GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Rủi ro tín dụng là một mối quan tâm lớn đối với các tổ chức và cá nhân, vì nó có thể gây thiệt hại đáng kể cho ngân hàng và làm suy giảm hoạt động kinh doanh Các hoạt động ngân hàng như thẻ, tiền gửi, thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại đều chịu ảnh hưởng của rủi ro tín dụng ở nhiều mức độ khác nhau Với tín dụng là nguồn lợi nhuận chính nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, việc quản lý tín dụng ngày càng trở nên quan trọng Nhiều ngân hàng đã phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng do không tính toán và bù đắp các rủi ro tiềm ẩn, dẫn đến suy yếu chất lượng và giảm thu nhập từ danh mục đầu tư tín dụng Những thất bại này đã thúc đẩy sự thay đổi sâu sắc trong quản lý và điều hành của các ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Quân Đội đã trải qua nhiều năm tăng trưởng mạnh mẽ và cải cách sâu sắc trong tổ chức, quản lý, công nghệ và nhân lực, đạt được nhiều thành tựu trong kinh doanh Tuy nhiên, bài học từ lịch sử và những biến động kinh tế vĩ mô gần đây luôn nhắc nhở rằng nguy cơ sụt giảm chất lượng tín dụng có thể đe dọa sự phát triển bền vững của ngân hàng Để tồn tại và phát triển trong giai đoạn phức tạp này, nâng cao chất lượng quản lý rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế là vấn đề cốt yếu trong chiến lược hoạt động của ngân hàng Do đó, sinh viên đã chọn đề tài “Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro hoạt động tín dụng đối với phòng KHCN tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội – chi nhánh Sài Gòn” cho khóa luận tốt nghiệp đại học.
Mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội - chi nhánh Sài Gòn, từ đó đưa ra những đề xuất quản trị nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
1.2.2 Mục tiêu cụ thể Để thực hiện được mục tiêu chung, đề tài tập trung giải quyết các mục tiêu cụ thể như sau:
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng là rất quan trọng trong việc xây dựng mô hình nghiên cứu tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội – chi nhánh Sài Gòn Nghiên cứu này sẽ giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng tín dụng.
- Phân tích mức độ tác động của các nhân tố đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội – chi nhánh Sài Gòn
- Đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội – chi nhánh Sài Gòn.
Câu hỏi nghiên cứu
Thông qua các mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu được đặt ra như sau:
- Những nhân tố nào sẽ ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại
Cổ phần (TMCP) Quân Đội – chi nhánh Sài Gòn
- Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội – chi nhánh Sài Gòn
- Hàm ý quản trị nào phù hợp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội – chi nhánh Sài Gòn.
Phạm vi nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu
- Phạm vi không gian: Ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội
- Phạm vi thời gian: Dữ liệu thứ cấp từ 2015-2020; Dữ liệu sơ cấp: năm
- Phạm vi nội dung: Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội
- Đối tượng nghiên cứu: khách hàng có thực hiện vay vốn tín dụng và có dư nợ tại ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng kết hợp hai phương pháp nghiên cứu bao gồm định tính và định lượng
Phương pháp nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua việc tổng hợp các đề tài nghiên cứu cả trong và ngoài nước, nhằm xây dựng nền tảng cho mô hình nghiên cứu chính thức cùng với các giả thuyết đi kèm.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để ước lượng mối quan hệ giữa các biến số và rủi ro tín dụng trong nghiên cứu Dữ liệu được thu thập dựa trên mô hình đã xây dựng, và phần mềm SPSS được sử dụng để phân tích dữ liệu.
Đóng góp của đề tài
Đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội là cần thiết trong bối cảnh hiện nay Bài viết đã tổng hợp và phân tích các nghiên cứu trong nước và quốc tế về các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân, từ đó đưa ra những khuyến nghị cụ thể để cải thiện tình hình.
Dựa trên các tài liệu có số liệu phong phú từ trong và ngoài nước, bài viết đã phân tích toàn diện thực trạng cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Quân Đội, từ đó đưa ra nhận xét về ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đối với ngân hàng này.
Nghiên cứu này nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của khách hàng cá nhân Kết quả sẽ đóng góp vào việc hoàn thiện khung lý thuyết và bổ sung vào hệ thống thang đo rủi ro tín dụng cho khách hàng cá nhân.
Kết quả nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về rủi ro tín dụng trong các lĩnh vực khác và địa bàn khác trong nước Bài viết là nguồn tham khảo hữu ích cho ngân hàng trong việc hiểu rõ hơn về rủi ro tín dụng, giúp nhận diện các yếu tố có thể ảnh hưởng đến rủi ro của khách hàng tiềm năng Từ đó, ngân hàng có thể xây dựng kế hoạch phát triển, kiểm soát hình ảnh và nâng cao uy tín để thu hút khách hàng phù hợp Ngoài ra, nghiên cứu còn là tài liệu tham khảo quý giá cho các tổ chức và cá nhân quan tâm đến các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng, hỗ trợ trong việc xây dựng thang đo và mô hình nghiên cứu.
Cấu trúc của đề tài
Nội dung luận văn gồm có 5 chương Cụ thể:
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Chương này trình bày nội dung nghiên cứu bao gồm lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu, cùng với bố cục của báo cáo đề tài.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương này trình bày cơ sở lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng từ đó đề xuất mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương này mô tả chi tiết phương pháp và quy trình nghiên cứu, bao gồm cách xây dựng thang đo, lựa chọn mẫu, thu thập thông tin, sử dụng công cụ xử lý dữ liệu và các kỹ thuật phân tích dữ liệu trong nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương này trình bày kết quả nghiên cứu định lượng thông qua việc phân tích dữ liệu từ bảng câu hỏi bằng phần mềm SPSS Nội dung bao gồm thống kê mô tả mẫu, phân tích độ tin cậy, phân tích nhân tố, phân tích tương quan hồi quy và kiểm định các giả thuyết Kết quả sẽ cho biết các giả thuyết nghiên cứu được chấp nhận hay bác bỏ, đồng thời giải thích tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc.
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
Chương này tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính và những đóng góp quan trọng từ nghiên cứu, nhằm phục vụ cho nhiều đối tượng khác nhau Tác giả cũng đưa ra một số giải pháp và chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu.
Chương này trình bày rõ ràng mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, cũng như những đóng góp và tính cấp thiết của đề tài Đồng thời, nó cũng phác thảo cấu trúc tổng thể của nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan về hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Theo Phan Thị Thu Hà (2009), tín dụng là hoạt động tài trợ của ngân hàng cho khách hàng (còn được gọi là tín dụng ngân hàng)
Theo Bùi Diệu Anh (2020), tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa hai bên, trong đó ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng chuyển giao tài sản cho bên nhận tín dụng, bao gồm doanh nghiệp, cá nhân hoặc các chủ thể khác, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo Hồ Diệu (2001), tín dụng được định nghĩa là mối quan hệ vay mượn giữa người đi vay và người cho vay, trong đó có sự sử dụng vốn lẫn nhau dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Thương hiệu có nhiều quan điểm khác nhau, nhưng điểm chung là tín dụng phản ánh mối quan hệ giữa người vay và người cho vay Giá trị của tín dụng được nâng cao nhờ lợi tức mà nó mang lại.
2.1.2 Đặc điểm của tín dụng ngân hàng
Theo Bùi Diệu Anh (2020), tín dụng ngân hàng có những đặc điểm nổi bật như tính đa dạng của tài sản giao dịch, bao gồm tiền tệ, tài sản thực và chữ ký Trong các hình thức tín dụng, tài sản giao dịch thường là tiền tệ trong quan hệ giữa nhà nước và nhân dân, hoặc hàng hóa trong tín dụng thương mại Hiện nay, tín dụng bằng tài sản thực đang trở nên phổ biến, đặc biệt qua hình thức bán hàng trả góp cho người tiêu dùng, với tài sản như căn hộ, xe cộ và đồ dùng gia đình Sự phát triển của các ngân hàng cũng dẫn đến sự xuất hiện của tín dụng chữ ký, một hình thức tín dụng cam kết thanh toán có điều kiện mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng.
Rủi ro tín dụng trong ngân hàng là điều không thể tránh khỏi, xuất phát từ hai yếu tố chính: khả năng trả nợ và thiện chí trả nợ Trong đó, thiện chí trả nợ là yếu tố vô hình, khó đo lường, khiến cho rủi ro tín dụng trở thành một phần tự nhiên của quan hệ tín dụng Ngân hàng không thể hoàn toàn loại bỏ rủi ro này do nhiều biến cố khách quan ngoài tầm kiểm soát có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng Do đó, mức độ rủi ro trong quan hệ tín dụng là khá cao, và ngân hàng chỉ có thể kiểm soát và giảm thiểu nó, chứ không thể triệt tiêu hoàn toàn.
Sự hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi là bản chất cốt lõi của tín dụng ngân hàng, khác biệt so với các giao dịch khác Trong tín dụng ngân hàng, việc hoàn trả có vai trò cực kỳ quan trọng Để đảm bảo việc hoàn trả này, cần cân nhắc hai yếu tố chính: xác định thời hạn và ký hạn tín dụng hợp lý, cùng với chính sách lãi suất tín dụng phải hài hòa giữa mục tiêu lợi nhuận của ngân hàng và sự chấp nhận của nền kinh tế.
Sự hoàn trả trong tín dụng ngân hàng là cam kết vô điều kiện, thể hiện qua các chứng từ trong quan hệ tín dụng Khách hàng có trách nhiệm tuân thủ ràng buộc pháp lý này khi khoản nợ đến hạn.
2.1.3 Phân loại tín dụng ngân hàng
2.1.3.1 Phân loại theo mục đích sử dụng tín dụng:
Dựa trên mục đích sử dụng, tín dụng ngân hàng được phân thành ba nhóm chính Các loại tín dụng này bao gồm: tín dụng tiêu dùng, tín dụng đầu tư và tín dụng thương mại Mỗi loại tín dụng phục vụ cho những nhu cầu tài chính khác nhau của cá nhân và doanh nghiệp.
Tín dụng cho sản xuất kinh doanh bao gồm các khoản vay tài trợ cho hoạt động sản xuất, với đối tượng vay là doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và hộ kinh doanh cá thể Mục đích vay rất đa dạng, từ bổ sung vốn lưu động theo thời vụ đến đầu tư cải tạo, xây dựng nhà xưởng và mua sắm máy móc thiết bị.
Tín dụng tiêu dụng loại hình này đáp ứng nhu cầu mua sắm nhà cửa, xe cộ, chi tiêu, sinh hoạt cá nhân/ hộ gia đình
Tín dụng từ các tổ chức tài chính khác thường được cung cấp bởi các ngân hàng lớn cho các tổ chức tín dụng nhỏ, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của họ.
2.1.3.2 Phân loại theo phương thức cấp tín dụng
Các ngân hàng có khả năng cấp tín dụng trực tiếp và gián tiếp dựa trên cấu trúc tổ chức và khả năng kiểm soát rủi ro trong quá trình cấp tín dụng Theo phương thức tổ chức, tín dụng có thể được phân loại thành hai loại chính.
Tín dụng trực tiếp là hình thức tín dụng được hình thành từ mối quan hệ trực tiếp giữa ngân hàng và người vay, trong đó ngân hàng tiến hành phân tích và tìm hiểu về người vay trước khi cấp tín dụng Sau khi đạt được thỏa thuận, hai bên sẽ ký kết hợp đồng tín dụng Hình thức này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc cung cấp dịch vụ mà còn giúp họ dễ dàng giới thiệu và tư vấn bán chéo các sản phẩm khác cho khách hàng.
Tín dụng gián tiếp là hình thức tín dụng mà ngân hàng thực hiện bằng cách mua lại các khoản nợ chưa đến hạn thanh toán từ người sở hữu, như trên phiếu bán hàng và thương phiếu Các hình thức chiết khấu, bao thanh toán và tài trợ bán trả góp đều thuộc loại tín dụng này.
2.1.3.3 Phân loại theo tính chất đảm bảo/mức độ tín nhiệm của người vay
Trong giao dịch tín dụng, rủi ro tín dụng là yếu tố không thể loại bỏ, đặc biệt với lượng khách hàng đông đảo và đa dạng Việc kiểm soát rủi ro tín dụng tại MHTM trở nên phức tạp, do đó các NHTM thường thực hiện giám sát và quản lý phù hợp với mức độ tín nhiệm của từng khách hàng Dựa trên tiêu chí này, tín dụng ngân hàng được phân thành hai loại.
Tín dụng có đảm bảo là hình thức vay vốn dựa trên các biện pháp bảo đảm theo quy định của Bộ Luật Dân sự Đối với những khách hàng mới hoặc ít quan hệ, việc áp dụng biện pháp đảm bảo là điều kiện cần thiết để ngân hàng xem xét cấp tín dụng Mục tiêu chính của việc này là tạo ra nguồn tài chính bổ sung để đảm bảo khả năng trả nợ trong trường hợp nguồn trả nợ chính không khả thi.
Các nghiên cứu trước đây
2.2.1 Các nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, nghiên cứu về RRTD chủ yếu mang tính tổng quát, thiếu các phân tích sâu sắc về ảnh hưởng của đặc điểm đối tượng khảo sát đến RRTD tại các ngân hàng thương mại Do đó, cần thiết phải có những nghiên cứu chuyên sâu hơn để đánh giá rõ ràng hơn về mối quan hệ này Một số công trình nghiên cứu liên quan đã được thực hiện, nhưng vẫn chưa đủ để đáp ứng yêu cầu của thực tiễn.
Trần Thị Thu Quỳnh (2019) đã nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Thừa Thiên Huế, sử dụng mô hình Binary logistic với 13 biến số quan trọng Các yếu tố này bao gồm khả năng trả nợ, giới tính, độ tuổi, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập hàng tháng, kích cỡ khoản vay, lãi suất cho vay, thời hạn vay vốn, mục đích vay vốn, rủi ro đạo đức và chấm điểm tín dụng Mô hình này cho thấy sự phù hợp và có ý nghĩa lớn trong việc đánh giá rủi ro tín dụng tại ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ thực hiện đánh giá chung về rủi ro tín dụng và không thể áp dụng trực tiếp kết quả nghiên cứu của tác giả cho các đặc điểm khách hàng vay vốn khác.
Nguyễn Thị Minh Thảo (2016) đã thực hiện nghiên cứu về "Cho vay nhà ở đối với khách hàng cá nhân của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam", cung cấp tri thức mới về hoạt động tín dụng cho vay nhà ở cho KHCN Nghiên cứu này trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho các NHTM, cơ quan quản lý ngân hàng, giảng viên và sinh viên các trường đại học kinh tế Mô hình nghiên cứu tập trung vào các nhân tố tạo nên RRTD cho vay nhà ở tại BIDV đối với nhóm KHCN/hộ gia đình Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ giới hạn trong lĩnh vực cho vay nhà ở, một phần của tín dụng tiêu dùng trong mảng tín dụng cá nhân, do đó không phản ánh đầy đủ tác động của RRTD cá nhân tại ngân hàng thương mại.
Trần Thị Ngọc Duyên (2019) đã tiến hành nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á Chi nhánh Trà Vinh, sử dụng mô hình hồi quy Logistic Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính, bao gồm năng lực tài chính, tài sản đảm bảo và việc sử dụng vốn Tuy nhiên, do chỉ phân tích trên 200 hồ sơ, độ chính xác của kết quả vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu của Lê Trí Toàn (2019) về rủi ro tín dụng cá nhân tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – chi nhánh Bà Rịa Vũng Tàu đã kế thừa các công trình trước đó, xác định các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng Những yếu tố này bao gồm giới tính, độ tuổi, thu nhập, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, số thành viên phụ thuộc trong gia đình, điều kiện nhà ở và thời gian cư trú Nghiên cứu cũng dựa trên các tác phẩm của Joel Bessis (2010), Nguyễn Thị Minh Thảo (2016) và Li Shuai cùng các cộng sự.
(2013), Marjo Hửrkkử (2010) nờn chưa cú điểm mới trong nghiờn cứu này
Phạm Bích Liên (2019) đã nghiên cứu về việc hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank - chi nhánh tỉnh Thừa Thiên Huế Tác giả áp dụng bốn phương pháp nghiên cứu, bao gồm thống kê mô tả, so sánh, phân tích và tổng hợp Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào hiện trạng dựa trên số liệu báo cáo tài chính mà chưa khai thác sâu các yếu tố bên ngoài của khách hàng.
2.2.2 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Linda Allen (2003) về "Vấn đề trong mô hình rủi ro tín dụng của thị trường bán lẻ" tập trung vào rủi ro tín dụng ở cấp độ bán lẻ và đánh giá các mô hình đo lường rủi ro tín dụng truyền thống Quá trình chuyển đổi từ cho vay theo quan hệ sang cho vay theo giao dịch (dựa trên danh mục đầu tư) đã diễn ra qua nhiều giai đoạn Sự chuyển đổi này giúp nhận thức rằng cho vay theo giao dịch không nhất thiết làm giảm chất lượng mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng.
Bài báo của Abhiman Das và Saibal Ghosh (2007) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến các khoản vay có vấn đề của ngân hàng quốc doanh Ấn Độ trong giai đoạn 1994-2005, bao gồm cả yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô Kết quả cho thấy, ở cấp độ vĩ mô, tăng trưởng GDP và ở cấp độ ngân hàng, tăng trưởng cho vay thực tế, chi phí hoạt động và quy mô ngân hàng đều có ảnh hưởng quan trọng đến các khoản vay có vấn đề Nghiên cứu cũng thực hiện kiểm tra độ chắc chắn cho các kết quả và thảo luận về những hàm ý chính sách từ phân tích này.
Santiago Fernández de Lis, Jorge Martínez Pagés and Jesús Saurina (2000),
Bài viết "Tăng trưởng tín dụng, khoản vay vấn đề và dự phòng rủi ro tín dụng ở Tây Ban Nha" phân tích hành vi chu kỳ của tín dụng ngân hàng, các khoản lỗ cho vay và dự phòng cho vay lỗ tại Tây Ban Nha Nó cũng xem xét sự gia tăng tín dụng ngân hàng và tính cẩn trọng trong hệ lụy của nền kinh tế Tây Ban Nha.
Nghiên cứu của Okumu Argan Wekesa (2010) về "Mô hình hóa rủi ro tín dụng cho các khoản vay cá nhân bằng cách sử dụng ước lượng giới hạn sản phẩm" cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ trong khả năng trả nợ, điều này chỉ ra rằng giới tính không ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng Thời gian tồn tại trung bình được đề xuất có thể cải thiện quy trình cấp tín dụng và giảm thiểu tổn thất từ vỡ nợ, đồng thời tối ưu hóa khả năng sinh lời cho các khoản vay.
Gabriel Jiménez và Jesús Saurina (2003) trong bài báo "Collateral, type of lender and relationship banking as determinants of credit risk" đã phân tích các yếu tố quyết định xác suất vỡ nợ (PD) của các khoản cho vay ngân hàng Những yếu tố này bao gồm tài sản thế chấp, loại mối quan hệ giữa người cho vay và người vay, cũng như các yếu tố liên quan đến ngành và khu vực, công cụ, tiền tệ, kỳ hạn và quy mô cho vay Tác giả đã thu thập một lượng dữ liệu lớn từ Cơ quan đăng ký Tín dụng Tây Ban Nha và áp dụng mô hình logit để phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đối với rủi ro tín dụng.
Theo nghiên cứu của Marjo Hürkkü (2010), tác giả đã khảo sát trên toàn bộ lãnh thổ Phần Lan, bao gồm cả khách hàng sống ở nông thôn và thành thị Nghiên cứu này thực hiện hai biến so sánh giữa người dân khu vực thành phố và khu vực nông thôn để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
2.2.3 Tổng hợp các nghiên cứu trước
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đặc điểm khách hàng ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro tín dụng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Mặc dù các nghiên cứu này có những điểm chung và riêng, tác giả đã lựa chọn những yếu tố quan trọng nhất để tiến hành kiểm định Đồng thời, một số biến không phù hợp sẽ không được xem xét và sử dụng trong nghiên cứu này.
Biến đề xuất Các biến tương ứng trong nghiên cứu trước
Lê Trí Toàn (2019) Trần Thị Thu Quỳnh
Vị trí công việc x x x Điều kiện nhà ở x x
Mục đích sử dụng vốn x
Các yếu tố như lịch sử tín dụng, mục đích sử dụng vốn, chính sách ngân hàng, thói quen giao dịch và trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng chưa được kiểm định trong ba nghiên cứu trước đây Những yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro tín dụng nhưng vẫn chưa được khai thác triệt để Do đó, tác giả đã áp dụng các yếu tố này để kiểm nghiệm cho mô hình nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Dựa trên lý thuyết và tổng hợp các nghiên cứu toàn cầu về các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng, tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quân đội – Chi nhánh Sài Gòn.
Gòn được phân tích qua 6 biến quan sát bao gồm mục đích sử dụng vốn vay, quy trình thẩm định khoản vay, chính sách ngân hàng, thông tin khách hàng, lịch sử tín dụng và thói quen giao dịch Mô hình nghiên cứu này nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay.
Hình 2.1: Mô hình nghiên cứu đề xuất (Nguồn: Tổng hợp của các tác giả)
Rủi ro hoạt động tín dụng đối với khách hàng cá nhân
Mục đích sử dụng vốn vay
Thói quen giao dịchQuy trình thẩm định
Các giả thuyết nghiên cứu được tóm tắt như sau:
H1 Rủi ro hoạt động tín dụng Mục đích sử dụng vốn vay (+)
H2 Rủi ro hoạt động tín dụng Chính sách ngân hàng (+)
H3 Rủi ro hoạt động tín dụng Thông tin khách hàng (+)
H4 Rủi ro hoạt động tín dụng Lịch sử tín dụng (+)
H5 Rủi ro hoạt động tín dụng Thói quen giao dịch (+)
H6 Rủi ro hoạt động tín dụng Quy trình thẩm định (+)
Chương 2 trình bày các lý thuyết, các khái niệm tín dụng ngân hàng, rủi ro tín dụng ngân hàng, các nhân tố tác động đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân và các nghiên cứu có liên quan đến đề tài nghiên cứu Từ đó, rút ra mô hình nghiên cứu đề xuất.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện theo ba bước chính (Hình 3.1)
Bước 1: Nghiên cứu định tính
Dựa trên lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại, một thang đo đã được hình thành thông qua thảo luận nhóm với 5 cán bộ ngân hàng tại MB Bank chi nhánh Sài Gòn, những người trực tiếp làm việc với khách hàng trong quá trình vay vốn Ngoài ra, tác giả cũng đã phỏng vấn một số lãnh đạo chi nhánh để thu thập ý kiến chuyên gia Những thông tin này đã được sử dụng làm cơ sở để thiết kế bảng câu hỏi khảo sát cho nghiên cứu định lượng, được thực hiện vào tháng 5 năm 2021.
Bước 2: Nghiên cứu định lượng để đánh giá thang đo
Bằng cách sử dụng phương pháp phát phiếu khảo sát, chúng tôi đã thu thập ý kiến từ các cán bộ ngân hàng Mẫu nghiên cứu được lựa chọn theo cách thuận tiện, và nghiên cứu chính thức đã được tiến hành tại địa điểm xác định.
Trong tháng 4 và tháng 5 năm 2021, NH TMCP Quân Đội chi nhánh Sài Gòn đã tiến hành khảo sát với sự đồng thuận của ban lãnh đạo chi nhánh Đối tượng khảo sát bao gồm các cán bộ ngân hàng đang làm việc tại chi nhánh và 6 PGD thuộc quản lý của chi nhánh Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0 nhằm đánh giá thang đo, kiểm định lại mô hình và các giả thuyết liên quan, cũng như đo lường mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại MB Bank chi nhánh Sài Gòn Quy trình nghiên cứu chi tiết được trình bày trong Hình 3.1.
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Nguồn: Đề xuất của tác giả
Mô hình nghiên cứu định tính
Nghiên cứu là quá trình tìm kiếm tri thức để giải thích các hiện tượng Nghiên cứu định tính giúp xác định các thành phần của khái niệm như mục đích sử dụng vốn vay, quy trình thẩm định khoản vay, chính sách ngân hàng, thông tin khách hàng, lịch sử tín dụng và thói quen giao dịch Thêm vào đó, nghiên cứu định tính còn điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát để đo lường các khái niệm này Phương pháp thực hiện bao gồm phỏng vấn tay đôi và thảo luận nhóm với các chuyên gia.
3.2.2 Thiết kế nghiên cứu định tính
Hiện nay, có ba phương pháp để thu thập thang đo: (1) Sử dụng thang đo đã được xác thực trước đó; (2) Điều chỉnh thang đo có sẵn để phù hợp với đối tượng nghiên cứu; và (3) Tạo ra thang đo hoàn toàn mới.
Tác giả tiến hành nghiên cứu này dựa trên cách tiếp cận thứ hai, tập trung vào các yếu tố như mục đích sử dụng vốn vay, quy trình thẩm định khoản vay, chính sách ngân hàng, thông tin khách hàng, lịch sử tín dụng và thói quen giao dịch Nghiên cứu đã sử dụng các thang đo nổi bật, bao gồm thang đo của Linda Allen (2003), Abhiman Das và Saibal Ghosh (2007), cùng với Santiago Fernández de Lis, Jorge Martínez Pagés và Jesús Saurina.
Năm 2000, Okumu Argan Wekesa và Marjo Hửrkkử (2010) đã phát triển thang đo mục đích sử dụng vốn vay, quy trình thẩm định khoản vay, chính sách ngân hàng, thông tin khách hàng, lịch sử tín dụng và thói quen giao dịch tại Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB Bank) Các biến quan sát này được sử dụng để đo lường các khái niệm trong nghiên cứu.
Mặc dù các nghiên cứu trước đây chủ yếu được thực hiện tại các quốc gia phát triển với nhiều điều kiện thuận lợi, tác giả đã tiến hành nghiên cứu định tính thông qua thảo luận nhóm tập trung và phỏng vấn tay đôi với các chuyên gia (danh sách chuyên gia có trong phụ lục 1a và 1b) nhằm điều chỉnh các thang đo và biến quan sát cho phù hợp với bối cảnh của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu định tính trong nghiên cứu này được thực hiện thông qua ba bước sau:
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là tác giả tiến hành khảo sát các thang đo từ những nghiên cứu trước đây Tiếp theo, tác giả tổ chức thảo luận nhóm để khai thác các câu hỏi liên quan đến những khái niệm cần phát triển Trước khi thảo luận, các thành viên sẽ nhận được những câu hỏi mở để trả lời một cách tự nhiên mà không cần chuẩn bị trước Kết quả và dàn bài của buổi thảo luận nhóm được trình bày chi tiết trong phụ lục 2b.
Bước 2 trong quy trình nghiên cứu là tiến hành phỏng vấn tay đôi với các chuyên gia để điều chỉnh thang đo phù hợp với nội dung nghiên cứu Dàn bài phỏng vấn được thiết kế dựa trên các khái niệm và phát biểu từ những nghiên cứu quốc tế Trong bước này, ba giảng viên và ba nhà quản trị trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng được lựa chọn làm đối tượng phỏng vấn, đảm bảo không trùng lặp với các đối tượng ở bước 1.
Tiêu chuẩn chọn đối tượng tham gia trong bước 1 và bước 2:
Giảng viên tại các trường đại học khu vực TP.HCM là những chuyên gia có trình độ học vấn từ thạc sĩ trở lên, sở hữu kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực thương hiệu và marketing.
- Các nhà quản trị trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: trưởng phòng KHCN, các chuyên viên khách hàng đang công tác tại ngân hàng
Bước 3: Tiến hành thử nghiệm các mẫu câu hỏi mà khách hàng cảm thấy khó hiểu thông qua khảo sát Khách hàng được khuyến khích đưa ra nhận xét và góp ý, chỉnh sửa cho những câu hỏi mơ hồ hoặc khó trả lời Kết quả thử nghiệm này chỉ ra một số điểm nhỏ cần điều chỉnh để phục vụ cho nghiên cứu định lượng sơ bộ.
Quá trình nghiên cứu định tính được thực hiện từ 15/5/2021 đến 22/05/2021.
Kết quả kiên cứu định tính và đề xuất thang đo
Nghiên cứu đã đề xuất 6 khái niệm quan trọng liên quan đến việc sử dụng vốn vay tại ngân hàng TMCP Quân Đội (MB Bank), bao gồm mục đích sử dụng vốn vay, quy trình thẩm định khoản vay, chính sách ngân hàng, thông tin khách hàng, lịch sử tín dụng và thói quen giao dịch Thang đo đã được điều chỉnh để phù hợp với đặc thù của ngân hàng, nhằm đảm bảo tính chính xác và khả thi trong việc áp dụng.
Dựa trên các nghiên cứu gốc và tài liệu tham khảo trong chương 2, tác giả đề xuất 20 biến quan sát liên quan đến rủi ro hoạt động tín dụng, tương ứng với những câu hỏi cụ thể.
Bảng 3 1: Tổng hợp các biến của thang đo
MÃ HÓA CÁC PHÁT BIỂU
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG VỐN VAY
MDSD1 1 Khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích
MDSD2 2 Khách hàng sử dụng vốn vay không đúng mục đích
QUY TRÌNH THẨM ĐỊNH KHOẢN VAY
QT1 1 Quy trình thẩm định nhanh
QT2 2 Quy trình thẩm định trung bình
QT3 3 Quy trình thẩm định chậm
CS1 1.Quy định liên quan rõ ràng
CS2 2 Quy định về thư tín dụng chặt chẽ
CS3 3.Các quy định của ngân hàng đều được khách hàng chấp nhận
CS4 4 Khách hàng không phàn nàn về thủ tục tại MB
THÔNG TIN TỪ KHÁCH HÀNG
TT1 1.Khách hàng cung cấp đầy đủ giấy tờ
TT2 2.Khách hàng luôn ở trạng thái hợp tác
TT3 3.Thông tin nhận được luôn chính xác
LỊCH SỬ TÍN DỤNG CỦA KHÁCH HÀNG
LSTD1 1 Khách hàng chưa có lịch sử tín dụng
LSTD2 2 khách hàng đã có lịch sử tín dụng
TQ1 1.Khách hàng luôn đặt nặng thói quen lên trên hết
TQ2 2.Khách hàng chấp nhận rủi ro cảnh báo vì giao dịch đã nhiều lần
TQ3 3.Khách hàng bỏ qua sự tư vấn vì quan hệ thương mại
RỦI RO HOẠT ĐỘNGTÍN DỤNG
Hoạt động tín dụng đang phát triển mạnh mẽ, tập trung vào việc tăng trưởng và đảm bảo chất lượng Ngân hàng luôn chú trọng đến hoạt động cho vay thông qua nhiều chính sách kinh doanh linh hoạt Đặc biệt, khách hàng luôn tin cậy và hài lòng với dịch vụ tín dụng của ngân hàng.
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Nghiên cứu định lượng chính thức
Kích thước mẫu nghiên cứu:
Theo Hair, Anderson, Tatham và Black (1998), kích thước mẫu tối thiểu cần phải gấp 5 lần số biến quan sát trong mô hình Tương tự, Comfrey và Lee (1992) đề xuất rằng kích thước mẫu lý tưởng cho mọi nghiên cứu định lượng nên là 500.
Sau khi hoàn thiện thang đo và bảng câu hỏi, tác giả tiến hành khảo sát các chuyên viên tại MB Bank chi nhánh Sài Gòn Việc thu thập dữ liệu được thực hiện qua hai hình thức: khảo sát trực tiếp bằng phiếu câu hỏi in trên giấy và khảo sát trực tuyến qua email hoặc các phương tiện xã hội khác Trong đó, khảo sát trực tiếp được ưu tiên để đảm bảo tính khách quan và công tâm của khách hàng khi trả lời.
Việc lấy mẫu trong nghiên cứu khoa học bao gồm xác định đối tượng, kích thước mẫu và phương pháp lấy mẫu (Zikmund, 2003) Nguyễn Đình Thọ (2011) nhấn mạnh rằng xác định kích thước mẫu là một thách thức, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp phân tích (EFA, CFA, hồi quy) và độ tin cậy cần thiết Quyết định kích thước mẫu cũng có những mặt trái, như việc tăng kích thước mẫu sẽ dẫn đến chi phí và thời gian cao hơn Theo Hair & ctg (2006), kích thước mẫu tối thiểu cho phân tích EFA là 50, tốt nhất là 100, với tỷ lệ quan sát/biến đo lường tối thiểu là 5:1 Do đó, với 38 biến quan sát, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết cho EFA sẽ là 190.
Theo Tabachnick và Fidell (2007), để đảm bảo tính chính xác trong phân tích hồi quy đa biến, kích thước mẫu tối thiểu cần tuân theo công thức n ≥ 8p + 50, trong đó n là kích thước mẫu và p là số lượng biến độc lập Với tổng số biến độc lập là 38, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết sẽ là 354 Green (1991) cho rằng công thức này phù hợp hơn khi số lượng biến độc lập p nhỏ hơn 7.
Để đảm bảo độ tin cậy của các thang đo nghiên cứu, tác giả đã tiến hành khảo sát với 210 chuyên viên đang làm việc tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội - chi nhánh Sài Gòn.
3.4.2 Lựa chọn đối tượng khảo sát Đối tượng khảo sát của khóa luận hướng đến là các chuyên viên đã và đang công tác tại ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Sài Gòn
3.4.3 Phương pháp thu thập dữ liệu và thời gian khảo sát
Hiện nay, có nhiều phương pháp thu thập dữ liệu, trong đó khảo sát trên giấy và khảo sát trực tuyến là phổ biến nhất Khảo sát trên giấy mang lại kết quả khách quan nhưng tốn nhiều thời gian và công sức Ngược lại, khảo sát trực tuyến, phù hợp với những người sử dụng công nghệ, nhanh chóng và hiệu quả, cho kết quả ngay sau khi hoàn thành.
Để đảm bảo độ chính xác và tính phù hợp của dữ liệu trong nghiên cứu, tác giả đã lựa chọn phương pháp khảo sát trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và tiếp cận được nhiều chuyên viên trong ngành ngân hàng.
Phương pháp khảo sát trực tiếp thông qua bảng câu hỏi được thực hiện trong vòng 5 tuần, từ đầu tháng 5/2021 đến cuối tháng 6/2021.
Phân tích dữ liệu
Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và hệ số tương quan so với biến tổng (Item-to-total) được sử dụng để kiểm tra độ tin cậy của thang đo, giúp loại bỏ các biến không phù hợp Hệ số Cronbach Alpha Item Deleted cho phép xác định các biến có thể làm giảm độ tin cậy của mô hình Các biến quan sát có hệ số tương quan biến nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại, và thang đo được chấp nhận khi hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.6.
3.5.2 Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Sau khi áp dụng phân tích Cronbach’s Alpha để loại bỏ các biến không đạt độ tin cậy, nghiên cứu tiếp tục thực hiện phân tích EFA nhằm đánh giá mức độ phù hợp của các biến còn lại Các điều kiện đánh giá sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
Hệ số tải nhân tố (Factor loading) là chỉ số đo lường mức độ tương quan giữa các nhân tố, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa các biến Để đảm bảo tính chính xác, hệ số này cần phải lớn hơn 0.5 (Nguyễn, 2011).
- Kiểm định Bartlett và hệ số 𝐾𝑀𝑂 (Kaiser-Meyer-Olkin) dùng để xem xét sự thích hợp của EFA Theo đó:
𝐻 0 : các biến quan sát có tương quan với nhau
𝐻 1 : các biến quan sát không có tương quan với nhau
EFA được coi là phù hợp khi chỉ số KMO nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1 và có ý nghĩa thống kê khi giá trị Sig nhỏ hơn 0.05 Nếu KMO dưới 0.5, phân tích nhân tố có thể không thích hợp với dữ liệu (Hoàng & Chu, 2008).
Tiêu chuẩn rút trích nhân tố Engenvalue yêu cầu rằng các nhân tố chỉ được chấp nhận khi 𝐸𝑛𝑔𝑒𝑛𝑣𝑎𝑙𝑢𝑒 ≥ 1 Điều này đảm bảo rằng nhân tố rút trích có khả năng tóm tắt thông tin hiệu quả hơn so với biến gốc Ngoài ra, tổng phương sai trích cần phải lớn hơn hoặc bằng 50% theo tiêu chí của Anderson & Gerbing (1988).
3.5.3 Phân tích hồi quy đa biến
Bước đầu, nghiên cứu kiểm định mối liên hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập thông qua hệ số tương quan Pearson, theo Hoàng & Chu (2008), giá trị tuyệt đối của hệ số này càng gần 1 thì mối tương quan tuyến tính càng chặt chẽ Sau khi phân tích và so sánh điều kiện EFA, tác giả điều chỉnh các giả thuyết nghiên cứu Cuối cùng, thang đo hoàn chỉnh được đưa vào phân tích hồi quy đa biến với số nhân tố đã xác định nhằm xem xét mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đối với hoạt động cho vay của KHCN tại chi nhánh Thủ Thiêm.
Theo nghiên cứu của Cooper, Schindler & Sun (2003), hồi quy tuyến tính bội là công cụ hữu ích để kiểm định và giải thích lý thuyết nhân quả Ducan (1996) cũng nhấn mạnh rằng phương pháp này giúp mô tả, kết luận và kiểm định các giả thuyết, đồng thời dự báo các giá trị tổng thể trong nghiên cứu Trong đề tài này, tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để phân tích và đưa ra kết quả hồi quy cho mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay của KHCN.
Kiểm định các giả thuyết và độ phù hợp của mô hình
Khi xem xét mức độ phù hợp của mô hình hồi quy, hệ số R cho thấy mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, trong khi hệ số R² thể hiện tỷ lệ biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập Giá trị R² cao cho thấy khả năng giải thích của mô hình tốt hơn và độ chính xác trong dự đoán biến phụ thuộc tăng lên Tuy nhiên, R² có xu hướng tăng khi thêm biến độc lập vào mô hình, vì vậy R² hiệu chỉnh được sử dụng để phản ánh chính xác hơn mức độ phù hợp của mô hình hồi quy đa biến mà không bị ảnh hưởng bởi sự tăng trưởng giả tạo của R².
Hiện tượng đa cộng tuyến được đo lường thông qua Hệ số phóng đại phương sai (VIF - Variance Inflation Factor) theo Hair và cộng sự (2006) Nếu VIF của một biến độc lập lớn hơn 10, điều này cho thấy biến đó hầu như không có giá trị giải thích biến phụ thuộc trong mô hình.
Chương 3 trình bày quy trình nghiên cứu và các phương pháp nghiên cứu được thực hiện để đánh giá thang đó các khái niệm nghiên cứu và kiểm định mô hình nghiên cứu Khoá luận thực hiện nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng Kết quả nghiên cứu đã giúp nhóm tác giả xây dựng thang đo chính thức các khái niệm nghiên cứu, gồm 24 biến quan sát, để đưa vào bảng câu hỏi sử dụng cho nghiên cứu chính thức Nghiên cứu chính thức là một nghiên cứu định lượng thông qua kỹ thuật khảo sát thông tin từ KH với kích thước mẫu 𝑛 = 200
Chương này trình bày quy trình nghiên cứu định lượng, bao gồm các kỹ thuật kiểm định thang đo và mô hình lý thuyết Các bước thực hiện bao gồm thiết kế mẫu nghiên cứu, đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thông tin mẫu nghiên cứu
Khảo sát được thực hiện bằng cách phát bảng khảo sát cho cán bộ nhân viên tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – Chi nhánh Sài Gòn trong tháng 4 và tháng 5 năm 2021, với tổng số 215 bảng khảo sát thu về Sau khi kiểm tra, tác giả đã loại bỏ 15 bảng do thông tin bị bỏ trống, do đó mẫu nghiên cứu còn lại là 200 bảng.
Kiểm định thang đo
4.2.1 Đánh giá thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Để loại bỏ các biến không có ý nghĩa trong mô hình, tác giả đã thực hiện kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha cho các thang đo thông qua các biến quan sát Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của các nhân tố tác động đến rủi ro hoạt động tín dụng được trình bày chi tiết trong bảng 4.1.
Bảng 4 1: Kiểm định thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này
Mục đích sử dụng (MDSD), alpha = 0,746
Chính sách ngân hàng (CS), alpha = 0,815
Thông tin khách hàng (TT), alpha = 0,746
Lịch sử tín dụng (LSTD), alpha = 0,716
Thói quen giao dịch (TQ), alpha = 0,813
Quy trình thẩm định (QT), alpha = 0,158
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Dựa vào kết quả phân tích bảng 4.1 và điều kiện của Cronbach’s Alpha, các thành phần như mục đích sử dụng, chính sách ngân hàng, thông tin khách hàng, lịch sử tín dụng và thói quen giao dịch đều có hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0,6, đạt yêu cầu Các biến tổng khác cũng đều lớn hơn 0,3 Tuy nhiên, biến quy trình thẩm định đã bị loại do hệ số Cronbach’s Alpha nhỏ hơn 0,6 không đạt yêu cầu Do đó, tất cả các biến còn lại đều đáp ứng tiêu chí trước khi được đưa vào phân tích nhân tố khám phá (EFA).
4.2.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Bảng 4 2: Kiểm định mô hình KMO và Barlett’s của biến phụ thuộc
STT Thông số Giá trị Thoả mãn điều kiện
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Kết quả phân tích từ bảng 4.2 cho biến phụ thuộc cho thấy chỉ số KMO đạt 0.717, vượt qua ngưỡng tối thiểu 0.5, chứng tỏ mô hình phân tích nhân tố khám phá EFA là phù hợp.
Việc phân tích nhân tố phù hợp với dữ liệu nghiên cứu đã thu thập, đồng thời kiểm định Barlett’s cho thấy các biến trong tổng thể có mối tương quan đáng kể với mức ý nghĩa Sig = 0.000, nhỏ hơn 0.05.
Với Eigenvalues = 3 > 1 nên nhân tố rút ra có ý nghĩa tóm tắt thông tin tốt nhất và tổng phương sai trích bằng 223,821% > 50% nên đạt yêu cầu kiểm định
Bảng 4 3: Kiểm định mô hình KMO và Barlett’s của biến độc lập
STT Thông số Giá trị Thoả mãn điều kiện
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Kết quả phân tích từ bảng 4.3 cho các biến độc lập cho thấy chỉ số KMO của biến phụ thuộc đạt 0.689, vượt mức tối thiểu 0.5, điều này chứng tỏ mô hình phân tích nhân tố khám phá EFA đáp ứng đủ điều kiện cần thiết.
Phân tích nhân tố là phương pháp phù hợp với dữ liệu nghiên cứu đã thu thập, đồng thời kiểm định Barlett’s cho thấy có mối tương quan ý nghĩa giữa các biến trong tổng thể với mức ý nghĩa Sig = 0.000 < 0.05.
Với Eigenvalue đạt 91, lớn hơn 1, cho thấy nhân tố rút ra có khả năng tóm tắt thông tin một cách hiệu quả Tổng phương sai trích là 898.323%, vượt qua ngưỡng 50%, đáp ứng yêu cầu kiểm định Kết quả cho thấy có tổng cộng 5 nhân tố được rút trích.
Bảng 4 4: Kết quả phân tích nhân tố của thang đo yếu tố
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Dựa vào điều kiện hệ số tải nhân tố ≥ 0.5, kết quả phân tích EFA cho thấy các biến độc lập trong ma trận xoay nhân tố đều đạt yêu cầu, với hệ số tải nhân tố của các biến quan sát ≥ 0.5 Phân tích này đã xác định được 5 nhân tố, đảm bảo các điều kiện cần thiết cho phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.
Phân tích hồi quy đa biến
Sau khi thực hiện kiểm định Cronbach’s Alpha và phân tích EFA, mô hình nghiên cứu đã xác định được 5 nhân tố với 14 biến ảnh hưởng đến hoạt động rủi ro tín dụng tại MB Bank – Chi nhánh Độc Lập Các nhân tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến hoạt động rủi ro tín dụng, tuy nhiên, mô hình nghiên cứu đã giảm đi 1 nhân tố so với ban đầu.
Bảng 4 5: Kết quả phân tích tương quan
MDSD CS TT LSTD TQ HDTD
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Trong ma trận tương quan thống kê Pearson, các biến độc lập có mối quan hệ thuận chiều với biến phụ thuộc, thể hiện qua việc Sig < 0.05 và các hệ số tương quan đều dương Điều này cho thấy các biến độc lập có thể được đưa vào mô hình hồi quy để giải thích sự thay đổi của biến phụ thuộc Tuy nhiên, một số biến độc lập chưa có sự tương quan với nhau, do đó cần tiến hành kiểm định đa cộng tuyến để xác định ảnh hưởng lẫn nhau giữa các biến độc lập.
4.3.2 Xây dựng mô hình hồi quy
Sau khi xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng qua phân tích Cronbach’s Alpha và EFA, các yếu tố như Mục đích sử dụng vốn vay, Chính sách ngân hàng, Thông tin khách hàng, Lịch sử tín dụng, và Thói quen giao dịch đã được đưa vào mô hình hồi quy bội Mục tiêu là phân tích và xác định trọng số của từng nhân tố tác động đến hoạt động rủi ro tín dụng Phương trình hồi quy bội được thiết lập để thể hiện mối quan hệ này.
- RRHDTD là biến phụ thuộc thể hiện rủi ro hoạt động tín dụng
- 𝛽 𝑘 là các hệ số hồi quy (k = 1,2,3,4,5)
Bảng 4 6: Mô hình hồi quy tóm tắt
Sai số chuẩn của ước lượng
1 a Biến độc lập: (Consant), TQ, LSTD, CS, MDSD, TT b Biến phụ thuộc: HDTD
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Sau khi thực hiện hồi quy tuyến tính bội bằng phương pháp Enter, hệ số R² hiệu chỉnh đạt 0.632, cho thấy mô hình có độ tin cậy cao với độ tương thích tốt với dữ liệu thu thập Mối tương quan giữa biến phụ thuộc và biến độc lập là tương đối mạnh Hệ số Durbin-Watson là 1.651, nằm trong khoảng (1;3), xác nhận rằng mô hình không có hiện tượng tự tương quan.
Bảng 4 7: Phân tích phương sai ANOVA
Model Tổng độ lệch bình phương df Trung bình độ lệch bình phương
Total 45,177 199 a Biến độc lập: (Constant), HDTD b Biến phụt thuộc: TQ, LSTD, CS, MDSD, TT
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Mô hình được trình bày trong bảng 4.7 cho thấy ý nghĩa thống kê với mức 𝜌 < 0.001, với giá trị F là 69.224 và giá trị Sig (𝜌 - value) là 0.000, nhỏ hơn mức sai số cho phép 5% Điều này chứng tỏ rằng mô hình phù hợp với tập dữ liệu thực tế và các biến trong mô hình đều đạt tiêu chuẩn chấp nhận.
Bảng 4 8: Kết quả hồi quy bội với các hệ số hồi quy riêng trong mô hình
Model Hệ số hồi quy chưa chuẩn hoá
Hệ số hồi quy đã chuẩn hoá Beta t Sig Thống kê đa cộng tuyến
Nguồn: Kết quả phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0
Theo kết quả phân tích hồi quy đa biến trong bảng 4.8, hệ số hồi quy của các nhân tố cho thấy rằng giá trị cao hơn sẽ tương ứng với mức độ tác động lớn hơn đến hoạt động rủi ro tín dụng Nếu các giá trị có cùng dấu, tác động sẽ thuận chiều, trong khi nếu trái dấu, tác động sẽ nghịch chiều.
Kết quả phân tích hồi quy bội cho thấy 5 nhân tố Mục đích sử dụng (MDSD), Chính sách ngân hàng (CS), Thông tin khách hàng (TT), Lịch sử tín dụng (LSTD), và Thói quen giao dịch (TQ) đều có giá trị Sig nhỏ hơn 0.05, chứng tỏ mô hình hồi quy tuyến tính bội phù hợp với dữ liệu nghiên cứu và có ý nghĩa thống kê.
Hệ số phóng đại phương sai (VIF) của năm biến độc lập trong mô hình đều nhỏ hơn 10, cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến Điều này đảm bảo rằng mối quan hệ giữa các biến độc lập không ảnh hưởng đến kết quả giải thích của mô hình Phương trình hồi quy được trình bày như sau:
HDTD = 0,413*LSTD + 0,330*TQ + 0,270*TT + 0,256*MDSD + 0,249*CS Trọng số hồi quy chuẩn hoá (𝛽) cho thấy mức độ tác động của các biến độc lập vào biến phụ thuộc, với biến độc lập có trọng số lớn nhất thể hiện ảnh hưởng mạnh nhất Kết quả phân tích cho thấy, trong số các yếu tố tác động đến “Rủi ro hoạt động tín dụng”, “Lịch sử tín dụng” là yếu tố quan trọng nhất (𝛽 = 0.413), tiếp theo là “Thói quen giao dịch” với trọng số (𝛽 = 0.330).
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng được phân tích, trong đó "Thông tin khách hàng" có tầm quan trọng nhất với hệ số 𝛽 = 0.270 Tiếp theo là "Mục đích sử dụng" với hệ số 𝛽 = 0.256, và cuối cùng là "Chính sách ngân hàng" có mức ý nghĩa thấp nhất với hệ số 𝛽 = 0.249.
Kiểm định các giả thuyết
H1: Yếu tố về lịch sử tín dụng của khách hàng tác động cùng chiều đến rủi ro hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân
Lịch sử tín dụng có hệ số 𝛽 = 0.413 và giá trị 𝑡 = 9.326 với 𝑆𝑖𝑔 = 0.000, cho thấy sự chấp nhận giả thuyết H1 Điều này chỉ ra rằng khi nguồn vốn huy động tăng hoặc giảm, rủi ro hoạt động tín dụng tại MB Bank – chi nhánh Sài Gòn sẽ bị ảnh hưởng mạnh mẽ Lịch sử tín dụng là yếu tố quyết định quan trọng trong quá trình thẩm định khách hàng, ảnh hưởng đến khả năng đảm bảo khoản vay của họ.
H2: Yếu tố về chính sách ngân hàng tác động cùng chiều đến rủi ro hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân
Chính sách cho vay của MB Bank Sài Gòn có hệ số 𝛽 = 0.249 và giá trị 𝑡 = 5.330 với 𝑆𝑖𝑔 = 0.000, cho thấy sự chấp nhận giả thuyết H2 Điều này chứng tỏ rằng khi chính sách tín dụng được nới lỏng hoặc thắt chặt, hoạt động tín dụng tại chi nhánh cũng bị ảnh hưởng Các chính sách tín dụng tại MB Bank Sài Gòn linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của khách hàng, đồng thời phản ánh định hướng chung cho cán bộ tín dụng Tuy nhiên, việc thực hiện chính sách này vẫn còn thiếu nghiêm túc, dẫn đến tăng trưởng dư nợ cho vay và chất lượng cho vay tại chi nhánh không đạt yêu cầu.
H3: Yếu tố về thói quen giao dịch tác động cùng chiều đến rủi ro hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân
Thói quen giao dịch có hệ số 𝛽 = 0.330 và giá trị 𝑡 = 7.618 với 𝑆𝑖𝑔 = 0.000, cho thấy giả thuyết H3 được chấp nhận Điều này có nghĩa là khi thói quen của khách hàng thay đổi, các dịch vụ tín dụng cũng sẽ thay đổi theo Hiện nay, ngân hàng đang triển khai các sản phẩm nhằm tạo thói quen giao dịch cho khách hàng thông qua các giao dịch số, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến rủi ro hoạt động tín dụng.
H4: Yếu tố về thông tin khách hàng tác động cùng chiều đến rủi ro hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân
Thông tin khách hàng có hệ số 𝛽 = 0.270 và giá trị 𝑡 = 5.627 với 𝑆𝑖𝑔 = 0.000, cho thấy có sự chấp nhận giả thuyết H4 Điều này có nghĩa là khi thông tin khách hàng rõ ràng và minh bạch, uy tín của họ sẽ được đảm bảo, từ đó nâng cao khả năng cung cấp các hình thức tín dụng Thông tin khách hàng là một yếu tố quyết định quan trọng trong việc xác định các hình thức tín dụng cá nhân, đồng thời chứng minh khả năng tài chính của họ.
H5: Yếu tố về mục đích sử dụng vốn vay tác động cùng chiều đến rủi ro hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân
Mục đích sử dụng có hệ số 𝛽 = 0.256 và giá trị 𝑡 = 5.837 với 𝑆𝑖𝑔 = 0.000, cho thấy giả thuyết H5 được chấp nhận Điều này chỉ ra rằng việc khách hàng sử dụng khoản tín dụng đúng với mục đích đã thỏa thuận sẽ giảm rủi ro trong hoạt động tín dụng Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quyết định cấp tín dụng của ngân hàng.
Trong chương 4, tác giả trình bày và phân tích kết quả nghiên cứu thông qua thống kê mô tả cho các nhóm nghiên cứu Đánh giá thang đo được thực hiện bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha, với các biến quan sát có hệ số tương quan lớn hơn 0.3 và thang đo đạt yêu cầu khi có hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.6 Tác giả đã loại bỏ biến quy trình thẩm định do hệ số alpha nhỏ hơn 0.6 Sau khi loại bỏ biến không phù hợp, các biến còn lại đủ điều kiện để tiến hành phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã được thực hiện cho cả biến phụ thuộc và biến độc lập, với kết quả cho thấy các thông số KMO ≥ 0.5, Sig của Bartlett’s Test ≤ 0.05, Eigenvalues > 1, và tổng phương sai ≥ 50% Kết quả phân tích tương quan cho thấy có mối liên hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc, cho phép đưa các biến độc lập vào mô hình hồi quy để giải thích sự thay đổi của biến phụ thuộc Phân tích hồi quy cho thấy cả 5 biến độc lập đều có Sig < 0.05, và so với giả thuyết ban đầu, các biến này đều có ảnh hưởng cùng chiều đến rủi ro hoạt động tín dụng.
Thông qua việc xử lý dữ liệu bằng SPSS 16.0, tác giả đã xác định được các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro trong hoạt động tín dụng Điều này tạo nền tảng khách quan cho việc đề xuất các giải pháp trong chương tiếp theo.