vốn giữa người đi vay và người cho vay, dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng là một khái niệm quan trọng trong kinh tế hàng hóa, phát triển song song với sự tiến bộ của nền kinh tế Theo Nguyễn Thị Mùi (2008), tín dụng không chỉ là một phần của hệ thống tài chính mà còn là yếu tố thiết yếu trong việc thúc đẩy các hoạt động kinh tế.
Ban đầu, quan hệ tín dụng chủ yếu dựa vào tín dụng bằng hiện vật, trong khi tín dụng hiện kim chỉ chiếm một phần nhỏ và được gọi là tín dụng nặng lãi Những quan hệ tín dụng này phản ánh sự phát triển ban đầu của quan hệ hàng hóa – tiền tệ trong bối cảnh nền sản xuất hàng hóa còn kém phát triển.
Trong thời kỳ chiếm hữu nô lệ và chế độ phong kiến, các quan hệ tín dụng phản ánh nền kinh tế sản xuất hàng hóa nhỏ Sự phát triển của quan hệ tín dụng chỉ thực sự diễn ra khi phương thức sản xuất Tư bản Chủ nghĩa xuất hiện Tín dụng bằng hiện vật đã được thay thế bởi tín dụng bằng hiện kim, trong khi tín dụng nặng lãi phi kinh tế nhường chỗ cho các hình thức tín dụng tiên tiến hơn như tín dụng ngân hàng và tín dụng Nhà nước.
Tín dụng đã trải qua một quá trình tồn tại và phát triển lâu dài, xuất hiện qua nhiều hình thái kinh tế và hình thức khác nhau, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Tín dụng là quá trình chuyển giao quyền sử dụng tiền hoặc tài sản từ một bên sang bên khác mà không làm thay đổi quyền sở hữu của chúng.
− Tín dụng bao giờ cũng có thời hạn và phải được “hoàn trả”.
− Giá trị của tín dụng không những được bảo tồn mà còn được nâng cao nhờ lợi tức tín dụng.
Tín dụng cá nhân tại Việt Nam được hiểu là hình thức tín dụng mà ngân hàng thương mại chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho cá nhân hoặc hộ gia đình, yêu cầu hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian nhất định nhằm phục vụ đời sống hoặc sản xuất kinh doanh (Nguyễn Ngọc Lê Ca, 2011) Trong khi đó, ở nước ngoài, khái niệm tín dụng cá nhân được xem là rộng và có ý nghĩa không rõ ràng (Marjo Hửrkkử, 2010).
Theo Marjo Hửrkkử (2010), tín dụng cá nhân là khoản vốn được cấp cho các hộ kinh doanh cá thể nhằm phục vụ việc mua bán hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng hoặc kinh doanh Tín dụng này thường được cung cấp bởi ngân hàng, tổ chức tài chính, công ty thẻ tín dụng và các cửa hàng thương mại.
Tín dụng cá nhân là khoản vay dành cho cá nhân hoặc hộ gia đình có giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cá thể, nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng và sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ.
2.1.1.2 Đặc điểm của tín dụng cá nhân
Tín dụng cá nhân là khoản vay dành cho cá nhân hoặc hộ gia đình có giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cá thể, phục vụ nhu cầu tiêu dùng và sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ Ngược lại, tín dụng doanh nghiệp là các khoản vay tài chính dành cho doanh nghiệp, nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh, thường được sử dụng để đầu tư vào máy móc thiết bị mới, đầu tư khác hoặc bổ sung vốn lưu động.
Tín dụng cá nhân và tín dụng doanh nghiệp có nhiều điểm khác biệt rõ rệt Những khác biệt này chính là đặc trưng của tín dụng cá nhân, bao gồm các yếu tố như mục đích vay, quy trình xét duyệt, và khả năng trả nợ.
Khách hàng cá nhân thường có hai mục đích vay:
Cá nhân và hộ gia đình thường vay vốn để bổ sung nguồn tài chính cho hoạt động kinh doanh Mặc dù pháp luật công nhận quyền sản xuất kinh doanh của họ, nhưng do năng lực hạn chế, quy mô hoạt động kinh doanh thường không lớn.
Khoản vay cá nhân giúp đáp ứng nhu cầu vốn cho tiêu dùng, phục vụ cho các mục đích thiết yếu trong cuộc sống như mua nhà, sắm sửa đồ dùng gia đình, xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa, và du học.
Số tiền vay cho hai mục đích này bị giới hạn bởi các điều kiện từ ngân hàng, bao gồm tính hợp lý của nhu cầu vốn, khả năng trả nợ và tài sản đảm bảo.
Tuy nhiên, số lượng các khoản tín dụng cá nhân là rất lớn do hai nguyên nhân:
Cở sở lý thuyết về rủi ro tín dụng
2.2.1 Khái niệm về rủi ro tín dụng
RRTD, theo Timothy W Koch (1995), được định nghĩa là rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thu nhập thuần và giá trị vốn tín dụng, phát sinh từ việc khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán trễ hạn.
Theo Thomas P Fitch (1997), RRTD (rủi ro tín dụng) là rủi ro phát sinh khi người vay không thể thanh toán nợ theo thỏa thuận, dẫn đến việc không thực hiện nghĩa vụ trả nợ RRTD, cùng với rủi ro lãi suất, là một trong những rủi ro chính trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Theo Ủy ban giám sát Basel (BCBS), RRTD (rủi ro vỡ nợ) là khả năng người vay hoặc đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng các điều khoản trả nợ đã thỏa thuận RRTD phát sinh từ sự không chắc chắn liên quan đến việc khách hàng không hoàn trả các khoản nợ cho ngân hàng.
RRTD được đo lường qua khả năng vỡ nợ của đối tác trong quan hệ tín dụng với ngân hàng và số tiền mà ngân hàng mất khi vỡ nợ xảy ra Vỡ nợ thường xuyên xảy ra do mất mát thu nhập và thất bại trong kinh doanh của khách hàng, nhưng đôi khi đối tác cố tình không trả nợ dù vẫn có thu nhập Ngoài ra, RRTD còn có thể phát sinh từ sự suy giảm giá trị tài sản, suy thoái trong danh mục đầu tư hoặc chất lượng tín dụng cá nhân giảm sút.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/01/2013, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về phân loại tài sản và quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Rủi ro tín dụng, hay còn gọi là rủi ro, được hiểu là khả năng xảy ra tổn thất đối với nợ của tổ chức tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.
2.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng Để phân loại những rủi ro này, các nhà kinh tế và phân tích rủi ro tín dụng thường phân theo các tiêu chí sau: nguyên nhân phát sinh rủi ro, tính khách quan, chủ quan của nguyên nhân gây ra rủi ro, khả năng trả nợ của khách hàng.
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro
Rủi ro giao dịch (Transaction risk) là một dạng rủi ro tài chính phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, phê duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn xảy ra trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải quyết định lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để cấp tín dụng.
Rủi ro bảo đảm xuất hiện từ các tiêu chuẩn bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm điều khoản hợp đồng, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến các rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và kỹ thuật quản lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại, liên quan đến các yếu tố bên trong ngân hàng, và rủi ro tập trung, xuất phát từ việc tập trung vào một số khoản vay nhất định.
Rủi ro nội tại là loại rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt của từng chủ thể vay hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể Loại rủi ro này xuất phát từ những đặc điểm trong hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng dồn quá nhiều vốn vào một khách hàng hoặc cho vay cho nhiều khách hàng trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, khu vực địa lý hoặc loại hình cho vay có rủi ro cao Điều này có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng nếu khách hàng hoặc ngành đó gặp khó khăn Do đó, ngân hàng cần quản lý rủi ro tập trung một cách hiệu quả để bảo vệ tài chính và duy trì sự ổn định.
Căn cứ theo tính khách quan, chủ quan của rủi ro
Rủi ro khách quan là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố bên ngoài không thể kiểm soát, như thiên tai, chiến tranh, hoặc trường hợp người vay qua đời hoặc mất tích Những tình huống này có thể dẫn đến việc mất vốn vay, mặc dù người vay đã tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách và quy định.
Rủi ro chủ quan phát sinh từ hành động của cả người vay và người cho vay, có thể do vô tình hoặc cố ý dẫn đến việc thất thoát vốn vay Những yếu tố chủ quan khác cũng có thể góp phần vào tình trạng này, ảnh hưởng đến hiệu quả của giao dịch tài chính.
Căn cứ vào khả năng trả nợ của khách hàng
Các chỉ tiêu đo lường rủi ro tín dụng
Tỷ lệ nợ xấu được tính bằng công thức Nợ xấu/Dư nợ tín dụng, là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy RRTD lớn, đồng nghĩa với nguy cơ khách hàng không trả nợ, dẫn đến khả năng ngân hàng mất vốn và suy giảm doanh thu cũng như lợi nhuận.
Dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) là khoản chi phí dự phòng cho các tổn thất có thể xảy ra khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ ngân hàng Khoản dự phòng này được tính vào chi phí hoạt động của ngân hàng và là phương thức quan trọng để kiểm soát tổn thất tín dụng, đồng thời phát hiện và bù đắp cho RRTD Mức độ RRTD cao sẽ dẫn đến việc trích lập dự phòng RRTD cũng cao hơn.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng
Theo Ghosh (2012), có nhiều nguyên nhân dẫn đến RRTD, bao gồm nguyên nhân bên ngoài và bên trong ngân hàng.
Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến rủi ro tín dụng từ phía ngân hàng thương mại bao gồm quyết định tín dụng dễ dãi, quản trị tín dụng kém, sự kiện bất ngờ và khách hàng không trả nợ Ngoài ra, yếu tố kinh tế vĩ mô như suy thoái kinh tế, điều kiện kinh tế xấu đi và sự phát triển kém của thị trường cũng ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của người vay Những thay đổi trong chính sách tài khóa, cung tiền, chính sách xuất nhập khẩu và tình hình thị trường tài chính đều có thể tác động đến danh mục tín dụng của ngân hàng.
Các yếu tố bên ngoài có thể gây ra suy thoái kinh tế, dẫn đến sự chậm lại trong hoạt động kinh tế, giảm sản lượng và doanh thu của doanh nghiệp, cùng với nhu cầu hàng hóa dịch vụ thấp hơn Biến động thị trường cũng ảnh hưởng đến giá trị danh mục tín dụng của ngân hàng Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế bùng nổ, sản lượng tăng cao, nhu cầu hàng hóa dịch vụ gia tăng và doanh nghiệp thu được lợi nhuận lớn hơn, giúp người vay dễ dàng trả nợ và giảm rủi ro vỡ nợ Do đó, trong giai đoạn suy thoái, rủi ro tín dụng (RRTD) tăng lên, trong khi trong giai đoạn bùng nổ, RRTD giảm xuống.
Các yếu tố nội bộ từ người đi vay và hoạt động kinh doanh của họ có ảnh hưởng lớn đến rủi ro tín dụng của ngân hàng Những yếu tố như rủi ro kinh doanh, quản trị tài chính kém, hạn chế trong quy trình kỹ thuật, thiếu kinh nghiệm quản lý và quản lý hàng tồn kho không hiệu quả thường dẫn đến suy giảm hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm Điều này làm giảm thu nhập của người đi vay và tăng nguy cơ vỡ nợ.
Bên cạnh đó sự thiếu trung thực, thái độ phi đạo đức của người đi vay cũng là một trong những nguyên nhân chính gây ra RRTD.
Nguyên nhân ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng (RRTD) có thể xuất phát từ các yếu tố bên ngoài và bên trong, bao gồm cả hành vi của người đi vay Hơn nữa, hiệu quả của hệ thống pháp luật cùng với môi trường kinh tế và chính trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng cấp tín dụng.
Tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước
Nghiên cứu của De Lis, Pagés & Saurina (2001) về "Tăng trưởng tín dụng, các khoản cho vay có vấn đề và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng ở Tây Ban Nha" chỉ ra rằng các yếu tố như tăng trưởng dư nợ, tài sản đảm bảo và khả năng tài chính của người vay có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro tín dụng.
Hình 2.1: Mô hình De Lis, Pagés & Saurina (2001)
Nguồn: De Lis, Pagés & Saurina (2001)
2.5.2 Các mô hình trong nước
Trương Đông Lộc và Nguyễn Thị Tuyết (2011) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương chi nhánh Cần Thơ và kết luận rằng có bảy yếu tố chính tác động đến rủi ro này Các yếu tố bao gồm: kinh nghiệm của khách hàng vay, khả năng tài chính của khách hàng, tài sản đảm bảo, cách sử dụng vốn vay, kinh nghiệm của cán bộ tín dụng, đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, và việc kiểm tra giám sát khoản vay.
Hình 2.2: Trương Đông Lộc và Nguyễn thị Tuyết (2011)
Nguồn: Trương Đông Lộc và Nguyễn thị Tuyết (2011)
Tăng trưởng dự nợ Tài sản đảm bảo Khả năng tài chính của người vay
Kinh nghiệm của khách hàng đi vay
Khả năng tài chính của khách hàng
Kinh nghiệm của CBTD Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh
Kiểm tra giám sát khoản vay
Lê Khương Ninh và Lâm Thị Bích Ngọc (2012) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, xác định rủi ro dựa trên đặc điểm hồ sơ khách hàng Bài viết chỉ ra rằng các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng bao gồm quy mô, kinh nghiệm quản lý, nợ phải trả, ROA, khả năng trả nợ, khả năng thanh toán nhanh, tài sản đảm bảo, lịch sử vay vốn, kinh nghiệm cán bộ tín dụng, thời gian quan hệ tín dụng và cạnh tranh.
Hình 2.3: Mô hình của Lê Khương Ninh và Lâm Thị Bích Ngọc (2012)
Nguồn: Lê Khương Ninh và Lâm Thị Bích Ngọc (2012)
Trương Đông Lộc (2010) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại nhà nước tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long Nghiên cứu dựa trên 202 hồ sơ vay của khách hàng từ 04 ngân hàng thương mại nhà nước và áp dụng mô hình logit Kết quả cho thấy có 06 yếu tố chính tác động đến rủi ro tín dụng.
Kinh nghiệm của CBTD RRTD
Khả năng thanh toán nhanh
Thời gian quan hệ tín dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tài chính của người vay, tài sản đảm bảo, lĩnh vực ngành nghề chính tạo ra thu nhập để trả nợ, việc kiểm tra giám sát nợ vay, cũng như kinh nghiệm của cả cán bộ tín dụng và người vay.
Hình 2.4: Mô hình của Trương Đông Lộc (2010)
Nghiên cứu của Phan Đình Khôi và Nguyễn Việt Thành (2017) đã chỉ ra bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần sở hữu nhà nước ở Hậu Giang Các yếu tố này bao gồm tài sản đảm bảo, khả năng tài chính của người vay, lịch sử vay vốn, cách sử dụng vốn vay, lĩnh vực ngành nghề tạo ra thu nhập để trả nợ, kinh nghiệm của cán bộ tín dụng, và quy trình kiểm tra, giám sát khoản vay.
Khả năng tài chính của người vay
Lĩnh vực chính tạo ra thu nhập để trả nợ
Kiểm tra giám sát nợ vay
Kinh nghiệm cảu người vay
Kinh nghiệm củaCBTDRRTD
Hình 2.5: Mô hình của RRTD của Phan Đình Khôi & Nguyễn Việt Thành
Nguồn: Phan Đình Khôi & Nguyễn Việt Thành (2017)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
Xem xét thực trang và phân tích dữ liệu
Vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
- Sơ lược các nghiên cứu liên quan
- Sàn lọc các biến cho nghiên cứu
-Thống kê mô tả; xem xét thực trạng
- Mô hình logic: xác định các yếu tố tác động đến RRTD
- Phân tích hồi quy Logit
- Đề xuất những nội dung nhằm cải thiện rủi ro tín dụng cá nhân.
Thiết kế nghiên cứu
Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu gồm: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
Nghiên cứu định tính là một phương pháp điều tra quan trọng, được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm cả nghiên cứu thị trường Phương pháp này tập trung vào việc thu thập dữ liệu bằng chữ, nhằm mô tả và phân tích đặc điểm của nhóm người từ góc nhìn của nhà nhân học.
Nghiên cứu định tính nhằm xác định các yếu tố và bổ sung các biến quan sát vào thành phần ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng (RRTD) Kỹ thuật thảo luận nhóm được sử dụng để thu thập ý kiến từ các chuyên gia quản lý tín dụng, những người có hiểu biết sâu sắc về quy trình cấp tín dụng tại Eximbank - CN Bình Dương Cuộc thảo luận này nhằm đưa ra những nhận định quan trọng có tác động đến RRTD của Eximbank - CN Bình Dương.
Phương pháp thực hiện thảo luận nhóm:
Tác giả đã chuẩn bị danh sách khách mời và thông báo cho họ về thời gian, địa điểm, cũng như nội dung của cuộc thảo luận với các thành viên trong tổ tư vấn.
Trong cuộc thảo luận, tác giả đã sử dụng các câu hỏi chuẩn bị sẵn để thu thập ý kiến từ các thành viên tham gia Sau khi tổng hợp ý kiến, tác giả đã thống nhất xây dựng mô hình nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến RRTD đối với khách hàng cá nhân của Eximbank - CN Bình Dương Để đảm bảo tính chặt chẽ và giá trị thực tiễn của nghiên cứu, tác giả đã tổ chức buổi thảo luận nhóm với sự tham gia của các thành phần liên quan.
Bảng 3.1: Các thành phần tham gia thảo luận nhóm
STT Cơ quan Số lượng Thành phần
1 Ban giám đốc 02 Giám đốc và Phó giám đốc
2 Lãnh đạo các phòng 06 Trưởng và phó phòng
3 Chuyên gia 04 Sơ Tài chính, giảng viên
Nghiên cứu định lượng nhằm đo lường và kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố đến rủi ro cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân tại Eximbank – Chi nhánh Bình Dương được thực hiện thông qua việc thiết kế mẫu Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp khảo sát trực tiếp thông qua bảng câu hỏi đối với các khách hàng cá nhân hiện tại và trước đây đã được cấp tín dụng tại Eximbank - CN Bình Dương.
Mục đích của nghiên cứu khi sử dụng phương pháp định lượng:
Thông tin thu thập được sẽ được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo trong nghiên cứu chính thức, đồng thời cũng nhằm đánh giá mức độ quan trọng của các nhân tố ảnh hưởng đến nghiên cứu định lượng.
Kiểm định sự phù hợp của mô hình bằng phần mềm LIMDEP V 8.0.
Dữ liệu thu được sẽ mã hóa và được xử lý bằng phần mềm LIMDEP V 8.0. Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Mã hóa dữ liệu.
Bước 2: Thống kê mô tả.
Bước 3: Kiểm định độ tin cậy của các thang đo.
Bước 4: Khẳng định mô hình hoặc điều chỉnh mô hình (Nếu có).
Bước 5: Kiểm định sự phù hợp của mô hình.
Bước 7: Kiểm định các giả thuyết.
Sau khi tham khảo các nghiên cứu trước, tác giả đã tổng hợp và phân tích các yếu tố thuộc tính để thiết kế bảng câu hỏi khảo sát định lượng Thông tin từ thang đo được thu thập đồng thời với kích thước mẫu, trong đó 340 bảng câu hỏi được phát ra tương ứng với 340 hồ sơ khách hàng Cuối cùng, 316 bảng câu hỏi được thu về, sau khi loại bỏ các phiếu hỏng, còn lại 290 phiếu được đưa vào xem xét, vượt qua số mẫu tối thiểu là 98 mẫu.
Các biến quan sát trong mô hình đều được đánh giá theo thang đo gồm 02 loại:
- Likert (Rennis Likert, 1932), gồm có 5 mức độ Cụ thể:
Mức (1): Hoàn toàn không đồng ý.
Mỗi câu hỏi trong bảng khảo sát được thiết kế để phản ánh các tiêu chí đánh giá rủi ro cấp tín dụng đối với khách hàng cá nhân của Eximbank - CN Bình Dương Thiết kế này giúp người được khảo sát đưa ra những nhận định đa dạng về các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng Bảng câu hỏi bao gồm các câu hỏi liên quan đến những yếu tố được xác định là có tác động đến rủi ro cấp tín dụng tại Eximbank - CN Bình Dương.
Dựa trên kiến thức tích lũy từ quá trình học tập và thực tiễn, tác giả đã xây dựng quy trình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân tại Eximbank - CN Bình Dương Quy trình này được phát triển thông qua việc tham khảo các nghiên cứu trước và lấy ý kiến từ các chuyên gia trong ngành Tác giả sử dụng các phần mềm phân tích định lượng và thống kê để phân tích dữ liệu, nhằm làm rõ vấn đề nghiên cứu.
Hình 3.2: Quy trình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro cấp tín dụng đối với khách hang cá nhân của Eximbank - CN Bình Dương.
(Nguồn: Tác giả nghiên cứu và tổng hợp)
Nghiên cứu định lượng sơ bộ Điều chỉnh
Nghiên cứu định tính Điều chỉnh
Sàng lọc làm sạch dữ liệu
Kiểm định tương quan biến
Phân tích hồi quy Logit.
TestViết báo cáo nghiên cứu
Phương pháp phân tích dữ liệu
Kích thước mẫu (n) là số lượng đối tượng quan sát cần thiết để thu thập thông tin cho nghiên cứu, nhằm đảm bảo độ tin cậy Để ước lượng cỡ mẫu, có thể sử dụng công thức: n = Ns * Z² / (E² * P * (1 - P)), trong đó Ns là kích thước mẫu ban đầu, Z là giá trị z-score tương ứng với mức độ tin cậy, E là sai số cho phép, và P là tỷ lệ thành công dự kiến.
+ N: Số lượng khách hang cá nhân đã và đang được cấp tín dụng;
+x trong phạm vi cho phép = 5%; s: là độ lệch chuẩn
Sau đó dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm Limdep V 8.0.
Cách lấy mẫu: bảng câu hỏi được thiết kế sẵn với các nhân tố và được thực hiện trực tiếp Phương pháp chọn mẫu theo phân nhóm cụ thể.
- Chọn mẫu định mức: khách hàng cá nhân của ngân hàng, đặc biệt là những khách hàng đã và đang được cấp tín dụng.
Dữ liệu được thu thập bằng cách: trực tiếp gửi bảng câu hỏi cho đối tượng khảo sát.
3.3.3 Xử lý và phân tích dữ liệu
Dữ liệu mã hóa, sau khi được làm sạch và kiểm tra, dữ liệu được xử lý trên phần mềm Limdep V 8.0 qua 02 bước:
- Kiểm tra sự tương quan biến của mô hình Logit.
- Chạy mô hình hồi quy Logit
- Kiểm định độ phù hợp của mô hình hồi quy.
QUẢ NGHIÊN CỨU
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương
Ngân hàng Eximbank chi nhánh Bình Dương chia sẻ sứ mệnh và tầm nhìn với ngân hàng Eximbank, cam kết mang đến dịch vụ tài chính chất lượng và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
* Sứ mệnh Đáp ứng kỳ vọng khách hàng bằng việc cung cấp dịch vụ và giải pháp tài chính với mục tiêu lấy khách hàng làm trọng tâm.
Cung cấp giải pháp tài chính và sản phẩm đa dạng, chất lượng cao, ứng dụng kỹ thuật công nghệ tiên tiến.
Tạo môi trường làm việc nhằm khuyến khích và khen thưởng cho những nhân viên có năng lực và nhiệt huyết.
Tối ưu hóa giá trị cho tất cả các bên liên quan như khách hàng, cổ đông, nhân viên và cộng đồng thông qua việc đảm bảo sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Trở thành ngân hàng thương mại chất lượng hàng đầu tại Việt Nam dẫn dắt bởi tính chuyên nghiệp và liêm chính
Khách hàng trên hết và Dịch vụ tin cậy. Đạo đức kinh doanh và Minh bạch.
Sáng tạo và cải tiến.
4.1.2 Quá trình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên được thành lập tại Việt Nam vào ngày 24/05/1989 theo
Quyết định số 140/CT của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng đã thành lập Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam, chính thức hoạt động từ ngày 17/01/1990 Ngân hàng nhận Giấy phép hoạt động số 11/NH-GP vào ngày 06/04/1992, cho phép hoạt động trong 50 năm với vốn điều lệ 50 tỷ đồng (tương đương 12,5 triệu đô la Mỹ lúc bấy giờ) Sau đó, ngân hàng được đổi tên thành Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam, viết tắt là Eximbank.
Eximbank hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực huy động vốn ngắn, trung và dài hạn qua tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán và chứng chỉ tiền gửi Ngân hàng cũng tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư, cho vay, chiết khấu thương phiếu, kinh doanh ngoại hối và thanh toán quốc tế Ngoài ra, Eximbank còn đầu tư vào chứng khoán, cung cấp dịch vụ thanh toán, phát hành thẻ nội địa và quốc tế, cùng với các dịch vụ tài chính trọn gói cho du học sinh, tư vấn tài chính, mua trái phiếu doanh nghiệp, kinh doanh vàng miếng và bảo quản tài sản.
Eximbank có trụ sở chính tại tầng 8, Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngân hàng này sở hữu một hội sở chính, 44 chi nhánh, 163 phòng giao dịch và một văn phòng đại diện tại Hà Nội Tính đến ngày 31/12/2019, Eximbank đã có tổng cộng 207 điểm giao dịch trên toàn quốc.
Việt Nam có 22 tỉnh thành nổi bật, bao gồm Hà Nội, Hải Phòng, Nghệ An, Quảng Ninh, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Đà Nẵng, Huế, Nha Trang, Lâm Đồng, Đắc Lắc, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, TP.Hồ Chí Minh và Long An.
An Giang, Tiền Giang, Cần Thơ, Bạc Liêu và Kiên Giang.
Eximbank, tên đầy đủ là Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam, đã được Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh chấp thuận niêm yết từ ngày 20/10/2009 theo Quyết định số 128/QĐ-SGDHCMT Cổ phiếu của ngân hàng này thuộc loại cổ phiếu phổ thông.
+ Mệnh giá: 10.000 đồng/cổ phiếu
+ Tổng số lượng niêm yết: 1.235.522.904 cổ phần
+ Tổng giá trị niêm yết: 12.355.229.040.000 đồng (theo mệnh giá).
Những kết quả chủ yếu đạt được.
Vào năm 1991 và 1992, Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính đã tín nhiệm giao cho một tổ chức thực hiện chương trình tài trợ không hoàn lại của Thụy Điển, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam có nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Thụy Điển.
Năm 1993: Tham gia hệ thống thanh toán điện tử của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Năm 1995, ngân hàng đã gia nhập tổ chức Swift, một tổ chức viễn thông tài chính toàn cầu, và được chọn là một trong sáu ngân hàng Việt Nam tham gia Dự án hiện đại hóa ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tổ chức, với sự tài trợ từ Ngân hàng Thế giới.
Năm 1997: Trở thành thành viên chính thức của tổ chức thẻ quốc tế Mastercard. Năm 1998: Trở thành thành viên chính thức của tổ chức thẻ quốc tế Visa.
Năm 2003, hệ thống thanh toán trực tuyến nội hàng được triển khai trên toàn hệ thống Đến năm 2005, ngân hàng này đã trở thành ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit.
Năm 2007, chúng tôi đã ký kết hợp tác chiến lược với 17 đối tác trong nước và quốc tế, nổi bật là thỏa thuận hợp tác chiến lược với ngân hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation (SMBC) của Nhật Bản.
Năm 2008: Eximbank tăng vốn điều lệ lên 7.220 tỷ đồng.
Năm 2009, Eximbank đã tăng vốn điều lệ lên 8.800 tỷ đồng và chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM Đến năm 2010, ngân hàng tiếp tục nâng vốn điều lệ lên 10.560 tỷ đồng.
Năm 2011, Eximbank đã nâng vốn điều lệ lên 12.355 tỷ đồng và được tạp chí The Banker vinh danh trong Top 1.000 ngân hàng hàng đầu thế giới, đồng thời nằm trong Top 25 ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tài sản nhanh nhất trong năm 2010.
Năm 2012, Eximbank vinh dự nhận giải thưởng “Ngân hàng nội địa tốt nhất Việt Nam” từ tạp chí AsiaMoney và được xếp hạng trong Top 1.000 ngân hàng lớn nhất thế giới do tạp chí The Banker bình chọn Đồng thời, ngân hàng cũng chính thức ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới.
Năm 2013: Được Tạp chí Asian Banker trao giải thưởng “Ngân hàng được quản lý tốt nhất tại Việt Nam năm 2013”.Tạp chí EuroMoney trao giải thưởng
Eximbank được công nhận là một trong những ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2013 và tiếp tục nằm trong Top 1.000 ngân hàng lớn nhất thế giới do tạp chí The Banker bình chọn Ngân hàng này cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc phát hành thẻ quốc tế mang thương hiệu JCB tại Việt Nam.