GIỚI THIỆU
Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực kinh tế quốc gia Chúng phân phối vốn nhàn rỗi từ các khách hàng thừa vốn sang những khách hàng cần vốn, đồng thời cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế Hoạt động cốt lõi của ngân hàng là vay để cho vay, quyết định sự tồn tại và phát triển của hệ thống ngân hàng Vốn cho vay chiếm tỷ trọng cao nhất trong hoạt động kinh doanh, vì vậy tín dụng ngân hàng có vai trò quan trọng đối với ngân hàng và nền kinh tế nói chung.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và là yếu tố quan trọng trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Hoạt động tín dụng không chỉ là nguồn vốn chủ yếu mà còn mang lại lợi nhuận cao nhất cho các ngân hàng thương mại Sau giai đoạn thắt chặt tiền tệ và tín dụng từ năm 2007 đến 2012 do khủng hoảng kinh tế toàn cầu, vai trò của tín dụng ngân hàng càng trở nên nổi bật hơn.
Năm 2008, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện những cải cách mạnh mẽ trong chính sách tiền tệ, đặc biệt là việc nới lỏng cung tiền và tín dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp Đến cuối năm 2019, tăng trưởng tín dụng đạt 13,65%.
Nền kinh tế Việt Nam có sự phụ thuộc lớn vào vốn ngân hàng so với các quốc gia khác trong nhóm thu nhập thấp và trung bình thấp Việc tăng trưởng tín dụng một cách an toàn và hiệu quả là rất cần thiết cho sự phát triển của các ngân hàng và nền kinh tế quốc gia Do đó, việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng là vô cùng quan trọng.
Ngân hàng Nhà nước năm 2020 đã công bố thông tin về việc điều hành chính sách tiền tệ và hoạt động ngân hàng trong năm 2019, trong đó nhấn mạnh rằng trưởng tín dụng của ngân hàng là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản lý ngân hàng, các nhà hoạch định chính sách và Chính phủ.
Bà Rịa - Vũng Tàu, tỉnh thuộc miền Đông Nam Bộ, nằm giáp ranh với Đồng Nai ở phía Bắc, thành phố Hồ Chí Minh ở phía Tây, Bình Thuận ở phía Đông, và Biển Đông ở phía Nam Vị trí địa lý này làm cho Bà Rịa - Vũng Tàu trở thành cửa ngõ quan trọng hướng ra Biển Đông cho các tỉnh trong khu vực miền Đông Nam Bộ.
Bà Rịa - Vũng Tàu sở hữu nhiều tiềm năng phát triển các ngành kinh tế biển như khai thác dầu khí, sản xuất đạm, khai thác cảng biển, vận tải biển, dịch vụ logistic, chế biến hải sản, và phát triển du lịch nghỉ dưỡng Nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, tỉnh còn có lợi thế về hạ tầng giao thông đa dạng, bao gồm đường bộ, đường không, đường thủy và đường sắt, trở thành một trung tâm giao thương quan trọng cả trong nước và quốc tế.
Sự gia tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp trên địa bàn đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng tín dụng tại các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, nợ xấu cao và rủi ro tiềm ẩn, cùng với sự mất cân bằng giữa huy động vốn và cho vay, đã ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Để cải thiện tình hình, các ngân hàng yếu kém cần được sáp nhập, hợp nhất hoặc mua lại, nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn cho hệ thống Trong bối cảnh này, việc tái cấu trúc, phân bổ và tận dụng nguồn lực hợp lý, cũng như đổi mới chất lượng dịch vụ, trở nên cần thiết để các ngân hàng có thể tồn tại và phát triển Do đó, nhận diện các yếu tố tác động đến tăng trưởng tín dụng là một nhu cầu cấp thiết cho tất cả các ngân hàng thương mại.
Bài viết này nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của các chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng trong bối cảnh hội nhập Tác giả lựa chọn đề tài này cho luận văn tốt nghiệp để góp phần hiểu rõ hơn về sự phát triển của ngành ngân hàng trong khu vực.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu các yếu tố vĩ mô của nền kinh tế và các yếu tố nội tại của ngân hàng là rất quan trọng để hiểu rõ tác động đến tăng trưởng tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng thương mại (NHTM) ở tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bài viết cũng đề xuất một số chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, từ đó hỗ trợ sự phát triển kinh tế địa phương và nâng cao hiệu quả hoạt động của các chi nhánh NHTM trong khu vực.
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của các chi nhánh NHTM trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Đánh giá mức độ và chiều hướng tác động của các yếu tố đến tăng trưởng tín dụng của các NHTM trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng của các chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, cần đề xuất một số hàm ý chính sách Những chính sách này không chỉ hỗ trợ mục tiêu phát triển của ngành ngân hàng tại địa phương mà còn góp phần vào sự phát triển chung của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
- Các yếu tố nào tác động đến tăng trưởng tín dụng của các chi nhánh NHTM trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu?
Mức độ và chiều hướng tác động của các yếu tố đến tăng trưởng tín dụng của các chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cần được phân tích cụ thể Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp đánh giá chính xác ảnh hưởng đến sự phát triển tín dụng trong khu vực.
Để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng cho các chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong tương lai, cần đề xuất các chính sách khuyến khích đầu tư, cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa Đồng thời, cần xây dựng các chương trình đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên ngân hàng và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tín dụng Việc tăng cường hợp tác giữa ngân hàng và các cơ quan nhà nước cũng là yếu tố quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển tín dụng bền vững.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Nghiên cứu và phân tích định lượng các yếu tố tác động đến tăng trưởng tín dụng của 29 chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa là một công việc quan trọng nhằm hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển tín dụng trong khu vực này.
Tác giả nghiên cứu các chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu trong giai đoạn 2010 - 2019, đồng thời loại trừ những ngân hàng không hoạt động vì mục đích kiếm lợi nhuận, ngân hàng liên doanh và ngân hàng mới thành lập sau năm 2010.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu chủ yếu trong luận văn là định lượng, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hàng năm của các chi nhánh ngân hàng thương mại Dữ liệu này được thu thập và gửi về cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, chi nhánh tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong giai đoạn nghiên cứu.
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của 29 chi nhánh ngân hàng thương mại (NHTM) tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong giai đoạn 2010 - 2019 Tuy nhiên, một số ngân hàng không hoạt động với mục đích kiếm lợi nhuận, ngân hàng liên doanh và ngân hàng mới thành lập sau năm 2010 sẽ không được đưa vào bộ dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và tạo ra bảng dữ liệu cân bằng.
Năm 2019, để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của các chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, tác giả đã áp dụng phương pháp dữ liệu bảng cân bằng (balanced panel data) để thực hiện phân tích thực nghiệm Mô hình hồi quy được tiến hành lần lượt bằng các phương pháp như mô hình bình phương tối thiểu gộp (Pooled OLS), mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) và mô hình moment tổng quát (GMM) Kết quả ước lượng cuối cùng được lựa chọn là theo phương pháp GMM để phục vụ cho cuộc thảo luận.
Phần mềm được tác giả sử dụng là phần mềm Stata 13.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu các yếu tố tác động đến tăng trưởng tín dụng của các chi nhánh NHTM tại Bà Rịa – Vũng Tàu giai đoạn 2010 - 2019 mang lại giá trị khoa học và thực tiễn Điểm mới của nghiên cứu là tập trung vào các chi nhánh NHTM trong tỉnh, khác với các nghiên cứu toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam Việc sử dụng mô hình ước lượng GMM giúp khắc phục những hạn chế của mô hình dữ liệu bảng Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng cung cấp thêm kết quả thực nghiệm từ bộ dữ liệu khác, tạo cơ sở cho các nhà quản lý ngân hàng và nghiên cứu viên trong tương lai.
Nghiên cứu này sẽ cung cấp những gợi ý chính sách quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng tại Bà Rịa - Vũng Tàu, giúp họ hoạch định chiến lược phù hợp dựa trên các yếu tố quyết định Qua đó, ngân hàng có thể xây dựng các chính sách quản lý hiệu quả nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra những yếu tố cần cải thiện để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, từ đó đề ra những định hướng hành động thích hợp cho tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Bố cục của luận văn
Nội dung chính của luận văn bao gồm 5 chương và được trình bày cụ thể theo trình tự như sau:
Chương 1: Giới thiệu tổng quát về bối cảnh nghiên cứu
Chương này nhấn mạnh tầm quan trọng của đề tài nghiên cứu, đồng thời xác định rõ mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu Ngoài ra, chương cũng trình bày phương pháp nghiên cứu được sử dụng để đạt được các mục tiêu đề ra, và tóm tắt những đóng góp chính mà nghiên cứu mang lại.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG
Tổng quan về tín dụng, tín dụng ngân hàng và tăng trưởng tín dụng của ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái quát về tín dụng, tín dụng ngân hàng và hoạt động cấp tín dụng
Nói về tín dụng, hay tín dụng ngân hàng, tồn tại nhiều quan điểm khác nhau trên nhiều góc độ khác nhau
Trong nghiên cứu này, tác giả đã trích dẫn một số quan điểm tiêu biểu để xây dựng cơ sở lý thuyết vững chắc cho khái niệm đang được đề cập.
Tín dụng, theo Lê Văn Tề (1999), là phương thức tài chính cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền để mua sắm sản phẩm và nguyên vật liệu, với thời hạn hoàn trả xác định Có nhiều hình thức tín dụng như cho vay, thấu chi, tín dụng trả góp, thẻ tín dụng và giao dịch tín dụng Lãi suất tín dụng có thể cố định hoặc thay đổi, và trong một số trường hợp, có thể miễn lãi suất để khuyến khích kinh doanh Ở nhiều quốc gia, quản lý tín dụng được sử dụng như công cụ chính sách tiền tệ, giúp kiểm soát giá trị và điều kiện của các giao dịch tín dụng.
Tín dụng, theo Bùi Diệu Anh (2010), là một mối quan hệ thiết yếu trong sản xuất và lưu thông hàng hóa trong nền kinh tế Từ "tín dụng" có nguồn gốc từ chữ Latin "Credit" – "Creditum", mang ý nghĩa là "quan hệ sử dụng tín nhiệm" Tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa hai bên, trong đó bên cấp tín dụng (ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác) chuyển giao tài sản cho bên nhận tín dụng (doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức khác) với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo Nguyễn Minh Kiều (2008), tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng đặc thù, trong đó ngân hàng là bên cấp vốn và khách hàng là bên nhận vốn
Bảng 2.1: Các loại hình cấp tín dụng
STT Loại hình cấp tín dụng Nội dung
Bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Bên bán hoặc bên mua có quyền truy đòi các khoản phải thu hoặc phải trả liên quan đến việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ theo hợp đồng đã ký kết.
NHTM cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không hoàn thành hoặc không thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết với bên nhận bảo lãnh.
STT Loại hình cấp tín dụng Nội dung hàng phải nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận
Việc mua có kỳ hạn hoặc mua có bảo lưu quyền truy đòi các công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá từ người thụ hưởng trước thời điểm thanh toán là một giao dịch quan trọng trong lĩnh vực tài chính.
Ngân hàng thực hiện việc cho khách hàng thuê tài sản bằng cách xuất tiền mua tài sản đó theo các thỏa thuận trong hợp đồng cho thuê Sau một khoảng thời gian nhất định, khách hàng có trách nhiệm hoàn trả đầy đủ gốc và lãi cho ngân hàng.
Nguồn: Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010
Trong lĩnh vực cấp tín dụng, cho vay là hình thức sử dụng vốn phổ biến và quan trọng nhất, đóng góp tỷ trọng lớn và mang lại lợi nhuận cao cho các ngân hàng thương mại Hoạt động cho vay được quy định theo Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016, trong đó phân loại các hình thức cho vay được thể hiện rõ ràng.
Bảng 2.2: Các loại hình cho vay
STT Các loại hình cho vay Nội dung
1 Cho vay từng lần Mỗi lần cho vay, tổ chức tín dụng và khách hàng thực hiện thủ tục cho vay và ký kết thỏa thuận cho vay
Việc cho vay đồng tài trợ xảy ra khi hai hoặc nhiều tổ chức tín dụng hợp tác để cấp vốn cho khách hàng nhằm thực hiện một phương án hoặc dự án cụ thể.
Ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng cung cấp dịch vụ cho vay cho khách hàng nhằm hỗ trợ việc nuôi trồng và chăm sóc cây trồng, vật nuôi theo mùa vụ, phù hợp với chu kỳ sản xuất liên tiếp.
Các loại hình cho vay bao gồm cho vay nội dung trong năm và cho vay đối với cây lưu gốc, cây công nghiệp có thu hoạch hàng năm Tổ chức tín dụng và khách hàng có thể thỏa thuận để dư nợ gốc của chu kỳ trước tiếp tục được sử dụng cho chu kỳ sản xuất tiếp theo, nhưng không được vượt quá thời gian của hai chu kỳ sản xuất liên tiếp.
4 Cho vay theo hạn mức
Tổ chức tín dụng xác định mức dư nợ cho vay tối đa với khách hàng trong một khoảng thời gian cụ thể Trong hạn mức này, tổ chức tín dụng thực hiện cho vay từng lần Hàng năm, tổ chức tín dụng sẽ xem xét và điều chỉnh lại mức dư nợ cho vay tối đa cùng thời gian duy trì mức dư nợ này.
Cho vay theo hạn mức cho vay dự phòng
Tổ chức tín dụng cam kết sẵn sàng cung cấp vốn cho khách hàng trong giới hạn cho vay dự phòng đã thỏa thuận Thời hạn hiệu lực của hạn mức cho vay dự phòng sẽ được hai bên thống nhất, nhưng không quá một năm.
Cho vay theo hạn mức thấu chi trên tài khoản thanh toán
Các yếu tố cơ bản tác động đến tăng trưởng tín dụng
Tăng trưởng tín dụng chịu ảnh hưởng từ hai nhóm yếu tố chính: yếu tố bên trong và bên ngoài ngân hàng Các yếu tố bên trong bao gồm các yếu tố kinh tế vi mô, ảnh hưởng trực tiếp đến từng ngân hàng cụ thể Ngược lại, các yếu tố bên ngoài là những yếu tố kinh tế vĩ mô, có tác động đến toàn bộ nền kinh tế và thị trường tín dụng.
2.2.1 Các yếu tố vi mô
Theo nghiên cứu của Cucinelli (2015), ngân hàng có quy mô lớn thường cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng, có mạng lưới hoạt động rộng và nguồn vốn dồi dào, từ đó giúp đánh giá rủi ro tín dụng hiệu quả hơn so với ngân hàng nhỏ Sự gia tăng quy mô ngân hàng dẫn đến tăng thị phần tín dụng và khả năng tiếp cận khách hàng vay vốn, tạo điều kiện cho tăng trưởng tín dụng Ngược lại, nếu quy mô ngân hàng không thay đổi hoặc giảm, thị phần tín dụng và nguồn vốn cho vay sẽ không tăng, làm hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng mới và dẫn đến tốc độ tăng trưởng tín dụng chậm lại hoặc giảm Do đó, quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến tốc độ tăng trưởng tín dụng.
Các nghiên cứu của Sharma và Gounder (2012), Singhn, A và Sharma,
A (2016), Nguyễn Thị Thương và Nguyễn Thị Thanh Mai (2018), Nguyễn Văn Thọ và Nguyễn Ngọc Linh (2019), Trương Đông Lộc và Nguyễn Văn Thép
(2014) chỉ ra mối quan hệ cùng chiều (+) giữa quy mô ngân hàng và tăng trưởng tín dụng
Lợi nhuận là sự chênh lệch giữa tổng thu nhập và chi phí, phản ánh hiệu quả tài chính của ngân hàng Một ngân hàng có lợi nhuận cao không chỉ đảm bảo nguồn vốn tích lũy cho tái đầu tư mà còn giúp mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao uy tín trên thị trường.
Theo Peter Rose (1999), các chỉ tiêu đo lường lợi nhuận của ngân hàng được xác định và có ý nghĩa khác nhau đối với nhà quản lý như sau:
Tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu, cho thấy mỗi đồng vốn đầu tư mang lại bao nhiêu đồng thu nhập cho chủ sở hữu Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của chủ sở hữu, đặc biệt dưới tác động của đòn bẩy tài chính.
Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA) được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho tổng tài sản, phản ánh khả năng chuyển hóa tài sản của ngân hàng thành thu nhập ròng Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đơn vị tài sản có khả năng tạo ra bao nhiêu đơn vị lợi nhuận cho ngân hàng.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) được tính bằng công thức: (Thu nhập lãi thuần – Chi phí lãi thuần)/Tài sản sinh lãi Chỉ tiêu này phản ánh sự chênh lệch giữa thu nhập từ lãi và chi phí trả lãi của ngân hàng, cho thấy khả năng kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm các nguồn vốn với chi phí thấp nhất.
Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên được tính bằng công thức: (Thu ngoài lãi – Chi phí ngoài lãi)/Tài sản sinh lãi Chỉ tiêu này giúp đánh giá sự chênh lệch giữa nguồn thu ngoài lãi và chi phí ngoài lãi mà ngân hàng phải chịu.
Tỷ lệ thu nhập hoạt động cận biên được tính bằng công thức: (Tổng thu từ hoạt động – Tổng chi từ hoạt động)/Tổng tài sản Chỉ số này phản ánh sự chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí hoạt động so với tổng tài sản của ngân hàng.
Tỷ lệ sinh lời hoạt động được tính bằng cách lấy thu nhập sau thuế trừ đi tổng thu nhập từ hoạt động Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đơn vị thu nhập từ hoạt động kinh doanh có thể tạo ra bao nhiêu đơn vị lợi nhuận sau thuế.
Nghiên cứu của Tamirisa và Igan (2007), Hussain và Junaid (2012), Aydin (2008), cùng với Nguyễn Văn Thọ và Nguyễn Ngọc Linh (2019) đã chỉ ra rằng chỉ tiêu ROE là đại diện cho lợi nhuận ngân hàng Kết quả cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa lợi nhuận và tăng trưởng tín dụng ngân hàng.
Nợ xấu là các khoản tín dụng được phân loại từ nhóm 3 trở lên theo quy định của NHNN Việt Nam, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng khi không thu hồi được lãi và vốn gốc Sự gia tăng nợ xấu làm chậm quá trình luân chuyển vốn, trong khi ngân hàng vẫn phải chi trả cho các khoản tiền gửi, dẫn đến giảm khả năng thanh khoản Tỷ lệ nợ xấu cao có thể dẫn đến phá sản ngân hàng và mất uy tín trên thị trường, từ đó kìm hãm tăng trưởng tín dụng.
Do đó, mối quan hệ giữa nợ xấu và tăng trưởng tín dụng ngân hàng là ngược chiều
Tổng dư nợ trong kỳ được nghiên cứu bởi nhiều tác giả, bao gồm Guo và Stepanyan (2011), Ricardas Mileris (2015), Lê Tuấn Phong và Trương Đông Lộc (2016), Nguyễn Thị Thương và Nguyễn Thị Thanh Mai (2018), cùng với Lê Tấn Phước (2016) Những nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và quản lý nợ trong các giai đoạn khác nhau.
Thông tư số 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/01/2013 và Thông tư số 09/2014/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 02/2013/TT-NHNN được ban hành bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 18/03/2014.
Lộc và Nguyễn Văn Thép (2014) đều kết luận rằng mối quan hệ ngược chiều (-) giữa tỷ lệ nợ xấu và tăng trưởng tín dụng ngân hàng
2.2.1.4 Tốc độ tăng trưởng huy động vốn
Hoạt động cốt lõi của ngân hàng là vay mượn để cho vay, trong đó tiền gửi từ huy động vốn là nguồn vốn chủ yếu Khi tiền gửi tăng trưởng, ngân hàng có thêm nhiều nguồn vốn để cho vay Tuy nhiên, do chi phí lãi suất cho tiền gửi tăng lên, ngân hàng cần đẩy mạnh cho vay để tạo ra thu nhập bù đắp chi phí này.
Tỷ lệ tiền gửi ngân hàng so với tài sản càng cao cho thấy ngân hàng có nhiều vốn để tài trợ cho các hoạt động đầu tư và cho vay Theo nghiên cứu của Guo và Stepanyan (2011), tăng trưởng tiền gửi cao sẽ thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, vì ngân hàng có nhiều nguồn vốn hơn để cho vay Nghiên cứu của Sharma và Gounder (2012) cũng chỉ ra rằng sự gia tăng tiền gửi sẽ có tác động tích cực đến tăng trưởng tín dụng trong khu vực tư nhân, cung cấp thêm nguồn vốn cho ngân hàng và khuyến khích họ mở rộng dư nợ.
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động Tổng nguồn vốn huy động kỳ này – Tổng nguồn vốn huy động kỳ trước
Tổng nguồn vốn huy động kỳ trước Theo nghiên cứu của Guo và Stepanyan (2011), Sharma và Gounder
Các nghiên cứu thực nghiệm về các yếu tố tác động đến tăng trưởng tín dụng
2.3.1 Các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới
Nghiên cứu của Guo và Stepanyan (2011) về "Các yếu tố quyết định tín dụng ngân hàng ở các nền kinh tế mới nổi" đã phân tích sự tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến tăng trưởng tín dụng ngân hàng tại 38 quốc gia mới nổi từ quý 1/2001 đến quý 2/2010 Sử dụng dữ liệu từ IMF, nghiên cứu đã xem xét hai giai đoạn trước và sau khủng hoảng, đồng thời đưa ra các chính sách phù hợp Các biến kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng tiền gửi, lạm phát, tăng trưởng GDP, lãi suất huy động, tỷ giá hối đoái, nợ xấu, lãi suất của Fed, cung tiền M2 và nợ nước ngoài được sử dụng làm biến độc lập, trong khi tăng trưởng tín dụng là biến phụ thuộc Mô hình hồi quy cho thấy tốc độ tăng trưởng tiền gửi, tăng trưởng GDP trong quá khứ và nợ nước ngoài có mối quan hệ thuận với tăng trưởng tín dụng, trong khi tỷ lệ nợ xấu lại có mối quan hệ nghịch.
Hussain và Junaid (2012) trong nghiên cứu “Credit Growth Drivers: A Case of Commercial Banks in Pakistan” đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng tín dụng của ngân hàng thương mại ở Pakistan Nghiên cứu dựa trên dữ liệu của 26 ngân hàng thương mại từ năm 2001 đến 2010, cho thấy rằng tốc độ tăng trưởng GDP, tăng trưởng tín dụng trong quá khứ, vốn tự có của ngân hàng, hình thức sở hữu ngân hàng, chênh lệch lãi suất, tỷ suất lợi nhuận ROE, và tỷ lệ thanh khoản đều có mối tương quan thuận với tăng trưởng tín dụng ngân hàng Ngược lại, lạm phát lại có mối tương quan nghịch với tăng trưởng tín dụng ngân hàng.
Guodong Chen và Yi Wu (2014) trong nghiên cứu "Cấu trúc sở hữu ngân hàng và tăng trưởng tín dụng ở các thị trường mới nổi trong và sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008 - 2011 - So sánh giữa các khu vực" đã phân tích 900 ngân hàng ở 24 quốc gia thuộc ba vùng Mỹ Latinh, Trung Đông Âu và Châu Á Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng trong giai đoạn 2008 - 2011, và kết quả cho thấy các yếu tố chính tác động đến tăng trưởng tín dụng bao gồm sở hữu ngân hàng, quy mô ngân hàng, thanh khoản và tăng trưởng GDP.
Nghiên cứu của Sharma và Gounder (2012) về các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng trong khu vực tư nhân tại sáu quốc gia Nam Thái Bình Dương, bao gồm Fiji, Papua New Guinea, Solomon, Tonga, Tây Samoa và Vanuatu trong giai đoạn 1982 - 2009, sử dụng phương pháp hồi quy tổng quát GMM Kết quả cho thấy, có mối quan hệ nghịch giữa tăng trưởng cho vay bình quân và tỷ lệ lạm phát với tăng trưởng tín dụng Ngược lại, tiền gửi và quy mô ngân hàng lại có mối tương quan thuận với tăng trưởng tín dụng Hơn nữa, nghiên cứu chỉ ra rằng khi tăng trưởng kinh tế mạnh, thì tăng trưởng tín dụng cũng sẽ cao hơn.
Nghiên cứu của Aydin (2008) về "Cấu trúc Ngân hàng và Tăng trưởng Tín dụng ở các nước Trung và Đông Âu" phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Estonia, Latvia, Lithuania, Cộng hòa Séc, Hungary, Ba Lan, Slovakia và Slovenia trong khoảng thời gian từ 1988 đến 2005 Sử dụng phương pháp hồi quy tác động cố định (FEM) và tác động ngẫu nhiên (REM), nghiên cứu dựa trên các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô và dữ liệu từ 72 ngân hàng lớn nhất trong khu vực Kết quả cho thấy, hình thức sở hữu ngân hàng, tỷ lệ sinh lời (ROE) và chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của ngân hàng.
Nghiên cứu của Imran và Nishat (2012) về "Các yếu tố quyết định tín dụng ngân hàng ở Pakistan: Một cách tiếp cận từ phía cung" đã phân tích ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô đến tăng trưởng tín dụng cho khu vực tư nhân trong giai đoạn 1971 - 2008 Kết quả cho thấy rằng nợ nước ngoài, tiền gửi trong nước, tăng trưởng kinh tế, tỷ giá hối đoái và cung tiền là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng dài hạn Tuy nhiên, trong ngắn hạn, tiền gửi trong nước không có tác động đến tăng trưởng tín dụng, và lạm phát cũng như lãi suất thị trường tiền tệ không ảnh hưởng đến tín dụng khu vực tư nhân.
Tamirisa và Igan (2007) trong nghiên cứu "Are weak Banks leading Credit Booms: Evidence from emerging Europe" đã phân tích tăng trưởng tín dụng tại các nền kinh tế mới nổi Trung và Đông Âu từ năm 1995 đến 2004, chia thành ba giai đoạn: 1995 - 2000, 1995 - 2004 và 2000 - 2004, với dữ liệu từ 217 ngân hàng thương mại Kết quả cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng tín dụng bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, hình thức sở hữu ngân hàng, khả năng thanh khoản, chênh lệch lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi, tổng tài sản và tỷ lệ thu nhập trên chi phí.
Ricardas Mileris (2015) trong nghiên cứu "Tác động của suy thoái kinh tế đến lợi nhuận danh mục cho vay của ngân hàng" đã phân tích các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng thương mại Lithuania trong giai đoạn suy thoái kinh tế 2009 - 2010 Sử dụng các phương pháp hồi quy và phân tích, tác giả đã so sánh các dữ liệu về tác động của các yếu tố như GDP, giá trị xuất khẩu, đầu tư, chi tiêu hộ gia đình, tỷ lệ thất nghiệp, cầu tiền, tỷ lệ nợ xấu và lãi suất liên ngân hàng Kết quả cho thấy, sự gia tăng tỷ lệ nợ xấu dẫn đến giảm các khoản vay trong danh mục ngân hàng, trong khi tỷ lệ thất nghiệp, cầu tiền và lãi suất liên ngân hàng cũng có xu hướng giảm Hơn nữa, các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP, giá trị xuất khẩu, đầu tư và chi tiêu hộ gia đình đều có tác động tích cực đến tăng trưởng tín dụng của ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu của Singhn và Sharma (2016) phân tích tác động của các yếu tố vi mô và vĩ mô đến tính thanh khoản của các ngân hàng thương mại Ấn Độ, sử dụng dữ liệu từ 59 ngân hàng trong giai đoạn 2000 - 2013 Phương pháp nghiên cứu bao gồm OLS, REM và FEM Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, các khoản tiền gửi, tỷ lệ an toàn vốn, khả năng sinh lợi, GDP và lạm phát đều ảnh hưởng đến tính thanh khoản Cụ thể, quy mô ngân hàng và GDP có tác động ngược chiều, trong khi các khoản tiền gửi, khả năng sinh lợi, tỷ lệ an toàn vốn và lạm phát có ảnh hưởng cùng chiều đến tính thanh khoản Điều này gián tiếp tác động đến tăng trưởng tín dụng, khi tính thanh khoản tăng thì tốc độ tăng trưởng tín dụng có xu hướng giảm và ngược lại.
2.3.2 Các nghiên cứu thực nghiệm ở Việt Nam
Nguyễn Thùy Dương và Trần Hải Yến (2011) trong bài viết “Các nhân tố tác động đến tăng trưởng tín dụng ngân hàng tại Việt Nam năm 2011: Bằng chứng định lượng” đã sử dụng dữ liệu từ 84 ngân hàng, bao gồm 5 ngân hàng thương mại nhà nước, 16 ngân hàng thương mại nước ngoài hoạt động tại Việt Nam và các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Dữ liệu được thu thập từ ba mốc thời gian: quý 1, quý 2 và quý 3 năm 2011.
Nghiên cứu năm 2011 sử dụng mô hình hồi quy để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính và tốc độ tăng trưởng tín dụng Kết quả cho thấy rằng tốc độ huy động vốn và khả năng thanh khoản có mối tương quan thuận với tốc độ tăng trưởng tín dụng, trong khi chênh lệch lãi suất bình quân lại có mối tương quan nghịch Việc đưa biến giả vào phân tích không mang lại ý nghĩa khi cả ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng nước ngoài đều chịu tác động tương tự.
Trương Đông Lộc và Nguyễn Văn Thép (2014) nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của các quỹ tín dụng nhân dân ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long, sử dụng số liệu dạng bảng được thu thập chủ yếu từ các báo cáo thường niên của 121 QTDND trong giai đoạn 2010.
Nghiên cứu năm 2012 sử dụng mô hình hồi quy hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) cho thấy rằng tốc độ tăng trưởng vốn huy động, quy mô của Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) và tốc độ tăng trưởng kinh tế có mối tương quan tỷ lệ thuận với tốc độ tăng trưởng tín dụng của các QTDND Ngược lại, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ lạm phát lại có mối tương quan nghịch với tăng trưởng tín dụng của các QTDND tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
Lê Tuấn Phong và Trương Đông Lộc (2016) “Mối quan hệ giữa nợ xấu và tăng trưởng tín dụng: trường hợp các chi nhánh ngân hàng thương mại ở tỉnh
Nghiên cứu tại Trà Vinh sử dụng dữ liệu từ báo cáo thường niên của 12 chi nhánh ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2008 - 2014, áp dụng mô hình hồi quy hiệu ứng Kết quả cho thấy có mối tương quan nghịch giữa tăng trưởng tín dụng và tỷ lệ nợ xấu của các chi nhánh Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra mối tương quan thuận giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng huy động vốn.
Lê Tấn Phước (2016) trong nghiên cứu “Một số yếu tố tác động đến tăng trưởng tín dụng ngân hàng thương mại Việt Nam” đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại giai đoạn 2008 - 2015 Nghiên cứu sử dụng hai nhóm biến chính: biến kinh tế vĩ mô và biến nội bộ của ngân hàng Kết quả cho thấy, tỷ lệ nợ xấu có mối quan hệ ngược chiều với tăng trưởng tín dụng, cảnh báo rằng các ngân hàng thương mại cần chú ý đến tỷ lệ nợ xấu cao để tránh thiệt hại Ngược lại, các ngân hàng có tỷ lệ tài sản thanh khoản cao thường đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng nhằm tối đa hóa lợi nhuận Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng lãi suất danh nghĩa và tăng trưởng GDP có mối quan hệ cùng chiều với tăng trưởng tín dụng, tức là khi lãi suất và GDP tăng, tăng trưởng tín dụng ngân hàng cũng sẽ tăng theo.
Khoảng trống của các nghiên cứu và hướng nghiên cứu chính của tác giả
Tăng trưởng tín dụng là một chủ đề phổ biến trong các nghiên cứu quốc tế với mẫu dữ liệu lớn từ nhiều quốc gia, bao gồm các biến độc lập đa dạng từ yếu tố nội tại của ngân hàng đến nhân tố vĩ mô Tuy nhiên, sự khác biệt về quy định pháp lý và chính sách ở mỗi quốc gia dẫn đến cách đo lường biến tăng trưởng tín dụng không đồng nhất Tại Việt Nam, mặc dù biến này đã được đo lường phù hợp với pháp luật, nhưng mẫu dữ liệu lại hạn chế, với nhiều nghiên cứu chỉ thực hiện trong một năm Hơn nữa, phương pháp nghiên cứu của một số đề tài thường đơn giản, chủ yếu sử dụng mô hình Pooled OLS, FEM hoặc REM, mà chưa giải quyết được các vấn đề từ khuyết tật cơ bản của dữ liệu bảng.
Tác giả tiến hành nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng của 29 chi nhánh ngân hàng thương mại tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu trong giai đoạn 2010 - 2019, với tổng cộng 290 quan sát Mô hình nghiên cứu được xây dựng với 8 biến độc lập, bao gồm hai nhóm: yếu tố nội tại và yếu tố vĩ mô, nhằm xác định tác động đáng kể của chúng đến tăng trưởng tín dụng.
Trong nghiên cứu này, tác giả lựa chọn mô hình GMM (Hansen L, P., 1982) làm phương pháp chính, nhằm khắc phục những hạn chế của các mô hình Pooled OLS, FEM và REM đã được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu trước Kết quả từ phương pháp GMM sẽ là kết quả chính của luận văn, và tác giả sẽ thảo luận chi tiết về các ước lượng mô hình thu được từ phương pháp này.