GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
ĐẶT VẤN ĐỀ
1.1.1 Lý do chọn đề tài
Trong giai đoạn đổi mới và hội nhập kinh tế, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước phát triển rõ rệt, với ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển này Để đạt được sự phát triển bền vững, Việt Nam cần một hệ thống tài chính ngân hàng mạnh mẽ và ổn định lâu dài Hệ thống ngân hàng hiện tại không chỉ là trụ cột của hệ thống tài chính quốc gia mà còn cần được xây dựng để phát triển ổn định trong ngắn, trung và dài hạn, điều này càng có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, hoạt động như một trung gian tài chính và hỗ trợ thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia Chức năng luân chuyển vốn của NHTM giúp chuyển nguồn lực từ các chủ thể tiết kiệm sang những chủ thể cần vốn, đáp ứng nhu cầu vốn cấp thiết của nền kinh tế Điều này không chỉ thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế - xã hội mà còn đảm bảo quá trình vận hành trơn tru của nền kinh tế, góp phần vào sự tăng trưởng bền vững.
Từ năm 2006, môi trường cạnh tranh trong ngành ngân hàng Việt Nam đã gia tăng đáng kể với sự gia nhập nhanh chóng của các ngân hàng thương mại (NHTM) và ngân hàng 100% vốn nước ngoài Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, các NHTM trong nước không chỉ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài có vốn lớn và kinh nghiệm dày dạn, mà còn phải chia sẻ thị phần và doanh thu với họ Tính đến ngày 31/12/2020, hệ thống NHTM Việt Nam gồm 31 ngân hàng TMCP, 4 ngân hàng do Nhà nước nắm giữ 100% vốn, 61 ngân hàng 100% vốn nước ngoài cùng với các chi nhánh và văn phòng đại diện Cuộc cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các ngân hàng nội địa mà còn giữa các ngân hàng nội và ngoại tại Việt Nam.
Bốn ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước đang tích cực đổi mới và tăng cường nguồn lực để nâng cao năng lực cạnh tranh Quá trình cải cách này đã mang lại nhiều kết quả tích cực cho các NHTM cổ phần, thể hiện qua các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Hoạt động tín dụng là một trong những chỉ tiêu quan trọng thể hiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), vì đây là nguồn vốn chủ yếu và cũng là kênh mang lại lợi nhuận lớn nhất Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 tại Việt Nam, ngân hàng thương mại được phép thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Theo Mark Swinburne (2007), hoạt động tín dụng, đặc biệt là cho vay, là nguồn thu nhập thiết yếu cho ngân hàng Nhiều ngân hàng thương mại lớn trên thế giới đã công bố bằng chứng rõ ràng về hoạt động tín dụng, dẫn đến những hệ lụy cho nguồn lực của ngân hàng và quốc gia Tại Việt Nam, tín dụng vẫn là hoạt động mang lại hiệu quả chủ yếu cho các ngân hàng thương mại Để gia tăng lợi nhuận, tỷ lệ tín dụng của các ngân hàng cần phải cao, chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố nội bộ và bên ngoài Dù nguyên nhân nào xảy ra, nó cũng tác động đến tỷ lệ tín dụng và ảnh hưởng đến lợi ích hoặc tổn thất cho nền kinh tế quốc gia.
Tín dụng thương mại (TTTD) của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Ngược lại, sự suy giảm TTTD có thể tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, sự gia tăng rủi ro tín dụng và cơ cấu tín dụng bất ổn là những dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang trong tình trạng suy thoái và gặp nhiều khó khăn.
1.1.2 Tính cấp thiết của đề tài
Sự ra đời của tín dụng ngân hàng đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tái sản xuất xã hội và phát triển lực lượng sản xuất, góp phần phục hồi và phát triển kinh tế không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới Tuy nhiên, hiện nay, hoạt động tín dụng đang phải đối mặt với nhiều khó khăn do ảnh hưởng từ bối cảnh kinh tế toàn cầu, môi trường chính trị - pháp lý, cùng với các yếu tố nội tại của ngân hàng và từ phía khách hàng.
Biểu đồ 1.1 Tình hình tăng trưởng tín dụng của các NHTM Việt Nam trong giai đọan 2010 - 2019
Nguồn: Từ Ngân hàng Nhà Nước
Trong giai đoạn 2010 – 2019, tình hình tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam trải qua nhiều biến động và thách thức Biểu đồ 1.1 cho thấy, tỷ lệ tăng trưởng tín dụng đã có sự thay đổi đột ngột, bắt đầu từ mức 32,43% vào năm 2010, giảm xuống còn 14,7% vào năm 2011 và tiếp tục giảm xuống chỉ còn 8,85% vào năm 2012, đánh dấu mức thấp nhất trong lịch sử ngành ngân hàng.
Trong giai đoạn 2011, chính sách thắt chặt tiền tệ của NHNN đã giúp ổn định tăng trưởng tín dụng và kinh tế Việt Nam Từ 2012 đến 2017, nền kinh tế phát triển mạnh với mức tăng trưởng tín dụng đạt 18,28% Tuy nhiên, giai đoạn 2017-2019, sự ra đời của nhiều văn bản quy phạm pháp luật đã làm giảm mức tăng trưởng tín dụng xuống còn 13,65% Các ngân hàng thương mại (NHTM) cũng đặt ra áp lực để tăng trưởng tín dụng cao hơn mục tiêu của NHNN Tăng trưởng tín dụng là ưu tiên hàng đầu của Chính phủ và ngành ngân hàng, vì nó tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho các NHTM Tuy nhiên, việc tăng trưởng tín dụng không kiểm soát có thể dẫn đến nợ xấu cao và thiếu an toàn vốn Những biến động kinh tế vi mô và vĩ mô cũng ảnh hưởng mạnh đến lợi nhuận của hệ thống NHTM Để đối phó với những thách thức này, các NHTM cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng nhằm duy trì sự phát triển bền vững và hạn chế rủi ro.
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu do dịch Covid-19 bắt đầu từ cuối năm 2019 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh tế trên toàn thế giới, dẫn đến nhiều hệ lụy như sụt giảm giá bất động sản, giá xăng dầu và giá chứng khoán.
Đại dịch Covid-19 đã gây ra tác động nghiêm trọng đến thị trường bất động sản tại Việt Nam, đặc biệt trong 6 tháng đầu năm 2020, khi hoạt động kinh doanh của nhiều công ty và doanh nghiệp bị gián đoạn Giai đoạn này tương tự như thời kỳ 2011-2013, khi Chính phủ ban hành Nghị quyết 11 yêu cầu Ngân hàng Nhà nước giảm tốc độ cho vay, dẫn đến nhiều dự án phải tạm dừng Các biện pháp hạn chế di chuyển và tâm lý phòng thủ của người dân đã làm ngưng trệ hoạt động mua bán, ảnh hưởng xấu đến dòng tiền và gia tăng chi phí đầu tư, lãi vay Nhiều hộ kinh doanh và doanh nghiệp đã phải tạm ngừng hoạt động, dẫn đến tình trạng giải thể và phá sản Hệ quả là tốc độ tăng trưởng tín dụng và lợi nhuận của các ngân hàng thương mại bị hạn chế, trong khi nợ xấu và rủi ro tín dụng gia tăng nhanh chóng.
Nghiên cứu của Mwafag Rabab’ah (2015) chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng tín dụng là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Nhiều nghiên cứu khác cũng xác nhận mối quan hệ tích cực giữa tốc độ tín dụng và tăng trưởng kinh tế, bao gồm Guo và Stepanyan (2011), Olokoyo (2011), Sharma và Gounder (2012), cùng với các tác giả trong nước như Nguyễn Thanh Nhàn (2014), Lê Tấn Phước (2017), Phạm Trí Nghĩa (2018), và Nguyễn Xuân Hoan (2019) Ngược lại, nghiên cứu của Tamirisa và Igan (2008) cùng với Singhn và cộng sự (2016) cho rằng tốc độ tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại lại có ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Các nghiên cứu trong nước hiện nay còn thiếu dữ liệu, thời gian và phương pháp nghiên cứu, đặc biệt là việc áp dụng ước lượng hồi quy bằng phương pháp GMM để nâng cao độ tin cậy của mô hình Vì vậy, tác giả chọn đề tài “Các yếu tố tác động đến tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019” cho khóa luận tốt nghiệp Bài nghiên cứu sẽ cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó đưa ra khuyến nghị cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc xác định và thực hiện các giải pháp phù hợp nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng ổn định, bền vững và an toàn.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1.2.1 Mục tiêu tổng quát Đề tài tập trung tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 Từ kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra một số khuyến nghị phù hợp với điều kiện thực tế của các NHTM tại Việt Nam nhằm mong muốn đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng ổn định, bền vững và an toàn trong tương lai
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình hình tín dụng (TTTD) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cho thấy xu hướng phát triển tích cực nhưng cũng gặp nhiều thách thức Để nâng cao TTTD, cần đưa ra những khuyến nghị cụ thể nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn các mục tiêu tín dụng mà hệ thống NHTM Việt Nam đề ra trong tương lai.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Sau khi xác định rõ mục tiêu của khóa luận, một số câu hỏi nghiên cứu được tác giả đặt ra như sau:
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến TTTD của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn
Chiều hướng và mức độ ảnh hưởng đến sự TTTD của các yếu tố đó như thế nào?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Khóa luận tập trung nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 Trong đó:
Bài nghiên cứu này tập trung vào 28 ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, bao gồm cả ngân hàng nhà nước như VietinBank, BIDV, Vietcombank và các ngân hàng cổ phần như Quân Đội, Á Châu Danh sách chi tiết các ngân hàng được quan sát có thể được tìm thấy trong Phụ lục 1.
Thời gian nghiên cứu: từ ngày 1 tháng 1 năm 2010 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019
Trong khóa luận này, tác giả đã sử dụng dữ liệu bảng và để đảm bảo tính nhất quán về thời gian cũng như kích thước mẫu, tác giả đã xác định rõ phạm vi thời gian và không gian.
Phạm vi thời gian nghiên cứu từ năm 2010 đến 2019 được lựa chọn vì dữ liệu trong giai đoạn này được công bố đầy đủ và rộng rãi trong các báo cáo tài chính riêng lẻ cũng như báo cáo tài chính thường niên của từng ngân hàng Hơn nữa, những dữ liệu này không có sự biến động đột ngột, đảm bảo tính ổn định cho phân tích.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 28 ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm cả ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước như Agribank và các ngân hàng cổ phần như Quân Đội, Á Châu, nhằm phản ánh sự đa dạng về quy mô và hình thức hoạt động của các NHTM trong nước.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD của các ngân hàng thương mại Việt Nam, tác giả sẽ áp dụng kết hợp hai phương pháp nghiên cứu: định tính và định lượng.
1.5.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để tác giả khám phá và phân tích các lý thuyết liên quan đến TTTD trong các NHTM Tác giả đã xem xét và tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm trước đó từ cả trong và ngoài nước Qua đó, tác giả xây dựng các biến phụ thuộc và độc lập nhằm hình thành mô hình nghiên cứu, thảo luận về kết quả và đưa ra các gợi ý, kết luận cùng với khuyến nghị liên quan đến đề tài.
1.5.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD của các NHTM Việt Nam Tác giả bắt đầu bằng việc sử dụng thống kê mô tả để trình bày đặc tính cơ bản của bộ dữ liệu thu thập, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về mẫu nghiên cứu Qua việc thống kê các biến giải thích và biến phụ thuộc của các NHTM trong giai đoạn 2010-2019, tác giả xác định được giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của từng biến trong mô hình cũng như kích thước mẫu Đối với các mô hình dữ liệu bảng, nghiên cứu thường ước lượng theo phương pháp OLS, FEM, REM và áp dụng các kiểm định như F Test, Breusch-Pagan và Hausman để chọn mô hình phù hợp Cuối cùng, các kiểm định khuyết tật của mô hình như kiểm định Wald và Wooldridge được sử dụng để kiểm tra hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.
Khi mô hình nghiên cứu gặp phải các khuyết tật như phương sai sai số thay đổi và hiện tượng tự tương quan, việc áp dụng phương pháp ước lượng tổng quát bình phương tối thiểu (FGLS) là cần thiết để khắc phục những vấn đề này.
Trong nghiên cứu này, biến trễ của biến phụ thuộc được đưa vào mô hình, dẫn đến hiện tượng nội sinh và ảnh hưởng đến tính vững của mô hình Để giải quyết vấn đề này trong mô hình dữ liệu bảng động, tác giả đã áp dụng phương pháp ước lượng momen tổng quát (GMM).
Ý NGHĨA VÀ ĐÓNG GÓP ĐỀ TÀI
Đề tài góp phần tổng hợp lại các lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng thế nào đến
Bài nghiên cứu này tập trung vào TTTD của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời phân tích xu hướng tốc độ TTTD trong giai đoạn 2010 - 2019 Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong khoảng thời gian này.
Bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 28 ngân hàng thương mại trong mười năm, với số lượng quan sát đủ để mang tính đại diện Các biến kiểm soát vĩ mô như tỷ lệ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát hàng năm INF được áp dụng nhằm xem xét ảnh hưởng đến tỷ lệ tín dụng (TTTD) của các ngân hàng Phương pháp định lượng được sử dụng để cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố tác động đến TTTD tại Việt Nam, giúp đo lường chính xác hơn Kết quả nghiên cứu đưa ra các kết luận tham khảo về mối quan hệ giữa các yếu tố này, từ đó hỗ trợ các ngân hàng trong việc gia tăng hoạt động tín dụng và đưa ra giải pháp đảm bảo an toàn, hiệu quả trong cấp tín dụng.
BỐ CỤC BÀI KHÓA LUẬN
Để đảm bảo tính thống nhất và chặt chẽ, khóa luận bao gồm 5 chương:
Chương 1 tác giả giới thiệu tổng quan về đề tài, các nội dung chính được trình bày tổng quát như lý do nghiên cứu, câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu cũng như những đóng góp mới của nghiên cứu
Chương 2 tác giả trình bày bao gồm các nội dung như cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm về yếu tố ảnh hưởng đến TTTD của các NHTM Chương này giới thiệu sơ lược một số nghiên cứu trước đây trong nước cũng như trên thế giới nói chung, đồng thời đưa ra so sánh các luận điểm khác nhau đối với các đề tài Qua đó tổng kết lại các mô hình nghiên cứu từ trước đến nay về các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD để làm cơ sở cho việc đề xuất mô hình nghiên cứu
Chương 3 tác giả trình bày cụ thể về phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu, mô tả chi tiết các bước thực hiện trong quá trình nghiên cứu, cũng như phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu Phần này sẽ nêu rõ mô hình hồi quy được sử dụng để nghiên cứu, giải thích các biến và cách tính toán cũng như kỳ vọng dấu của các biến
Chương 4 tác giả sẽ thực hiện và phân tích kết quả của các kiểm định cần thiết thông qua phần mềm Stata 14 như phân tích thống kê mô tả, phân tích ma trận hệ số tương quan giữa các biến, phân tích kết quả ước lượng mô hình Pool OLS, FEM, REM và sau đó tác giả dùng phương pháp ước lượng momen tổng quát - GMM để khắc phục các khuyết tật mô hình Cuối cùng, tác giả tiến hành thảo luận kết quả nghiên cứu và đây cũng chính là cơ sở để đề ra một số khuyến nghị nhằm để thúc đẩy tình hình hoat động TTTD của các NHTM Việt Nam
Chương 5 tác giả tổng kết lại kết quả nghiên cứu, hàm ý chính sách và đề xuất giải pháp Đồng thời, từ kết quả của bài nghiên cứu tác giả đưa ra hạn chế mà đề tài chưa thực hiện được và hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
2.1.1 Tổng quan về ngân hàng thương mại Đạo luật Ngân hàng của Pháp (1941) cho rằng ngân hàng là một doanh nghiệp với nghiệp vụ thường xuyên là nhận tiền của người dân với hình thức ký thác hay dưới một vài hình thức khác các số tiền mà họ dùng cho chính họ và các nghiệp vụ chứng khoán, tín dụng hay dịch vụ tài chính
Theo Điều 4, Khoản 2 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng Hoạt động ngân hàng chủ yếu liên quan đến việc kinh doanh và cung ứng các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình ngân hàng thực hiện mọi hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận NHTM được phép thực hiện nhiều nghiệp vụ như nhận tiền gửi không kỳ hạn, cho vay, cấp tín dụng, và cung cấp dịch vụ thanh toán, đầu tư, bảo hiểm NHTM đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội, là cầu nối giữa các chủ thể kinh tế.
Căn cứ vào tiêu chí hình thức sở hữu và góp vốn thì NHTM được NHNN Việt Nam chia làm 3 loại chính như sau:
Ngân hàng thương mại Nhà nước là loại hình ngân hàng mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ Loại ngân hàng này bao gồm ngân hàng do Nhà nước sở hữu hoàn toàn 100% vốn và ngân hàng cổ phần có trên 50% vốn thuộc sở hữu của Nhà nước.
Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) là loại hình ngân hàng được thành lập dưới dạng công ty cổ phần, với vốn điều lệ ban đầu do các cổ đông sáng lập đóng góp Trong quá trình hoạt động, NHTMCP có thể phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn, dựa trên chiến lược hoạt động và sự đồng thuận của các cổ đông hiện hữu Mô hình ngân hàng này đang trở nên phổ biến trên toàn cầu nhờ vào những ưu điểm như khả năng mở rộng quy mô vốn, tính minh bạch và cơ chế giám sát hiệu quả.
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài là ngân hàng được thành lập tại Việt Nam với toàn bộ vốn điều lệ thuộc sở hữu nước ngoài, trong đó có ít nhất một ngân hàng nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ (ngân hàng mẹ) Loại hình ngân hàng này có thể được thành lập dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên hoặc từ hai thành viên trở lên, và là pháp nhân có trụ sở chính tại Việt Nam.
2.1.2 Tổng quan về tăng trưởng tín dụng ngân hàng
Tín dụng là hình thức vay mượn tiền tệ dựa vào uy tín của người vay, trong đó bên vay có trách nhiệm hoàn trả số tiền đã vay cùng với lãi suất theo thời gian đã thỏa thuận.
Theo Điều 4, Khoản 2 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, hoạt động cấp tín dụng bao gồm việc thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng này có thể thông qua cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Theo Nguyễn Văn Tiến (2013), tín dụng ngân hàng là quá trình mà ngân hàng cấp cho khách hàng một khoản tiền, tài sản thực hoặc uy tín, dựa trên niềm tin rằng khách hàng có khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi khi đến hạn.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các tổ chức tín dụng với doanh nghiệp và cá nhân, trong đó các tổ chức tín dụng chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong một thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả cả vốn gốc và lãi cho tổ chức tín dụng khi đến hạn Đây là một nghiệp vụ quan trọng, thể hiện mối quan hệ giữa các ngân hàng, tổ chức tín dụng và các đối tác kinh tế - tài chính trong xã hội, bao gồm doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước.
Bài nghiên cứu này phân tích chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM), nhấn mạnh tầm quan trọng của tín dụng như nguồn thu nhập chính Tuy nhiên, trong quá trình cho vay, các NHTM phải đối mặt với nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng tín dụng của từng ngân hàng cũng như toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Nghiên cứu của Lane (2014) chỉ ra rằng tăng trưởng tín dụng là sự gia tăng giá trị dư nợ cho vay trong khu vực tư nhân, bao gồm cả cá nhân và tổ chức Khi quy mô tín dụng tăng lên, khách hàng có khả năng vay mượn nhiều hơn để phục vụ cho các mục đích chi tiêu, đầu tư và kinh doanh.
Lê Văn Chi (2008) chỉ ra rằng dư nợ tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) thường chiếm hơn 50% tổng tài sản, với lợi nhuận từ cho vay đóng góp khoảng 50% đến 66% tổng thu nhập Vì vậy, sự tăng trưởng trong hoạt động cho vay có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của NHTM.
Theo Nguyễn Văn Tiến (2013), TTTD là quá trình mà các ngân hàng thương mại áp dụng các chính sách nhằm gia tăng nguồn vốn huy động để đáp ứng nhu cầu tín dụng, chiết khấu và đầu tư cho các tổ chức kinh tế và cá nhân có nhu cầu vay vốn Mục tiêu của TTTD là từng bước nâng cao lợi nhuận, mở rộng thị phần và xây dựng thương hiệu trên thị trường.
Richard Duncan (2011) nhấn mạnh rằng để hiểu rõ nền kinh tế trong thời đại hiện nay, điều quan trọng nhất là nhận thức rằng tăng trưởng tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Võ Thị Quý và Bùi Ngọc Toản (2014) cho rằng tăng trưởng tín dụng là sự gia tăng giá trị của khoản cho vay qua các năm
CÁC CHỈ TIÊU ĐO LƯỜNG TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG
Phan Quỳnh Linh (2017) chỉ ra rằng các chỉ tiêu TTTD cho vay của các NHTM được kiểm soát theo từng giai đoạn cụ thể và chịu sự chi phối của chính sách tiền tệ của NHNN Trong thời kỳ lạm phát cao, NHNN thực hiện chính sách TTTD thấp để hạn chế doanh nghiệp tiếp cận vốn, từ đó giảm sút sản xuất và kinh doanh, góp phần kìm hãm sự gia tăng giá cả Điều này phản ánh chức năng điều tiết thị trường của NHNN Ngược lại, nếu mức TTTD quá cao so với nhu cầu kinh tế, sẽ tạo ra nguy cơ tiềm ẩn cho sự ổn định kinh tế.
Tín dụng gia tăng đến mức 19% có thể tạo ra bong bóng tín dụng, dẫn đến nguy cơ phát sinh nợ xấu và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Đây là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình khủng hoảng kinh tế.
Phan Thanh Phú (2020) cho rằng TTTD phản ánh số vốn ngân hàng đã cho vay trong một khoảng thời gian nhất định, được phân loại theo các nhóm đối tượng khác nhau dựa trên mục đích cho vay và phương pháp bảo đảm Tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) cần phù hợp với tốc độ huy động vốn để đảm bảo thanh khoản và an toàn tài chính Tăng trưởng tín dụng là một chỉ số quan trọng đánh giá sức khỏe của NHTM, phản ánh tình hình cho vay trong nền kinh tế ổn định Các NHTM nỗ lực phát triển tín dụng dựa trên nguồn vốn huy động từ khách hàng để gia tăng lợi nhuận Để đạt được tăng trưởng tín dụng nhanh chóng và hiệu quả, các NHTM thường triển khai các gói kích cầu với lãi suất ưu đãi và đơn giản hóa quy trình cho vay nhằm thu hút khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Imran và Nishatm (2013) đã nghiên cứu tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay, được xác định bằng cách tính tỷ lệ thay đổi giữa giá trị khoản tín dụng ngân hàng trong kỳ tính toán và kỳ so sánh, nhằm phản ánh sự gia tăng dư nợ của các ngân hàng thương mại.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng = Dư nợ cho vay kỳ này−Dư nợ cho vay kỳ trước
Dư nợ cho vay kỳ trước
Schularick và Taylor (2011) cho rằng chỉ tiêu TTTD có khả năng dự đoán các cuộc khủng hoảng tài chính trong tương lai Họ chỉ ra rằng mối quan hệ giữa tín dụng và tiền đã bị phá vỡ sau cuộc khủng hoảng và chiến tranh thế giới thứ 2, và xu hướng này vẫn tiếp tục cho đến hiện nay.
Trần Thị Ngọc Liễu (2019) cho rằng chỉ tiêu TTTD đo lường mức độ thay đổi của các khoản cấp tín dụng, bao gồm cho vay và chiết khấu, so với kỳ gốc Tín dụng ngân hàng được coi là tăng trưởng tốt khi tổng dư nợ cấp tín dụng tại thời điểm t cao hơn so với thời điểm t-1 Ngược lại, nếu tổng dư nợ cấp tín dụng tại thời điểm t thấp hơn so với thời điểm t-1, TTTD sẽ có giá trị âm, cho thấy ngân hàng không thể gia tăng các khoản cấp tín dụng trong năm Điều này đồng nghĩa với việc các khoản cho vay không đủ để bù đắp các khoản nợ đến hạn, dẫn đến sự sụt giảm TTTD của ngân hàng.
Võ Thị Diễm Phúc (2017) chỉ ra rằng chỉ tiêu TTTD được sử dụng để so sánh sự tăng trưởng dư nợ tín dụng qua các năm, từ đó đánh giá khả năng cho vay, tìm kiếm khách hàng và tình hình thực hiện kế hoạch TTTD của ngân hàng.
Theo Phan Quỳnh Linh (2017), chỉ tiêu TTTD phản ánh tốc độ gia tăng dư nợ cho vay của các ngân hàng thương mại Nếu dư nợ kỳ sau cao hơn kỳ trước, điều này cho thấy ngân hàng có tín dụng tăng trưởng tốt và đáp ứng nhu cầu vốn gia tăng trong nền kinh tế, phù hợp với xu hướng tăng trưởng Ngược lại, khi dư nợ cho vay giảm, nền kinh tế có thể đang ở trong giai đoạn suy thoái.
Võ Trí Thành (2015) nhận định rằng tín dụng tiêu dùng tích cực là dấu hiệu khả quan cho nền kinh tế Việc duy trì tín dụng tiêu dùng ở mức độ hợp lý sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hiệu quả.
Nguyễn Thị Thảo (2020) nhấn mạnh rằng để đánh giá hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM), cần chú ý đến sự tăng trưởng doanh số tín dụng và sự gia tăng dư nợ cấp tín dụng, cả về quy mô và tỷ lệ.
NHNN đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm nâng cao an toàn trong hoạt động ngân hàng Mặc dù những quy định này có thể kìm hãm sự tăng trưởng doanh số và dư nợ tín dụng, nhưng chúng lại góp phần tăng cường tính an toàn và đảm bảo sự bền vững cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng (TTTD) kỳ trước đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ TTTD của kỳ hiện tại tại các ngân hàng Chỉ tiêu này giúp so sánh sự tăng trưởng dư nợ tín dụng qua các năm, từ đó đánh giá khả năng cho vay, tìm kiếm khách hàng và kiểm tra tình hình thực hiện kế hoạch của các ngân hàng.
Tốc độ TTTD kỳ trước = Dư nợ cho vay kỳ (t−1)−Dư nợ cho vay kỳ (t−2)
Dư nợ cho vay kỳ (t−2)
Trần Thị Ngọc Liễu (2019) nhấn mạnh rằng để tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực tài chính, các ngân hàng cần đảm bảo quỹ thu nhập đủ chi lương cho người lao động Hằng năm, ngân hàng dựa vào kết quả hoạt động kinh doanh năm trước để xác định các chỉ tiêu kinh doanh cho năm sau, trong đó chỉ tiêu TTTD được đặc biệt chú trọng do lợi nhuận từ hoạt động tín dụng chiếm tỷ lệ cao trong cơ cấu lợi nhuận Do đó, việc xây dựng và thực thi một chính sách tín dụng hợp lý là cần thiết, nhằm phát huy tối đa vai trò tích cực của tín dụng và hạn chế rủi ro.
LÝ THUYẾT CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.2.1 Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information)
George Akerlof (1970) đã chỉ ra rằng lý thuyết thông tin bất cân xứng xảy ra khi một bên nắm giữ thông tin trong khi bên kia không biết rõ mức độ thông tin đó Điều này tạo ra trạng thái không cân bằng trong việc nắm giữ thông tin giữa các bên tham gia giao dịch Kết quả là, giá cả không phản ánh giá cân bằng của thị trường, dẫn đến tình trạng giá có thể quá thấp hoặc quá cao, làm giảm hiệu quả của thị trường.
Theo Mankiw (2003), lý thuyết thông tin bất cân xứng là hiện tượng phổ biến trong thị trường, nơi mà người bán thường nắm giữ nhiều thông tin hơn về chất lượng sản phẩm so với người mua Nguyễn Trọng Hoài (2006) cũng chỉ ra rằng thông tin bất cân xứng xảy ra khi một bên có nhiều thông tin hơn bên còn lại, dẫn đến những quyết định không tối ưu trong giao dịch.
22 bên đối tác nắm giữ thông tin còn bên khác thì không biết đích thực mức độ thông tin ở mức nào
Trong lĩnh vực tín dụng, ngân hàng thường thiếu thông tin về dự án và mục đích sử dụng khoản tín dụng so với khách hàng Nghiên cứu của Bencivenga và Smith (1993), cùng với Bernanke và Gertler (2001), đã chỉ ra rằng thông tin bất cân xứng ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tín dụng, dẫn đến việc phân bổ vốn không hiệu quả từ người cho vay đến người đi vay.
Vào năm 1993, các nhà cho vay thiếu thông tin chính xác để phân biệt giữa các dự án đầu tư hiệu quả và kém hiệu quả, dẫn đến tình trạng tài trợ tín dụng không hợp lý trên thị trường Hệ quả là tốc độ tăng trưởng kinh tế bị giảm sút Sự bất công trong thông tin đã khiến những người vay có rủi ro thấp bị từ chối vay vốn, tạo ra một luồng vốn bị che giấu từ người cho vay đến người đi vay.
Thông tin bất cân xứng đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích rủi ro tín dụng khi cấp tín dụng cho khách hàng, đồng thời gây khó khăn trong việc tiếp cận vốn của họ Hệ quả là hiện tượng lựa chọn đối nghịch, khiến các ngân hàng có thể tài trợ cho những dự án kém hiệu quả và từ chối các dự án tiềm năng, từ đó làm gia tăng rủi ro tín dụng và cản trở sự tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng.
2.2.2 Lý thuyết kênh cho vay (Bank Lending Channel Theory) Để giảm thiểu vấn đề thông tin bất cân xứng thì tác giả Bernanke và Gertler (1995) đã để xuất kênh cho vay ngân hàng bao gồm hai kênh truyền tải là bảng cân đối tài sản của người đi vay và khối lượng tín dụng thông qua khả năng cấp tín dụng của hệ thống ngân hàng
Kênh cho vay là một phần quan trọng trong hệ thống tín dụng, đóng vai trò là cầu nối chính giữa ngân hàng và nền kinh tế Kênh này không chỉ hỗ trợ kênh lãi suất mà còn tăng cường hiệu quả của chính sách tiền tệ, ảnh hưởng đến các chỉ số kinh tế vĩ mô thông qua việc cung cấp tín dụng từ ngân hàng thương mại Khi ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ, kênh cho vay sẽ điều chỉnh để phản ánh sự thay đổi trong cung ứng tín dụng, từ đó tác động đến hoạt động kinh tế.
23 chặt chính sách tiền tệ, nguồn vốn của NHTM bị suy giảm Còn theo Bernanke và Blinder
(1988) cho rằng để bù đắp vào phần suy giảm trên thì NHTM phải cắt giảm cung cho vay và ngược lại
Bernanke và Gertler (1995) cho rằng chính sách tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất thông qua sự thay đổi trong phần dư nguồn vốn bên ngoài Phần dư nguồn vốn bên ngoài là sự chênh lệch giữa nguồn vốn huy động từ bên ngoài và nguồn vốn huy động từ bên trong, phản ánh sự không hoàn hảo của thị trường tín dụng Điều này tạo ra chênh lệch giữa lợi nhuận kỳ vọng của người cho vay và chi phí của người đi vay Do đó, hai kênh truyền tải thông qua bảng cân đối tài sản của người đi vay và khối lượng tín dụng từ khả năng cấp tín dụng của hệ thống ngân hàng đã được hình thành.
2.2.3 Lý thuyết chu kỳ kinh doanh (Business Cycle Theory)
Theo Samuelson và Nordhaus (1948), lý thuyết chu kỳ kinh doanh mô tả sự dao động của tổng sản lượng quốc dân, thu nhập và việc làm, thường kéo dài từ 2 đến 10 năm, với các giai đoạn mở rộng và thu hẹp trong nền kinh tế Chu kỳ kinh doanh bao gồm ba pha chính: suy thoái, phục hồi và hưng thịnh Suy thoái xảy ra khi GDP thực tế giảm, và theo quy định tại Mỹ và Nhật Bản, nếu GDP thực tế có giá trị âm trong hai quý liên tiếp thì được gọi là suy thoái Pha phục hồi là giai đoạn GDP thực tế tăng trở lại mức trước suy thoái, với điểm ngoặt giữa suy thoái và phục hồi được gọi là đáy của chu kỳ kinh tế Khi GDP tiếp tục tăng và vượt mức trước suy thoái, nền kinh tế bước vào pha hưng thịnh, và khi kết thúc pha này, chu kỳ lại bắt đầu với một giai đoạn suy thoái mới, điểm chuyển giao từ hưng thịnh sang suy thoái được gọi là đỉnh của chu kỳ kinh tế.
Hiện nay, các ngân hàng áp dụng chính sách tín dụng mở rộng trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, khi GDP tăng cao và thu nhập cá nhân được cải thiện, dẫn đến nhu cầu tín dụng gia tăng Trong khi đó, khả năng thanh toán nợ vay cũng được nâng cao, tỷ lệ nợ xấu giảm, tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại tập trung vào tín dụng tiêu dùng.
Hệ thống mô hình CAMELS là tiêu chuẩn xếp hạng và giám sát tình hình ngân hàng tại Mỹ, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu để đánh giá hiệu quả và rủi ro của các ngân hàng cũng như tổ chức tín dụng Mô hình này nhằm nâng cao độ an toàn, khả năng sinh lời và thanh khoản của ngân hàng.
When evaluating financial institutions, six key criteria are essential: Capital Adequacy, which assesses the safety of funds; Asset Quality, focusing on the integrity of the institution's assets; Management, which evaluates the effectiveness of leadership; Earnings, reflecting the profitability of the institution; Liquidity, indicating the ability to meet short-term obligations; and Sensitivity to Market Risk, which measures exposure to market fluctuations.
Năm 2019, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thiết lập khung xếp hạng ngân hàng dựa trên các thành phần CAMELS Mỗi thành phần CAMELS phản ánh tiêu chuẩn cần thiết của ngân hàng, đòi hỏi sự chú trọng vào việc cải thiện hiệu quả và năng lực hoạt động, trong đó tăng trưởng cho vay được xem là yếu tố quan trọng hàng đầu.
Theo Coval và Thakor (2005), việc cổ đông đầu tư nhiều tiền vào ngân hàng giúp ngân hàng duy trì một bộ đệm vốn lớn, từ đó nâng cao khả năng chịu rủi ro và bảo vệ trước các tổn thất tiềm ẩn Điều này tạo động lực cho các ngân hàng áp dụng chiến lược tăng trưởng cho vay nhanh hơn.
Chất lượng tài sản đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng Theo nghiên cứu của Heid và cộng sự (2011), sự suy giảm trong hoạt động cho vay chủ yếu xuất phát từ tình trạng tài sản của các ngân hàng Việc quản lý chất lượng tài sản hiệu quả sẽ giúp ngân hàng duy trì khả năng cho vay và ổn định tài chính.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
2.4.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Athanasoglou và cộng sự (2006) đã nghiên cứu dữ liệu bảng không cân bằng của các tổ chức tín dụng Đông Âu trong giai đoạn 1998-2002, chỉ ra rằng rủi ro thanh khoản có ảnh hưởng cùng chiều nhưng không đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng Ngược lại, rủi ro tín dụng (LLP) và chi phí hoạt động (OEA) có ảnh hưởng tiêu cực và đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng, nhấn mạnh rằng các ngân hàng cần tập trung vào quản lý rủi ro tín dụng và chi phí hoạt động hiệu quả hơn Nghiên cứu cũng cho thấy ROA và ROE có ảnh hưởng cùng chiều, trong khi biến tính tập trung CR3 có tác động đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng khi đo bằng ROA Về các yếu tố vĩ mô, lạm phát tích cực được chứng minh có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng, đặc biệt khi lạm phát thu nhập tăng.
Chi phí ngân hàng đã tăng 35%, trong khi GDP bình quân đầu người dường như không có tác động đáng kể đến lợi nhuận của các ngân hàng.
Nghiên cứu của Tamirisa và Igan (2007) về các nhân tố ảnh hưởng đến TTTD của ngân hàng thương mại tại các quốc gia mới nổi ở châu Âu cho thấy rủi ro và vấn đề an toàn trong việc mở rộng tín dụng nhanh chóng tại khu vực Trung và Đông Âu Kết quả cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD của ngân hàng bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế qua GDP, hình thức sở hữu quy mô ngân hàng, khả năng thanh khoản, chênh lệch lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi, cùng với tỷ lệ chi phí trên thu nhập.
Nghiên cứu của Riadi (2008) về tình hình tài chính của 26 ngân hàng tại Indonesia chỉ ra rằng các yếu tố như quỹ thứ ba (TPF), tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR), tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) đều có ảnh hưởng tích cực đến hoạt động cho vay Đặc biệt, biến quỹ bên thứ ba (TPF) được xác định là có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động cho vay của các ngân hàng phát triển khu vực Indonesia.
Aydin (2008) đã nghiên cứu các yếu tố nội tại ngân hàng và vĩ mô kinh tế ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Trung Âu và Đông Âu trong giai đoạn 1988 - 2005 Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 72 ngân hàng lớn nhất ở 10 quốc gia trong khu vực, bao gồm Áo, Đức, Pháp, Bỉ, Ý, Phần Lan, Na Uy, Thụy Điển, và Hy Lạp.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tính chất sở hữu ngân hàng có ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống ngân hàng thương mại, trong khi quy mô ngân hàng cũng có tác động tích cực đến tỷ lệ thanh toán nợ (TTTD) Hơn nữa, tỷ lệ tiền gửi và các khoản nợ liên ngân hàng gia tăng sẽ dẫn đến sự tăng trưởng trong TTTD Về các yếu tố vĩ mô, tốc độ tăng trưởng cung tiền và tăng trưởng kinh tế đều có tác động tích cực đến TTTD của ngân hàng Ngược lại, lãi suất nội địa và mức chênh lệch lãi suất lại có mối quan hệ tiêu cực với TTTD.
Nghiên cứu của Foos, D và các cộng sự (2009) về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng ngân hàng và TTTD tại 16 quốc gia lớn, dựa trên dữ liệu của 1600 NHTM trong giai đoạn 1997 – 2007, đã kiểm định 03 giả thuyết liên quan đến TTTD với tài sản rủi ro, khả năng sinh lợi và tính thanh khoản Kết quả cho thấy có mối quan hệ cùng chiều giữa TTTD và khả năng thất thoát trong cho vay, trong khi TTTD lại có mối quan hệ ngược chiều với tỷ suất sinh lợi và tỷ lệ cấu trúc vốn ngân hàng Từ đó, nghiên cứu kết luận rằng TTTD và rủi ro ngân hàng có mối liên hệ mật thiết với nhau.
Guo Kai và Stepanyan Vahram (2011) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ TTTD của các ngân hàng thương mại tại 38 quốc gia có nền kinh tế mới nổi trong thập kỷ qua Nghiên cứu chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng tiền gửi và tốc độ gia tăng nợ của ngân hàng có tác động tích cực và đáng kể đến TTTD.
Ferreira (2012) đã tiến hành nghiên cứu hiệu quả ngân hàng, tập trung thị trường và tăng trưởng kinh tế trong liên minh Châu Âu, sử dụng dữ liệu từ 27 quốc gia EU trong giai đoạn 1996 đến 2008, bao gồm thông tin từ CD IBCA-BankScope 2008 và dữ liệu vĩ mô từ Eurostat Tác giả áp dụng biến tỷ lệ tập trung của ba ngân hàng lớn nhất (C3) và chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI) để phân tích mối quan hệ với tăng trưởng kinh tế Kết quả cho thấy sự tập trung thị trường ngân hàng có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến tăng trưởng kinh tế.
Nghiên cứu của Hussain và Junaid (2012) về TTTD của ngân hàng thương mại tại Pakistan, sử dụng dữ liệu từ 26 ngân hàng trong giai đoạn 2001-2010, cho thấy rằng các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP, TTTD trong quá khứ, tỷ suất sinh lợi ROE, vốn tự có ngân hàng, hình thức sở hữu ngân hàng và thanh khoản đều có mối quan hệ tích cực với TTTD Ngược lại, lạm phát lại có ảnh hưởng tiêu cực đến TTTD.
Sharma và Gounder (2012) ước lượng các nhân tố ảnh hưởng đến TTTD cho khu vực tư nhân ở 6 nước thuộc khu vực Nam Thái Bình Dương gồm Fiji, Tonga, Australia,
Nghiên cứu giai đoạn 1982-2009 tại New Zealand, Malaysia và Thái Lan sử dụng phương pháp ước lượng Moment tổng quát (GMM) cho thấy lãi suất cho vay bình quân và tỷ lệ lạm phát có mối tương quan nghịch với TTTD ngân hàng Ngược lại, tốc độ tăng trưởng tiền gửi và tổng tài sản lại có mối tương quan thuận với TTTD khu vực tư nhân Hơn nữa, nghiên cứu chỉ ra rằng sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ sẽ dẫn đến tốc độ TTTD cao hơn.
Pouw và Kakes (2013) đã nghiên cứu tác động của các yếu tố vĩ mô đến hoạt động của 28 ngân hàng quốc gia trong giai đoạn 1980 – 2009 Nghiên cứu sử dụng các yếu tố như tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất liên ngân hàng và tỷ lệ lạm phát hàng năm, áp dụng các phương pháp phân tích dữ liệu bảng truyền thống như Pooled OLS, FEM và REM Kết quả cho thấy, tăng trưởng GDP có ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của các ngân hàng, trong khi tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất liên ngân hàng và tỷ lệ lạm phát lại có tác động tiêu cực đến hoạt động này.
Nghiên cứu của Chen và Wu (2014) về TTTD tại các thị trường mới nổi trước và sau khủng hoảng tài chính 2008-2009 chỉ ra rằng các yếu tố như chính sách tiền tệ mở rộng, quỹ đầu tư cá nhân, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên vốn vay, tỷ suất sinh lời bình quân, thanh khoản và tiền gửi cá nhân đều có ảnh hưởng tích cực đến TTTD của các ngân hàng.
Nghiên cứu của Shingjergji và Hyseni (2015) cho thấy lãi suất cho vay bình quân có ảnh hưởng tiêu cực đến sự gia tăng tín dụng Cụ thể, khi chi phí vay tăng lên, các chủ thể kinh tế có xu hướng hạn chế việc vay mượn, từ đó dẫn đến sự giảm sút trong tín dụng ngân hàng.
Nghiên cứu của Laivi Laidroo (2015) đã chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể trong tỷ lệ tăng trưởng tín dụng giữa các ngân hàng với các hình thức sở hữu khác nhau Hơn nữa, tỷ lệ thanh khoản cũng có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng tín dụng.
38 dụng còn quy mô, rủi ro tín dụng và nguồn tài trợ từ bên ngoài ngân hàng có tác động ngược chiều
2.4.2 Các nghiên cứu trong nước